Khám phá 151 thuật ngữ SEO cùng Nef Digital – Nef Digital

Khi bắt đầu tìm hiểu về việc tối ưu hóa trang web, các thuật ngữ SEO sẽ gây không ít cản trở cho người mới bắt đầu. Để có cái nhìn khái quát hơn và dễ trao đổi hơn với đội ngũ SEOer chuyên nghiệp, bạn cần hiểu được những thuật ngữ trong SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là như thế nào?

Bài viết này như một cuốn từ điển mini dành riêng cho người đang quan tâm về SEO. Hãy giữ lại bài viết này vì nó rất hữu ích đối với bạn đấy.

0-9

3xx Redirect – Chuyển hướng 3xx

Đây là mã trạng thái chuyển hướng truy cập từ web này sang web khác. Việc chuyển hướng trang web thường mang tính dài hạn.

Khi trang đích chuyển vị trí, bạn nên sử dụng chuyển hướng 3xx để không làm mất lượt truy cập và được công cụ tìm kiếm cập nhật chỉ mục cho web của bạn.

3xx là một dạng trạng thái HTTP (Hypertext Transfer Protocol) đặc trưng cho việc chuyển hướng. Trong đó, các trạng thái trong dải 3xx đại diện cho việc chuyển hướng tới một URL khác. Ví dụ, trạng thái 301 Redirect có nghĩa là tài nguyên đã được chuyển tới một URL khác vĩnh viễn.

4xx status codes – Lỗi máy khách 4xx

Mã trạng thái này được dành cho trường hợp yêu cầu của trang dẫn đến (máy khách) bị lỗi.

4xx là một dạng trạng thái HTTP đặc trưng cho các lỗi do client gặp phải. Trạng thái trong dải 4xx thường đại diện cho việc client gửi yêu cầu không hợp lệ hoặc không có quyền truy cập tài nguyên yêu cầu.

Ví dụ, trạng thái 404 Not Found có nghĩa là tài nguyên mà client muốn truy cập không tìm thấy trên máy chủ.

Advanced search operators

Advanced search operators – toán tử tìm kiếm nâng cao là các ký tự, câu lệnh đặc biệt nhằm mở rộng khả năng tìm kiếm của công cụ (thường là Google). Các toán tử tìm kiếm nâng cao có thể hữu ích trong việc tìm kiếm nội dung và kiểm toán SEO (SEO audit).

Affiliate Marketing

Affiliate Marketing là một chương trình tiếp thị đánh giá bằng hiệu quả. Một website sẽ liên kết với các website đại lý để bán sản phẩm/ dịch vụ. Các website đại lý sẽ được trả hoa hồng khi có đơn hàng hay chuyển đổi thành công.

Affiliate Marketing có nhiều hình thức như per on click, per on sale, per on action,… Để có một chiến dịch affiliate marketing hiệu quả, bạn cần có một kế hoạch bài bản.

Alt text – Thẻ alt

Trong ngôn ngữ lập trình HTML, hình ảnh được mô tả trên các trang web bằng văn bản thay thế. Loại văn bản này được gọi là thẻ Alt ảnh (hoặc Alt text).

Khác với con người, có thể nhìn nhận hình ảnh bằng trực quan. Các công cụ tìm kiếm chỉ nhìn nhận hình ảnh qua alt text. Vậy nên hãy luôn thêm văn bản thay thế vào hình ảnh trên web của bạn.

Ambiguous intent – Từ khóa ý định mơ hồ

Đây là một thuật ngữ SEO miêu tả trạng thái của từ khóa. Ambiguous intent đề cập đến một cụm từ khóa mà ý đồ của người dùng không rõ ràng.

Việc xác định ý đồ của từ khóa sẽ giúp SEOer phân loại từ và định hướng tốt hơn cho content của doanh nghiệp.

AMP

AMP là từ viết tắt của Accelerated Mobile Pages. Đây là một mã nguồn mở cho phép tối ưu tốc độ tải trang trên điện thoại di động.

Tối ưu tốc độ tải trang đem đến trải nghiệm tốt cho người dùng trên trang web của bạn khi truy cập bằng smartphone. Từ đó tăng lượt traffic cho web.

Amplification – khuếch đại thông tin

Một phần không thể thiếu của marketing là khuếch đại thông tin. Amplification là chuỗi hoạt động chia sẻ, quảng bá hình ảnh về thương hiệu, website của bạn.

Anchor Text – Văn bản neo

Anchor text hay còn gọi là văn bản neo. Là loại văn bản được gắn URL vào đó. Người dùng có thể nhấp vào anchor text để đi đến trang web được gắn vào.

B

Backlinks – Inbound links

Backlink (hay còn gọi là inbound links) là thuật ngữ SEO được nhắc đến rất nhiều. Nó là liên kết từ các trang khác (bao gồm cả mạng xã hội) trỏ về trang web của bạn.

Backlink có ý nghĩa lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc xếp hàng website của bạn. Một trang web có nhiều backlink chất lượng thì cơ hội lên top càng cao.

Blog

Blog hay còn được biết đến với cái tên weblog, viết tắt của cụm từ “logging the web”. Blog là một dạng của website, nơi bạn đăng tải content mang dấu ấn cá nhân hoặc tổ chức.

Mỗi một blog là một trang web riêng. Các công cụ tìm kiếm online sẽ tìm thấy trang blog của bạn thông qua các từ khóa. Đây là một “miếng đất màu mỡ” để đầu tư lâu dài.

