Hiểu đúng về đổi mới và sáng tạo
TÓM TẮT:
Hiện nay, trên thế giới, các nhà quản trị và ngay cả các học giả vẫn chưa thống nhất về sự khác biệt giữa “đổi mới” và “sáng tạo”. Do đó, đã có một số hiểu lầm xung quanh 2 thuật ngữ này. Bài báo này tổng quan các công trình nghiên cứu về đổi mới và sáng tạo trong những năm gần đây, để đưa ra các khái niệm về đổi mới và sáng tạo, cũng như những điểm khác biệt cơ bản giữa 2 thuật ngữ. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sáng tạo là điểm khởi đầu của đổi mới và đổi mới là kết quả từ quá trình sáng tạo của người lao động trong doanh nghiệp.
Từ khóa: đổi mới, sáng tạo, Tổ chức Hợp tác Phát triển kinh tế.
Mục Lục
1. Đặt vấn đề
Tại Việt Nam, đổi mới – sáng tạo đang là thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong nghiên cứu khoa học. Hầu hết các học giả tại Việt Nam cũng như một số nhà nghiên cứu trên thế giới vẫn sử dụng đồng nhất thuật ngữ đổi mới – sáng tạo và không có sự phân biệt rõ ràng giữa 2 khái niệm này. Bên cạnh đó, có nghiên cứu còn cho rằng đổi mới chính là sáng tạo (Lu và cộng sự, 2015). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã phát triển “đổi mới” từ việc chỉ nghĩ về khái niệm đến thực hiện thành công, từ khái niệm tĩnh trở thành tiến trình động. Quá trình nhận thức và tạo ý tưởng mới được xem là giai đoạn khởi đầu của đổi mới (Kanter, 1996). Bước quan trọng để hoàn thành đổi mới là làm thế nào để có được sự hỗ trợ của người phê duyệt, thúc đẩy khái niệm và đưa đổi mới vào thực tế. Điều này làm cho đổi mới và khái niệm đổi mới phù hợp với nhau (Lu và cộng sự, 2015).
Ngoài ra, đổi mới còn được xem là yếu tố then chốt quyết định tới sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường (Jimenez và Sanz-Valle, 2011). Bên cạnh đó, đổi mới còn được biết đến rộng rãi như là một trong những nguồn lực quan trọng nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động như hiện nay. Bởi vì, đổi mới dẫn tới những thay đổi nhanh chóng về sản phẩm và dịch vụ, khiến cho đối thủ cạnh tranh không thể bắt chước trong thời gian ngắn, nên sẽ giúp cho doanh nghiệp đạt được lợi nhuận tương đối cao (Atalay và cộng sự, 2013). Tuy nhiên, mọi đổi mới trong doanh nghiệp đều xuất phát từ những ý tưởng sáng tạo của người lao động. Những ý tưởng mới của người lao động sẽ được đánh giá bởi các nhà quản trị và áp dụng trong toàn bộ doanh nghiệp để tạo ra những quy trình đổi mới (Lu và cộng sự, 2015).
Chính vì vậy, việc phân biệt rõ ràng 2 khái niệm đổi mới và sáng tạo là rất quan trọng. Dựa trên học thuyết phát triển kinh tế của Schmpeter (1934) và các công trình nghiên cứu về đổi mới trong những năm gần đây, bài báo này sẽ làm rõ những khái niệm về đổi mới và sáng tạo, cũng như sự khác nhau cơ bản giữa 2 khái niệm đổi mới và sáng tạo. Đồng thời, bài báo cũng sẽ đưa ra một số kết luận quan trọng giúp cho nhà quản trị đưa ra được những giải pháp phù hợp để tiến hành các hoạt động đổi mới, cũng như kích thích được khả năng sáng tạo của người lao động trong doanh nghiệp.
