Giá xe Toyota Vios 2022 mới nhất & khuyến mãi (07/2022)
Thông số
Vios E MT
Vios E CVT
Vios G CVT
Vios GR-S
Kích thước tổng thể D x R x C (mm)
4.425 x 1.730 x 1.475
4.425 x 1.730 x 1.475
4.425 x 1.730 x 1.475
4.425 x 1.730 x 1.475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm)
1.895 x 1.420 x 1.205
1.895 x 1.420 x 1.205
1.895 x 1.420 x 1.205
1.895 x 1.420 x 1.205
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)
1.475 / 1.460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
2NR-FE (1.5L)
2NR-FE (1.5L)
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
4
4
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Thẳng hàng
Thẳng hàng
Thẳng hàng
Dung tích xy lanh
1.496
1.496
1.496
1.496
Tỉ số nén
11.5
11.5
11.5
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng
Xăng
Công suất tối đa (hp/rpm)
107/6.000
107/6.000
107/6.000
107/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm)
140/4.200
140/4.200
140/4.200
140/4.200
Tốc độ tối đa
180
170
170
170
Các chế độ lái
Không
Không
Không
Chế độ lái Eco/thể thao
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Cầu trước
Cầu trước
Hộp số
5MT
CVT
CVT
CVT <10 cấp số điện tử>
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson
Độc lập Macpherson
Độc lập Macpherson
Độc lập Macpherson
Sau
Dầm xoắn
Dầm xoắn
Dầm xoắn
Dầm xoắn
Trợ lực tay lái
Điện
Điện
Điện
Điện
Vành & lốp xe
Loại vành
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc
Kích thước lốp
185/60R15
185/60R15
185/60R15
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc
Phanh
Trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa đặc
Đĩa đặc
Đĩa đặc
Đĩa đặc
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Euro 5
Euro 5
Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị
7,74
7,53
7,49
7,78
Ngoài đô thị
4,85
4,70
4,79
4,78
Kết hợp
5,92
5,74
5,78
5,87
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen kiểu đèn chiếu
LED
LED
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen phản xạ đa hướng
LED
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không
Không
Có
Có
Tự động Bật/Tắt
Không
Có
Có
Có
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
–
Có
Có
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Có
Có
Có
Cụm đèn sau
Đèn vị trí
LED
LED
LED
LED
Đèn phanh
LED
LED
LED
LED
Đèn báo rẽ
Bóng thường
Bóng thường
Bóng thường
Bóng thường
Đèn lùi
Bóng thường
Bóng thường
Bóng thường
Bóng thường
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)
Bóng thường
Bóng thường
LED
LED
Đèn sương mù LED (Trước)
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu ngoài
Điều chỉnh điện
Có
Có
Có
Có
Gập điện
Có
Có
Có
Có
Tích hợp đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Màu
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Gạt mưa (trước)
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Có
Có
Có
Có
Ăng ten
Vây cá
Vây cá
Vây cá
Vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Mạ crom
Đen
Bộ quây xe thể thao
Không
Không
Không
Bộ quây thể thao cao cấp GR-S
Thanh cản (giảm va chạm) (trước/sau)
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Sơn đen
Sơn đen
Sơn đen bóng
GR-S
Cánh hướng gió sau
Không
Không
Không
GR-S
Tay lái
Loại tay lái
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
Chất liệu
Urethane
Bọc da
Bọc da
Bọc da, chỉ đỏ GR-S
Nút bấm điều khiển tích hợp
Không
Điều chỉnh âm thanh
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay 2 hướng
Lẫy chuyển số
Không
Không
Không
Có
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm
2 chế độ ngày và đêm
2 chế độ ngày và đêm
2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong xe
Cùng màu nội thất
Cùng màu nội thất
Mạ bạc
Mạ bạc
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Analog
Optitron
Optitron
Optitron phiên bản GR-S
Đèn báo chế độ Eco
Không
Có
Có
Có
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không
Có
Có
Có
Chức năng báo vị trí cần số
Không
Có
Có
Có
Màn hình hiển thị đa thông tin
Không
Có
Màn hình TFT
Màn hình TFT
Chất liệu bọc ghế
PVC
Da
Da
Da + chỉ đỏ
Ghế trước
Loại ghế
Thường
Thường
Thường
Thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40
Gập lưng ghế 60:40
Gập lưng ghế 60:40
Gập lưng ghế 60:40
Tựa tay hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
Tự động
Tự động
Màn hình giải trí đa phương tiện
DVD, màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Số loa
4
4
6
6
Cổng kết nối USB
Có
Có
Có
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Có
Có
Có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không
Không
Có
Có
Kết nối điện thoại thông minh
Có
Có
Có
Có
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Không
Có
Có
Khóa cửa điện
Có
Có
Có
Có
Chức năng khóa cửa từ xa
Có
Có
Có
Có
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Ga tự động
Không
Không
Có
Có
Hệ thống báo động
Có
Có
Có
Có
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không
Có
Có
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có
Có
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có
Có
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử
Có
Có
Có
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có
Có
Có
Có
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Có
Có
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không
Có
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Có
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Có
Có
Có
Có
Góc trước
Không
Không
Có
Có
Góc sau
Không
Không
Có
Có
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có
Có
Có
Có
Túi khí bên hông phía trước
Có (7 AB)
Có (7 AB)
Có
Có
Không (3 AB)
Không (3 AB)
Túi khí rèm
Có (7 AB)
Có (7 AB
Có
Có
Không (3 AB)
Không (3 AB)
Túi khí đầu gối người lái
Có
Có
Có
Có
Khung xe GOA
Có
Có
Có
Có
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Có
Có
Có
Có
Cột lái tự đổ
Có
Có
Có
Có
Bàn đạp phanh tự đổ
Có
Có
Có
Có