Đơn vị hành chính

1
Thành phố Hà Nội
Thành phố

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

1
Quận Ba Đình
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

345
Cống Vị
Phường

346
Điện Biên
Phường

347
Đội Cấn
Phường

348
Giảng Võ
Phường

349
Kim Mã
Phường

350
Liễu Giai
Phường

351
Ngọc Hà
Phường

352
Ngọc Khánh
Phường

353
Nguyễn Trung Trực
Phường

354
Phúc Xá
Phường

355
Quán Thánh
Phường

356
Thành Công
Phường

357
Trúc Bạch
Phường

358
Vĩnh Phúc
Phường

2
Quận Hoàn Kiếm
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

327
Chương Dương Độ
Phường

328
Cửa Đông
Phường

329
Cửa Nam
Phường

330
Đồng Xuân
Phường

331
Hàng Bạc
Phường

332
Hàng Bài
Phường

333
Hàng Bồ
Phường

334
Hàng Bông
Phường

335
Hàng Buồm
Phường

336
Hàng Đào
Phường

337
Hàng Gai
Phường

338
Hàng Mã
Phường

339
Hàng Trống
Phường

340
Lý Thái Tổ
Phường

341
Phan Chu Trinh
Phường

342
Phúc Tân
Phường

343
Trần Hưng Đạo
Phường

344
Tràng Tiền
Phường

3
Quận Tây Hồ
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

411
Bưởi
Phường

412
Nhật Tân
Phường

413
Phú Thượng
Phường

414
Quảng An
Phường

415
Thụy Khuê
Phường

416
Tứ Liên
Phường

417
Xuân La
Phường

418
Yên Phụ
Phường

4
Quận Long Biên
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

441
Bồ Đề
Phường

442
Cự Khối
Phường

443
Đức Giang
Phường

444
Gia Thụy
Phường

445
Giang Biên
Phường

446
Long Biên
Phường

447
Ngọc Lâm
Phường

448
Ngọc Thụy
Phường

449
Phúc Đồng
Phường

450
Phúc Lợi
Phường

451
Sài Đồng
Phường

452
Thạch Bàn
Phường

453
Thượng Thanh
Phường

454
Việt Hưng
Phường

5
Quận Cầu Giấy
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

419
Dịch Vọng
Phường

420
Dịch Vọng Hậu
Phường

421
Mai Dịch
Phường

422
Nghĩa Đô
Phường

423
Nghĩa Tân
Phường

424
Quan Hoa
Phường

425
Trung Hòa
Phường

426
Yên Hòa
Phường

6
Quận Đống Đa
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

359
Cát Linh
Phường

360
Hàng Bột
Phường

361
Khâm Thiên
Phường

362
Khương Thượng
Phường

363
Kim Liên
Phường

364
Láng Hạ
Phường

365
Láng Thượng
Phường

366
Nam Đồng
Phường

367
Ngã Tư Sở
Phường

368
Ô Chợ Dừa
Phường

369
Phương Liên
Phường

370
Phương Mai
Phường

371
Quang Trung
Phường

372
Quốc Tử Giám
Phường

373
Thịnh Quang
Phường

374
Thổ Quan
Phường

375
Trung Liệt
Phường

376
Trung Phụng
Phường

377
Trung Tự
Phường

378
Văn Chương
Phường

379
Văn Miếu
Phường

7
Quận Hai Bà Trưng
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

380
Bạch Đằng
Phường

381
Bách Khoa
Phường

382
Bạch Mai
Phường

383
Bùi Thị Xuân
Phường

384
Cầu Dền
Phường

385
Đống Mác
Phường

386
Đồng Nhân
Phường

387
Đồng Tâm
Phường

388
Lê Đại Hành
Phường

389
Minh Khai
Phường

390
Ngô Thì Nhậm
Phường

391
Nguyễn Du
Phường

392
Phạm Đình Hổ
Phường

393
Phố Huế
Phường

394
Quỳnh Lôi
Phường

395
Quỳnh Mai
Phường

396
Thanh Lương
Phường

397
Thanh Nhàn
Phường

398
Trương Định
Phường

399
Vĩnh Tuy
Phường

8
Quận Hoàng Mai
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

427
Đại Kim
Phường

428
Định Công
Phường

429
Giáp Bát
Phường

430
Hoàng Liệt
Phường

431
Hoàng Văn Thụ
Phường

432
Lĩnh Nam
Phường

433
Mai Động
Phường

434
Tân Mai
Phường

435
Thanh Trì
Phường

436
Thịnh Liệt
Phường

437
Trần Phú
Phường

438
Tương Mai
Phường

439
Vĩnh Hưng
Phường

440
Yên Sở
Phường

9
Quận Thanh Xuân
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

400
Hạ Đình
Phường

401
Khương Đình
Phường

402
Khương Mai
Phường

403
Khương Trung
Phường

404
Kim Giang
Phường

405
Nhân Chính
Phường

406
Phương Liệt
Phường

407
Thanh Xuân Bắc
Phường

408
Thanh Xuân Nam
Phường

409
Thanh Xuân Trung
Phường

410
Thượng Đình
Phường

16
Huyện Sóc Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

501
Bắc Phú

502
Bắc Sơn

503
Đông Xuân

504
Đức Hoà

505
Hiền Ninh

506
Hồng Kỳ

507
Kim Lũ

508
Mai Đình

509
Minh Phú

510
Minh Trí

511
Nam Sơn

512
Phú Cường

513
Phù Linh

514
Phù Lỗ

515
Phú Minh

516
Quang Tiến

517
Sóc Sơn
Thị trấn

518
Tân Dân

519
Tân Hưng

520
Tân Minh

521
Thanh Xuân

522
Tiên Dược

523
Trung Giã

524
Việt Long

525
Xuân Giang

526
Xuân Thu

17
Huyện Đông Anh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

455
Bắc Hồng

456
Cổ Loa

457
Đại Mạch

458
Đông Anh
Thị trấn

459
Đông Hội

460
Dục Tú

461
Hải Bối

462
Kim Chung

463
Kim Nỗ

464
Liên Hà

465
Mai Lâm

466
Nam Hồng

467
Nguyên Khê

468
Tàm Xá

469
Tầm Xá

470
Thụy Lâm

471
Tiên Dương

472
Uy Nỗ

473
Vân Hà

474
Vân Nội

475
Việt Hùng

476
Vĩnh Ngọc

477
Võng La

478
Xuân Canh

479
Xuân Nộn

18
Huyện Gia Lâm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

480
Bát Tràng

481
Cổ Bi

482
Đa Tốn

483
Đặng Xá

484
Đình Xuyên

485
Đông Dư

486
Dương Hà

487
Dương Quang

488
Dương Xá

489
Kiêu Kỵ

490
Kim Lan
Thị trấn

491
Kim Sơn

492
Lệ Chi

493
Ninh Hiệp

494
Phù Đổng

495
Phú Thị

496
Trâu Quỳ
Thị trấn

497
Trung Mầu

498
Văn Đức

499
Yên Thường

500
Yên Viên
Thị trấn

19
Quận Nam Từ Liêm
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

556
Cầu Diễn
Thị trấn

557
Đại Mỗ

558
Mễ Trì

559
Mỹ Đình 1
Phường

560
Mỹ Đình 2
Phường

561
Phú Đô

562
Phương Canh
Phường

563
Tây Mỗ

564
Trung Văn

565
Xuân Phương

20
Huyện Thanh Trì
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

527
Đại Áng

528
Đông Mỹ

529
Duyên Hà

530
Hữu Hòa

531
Liên Ninh

532
Ngọc Hồi

533
Ngũ Hiệp

534
Tả Thanh Oai

535
Tam Hiệp

536
Tân Triều

537
Thanh Liệt

538
Tứ Hiệp

539
Văn Điển
Thị trấn

540
Vạn Phúc

541
Vĩnh Quỳnh

542
Yên Mỹ

21
Quận Bắc Từ Liêm
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

543
Cổ Nhuế 1
Phường

544
Cổ Nhuế 2
Phường

545
Đông Ngạc

546
Đức Thắng
Phường

547
Liên Mạc

548
Minh Khai

549
Phú Diễn
Phường

550
Phúc Diễn
Phường

551
Tây Tựu

552
Thượng Cát

553
Thụy Phương

554
Xuân Đỉnh

555
Xuân Tảo
Phường

250
Huyện Mê Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

598
Chi Đông
Thị trấn

599
Chu Phan

600
Đại Thịnh

601
Hoàng Kim

602
Kim Hoa

603
Liên Mạc

604
Mê Linh

605
Quang Minh
Thị trấn

606
Tam Đồng

607
Thạch Đà

608
Thanh Lâm

609
Tiền Phong

610
Tiến Thắng

611
Tiến Thịnh

612
Tráng Việt

613
Tự Lập

614
Văn Khê

615
Vạn Yên

268
Quận Hà Đông
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

566
Biên Giang
Phường

567
Đồng Mai
Phường

568
Dương Nội
Phường

569
Hà Cầu
Phường

570
Kiến Hưng
Phường

571
La Khê
Phường

572
Mỗ Lao
Phường

573
Nguyễn Trãi
Phường

574
Phú La
Phường

575
Phú Lãm
Phường

576
Phú Lương
Phường

577
Phúc La
Phường

578
Quang Trung
Phường

579
Vạn Phúc
Phường

580
Văn Quán
Phường

581
Yên Nghĩa
Phường

582
Yết Kiêu
Phường

269
Thị xã Sơn Tây
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

583
Cổ Đông

584
Đường Lâm

585
Kim Sơn
Phường

586
Lê Lợi
Phường

587
Ngô Quyền
Phường

588
Phú Thịnh
Phường

589
Quang Trung
Phường

590
Sơn Đông

591
Sơn Lộc
Phường

592
Thanh Mỹ

593
Trung Hưng
Phường

594
Trung Sơn Trầm
Phường

595
Viên Sơn
Phường

596
Xuân Khanh
Phường

597
Xuân Sơn

271
Huyện Ba Vì
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

616
Ba Trại

617
Ba Vì

618
Cẩm Lĩnh

619
Cam Thượng

620
Châu Sơn

621
Chu Minh

622
Cổ Đô

623
Đông Quang

624
Đồng Thái

625
Khánh Thượng

626
Minh Châu

627
Minh Quang

628
Phong Vân

629
Phú Châu

630
Phú Cường

631
Phú Đông

632
Phú Phương

633
Phú Sơn

634
Sơn Đà

635
Tản Hồng

636
Tản Lĩnh

637
Tây Đằng
Thị trấn

638
Thái Hòa

639
Thuần Mỹ

640
Thụy An

641
Tiên Phong

642
Tòng Bạt

643
Vân Hòa

644
Vạn Thắng

645
Vật Lại

646
Yên Bài

272
Huyện Phúc Thọ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

647
Cẩm Đình

648
Gạch
Thị trấn

649
Hát Môn

650
Hiệp Thuận

651
Liên Hiệp

652
Long Xuyên

653
Ngọc Tảo

654
Phúc Hòa

655
Phúc Thọ
Thị trấn

656
Phụng Thượng

657
Phương Độ

658
Sen Chiểu

659
Tam Hiệp

660
Tam Thuấn

661
Thanh Đa

662
Thọ Lộc

663
Thượng Cốc

664
Tích Giang

665
Trạch Mỹ Lộc

666
Vân Hà

667
Vân Nam

668
Vân Phúc

669
Võng Xuyên

670
Xuân Phú

273
Huyện Đan Phượng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

671
Đan Phượng

672
Đồng Tháp

673
Hạ Mỗ

674
Hồng Hà

675
Liên Hà

676
Liên Hồng

677
Liên Trung

678
Phùng
Thị trấn

679
Phương Đình

680
Song Phượng

681
Tân Hội

682
Tân Lập

683
Thọ An

684
Thọ Xuân

685
Thượng Mỗ

686
Trung Châu

274
Huyện Hoài Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

687
An Khánh

688
An Thượng

689
Cát Quế

690
Đắc Sở

691
Di Trạch

692
Đông La

693
Đức Giang

694
Đức Thượng

695
Dương Liễu

696
Kim Chung

697
La Phù

698
Lại Yên

699
Minh Khai

700
Sơn Đồng

701
Song Phương

702
Tiền Yên

703
Trạm Trôi
Thị trấn

704
Vân Canh

705
Vân Côn

706
Yên Sở

275
Huyện Quốc Oai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

707
Cấn Hữu

708
Cộng Hòa

709
Đại Thành

710
Đồng Quang

711
Đông Xuân

712
Đông Yên

713
Hòa Thạch

714
Liệp Tuyết

715
Nghĩa Hương

716
Ngọc Liệp

717
Ngọc Mỹ

718
Phú Cát

719
Phú Mãn

720
Phượng Cách

721
Quốc Oai
Thị trấn

722
Sài Sơn

723
Tân Hòa

724
Tân Phú

725
Thạch Thán

726
Tuyết Nghĩa

727
Yên Sơn

276
Huyện Thạch Thất
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

728
Bình Phú

729
Bình Yên

730
Cẩm Yên

731
Cần Kiệm

732
Canh Nậu

733
Chàng Sơn

734
Đại Đồng

735
Dị Nậu

736
Đồng Trúc

737
Hạ Bằng

738
Hương Ngải

739
Hữu Bằng

740
Kim Quan

741
Lại Thượng

742
Liên Quan
Thị trấn

743
Phú Kim

744
Phùng Xá

745
Tân Xã

746
Thạch Hòa

747
Thạch Xá

748
Tiến Xuân

749
Yên Bình

750
Yên Trung

277
Huyện Chương Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

751
Chúc Sơn
Thị trấn

752
Đại Yên

753
Đồng Lạc

754
Đồng Phú

755
Đông Phương Yên

756
Đông Sơn

757
Hoà Chính

758
Hoàng Diệu

759
Hoàng Văn Thụ

760
Hồng Phong

761
Hợp Đồng

762
Hữu Văn

763
Lam Điền

764
Mỹ Lương

765
Nam Phương Tiến

766
Ngọc Hòa

767
Phú Nam An

768
Phú Nghĩa

769
Phụng Châu

770
Quảng Bị

771
Tân Tiến

772
Thanh Bình

773
Thượng Vực

774
Thụy Hương

775
Thuỷ Xuân Tiên

776
Tiên Phương

777
Tốt Động

778
Trần Phú

779
Trung Hòa

780
Trường Yên

781
Văn Võ

782
Xuân Mai
Thị trấn

278
Huyện Thanh Oai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

783
Bích Hòa

784
Bình Minh

785
Cao Dương

786
Cao Viên

787
Cự Khê

788
Dân Hòa

789
Đỗ Động

790
Hồng Dương

791
Kim An

792
Kim Bài
Thị trấn

793
Kim Thư

794
Liên Châu

795
Mỹ Hưng

796
Phương Trung

797
Tam Hưng

798
Tân Ước

799
Thanh Cao

800
Thanh Mai

801
Thanh Thùy

802
Thanh Văn

803
Xuân Dương

279
Huyện Thường Tín
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

804
Chương Dương

805
Dũng Tiến

806
Duyên Thái

807
Hà Hồi

808
Hiền Giang

809
Hòa Bình

810
Hồng Vân

811
Khánh Hà

812
Lê Lợi

813
Liên Phương

814
Minh Cường

815
Nghiêm Xuyên

816
Nguyễn Trãi

817
Nhị Khê

818
Ninh Sở

819
Quất Động

820
Tân Minh

821
Thắng Lợi

822
Thống Nhất

823
Thư Phú

824
Thường Tín
Thị trấn

825
Tiền Phong

826
Tô Hiệu

827
Tự Nhiên

828
Văn Bình

829
Vạn Điểm

830
Văn Phú

831
Vân Tảo

832
Văn Tự

280
Huyện Phú Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

833
Bạch Hạ

834
Châu Can

835
Chuyên Mỹ

836
Đại Thắng

837
Đại Xuyên

838
Hoàng Long

839
Hồng Minh

840
Hồng Thái

841
Khai Thái

842
Minh Tân

843
Nam Phong

844
Nam Triều

845
Phú Minh
Thị trấn

846
Phú Túc

847
Phú Xuyên
Thị trấn

848
Phú Yên

849
Phúc Tiến

850
Phượng Dực

851
Quang Lãng

852
Quang Trung

853
Sơn Hà

854
Tân Dân

855
Thụy Phú

856
Tri Thủy

857
Tri Trung

858
Văn Hoàng

859
Văn Nhân

860
Vân Từ

281
Huyện Ứng Hòa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

861
Cao Thành

862
Đại Cường

863
Đại Hùng

864
Đội Bình

865
Đông Lỗ

866
Đồng Tân

867
Đồng Tiến

868
Hòa Lâm

869
Hòa Nam

870
Hòa Phú

871
Hoa Sơn

872
Hòa Xá

873
Hồng Quang

874
Kim Đường

875
Liên Bạt

876
Lưu Hoàng

877
Minh Đức

878
Phù Lưu

879
Phương Tú

880
Quảng Phú Cầu

881
Sơn Công

882
Tân Phương

883
Tảo Dương Văn

884
Trầm Lộng

885
Trung Tú

886
Trường Thịnh

887
Vân Đình
Thị trấn

888
Vạn Thái

889
Viên An

890
Viên Nội

282
Huyện Mỹ Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

891
An Mỹ

892
An Phú

893
An Tiến

894
Bột Xuyên

895
Đại Hưng

896
Đại Nghĩa
Thị trấn

897
Đốc Tín

898
Đồng Tâm

899
Hồng Sơn

900
Hợp Thanh

901
Hợp Tiến

902
Hùng Tiến

903
Hương Sơn

904
Lê Thanh

905
Mỹ Thành

906
Phù Lưu Tế

907
Phúc Lâm

908
Phùng Xá

909
Thượng Lâm

910
Tuy Lai

911
Vạn Kim

912
Xuy Xá

2
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Quang Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4241
Bản Rịa