Bookmark

Bookmark là hành động đánh dấu lại địa chỉ trang web để có thể truy cập nhanh hơn trên duyệt trình web hoặc công cụ tìm kiếm. Khi trang web được đánh dấu lại, chúng ta có thể hiểu rằng website đó thực sự thú vị và mang lại giá trị cho người dùng.

Bot – Crawling – Spider

Bot hay còn được gọi là các Spider được ví von như “con bọ” tìm kiếm và trình thu thập thông tin web. Nhờ có những con bọ này mà người dùng tìm kiếm được thông tin trên hàng tỷ tỷ website trên thế giới.

Việc bot ở lại trang của bạn càng lâu trên web lại càng có lợi cho SEO. Backlink đổ về là một cách để giữ bọ ở lâu hơn trên web của bạn.

Crawling – từ tiếng Anh (v) có nghĩa là động tác bò.

Bounce rate – Tỷ lệ thoát trang

Với một người làm SEO, bounce rate có ý nghĩa rất quan trọng. Nếu tỷ lệ thoát trang cao đồng nghĩa với việc chất lượng web thấp, trải nghiệm người dùng giảm và không tạo ra tỷ lệ chuyển đổi.

Breadcrumbs

Thuật ngữ SEO breadcrumbs là tập hợp các liên kết giúp người dùng xác định được vị trí của mình trên cấu trục website. Breadcrumbs giúp làm tăng trải nghiệm người dùng và xây dựng liên kết nội bộ cho website của bạn.

C

Caffeine

Caffeine là một cấu trúc dữ liệu tìm kiếm mới của Google, được phát triển để tăng tốc độ và chính xác của kết quả tìm kiếm. Nó được ra mắt vào năm 2010 và đã trở thành một phần của hệ thống tìm kiếm của Google.

Hệ thống này được đưa ra để index và xếp hạng lại content trên web để đảm bảo nội dung tìm kiếm trên Google luôn được làm mới.

Canonical URL – URL hợp quy

Canonical URL còn được gọi là canonical link giúp ngăn chặn vấn đề trùng lặp nội dung của một trang web.

Đôi khi website có vài phiên bản tương tự của một nội dung. Bạn chọn một phiên bản làm “canonical” và hướng các công cụ tìm kiếm vào đó. Việc chỉ định canonical URL giúp các công cụ tìm kiếm hiểu địa chỉ nào là tốt nhất.

ccTLD – Tên miền cao cấp nhất của mã Quốc gia

ccTLD viết tắt của “country code top level domain”. Thuật ngữ SEO ccTLD đề cập đến tên miền có đuôi là mã có liên kết với quốc gia.

Ví dụ: “.vn” là ccTLD của Việt Nam hoặc “.uk” cho Vương quốc Anh.

Channel – Kênh

Kênh là nơi bạn sẽ tổ chức, triển khai các chiến dịch marketing để quảng bá thương hiệu của mình. Các kênh bạn có thể sử dụng để thu hút sự chú ý và lượt truy cập là: Social media, kênh tìm kiếm không phải trả phí (điển hình như SEO) …

Citations

Citations còn được hiểu là một “danh sách doanh nghiệp”. Citations bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại của doanh nghiệp địa phương. Citations được coi là SEO địa phương. Nó đi qua link juice và các liên kết khác.

Click through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột

CTR – Tỷ lệ nhấp chuột hiển thị số lần nhấp chuột vào URL của bạn. Đây là chỉ tiêu đo lường tính hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.

Client side & server side rendering

CSR (client – side rendering) và SSR ( server – side rendering) là nơi các mã code chạy. CSR có nghĩa là tập được thực thi trong trình duyệt. SSR là tập được thực thi trong máy chủ và máy chủ sẽ gửi chúng đến trình duyệt ở trạng thái hiển thị đầy đủ nhất.

Cloaking

Trong kỹ thuật SEO, Cloaking ám chỉ hành động che nội dung hiển thị với người dùng khỏi bot của công cụ tìm kiếm. Nói cách khác, nội dung trình bày cho bot của công cụ tìm kiếm được hiển thị khác với nội dung hiển thị trên trình duyệt web cho người dùng.

Thủ thuật cloaking được sử dụng trong trường phái SEO mũ đen.

Commercial investigation queries

Truy vấn thương mại là hành động người tìm kiếm muốn truy vấn để so sánh các sản phẩm khác với nhau để tìm sản phẩm phù hợp nhất.

Conversion Form – Biểu mẫu chuyển đổi

Biểu mẫu chuyển đổi Là một hình thức website dùng để thu thập thông tin của khách hàng đang truy cập web của bạn. Nhờ vậy chuyển đổi người truy cập thành khách hàng tiềm năng.

Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi

Conversion rate được tính bằng Số lượng khách hàng tiềm năng/số lượng truy cập. Tỷ lệ chuyển đổi trả lời cho câu hỏi: có bao nhiêu người truy cập có khả năng trở thành khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.

Tỷ lệ chuyển đổi có thể bị tác động bởi các yếu tố môi trường như thiết kế giao diện của web, vị trí đặt banner website,…

Crawl budget

Là thuật ngữ SEO chỉ tần suất trung bình một con bot thu thập thông tin trên trang web của bạn. Tần suất này cần được cân bằng để website của bạn không bị quá tải vì các con bot mà công cụ tìm kiếm vẫn thu thập được nhiều thông tin nhất có thể.

CRO – Conversion Rate Optimization

CRO là tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Đây là một chỉ số quan trọng trong SEO, thể hiện việc tối ưu hóa chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng và khách hàng tiềm năng.