2. Tổng quan nghiên cứu
2.1. Sáng tạo
Nhà kinh tế chính trị người Áo Schumpeter (1934) đã đưa ra định nghĩa: Sáng tạo (creativity) là việc người lao động sử dụng các hoạt động nhận thức để đưa ra những ý tưởng mới trong doanh nghiệp. Những ý tưởng này được người lao động hình thành thông qua quá trình học tập, làm việc và tích lũy kinh nghiệm trong quá trình làm việc tại doanh nghiệp. Những ý tưởng của người lao động có thể xuất phát từ việc suy nghĩ làm sao để cải tiến công việc và nâng cao năng suất đối với công việc cụ thể. Ngoài ra, khi đứng trước vấn đề mới phát sinh, lần đầu xảy ra trong doanh nghiệp, người lao động đôi khi lại đưa ra được những ý tưởng hoàn toàn mới để giải quyết vấn đề này. Tất cả những ví dụ trên cho thấy, sáng tạo đều xuất phát từ suy nghĩ và ý tưởng của người lao động, đồng thời được người lao động hình thành trong quá trình thực hiện và giải quyết các công việc cụ thể trong doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, đồng quan điểm với nghiên cứu của Schumpeter (1934), nghiên cứu của Afuah (2003) đã mở rộng khái niệm sáng tạo. Trong đó, sáng tạo là việc người lao động đưa ra những ý tưởng mới lạ, hoặc cách tiếp cận độc đáo trong giải quyết vấn đề. Tính sáng tạo là yếu tố đầu tiên và là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có được những phát minh mới và từ đó là sự đổi mới. Tính sáng tạo là tiền đề cơ bản của những đổi mới trong doanh nghiệp. Ngoài ra, tính sáng tạo làm phát sinh những ý tưởng ban đầu, đồng thời giúp cải thiện ý tưởng trong qúa trình phát triển của doanh nghiệp. Do đó, Afuah (2003) kết luận rằng, tính sáng tạo là một trong những tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, là kết quả của sự sáng tạo cá nhân và sáng tạo nhóm. Những doanh nghiệp có nhiều lao động sáng tạo sẽ giúp thúc đẩy các doanh nghiệp đổi mới hơn các doanh nghiệp khác, qua đó thúc đẩy quá trình cải tiến sản phẩm để nâng cao sự cạnh tranh trên thị trường, cũng như thu hút thêm được các khách hàng tiềm năng, giúp nâng cao lợi nhuận của doanh nghiệp.
2.2. Đổi mới
Hiện nay, các học giả trên thế giới đã đưa ra nhiều khái niệm về đổi mới, các hình thức đổi mới trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, tất cả các quá trình đổi mới trong doanh nghiệp đều xuất phát từ những ý tưởng sáng tạo của người lao động (Schumpeter, 1934). Đổi mới (innovation) xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng La-tinh, với từ “nova” có nghĩa là mới. Nhiều nghiên cứu cho rằng, đổi mới liên quan tới sáng tạo. Ví dụ, Amablile và cộng sự (1996) định nghĩa đổi mới là việc thực hiện thành công các ý tưởng sáng tạo của người lao động trong doanh nghiệp.
Đáng chú ý, khi chuyển ngữ “innovation” sang tiếng Việt, được cho là gây nhầm lẫn với thuật ngữ “đổi mới”, vốn tương đương với khái niệm “renovation” – là tên của chính sách cải cách toàn diện, thay đổi căn bản về kinh tế, đời sống xã hội,… do Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và thực thi sau Đại hội Đảng lần thứ VI, năm 1986. Do đó, tồn tại một cách gọi khác, thay cho thuật ngữ “đổi mới” bằng “đổi mới sáng tạo”, được phổ biến trên các văn bản quy phạm pháp luật, văn bản quản lý và thông tin đại chúng. Để đảm báo tính thống nhất học thuật và phù hợp với quốc tế, trong phạm vi bài báo này, tác giả chọn sử dụng thuật ngữ “đổi mới”.