4242
Bằng Lang

4243
Hương Sơn

4244
Nà Khương

4245
Tân Bắc

4246
Tân Nam

4247
Tân Trịnh

4248
Tiên Nguyên

4249
Tiên Yên

4250
Vĩ Thượng

4251
Xuân Giang

4252
Xuân Minh

4253
Yên Bình
Thị trấn

4254
Yên Hà

4255
Yên Thành

24
Thành phố Hà Giang
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4317
Minh Khai
Phường

4318
Ngọc Đường

4319
Ngọc Hà
Phường

4320
Nguyễn Trãi
Phường

4321
Phương Độ

4322
Phương Thiện

4323
Quang Trung
Phường

4324
Trần Phú
Phường

26
Huyện Đồng Văn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4166
Đồng Văn
Thị trấn

4167
Hố Quáng Phìn

4168
Lũng Cú

4169
Lũng Phìn

4170
Lũng Táo

4171
Lũng Thầu

4172
Má Lé

4173
Phó Bảng
Thị trấn

4174
Phố Cáo

4175
Phố Là

4176
Sà Phìn

4177
Sảng Tủng

4178
Sính Lủng

4179
Sủng Là

4180
Sủng Trái

4181
Tả Lủng

4182
Tả Phìn

4183
Thài Phìn Tủng

4184
Vần Chải

27
Huyện Mèo Vạc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4210
Cán Chu Phìn

4211
Giàng Chu Phìn

4212
Khâu Vai

4213
Lũng Chinh

4214
Lũng Pù

4215
Mèo Vạc
Thị trấn

4216
Nậm Ban

4217
Niêm Sơn

4218
Niêm Tòng

4219
Pả Vi

4220
Pải Lủng

4221
Sơn Vĩ

4222
Sủng Máng

4223
Sủng Trà

4224
Tả Lủng

4225
Tát Ngà

4226
Thượng Phùng

4227
Xín Cái

28
Huyện Yên Minh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4299
Bạch Đích

4300
Đông Minh

4301
Du Già

4302
Du Tiến

4303
Đường Thượng

4304
Hữu Vinh

4305
Lao Và Chải

4306
Lũng Hồ

4307
Mậu Duệ

4308
Mậu Long

4309
Na Khê

4310
Ngam La

4311
Ngọc Long

4312
Phú Lũng

4313
Sủng Thài

4314
Sủng Tráng

4315
Thắng Mố

4316
Yên Minh

29
Huyện Quản Bạ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4228
Bát Đại Sơn

4229
Cán Tỷ

4230
Cao Mã Pờ

4231
Đông Hà

4232
Lùng Tám

4233
Nghĩa Thuận

4234
Quản Bạ

4235
Quyết Tiến

4236
Tả Ván

4237
Tam Sơn
Thị trấn

4238
Thái An

4239
Thanh Vân

4240
Tùng Vài

30
Huyện Vị Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4256
Bạch Ngọc

4257
Cao Bồ

4258
Đạo Đức

4259
Kim Linh

4260
Kim Thạch

4261
Lao Chải

4262
Linh Hồ

4263
Minh Tân

4264
Ngọc Linh

4265
Ngọc Minh

4266
Nông trường Việt Lâm
Thị trấn

4267
Phong Quang

4268
Phú Linh

4269
Phương Tiến

4270
Quảng Ngần

4271
Thanh Đức

4272
Thanh Thủy

4273
Thuận Hòa

4274
Thượng Sơn

4275
Trung Thành

4276
Tùng Bá

4277
Vị Xuyên
Thị trấn

4278
Việt Lâm

4279
Xín Chải

31
Huyện Bắc Mê
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4130
Đường Âm

4131
Đường Hồng

4132
Giáp Trung

4133
Lạc Nông

4134
Minh Ngọc

4135
Minh Sơn

4136
Phiêng Luông

4137
Phú Nam

4138
Thượng Tân

4139
Yên Cường

4140
Yên Định

4141
Yên Phong

4142
Yên Phú
Thị trấn

32
Huyện Hoàng Su Phì
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4185
Bản Luốc

4186
Bản Máy

4187
Bản Nhùng

4188
Bản Péo

4189
Bản Phùng

4190
Chiến Phố

4191
Đản Ván

4192
Hồ Thầu

4193
Nậm Dịch

4194
Nậm Khòa

4195
Nam Sơn

4196
Nậm Ty

4197
Nàng Đôn

4198
Ngàm Đăng Vài

4199
Pố Lồ

4200
Pờ Ly Ngài

4201
Sán Xả Hồ

4202
Tả Sử Choóng

4203
Tân Tiến

4204
Thàng Tín

4205
Thèn Chu Phìn

4206
Thông Nguyên

4207
Tụ Nhân

4208
Túng Sán

4209
Vinh Quang
Thị trấn

33
Huyện Xín Mần
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4280
Bản Díu

4281
Bản Ngò

4282
Chế Là

4283
Chí Cà

4284
Cốc Pài
Thị trấn

4285
Cốc Rế

4286
Khuôn Lùng

4287
Nà Chì

4288
Nấm Dẩn

4289
Nàn Ma

4290
Nàn Xỉn

4291
Ngán Chiên

4292
Pà Vầy Sủ

4293
Quảng Nguyên

4294
Tả Nhìu

4295
Thèn Phàng

4296
Thu Tà

4297
Trung Thịnh

4298
Xín Mần

34
Huyện Bắc Quang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4143
Bằng Hành

4144
Đồng Tâm

4145
Đông Thành

4146
Đồng Tiến

4147
Đồng Yên

4148
Đức Xuân

4149
Hùng An

4150
Hữu Sản

4151
Kim Ngọc

4152
Liên Hiệp

4153
Quang Minh

4154
Tân Lập

4155
Tân Quang

4156
Tân Thành

4157
Thượng Bình

4158
Tiên Kiều

4159
Việt Hồng

4160
Việt Quang
Thị trấn

4161
Việt Vinh

4162
Vĩnh Hảo

4163
Vĩnh Phúc

4164
Vĩnh Tuy
Thị trấn

4165
Vô Điếm

4
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

40
Thành phố Cao Bằng
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3201
Chu Trinh

3202
Đề Thám
Phường

3203
Duyệt Trung
Phường

3204
Hòa Chung
Phường

3205
Hợp Giang
Phường

3206
Hưng Đạo

3207
Ngọc Xuân
Phường

3208
Sông Bằng
Phường

3209
Sông Hiến
Phường

3210
Tân Giang
Phường

3211
Vĩnh Quang

42
Huyện Bảo Lâm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3030
Đức Hạnh

3031
Lý Bôn

3032
Mông Ân

3033
Nam Cao

3034
Nam Quang

3035
Pác Miầu
Thị trấn

3036
Quảng Lâm

3037
Thạch Lâm

3038
Thái Học

3039
Thái Sơn

3040
Vĩnh Phong

3041
Vĩnh Quang

3042
Yên Thổ

43
Huyện Bảo Lạc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3013
Bảo Lạc
Thị trấn

3014
Bảo Toàn

3015
Cô Ba

3016
Cốc Pàng

3017
Đình Phùng

3018
Hồng An

3019
Hồng Trị

3020
Hưng Đạo

3021
Hưng Thịnh

3022
Huy Giáp

3023
Khánh Xuân

3024
Kim Cúc

3025
Phan Thanh

3026
Sơn Lập

3027
Sơn Lộ

3028
Thượng Hà

3029
Xuân Trường

44
Huyện Thông Nông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3160
Bình Lãng

3161
Cần Nông

3162
Cần Yên

3163
Đa Thông

3164
Lương Can

3165
Lương Thông

3166
Ngọc Động

3167
Thanh Long

3168
Thông Nông
Thị trấn

3169
Vị Quang

3170
Yên Sơn

45
Huyện Hà Quảng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3058
Cải Viên

3059
Đào Ngạn

3060
Hạ Thôn

3061
Hồng Sĩ

3062
Kéo Yên

3063
Lũng Nặm

3064
Mã Ba

3065
Nà Sác

3066
Nội Thôn

3067
Phù Ngọc

3068
Quý Quân

3069
Sĩ Hai

3070
Sóc Hà

3071
Thượng Thôn

3072
Tổng Cọt

3073
Trường Hà

3074
Vân An

3075
Vần Dính

3076
Xuân Hoà

46
Huyện Trà Lĩnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3171
Cao Chương

3172
Cô Mười

3173
Hùng Quốc
Thị trấn

3174
Lưu Ngọc

3175
Quang Hán

3176
Quang Trung

3177
Quang Vinh

3178
Quốc Toản

3179
Tri Phương

3180
Xuân Nội

47
Huyện Trùng Khánh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3181
Cảnh Tiên

3182
Cao Thăng

3183
Chí Viễn

3184
Đàm Thủy

3185
Đình Minh

3186
Đình Phong

3187
Đoài Côn

3188
Đức Hồng

3189
Khâm Thành

3190
Lăng Hiếu

3191
Lăng Yên

3192
Ngọc Chung

3193
Ngọc Côn

3194
Ngọc Khê

3195
Phong Châu

3196
Phong Nậm

3197
Thân Giáp

3198
Thông Huề

3199
Trùng Khánh
Thị trấn

3200
Trung Phúc

48
Huyện Hạ Lang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3043
An Lạc

3044
Cô Ngân

3045
Đồng Loan

3046
Đức Quang

3047
Kim Loan

3048
Lý Quốc

3049
Minh Long

3050
Quang Long

3051
Tân Việt

3052
Thái Đức

3053
Thắng Lợi

3054
Thanh Nhật
Thị trấn

3055
Thị Hoa

3056
Việt Chu

3057
Vinh Quý

49
Huyện Quảng Uyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3127
Bình Lăng

3128
Cai Bộ

3129
Chí Thảo

3130
Đoài Khôn

3131
Độc Lập

3132
Hạnh Phúc

3133
Hoàng Hải

3134
Hồng Định

3135
Hồng Quang

3136
Ngọc Động

3137
Phi Hải

3138
Phúc Sen

3139
Quảng Hưng

3140
Quảng Uyên
Thị trấn

3141
Quốc Dân

3142
Quốc Phong

3143
Tự Do

50
Huyện Phục Hoà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3118
Cách Linh

3119
Đại Sơn

3120
Hòa Thuận
Thị trấn

3121
Hồng Đại

3122
Lương Thiện

3123
Mỹ Hưng

3124
Tà Lùng
Thị trấn

3125
Tiên Thành

3126
Triệu Ẩu

51
Huyện Hoà An
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3077
Bạch Đằng

3078
Bế Triều

3079
Bình Dương

3080
Bình Long

3081
Công Trừng

3082
Đại Tiến

3083
Dân Chủ

3084
Đức Long

3085
Đức Xuân

3086
Hà Trì

3087
Hoàng Tung

3088
Hồng Nam

3089
Hồng Việt

3090
Lê Chung

3091
Nam Tuấn

3092
Ngũ Lão

3093
Nguyễn Huệ

3094
Nước Hai
Thị trấn

3095
Quang Trung

3096
Trưng Vương

3097
Trương Lương

52
Huyện Nguyên Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3098
Bắc Hợp

3099
Ca Thành

3100
Hoa Thám

3101
Hưng Đạo

3102
Lang Môn

3103
Mai Long

3104
Minh Tâm

3105
Minh Thanh

3106
Nguyên Bình
Thị trấn

3107
Phan Thanh

3108
Quang Thành

3109
Tam Kim

3110
Thái Học

3111
Thành Công

3112
Thể Dục

3113
Thịnh Vượng

3114
Tĩnh Túc
Thị trấn

3115
Triệu Nguyên

3116
Vũ Nông

3117
Yên Lạc

53
Huyện Thạch An
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3144
Canh Tân

3145
Danh Sỹ

3146
Đông Khê
Thị trấn

3147
Đức Long

3148
Đức Thông

3149
Đức Xuân

3150
Kim Đồng

3151
Lê Lai

3152
Lê Lợi

3153
Minh Khai

3154
Quang Trọng

3155
Thái Cường

3156
Thị Ngân

3157
Thụy Hùng

3158
Trọng Con

3159
Vân Trình

6
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

58
Thành Phố Bắc Kạn
Thành Phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2069
Dư¬ơng Quang

2070
Đức Xuân
Phường

2071
Huyền Tụng

2072
Nguyễn Thị Minh Khai
Phường

2073
Nông Thượng

2074
Phùng Chí Kiên
Phường

2075
Sông Cầu
Phường

2076
Xuất Hóa

60
Huyện Pác Nặm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2059
An Thắng

2060
Bằng Thành

2061
Bộc Bố

2062
Cao Tân

2063
Cổ Linh

2064
Công Bằng

2065
Giáo Hiệu

2066
Nghiên Loan

2067
Nhạn Môn

2068
Xuân La

61
Huyện Ba Bể
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1955
Bành Trạch

1956
Cao Thượng

1957
Cao Trĩ

1958
Chợ Rã
Thị trấn

1959
Chu Hương

1960
Địa Linh

1961
Đồng Phúc

1962
Hà Hiệu

1963
Hoàng Trĩ

1964
Khang Ninh

1965
Mỹ Phương

1966
Nam Mẫu

1967
Phúc Lộc

1968
Quảng Khê

1969
Thượng Giáo

1970
Yến Dương

62
Huyện Ngân Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2048
Bằng Vân

2049
Cốc Đán

2050
Đức Vân

2051
Hương Nê

2052
Lãng Ngâm

2053
Nà Phặc
Thị trấn

2054
Thuần Mang

2055
Thượng Ân

2056
Thượng Quan

2057
Trung Hòa

2058
Vân Tùng

63
Huyện Bạch Thông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1971
Cẩm Giàng

1972
Cao Sơn

1973
Đôn Phong

1974
Dương Phong

1975
Hà Vị

1976
Lục Bình

1977
Mỹ Thanh

1978
Nguyên Phúc

1979
Phủ Thông
Thị trấn

1980
Phương Linh

1981
Quân Bình

1982
Quang Thuận

1983
Sĩ Bình

1984
Tân Tiến

1985
Tú Trĩ

1986
Vi Hương

1987
Vũ Muộn

64
Huyện Chợ Đồn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1988
Bản Thi

1989
Bằng Lãng

1990
Bằng Lũng
Thị trấn

1991
Bằng Phúc

1992
Bình Trung

1993
Đại Sảo

1994
Đồng Lạc

1995
Đông Viên

1996
Lương Bằng

1997
Nam Cường

1998
Nghĩa Tá

1999
Ngọc Phái

2000
Phong Huân

2001
Phương Viên

2002
Quảng Bạch

2003
Rã Bản

2004
Tân Lập

2005
Xuân Lạc

2006
Yên Mỹ

2007
Yên Nhuận

2008
Yên Thịnh

2009
Yên Thượng

65
Huyện Chợ Mới
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2010
Bình Văn

2011
Cao Kỳ

2012
Chợ Mới
Thị trấn

2013
Hòa Mục

2014
Mai Lạp

2015
Như Cố

2016
Nông Hạ

2017
Nông Thịnh

2018
Quảng Chu

2019
Tân Sơn

2020
Thanh Bình

2021
Thanh Mai

2022
Thanh Vận

2023
Yên Cư

2024
Yên Đĩnh

2025
Yên Hân

66
Huyện Na Rì
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2026
Ân Tình

2027
Côn Minh

2028
Cư Lễ

2029
Cường Lợi

2030
Đổng Xá

2031
Dương Sơn

2032
Hảo Nghĩa

2033
Hữu Thác

2034
Kim Hỷ

2035
Kim Lư

2036
Lam Sơn

2037
Lạng San
Thị trấn

2038
Liêm Thủy

2039
Lương Hạ

2040
Lương Thành

2041
Lương Thượng

2042
Quang Phong

2043
Văn Học

2044
Văn Minh

2045
Vũ Loan

2046
Xuân Dương

2047
Yến Lạc
Thị trấn

8
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

70
Thành phố Tuyên Quang
Thành Phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10717
An Khang

10718
An Tường

10719
Đội Cấn

10720
Hưng Thành
Phường

10721
Lưỡng Vượng

10722
Minh Xuân
Phường

10723
Nông Tiến
Phường

10724
Phan Thiết
Phường

10725
Tân Binh

10726
Tân Hà
Phường

10727
Tân Quang
Phường

10728
Thái Long

10729
Tràng Đà

10730
Ỷ La
Phường

71
Huyện Lâm Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10731
Bình An

10732
Hồng Quang

10733
Khuôn Hà

10734
Lăng Can

10735
Phúc Yên

10736
Thổ Bình

10737
Thượng Lâm

10738
Xuân Lập

72
Huyện Nà Hang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10641
Côn Lôn

10642
Đà Vị

10643
Hồng Thái

10644
Khâu Tinh

10645
Năng Khả

10646
Sinh Long

10647
Sơn Phú

10648
Thanh Tương

10649
Thị trấn Na Hang
Thị trấn

10650
Thượng Giáp

10651
Thượng Nông

10652
Yên Hoa

73
Huyện Chiêm Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10597
Bình Nhân

10598
Bình Phú

10599
Hà Lang

10600
Hòa An

10601
Hòa Phú

10602
Hùng Mỹ

10603
Kiên Đài

10604
Kim Bình

10605
Linh Phú

10606
Minh Quang

10607
Ngọc Hội

10608
Nhân Lý

10609
Phú Bình

10610
Phúc Sơn

10611
Phúc Thịnh

10612
Tân An

10613
Tân Mỹ

10614
Tân Thịnh

10615
Tri Phú

10616
Trung Hà

10617
Trung Hòa

10618
Vĩnh Lộc
Thị trấn

10619
Vinh Quang

10620
Xuân Quang

10621
Yên Lập

10622
Yên Nguyên

74
Huyện Hàm Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10623
Bạch Xa

10624
Bằng Cốc

10625
Bình Xa

10626
Đức Ninh

10627
Hùng Đức

10628
Minh Dân

10629
Minh Hương

10630
Minh Khương

10631
Nhân Mục

10632
Phù Lưu

10633
Tân Thành

10634
Thái Hòa

10635
Thái Sơn

10636
Thành Long

10637
Thị trấn Tân Yên
Thị trấn

10638
Yên Lâm

10639
Yên Phú

10640
Yên Thuận

75
Huyện Yên Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10686
Chân Sơn

10687
Chiêu Yên

10688
Công Đa

10689
Đạo Viện

10690
Đội Bình

10691
Hoàng Khai

10692
Hùng Lợi

10693
Kiến Thiết

10694
Kim Phú

10695
Kim Quan

10696
Lang Quán

10697
Lực Hành

10698
Mỹ Bằng

10699
Nhữ Hán

10700
Nhữ Khê

10701
Phú Lâm

10702
Phú Thịnh

10703
Phúc Ninh

10704
Quý Quân

10705
Tân Bình
Thị trấn

10706
Tân Long

10707
Tân Tiến

10708
Thái Bình

10709
Thắng Quân

10710
Tiến Bộ

10711
Trung Minh

10712
Trung Môn

10713
Trung Sơn

10714
Trung Trực

10715
Tứ Quận

10716
Xuân Vân

76
Huyện Sơn Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10653
Bình Yên

10654
Cấp Tiến

10655
Chi Thiết

10656
Đại Phú

10657
Đông Lợi

10658
Đồng Quý

10659
Đông Thọ

10660
Hào Phú

10661
Hồng Lạc

10662
Hợp Hòa

10663
Hợp Thành

10664
Kháng Nhật

10665
Lâm Xuyên

10666
Lương Thiện

10667
Minh Thanh

10668
Ninh Lai

10669
Phú Lương

10670
Phúc Ứng

10671
Quyết Thắng

10672
Sầm Dương

10673
Sơn Nam

10674
Tam Đa

10675
Tân Trào

10676
Thanh Phát

10677
Thị trấn Sơn Dương
Thị trấn

10678
Thiện Kế

10679
Thương Ấm

10680
Trung Yên

10681
Tú Thịnh

10682
Tuân Lộ

10683
Văn Phú

10684
Vân Sơn

10685
Vĩnh Lợi

10
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

80
Thành phố Lào Cai
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

6416
Bắc Cường
Phường

6417
Bắc Lệnh
Phường

6418
Bình Minh
Phường

6419
Cam Đường

6420
Cốc Lếu
Phường

6421
Đồng Tuyển

6422
Duyên Hải
Phường

6423
Hợp Thành

6424
Kim Tân
Phường

6425
Lào Cai
Phường

6427
Nam Cường
Phường

6428
Phố Mới
Phường

6429
Pom Hán
Phường

6430
Tả Phời

6431
Thống Nhất
Phường

6432
Vạn Hòa

6433
Xuân Tăng
Phường

82
Huyện Bát Xát
