Lựa chọn tên nick facebook hay cho nữ ngắn gọn và lạ
Hiện nay công nghệ ngày càng phát triển, mạng xã hội lan rộng trong đó có sóng facebook. Hiện nay hầu như mọi lứa tuổi kể cả trẻ em và người già đều dùng mạng facebook. Mạng xã hội với lợi ích kết nối thông tin, giao lưu kết bạn với mọi người khắp cả nước và ngoài nước. Cho nên việc đặt tên facebook hay cũng trở nên rất quan trọng. Cũng giống như việc đặt tên cho con, rất quan trọng. Bởi lẽ tên nick facebook hay của bạn sẽ là điểm nhấn, gây ấn tượng cho tất cả bạn bè trên mạng. Hiện nay facebook không đơn thuần chỉ giao lưu kết bạn, học hỏi. Ngoài ra còn là nơi để buôn bán trao đổi. Vì vậy đặt tên facebook là một trong những việc đầu tiên mình phải làm khi tạo một tài khoản trên mạng xã hội.Có rất nhiều những cái tên hay trên facebook đã được đánh giá và chọn lọc. Hãy cùng tham khảo bài viết những tên facebook hay ý nghĩa, ngắn gọn nhất của chúng tôi để chọn cho mình 1 cái tên nick facebook hay và ý nghĩa nhé. Dưới đây là những tên facebook hay nhất, cũng như tên facebook tiếng anh hay cho nữ. Và các cách đặt tên facebook hay nhất.
- Buồn thì sao
- Bong Bóng Xà Phòng
- Buồn cũng phải cố
- Giả vờ thôi nhé
- Con lật đật
- Mưa bong bóng
- Gai xương rồng
- Mắt lạnh
- Bibi Buồn
- Nước mắt buồn
Tên nick facebook hay cho nữ
- “Giang hồ du khách”,
- “Đoạn kiếm khách”,
- “Độc bá thiên hạ”, nhằm nêu bật cá tính, lại có những cái tên rất thú vị như
- “Không tâm nguyệt lượng” (mặt trăng rỗng)
- “Vũ thiên tinh thìn” (sao ngày mưa)
- “Thấu minh phong” (gió trong suốt)
- “Phong trung chi chúc” (cây nến trong gió)
- “Thuần tình sơn thủy” (Núi non tình yêu thuần khiết) hay
- “Tôi yêu bầu trời”
- “Hoa nở xem hoa tàn”
Tên tiếng Anh trên mạng đã được nhận xét
- Tên Ruby: Chỉ những người phụ nữ giỏi giang đầy tự tin.
- Tên Vincent: thường chỉ những quan chức cấp cao.
- Tên Larry: chỉ người da đen kịt.
- Tên Jennifer: thường chỉ kẻ miệng mồm xấu xa.
- Tên Jack : xem ra đều rất thật thà.
- Tên Dick: chỉ người buồn tẻ và rất háo sắc.
- Tên Irene: thường chỉ người đẹp.
- Tên Claire: chỉ người phụ nữ ngọt ngào.
- Tên Robert : chỉ người hói(thường phải đề phòng)
- Tên Kenny: thường chỉ kẻ nghich ngợm.
- Tên Scotl: Ngây thơ, lãng mạn.
- Tên Catherine: thường chỉ người to béo.
- Tên Anita: thường chỉ người mắt nhỏ mũi nhỏ.
- Tên Terry: chỉ người hơi tự cao.
- Tên Ivy: thường chỉ kẻ hay đánh người.
- Tên Rita: luôn cho mình là đúng
- Tên Jackson: thường chỉ kẻ luôn cho mình là đúng.
- Tên Eric: Chỉ người quá tự tin.
- Tên Simon: chỉ người hơi kiêu ngạo
- Tên James: chỉ kẻ hơi tự cao.
- Tên Sam: chỉ chàng trai vui tính.
- Tên Hank: chỉ những người ôn hòa, đa nghi.
- Tên Sarah: chỉ kẻ ngốc nghếch
- Tên Kevin: chỉ kẻ ngang ngược
- Tên Angel: chỉ người nữ bé nhỏ có chút hấp dẫn
- Tên Golden: chỉ người thích uống rượu.
- Tên Jimmy: chỉ người thấp béo.
- Tên Docata: thường chỉ người tự yêu mình.
- Tên Tom: chỉ người quê mùa.
