IP network là gì? – Từ điển CNTT

Mạng IP

Mạng IP (IP network) đề cập đến bất kỳ nhóm thiết bị nào, mỗi thiết bị có địa chỉ IP (IP address) duy nhất của chúng, được kết nối theo cùng một network topology. Các thiết bị được kết nối với mạng IP (IP network) dùng chung có thể gửi và nhận thông tin. Nhân viên của bạn có thể sử dụng các máy tính này để gửi và nhận thông tin với nhau một cách an toàn.

Mạng cho phép một máy tính sử dụng internet để nói chuyện với máy tính khác. Mỗi máy tính kết nối mạng đều có địa chỉ IP riêng, địa chỉ này cho phép nhân viên của bạn gửi thông tin trực tiếp đến người mà họ muốn.

Một lợi ích chính của việc tạo mạng IP (IP network) riêng cho văn phòng của bạn là bảo mật (security). Mạng riêng (private network) của bạn chỉ kết nối các máy tính trong văn phòng của bạn và ngăn chặn vi rút và tin tặc. Mạng IP (IP network) riêng cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị được kết nối một cách an toàn bằng cách ràng buộc kết nối được bảo vệ bằng mật khẩu cho phép chỉ những thiết bị trong văn phòng hoặc nhà của bạn truy cập vào mạng IP (IP network).

Có một mạng trong văn phòng để liên lạc có thể giúp doanh nghiệp và nhân viên của bạn làm việc hiệu quả và theo nhóm. Bạn có thể dễ dàng giao tiếp với họ như một nhóm hoặc nhanh chóng gửi thông tin trực tiếp đến những người bạn muốn. Với mạng IP (IP network) nhân viên của bạn có thể truy cập thông tin họ cần một cách an toàn từ máy tính của họ.

Có ba loại địa chỉ IP được sử dụng trong mạng:

  • Địa chỉ host (host address): Địa chỉ này là duy nhất cho cá nhân đó và cho phép họ giao tiếp 1-1 với mạng.
  • Địa chỉ mạng (network address): Đây là địa chỉ IP đầu tiên trong mạng. Địa chỉ này cung cấp cho các host cung cấp các dịch vụ đặc biệt liên quan đến mạng, khả năng giao tiếp với những host khác.
  • Địa chỉ quảng bá (broadcast address): Loại địa chỉ này cho phép host phát một thông điệp trên toàn bộ mạng.

Mạng IP (IP network) hoạt động như thế nào?

Mạng IP đối chiếu các datagram từ mỗi thiết bị và gửi chúng đến địa chỉ IP đến (destination IP address) đã chọn của người gửi. Các bảng định tuyến (routing table) xác định nơi dữ liệu này sẽ được hướng đến.

Datagram là các gói dữ liệu độc lập xác định địa chỉ nguồn (source address) và địa chỉ đích (destination address) (nằm trong header). Giao thức UDP sẽ giúp thiết lập kết nối có độ trễ (latency) thấp giữa các ứng dụng được kết nối trên internet. Datagram được truyền qua các IP, nhưng chính giao thức TCP mới xác định cách các ứng dụng trao đổi dữ liệu.

Mạng IP (IP network) sau đó được chia thành hai hoặc nhiều nhóm con thông qua một mặt nạ mạng (subnet mask). Tất cả các thiết bị được liên kết với cùng một mạng chia sẻ cùng một nhóm bit trong IP của chúng.

Hầu hết các mạng IP (IP network) sử dụng ba loại địa chỉ IP để tạo điều kiện liên lạc. Đầu tiên, địa chỉ host được sử dụng để tra cứu từng cá nhân hoặc thiết bị duy nhất. Đây là những gì tạo điều kiện cho giao tiếp 1-1 trên mạng. Địa chỉ mạng cũng quan trọng như nhau. Đây là địa chỉ chính trong mạng và cho phép mỗi nhà cung cấp dịch vụ mạng hỗ trợ các dịch vụ liên quan đến mạng của họ. Cuối cùng là địa chỉ quảng bá cho phép host phát thông điệp cho toàn bộ mạng.