Tuy nhiên, một số học giả khác cho rằng, đổi mới xuất phát từ việc ứng dụng và phát triển tri thức mới trong các doanh nghiệp. Ví dụ, đổi mới là việc biến các ý tưởng mới và tri thức mới trở thành những sản phẩm, quy trình và dịch vụ mới để nâng cao lợi thế cạnh tranh và đáp ứng những nhu cầu đang thay đổi từ phía khách hàng (Nymstrom, 1990).
Ngoài ra, nhiều học giả cho rằng, đổi mới phải liên quan tới “phát minh” và “thương mại hóa”. Bởi vì, khía cạnh quan trọng của đổi mới là phải tạo ra được lợi nhuận và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp. Việc tạo ra ý tưởng mới và áp dụng những ý tưởng mới này để tạo ra những sản phẩm và quy trình mới chỉ là giai đoạn khởi đầu của đổi mới trong doanh nghiệp (Schumpeter, 1934). Do đó, để trở thành đổi mới, các ý tưởng cần được phát triển nhằm tạo ra các sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu của khách hàng. Vì vậy, đổi mới là việc sử dụng các kiến thức mới, nhằm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng (Afuah, 2003). Và khi doanh nghiệp thu được lợi nhuận từ những sản phẩm và dịch vụ mới của mình tức là quá trình đổi mới đã gắn với những “phát minh”, đồng thời được “thương mại hóa” trên thị trường.
Từ việc tổng quan các công trình nghiên cứu trên thế giới, chúng tôi thấy rằng đã có nhiều khái niệm khác nhau liên quan đến đổi mới. Do đó, tác giả xin đưa ra khái niệm về đổi mới như sau: “Đổi mới là quá trình doanh nghiệp chuyển hóa các ý tưởng của người lao động thành các sản phẩm và quy trình mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Trong đó, những ý tưởng mới của người lao động là điểm khởi đầu cho quá trình đổi mới của doanh nghiệp”. (Hình 1)
3. Sự khác biệt giữa sáng tạo và đổi mới
Dựa trên việc tổng quan nghiên cứu các khái niệm liên quan tới đổi mới và sáng tạo, sự khác biệt giữa 2 thuật ngữ này được giải thích như sau:
Thứ nhất, sáng tạo là điểm khởi đầu cho quá trình đổi mới. Sáng tạo chỉ đơn thuần là suy nghĩ của người lao động về điều gì đó khác lạ và độc đáo. Trong khi đó, đổi mới là quá trình chuyển hóa ý tưởng của người lao động trở thành sản phẩm/dịch vụ mới có ích và mang lại giá trị cao cho doanh nghiệp.
Thứ hai, sáng tạo là hoạt động tri thức và tinh thần của người lao động nhằm đưa ra ý tưởng mới. Còn đổi mới là việc áp dụng những ý tưởng mới vào thực tế công việc tại doanh nghiệp.
Thứ ba, sáng tạo là việc hình thành nên những ý tưởng của người lao động, nên rất khó để đo lường. Trong khi đó, đổi mới có thể được “phát minh” và “thương mại hóa” nên rất dễ để đo lường. Việc đo lường đổi mới có thể được đánh giá thông qua các bằng sáng chế, hoặc doanh thu từ việc bán các sản phẩm hay dịch vụ mới.
Thứ tư, về trách nhiệm pháp lý, sáng tạo chỉ là ý tưởng được hình thành trong suy nghĩ và tiềm thức của người lao động, nên những sáng tạo khi chưa được chuyển hóa thành các sản phẩm và dịch vụ thì không gây ra bất cứ tổn hại nào, nên không bị ràng buộc bởi trách nhiệm pháp lý. Tuy nhiên, đổi mới là quá trình để đưa ra những sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới, nên có thể gây ra những tổn hại cho doanh nghiệp hoặc xã hội. Vì vậy, đổi mới liên quan tới trách nhiệm pháp lý khi đổi mới trở thành hiện thực.