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6323
A Lù

6324
A Mú Sung

6325
Bản Qua

6326
Bản Vược

6327
Bản Xèo

6328
Bát Xát
Thị trấn

6329
Cốc Mỳ

6330
Cốc San

6331
Dền Sáng

6332
Dền Thàng

6333
Mường Hum

6334
Mường Vi

6335
Nậm Chạc

6336
Nậm Pung

6337
Ngải Thầu

6338
Pa Cheo

6339
Phìn Ngan

6340
Quang Kim

6341
Sàng Ma Sáo

6342
Tòng Sanh

6343
Trịnh Tường

6344
Trung Lèng Hồ

6345
Y Tý

83
Huyện Mường Khương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6346
Bản Lầu

6347
Bản Sen

6348
Cao Sơn

6349
Dìn Chin

6350
La Pan Tẩn

6351
Lùng Khấu Nhin

6352
Lùng Vai

6353
Mường Khương
Thị trấn

6354
Nậm Chảy

6355
Nấm Lư

6356
Pha Long

6357
Tả Gia Khâu

6358
Tả Ngải Chồ

6359
Tả Thàng

6360
Thanh Bình

6361
Tung Chung Phố

84
Huyện Si Ma Cai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6403
Bản Mế

6404
Cán Cấu

6405
Cán Hồ

6406
Lử Thẩn

6407
Lùng Sui

6408
Mản Thẩn

6409
Nàn Sán

6410
Nàn Xín

6411
Quan Thần Sán

6412
Sán Chải

6413
Si Ma Cai

6414
Sín Chéng

6415
Thào Chư Phìn

85
Huyện Bắc Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6270
Bắc Hà
Thị trấn

6271
Bản Cái

6272
Bản Già

6273
Bản Liền

6274
Bản Phố

6275
Bảo Nhai

6276
Cốc Lầu

6277
Cốc Ly

6278
Hoàng Thu Phố

6279
Lầu Thí Ngài

6280
Lùng Cải

6281
Lùng Phìn

6282
Na Hối
Thị trấn

6283
Nậm Đét

6284
Nậm Khánh

6285
Nậm Lúc

6286
Nậm Mòn

6287
Tà Chải

6288
Tả Củ Tỷ

6289
Tả Van Chư

6290
Thải Giàng Phố

86
Huyện Bảo Thắng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6291
Bản Cầm

6292
Bản Phiệt

6293
Gia Phú

6294
Nông trường Phong Hải
Thị trấn

6295
Phố Lu
Thị trấn

6296
Phong Niên

6297
Phú Nhuận

6298
Sơn Hà

6299
Sơn Hải

6300
Tằng Loỏng
Thị trấn

6301
Thái Niên

6302
Trì Quang

6303
Xuân Giao

6304
Xuân Quang

87
Huyện Bảo Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6305
Bảo Hà

6306
Cam Con

6307
Điện Quan

6308
Kim Sơn

6309
Long Khánh

6310
Long Phúc

6311
Lương Sơn

6312
Minh Tân

6313
Nghĩa Đô

6314
Phố Ràng
Thị trấn

6315
Tân Dương

6316
Tân Tiến

6317
Thượng Hà

6318
Việt Tiến

6319
Vĩnh Yên

6320
Xuân Hòa

6321
Xuân Thượng

6322
Yên Sơn

11157
Phố Ràng

88
Huyện Sa Pa
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

6362
Bản Hồ

6363
Bản Khoang

6364
Bản Phùng

6365
Hầu Thào

6366
Lao Chải

6367
Nậm Cang

6368
Nậm Sài

6370
Sa Pả

6371
San Sả Hồ

6372
Sử Pán

6373
Suối Thầu

6374
Tả Giàng Phình

6375
Tả Phìn

6376
Tả Van

6377
Thanh Kim

6378
Thanh Phú

6379
Trung Chải

89
Huyện Văn Bàn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6380
Chiềng Ken

6381
Dần Thàng

6382
Dương Qùy

6383
Hòa Mạc

6384
Khánh Yên
Thị trấn

6385
Khánh Yên Hạ

6386
Khánh Yên Thượng

6387
Khánh Yên Trung

6388
Làng Giàng

6389
Liêm Phú

6390
Minh Lương

6391
Nậm Chày

6392
Nậm Mả

6393
Nậm Rạng

6394
Nậm Tha

6395
Nậm Xây

6396
Nậm Xé

6397
Sơn Thủy

6398
Tân An

6399
Tân Thượng

6400
Thẳm Dương

6401
Văn Sơn

6402
Võ Lao

11
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

94
Thành phố Điện Biên Phủ
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3560
Him Lam
Phường

3561
Mường Thanh
Phường

3562
Nam Thanh
Phường

3563
Noong Bua
Phường

3564
Tà Lèng

3565
Tân Thanh
Phường

3566
Thanh Bình
Phường

3567
Thanh Minh

3568
Thanh Trường
Phường

95
Huyện Mường Nhé
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3524
Chung Chải

3525
Leng Su Sìn

3526
Mường Nhé

3527
Mường Toong

3528
Nậm Kè

3529
Nậm Vì

3530
Pá Mỳ

3531
Quảng Lâm

3532
Sen Thượng

3533
Sín Thầu

95
Thị Xã Mường Lay
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

3569
Lay Nưa

3570
Na Lay
Phường

3571
Sông Đà

96
Huyện Mường Chà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3512
Hừa Ngài

3513
Huổi Lèng

3514
Ma Thì Hồ

3515
Mường Chà
Thị trấn

3516
Mường Mươn

3517
Mường Tùng

3518
Na Sang

3519
Pa Ham

3520
Phìn Hồ

3521
Sa Lông

3522
Sá Tổng

3523
Si Pa Phìn

97
Huyện Tủa Chùa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3534
Huổi Só

3535
Lao Xả Phình

3536
Mường Báng

3537
Mường Đun

3538
Sáng Nhè

3539
Sín Chải

3540
Sính Phình

3541
Tả Phìn

3542
Tả Sìn Thàng

3543
Trung Thu

3544
Tủa Chùa

3545
Tủa Thàng

99
Huyện Tuần Giáo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3546
Chiềng Sinh

3547
Mùn Chung

3548
Mường Mùn

3549
Mường Thín

3550
Nà Sáy

3551
Phình Sáng

3552
Pú Nhung

3553
Quài Cang

3554
Quài Nưa

3555
Quài Tở

3556
Ta Ma

3557
Tênh Phông

3558
Tỏa Tình

3559
Tuần Giáo
Thị trấn

100
Huyện Điện Biên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3468
Mường Lói

3469
Mường Nhà

3470
Mường Phăng

3471
Mường Pồn

3472
Nà Nhạn

3473
Nà Tấu

3474
Na Ư

3475
Noong Bua
Phường

3476
Noong Hẹt

3477
Noong Luống

3478
Núa Ngam

3479
Pa Thơm

3480
Sam Mứn

3481
Thanh An

3482
Thanh Chăn

3483
Thanh Hưng

3484
Thanh Luông

3485
Thanh Nưa

3486
Thanh Xương

3487
Thanh Yên

101
Huyện Điện Biên Đông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3488
Chiềng Sơ

3489
Điện Biên Đông
Thị trấn

3490
Háng Lìa

3491
Keo Lôm

3492
Luân Giới

3493
Mường Luân

3494
Na Son

3495
Nong U

3496
Phì Nhừ

3497
Phình Giàng

3498
Pú Hồng

3499
Pú Nhi

3500
Tìa Dình

3501
Xa Dung

102
Huyện Mường Ảng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3502
Ẳng Cang

3503
Ẳng Nưa

3504
Ẳng Tở

3505
Búng Lao

3506
Mường Ảng
Thị trấn

3507
Mường Đăng

3508
Mường Lạn

3509
Nặm Lịch

3510
Ngối Cáy

3511
Xuân Lao

103
Huyện Nậm Pồ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3572
Chà Cang

3573
Chà Nưa

3574
Chà Tở

3575
Nà Bủng

3576
Na Cô Sa

3577
Nà Hỳ

3578
Nà Khoa

3579
Nậm Chua

3580
Nậm Khăn

3581
Nậm Nhừ

3582
Nậm Tin

3583
Pa Tần

3584
Phìn Hồ

3585
Vàng Đán

12
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

105
Thành phố Lai Châu
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5878
Đoàn Kết
Phường

5879
Đông Phong
Phường

5880
Nậm Loỏng

5881
Quyết Thắng
Phường

5882
Quyết Tiến
Phường

5883
San Thàng

5884
Tân Phong
Phường

106
Huyện Tam Đường
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5852
Bản Bo

5853
Bản Giang

5854
Bản Hon

5855
Bình Lư

5856
Giang Ma

5857
Hồ Thầu

5858
Khun Há

5859
Nà Tăm

5860
Nùng Nàng

5861
Sơn Bình

5862
Sùng Phài

5863
Tả Lèng

5864
Tam Đường
Thị trấn

5865
Thèn Xin

107
Huyện Mường Tè
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5797
Bum Nưa

5798
Bum Tở

5799
Ka Lăng

5800
Kan Hồ

5801
Mù Cả

5802
Nậm Khao

5803
Pa Ủ

5804
Pa Vệ Sử

5805
Tá Bạ

5806
Tà Tổng

5807
Thị trấn Mường Tè
Thị trấn

5808
Thu Lũm

5809
Vàng San

5810
Xã Mường Tè

108
Huyện Sìn Hồ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5829
Căn Co

5830
Chăn Nưa

5831
Hồng Thu

5832
Làng Mô

5833
Lùng Thàng

5834
Ma Quai

5835
Ma Quai,

5836
Nậm Cha

5837
Nậm Cuổi

5838
Nậm Hăn

5839
Nậm Mạ

5840
Nậm Tăm

5841
Noong Hẻo
Thị trấn

5842
Pa Khóa

5843
Pa Tần

5844
Phăng Xô Lin

5845
Phìn Hồ

5846
Pu Sam Cáp

5847
Sà Dề Phìn

5848
Sìn Hồ
Thị trấn

5849
Tả Ngảo

5850
Tả Phìn

5851
Tủa Sín Chải

109
Huyện Phong Thổ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5811
Bản Lang

5812
Dào San

5813
Hoang Thèn

5814
Huổi Luông

5815
Khổng Lào

5816
Lản Nhì Thàng

5817
Ma Ly Chải

5818
Ma Ly Pho

5819
Mồ Sì San

5820
Mù Sang

5821
Mường So

5822
Nậm Xe

5823
Pa Vây Sử

5824
Phong Thổ
Thị trấn

5825
Sì Lở Lầu

5826
Sin Súi Hồ

5827
Tung Qua Lìn

5828
Vàng Ma Chải

110
Huyện Than Uyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5866
Hua Nà

5867
Khoen On

5868
Mường Cang

5869
Mường Kim

5870
Mường Mít

5871
Mường Than

5872
Pha Mu

5873
Phúc Than

5874
Ta Gia

5875
Tà Hừa

5876
Tà Mung

5877
Than Uyên
Thị trấn

111
Huyện Tân Uyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5885
Hố Mít

5886
Mường Khoa

5887
Nậm Cần

5888
Nậm Sỏ

5889
Pắc Ta

5890
Phúc Khoa

5891
Tà Mít

5892
Tân Uyên
Thị trấn

5893
Thân Thuộc

5894
Trung Đồng

112
Huyện Nậm Nhùn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5895
Hua Bum

5896
Lê Lợi

5897
Mường Mô

5898
Nậm Ban

5899
Nậm Chà

5900
Nậm Hàng

5901
Nậm Manh

5902
Nậm Nhùn
Thị trấn

5903
Nậm Pì

5904
Pú Đao

5905
Trung Chải

14
Tỉnh Sơn La
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

116
Thành phố Sơn La
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8940
Chiềng An
Phường

8941
Chiềng Cọ

8942
Chiềng Cơi
Phường

8943
Chiềng Đen

8944
Chiềng Lề
Phường

8945
Chiềng Ngần

8946
Chiềng Sinh
Phường

8947
Chiềng Xôm

8948
Hua La

8949
Quyết Tâm
Phường

8950
Quyết Thắng
Phường

8951
Tô Hiệu
Phường

118
Huyện Quỳnh Nhai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8858
Cà Nàng

8859
Chiềng Bằng

8860
Chiềng Khay

8861
Chiềng Khoang

8862
Chiềng Ơn

8863
Mường Chiên

8864
Mường Giàng

8865
Mường Giôn

8866
Mường Sại

8867
Nậm Ét

8868
Pá Ma Pha Khinh

119
Huyện Thuận Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8896
Bản Lầm

8897
Bó Mười

8898
Bon Phặng

8899
Chiềng Bôm

8900
Chiềng La

8901
Chiềng Ly

8902
Chiềng Ngàm

8903
Chiềng Pấc

8904
Chiềng Pha

8905
Co Mạ

8906
Co Tòng

8907
É Tòng

8908
Liệp Tè

8909
Long Hẹ

8910
Muổi Nọi

8911
Mường Bám

8912
Mường É

8913
Mường Khiêng

8914
Nậm Lầu

8915
Nong Lay

8916
Pá Lông

8917
Phổng Lái

8918
Phổng Lăng

8919
Phỏng Lập

8920
Púng Tra

8921
Thôm Mòn

8922
Thuận Châu
Thị trấn

8923
Tông Cọ

8924
Tông Lệnh

120
Huyện Mường La
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8815
Chiềng Ân

8816
Chiềng Công

8817
Chiềng Hoa

8818
Chiềng Lao

8819
Chiềng Muôn

8820
Chiềng San

8821
Hua Trai

8822
Ít Ong
Thị trấn

8823
Mường Bú

8824
Mường Chùm

8825
Mường Trai

8826
Nậm Giôn

8827
Nậm Păm

8828
Ngọc Chiến

8829
Pi Toong

8830
Tạ Bú

121
Huyện Bắc Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8762
Bắc Yên
Thị trấn

8763
Chiềng Sại

8764
Chim Vàn

8765
Hang Chú

8766
Háng Đồng

8767
Hồng Ngài

8768
Hua Nhàn

8769
Làng Chếu

8770
Mường Khoa

8771
Pắc Ngà

8772
Phiêng Ban

8773
Phiêng Côn

8774
Song Pe

8775
Tạ Khoa

8776
Tà Xùa

8777
Xím Vàng

122
Huyện Phù Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8831
Bắc Phong

8832
Đá Đỏ

8833
Gia Phù

8834
Huy Bắc

8835
Huy Hạ

8836
Huy Tân

8837
Huy Thượng

8838
Huy Tường

8839
Kim Bon

8840
Mường Bang

8841
Mường Cơi

8842
Mường Do

8843
Mường Lang

8844
Mường Thải

8845
Nam Phong

8846
Phù Yên
Thị trấn

8847
Quang Huy

8848
Sập Sa

8849
Suối Bau

8850
Suối Tọ

8851
Tân Lang

8852
Tân Phong

8853
Tường Hạ

8854
Tường Phong

8855
Tường Phù

8856
Tường Thượng

8857
Tường Tiến

123
Huyện Mộc Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8800
Chiềng Hắc

8801
Chiềng Khừa

8802
Chiềng Sơn

8803
Đông Sang

8804
Hua Păng

8805
Lóng Sập

8806
Mộc Châu
Thị trấn

8807
Mường Sang

8808
Nà Mường

8809
Nông trường Mộc Châu
Thị trấn

8810
Phiêng Luông

8811
Quy Hướng

8812
Tà Lại

8813
Tân Hợp

8814
Tân Lập

124
Huyện Yên Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8925
Chiềng Đông

8926
Chiềng Hặc

8927
Chiềng Khoi

8928
Chiềng On

8929
Chiềng Pằn

8930
Chiềng Sàng

8931
Chiềng Tương

8932
Lóng Phiêng

8933
Mường Lựm

8934
Phiêng Khoài

8935
Sập Vạt

8936
Tú Nang

8937
Viêng Lán

8938
Yên Châu
Thị trấn

8939
Yên Sơn

125
Huyện Mai Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8778
Chiềng Ban

8779
Chiềng Chăn

8780
Chiềng Chung

8781
Chiềng Dong

8782
Chiềng Kheo

8783
Chiềng Lương

8784
Chiềng Mai

8785
Chiềng Mung

8786
Chiềng Nơi

8787
Chiềng Sung

8788
Chiềng Ve

8789
Cò Nòi

8790
Mường Bằng

8791
Mường Bon

8792
Mường Tranh

8793
Nà Bó

8794
Nà Ớt

8795
Phiêng Cằm

8796
Phiêng Pằn

8797
Tà Hộc

8798
Thị trấn Hát Lót
Thị trấn

8799
Xã Hát Lót

126
Huyện Sông Mã
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8869
Bó Sinh

8870
Chiềng Cang

8871
Chiềng En

8872
Chiềng Khoong

8873
Chiềng Khương

8874
Chiềng Phung

8875
Chiềng Sơ

8876
Đứa Mòn

8877
Huổi Một

8878
Mường Cai

8879
Mường Hung

8880
Mường Lầm

8881
Mường Sai

8882
Nà Nghịu

8883
Nậm Mằn

8884
Nậm Ty

8885
Pú Pẩu

8886
Sông Mã
Thị trấn

8887
Yên Hưng

127
Huyện Sốp Cộp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8888
Dồm Cang

8889
Mường Lạn

8890
Mường Lèo

8891
Mường Và

8892
Nậm Lạnh

8893
Púng Bánh

8894
Sam Kha

8895
Sốp Cộp

129
Huyện Vân Hồ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8952
Chiềng Khoa

8953
Chiềng Xuân

8954
Chiềng Yên

8955
Liên Hòa

8956
Lóng Luông

8957
Mường Men

8958
Mường Tè

8959
Quang Minh

8960
Song Khủa

8961
Suối Bảng

8962
Tân Xuân

8963
Tô Múa

8964
Vân Hồ

8965
Xuân Nha

15
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

132
Thành phố Yên Bái
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

11133
Âu Lâu

11134
Đồng Tâm
Phường

11135
Giới Phiên

11136
Hồng Hà
Phường

11137
Hợp Minh

11138
Minh Bảo

11139
Minh Tân
Phường

11140
Nam Cường

11141
Nguyễn Phúc
Phường

11142
Nguyễn Thái Học
Phường

11143
Phúc Lộc

11144
Tân Thịnh

11145
Tuy Lộc

11146
Văn Phú

11147
Văn Tiến

11148
Yên Ninh
Phường

11149
Yên Thịnh
Phường

133
Thị xã Nghĩa Lộ
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

11150
Cầu Thia
Phường

11151
Nghĩa An

11152
Nghĩa Lợi

11153
Nghĩa Phúc

11154
Pú Trạng
Phường

11155
Tân An
Phường

11156
Trung Tâm
Phường

135
Huyện Lục Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10985
An Lạc

10986
An Phú

10987
Động Quan

10988
Khai Trung

10989
Khánh Hòa

10990
Khánh Thiện

10991
Lâm Thượng

10992
Liễu Đô

10993
Mai Sơn

10994
Minh Chuẩn

10995
Minh Tiến

10996
Mường Lai

10997
Phan Thanh

10998
Phúc Lợi

10999
Tân Lập

11000
Tân Lĩnh

11001
Tân Phượng

11002
Tô Mậu

11003
Trúc Lâu

11004
Trung Tâm

11005
Vĩnh Lạc

11006
Xuân Minh

11007
Yên Thắng

11008
Yên Thế
Thị trấn

136
Huyện Văn Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11081
An Bình

11082
An Thịnh

11083
Châu Quế Hạ

11084
Châu Quế Thượng

11085
Đại Phác

11086
Đại Sơn

11087
Đông An

11088
Đông Cuông

11089
Hoàng Thắng

11090
Lâm Giang

11091
Lang Thíp

11092
Mậu A
Thị trấn

11093
Mậu Đông

11094
Mỏ Vàng

11095
Nà Hẩu

11096
Ngòi A

11097
Phong Dụ Hạ

11098
Phong Dụ Thượng

11099
Quang Minh

11100
Tân Hợp

11101
Viễn Sơn

11102
Xuân Ái

11103
Xuân Tầm

11104
Yên Hợp

11105
Yên Hưng

11106
Yên Phú

11107
Yên Thái

137
Huyện Mù Căng Chải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11009
Cao Phạ

11010
Chế Cu Nha

11011
Chế Tạo

11012
Dế Xu Phình

11013
Hồ Bốn

11014
Khao Mang

11015
Kim Nọi

11016
La Pán Tẩn

11017
Lao Chải

11018
Mồ Dề

11019
Mù Cang Chải
Thị trấn

11020
Nậm Có

11021