CSS – Cascading Style Sheets

Ngôn ngữ định kiểu cho tầng (CSS) xác định nhiều yếu tố khác nhau để miêu tả cách trình bày trang web của bạn bằng ngôn ngữ lập trình. Các yếu tố bao gồm: trang trí, thiết lập phong cách cho trang web. 

D

DA – Domain Authority

DA là điểm đánh giá sức mạnh của domain (theo MOZ) (trên thang điểm 100) đánh giá chất lượng của tên miền. Qua đó dự đoán khả năng xếp hạng của domain.

Deindexed

De-indexed là một hình phạt của Google đối với web của bạn. De-indexed là khi web của bạn bị xóa khỏi chỉ mục của Google, hay còn gọi là bị cấm.

Description

Description hay Meta description là đoạn văn mô tả (dưới 160 ký tự) nói về nội dung chính của trang. Description được hiển thị dưới tiêu đề website trên trang kết quả tìm kiếm.

Directory – Thư mục

Directory hay còn biết đến là Internet Directory, directory links. Đây là một thư mục web. Có thể hiểu directory là một website chứa danh sách website, blog.

Khi web của doanh nghiệp có mặt trong thư mục, đồng nghĩa với việc bạn có thêm backlink và số người biết đến web của bạn nhiều hơn. Các chỉ số ranking, pagerank và vị trí trên công cụ tìm kiếm cũng cao hơn.

Distance – Khoảng cách

Distance là một yếu tố đánh giá SEO Local. Theo đó, các site có địa chỉ gần với người truy cập sẽ được ưu tiên hiển thị ở thứ hạng cao hơn.

Dofollow

Dofollow là các liên kết ngoài web có thể truyền được pagerank, cho bot Google chạy qua. Link dofollow có hiệu quả cao trong việc tăng độ phủ thương hiệu và giúp định hình từ khóa cho landing page.

Domain – Tên miền

Domain là địa chỉ website. Tên miền không bao giờ bị trùng. Xếp hạng công cụ tìm kiếm ưu tiên domain được đăng ký dài hơn vì tính đảm bảo cao.

Duplicate content – Nội dung trùng lặp

Duplicate content là việc trùng lặp nội dung giữa nhiều tên miền với nhau hoặc giữa các trang trên cùng một web. Việc trùng lặp nội dung ảnh hưởng nghiêm trọng đến SEO và website của bạn.

E

Editorial links 

Các liên kết có được nhờ tự nhiên mà không phải qua mua bán hay ép buộc đều được coi là editorial links. Editorial links chất lượng là liên kết có được từ trang web có nội dung và kỹ thuật marketing tốt.

Engagement

Engagement là dữ liệu thể hiện số lượng tương tác đối với bài đăng của bạn. Engagement đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.

F

Faceted navigation – Điều hướng nhiều chiều

Thường được sử dụng trên các trang thương mại điện tử. Faceted navigation cung cấp một số tùy chọn, sắp xếp, lọc để người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.

Featured snippets

Featured snippets còn có tên gọi là answer box, là đoạn trích ngắn gọn trả lời cho truy vấn của người tìm kiếm. Featured snippets còn được các SEOer gọi là top 0 vì nó luôn được đặt đầu tiên của trang tìm kiếm, có vị trí nằm trên top 1.

Fetch and Render tool 

Đây là một công cụ có sẵn trong Google Search Console cho phép bạn xem một trang web như cách Google nhìn thấy nó.

File compression – Nén tệp

Hành động làm giảm kích cỡ của một file hoặc mã hóa thông tin sử dụng ít dung lượng hơn được gọi là nén tệp (file compression). Cách thức này cho phép các file dữ liệu chiếm ít diện tích lưu trữ hơn, dễ dàng trao đổi, truyền tải dữ liệu hơn.

Fresh Web Explorer

Fresh web explorer là một công cụ cho phép bạn quét web để tìm các vấn đề đề cập đến một từ hoặc cụm từ cụ thể.

G

Geographic modifiers – Bổ ngữ địa lý

Các từ ngữ có tính chất mô tả vị trí thực tế. Ví dụ: Dịch vụ SEO tại Hà Nội

Google Analytics

Là công cụ quản trị website vô cùng mạnh mẽ mà Google cung cấp miễn phí cho quản trị viên. Google analytics giúp quản trị viên web hiểu rõ hơn về cách mọi người tương tác với website của họ.

Google Analytics goals 

Google analytics goals giúp bạn theo dõi tỷ lệ chuyển đổi trên trang web của mình. Đây là công cụ hỗ trợ theo dõi mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Google My Business listing

Là một danh sách các doanh nghiệp có sẵn và miễn phí. Nó giúp web của doanh nghiệp được xuất hiện trên Google search Google maps.

Google Penalty

Google penalty là hình phạt của Google nhắm vào backlink như: liên kết tới web bị cấm, tạo backlink xấu,… Khi web bị phạt penalty, lượng truy cập bị giảm đột ngột, mất index và mất backlink trong webmaster.

Google Quality Guidelines – Nguyên tắc chất lượng

Đây là một danh sách các chiến thuật bị cấm vì độc hại và thao túng kết quả tìm kiếm của Google đối với website của bạn. Khi phi phạm Google quality guidelines, bạn sẽ bị Google “sờ gáy” bằng những hình phạt nhất định.

