Họ tên tiếng Anh hay cho nữ 2023 – Tham khảo ngay

STTTên tiếng anh cho nữÝ nghĩa1AcaciaSự bất tử2AdelaSang trọng, cao quý 3Adelaidenguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là duyên dáng và ưu tú4Agathamang ý nghĩa là một bé gái tốt5Agnesmang ý nghĩa là một cô bé trong sáng6Aletheacó nghĩa là sự thật7Alidadùng để chỉ một chú chim nhỏ8Aliyahmang ý nghĩa là cao quý9Almamang ý nghĩa là kiến thức10AlmiraCông chúa, nữ hoàng, biểu tượng cho vẻ đẹp kiêu kì và lộng lẫy11AlulaNgười có cánh, sinh đầu tiên12Alvalà người cao quý, cao thượng13AmandaĐáng yêu, dễ thương, được nhiều người quý mến14Amelindavừa xinh đẹp và vừa đáng yêu15AmityTình bạn, sự hữu nghị16AngelaCô gái có vẻ đẹp tựa thiên thần17AnnabellaXinh đẹp, duyên dáng, ngọt ngào và cay đắng, buồn18AntheaXinh đẹp như hoa19ArethaCô gái hoàn hảo, xuất chúng20ArianneSự đắt giá, cao quý, thánh thiện21ArtemisNữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp), nữ thần săn bắn22AubreyKẻ trị vì tộc Elf23Audreynghĩa là sức mạnh cao quý24Aureliamang ý nghĩa là tóc vàng óng25AuroraBình minh, rạng đông26AzuraBầu trời xanh trong tiếng Anh27BerniceNgười mang lại/ tạo nên chiến thắng28Berthacao quý, tuyệt đẹp29BlancheTrắng, thánh thiện30Brennalà cái tên dành cho cô bé tóc đen31Bridgetcó ý nghĩa là sức mạnh hoặc sự tôn nghiêm32Calanthadùng để biểu thị cho một đoá hoa đương thì nở rộ khoe sắc33CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp như hoa thược dược34Celinamang ý nghĩa là thiên đường35Ceridwenlà tên tiếng Anh cho bé gái đầy thi vị với ý nghĩa đẹp như thơ tả36Charmainemang ý nghĩa là sự quyến rũ37ChristabelNgười Công giáo xinh đẹp38Ciaramang ý nghĩa là tối39CleopatraTên 1 Nữ hoàng Ai Cập, tên người em gái của Alexandros Đại đế40CosimaCô gái xinh đẹp, có quy phép, hài hòa41Dariamang ý nghĩa là sự giàu sang42DelwynXinh đẹp, luôn được phù hộ43Dilystượng trưng cho sự chân thành, chân thật44DonnaTiểu thư, phụ nữ quý tộc45DorisXinh đẹp, ngoài ra còn mang ý nghĩa là món quà của đại dương46DrusillaMắt long lanh như sương47DulcieCô gái có vẻ ngoài ngọt ngào48Edanamang ý nghĩa là lửa, ngọn lửa nhiệt huyết49Ednamang ý nghĩa là niềm vui50EiraTuyết, nữ thần chữa bệnh51Eirian/Arianlà cô gái rực rỡ, xinh đẹp52Eirlyshạt tuyết nhẹ nhàng và mong manh53ElaineThiên chúa của của ánh sáng54ElfledaMỹ nhân cao quý55ElfredaSức mạnh người Elf – chiến thắng vang dội56ElysiaĐược ban phước, nghĩa là trời57EricaMãi mãi, luôn luôn58ErmintrudeĐược yêu thương trọn vẹn, mỏng manh yếu đuối cần được bảo vệ yêu thương59ErnestaChân thành, nghiêm túc, chân thật60EsperanzaHy vọng, mong đợi61Eudoralà một món quà tốt lành62Eulalia(Người) nói chuyện ngọt ngào63EuniceChiến thắng vang dội, rực rỡ64EuphemiaĐược trọng vọng, trân trọng, tiếng tăm vang xa65FallonNgười lãnh đạo66FarahNiềm vui, sự hào hứng, vui vẻ, hạnh phúc67FelicityVận may tốt lành, hạnh phúc68FideliaNiềm tin, đức tin69FidelmaMột cái tên của ỹ nhân70Fionamột cô gái Trắng trẻo71FlorenceNở