Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao | Tiếng Anh Nghe Nói

  • Hiking: Đi bộ đường dài Handball: Bóng ném Golf: Đánh gôn Aerobics: Thể dục nhịp điệu Football: Bóng đá Athletics: Điền kinh Basketball: Bóng rổ Baseball: Bóng chày Badminton: Cầu lông Archery: Bắn cung Bowls: Ném bóng gỗ Cycling: Đua xe đạp Gymnastics: Tập thể hình Horse racing: Đua ngựa Horse riding: Cưỡi ngựa Jogging: Chạy bộ Judo: Võ judo Pool: Đánh bi-a Rugby: Bóng bầu dục Running: Chạy đua Shooting: Bắn súng Motor racing: Đua xe mô tô Kick boxing: Võ đối kháng Netball: Bóng rổ nữ Martial arts: Võ thuật Body building: Thể dục thể hình Hunting: Đi săn Yoga: Tập yoga Weightlifting: Cử tạ Wrestling: Đấu vật Volleyball: Bóng chuyền Table tennis: Bóng bàn Skiing: Trượt tuyết Go fishing: Câu cá Skateboarding: Trượt ván Squash: Bóng quần Snowboarding: Trượt tuyết ván Ice skating: Trượt băng Darts: Ném phi tiêu

    Từ vựng các môn thể thao trên cạn

    Windsurfing: Lướt ván buồm Water skiing: Lướt ván nước tàu kéo Water polo: Bóng nước Swimming: Bơi lội Surfing: Lướt sóng Sailing: Chèo thuyền Scuba diving: Lặn có bình khí Rowing: Chèo thuyền Diving: Lặn Canoeing: Chèo thuyền ca-nô Beach volleyball: Bóng rổ bãi biển Wakeboarding: Lướt sóng có thuyền kéo Synchronized swimming: Bơi nghệ thuật

    Từ vựng của các môn thể thao dưới nước

    Thuật ngữ tiếng Anh về thể thao

    Lifebuoy: Phao cứu sinh
    Goggles: Kính bơi
    Wetsuit: Bộ đồ lặn
    Bodyboard: Ván lướt nằm sấp
    Life jacket: Áo phao
    Tetrathlon: Bốn môn thể thao kết hợp (cưỡi ngựa, bắn súng, chạy, bơi lội)
    Surfboard: Ván lướt sóng
    Swimming pool: Bể bơi
    Gym: Phòng tập thể hình
    Boxing ring: Võ đài quyền anh
    Tennis court: Sân tennis
    Ice rink: Sân trượt băng
    Golf course: Sân gôn
    Cricket groundz: Sân crikê
    Squash court: Sân bóng quần
    Racetrack: Đường đua
    Running track: Đường chạy đua
    Brake: Phanh xe đạp
    Bell: Chuông
    Bicycle pump: Bơm xe đạp
    Wheel: Bánh xe
    Tyre: Lốp xe
    Pedal: Bàn đạp
    Saddles: Yên xe
    Spokes: Nan hoa
    Chain: Xích
    Inner tube: Xăm
    Puncture: Thủng xăm
    Gears: Bánh răng
    Triathlon: Cuộc đua thể thao ba môn kết hợp (bơi, đua xe đạp, chạy)
    Half-time: Giờ nghỉ hết hiệp một (bóng đá)
    Header: Cú đánh đầu
    Net: Lưới
    Pass: Chuyền bóng
    Red card: Thẻ đỏ
    Yellow card: Thẻ vàng
    Booking: Thẻ phạt
    Fan: Cổ động viên
    Goal: Khung thành
    Half-way line: Vạch giữa sân
    Linesman: Trọng tài biên
    Player: Cầu thủ
    Penalty spot: Chấm phạt đền
    Penalty area: Vòng cấm địa
    Penalty: Phạt đền
    Referee: Trọng tài
    Goalpost: Cột khung thành
    Goalkeeper: Thủ môn
    Goal kick: Đá trả lại bóng vào sân
    Offside: Việt vị
    Corner kick: Phạt góc
    Cross bar: Vượt xà
    Free kick: Đá phạt trực tiếp
    Foul: Phạm luật
    Supporter: Người hâm mộ
    Shot: Đá

    World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới
    Tackle: Pha phá bóng
    Touchline: Đường biên
    Throw-in: Ném biên
    To take a penalty: Sút phạt đền
    To kick the ball: Đá bóng
    To head the ball: Đánh đầu
    To pass the ball: Truyền bóng
    To score the ball: Ghi bàn
    To send off: Đuổi khỏi sân
    To be sent off: Bị đuổi khỏi sân
    To book: Phạt

  • Liên kết:Xổ số miền Bắc