Nậm Khắt

11022
Púng Luông

138
Huyện Trấn Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11034
Bảo Hưng

11035
Cổ Phúc
Thị trấn

11036
Cường Thịnh

11037
Đào Thịnh

11038
Hồng Ca

11039
Hưng Khánh

11040
Kiên Thành

11041
Minh Quán

11042
Minh Tiến

11043
Nga Quán

11044
Quy Mông

11045
Tân Đồng

11046
Vân Hội

11047
Việt Cường

11048
Việt Thành

11049
Y Can

139
Huyện Trạm Tấu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11023
Bản Công

11024
Bản Mù

11025
Hát Lừu

11026
Làng Nhì

11027
Pá Hu

11028
Pá Lau

11029
Phình Hồ

11030
Tà Si Láng

11031
Trạm Tấu
Thị trấn

11032
Túc Đán

11033
Xà Hồ

140
Huyện Văn Chấn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11050
An Lương

11051
Bình Thuận

11052
Cát Thịnh

11053
Chấn Thịnh

11054
Đại Lịch

11055
Đồng Khê

11056
Gia Hội

11057
Hạnh Sơn

11058
Minh An

11059
Nậm Búng

11060
Nậm Lành

11061
Nậm Mười

11062
Nghĩa Sơn

11063
Nghĩa Tâm

11064
Nông trường Liên Sơn
Thị trấn

11065
Nông trường Nghĩa Lộ
Thị trấn

11066
Nông trường Trần Phú
Thị trấn

11067
Phù Nham

11068
Phúc Sơn

11069
Sơn A

11070
Sơn Lương

11071
Sơn Thịnh

11072
Sùng Đô

11073
Suối Bu

11074
Suối Giàng

11075
Suối Quyền

11076
Tân Thịnh

11077
Thạch Lương

11078
Thanh Lương

11079
Thượng Bằng La

11080
Tú Lệ

141
Huyện Yên Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

11108
Bạch Hà

11109
Bảo Ái

11110
Cảm Ân

11111
Cẩm Nhân

11112
Đại Đồng

11113
Đại Minh

11114
Hán Đà

11115
Mông Sơn

11116
Mỹ Gia

11117
Ngọc Chấn

11118
Phú Thịnh

11119
Phúc An

11120
Phúc Ninh

11121
Tân Hương

11122
Tân Nguyên

11123
Thác Bà
Thị trấn

11124
Thịnh Hưng

11125
Tích Cốc

11126
Văn Lãng

11127
Vĩnh Kiên

11128
Vũ Linh

11129
Xuân Lai

11130
Xuân Long

11131
Yên Bình
Thị trấn

11132
Yên Thành

17
Tỉnh Hoà Bình
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Kỳ Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5105
Dân Hạ

5106
Dân Hòa

5107
Độc Lập

5108
Hợp Thành

5109
Hợp Thịnh

5110
Kỳ Sơn
Thị trấn

5111
Mông Hóa

5112
Phú Minh

5113
Phúc Tiến

5114
Yên Quang

148
Thành phố Hòa Bình
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5239
Chăm Mát
Phường

5240
Dân Chủ

5241
Đồng Tiến
Phường

5242
Hòa Bình

5243
Hữu Nghị
Phường

5244
Phương Lâm
Phường

5245
Sủ Ngòi

5246
Tân Hòa
Phường

5247
Tân Thịnh
Phường

5248
Thái Bình
Phường

5249
Thái Thịnh

5250
Thịnh Lang
Phường

5251
Thống Nhất

5252
Trung Minh

5253
Yên Mông

150
Huyện Đà Bắc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5057
Cao Sơn

5058
Đà Bắc
Thị trấn

5059
Đoàn Kết

5060
Đồng Chum

5061
Đồng Nghê

5062
Đồng Ruộng

5063
Giáp Đắt

5064
Hào Lý

5065
Hiền Lương

5066
Mường Chiềng

5067
Mường Tuổng

5068
Suối Nánh

5069
Tân Minh

5070
Tân Pheo

5071
Tiền Phong

5072
Toàn Sơn

5073
Trung Thành

5074
Tu Lý

5075
Vầy Nưa

5076
Yên Hoà

152
Huyện Lương Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5158
Cao Dương

5159
Cao Răm

5160
Cao Thắng

5161
Cư Yên

5162
Hoà Hợp

5163
Hòa Sơn

5164
Hợp Châu

5165
Hợp Hòa

5166
Hợp Thanh

5167
Lâm Sơn

5168
Liên Sơn

5169
Long Sơn

5170
Lương Sơn
Thị trấn

5171
Nhuận Trạch

5172
Tân Thành

5173
Tân Vinh

5174
Thành Lập

5175
Thanh Lương

5176
Tiến Sơn

5177
Trung Sơn

5178
Trường Sơn

153
Huyện Kim Bôi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5077
Bắc Sơn

5078
Bình Sơn

5079
Bo
Thị trấn

5080
Cuối Hạ

5081
Đông Bắc

5082
Đú Sáng

5083
Hạ Bì

5084
Hợp Đồng

5085
Hợp Kim

5086
Hùng Tiến

5087
Kim Bình

5088
Kim Bôi

5089
Kim Sơn

5090
Kim Tiến

5091
Kim Truy

5092
Lập Chiệng

5093
Mỵ Hòa

5094
Nam Thượng

5095
Nật Sơn

5096
Nuông Dăm

5097
Sào Báy

5098
Sơn Thủy

5099
Thượng Bì

5100
Thượng Tiến

5101
Trung Bì

5102
Tú Sơn

5103
Vĩnh Đồng,

5104
Vĩnh Tiến

154
Huyện Cao Phong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5044
Bắc Phong

5045
Bình Thanh

5046
Cao Phong
Thị trấn

5047
Đông Phong

5048
Dũng Phong

5049
Nam Phong

5050
Tân Phong

5051
Tây Phong

5052
Thu Phong

5053
Thung Nai

5054
Xuân Phong

5055
Yên Lập

5056
Yên Thượng

155
Huyện Tân Lạc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5202
Bắc Sơn

5203
Địch Giáo

5204
Do Nhân

5205
Đông Lai

5206
Gia Mô

5207
Lỗ Sơn

5208
Lũng Vân

5209
Mãn Đức

5210
Mường Khến
Thị trấn

5211
Mỹ Hoà

5212
Nam Sơn

5213
Ngổ Luông

5214
Ngọc Mỹ

5215
Ngòi Hoa

5216
Phong Phú

5217
Phú Cường

5218
Phú Vinh

5219
Quy Hậu

5220
Quy Mỹ

5221
Quyết Chiến

5222
Thanh Hối

5223
Trung Hoà

5224
Tử Nê

5225
Tuân Lộ

156
Huyện Mai Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5179
Ba Khan

5180
Bao La

5181
Chiềng Châu

5182
Cun Pheo

5183
Đồng Bảng

5184
Hang Kia

5185
Mai Châu
Thị trấn

5186
Mai Hạ

5187
Mai Hịch

5188
Nà Mèo

5189
Nà Phòn

5190
Noong Luông

5191
Pà Cò

5192
Phúc Sạn

5193
Piềng Vế

5194
Pù Pin

5195
Tân Dân

5196
Tân Mai

5197
Tân Sơn

5198
Thung Khe

5199
Tòng Đậu

5200
Vạn Mai

5201
Xăm Khòe

157
Huyện Lạc Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5115
Ân Nghĩa

5116
Bình Cảng

5117
Bình Chân

5118
Bình Hẻm

5119
Chí Đạo

5120
Chí Thiện

5121
Định Cư

5122
Hương Nhượng

5123
Liên Vũ

5124
Miền Đồi

5125
Mỹ Thành

5126
Ngọc Lâu

5127
Ngọc Sơn

5128
Nhân Nghĩa

5129
Phú Lương

5130
Phúc Tuy

5131
Quý Hoà

5132
Tân Lập

5133
Tân Mỹ

5134
Thượng Cốc

5135
Tự Do

5136
Tuân Đạo

5137
Văn Nghĩa

5138
Văn Sơn

5139
Vụ Bản
Thị trấn

5140
Vũ Lâm

5141
Xuất Hóa

5142
Yên Nghiệp

5143
Yên Phú

158
Huyện Yên Thủy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5226
Bảo Hiệu

5227
Đa Phúc

5228
Đoàn Kết

5229
Hàng Trạm
Thị trấn

5230
Hữu Lợi

5231
Lạc Hưng

5232
Lạc Lương

5233
Lạc Sỹ

5234
Lạc Thịnh

5235
Ngọc Lương

5236
Phú Lai

5237
Yên Lạc

5238
Yên Trị

159
Huyện Lạc Thủy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5144
An Bình

5145
An Lạc

5146
Chi Nê
Thị trấn

5147
Cố Nghĩa

5148
Đồng Môn

5149
Đồng Tâm

5150
Hưng Thi

5151
Khoan Dụ

5152
Lạc Long

5153
Liên Hòa

5154
Phú Thành

5155
Thanh Hà
Thị trấn

5156
Thanh Nông

5157
Yên Bồng

19
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

164
Thành phố Thái Nguyên
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

9489
Cam Giá
Phường

9490
Cao Ngạn

9491
Đồng Bẩm

9492
Đồng Quang
Phường

9493
Gia Sàng
Phường

9494
Hoàng Văn Thụ
Phường

9495
Hương Sơn
Phường

9496
Lương Sơn

9497
Phan Đình Phùng
Phường

9498
Phú Xá
Phường

9499
Phúc Hà

9500
Phúc Trìu

9501
Phúc Xuân

9502
Quan Triều
Phường

9503
Quang Trung
Phường

9504
Quang Vinh
Phường

9505
Quyết Thắng

9506
Tân Cương

9507
Tân Lập
Phường

9508
Tân Long
Phường

9509
Tân Thành
Phường

9510
Tân Thịnh
Phường

9511
Thịnh Đán
Phường

9512
Thịnh Đức

9513
Thủy Đường

9514
Tích Lương
Phường

9515
Trung Thành
Phường

9516
Trưng Vương
Phường

9517
Túc Duyên
Phường

165
Thành phố Sông Công
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

9518
Bá Xuyên

9519
Bách Quang
Phường

9520
Bình Sơn

9521
Cải Đan
Phường

9522
Lương Châu
Phường

9523
Mỏ Chè
Phường

9524
Phố Cò
Phường

9525
Tân Quang

9526
Thắng Lợi
Phường

9527
Vinh Sơn

167
Huyện Định Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9377
Bảo Cường

9378
Bảo Linh

9379
Bình Thành

9380
Bình Yên

9381
Bộc Nhiêu

9382
Chợ Chu
Thị trấn

9383
Điềm Mặc

9384
Định Biên

9385
Đồng Thịnh

9386
Kim Phượng

9387
Kim Sơn

9388
Lam Vỹ

9389
Linh Thông

9390
Phú Đình

9391
Phú Tiến

9392
Phúc Chu

9393
Phượng Tiến

9394
Quy Kỳ

9395
Sơn Phú

9396
Tân Dương

9397
Tân Thịnh

9398
Thanh Định

9399
Trung Hội

9400
Trung Lương

168
Huyện Phú Lương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9458
Cổ Lũng

9459
Động Đạt

9460
Đu
Thị trấn

9461
Giang Tiên
Thị trấn

9462
Hợp Thành

9463
Ôn Lương

9464
Phấn Mễ

9465
Phú Đô

9466
Phủ Lý

9467
Sơn Cẩm

9468
Tức Tranh

9469
Vô Tranh

9470
Yên Đổ

9471
Yên Lạc

9472
Yên Ninh

9473
Yên Trạch

169
Huyện Đồng Hỷ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9401
Cây Thị

9402
Chùa Hang
Thị trấn

9403
Hòa Bình

9404
Hóa Thượng

9405
Hóa Trung

9406
Hợp Tiến

9407
Huống Thượng

9408
Khe Mo

9409
Linh Sơn

9410
Minh Lập

9411
Nam Hòa

9412
Quang Sơn

9413
Sông Cầu
Thị trấn

9414
Tân Lợi

9415
Tân Long

9416
Trại Cau
Thị trấn

9417
Văn Hán

9418
Văn Lăng

170
Huyện Võ Nhai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9474
Bình Long

9475
Cúc Đường

9476
Dân Tiến

9477
Đình Cả
Thị trấn

9478
La Hiên

9479
Lâu Thượng

9480
Liên Minh

9481
Nghinh Tường

9482
Phú Thượng

9483
Phương Giao

9484
Sảng Mộc

9485
Thần Sa

9486
Thượng Nung

9487
Tràng Xá

9488
Vũ Chấn

171
Huyện Đại Từ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9347
An Khánh

9348
Bản Ngoại

9349
Bình Thuận

9350
Cát Nê

9351
Cù Vân

9352
Đại Từ
Thị trấn

9353
Đức Lương

9354
Hà Thượng

9355
Hoàng Nông

9356
Hùng Sơn

9357
Khôi Kỳ

9358
Ký Phú

9359
La Bằng

9360
Lục Ba

9361
Minh Tiến

9362
Mỹ Yên

9363
Na Mao

9364
Phú Cường

9365
Phú Lạc

9366
Phú Thịnh

9367
Phú Xuyên

9368
Phục Linh

9369
Phúc Lương

9370
Quân Chu
Thị trấn

9371
Tân Linh

9372
Tân Thái

9373
Tiên Hội

9374
Vạn Thọ

9375
Văn Yên

9376
Yên Lãng

172
Thị xã Phổ Yên
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

9419
Ba Hàng
Thị trấn

9420
Bắc Sơn
Thị trấn

9421
Bãi Bông
Thị trấn

9422
Đắc Sơn

9423
Đông Cao

9424
Đồng Tiến

9425
Hồng Tiến

9426
Minh Đức

9427
Nam Tiến

9428
Phúc Tân

9429
Phúc Thuận

9430
Tân Hương

9431
Tân Phú

9432
Thành Công

9433
Thuận Thành

9434
Tiên Phong

9435
Trung Thành

9436
Vạn Phái

173
Huyện Phú Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9437
Bàn Đạt

9438
Bảo Lý

9439
Đào Xá

9440
Điềm Thụy

9441
Đồng Liên

9442
Dương Thành

9443
Hà Châu

9444
Hương Sơn
Thị trấn

9445
Kha Sơn

9446
Lương Phú

9447
Nga My

9448
Nhã Lộng

9449
Tân Đức

9450
Tân Hòa

9451
Tân Khánh

9452
Tân Kim

9453
Tân Thành

9454
Thanh Ninh

9455
Thượng Đình

9456
Úc Kỳ

9457
Xuân Phương

20
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

178
Thành phố Lạng Sơn
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

6259
Chi Lăng
Phường

6260
Đông Kinh
Phường

6261
Hoàng Đồng

6262
Hoàng Văn Thụ
Phường

6263
Mai Pha

6264
Nà Poong

6265
Nà Thó

6266
Pò Đứa

6267
Quảng Lạc

6268
Tam Thanh
Phường

6269
Vĩnh Trại
Phường

180
Huyện Tràng Định
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6194
Bắc Ái

6195
Cao Minh

6196
Chi Lăng

6197
Chí Minh

6198
Đào Viên

6199
Đề Thám

6200
Đoàn Kết

6201
Hùng Sơn

6202
Hùng Việt

6203
Kháng Chiến

6204
Khánh Long

6205
Kim Đồng

6206
Quốc Khánh

6207
Quốc Việt

6208
Tân Minh

6209
Tân Tiến

6210
Tân Yên

6211
Thất Khê
Thị trấn

6212
Tri Phương

6213
Trung Thành

6214
Vĩnh Tiến

181
Huyện Bình Gia
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6065
Bình Gia
Thị trấn

6066
Bình La

6067
Hòa Bình

6068
Hoa Thám

6069
Hoàng Văn Thụ

6070
Hồng Phong

6071
Hồng Thái

6072
Hưng Đạo

6073
Minh Khai

6074
Mông Ân

6075
Quang Trung

6076
Quý Hòa

6077
Tân Hòa

6078
Tân Văn

6079
Thiện Hòa

6080
Thiện Long

6081
Thiện Thuật

6082
Tô Hiệu

6083
Vĩnh Yên

6084
Yên Lỗ

182
Huyện Văn Lãng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6215
An Hùng

6216
Bắc La

6217
Hoàng Việt

6218
Hội Hoan

6219
Hồng Thái

6220
Na Sầm
Thị trấn

6221
Nam La

6222
Nhạc Kỳ

6223
Tân Lang

6224
Tân Mỹ

6225
Tân Thanh

6226
Tân Việt

6227
Thành Hoà

6228
Thanh Long

6229
Thuỵ Hùng

6230
Trùng Khánh

6231
Trùng Quán

183
Huyện Cao Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6085
Bảo Lâm

6086
Bình Trung

6087
Cao Lâu

6088
Cao Lộc
Thị trấn

6089
Cống Sơn

6090
Đồng Đăng
Thị trấn

6091
Gia Cát

6092
Hải Yến

6093
Hòa Cư

6094
Hợp Thành

6095
Lộc Yên

6096
Mẫu Sơn

6097
Phú Xá

6098
Song Giáp

6099
Tân Liên

6100
Tân Thành

6101
Thạch Đạn

6102
Thanh Lòa

6103
Thụy Hùng

6104
Xuân Long

6105
Xuất Lễ

6106
Yên Trạch

184
Huyện Văn Quan
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6232
Bình Phúc

6233
Chu Túc

6234
Đại An

6235
Đồng Giáp

6236
Gia Miễn

6237
Hòa Bình

6238
Hoàng Văn Thụ

6239
Hữu Lễ

6240
Khánh Khê

6241
Lương Năng

6242
Phú Mỹ

6243
Song Giang

6244
Tân Đoàn

6245
Tân Tác

6246
Trấn Ninh

6247
Tràng Các

6248
Tràng Phái

6249
Tràng Sơn

6250
Tri Lễ

6251
Tú Xuyên

6252
Văn An

6253
Vân Mộng

6254
Văn Quan
Thị trấn

6255
Việt Yên

6256
Vĩnh Lai

6257
Xuân Mai

6258
Yên Phúc

185
Huyện Bắc Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6047
Bắc Sơn
Thị trấn

6048
Chiến Thắng

6049
Chiêu Vũ

6050
Đồng Ý

6051
Hưng Vũ

6052
Hữu Vĩnh

6053
Long Đống

6054
Nhất Hòa

6055
Nhất Tiến

6056
Quỳnh Sơn

6057
Tân Lập

6058
Tân Thành

6059
Tân Tri

6060
Trấn Yên

6061
Vạn Thủy

6062
Vũ Lăng

6063
Vũ Lễ

6064
Vũ Sơn

186
Huyện Hữu Lũng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6139
Cai Kinh

6140
Đô Lương

6141
Đồng Tân

6142
Đồng Tiến

6143
Hồ Sơn

6144
Hòa Bình

6145
Hòa Lạc

6146
Hòa Sơn

6147
Hòa Thắng

6148
Hữu Liên

6149
Hữu Lũng
Thị trấn

6150
Minh Hòa

6151
Minh Sơn

6152
Minh Tiến

6153
Nhật Tiến

6154
Quyết Thắng

6155
Sơn Hà

6156
Tân Lập

6157
Tân Thành

6158
Thanh Sơn

6159
Thiện Ky

6160
Vân Nham

6161
Yên Bình

6162
Yên Sơn

6163
Yên Thịnh
Thị trấn

6164
Yên Vượng

187
Huyện Chi Lăng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6107
Bắc Thủy

6108
Bằng Hữu

6109
Bằng Mạc

6110
Chi Lăng
Thị trấn

6111
Chiến Thắng

6112
Đồng Mỏ
Thị trấn

6113
Gia Lộc

6114
Hòa Bình

6115
Hồng Phong

6116
Hữu Kiên

6117
Lâm Sơn

6118
Liên Sơn

6119
Mai Sao

6120
Nhân Lý

6121
Quan Sơn

6122
Quang Lang

6123
Thượng Cường

6124
Vân An

6125
Vạn Linh

6126
Vân Thủy

6127
Y Tịch

188
Huyện Lộc Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6165
Ái Quốc

6166
Bằng Khánh

6167
Đồng Bục

6168
Đông Quan

6169
Hiệp Hạ

6170
Hữu Khánh

6171
Hữu Lân

6172
Khuất Xá

6173
Lộc Bình
Thị trấn

6174
Lợi Bác

6175
Lục Thôn

6176
Mẫu Sơn

6177
Minh Phát

6178
Na Dương
Thị trấn

6179
Nam Quan

6180
Như Khuê

6181
Nhượng Bạn

6182
Quan Bản

6183
Sàn Viên

6184
Tam Gia

6185
Tĩnh Bắc

6186
Tú Đoạn

6187
Tú Mịch

6188
Vân Mộng

6189
Xuân Dương

6190
Xuân Lễ

6191
Xuân Mãn

6192
Xuân Tình

6193
Yên Khoái

189
Huyện Đình Lập
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6128
Bắc Lãng

6129
Bắc Xa

6130
Bính Xá

6131
Châu Sơn

6132
Cường Lợi

6133
Đình Lập

6134
Đồng Thắng

6135
Kiên Mộc

6136
Lâm Ca

6137
Nông trường Thái Bình

6138
Thái Bình

22
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Hoành Bồ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8391
Bằng Cả