Google Sandbox

Sandbox là hiện tượng website, đặc biệt là website mới bị Google sờ gáy. Một trong số những biểu hiện web bị sandbox là: các từ khóa có thứ hạng cao bị “bay màu”, thứ hạng của web tụt dốc hay thậm chí là không tìm thấy thông tin của web trên SERPs.

Google Search Console

Một dịch vụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi, duy trì và khắc phục sự cố liên quan đến sự hiện diện của trang web của bạn trong kết quả tìm kiếm. Đây cũng là công cụ mà đội ngũ Nef Digital thường xuyên sử dụng.

Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng Google Search Console

Google search operators – Toán tử tìm kiếm Google

Hay advanced search operators, Google search operators là các toán tử tìm kiếm trong công cụ tìm kiếm Google. Chúng là các ký tự đặc biệt hoặc cụm từ mà bạn có thể thêm vào câu truy vấn tìm kiếm để giới hạn hoặc chỉ định kết quả tìm kiếm của bạn.

Ví dụ, ký tự “-” cho phép bạn loại bỏ một từ hoặc cụm từ khỏi kết quả tìm kiếm của bạn, hoặc ký tự “site:” cho phép bạn chỉ định một trang web cụ thể để tìm kiếm trên. Các toán tử tìm kiếm cao cấp của Google cung cấp một cách tiện lợi để giới hạn và chỉ định kết quả tìm kiếm của bạn.

Google sitelinks

Là tập hợp các liên kết xuất hiện ngay dưới URL hoặc Snippet trên trang kết quả tìm kiếm. Những liên kết phụ này thường là liên kết nội bộ

Google Tag Manager – Trình quản lý thẻ của Google

Là một trung tâm để quản lý nhiều mã theo dõi trang web. Google tag manager cho phép bạn cập nhật mã theo dõi và các đoạn mã liên quan trên trang web của bạn. Sau đó, bạn có thể triển khai các cấu hình thẻ để phân tích và đo lường một cách dễ dàng.

Guest blogging 

Là thuật ngữ SEO chỉ hình thức đăng bài trên những page khác có cùng chủ để nhằm mục đích tiếp cận độc giả. Guest blogging giúp điều hướng truy cập để đẩy thứ hạng web và nâng cao giá trị thương hiệu.

H

Header tags – Thẻ tiêu đề

Là phần nội dung miêu tả ngắn gọn và chính xác nội dung của trang. Headers tags hay còn gọi là thẻ H là một phần tử bắt buộc phải có đối với văn bản HTML/XHTML. Thẻ tiêu đề được sử dụng để chỉ các tiêu đề trên trang của bạn.

Headings

Tương tự với thẻ H, headings dùng để miêu tả, nhấn mạnh nội dung của một đoạn văn được đề cập trong một bài viết. Các headings được đặt bên trong thẻ tiêu đề. Ba thẻ được sử dụng nhiều trong việc tối ưu website là H1, H2, H3.

Hidden Text

Là thủ thuật ẩn text khỏi người dùng nhưng vẫn để bot đọc được. Hidden text nhằm mục đích cho công cụ tìm kiếm thu thập nội dung vào chỉ mục, giúp nâng cao thứ hạng trang web nhưng không làm mất trải nghiệm người dùng do sử dụng từ lặp quá nhiều.

Hreflang

Hreflang giúp xác định ngôn ngữ trang web của bạn với công cụ tìm kiếm. Nhờ vậy, các công cụ tìm kiếm biết được web của bạn phục vụ cho người dùng ngôn ngữ nào. Qua đó, hỗ trợ xếp hạng web cao hơn tại các website hỗ trợ ngôn ngữ bạn sử dụng.

I

Image compression – Nén hình ảnh

Nén hình ảnh là hành động làm giảm dung lượng nhưng không làm giảm chất lượng ảnh. Các SEOer thường nén hình ảnh để tối ưu tốc độ tải web.

Image sitemap

Một sitemap chỉ chứa URL hình ảnh. Image sitemap giúp công cụ tìm kiếm (Search engine) lập chỉ mục các hình ảnh của website.

Impressions

Trong các thuật ngữ SEO, impressions chỉ số lần hiển thị của trang web trên kết quả tìm kiếm. Trong quảng cáo Google adwords, impressions tương ứng với số lần tiếp cận với người dùng của website.

Index

Index là một cơ sở dữ liệu lớn của các trình thu thập nội dung mà công cụ tìm kiếm tìm ra và đánh giá là hữu ích tối đa cho người dùng. Khi website được index (lập chỉ mục) thì web mới có cơ hội được xuất hiện trên trang tìm kiếm.

Index Coverage report

Một bản báo cáo của Google Search Console thể hiện tình trạng index của website.

Indexed Pages

Các page trên website của bạn đã được lập chỉ mục và lưu trữ trong các công cụ tìm kiếm.

Internal Link – Liên kết nội bộ

Là các liên kết qua lại giữa các page trong cùng một website. Xây dựng hệ thống liên kết nội bộ internal link tốt sẽ giúp web cải thiện được thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

K

Keyword

Khi cần tìm kiếm thông tin, người dùng sẽ nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm. Mỗi trang web nên được tối ưu với mục tiêu thu hút khách hàng truy cập đã tìm kiếm các từ khóa cụ thể.

Keyword Difficulty – Độ khó của từ khóa

Phản ánh mức độ khó khăn để đạt được vị trí top đầu của từ khóa. Keyword Difficulty xuất hiện dưới dạng điểm số và chỉ mang tính ước tính.