Thứ năm, sáng tạo không cần bất kỳ nguồn lực nào từ doanh nghiệp. Bởi vì sáng tạo đơn thuần chỉ là suy nghĩ của người lao động. Tuy nhiên, để chuyển hóa những ý tưởng mới thành sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới, doanh nghiệp phải cung cấp cho người lao động những nguồn lực cần thiết, như: nhân lực, tài chính hay cơ sở vật chất. Do vậy, xét về góc độ kinh tế, sáng tạo không mất chi phí, nhưng quá trình đổi mới thì cần có chi phí để thực hiện.
Thứ sáu, không phải ý tưởng sáng tạo nào trong doanh nghiệp cũng có thể biến thành đổi mới. Bởi vì chỉ có những ý tưởng khả thi, có khả năng thực hiện trong thực tế, doanh nghiệp mới đầu tư và triển khai thực hiện. Tuy nhiên, mọi quá trình đổi mới đều là kết quả từ sự sáng tạo của người lao động trong doanh nghiệp. (Bảng 1)
Bảng 1. Sự khác nhau giữa đổi mới và sáng tạo
Cơ sở so sánh
Sáng tạo
Đổi mới
Định nghĩa
Là khả năng tạo ra hoặc suy nghĩ về một cái gì đó không phổ biến hoặc độc đáo
Đổi mới là quá trình tạo ra một cái gì mới có giá trị đối với doanh nghiệp và cộng đồng
Hoạt động
Đưa ra những ý tưởng độc đáo
Áp dụng những ý tưởng mới vào thực tế
Đo lường
Rất khó đo lường
Dễ đo lường
Trách nhiệm pháp lý
Không mang trách nhiệm pháp lý vì chỉ là ý tưởng và suy nghĩ
Có thể liên quan tới trách nhiệm pháp lý khi đổi mới trở thành hiện thực
Nguồn lực
Không cần nguồn lực
Cần có nguồn lực
Ý nghĩa
Không phải sự sáng tạo nào cũng dẫn tới đổi mới
Mọi đổi mới đều là kết quả của sáng tạo
Nguồn: https://askanydifference.com/difference-between-creativity-vs-innovation/
4. Kết luận
Thứ nhất, đổi mới và sáng tạo chỉ phân biệt được khi dựa trên quá trình hình thành. Trong đó, sáng tạo là hoạt động nhận thức để hình thành nên những ý tưởng mới của người lao động. Còn đổi mới là quá trình chuyển đổi những ý tưởng sáng tạo trở thành những sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới. Do đó, sáng tạo là điểm khởi đầu của đổi mới và đổi mới là kết quả của sáng tạo.
Thứ hai, tất cả các doanh nghiệp muốn tồn tại và cạnh tranh trên thị trường đều phải đổi mới. Doanh nghiệp có nhiều đổi mới sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh tốt hơn doanh nghiệp ít đổi mới. Bởi vì, khi doanh nghiệp đưa sản phẩm mới ra thị trường sẽ thu hút được khách hàng bởi những tính năng độc đáo, do đó doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận tương đối cao. Tuy nhiên, những sản phẩm mới của khách hàng có thể bị bắt chước bởi những đối thủ cạnh tranh. Nhưng nếu doanh nghiệp tiếp tục cho ra đời những sản phẩm mới thì có thể đạt được lợi nhuận bền vững trong dài hạn (Schumpeter, 1934). Chính vì vậy, doanh nghiệp luôn cần phải đổi mới sản phẩm. Để làm được điều này, các nhà quản trị cần phải tập trung đầu tư để nâng cao chất lượng đội ngũ nguồn nhân lực, cũng như phòng thí nghiệm của bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D) trong doanh nghiệp.