8392
Dân Chủ

8393
Đồng Lâm

8394
Đồng Sơn

8395
Hoà Bình

8396
Kỳ Thượng

8397
Lê Lợi

8398
Quảng La

8399
Sơn Dương

8400
Tân Dân

8401
Thống Nhất

8402
Trới
Thị trấn

8403
Vũ Oai

193
Thành phố Hạ Long
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8428
Bạch Đằng
Phường

8429
Bãi Cháy
Phường

8430
Cao Thắng
Phường

8431
Cao Xanh
Phường

8432
Đại Yên
Phường

8433
Giếng Đáy
Phường

8434
Hà Khánh
Phường

8435
Hà Khẩu
Phường

8436
Hà Lầm
Phường

8437
Hà Phong
Phường

8438
Hà Trung
Phường

8439
Hà Tu
Phường

8440
Hồng Gai
Phường

8441
Hồng Hà
Phường

8442
Hồng Hải
Phường

8443
Hùng Thắng
Phường

8444
Trần Hưng Đạo
Phường

8445
Tuần Châu
Phường

8446
Việt Hưng
Phường

8447
Yết Kiêu
Phường

194
Thành phố Móng Cái
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8464
Bắc Sơn

8465
Bình Ngọc
Phường

8466
Hải Đông

8467
Hải Hòa
Phường

8468
Hải Sơn

8469
Hải Tiến

8470
Hải Xuân

8471
Hải Yên
Phường

8472
Hòa Lạc
Phường

8473
Ka Long
Phường

8474
Ninh Dương
Phường

8475
Quảng Nghĩa

8476
Trà Cổ
Phường

8477
Trần Phú
Phường

8478
Vạn Ninh

8479
Vĩnh Thực

8480
Vĩnh Trung

195
Thành phố Cẩm Phả
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8448
Cẩm Bình
Phường

8449
Cẩm Ðông
Phường

8450
Cẩm Hải

8451
Cẩm Phú
Phường

8452
Cẩm Sơn
Phường

8453
Cẩm Tây
Phường

8454
Cẩm Thạch
Phường

8455
Cẩm Thành
Phường

8456
Cẩm Thịnh
Phường

8457
Cẩm Thuỷ
Phường

8458
Cẩm Trung
Phường

8459
Cộng Hoà

8460
Cửa Ông
Phường

8461
Dương Huy

8462
Mông Dương
Phường

8463
Quang Hanh
Phường

196
Thành phố Uông Bí
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8481
Bắc Sơn
Phường

8482
Điền Công

8483
Nam Khê
Phường

8484
Phương Đông
Phường

8485
Phương Nam
Phường

8486
Quang Trung
Phường

8487
Thanh Sơn
Phường

8488
Thượng Yên Công

8489
Trưng Vương
Phường

8490
Vàng Danh
Phường

8491
Yên Thanh
Phường

198
Huyện Bình Liêu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8336
Bình Liêu
Thị trấn

8337
Đồng Tâm

8338
Đồng Văn

8339
Hoành Mô

8340
Húc Động

8341
Lục Hồn

8342
Tình Húc

8343
Vô Ngại

199
Huyện Tiên Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8404
Đại Dực

8405
Đại Thành

8406
Điền Xá

8407
Đông Hải

8408
Đông Ngũ

8409
Đồng Rui

8410
Hà Lâu

8411
Hải Lạng

8412
Phong Dụ

8413
Tiên Lãng

8414
Tiên Yên
Thị trấn

8415
Yên Than

200
Huyện Đầm Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8345
Đại Bình

8346
Đầm Hà
Thị trấn

8347
Dực Yên

8348
Quảng An

8349
Quảng Lâm

8350
Quảng Lợi

8351
Quảng Tân

8352
Tân Bình

8353
Tân Lập

201
Huyện Hải Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8375
Đảo Cái Chiên

8376
Đường Hoa

8377
Phú Hải

8378
Quảng Chính

8379
Quảng Điền

8380
Quảng Đức

8381
Quảng Hà
Thị trấn

8382
Quảng Long

8383
Quảng Minh

8384
Quảng Phong

8385
Quảng Sơn

8386
Quảng Thắng

8387
Quảng Thành

8388
Quảng Thịnh

8389
Quảng Trung

8390
Tiến Tới

202
Huyện Ba Chẽ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8328
Ba Chẽ
Thị trấn

8329
Đạp Thanh

8330
Đồn Đạc

8331
Lương Mông

8332
Minh Cầm

8333
Nam Sơn

8334
Thanh Lâm

8335
Thanh Sơn

203
Huyện Vân Đồn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8416
Bản Sen

8417
Bình Dân

8418
Cái Rồng
Thị trấn

8419
Ðài Xuyên

8420
Ðoàn Kết

8421
Đông Xá

8422
Hạ Long

8423
Minh Châu

8424
Ngọc Vừng

8425
Quan Lạn

8426
Thắng Lợi

8427
Vạn Yên

205
Thị xã Đông Triều
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

8354
An Sinh

8355
Bình Dương

8356
Bình Khê

8357
Đông Triều
Thị trấn

8358
Đức Chính

8359
Hoàng Quế

8360
Hồng Phong

8361
Hồng Thái Đông

8362
Hồng Thái Tây

8363
Hưng Đạo

8364
Kim Sơn

8365
Mạo Khê
Thị trấn

8366
Nguyễn Huệ

8367
Tân Việt

8368
Thủy An

8369
Tràng An

8370
Tràng Lương

8371
Việt Dân

8372
Xuân Sơn

8373
Yên Đức

8374
Yên Thọ

206
Thị xã Quảng Yên
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

8492
Cẩm La

8493
Cộng Hòa
Phường

8494
Đông Mai
Phường

8495
Hà An
Phường

8496
Hiệp Hòa

8497
Hoàng Tân

8498
Liên Hòa

8499
Liên Vị

8500
Minh Thành
Phường

8501
Nam Hòa
Phường

8502
Phong Cốc
Phường

8503
Phong Hải
Phường

8504
Quảng Yên
Phường

8505
Sông Khoai

8506
Tân An
Phường

8507
Tiền An

8508
Tiền Phong

8509
Yên Giang
Phường

8510
Yên Hải
Phường

207
Huyện Cô Tô
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8344
Đồng Tiến

24
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

213
Thành phố Bắc Giang
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1939
Đa Mai

1940
Dĩnh Kế

1941
Dĩnh Trì

1942
Đồng Sơn

1943
Hoàng Văn Thụ
Phường

1944
Lê Lợi
Phường

1945
Mỹ Độ
Phường

1946
Ngô Quyền
Phường

1947
Song Khê

1948
Song Mai

1949
Tân Mỹ

1950
Tân Tiến

1951
Thọ Xương
Phường

1952
Trần Nguyên Hãn
Phường

1953
Trần Phú
Phường

1954
Xương Giang

215
Huyện Yên Thế
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1921
An Thượng

1922
Bố Hạ

1923
Canh Nậu

1924
Cầu Gồ
Thị trấn

1925
Đồng Hưu

1926
Đồng Kỳ

1927
Đồng Lạc

1928
Đông Sơn

1929
Đồng Tiến

1930
Đồng Vương

1931
Hương Vĩ
Thị trấn

1932
Phồn Xương

1933
Tam Hiệp

1934
Tam Tiến

1935
Tân Hiệp

1936
Tân Sỏi

1937
Tiến Thắng

1938
Xuân Lương

216
Huyện Tân Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1856
An Dương

1857
Cao Thượng
Thị trấn

1858
Cao Xá

1859
Đại Hóa

1860
Hợp Đức

1861
Lam Cốt

1862
Lan Giới

1863
Liên Chung

1864
Liên Sơn

1865
Ngọc Châu

1866
Ngọc Lý

1867
Ngọc Thiện

1868
Ngọc Vân

1869
Nhã Nam
Thị trấn

1870
Phúc Hòa

1871
Phúc Sơn

1872
Quang Tiến

1873
Quế Nham

1874
Song Vân

1875
Tân Trung

1876
Việt Lập

1877
Việt Ngọc

217
Huyện Lạng Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1754
An Hà

1755
Đại Lâm

1756
Đào Mỹ

1757
Dương Đức

1758
Hương Lạc

1759
Hương Sơn

1760
Mỹ Hà

1761
Mỹ Thái

1762
Nghĩa Hòa

1763
Nghĩa Hưng

1764
Phi Mô

1765
Quang Thịnh

1766
Tân Dĩnh

1767
Tân Hưng

1768
Tân Thanh

1769
Tân Thịnh

1770
Thái Đào

1771
Thị trấn Kép
Thị trấn

1772
Thị trấn Vôi
Thị trấn

1773
Tiên Lục

1774
Xuân Hương

1775
Xương Lâm

1776
Yên Mỹ

218
Huyện Lục Nam
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1777
Bắc Lũng

1778
Bảo Đài

1779
Bảo Sơn

1780
Bình Sơn

1781
Cẩm Lý

1782
Chu Điện

1783
Cương Sơn

1784
Đan Hội

1785
Đồi Ngô
Thị trấn

1786
Đông Hưng

1787
Đông Phú

1788
Huyền Sơn

1789
Khám Lạng

1790
Lan Mẫu

1791
Lục Nam
Thị trấn

1792
Lục Sơn

1793
Nghĩa Phương

1794
Phương Sơn

1795
Tam Dị

1796
Thanh Lâm

1797
Tiên Hưng

1798
Tiên Nha

1799
Trường Giang

1800
Trường Sơn

1801
Vô Tranh

1802
Vũ Xá

1803
Yên Sơn

219
Huyện Lục Ngạn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1804
Biển Động

1805
Biên Sơn

1806
Cấm Sơn

1807
Chũ
Thị trấn

1808
Đèo Gia

1809
Đồng Cốc

1810
Giáp Sơn

1811
Hộ Đáp

1812
Hồng Giang

1813
Kiên Lao

1814
Kiên Thành

1815
Kim Sơn

1816
Mỹ An

1817
Nam Dương

1818
Nghĩa Hồ

1819
Phì Điền

1820
Phong Minh

1821
Phong Vân

1822
Phú Nhuận

1823
Phượng Sơn

1824
Quý Sơn

1825
Sa Lý

1826
Sơn Hải

1827
Tân Lập

1828
Tân Mộc,

1829
Tân Quang

1830
Tân Sơn

1831
Thanh Hải

1832
Trù Hựu

220
Huyện Sơn Động
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1833
An Bá

1834
An Châu
Thị trấn

1835
An Lạc

1836
An Lập

1837
Bồng Am

1838
Cẩm Đàn

1839
Chiên Sơn

1840
Dương Hưu

1841
Giáo Liêm

1842
Hữu Sản

1843
Lệ Viễn

1844
Long Sơn

1845
Ngọc Châu

1846
Phúc Thắng

1847
Quế Sơn

1848
Thạch Sơn

1849
Thanh Luận

1850
Thanh Sơn
Thị trấn

1851
Tuấn Đạo

1852
Tuấn Mậu

1853
Vân Sơn

1854
Vĩnh Khương

1855
Yên Định

221
Huyện Yên Dũng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1898
Cảnh Thụy

1899
Đồng Phúc

1900
Đồng Tâm

1901
Đồng Việt

1902
Đức Giang

1903
Hồng Kỳ

1904
Hương Gián

1905
Lãng Sơn

1906
Lão Hộ

1907
Nham Sơn

1908
Nội Hoàng

1909
Quỳnh Sơn

1910
Tân An

1911
Tân Dân
Thị trấn

1912
Tân Liễu

1913
Thắng Cương

1914
Thị trấn Neo

1915
Tiến Dũng

1916
Tiền Phong

1917
Trí Yên

1918
Tư Mại

1919
Xuân Phú

1920
Yên Lư

222
Huyện Việt Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1878
Bích Động
Thị trấn

1879
Bích Sơn

1880
Hoàng Ninh

1881
Hồng Thái

1882
Hương Mai

1883
Minh Đức

1884
Nếnh

1885
Nghĩa Trung

1886
Ninh Sơn

1887
Quang Châu

1888
Quảng Minh

1889
Tăng Tiến

1890
Thị trấn Nếnh
Thị trấn

1891
Thượng Lan

1892
Tiên Sơn

1893
Trung Sơn

1894
Tự Lan

1895
Vân Hà

1896
Vân Trung

1897
Việt Tiến

223
Huyện Hiệp Hòa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1727
Bắc Lý

1728
Bách Nhẫn
Thị trấn

1729
Châu Minh

1730
Đại Thành

1731
Danh Thắng

1732
Đoan Bái

1733
Đông Lỗ

1734
Đồng Tân

1735
Đức Thắng

1736
Hòa Sơn

1737
Hoàng An

1738
Hoàng Lương

1739
Hoàng Thanh

1740
Hoàng Vân

1741
Hợp Thịnh

1742
Hùng Sơn

1743
Hương Lâm

1744
Lương Phong

1745
Mai Đình

1746
Mai Trung

1747
Ngọc Sơn

1748
Quang Minh

1749
Thái Sơn

1750
Thanh Vân

1751
Thị trấn Thắng
Thị trấn

1752
Thường Thắng

1753
Xuân Cẩm

25
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

227
Thành phố Việt Trì
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7593
Bạch Hạc
Phường

7594
Bến Gót
Phường

7595
Chu Hóa

7596
Dữu Lâu
Phường

7597
Gia Cẩm
Phường

7598
Hùng Lô

7599
Hy Cương

7600
Kim Đức

7601
Minh Nông
Phường

7602
Minh Phương
Phường

7603
Nông Trang
Phường

7604
Phượng Lâu

7605
Sông Lô

7606
Tân Dân
Phường

7607
Tân Đức

7608
Thanh Đình

7609
Thanh Miếu
Phường

7610
Thọ Sơn
Phường

7611
Thụy Vân

7612
Tiên Cát
Phường

7613
Trưng Vương

7614
Vân Cơ
Phường

7615
Vân Phú
Phường

228
Thị xã Phú Thọ
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

7616
Âu Cơ
Phường

7617
Hà Lộc

7618
Hà Thạch

7619
Hùng Vương
Phường

7620
Phong Châu
Phường

7621
Phú Hộ

7622
Thanh Minh

7623
Thanh Vinh

7624
Trường Thịnh
Phường

7625
Văn Lung

230
Huyện Đoan Hùng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7382
Bằng Doãn

7383
Bằng Luân

7384
Ca Đình

7385
Chân Mộng

7386
Chí Đám

7387
Đại Nghĩa

7388
Đoan Hùng
Thị trấn

7389
Đông Khê

7390
Hùng Long

7391
Hùng Quan

7392
Hữu Đô

7393
Minh Lương

7394
Minh Phú

7395
Minh Tiến

7396
Nghinh Xuyên

7397
Ngọc Quan

7398
Phong Phú

7399
Phú Thứ

7400
Phúc Lai

7401
Phương Trung

7402
Quế Lâm

7403
Sóc Đăng

7404
Tây Cốc

7405
Tiêu Sơn

7406
Vân Đồn

7407
Vân Du

7408
Vụ Quang

7409
Yên Kiện

231