Keyword Explorer

Là tính năng phân tích, nghiên cứu và khám phá từ khóa cực kỳ hữu ích đối với các SEOer. 

Keyword stuffing – Nhồi nhét từ khóa

Nhồi nhét từ khóa – Keyword stuffing là một kỹ thuật SEO. Keyword stuffing dùng để chỉ việc lặp lại nhiều lần một từ khóa trong một bài blog. Mục đích thao túng thứ hàng trên công cụ tìm kiếm.

L

Landing page

Là webpage đầu tiên hiển thị khi người dùng vào website. Landing page một trang web đơn có nội dung tập trung nhằm dẫn dắt và thuyết phục người đọc thực hiện một mục tiêu chuyển đổi cụ thể.

Link Building – Xây dựng liên kết

Là quá trình xây tạo các liên kết bên ngoài trỏ về website của bạn nhằm mục đích cải thiện thứ hạng. Một số hoạt động của link building như: đặt link trên forum, link trong bookmark, link chia sẻ mạng xã hội,…

Link equity – Link Juice

Link juice/ link equity mô tả giá trị và chất lượng các backlink trỏ về trang web của bạn. Chất lượng và số lượng của một liên kết sẽ ảnh hưởng đến sức mạnh của trang đích.

Link exchange – Trao đổi liên kết

Còn được gọi là reciprocal linking. Trao đổi liên kết là việc trao đổi link giữa hai website với nhau. Lưu ý, trao đổi liên kết quá mức sẽ vi phạm quy tắc chất lượng Google.

Link Explorer

Tương tự như keyword explorer (công cụ nghiên cứu từ khóa” của Ahrefs), link explorer là tên của một công cụ giúp khám phá và phân tích các liên kết.

Link Farms

Link farms là từ dùng để chỉ một hoặc nhiều trang web được tạo ra với mục đích tăng số lượng liên kết đến website. Chúng bóp méo kết quả công cụ tìm kiếm.

Link profile

Đây là một thuật ngữ SEO mô tả các backlink được trỏ về từ profile cá nhân từ cách kênh khác nhau chủ yếu từ mạng xã hội (social), các diễn đàn (forum).

Link volume – Số lượng liên kết

Link volume là số lượng các liên kết trỏ đến một trang web hoặc trang con của trang đó. Liên kết này có thể xuất hiện trên các trang web khác hoặc trên các bảng xếp hạng, và chúng ta xem chúng như “chứng chỉ” cho uy tín của một trang web hoặc trang con. Liên kết tới một trang web càng nhiều, chất lượng của trang web đó càng cao và tìm kiếm của trang đó càng cao.

Local business schema – Schema doanh nghiệp địa phương

Đây là một đoạn mã đánh dấu vào trang web doanh nghiệp. Đoạn mã này giúp công cụ tìm kiếm hiểu xác định thông tin về lĩnh vực doanh nghiệp làm. Đồng thời tối ưu local SEO.

Local pack

Local pack xuất hiện trên trang tìm kiếm khi người dùng truy vấn dịch vụ bao gồm từ khóa địa phương. Local pack thường xuất hiện 3 kết quả tìm kiếm. Khi nhấp vào, người dùng sẽ được điều hướng đến bản đồ cùng với danh sách nhiều doanh nghiệp hơn.

Local queries – Truy vấn địa phương

Local queries là truy vấn của người dùng có sử dụng bổ ngữ địa lý. Ví dụ: cửa hàng máy lọc nước gần tôi, dịch vụ SEO Hà Nội,…

Long-tail keywords – Từ khóa đuôi dài

Từ khóa đuôi dài hay còn gọi là từ khóa dài, dùng để chỉ keywords được tạo nên từ hơn 3 chữ. Những từ khóa này không phổ biến hoặc không được tìm kiếm thường xuyên. Nhưng độ khó của dạng từ khóa này thường thấp và hướng đến lượng người truy cập nhất định.

LSI keyword

LSI là viết tắt của cụm từ “latent semantic indexing”, có nghĩa là lập chỉ mục ngữ nghĩa tiềm ẩn. Hiểu đơn giản hơn, từ khóa LSI là từ khóa có cùng nghĩa với từ khóa chính.

LSI được sử dụng trong content marketing để các công cụ tìm kiếm hiểu nội dung bài viết là gì. Từ đó xác định mục đích của bài viết một cách khoa học và đơn giản nhất.

M

Manual penalty

Đề cập đến một hình phạt thủ công của Google khi web vi phạm nguyên tắc chất lượng. Trang web bị phạt sẽ ảnh hưởng đến một số page của web. Điều này làm ảnh hưởng đến hiệu quả SEO.

Mobile first indexing – Ưu tiên lập chỉ mục điện thoại

Từ 2018, Google ưu tiên lập chỉ mục trên điện thoại di động trước khi lập chỉ mục cho phiên bản máy tính để bàn. Điều này có thể lý giả do thói quen sử dụng smartphone của người dùng. Đến nay, thuật ngữ mobile first indexing đã trở nên quen thuộc hơn bao giờ hết.

N

Navigation – Điều hướng

Tập hợp các link giúp người truy cập điều hướng đến các trang khác trên trang web của bạn.

Navigational queries – Truy vấn điều hướng

Navigational queries là một truy vấn mà người dùng muốn được điều hướng đến page nhất định.

Negative SEO – SEO độc hại

Thuật ngữ SEO ám chỉ tất cả các hành động “chơi xấu” nhằm phá hoại thứ hạng của web đối thủ. Hành động này thường được trường phái SEO mũ đen thực hiện.

