Giá xe Honda Winner X 2023, phiên bản, thông số (04/23)

HONDA WINNER 2023

TIÊU CHUẨN

ĐẶC BIỆT

THỂ THAO

Khối lượng (kg)

122

Dài x Rộng x Cao (mm)

2.019 x 727 x 1.104

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.278

Độ cao yên (mm)

795

Khoảng sáng gầm xe (mm)

151

Kích cỡ lốp trước/sau

Lốp trước: 90/80-17M/C 46P

Lốp sau: 120/70-17M/C 58P

Dung tích bình xăng (L)

4,5

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn

Loại động cơ

PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xi-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch

Công suất (hp @ rpm) 

15,4hp @ 9.000rpm 

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

13,5Nm @ 6.500rpm

Hộp số

6 cấp

Dung tích nhớt máy

1,1 lít khi thay nhớt

1,3 lít khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,99L/100km

Loại truyền động

Cơ khí

Hệ thống khởi động

Điện

Dung tích xy-lanh

149,1cc

Đường kính x Hành trình pít tông (mm)

57,3 x 57,8

Tỷ số nén

11,3:1

Liên kết:Xổ số miền Bắc