Huyện Hạ Hoà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7410
Ấm Hạ

7411
Bằng Giã

7412
Cáo Điền

7413
Chính Công

7414
Chuế Lưu

7415
Đại Phạm

7416
Đan Hà

7417
Đan Thượng

7418
Động Lâm

7419
Gia Điền

7420
Hạ Hòa
Thị trấn

7421
Hà Lương

7422
Hiền Lương

7423
Hương Xạ

7424
Lâm Lợi

7425
Lang Sơn

7426
Lệnh Khanh

7427
Liên Phương

7428
Mai Tùng

7429
Minh Côi

7430
Minh Hạc

7431
Phụ Khánh

7432
Phương Viên

7433
Quân Khê

7434
Văn Lang

7435
Vĩnh Chân

7436
Vô Tranh

7437
Vụ Cầu

7438
Xuân Áng

7439
Y Sơn

7440
Yên Kỳ

7441
Yên Luật

232
Huyện Thanh Ba
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7512
Chí Tiên

7513
Đại An

7514
Đỗ Sơn

7515
Đỗ Xuyên

7516
Đông Lĩnh

7517
Đông Thành

7518
Đồng Xuân

7519
Hanh Cù

7520
Hoàng Cương

7521
Khải Xuân

7522
Lương Lỗ

7523
Mạn Lạn

7524
Năng Yên

7525
Ninh Dân

7526
Phương Lĩnh

7527
Quảng Nạp

7528
Sơn Cương

7529
Thái Ninh

7530
Thanh Ba
Thị trấn

7531
Thanh Hà

7532
Thanh Vân

7533
Thanh Xá

7534
Vân Lĩnh

7535
Võ Lao

7536
Yển Khê

7537
Yên Nội

233
Huyện Phù Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7456
An Đạo

7457
Bảo Thanh

7458
Bình Bộ

7459
Gia Thanh

7460
Hạ Giáp

7461
Lệ Mỹ

7462
Liên Hoa

7463
Phong Châu
Thị trấn

7464
Phú Lộc

7465
Phú Mỹ

7466
Phú Nham

7467
Phù Ninh

7468
Tiên Du

7469
Tiên Phú

7470
Trạm Thản

7471
Trị Quận

7472
Trung Giáp

7473
Tử Đà

7474
Vĩnh Phú

234
Huyện Yên Lập
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7576
Đồng Lạc

7577
Đồng Thịnh

7578
Hưng Long

7579
Lương Sơn

7580
Minh Hòa

7581
Mỹ Lung

7582
Mỹ Lương

7583
Nga Hoàng

7584
Ngọc Đồng

7585
Ngọc Lập

7586
Phúc Khánh

7587
Thượng Long

7588
Trung Sơn

7589
Xuân An

7590
Xuân Thủy

7591
Xuân Viên

7592
Yên Lập
Thị trấn

235
Huyện Cẩm Khê
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7351
Cấp Dẫn

7352
Cát Trù

7353
Chương Xá

7354
Điêu Lương

7355
Đồng Cam

7356
Đồng Lương

7357
Hiền Đa

7358
Hương Lung

7359
Ngô Xá

7360
Phú Khê

7361
Phú Lạc

7362
Phùng Xá

7363
Phượng Vĩ

7364
Phương Xá

7365
Sai Nga

7366
Sơn Nga

7367
Sơn Tịnh

7368
Sông Thao
Thị trấn

7369
Tạ Xá

7370
Tam Sơn

7371
Thanh Nga

7372
Thụy Liễu

7373
Tiên Lương

7374
Tình Cương

7375
Tùng Khê

7376
Tuy Lộc

7377
Văn Bán

7378
Văn Khúc

7379
Xương Thịnh

7380
Yên Dưỡng

7381
Yên Tậρ

236
Huyện Tam Nông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7475
Cổ Tiết

7476
Dậu Dương

7477
Dị Nậu

7478
Hiền Quan

7479
Hồng Đà

7480
Hùng Đô

7481
Hưng Hóa
Thị trấn

7482
Hương Nha

7483
Hương Nộn

7484
Phương Thịnh

7485
Quang Húc

7486
Tam Cường

7487
Tề Lễ

7488
Thanh Uyên

7489
Thọ Văn

7490
Thượng Nông

7491
Tứ Mỹ

7492
Văn Lương

7493
Vực Trường

7494
Xuân Quang

237
Huyện Lâm Thao
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7442
Bản Nguyên

7443
Cao Xá

7444
Hợp Hải

7445
Hùng Sơn
Thị trấn

7446
Kinh Kệ

7447
Lâm Thao
Thị trấn

7448
Sơn Dương

7449
Sơn Vi

7450
Thạch Sơn

7451
Tiên Kiên

7452
Tứ Xã

7453
Vĩnh Lại

7454
Xuân Huy

7455
Xuân Lũng

238
Huyện Thanh Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7538
Cự Đồng

7539
Cự Thắng

7540
Địch Quả

7541
Đông Cửu

7542
Giáp Lai

7543
Hương Cần

7544
Khả Cửu

7545
Lương Nha

7546
Sơn Hùng

7547
Tân Lập

7548
Tân Minh

7549
Tất Thắng

7550
Thạch Khoán

7551
Thắng Sơn

7552
Thanh Sơn
Thị trấn

7553
Thục Luyện

7554
Thượng Cửu

7555
Tinh Nhuệ

7556
Văn Miếu

7557
Võ Miếu

7558
Yên Lãng

7559
Yên Lương

7560
Yên Sơn

239
Huyện Thanh Thuỷ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7561
Bảo Yên

7562
Đào Xá

7563
Đoan Hạ

7564
Đồng Luận

7565
Hoàng Xá

7566
Phượng Mao

7567
Sơn Thủy

7568
Tân Phương

7569
Thạch Đồng

7570
Thanh Thủy
Thị trấn

7571
Trung Nghĩa

7572
Trung Thịnh

7573
Tu Vũ

7574
Xuân Lộc

7575
Yến Mao

240
Huyện Tân Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7495
Đồng Sơn

7496
Kiệt Sơn

7497
Kim Thượng

7498
Lai Đồng

7499
Long Cốc

7500
Minh Đài

7501
Mỹ Thuận

7502
Tam Thanh

7503
Tân Phú

7504
Tân Sơn

7505
Thạch Kiệt

7506
Thu Cúc

7507
Thu Ngạc

7508
Văn Luông

7509
Vinh Tiền

7510
Xuân Đài

7511
Xuân Sơn

26
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

243
Thành phố Vĩnh Yên
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

10949
Định Trung

10950
Đống Đa
Phường

10951
Đồng Tâm
Phường

10952
Hội Hợp
Phường

10953
Khai Quang
Phường

10954
Liên Bảo
Phường

10955
Ngô Quyền
Phường

10956
Thanh Trù

10957
Tích Sơn
Phường

244
Thành phố Phúc Yên
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10958
Cao Minh

10959
Đồng Xuân
Phường

10960
Hùng Vương
Phường

10961
Nam Viêm

10962
Ngọc Thanh

10963
Phúc Thắng
Phường

10964
Tiền Châu

10965
Trưng Nhị
Phường

10966
Trưng Trắc
Phường

10967
Xuân Hòa
Phường

246
Huyện Lập Thạch
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10861
Bắc Bình

10862
Bàn Giản

10863
Đình Chu

10864
Đồng Ích

10865
Hoa Sơn
Thị trấn

10866
Hợp Lý

10867
Lập Thạch
Thị trấn

10868
Liên Hòa

10869
Liễn Sơn

10870
Ngọc Mỹ

10871
Quang Sơn

10872
Sơn Đông

10873
Thái Hòa

10874
Tiên Lữ

10875
Triệu Đề

10876
Tử Du

10877
Văn Quán

10878
Vân Trục

10879
Xuân Hòa

10880
Xuân Lôi

247
Huyện Tam Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10890
An Hòa

10891
Đạo Tú

10892
Đồng Tĩnh

10893
Duy Phiên

10894
Hoàng Đan

10895
Hoàng Hoa

10896
Hoàng Lâu

10897
Hợp Hòa
Thị trấn

10898
Hợp Thịnh

10899
Hướng Đạo

10900
Kim Long

10901
Thanh Vân

10902
Vân Hội

248
Huyện Tam Đảo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10881
Bồ Lý

10882
Đại Đình

10883
Đạo Trù

10884
Hồ Sơn

10885
Hợp Châu

10886
Minh Quang

10887
Tam Đảo
Thị trấn

10888
Tam Quan

10889
Yên Dương

249
Huyện Bình Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10848
Bá Hiến

10849
Đạo Đức

10850
Gia Khánh
Thị trấn

10851
Hương Canh
Thị trấn

10852
Hương Sơn

10853
Phú Xuân

10854
Quất Lưu

10855
Sơn Lôi

10856
Tam Hợp

10857
Tân Phong

10858
Thanh Lãng
Thị trấn

10859
Thiện Kế

10860
Trung Mỹ

251
Huyện Yên Lạc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10932
Bình Định

10933
Đại Tự

10934
Đồng Cương

10935
Đồng Văn

10936
Hồng Châu

10937
Hồng Phương

10938
Liên Châu

10939
Nguyệt Đức

10940
Tam Hồng

10941
Tề Lỗ

10942
Trung Hà

10943
Trung Kiên

10944
Trung Nguyên

10945
Văn Tiến

10946
Yên Đồng

10947
Yên Lạc
Thị trấn

10948
Yên Phương

252
Huyện Vĩnh Tường
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10903
An Tường

10904
Bình Dương

10905
Bồ Sao

10906
Cao Đại

10907
Chấn Hưng

10908
Đại Đồng

10909
Kim Xá

10910
Lũng Hoà

10911
Lý Nhân

10912
Nghĩa Hưng

10913
Ngũ Kiên

10914
Phú Đa

10915
Phú Thịnh

10916
Tam Phúc

10917
Tân Cương

10918
Tân Tiến

10919
Thổ Tang
Thị trấn

10920
Thượng Trưng

10921
Tứ Trưng
Thị trấn

10922
Tuân Chính

10923
Vân Xuân

10924
Việt Xuân

10925
Vĩnh Ninh

10926
Vĩnh Sơn

10927
Vĩnh Thịnh

10928
Vĩnh Tường
Thị trấn

10929
Vũ Di

10930
Yên Bình

10931
Yên Lập

253
Huyện Sông Lô
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10968
Bạch Lưu

10969
Cao Phong

10970
Đôn Nhân

10971
Đồng Quế

10972
Đồng Thịnh

10973
Đức Bác

10974
Hải Lựu

10975
Lãng Công

10976
Nhân Đạo

10977
Nhạo Sơn

10978
Như Thụy

10979
Phương Khoan

10980
Quang Yên

10981
Tam Sơn
Thị trấn

10982
Tân Lập

10983
Tứ Yên

10984
Yên Thạch

27
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

256
Thành phố Bắc Ninh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2251
Đại Phúc
Phường

2252
Đáp Cầu
Phường

2253
Hạp Lĩnh
Phường

2254
Hòa Long

2255
Khắc Niệm

2256
Khúc Xuyên

2257
Kim Chân

2258
Kinh Bắc
Phường

2259
Nam Sơn

2260
Ninh Xá
Phường

2261
Phong Khê

2262
Suối Hoa
Phường

2263
Thị Cầu

2264
Tiền An

2265
Vạn An
Phường

2266
Vân Dương
Phường

2267
Vệ An
Phường

2268
Võ Cường
Phường

2269
Vũ Ninh
Phường

258
Huyện Yên Phong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2237
Đông Phong

2238
Đông Thọ

2239
Đông Tiến

2240
Dũng Liệt

2241
Hòa Tiến

2242
Long Châu

2243
Tam Đa

2244
Tam Giang

2245
Thị trấn Chờ
Thị trấn

2246
Thụy Hòa

2247
Trung Nghĩa

2248
Văn Môn

2249
Yên Phụ

2250
Yên Trung

259
Huyện Quế Võ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2170
Bằng An

2171
Bồng Lai

2172
Cách Bi

2173
Châu Phong

2174
Chi Lăng

2175
Đại Xuân

2176
Đào Viên

2177
Đức Long

2178
Hán Quảng

2179
Mộ Đạo

2180
Ngọc Xá

2181
Nhân Hoà

2182
Phố Mới
Thị trấn

2183
Phù Lãng

2184
Phù Lương

2185
Phương Liễu

2186
Phượng Mao

2187
Quế Tân

2188
Việt Hùng

2189
Việt Thống

2190
Yên Giả

260
Huyện Tiên Du
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2210
Cảnh Hưng

2211
Đại Đồng

2212
Hiên Vân

2213
Hoàn Sơn

2214
Lạc Vệ

2215
Liên Bão

2216
Minh Đạo

2217
Nội Duệ

2218
Phật Tích

2219
Phú Lâm

2220
Tân Chi

2221
Thị trấn Lim
Thị trấn

2222
Tri Phương

2223
Việt Đoàn

261
Thị xã Từ Sơn
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2224
Châu Khê
Phường

2225
Đình Bảng
Phường

2226
Đồng Kỵ
Phường

2227
Đông Ngàn
Phường

2228
Đồng Nguyên

2229
Đồng Nguyên
Phường

2230
Hương Mạc

2231
Phù Chẩn

2232
Phù Khê

2233
Tam Sơn

2234
Tân Hồng
Phường

2235
Trang Hạ
Phường

2236
Tương Giang

262
Huyện Thuận Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2191
An Bình

2192
Đại Đồng Thành

2193
Đình Tổ

2194
Gia Đông

2195
Hà Mãn

2196
Hồ
Thị trấn

2197
Hồ Huyện
Thị trấn

2198
Hoài Thượng

2199
Mão Điền

2200
Nghĩa Đạo

2201
Ngũ Thái

2202
Nguyệt Đức

2203
Ninh Xá

2204
Song Hồ

2205
Song Liễu

2206
Thanh Khương

2207
Trạm Lộ

2208
Trí Quả

2209
Xuân Lâm

263
Huyện Gia Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2142
Bình Dương

2143
Cao Đức

2144
Đại Bái

2145
Đại Lai

2146
Đông Cứu

2147
Gia Bình
Thị trấn

2148
Giang Sơn

2149
Lãng Ngâm

2150
Nhân Thắng

2151
Quỳnh Phú

2152
Song Giang

2153
Thái Bảo

2154
Vạn Ninh

2155
Xuân Lai

264
Huyện Lương Tài
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2156
An Thịnh

2157
Bình Định

2158
Lai Hạ

2159
Lâm Thao

2160
Minh Tân

2161
Mỹ Hương

2162
Phú Hòa

2163
Phú Lương

2164
Quảng Phú

2165
Tân Lãng

2166
Thứa
Thị trấn

2167
Trung Chính

2168
Trung Kênh

2169
Trừng Xá

30
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Ninh Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4850
An Đức