Nofollow

Ngược lại với dofollow. Đây là các liên kết ngoài không cho bot chạy qua. Vì vậy không thể truyền được pagerank.

NoIndex tag

Là thẻ lệnh dùng để khai báo với Google những trang web mà người quản trị không muốn bot đi qua.

O

Organic

Thường dùng cho các vị trí lên hạng tự nhiên trên trang kết quả tìm kiếm, ngược lại với quảng cáo trả tiền.

Outbound Link – External link

Outbound link hay còn được gọi là external link được dùng để chỉ các liên kết được trỏ từ page của bạn đi đến page khác không cùng một website.

P

PA – Page Authority

Dự đoán khả năng xếp hạng của một trang web. Chỉ số này gần tương tự như DA (Doman Authority) – thẩm quyền của một website.

Page speed – Tốc độ tải trang

Là thời gian để tải một trang web. Page speed phụ thuộc bởi nhiều yếu tố như dung lượng ảnh, độ lớn bài viết,… . Tốc độ website là một điều mà bất kỳ SEOer nào cũng quan tâm vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và xếp hạng của web.

Pagerank Sculpting

Pagerank Sculpting dùng để quản lý, điều phối các liên kết nofollow và dofollow. Từ đó có thể can thiệp vào xếp hạng của website.

Panda 

Một thuật toán của Google nhắm vào web có nội dung kém chất lượng. Google Panda loại bỏ những nội dung rác, nội dung copy và những web có thương hiệu kém nhằm đem lại giá trị cho người dùng.

People Also Ask boxes – PAA

Là một hộp thoại trong đó có danh sách các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến từ khóa người dùng truy vấn. PAA thường xuất hiện khi người dùng bắt đầu nhập keyword để truy vấn thông tin.

Personalization –  Cá nhân hóa

Thuật ngữ SEO dùng cho sự sửa đổi kết quả tìm kiếm của SE dựa vào các yếu tố cá nhân của người dùng. Đây là lí do một số URL có thứ hạng cao hơn hoặc thấp hơn tùy từng trường hợp người dùng.

PPC – Pay per click

PPC là một dạng quảng cáo được tính phí trên cơ sở số lượng click chuột. Google Adword là một ví dụ cho dạng quảng cáo này.

Protocol – Giao thức

Là “http” hay “https” trước doman của bạn. Điều này chi phối cách dữ liệu được chuyển tiếp giữa máy chủ và trình duyệt.

Xem thêm: Http và https là gì?

Pruning – Cắt tỉa

Pruning là thuật ngữ trong SEO chỉ việc cắt bỏ hoặc chỉnh sửa các pages kém hiệu quả hơn để làm website mạnh mẽ hơn.

Purchased links – Liên kết trả phí

Là liên kết được mua để làm quảng cáo. Purchased links phải được xử lý bằng thẻ nofollow để không “qua mặt” trang đích trên xếp hạng. Thuật ngữ này có nghĩa trái ngược với organic (tự nhiên, miễn phí)

Q

Qualified lead – Khách hàng tiềm năng chất lượng

Qualified lead là những khách hàng tiềm năng có đủ điều kiện để trở thành khách hàng trả tiền.

Qualified traffic – Truy cập chất lượng

Khi lượng truy cập (traffic) chất lượng có nghĩa là nội dung trang web hữu ích đối với người dùng. Khả năng chuyển đổi của qualified traffic cao hơn so với traffic thông thường.

Query – truy vấn

Truy vấn là tìm kiếm thông tin. Để truy vấn thông tin, người dùng sử dụng các công cụ tìm kiếm để tìm đến thông tin mình quan tâm bằng cách nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm.

R

RankBrain

RankBrain là một thuật toán machine learning được sử dụng bởi Google để xếp hạng tìm kiếm trong kết quả tìm kiếm của họ. Nó có thể hiểu được ý nghĩa của các từ trong các truy vấn tìm kiếm và cải thiện tính chính xác của kết quả tìm kiếm cho người dùng.

Ranking

Thuật ngữ SEO chỉ thứ hạng của website. Google Ranking là thứ hạng website của bạn được Google đánh giá và xếp hạng. Điều này có nghĩa là nếu trang web của bạn có ranking cao đồng nghĩa với việc chất lượng web tốt.

Ranking Factor

Ranking factor là các yếu tố để công cụ tìm kiếm xếp hạng một trang web. Ví dụ như: backlink, meta tags, alt tag, tính dễ đọc,…

Referral Traffic – Lưu lượng truy cập giới thiệu

Là lượng truy cập vào web của bạn thông qua backlink trỏ về từ trang web khác. Referral traffic thường bắt nguồn từ web vệ tinh, blog, diễn đàn,…

Referrer String – Chuỗi liên kết giới thiệu

Một phần thông tin được gửi với trình duyệt của người dùng khi họ điều hướng từ page này sang page này sang page khác trên cùng một website được gọi là referrer string.

Regional keywords – Từ khóa khu vực

Regional keyword đề cập đến các từ khóa duy nhất dùng cho một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ “máy lọc nước” hay “bình lọc nước” được sử dụng phổ biến hơn ở miền Nam Việt Nam.

Relevance – Mức độ liên quan

Đánh giá mức độ liên quan là mức độ liên quan, phù hợp của nội dung page/website đối với những gì người dùng đang tìm kiếm.

Resource pages – Các trang tài nguyên

Thường được sử dụng cho mục đích xây dựng liên kết. Resource pages là danh sách các liên kết hữu ích để trỏ đến các trang web khác.