rộ, thịnh vượng72GenevieveTiểu thư, phu nhân của mọi người73GerdaNgười giám hộ, hộ vệ, mạnh mẽ74GiselleLời thề75GladysCông chúa, cô gái đẹp76GlendaTrong sạch, thánh thiện, thân thiện, hiền lành77GodivaMón quà/ quà tặng của Chúa78GrainneTình yêu, tự do79GriseldaChiến binh xám, dũng cảm80GuinevereTrắng trẻo và mềm mại81GwynethMay mắn, hạnh phúc82HalcyonBình tĩnh, bình tâm, yên bình, thanh thản83HebeTrẻ trung, tên của con gái của Zeus và Hera84HelgaĐược ban phước, phước lành85HeulwenÁnh mặt trời86HypatiaCao quý nhất87ImeldaChinh phục tất cả, người có khả năng chinh phục được nhiều thử thách88IolantheĐóa hóa tím89IphigeniaMạnh mẽ, đây cũng là một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp90IsadoraMón quà của Isis, tên dành cho nũ có nguồn gốc từ Latin- Mỹ91IsoldeXinh đẹp, đây cũng là tên của con gái vua Ireland92JenaChú chim nhỏ93JezebelTrong trắng94JocastaMặt trăng sáng ngời95JocelynMang ý nghĩa là nhà vô địch96Joycecó nghĩa là niềm vui mừng97KaylinNgười xinh đẹp và mảnh dẻ, mảnh khảnh98Keelinlà một cô gái mảnh mai và trong sáng99KeishaMắt đen/ Quý giá, độc đáo100KelseyNói về sự dũng cảm, con thuyền101Kerenzamang ý nghĩa là tình yêu, sự trìu mến102KevaMỹ nhân, duyên dáng, xinh đẹp103KieraCô bé tóc đen cuốn hút104LadonnaTiểu thư, công chúa và công nương kiêu sa, đài các105LaeliaVui vẻ106Lanimang ý nghĩa là thiên đường, bầu trời107LatifahDịu dang, vui vẻ, thuần khiết, mềm mại108LetitiaNiềm vui, sự hạnh phúc109LouisaChiến binh nổi tiếng, vinh quang110LucastaÁnh sáng thuần khiết111LysandraKẻ giải phóng loại người, trả tự do112MabelĐáng yêu, nhỏ bé113MarisNgôi sao của biển cả, đức mẹ sao biển114MarthaQuý cô, tiểu thư115MelioraTốt hơn, đẹp hơn116MeredithTrưởng làng vĩ đại, người lãnh đạo vĩ đại117MilcahNữ hoàng118MildredSức mạnh của nhân từ119MirabelCô gái chín chắn, thành đạt120MirandaDễ thương, đáng mến121MurielBiển cả sáng ngời122MyrnaSự trìu mến, tốt bụng 123NealaNhà vô địch, người vô địch124Odette/OdileSự giàu có, di sản125OlwenDấu chân được ban phước ( đi đến đâu may mắn, sung túc đến đó)126OralieÁnh sáng đời tôi, con là ánh sáng trong cuộc đời của bố mẹ127OrianaBình minh128OrlaCông chúa tóc vàng, có nguồn gốc từ Ailen129PandoraĐược ban phước, đây là người phụ nữ đầu tiên có mặt trên thế giới con người130PhedraÁnh sáng, nguồn gốc từ Hy Lạp131PhilomenaĐược yêu quý nhiều132PhoebeTỏa sáng, tươi trẻ133RowanCô bé tóc đỏ134RowenaDanh tiếng, niềm vui135SelinaMặt trăng, nguyệt136SigourneyKẻ chinh phục137SigridCông bằng và chiến tahwnsg138SophroniaCẩn trọng, nhạy cảm139StellaVì sao ngôi sao140TheklaVinh quang của thần linh, thiên chúa ở với chúng ta141TheodoraMón quà của Chúa142TryphenaDuyên dáng, thanh nhã, thánh tiện, tốt lành143UlaViên ngọc của biển cả144VeraNiềm tin, đức tin145VeritySự thật, xác thực146VeronicaNgười mang lại chiến thắng147Viva/VivianSống động148WinifredNiềm vui và hòa bình149XaviaTỏa sáng và lộng lẫy150XeniaDuyên dáng, thanh nhã, hiếu khách