Thứ ba, đổi mới được hình thành dựa trên những ý tưởng khác nhau. Do vậy, đổi mới có rất nhiều hình thức, cũng như cách đo lường. Một số nghiên cứu cho rằng, đổi mới xuất phát từ quá hình thay đổi hành vi của người lao động (Lu và cộng sự, 2015). Nhưng một số nghiên cứu chỉ ra rằng, đổi mới là quá trình doanh nghiệp đổi mới sản phẩm, đổi mới tổ chức, đổi mới marketing và đổi mới dịch vụ (Atalay và cộng sự, 2013). Ngoài ra, nghiên cứu của Beugelsdijk (2008) kết luận, doanh nghiệp có thể tung ra thị trường một sản phẩm hoàn toàn mới, hay có thể chỉ là thay đổi một số chi tiết để giúp sản phẩm tăng độ bền hoặc có kiểu dáng đẹp hơn so với các sản phẩm trước đây. Bên cạnh đó, Tổ chức Hợp tác Phát triển kinh tế – OECD (2005) đã đưa ra 4 hình thức đổi mới trong doanh nghiệp, gồm: (1) đổi mới tổ chức, (2) đổi mới quy trình, (3) đổi mới sản phẩm và (4) đổi mới marketing. Tuy nhiên, mới đây nhất, tổ chức này cho rằng trong doanh nghiệp chỉ tồn tại 2 hình thức đổi mới, đó là: (1) đổi mới sản phẩm và (2) đổi mới quy trình (OECD, 2018). Do vậy, tùy từng điều kiện cụ thể tại doanh nghiệp, các nhà quản trị có thể áp dụng các phương pháp đổi mới phù hợp với thực tế.
Thứ tư, bên cạnh việc vận dụng tri thức của người lao động để đưa ra những ý tưởng sáng tạo dẫn tới quá trình đổi mới, các nhà quản trị trong doanh nghiệp cũng cần phải nghiên cứu những thay đổi của đối thủ cạnh tranh, khảo sát nhu cầu của khách hàng để đưa ra những đổi mới phù hợp. Đổi mới là quá trình dựa trên sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ,. Do đó, các doanh nghiệp cần phải nắm bắt được xu hướng chuyển dịch công nghệ của thị trường để đưa ra những thay đổi quan trọng của doanh nghiệp, với mục đích nâng cao lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Afuah, A. (2003). Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo. Nhà xuất bản Trường Đại học Kinh tế quốc dân.
- Amabile, T.M. (1996). Creativity in Context: Update to “the Social Psychology of Creativity”. USA: Westview Press.
- Atalay, M., Anafarta, N., & Sarvan, F. (2013). The relationship between innovation and firm performance: An empirical evidence from Turkish automotive supplier industry. 2nd International Conference on Leadership, Technology and Innovation Management. Procedia – Social and Behavioral Sciences, 75, 226-235.
- Beugelsdijk, S. (2008). Strategic Human Resource Practices and Product Innovation. Organization Studies, 29 (6), 821-847.
- Jimenez, J.D., & Sanz-Valle, R. (2011). Innovation, organizational learning and performance. Journal of Business Research, 64 (4), 408-417.
- Kanter, R. (1986). Supporting innovation and venture development in established companies. Journal of Business Venturing, 1 (1), 47-60.
- Lu, K., Zhu, J., & Bao, H. (2015). High-performance human resource managementand firm performance: The mediating role of innovation in China. Industrial Management & Data Systems, 115 (2), 353-382.
- OECD and Eurostat (2005). Oslo Manual-Third Edition: Guidelines for Collecting and Interpreting Innovation Data. Paris: OECD
- OECD and Eurostat (2018). Oslo Manual-Fourd Edition: Guidelines for Collecting, Reproting and Using Data on Innovation. Paris: OECD
- Schumpeter, J. (1934). The Theory of Economic Development. USA: Harvard University Press.
Differences between innovation and creativity
Master. Nguyen Chi Long
CEO, Linnkson Vietnam Co.,Ltd.
ABSTRACT:
Managers and even scholars in the world still have not shared the same views about differences between innovation and creativity. Therefore, there have been many misunderstandings about these two terms. This paper reviews researches on innovation and creativity in recent years to introduce the concepts of innovation and creativity, and also the clear differences between these two terms. This paper finds out that creativity is the starting point of innovation, innovation is the result of the creative process of employees in the enterprises.
Keywords: innovation, creativity, Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD).
[Tạp chí Công Thương – Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 23, tháng 10 năm 2021]