Responsive design – Thiết kế đáp ứng

Là một bản thiết kế web của Google hỗ trợ sự tương thích kích thước của web trong các thiết bị khác nhau. Theo đó, website của bạn sẽ được thiết kế đáp ứng với mọi thiết bị của người dùng theo tiêu chí kích thước và chiều của màn hình thiết bị.

Rich snippet – Đoạn mã chi tiết

Rich snippet là thuật ngữ SEO dùng để chỉ đoạn snippet (đoạn thông tin hiển thị trên SERP) đặc biệt. Rich snippet cung cấp cho người dùng nhiều thông tin liên quan như: đánh giá, sản phẩm, địa chỉ,…

Robots.txt

Robots.txt là thuật ngữ SEO chỉ các tệp lệnh có chức năng đề xuất, ngăn chặn bot thu thập và lập chỉ mục các nội dung của trang. Robots.txt thường được dùng cho các trang có dữ liệu nhạy cảm.

S

Scraped content  – Nội dung cop nhặt

Chỉ hành động đi cop nhặt nội dung của trang web khác mà không được sự đồng ý của tác giả. Việc làm này nhằm mục đích tăng độ phong phú của nội dung trên website người đi cóp nhặt. 

SE – Search engine

Bộ máy tính kiếm hay còn được gọi với cái tên quen thuộc hơn là công cụ tìm kiếm. Các công cụ này sử dụng bot, robot, spider hoặc crawler để tự động lập chỉ mục cho các web mà chúng đi qua.

Sau khi được bot thu thập, nội dung của page sẽ được đưa về trung tâm dữ liệu để đánh giá, phân tích và xếp hạng. Việc làm này nhằm mục đích tối ưu giá trị cho người dùng.

Search forms – Hình thức tìm kiếm

Đề cập đến chức năng tìm kiếm hoặc thanh tìm kiếm trên trang web, giúp người dùng tìm thấy các page của website đó.

Search Quality Rater Guidelines

Search Quality Rater Guidelines dịch sang tiếng Việt là: “nguyên tắc đánh giá chất lượng tìm kiếm”. Đây là bộ nguyên tắc dùng để đánh giá web nhằm xác định chất lượng thực của các trang web.

Search traffic – Lưu lượng tìm kiếm

Search Traffic đề cập đến số lượng khách truy cập mà một trang web nhận được từ các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v. Nó đo lượng người dùng đến một trang web thông qua các kết quả tìm kiếm không phải trả tiền.

Lưu lượng truy cập tìm kiếm càng cao, trang web càng có nhiều khả năng hiển thị trong các công cụ tìm kiếm, điều này có thể dẫn đến tăng nhận thức về thương hiệu, khách hàng tiềm năng và doanh số bán hàng.

Search volume 

Search volume hay khối lượng tìm kiếm – là lượng tìm kiếm truy vấn của người dùng trên một công cụ tìm kiếm (cụ thể là Google)/ 1 khoảng thời gian xác định.. Để có được số liệu cụ thể, các SEOer thường sử dụng các công cụ hỗ trợ. Nhiều công cụ hỗ trợ tính số lượng truy cập từ khóa theo mỗi tháng.

Seasonal trends – Xu hướng theo mùa

Seasonal trends đề cập đến mức độ phổ biến của các từ khóa được tìm kiếm nhiều trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: Giáng sinh, Tết Nguyên Đán,…

Seed keywords – Từ khóa hạt giống

Là cách gọi khác của từ khóa chính. Từ khóa chính là từ khóa hàm chứa nội dung chính của bài content. Đối với một SEOer, xây dựng bộ từ khóa gắn với một từ khóa chính là công đoạn rất quan trọng. Bộ từ khóa là con đường giúp khách hàng tiềm năng tìm đến doanh nghiệp.

SEM – Search engine marketing

Là tổng hợp của nhiều phương pháp digital marketing nhằm mục đích giúp cho website của bạn đứng vị trí như bạn mong muốn.

Các công cụ của SEM bao gồm: SEO, PPC, PPI, SMO,…

Sentiment – Cảm nhận

Cảm nhận của khách hàng đối với thương hiệu của bạn. Cảm nhận của khách hàng là cơ sở để doanh nghiệp tìm phương án tiếp thị lại.

SEO – Search engine optimization 

SEO là tối ưu hóa bộ máy tìm kiếm. Đây là quá trình bạn làm tăng thứ hạng của website bằng việc xây dựng cấu trúc trang web, thiết lập chiến lược SEO content, xây dựng liên kết,….

SEO mũ đen

Thuật ngữ quen thuộc của SEO. SEO mũ đen là trường phái đẩy thứ hạng website lên bất chấp việc vi phạm các chuẩn mực chất lượng của Google.

SEO mũ trắng

Ngược lại với SEO mũ đen, SEO mũ trắng tuân thủ các chuẩn mực chất lượng của Google.

Bên cạnh đó, các SEOer còn biết thể thêm trường phái SEO mũ xám. Đây là trường phái kết hợp giữa mũ trắng và mũ đen.

SEO Off-page

Dùng để chỉ các kỹ thuật SEO ngoài page. Chủ yếu SEO off-page là chỉ việc xây dựng liên kết như backlink, trustrank,…

SEO On-page

Tối ưu các thẻ tag có trên trang và tối ưu nội dung của page. Công việc SEO on-page bao gồm tối ưu yoast SEO, meta tags, header tag,…

SERP – Search Engine Results Page

Là trang bạn nhìn thấy ngay sau khi tiến hành truy vấn thông tin. SERP có thể hiển thị đến 10 kết quả trong một trang kết quả tìm kiếm. Thông thường, các kết quả này có cùng một định dạng với nhau.

