Honda Civic: Giá lăn bánh 2023, TSKT & đánh giá chi tiết nhất

Danh mục

CIVIC E

CIVIC G

CIVIC RS

ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ

Kiểu động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Vô cấp CVT

Dung tích xi lanh (cm³)

1498

Công xuất cực đại (Hp/rpm)

176 (131 kW)/6.000

Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)

240/1.700-4.500

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

47

Hệ thống nhiên liệu

PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.

Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)

6,35

5,98

6,52

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)

8,83

8,03

8,72

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)

4,9

4,8

5,26

KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG

Số chỗ ngồi

 

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.678 x 1.802 x 1.415

Chiều dài cơ sở (mm)

2735

Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)

1.547/1.575

1.547/1.575

1.537/1.565

Cỡ lốp

215/55R16

215/50R17

235/40ZR18

La-zăng

Hợp kim/16 inch

Hợp kim/17 inch

Hợp kim/18 inch

Khoảng sáng gầm xe (mm)

134

Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m)

5,8

5,8

6,1

Khối lượng bản thân (kg)

1306

1319

1338

Khối lượng toàn tải (kg)

1760

1760

1760

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước

Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

Đa liên kết

HỆ THỐNG PHANH

Phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

Phanh đĩa

HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)

Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)

Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)

Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng (SPORT Mode)

Không

Không

Khởi động bằng nút bấm

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

 

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

LED

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

LED

LED

Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Tự động tắt theo thời gian

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng

Không

Đèn sương mù

Không

LED

LED

Đèn hậu

LED

LED

LED

Đèn phanh treo cao

LED

LED

LED

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Không

Gương chiếu hậu

Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED

Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED

Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED

Tay nắm cửa

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Sơn đen thể thao

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Ăng ten

Dạng vây cá mập

Dạng vây cá mập

Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao

Cánh lướt gió đuôi xe

Không

Không

Có, sơn đen thể thao

Chụp ống xả mạ chrome

Không

Không

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN

Bảng đồng hồ trung tâm

Digital 7 inch

Digital 7 inch

Digital 10.2 inch

Chất liệu ghế

Nỉ (Màu đen)

Nỉ (Màu đen)

Da, da lộn (Màu đen, đỏ)

Ghế lái điều chỉnh điện

Không

Không

8 hướng

Hàng ghế 2

Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ

Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ

Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Không

Không

Đèn trang trí nội thất

Không

Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ

Hộc đồ khu vực khoang lái

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc

Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

Thảm trải sàn

TAY LÁI

Chất liệu

Urethane

Urethane

Da

Điều chỉnh 4 hướng

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

TRANG BỊ TIỆN NGHI

TIỆN NGHI CAO CẤP

Khởi động từ xa

Không

Phanh tay điện tử

Chế độ giữ phanh tự động

Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp

Không

Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến

Không

KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ

Hỗ trợ Honda CONNECT

Không

Không

Màn hình

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 7 inch

Cảm ứng 9 inch

Bản đồ định vị tích hợp

Không

Không

Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói

Có (kết nối không dây)

Chế độ đàm thoại rảnh tay

Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag)

Không

Không

Kết nối và cập nhật dữ liệu qua wifi

Không

Không

Kết nối Bluetooth

Kết nối USB

1 cổng

1 cổng

2 cổng

Đài AM/FM

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

12 loa BOSE

Sạc không dây

Không

Không

Nguồn sạc

2 Cổng

2 Cổng

3 Cổng

TIỆN NGHI KHÁC

Hệ thống điều hòa tự động

1 vùng

1 vùng

2 vùng

Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau

Không

Đèn cốp

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

AN TOÀN

CHỦ ĐỘNG

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING

 

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Đèn pha thích ứng tự động (AHB)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Không

Không

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Camera lùi

3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)

3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)

3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

BỊ ĐỘNG

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế

Không

Không

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Tất cả các ghế

Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

AN NINH

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Không