- Tên Jason: chỉ có chút tà khí
- Tên Paul: chỉ kẻ đồng tính luyến ái, hoặc giàu có
- Tên Gary: chỉ người thiếu năng lực trí tuệ
- Tên Michael: Thường chỉ kẻ tự phụ, có chút ngốc nghếch
- Tên Jessica: thường chỉ người thông minh biết ăn nói
- Tên Vivian: thường chỉ kẻ hay làm địu(Nam)
- Tên Vivien: thường chỉ kẻ hay làm địu(Nữ)
Dưới đây là những tên facebook hay nhất của tiếng Nhật, tên fb hay ý nghĩa
- Aki : mùa thu
- Akira: thông minh
- Aman (Inđô): an toàn và bảo mật
- Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết
- Aran (Thai): cánh rừng
- Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
- Chiko: như mũi tên
- Chin (HQ): người vĩ đại
- Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến
- Dosu : tàn khốc
- Ebisu: thần may mắn
- Garuda (Inđô): người đưa tin của Trời
- Gi (HQ): người dũng cảm
- Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm
- Haro: con của lợn rừng
- Hasu: hoa sen
- Hatake : nông điền
- Ho (HQ): tốt bụng
- Hotei: thần hội hè
- Higo: cây dương liễu
- Hyuga : Nhật hướng
- Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải
- Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kakashi : 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa
- Kalong: con dơi
- Kama (Thái): hoàng kim
- Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim
- Kazuo: thanh bình
- Kongo: kim cương
- Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kuma: con gấu
- Kumo: con nhện
- Kosho: vị thần của màu đỏ
- Kaiten : hồi thiên
- Kamé: kim qui
- Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kano: vị thần của nước
- Kanji: thiếc (kim loại)
- Ken: làn nước trong vắt
- Kiba : răng , nanh
- KIDO : nhóc quỷ
- Kisame : cá mập
- Kiyoshi: người trầm tính
- Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
- Itachi : con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo )
- Maito : cực kì mạnh mẽ
- Manzo: vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
- Maru : hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai.
- Michi : đường phố
- Michio: mạnh mẽ
- Mochi: trăng rằm
- Naga (Malay/Thai): con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji : xoay tròn
- Niran (Thái): vĩnh cửu
- Orochi : rắn khổng lồ
- Raiden: thần sấm chớp
- Rinjin: thần biển
- Ringo: quả táo
- Ruri: ngọc bích
- Santoso (Inđô): thanh bình, an lành
Có những cái tên fb lạ
Tên fb hay và ý nghĩa độc lạ
- Thịt thủ lợn
- Đang tắm mất nước
- Chỉ yêu một lần trong đời
- Chỉ yêu người lạ
- Đợi anh khô nước mắt
- Thiên sứ già
- Tham ăn tục uống
- cầy con lon ton
- Lò Thị Mẹt
- Thượng đế chết rồi
- Hoa quả sơn
- Ngụy Khánh kinh
- Tiêu thập nhất lang…
- Tìm bạn trên mạng
- Bán máu trên mạng
- Hương bay kiếm múa
- Cà phê trong suốt
- Sói không ăn thịt
- Tên đẹp thật
- Họ Và Tên
- Linh lạnh lùng lầm lỳ lắm lúc lỳ lợm
- Ngân Ngây Ngô
- Đơ như nitơ
- Kẹo cực đắng
- Thủy Thoi Thóp
- Nhinh Nhô Nhí
- 7 love ( thất tình)
- Teo Hẳn Mông Bên Phải
- Cai Hẳn Thôi Không Đẻ
- Lòng Non Ngon Hơn Lòng Già
- Lần Thị Lượt
- Đang Bóc Lan
- Vừa Chặt que
- Đang Chấm Diêm
- Cô Bốc xô
- Phạm Chị Chắt
- Lê Ổng Viên
- Văn Cô Thêm
- Lò Văn Tôn
- Cú Có Đeo
- Lừa Song Phắn
- Tòng Văn Tánh
- Lửa Không Cháy
- Lượn Cho Nhanh
- Lòng Không Thối
- Tôn Không Rỉ
Dưới đây là tên tiếng anh facebook hay cho nữ, tên fb đẹp cho nữ, tên fb hay ý nghĩa.
- Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
- Hilda – “chiến trường”
- Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
- Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”
- Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
- Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”
- Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
- Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
- Alice – “người phụ nữ cao quý”
- Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
- Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
- Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria – “vinh quang”
- Martha – “quý cô, tiểu thư”
- Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
- Regina – “nữ hoàng”
- Sarah – “công chúa, tiểu thư”
- Sophie – “sự thông thái”
- Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
- Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
- Hele – “mặt trời, người tỏa sáng”
- Hilary – “vui vẻ”
- Irene – “hòa bình”
- Gwen – “được ban phước”
- Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
- Victoria – “chiến thắng”
- Vivian – “hoạt bát”
- Ariel – Chúa
- Dorothy – “món quà của Chúa”
- Elizabeth – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
- Emmanuel – “Chúa luôn ở bên ta”
- Jesse – “món quà của Yah”
- Azure – “bầu trời xanh”
- Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
- Jasmine – “hoa nhài”
- Layla – “màn đêm”
- Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
- Stella – “vì sao, tinh tú”
- Sterling – “ngôi sao nhỏ”
- Daisy – “hoa cúc dại”
- Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
- Lily – “hoa huệ tây”
- Rosa – “đóa hồng”;
- Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
- Selena – “mặt trăng, nguyệt”
- Violet – “hoa violet”
- Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Jade – “đá ngọc bích”,
- Kiera – “cô gái tóc đen”
- Gemma – “ngọc quý”;
- Melanie – “đen”
- Margaret – “ngọc trai”;
- Pearl – “ngọc trai”;
- Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
- Scarlet – “đỏ tươi”
- Sienna – “đỏ”
- Abigail – “niềm vui của cha”
- Aria – “bài ca, giai điệu”
- Emma – “toàn thể”, “vũ trụ”
- Erza – “giúp đỡ”
- Fay – “tiên, nàng tiên”
- Laura – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
- Zoey – “sự sống, cuộc sống”
Đặt tên facebook hay nhất, cũng như tên fb hay và ý nghĩa
- Alfred – Alfred – “lời khuyên thông thái”
- Hugh – Hugh – “trái tim, khối óc”
- Oscar – Oscar – “người bạn hòa nhã”
- Ruth – Ruth – “người bạn, người đồng hành”
- Solomon – Solomon – “hòa bình”,
- Wilfred – Wilfred – “ý chí, mong muốn”
- Blake – Blake – “đen” hoặc “trắng”
- Peter – Peter – “đá”
- Rufus – Rufus – “tóc đỏ”
- Douglas – “dòng sông / suối đen”;
- Dylan – “biển cả”,
- Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
- Samson – “đứa con của mặt trời”
- Alan – Alan – “sự hòa hợp”
- Asher – Asher – “người được ban phước”
- Benedict – Benedict – “được ban phước”
- Darius – Darius – “người sở hữu sự giàu có”
- David – David – “người yêu dấu”
- Felix – Felix – “hạnh phúc, may mắn”
- Edgar – Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
- Edric – Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
- Edward – Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
- Kenneth – Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
- Paul – Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
- Victor – Victor – “chiến thắng”
- Albert – Albert – “cao quý, sáng dạ”
Donald – Donald – “người trị vì thế giới” - Frederick – Frederick – “người trị vì hòa bình”
- Eric – Eric – “vị vua muôn đời”
- Henry – Henry – “người cai trị đất nước”
- Harry – Harry – “người cai trị đất nước”
- Maximus – Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
- Raymond – Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
- Robert – Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy – Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen – Stephen – “vương miện”
- Titus – Titus – “danh giá”
- Andrew/Andrew/ – “hùng dũng, mạnh mẽ”
- Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
- Arnold/Arnold/ – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
- Brian/Brian/ – “sức mạnh, quyền lực
- Chad/Chad/ – “chiến trường, chiến binh”
- Drake/Drake/ – “rồng”
- Harold/Harold/ – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
- Harvey/Harvey/ – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
- Leon/Leo/ – “chú sư tử”
- Leonard/Leonard/ – “chú sư tử dũng mãnh”
- Louis/Louis/ – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard/Richard/ – “sự dũng mãnh”
- Ryder/Rider/ – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
- Charles/Charles/ – “quân đội, chiến binh”
- Vincent/Vincent/ – “chinh phục”
- Walter/Walter/ – “người chỉ huy quân đội”
- William/William/ – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Trên đây là những thông tin cũng như cách đặt tên nick facebook hay cho nam nữ ngầu, ngắn gọn theo cung hoàng đạo. Bên cạnh đó là những cái tên fb lạ cho các bạn có thể tham khảo đặt nhằm thu hút cho giới trẻ.