SERP features

Serp features chỉ các kết quả tìm kiếm hiển thị ở định dạng khác, đặc biệt hơn so với bình thường. Ở serp features, các kết quả tìm kiếm còn hiển thị các thông tin về hình ảnh, giá cả,… có cả các câu hỏi liên quan đến từ khóa được truy vấn.

SES – Search engine submission

Cũng như tên gọi, SES là đăng ký website vào CSDL của các SE (công cụ tìm kiếm). Các SEOer rất quan tâm đến danh sách này vì đây là cách nhanh nhất giúp một website ra đời.

Sitemap.xml

Đây là một thuật ngữ SEO chỉ danh sách các URL trên web của bạn. Với sơ đồ sitemap này, bot Google thu thập thông tin để lập chỉ mục nội dung một cách dễ dàng hơn.

Sitemap.xml như là sơ đồ của website đó và nó rất cần thiết để bạn thúc đẩy website lên top Google. Bởi vì, bộ công cụ tìm kiếm hoạt động như một bộ máy, chúng sẽ đánh giá cao website có Sitemap.xml. 

Nef Digital

SMO – Social Media Optimization

Mạng xã hội đang ngày càng phổ biến nên việc tối ưu mạng xã hội là một điều tất yếu. Khác với SEO, SMO có những tiêu chí tối ưu riêng.

Spam Score – Điểm spam.

Spam score là một công cụ đánh giá mức độ spam của web. Số điểm này định lượng nguy cơ bị phạt của domain. Công cụ này cho phép webmaster biết được yếu tố spam không tốt của web để loại bỏ kịp thời. Tránh làm ảnh hưởng đến xếp hạng và chất lượng của web.

Spammy tactics – Chiến thuật spam

Một kỹ thuật của trường phái SEO mũ đen. Spammy tactics là một kỹ thuật SEO vi phạm quy tắc chất lượng của Google.

T

Thin content – Nội dung mỏng

Là thuật ngữ chỉ những nội dung không đem lại giá trị cho người dùng. Thin content được sản xuất với mục đích duy nhất là thao túng bảng xếp hạng.

Time on page – Thời gian trên page

Thời gian người truy cập ở lại trên page của bạn. Time on page có ảnh hưởng đến chất lượng trang. Trang của bạn sẽ bị đánh giá thấp khi thời gian người truy cập ở lại trên trang quá ngắn.

Title

Title hay title tag là một phần từ HTML, chỉ định tiêu đề của page, bài viết, sản phẩm, danh mục,… Title còn là một trong những tiêu chí cần tối ưu của SEO On-page.

Top 10 (10 x content)

Thuật ngữ SEO ám chỉ trang SERP đầu tiên – tương ứng với trang nhất của trang kết quả Google. Đây là 10 URL đầu tiên được trả về từ các bộ máy tình kiếm. Top 10 được đánh giá là những URL có giá trị và hữu ích đối với người dùng và doanh nghiệp.

Traffic – Lượng truy cập

Traffic là thuật ngữ SEO chỉ lượng truy cập vào trang web. Đây chính là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả công việc SEO. Traffic còn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xếp hạng website.

Thu hút được lượng traffic lớn luôn là mong muốn của của các doanh nghiệp khi bước vào sân chơi marketing digital.

Traffic Rank

Traffic Rank hay Traffic Ranking tạm dịch là một chỉ số đánh giá thứ hạng của trang web của bạn dựa trên lưu lượng, số lượng người ghé thăm trang web… so với tất cả các trang web khác trên internet. Bạn có thể kiểm tra thứ hạng của bạn trên Alexa.

Trustrank

Trustrank theo nghĩa đen là chỉ số xếp hạng độ tin tưởng. Trong lĩnh vực SEO, trustrank có thể hiểu là độ uy tín của một website. Website đã có từ lâu, nổi tiếng, backlink chất lượng và không sử dụng kỹ thuật spam sẽ được đánh giá chất lượng cao và đạt thứ hạng trustrank cao.

U

Unnatural links – Liên kết không tự nhiên

Đây là thuật ngữ SEO chỉ những liên kết được nhà quản trị web tự tạo để tăng độ chất lượng cho web của mình. Tạo unnatural link là hành vi vi phạm đến quy tắc chất lượng mà Google đặt ra.

URL – Uniform Resource Locators

Website sẽ có rất nhiều trang web (webpage). Có thể hiểu rằng URL là địa chỉ của một page trên website của bạn.

Ví dụ: https://nef.vn/seo/ là một URL của website nef.vn

URL Folder – Thư mục URL

Đây là các phần của địa chỉ trang web, xuất hiện sau “.com” hay “.vn”, được phân tách bằng dấu gạch chéo “/”.

Ví dụ: Nef.vn/blog/bi-quyet-seo trong đó “blog” là một URL folder.

W

Www – Word wide web

Là mạng lưới thông tin toàn cầu, nơi chứa thông tin, tài nguyên của các website. Nói cách khác, www chứa toàn bộ các URL mà người dùng truy cập vào thông qua internet.

Trên đây là những thuật ngữ trong SEO mà chúng tôi muốn gửi đến cho bạn đọc. Mong rằng bài viết đã chia sẻ được những kiến thức hữu ích nhất. Nef Digital trân trọng cảm ơn!