4851
Đồng Tâm

4852
Đông Xuyên

4853
Hiệp Lực

4854
Hoàng Hanh

4855
Hồng Dụ

4856
Hồng Đức

4857
Hồng Phong

4858
Hồng Phúc

4859
Hồng Thái

4860
Hưng Long

4861
Hưng Thái

4862
Kiến Quốc

4863
Nghĩa An

4864
Ninh Giang
Thị trấn

4865
Ninh Hải

4866
Ninh Hoà

4867
Ninh Thành

4868
Quang Hưng

4869
Quyết Thắng

4870
Tân Hương

4871
Tân Phong

4872
Tân Quang

4873
Ứng Hoè

4874
Văn Giang

4875
Văn Hội

4876
Vạn Phúc

4877
Vĩnh Hoà

288
Thành phố Hải Dương
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4949
Ái Quốc

4950
An Châu

4951
Bình Hàn
Phường

4952
Cẩm Thượng
Phường

4953
Hải Tân
Phường

4954
Lê Thanh Nghị
Phường

4955
Nam Đồng

4956
Ngọc Châu
Phường

4957
Nguyễn Trãi
Phường

4958
Nhị Châu
Phường

4959
Phạm Ngũ Lão
Phường

4960
Quang Trung
Phường

4961
Tân Bình
Phường

4962
Tân Hưng

4963
Thạch Khôi

4964
Thanh Bình
Phường

4965
Thượng Đạt

4966
Trần Hưng Đạo
Phường

4967
Trần Phú
Phường

4968
Tứ Minh
Phường

4969
Việt Hòa
Phường

290
Thị xã Chí Linh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4741
An Lạc

4742
Bắc An
Phường

4743
Bến Tắm
Phường

4744
Chí Minh
Phường

4745
Cổ Thành

4746
Cộng Hòa
Phường

4747
Đồng Lạc

4748
Hoàng Hoa Thám
Phường

4749
Hoàng Tân
Phường

4750
Hoàng Tiến

4751
Hưng Đạo
Phường

4752
Kênh Giang

4753
Lê Lợi
Phường

4754
Nhân Huệ

4755
Phả Lại
Phường

4756
Sao Đỏ
Phường

4757
Tân Dân

4758
Thái Học
Phường

4759
Văn An
Phường

4760
Văn Đức

291
Huyện Nam Sách
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4831
An Bình

4832
An Lâm

4833
An Sơn

4834
Cộng Hòa

4835
Đồng Lạc

4836
Hiệp Cát

4837
Hồng Phong

4838
Hợp Tiến

4839
Minh Tân

4840
Nam Chính

4841
Nam Hồng

4842
Nam Hưng

4843
Nam Sách
Thị trấn

4844
Nam Tân

4845
Nam Trung

4846
Phú Điền

4847
Quốc Tuấn

4848
Thái Tân

4849
Thanh Quang

292
Huyện Kinh Môn
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

4805
An Phụ

4806
An Sinh

4807
Bạch Đằng

4808
Duy Tân

4809
Hiến Thành

4810
Hiệp An

4811
Hiệp Hòa

4812
Hiệp Sơn

4813
Hoành Sơn

4814
Hưng Đạo

4815
Kinh Môn
Thị trấn

4816
Lạc Long

4817
Lê Ninh

4818
Long Xuyên

4819
Minh Hòa

4820
Minh Tân
Thị trấn

4821
Phạm Mệnh

4822
Phú Thứ
Thị trấn

4823
Phúc Thành B

4824
Quang Trung

4825
Tân Dân

4826
Thái Hòa

4827
Thái Sơn

4828
Thăng Long

4829
Thất Hùng

4830
Thượng Quận

293
Huyện Kim Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4784
Bình Dân

4785
Cẩm La

4786
Cổ Dũng

4787
Cộng Hòa

4788
Đại Đức

4789
Đồng Gia

4790
Kim Anh

4791
Kim Đính

4792
Kim Khê

4793
Kim Lương

4794
Kim Tân

4795
Kim Xuyên

4796
Lai Vu

4797
Liên Hòa

4798
Ngũ Phúc

4799
Phú Thái
Thị trấn

4800
Phúc Thành A

4801
Tam Kỳ

4802
Thượng Vũ

4803
Tuấn Hưng

4804
Việt Hưng

294
Huyện Thanh Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4878
An Lương

4879
Cẩm Chế

4880
Hồng Lạc

4881
Hợp Đức

4882
Liên Mạc

4883
Phượng Hoàng

4884
Quyết Thắng

4885
Tân An

4886
Tân Việt

4887
Thanh An

4888
Thanh Bính

4889
Thanh Cường

4890
Thanh Hà

4891
Thanh Hải

4892
Thanh Hồng

4893
Thanh Khê

4894
Thanh Lang

4895
Thanh Sơn

4896
Thanh Thuỷ

4897
Thanh Xá

4898
Thanh Xuân

4899
Tiền Tiến

4900
Trường Thành

4901
Việt Hồng

4902
Vĩnh Lập

295
Huyện Cẩm Giàng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4722
Cẩm Điền

4723
Cẩm Định

4724
Cẩm Đoài

4725
Cẩm Đông

4726
Cẩm Giàng
Thị trấn

4727
Cẩm Hoàng

4728
Cẩm Hưng

4729
Cẩm Phúc

4730
Cẩm Sơn

4731
Cẩm Văn

4732
Cẩm Vũ

4733
Cao An

4734
Đức Chính

4735
Kim Giang

4736
Lai Cách
Thị trấn

4737
Lương Điền

4738
Ngọc Liên

4739
Tân Trường

4740
Thạch Lỗi

296
Huyện Bình Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4704
Bình Minh

4705
Bình Xuyên

4706
Cổ Bi

4707
Hồng Khê

4708
Hùng Thắng

4709
Hưng Thịnh

4710
Kẻ Sặt
Thị trấn

4711
Long Xuyên

4712
Nhân Quyền

4713
Tân Hồng

4714
Tân Việt

4715
Thái Dương

4716
Thái Hòa

4717
Thái Học

4718
Thúc Kháng

4719
Tráng Liệt

4720
Vĩnh Hồng

4721
Vĩnh Tuy

297
Huyện Gia Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4761
Đoàn Thượng

4762
Đồng Quang

4763
Đức Xương

4764
Gia Hòa

4765
Gia Khánh

4766
Gia Lộc
Thị trấn

4767
Gia Lương

4768
Gia Tân

4769
Gia Xuyên

4770
Hoàng Diệu

4771
Hồng Hưng

4772
Lê Lợi

4773
Liên Hồng

4774
Nhật Tân

4775
Phạm Trấn

4776
Phương Hưng

4777
Quang Minh

4778
Tân Tiến

4779
Thống Kênh

4780
Thống Nhất

4781
Toàn Thắng

4782
Trùng Khánh

4783
Yết Kiêu

298
Huyện Tứ Kỳ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4922
An Thanh

4923
Bình Lãng

4924
Cộng Lạc

4925
Đại Đồng

4926
Đại Hợp

4927
Dân Chủ

4928
Đông Kỳ

4929
Hà Kỳ

4930
Hà Thanh

4931
Hưng Đạo

4932
Kỳ Sơn

4933
Minh Đức

4934
Ngọc Kỳ

4935
Ngọc Sơn

4936
Nguyên Giáp

4937
Phượng Kỳ

4938
Quang Khải

4939
Quảng Nghiệp

4940
Quang Phục

4941
Quang Trung

4942
Tái Sơn

4943
Tân Kỳ

4944
Tây Kỳ

4945
Tiên Động

4946
Tứ Kỳ
Thị trấn

4947
Tứ Xuyên

4948
Văn Tố

300
Huyện Thanh Miện
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4903
Cao Thắng

4904
Chi Lăng Bắc

4905
Chi Lăng Nam

4906
Diên Hồng

4907
Đoàn Kết

4908
Đoàn Tùng

4909
Hồng Quang

4910
Hùng Sơn

4911
Lam Sơn

4912
Lê Hồng

4913
Ngô Quyền

4914
Ngũ Hùng

4915
Phạm Kha

4916
Tân Trào

4917
Thanh Giang

4918
Thanh Miện
Thị trấn

4919
Thanh Tùng

4920
Tiền Phong

4921
Tứ Cường

31
Thành phố Hải Phòng
Thành phố

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

303
Quận Hồng Bàng
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1085
Hạ Lý
Phường

1086
Hoàng Văn Thụ
Phường

1087
Hùng Vương
Phường

1088
Minh Khai
Phường

1089
Phạm Hồng Thái
Phường

1090
Phan Bội Châu
Phường

1091
Quán Toan
Phường

1092
Quang Trung
Phường

1093
Sở Dầu
Phường

1094
Thượng Lý
Phường

1095
Trại Chuối
Phường

304
Quận Ngô Quyền
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1122
Cầu Đất
Phường

1123
Gia Viên
Phường

1124
Lạc Viên
Phường

1125
Lê Lợi
Phường

1126
Cầu Tre
Phường

1127
Đằng Giang
Phường

1128
Đông Khê
Phường

1129
Đổng Quốc Bình
Phường

1130
Lạch Tray
Phường

1131
Lương Khánh Thiện
Phường

1132
Máy Chai
Phường

1133
Máy Tơ
Phường

1134
Vạn Mỹ
Phường

305
Quận Lê Chân
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1107
An Dương
Phường

1108
Kênh Dương
Phường

1109
An Biên
Phường

1110
Cát Dài
Phường

1111
Đông Hải
Phường

1112
Dư Hàng
Phường

1113
Dư Hàng Kênh
Phường

1114
Hàng Kênh
Phường

1115
Hồ Nam
Phường

1116
Lam Sơn
Phường

1117
Nghĩa Xá
Phường

1118
Niệm Nghĩa
Phường

1119
Trại Cau
Phường

1120
Trần Nguyên Hãn
Phường

1121
Vĩnh Niệm
Phường

306
Quận Hải An
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1076
Đằng Hải
Phường

1077
An Khê

1078
Cát Bi
Phường

1079
Đằng Lâm
Phường

1080
Đông Hải 1
Phường

1081
Đông Hải 2
Phường

1082
Nam Hải
Phường

1083
Thành Tô
Phường

1084
Tràng Cát
Phường

307
Quận Kiến An
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1096
Bắc Sơn
Phường

1097
Đồng Hòa
Phường

1098
Lãm Hà
Phường

1099
Lãm Khê
Phường

1100
Nam Sơn
Phường

1101
Ngọc Sơn
Phường

1102
Phù Liễn
Phường

1103
Quán Trữ
Phường

1104
Trần Thành Ngọ
Phường

1105
Tràng Minh
Phường

1106
Văn Đẩu
Phường

308
Quận Đồ Sơn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1063
Bàng La
Phường

1064
Hợp Đức
Phường

1065
Minh Đức
Phường

1066
Ngọc Hải
Phường

1067
Ngọc Xuyên
Phường

1068
Vạn Hương
Phường

1069
Vạn Sơn
Phường

309
Quận Dương Kinh
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1070
Anh Dũng
Phường

1071
Đa Phúc
Phường

1072
Hải Thành
Phường

1073
Hòa Nghĩa
Phường

1074
Hưng Đạo
Phường

1075
Tân Thành
Phường

311
Huyện Thuỷ Nguyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1201
Cao Nhân

1202
Đông Sơn

1203
Gia Minh

1204
Hòa Bình

1205
Kênh Giang

1206
Kiền Bái

1207
Lâm Động

1208
Phục Lễ

1209
Tam Hưng

1210
Thủy Đường

1211
An Lư

1212
An Sơn

1213
Chính Mỹ

1214
Dương Quan

1215
Gia Đức

1216
Hoa Động

1217
Hoàng Động

1218
Hợp Thành

1219
Kỳ Sơn

1220
Lại Xuân

1221
Lập Lễ

1222
Liên Khê

1223
Lưu Kiếm

1224
Lưu Kỳ

1225
Minh Đức

1226
Minh Tân

1227
Mỹ Đồng

1228
Ngũ Lão

1229
Núi Đèo

1230
Phả Lễ

1231
Phù Ninh

1232
Quảng Thanh

1233
Tân Dương

1234
Thiên Hương

1235
Thủy Sơn

1236
Thủy Triều

1237
Trung Hà

312
Huyện An Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1135
An Đồng

1136
An Dương
Thị trấn

1137
An Hải
Phường

1138
An Hòa

1139
An Hồng
Phường

1140
An Hưng
Phường

1141
Bắc Sơn

1142
Đại Bản

1143
Đặng Cương

1144
Đồng Thái

1145
Hồng phong

1146
Hồng Thái

1147
Hồng Tiến

1148
Lê Lợi

1149
Lê Thiên

1150
Nam Sơn

1151
Quốc Tuấn

1152
Tân Tiến

313
Huyện An Lão
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1153
An Lão

1154
An Thái

1155
An Thắng

1156
An Thọ

1157
An Tiến

1158
Bát Trang

1159
Chiến Thắng

1160
Mỹ Đức

1161
Quang Hưng

1162
Quang Trung

1163
Quốc Tuấn

1164
Tân Dân

1165
Tân Viên

1166
Thái Sơn

1167
Trường Sơn

1168
Trường Thành

1169
Trường Thọ

314
Huyện Kiến Thuỵ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1182
Đa Phúc

1183
Đại Đồng

1184
Đại Hà

1185
Đại Hợp

1186
Đoàn Xá

1187
Đông Phương

1188
Du Lễ

1189
Hữu Bằng

1190
Kiến Quốc

1191
Minh Tân

1192
Ngũ Đoan

1193
Ngũ Phúc

1194
Núi Đối
Phường

1195
Tân Phong

1196
Tân Trào

1197
Thanh Sơn

1198
Thuận Thiên

1199
Thụy Hương

1200
Tú Sơn

315
Huyện Tiên Lãng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1238
Đông Hưng

1239
Bắc Hưng

1240
Bạch Đằng

1241
Cấp Tiến

1242
Đại Thắng

1243
Đoàn Lập

1244
Hùng Thắng

1245
Khởi Nghĩa

1246
Kiến Thiết

1247
Nam Hưng

1248
Quang Phục

1249
Quyết Tiến

1250
Tây Hưng

1251
Tiên Cường

1252
Tiên Hưng

1253
Tiên Lãng

1254
Tiên Minh

1255
Tiên Thắng

1256
Tiên Thanh

1257
Tiên Tiến

1258
Toàn Thắng

1259
Tự Cường

1260
Vinh Quang

316
Huyện Vĩnh Bảo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1261
An Hòa

1262
Cao Minh

1263
Cổ Am

1264
Cộng Hiền

1265
Đồng Minh

1266
Dũng Tiến

1267
Giang Biên

1268
Hiệp Hòa

1269
Hòa Bình

1270
Hưng Nhân

1271
Hùng Tiến

1272
Liên Am

1273
Lý Học

1274
Nhân Hòa

1275
Tam Cường

1276
Tam Đa

1277
Tân Hưng

1278
Tân Liên

1279
Thắng Thủy

1280
Thanh Lương

1281
Tiền Phong

1282
Trấn Dương

1283
Trung Lập

1284
Việt Tiến

1285
Vĩnh An

1286
Vĩnh Bảo

1287
Vĩnh Long

1288
Vĩnh Phong

1289
Vinh Quang

1290
Vĩnh Tiến

317
Huyện Cát Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1170
Đồng Bài

1171
Cát Bà

1172
Cát Hải

1173
Gia Luận

1174
Hiền Hào

1175
Hoàng Châu

1176
Nghĩa Lộ

1177
Phù Long

1178
Trân Châu

1179
Văn Phong

1180
Việt Hải

1181
Xuân Đám

318
Huyện Bạch Long Vĩ
Huyện

33
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

323
Thành phố Hưng Yên
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5399
Lam Sơn
Phường

5400
Lê Lợi
Phường

5401
Liên Phương

5402
Trung Nghĩa

5403
An Tảo
Phường

5404
Bảo Khê

5405
Hiến Nam
Phường

5406
Hoàng Hanh

5407
Hồng Châu
Phường

5408
Hồng Nam

5409
Hùng Cường

5410
Minh Khai
Phường

5411
Phú Cường

5412
Phương Chiểu

5413
Quảng Châu

5414
Quang Trung
Phường

5415
Tân Hưng

325
Huyện Văn Lâm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5370
Lương Tài

5371
Việt Hưng

5372
Chỉ Đạo

5373
Đại Đồng

5374
Đình Dù

5375
Lạc Đạo

5376
Lạc Hồng

5377
Minh Hải

5378
Tân Quang

5379
Thị trấn Như Quỳnh

5380
Trưng Trắc

326
Huyện Văn Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5359
Mễ Sở

5360
Cửu Cao

5361
Liên Nghĩa

5362
Long Hưng

5363
Nghĩa Trụ

5364
Phụng Công

5365
Tân Tiến

5366
Thắng Lợi

5367
Thị trấn Văn Giang

5368
Vĩnh Khúc

5369
Xuân Quan

327
Huyện Yên Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5381
Yên Hòa

5382
Đồng Than

5383
Giai Phạm

5384
Hoàn Long

5385
Liêu Xá

5386
Lý Thường Kiệt

5387
Minh Châu

5388
Nghĩa Hiệp

5389
Ngọc Long

5390
Tân Lập

5391
Tân Việt

5392
Thanh Long

5393
Thị trấn Yên Mỹ

5394
Trai Trang

5395
Trung Hòa

5396
Trung Hưng

5397
Việt Cường

5398
Yên Phú

328
Huyện Mỹ Hào
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

5317
Bạch Sam

5318
Cẩm Xá

5319
Dị Sử

5320
Dương Quang

5321
Hòa Phong

5322
Hưng Long

5323
Minh Đức

5324
Ngọc Lâm

5325
Nhân Hòa

5326
Phan Đình Phùng

5327
Phùng Chí Kiên

5328
Thị trấn Bần Yên Nhân

5329
Xuân Dục

329
Huyện Ân Thi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5254
Hồng Quang

5255
Bắc Sơn

5256
Bãi Sậy

5257
Cẩm Ninh

5258
Đa Lộc

5259
Đặng Lễ

5260
Đào Dương

5261
Hạ Lễ

5262
Hồ Tùng Mậu

5263
Hoàng Hoa Thám

5264
Hồng Vân

5265
Nguyễn Trãi

5266
Phù Ủng

5267
Quảng Lãng

5268
Quang Vinh

5269
Tân Phúc

5270
Thị trấn Ân Thi

5271
Tiền Phong

5272
Vân Du

5273
Văn Nhuệ

5274
Xuân Trúc

330
Huyện Khoái Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5275
Chí Tân

5276
Đại Hưng

5277
Nhuế Dương

5278
Thành Công

5279
Việt Hòa

5280
An Vĩ

5281
Bình Kiều

5282
Bình Minh

5283
Dạ Trạch

5284
Đại Tập

5285
Dân Tiến

5286
Đông Kết

5287
Đông Ninh

5288
Đông Tảo

5289
Đồng Tiến

5290
Hàm Tử

5291
Hồng Tiến

5292
Liên Khê

5293
Ông Đình

5294
Phùng Hưng

5295
Tân Châu

5296
Tân Dân

5297
Thị Trấn Khoái Châu

5298
Thuần Hưng

5299
Tứ Dân

331
Huyện Kim Động
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5300
Chính Nghĩa

5301
Đồng Thanh

5302
Đức Hợp

5303
Hiệp Cường

5304
Hùng An

5305
Mai Động

5306
Nghĩa Dân

5307
Ngọc Thanh

5308
Nhân La

5309
Phạm Ngũ Lão

5310
Phú Thịnh

5311
Song Mai

5312
Thị trấn Lương Bằng

5313
Thọ Vinh

5314
Toàn Thắng

5315
Vĩnh Xá

5316
Vũ Xá

332
Huyện Tiên Lữ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5344
An Viên

5345
Cương Chính

5346
Dị Chế

5347
Đức Thắng

5348
Hải Triều

5349
Hưng Đạo

5350
Lệ Xá

5351
Minh Phượng

5352
Ngô Quyền

5353
Nhật Tân

5354
Thị trấn Vương

5355
Thiện Phiến

5356
Thủ Sỹ

5357
Thụy Lôi

5358
Trung Dũng

333
Huyện Phù Cừ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5330
Tống Trân

5331
Đình Cao

5332
Đoàn Đào

5333
Minh Hoàng

5334
Minh Tân

5335
Minh Tiến

5336
Nguyên Hoà

5337
Nhật Quang

5338
Phan Sào Nam

5339
Quang Hưng

5340
Tam Đa

5341
Thị trấn Trần Cao

5342
Tiên Tiến

5343
Tống Phan

34
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

336
Thành phố Thái Bình
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

9328
Bồ Xuyên
Phường

9329
Đề Thám
Phường

9330
Đông Hòa

9331
Đông Mỹ

9332
Đông Thọ

9333
Hoàng Diệu
Phường

9334
Kỳ Bá
Phường

9335
Lê Hồng Phong
Phường

9336
Phú Khánh
Phường

9337
Phú Xuân

9338
Quang Trung
Phường

9339
Tân Bình

9340
Tiền Phong
Phường

9341
Trần Hưng Đạo
Phường

9342
Trần Lãm
Phường

9343
Vũ Chính

9344
Vũ Đông

9345
Vũ Lạc

9346
Vũ Phúc

338
Huyện Quỳnh Phụ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9177
An Ấp

9178
An Bài
Thị trấn

9179
An Cầu

9180
An Đồng

9181
An Dục

9182
An Hiệp

9183
An Khê

9184
An Lễ

9185
An Mỹ

9186
An Ninh

9187
An Quý

9188
An Thái

9189
An Thanh

9190
An Tràng

9191
An Vinh

9192
An Vũ

9193
Đông Hải

9194
Đồng Tiến

9195
Quỳnh Bảo

9196
Quỳnh Châu

9197
Quỳnh Côi
Thị trấn

9198
Quỳnh Giao

9199
Quỳnh Hải

9200
Quỳnh Hoa

9201
Quỳnh Hoàng

9202
Quỳnh Hội

9203
Quỳnh Hồng

9204
Quỳnh Hưng

9205
Quỳnh Khê

9206
Quỳnh Lâm

9207
Quỳnh Minh

9208
Quỳnh Mỹ

9209
Quỳnh Ngọc

9210
Quỳnh Nguyên

9211
Quỳnh Sơn

9212
Quỳnh Thọ

9213
Quỳnh Trang

9214
Quỳnh Xá

339
Huyện Hưng Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9104
Bắc Sơn

9105
Canh Tân

9106
Chí Hòa

9107
Chi Lăng

9108
Cộng Hòa

9109
Dân Chủ

9110
Điệp Nông

9111
Đoan Hùng

9112
Độc Lập

9113
Đông Đô

9114
Duyên Hải

9115
Hòa Bình

9116
Hòa Tiến

9117
Hồng An

9118
Hồng Lĩnh

9119
Hồng Minh

9120
Hùng Dũng

9121
Kim Trung

9122
Liên Hiệp

9123
Minh Hòa

9124
Minh Khai

9125
Minh Tân

9126
Phúc Khánh

9127
Tân Hòa

9128
Tân Lễ

9129
Tân Tiến

9130
Tây Đô

9131
Thái Hưng

9132
Thái Phương

9133
Thị trấn Hưng Hà
Thị trấn

9134
Thị trấn Hưng Nhân
Thị trấn

9135
Thống Nhất

9136
Tiến Đức

9137
Văn Cẩm

9138
Văn Lang

340
Huyện Đông Hưng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9061
An Châu

9062
Bạch Đằng

9063
Chương Dương

9064
Đô Lương

9065
Đông Á

9066
Đông Các

9067
Đông Cường

9068
Đông Động

9069
Đông Dương

9070
Đông Giang

9071
Đông Hà

9072
Đông Hoàng

9073
Đông Hợp

9074
Đông Huy

9075
Đông Kinh

9076
Đông La

9077
Đông Lĩnh

9078
Đông Phong

9079
Đồng Phú

9080
Đông Phương

9081
Đông Quang

9082
Đông Sơn

9083
Đông Tân

9084
Đông Vinh

9085
Đông Xá

9086
Đông Xuân

9087
Hoa Lư

9088
Hoa Nam

9089
Hồng Châu

9090
Hồng Giang

9091
Hồng Việt

9092
Hợp Tiến

9093
Liên Giang

9094
Lô Giang

9095
Mê Linh

9096
Minh Châu

9097
Minh Tân

9098
Nguyên Xá

9099
Phong Châu

9100
Phú Châu

9101
Phú Lương

9102
Thăng Long

9103
Trọng Quan

341
Huyện Thái Thụy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9215
Diêm Điền
Thị trấn

9216
Hồng Quỳnh

9217
Mỹ Lộc

9218
Thái An

9219
Thái Đô

9220
Thái Dương

9221
Thái Giang

9222
Thái Hà

9223
Thái Hòa

9224
Thái Học

9225
Thái Hồng

9226
Thái Hưng

9227
Thái Nguyên

9228
Thái Phúc

9229
Thái Sơn

9230
Thái Tân

9231
Thái Thành

9232
Thái Thịnh

9233
Thái Thọ

9234
Thái Thuần

9235
Thái Thượng

9236
Thái Thủy

9237
Thái Xuyên

9238
Thụy An

9239
Thụy Bình

9240
Thụy Chính

9241
Thụy Dân

9242
Thụy Dũng

9243
Thụy Dương

9244
Thụy Duyên

9245
Thụy Hà

9246
Thụy Hải

9247
Thụy Hồng

9248
Thụy Hưng

9249
Thụy Liên

9250
Thụy Lương

9251
Thụy Ninh

9252
Thụy Phong

9253
Thụy Phúc

9254
Thụy Quỳnh

9255
Thụy Sơn

9256
Thụy Tân

9257
Thụy Thanh

9258
Thụy Trình

9259
Thụy Trường

9260
Thụy Văn

9261
Thụy Việt

9262
Thụy Xuân

342
Huyện Tiền Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9263
An Ninh

9264
Bắc Hải

9265
Đông Cơ

9266
Đông Hải

9267
Đông Hoàng

9268
Đông Lâm

9269
Đông Long

9270
Đông Minh

9271
Đông Phong

9272
Đông Quý

9273
Đông Trà

9274
Đông Trung

9275
Đông Xuyên

9276
Nam Chính

9277
Nam Cường

9278
Nam Hà

9279
Nam Hải

9280
Nam Hồng

9281
Nam Hưng

9282
Nam Phú

9283
Nam Thắng

9284
Nam Thanh

9285
Nam Thịnh

9286
Nam Trung

9287
Phương Công

9288
Tây An

9289
Tây Giang

9290
Tây Lương

9291
Tây Ninh

9292
Tây Phong

9293
Tây Sơn

9294
Tây Tiến

9295
Thị trấn Tiền Hải
Thị trấn

9296
Vân Trường

9297
Vũ Lăng

343
Huyện Kiến Xương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9139
An Bình

9140
An Bồi

9141
Bình Định

9142
Bình Minh

9143
Bình Nguyên

9144
Bình Thanh

9145
Đình Phùng

9146
Hoà Bình

9147
Hồng Thái

9148
Hồng Tiến

9149
Lê Lợi

9150
Minh Hưng

9151
Minh Tân

9152
Nam Bình

9153
Nam Cao

9154
Quang Bình

9155
Quang Hưng

9156
Quang Lịch

9157
Quang Minh

9158
Quang Trung

9159
Quốc Tuấn

9160
Quyết Tiến

9161
Thanh Nê
Thị trấn

9162
Thanh Tân

9163
Thượng Hiền

9164
Trà Giang

9165
Vũ An

9166
Vũ Bình

9167
Vũ Công

9168
Vũ Hoà

9169
Vũ Lạc

9170
Vũ Lễ

9171
Vũ Ninh

9172
Vũ Quý

9173
Vũ Sơn

9174
Vũ Tây

9175
Vũ Thắng

9176
Vũ Trung

344
Huyện Vũ Thư
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9298
Bách Thuận

9299
Đồng Thanh

9300
Dũng Nghĩa

9301
Duy Nhất

9302
Hiệp Hòa

9303
Hòa Bình

9304
Hồng Lý

9305
Hồng Phong

9306
Minh Khai

9307
Minh Lãng

9308
Minh Quang

9309
Nguyên Xá

9310
Phúc Thành

9311
Song An

9312
Song Lãng

9313
Tam Quang

9314
Tân Hòa

9315
Tân Lập

9316
Tân Phong

9317
Trung An

9318
Tự Tân

9319
Việt Hùng

9320
Việt Thuận

9321
Vũ Đoài

9322
Vũ Hội

9323
Vũ Thư
Thị trấn

9324
Vũ Tiến

9325
Vũ Vân

9326
Vũ Vinh

9327
Xuân Hòa

35
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

347
Thành phố Phủ Lý
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4420
Châu Sơn

4421
Đinh Xá

4422
Hai Bà Trưng
Phường

4423
Kim Bình

4424
Lam Hạ

4425
Lê Hồng Phong
Phường

4426
Liêm Chính

4427
Liêm Chung

4428
Liêm Tiết

4429
Liêm Tuyền

4430
Lương Khánh Thiện
Phường

4431
Minh Khai
Phường

4432
Phù Vân

4433
Quang Trung
Phường

4434
Thanh Châu

4435
Thanh Tuyền
Phường

4436
Tiên Hải

4437
Tiên Hiệp

4438
Tiên Tân

4439
Trần Hưng Đạo
Phường

4440
Trịnh Xá

349
Huyện Duy Tiên
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

4344
Bạch Thượng

4345
Châu Giang

4346
Châu Sơn

4347
Chuyên Ngoại

4348
Đọi Sơn

4349
Đồng Văn
Thị trấn

4350
Duy Hải

4351
Duy Minh

4352
Hòa Mạc
Thị trấn

4353
Hoàng Đông

4354
Mộc Bắc

4355
Mộc Nam

4356
Tiên Ngoại

4357
Tiên Nội

4358
Tiên Phong

4359
Trác Văn

4360
Yên Bắc

4361
Yên Nam

350
Huyện Kim Bảng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4362
Ba Sao
Thị trấn

4363
Đại Cương

4364
Đồng Hóa

4365
Hoàng Tây

4366
Khả Phong

4367
Lê Hồ

4368
Liên Sơn

4369
Ngọc Sơn

4370
Nguyễn Úy

4371
Nhật Tân

4372
Nhật Tựu

4373
Quế
Thị trấn

4374
Tân Sơn

4375
Thanh Sơn

4376
Thi Sơn

4377
Thụy Lôi

4378
Tượng Lĩnh

4379
Văn Xá

351
Huyện Thanh Liêm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4403
Kiện Khê
Thị trấn

4404
Liêm Cần

4405
Liêm Phong

4406
Liêm Sơn

4407
Liêm Thuận

4408
Liêm Túc

4409
Thanh Bình

4410
Thanh Hà

4411
Thanh Hải

4412
Thanh Hương

4413
Thanh Lưu

4414
Thanh Nghị

4415
Thanh Nguyên

4416
Thanh Phong

4417
Thanh Tâm

4418
Thanh Tân

4419
Thanh Thủy

352
Huyện Bình Lục
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4325
An Đổ

4326
An Lão

4327
An Mỹ

4328
An Ninh

4329
An Nội

4330
Bình Nghĩa

4331
Bồ Đề

4332
Bối Cầu

4333
Đồn Xá

4334
Đồng Du

4335
Hưng Công

4336
La Sơn

4337
Mỹ Thọ

4338
Ngọc Lũ

4339
Thị trấn Bình Mỹ
Thị trấn

4340
Tiêu Động

4341
Tràng An

4342
Trung Lương

4343
Vũ Bản

353
Huyện Lý Nhân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4380
Bắc Lý

4381
Chân Lý

4382
Chính Lý

4383
Công Lý

4384
Đạo Lý

4385
Đồng Lý

4386
Đức Lý

4387
Hoà Hậu
Thị trấn

4388
Hợp Lý

4389
Nguyên Lý

4390
Nhân Bình

4391
Nhân Chính

4392
Nhân Đạo

4393
Nhân Hưng

4394
Nhân Khang

4395
Nhân Mỹ

4396
Nhân Nghĩa

4397
Nhân Thịnh

4398
Phú Phúc
Thị trấn

4399
Tiến Thắng

4400
Văn Lý

4401
Vĩnh Trụ
Thị trấn

4402
Xuân Khê

36
Tỉnh Nam Định
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

356
Thành phố Nam Định
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

6638
Bà Triệu
Phường

6639
Cửa Bắc
Phường

6640
Cửa Nam
Phường

6641
Hạ Long
Phường

6642
Lộc An

6643
Lộc Hạ
Phường

6644
Lộc Hòa

6645
Lộc Vượng
Phường

6646
Mỹ Xá

6647
Nam Phong

6648
Nam Vân

6649
Năng Tĩnh
Phường

6650
Ngô Quyền
Phường

6651
Nguyễn Du
Phường

6652
Phan Đình Phùng
Phường

6653
Quang Trung
Phường

6654
Thống Nhất
Phường

6655
Trần Đăng Ninh
Phường

6656
Trần Hưng Đạo
Phường

6657
Trần Quang Khải
Phường

6658
Trần Tế Xương
Phường

6659
Trường Thi
Phường

6660
Văn Miếu
Phường

6661
Vị Hoàng
Phường

6662
Vị Xuyên
Phường

358
Huyện Mỹ Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6492
Mỹ Hà

6493
Mỹ Hưng

6494
Mỹ Lộc
Thị trấn

6495
Mỹ Phúc

6496
Mỹ Tân

6497
Mỹ Thắng

6498
Mỹ Thành

6499
Mỹ Thịnh

6500
Mỹ Thuận

6501
Mỹ Tiến

6502
Mỹ Trung

359
Huyện Vụ Bản
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6569
Cộng Hòa

6570
Đại An

6571
Đại Thắng

6572
Gôi
Thị trấn

6573
Hiển Khánh

6574
Hợp Hưng

6575
Kim Thái

6576
Liên Bảo

6577
Liên Minh

6578
Minh Tân

6579
Minh Thuận

6580
Quang Trung

6581
Tam Thanh

6582
Tân Khánh

6583
Tân Thành

6584
Thành Lợi

6585
Trung Thành

6586
Vĩnh Hào

360
Huyện Ý Yên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6606
Lâm
Thị trấn

6607
Yên Bằng

6608
Yên Bình

6609
Yên Chính

6610
Yên Cường

6611
Yên Đồng

6612
Yên Dương

6613
Yên Hồng

6614
Yên Hưng

6615
Yên Khang

6616
Yên Khánh

6617
Yên Lộc

6618
Yên Lợi

6619
Yên Lương

6620
Yên Minh

6621
Yên Mỹ

6622
Yên Nghĩa

6623
Yên Nhân

6624
Yên Ninh

6625
Yên Phong

6626
Yên Phú

6627
Yên Phúc

6628
Yên Phương

6629
Yên Quang

6630
Yên Tân

6631
Yên Thắng

6632
Yên Thành

6633
Yên Thọ

6634
Yên Tiến

6635
Yên Trị

6636
Yên Trung

6637
Yên Xá

361
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6523
Hoàng Nam

6524
Liễu Đề
Thị trấn

6525
Nam Điền

6526
Nghĩa Bình

6527
Nghĩa Châu

6528
Nghĩa Đồng

6529
Nghĩa Hải

6530
Nghĩa Hồng

6531
Nghĩa Hùng

6532
Nghĩa Lạc

6533
Nghĩa Lâm

6534
Nghĩa Lợi

6535
Nghĩa Minh

6536
Nghĩa Phong

6537
Nghĩa Phú

6538
Nghĩa Phúc

6539
Nghĩa Sơn

6540
Nghĩa Tân

6541
Nghĩa Thái

6542
Nghĩa Thắng

6543
Nghĩa Thành

6544
Nghĩa Thịnh

6545
Nghĩa Trung

6546
Quỹ Nhất
Thị trấn

6547
Rạng Đông
Thị trấn

362
Huyện Nam Trực
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6503
Bình Minh

6504
Điền Xá

6505
Đồng Sơn

6506
Hồng Quang

6507
Nam Cường

6508
Nam Dương

6509
Nam Giang
Thị trấn

6510
Nam Hải

6511
Nam Hoa

6512
Nam Hồng

6513
Nam Hùng

6514
Nam Lợi

6515
Nam Mỹ

6516
Nam Thái

6517
Nam Thắng

6518
Nam Thanh

6519
Nam Tiến

6520
Nam Toàn

6521
Nghĩa An

6522
Tân Thịnh

363
Huyện Trực Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6548
Cát Thành
Thị trấn

6549
Cổ Lễ
Thị trấn

6550
Liêm Hải

6551
Phương Định

6552
Trực Chính

6553
Trực Cường

6554
Trực Đại

6555
Trực Đạo

6556
Trực Hùng

6557
Trực Hưng

6558
Trực Khang

6559
Trực Mỹ

6560
Trực Nội

6561
Trực Phú

6562
Trực Thái

6563
Trực Thắng

6564
Trực Thanh

6565
Trực Thuận

6566
Trực Tuấn

6567
Trung Đông

6568
Việt Hùng

364
Huyện Xuân Trường
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6587
Thọ Nghiệp

6588
Xuân Bắc

6589
Xuân Châu

6590
Xuân Đài

6591
Xuân Hòa

6592
Xuân Hồng

6593
Xuân Kiên

6594
Xuân Ngọc

6595
Xuân Ninh

6596
Xuân Phong

6597
Xuân Phú

6598
Xuân Phương

6599
Xuân Tân

6600
Xuân Thành

6601
Xuân Thượng
Thị trấn

6602
Xuân Thủy

6603
Xuân Tiến

6604
Xuân Trung

6605
Xuân Vinh

365
Huyện Giao Thủy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6434
Bạch Long

6435
Bình Hòa

6436
Giao An

6437
Giao Châu

6438
Giao Hà

6439
Giao Hải

6440
Giao Hưng

6441
Giao Hương

6442
Giao Lạc

6443
Giao Long

6444
Giao Nhân

6445
Giao Phong

6446
Giao Tân

6447
Giao Thanh

6448
Giao Thiện

6449
Giao Thịnh

6450
Giao Tiến

6451
Giao Xuân

6452
Giao Yến

6453
Hoành Sơn

6454
Hồng Thuận

6455
Ngô Đồng
Thị trấn

6456
Quất Lâm
Thị trấn

366
Huyện Hải Hậu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6457
Cồn
Thị trấn

6458
Hải An

6459
Hải Anh

6460
Hải Bắc

6461
Hải Châu

6462
Hải Chính

6463
Hải Cường

6464
Hải Đông

6465
Hải Đường

6466
Hải Giang

6467
Hải Hà

6468
Hải Hòa

6469
Hải Hưng

6470
Hải Lộc

6471
Hải Long

6472
Hải Lý

6473
Hải Minh

6474
Hải Nam

6475
Hải Ninh

6476
Hải Phong

6477
Hải Phú

6478
Hải Phúc

6479
Hải Phương

6480
Hải Quảng

6481
Hải Sơn

6482
Hải Tân

6483
Hải Tây

6484
Hải Thanh

6485
Hải Toàn

6486
Hải Triều

6487
Hải Trung

6488
Hải Vân

6489
Hải Xuân

6490
Thịnh Long
Thị trấn

6491
Yên Định
Thị trấn

37
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

369
Thành phố Ninh Bình
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7263
Bích Đào
Phường

7264
Đông Thành
Phường

7265
Nam Bình
Phường

7266
Nam Thành
Phường

7267
Ninh Khánh
Phường

7268
Ninh nhất

7269
Ninh Phong
Phường

7270
Ninh Phúc

7271
Ninh Sơn
Phường

7272
Ninh Tiến

7273
Phúc Thành
Phường

7274
Tân Thành
Phường

7275
Thanh Bình
Phường

7276
Vân Giang
Phường

370
Thành phố Tam Điệp
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7277
Bắc Sơn
Phường

7278
Đông Sơn

7279
Nam Sơn
Phường

7280
Quang Sơn

7281
Tân Bình
Phường

7282
Tây Sơn
Phường

7283
Trung Sơn
Phường

7284
Yên Bình

7285
Yên Sơn

372
Huyện Nho Quan
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7199
Cúc Phương

7200
Đồng Phong

7201
Đức Long

7202
Gia Lâm

7203
Gia Sơn

7204
Gia Thủy

7205
Gia Tường

7206
Kỳ Phú

7207
Lạc Vân

7208
Lạng Phong

7209
Nho Quan
Thị trấn

7210
Phú Lộc

7211
Phú Long

7212
Phú Sơn

7213
Quảng Lạc

7214
Quỳnh Lưu

7215
Sơn Hà

7216
Sơn Lai

7217
Sơn Thành

7218
Thạch Bình

7219
Thanh Lạc

7220
Thượng Hoà

7221
Văn Phong

7222
Văn Phú

7223
Văn Phương

7224
Xích Thổ

7225
Yên Quang

373
Huyện Gia Viễn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7141
Gia Hoà

7142
Gia Hưng

7143
Gia Lạc

7144
Gia Lập

7145
Gia Minh

7146
Gia Phong

7147
Gia Phú

7148
Gia Phương

7149
Gia Sinh

7150
Gia Tân

7151
Gia Thắng

7152
Gia Thanh

7153
Gia Thịnh

7154
Gia Tiến

7155
Gia Trấn

7156
Gia Trung

7157
Gia Vân

7158
Gia Vượng

7159
Gia Xuân

7160
Liên Sơn

7161
Me
Thị trấn

374
Huyện Hoa Lư
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7162
Ninh An

7163
Ninh Giang

7164
Ninh Hải

7165
Ninh Hòa

7166
Ninh Khang

7167
Ninh Mỹ

7168
Ninh Thắng

7169
Ninh Vân

7170
Ninh Xuân

7171
Thiên Tôn
Thị trấn

7172
Trường Yên

375
Huyện Yên Khánh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7226
Khánh An

7227
Khánh Công

7228
Khánh Cư

7229
Khánh Cường

7230
Khánh Hải

7231
Khánh Hòa

7232
Khánh Hội

7233
Khánh Hồng

7234
Khánh Lợi

7235
Khánh Mậu

7236
Khánh Nhạc

7237
Khánh Phú

7238
Khánh Thành

7239
Khánh Thiện

7240
Khánh Thủy

7241
Khánh Tiên

7242
Khánh Trung

7243
Khánh Vân

7244
Yên Ninh
Thị trấn

376
Huyện Kim Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7173
Ân Hòa

7174
Bình Minh
Thị trấn

7175
Chất Bình

7176
Chính Tâm

7177
Con Thoi

7178
Định Hoá

7179
Đồng Hướng

7180
Hồi Ninh

7181
Hùng Tiến

7182
Kim Chính

7183
Kim Định

7184
Kim Đồng

7185
Kim Mỹ

7186
Kim Tân

7187
Kim Trung

7188
Lai Thành

7189
Lưu Phương

7190
Như Hòa

7191
Phát Diệm
Thị trấn

7192
Quang Thiện

7193
Tân Thành

7194
Thượng Kiệm

7195
Văn Hải

7196
Xuân Thiện

7197
Yên Lộc

7198
Yên Mật

377
Huyện Yên Mô
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7245
Khánh Dương

7246
Khánh Thịnh

7247
Khánh Thượng

7248
Mai Sơn

7249
Yên Đồng

7250
Yên Hòa

7251
Yên Hưng

7252
Yên Lâm

7253
Yên Mạc

7254
Yên Mỹ

7255
Yên Nhân

7256
Yên Phong

7257
Yên Phú

7258
Yên Thái

7259
Yên Thắng

7260
Yên Thành

7261
Yên Thịnh
Thị trấn

7262
Yên Từ

38
Tỉnh Thanh Hoá
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

380
Thành phố Thanh Hóa
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

10105
An Hoạch
Phường

10106
Ba Đình
Phường

10107
Điện Biên
Phường

10108
Đông Cương

10109
Đông Hải

10110
Đông Hưng

10111
Đông Hương
Phường

10112
Đông Lĩnh

10113
Đông Sơn
Phường

10114
Đông Tân

10115
Đông Thọ
Phường

10116
Đông Vệ
Phường

10117
Đông Vinh

10118
Hàm Rồng
Phường

10119
Hoằng Anh

10120
Hoằng Đại

10121
Hoằng Long

10122
Hoằng Lý

10123
Hoằng Quang

10124
Lam Sơn
Phường

10125
Nam Ngạn
Phường

10126
Ngọc Trạo
Phường

10127
Phú Sơn
Phường

10128
Quảng Cát

10129
Quảng Đông

10130
Quảng Hưng

10131
Quảng Phú

10132
Quảng Tâm

10133
Quảng Thắng

10134
Quảng Thành

10135
Quảng Thịnh

10136
Tân Sơn
Phường

10137
Tào Xuyên
Phường

10138
Thành Trọng

10139
Thiệu Dương

10140
Thiệu Khánh

10141
Thiệu Vân

10142
Trường Thi
Phường

381
Thị xã Bỉm Sơn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

10143
Ba Đình
Phường

10144
Bắc Sơn
Phường

10145
Đông Sơn
Phường

10146
Hà Lan

10147
Lam Sơn
Phường

10148
Ngọc Trạo
Phường

10149
Phú Sơn
Phường

10150
Quang Trung

382
Thành phố Sầm Sơn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

10151
Bắc Sơn
Phường

10152
Quảng Cư

10153
Quảng Tiến
Phường

10154
Trung Sơn
Phường

10155
Trường Sơn
Phường

384
Huyện Mường Lát
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9683
Mường Chanh

9684
Mường Lát
Thị trấn

9685
Mường Lý

9686
Nhi Sơn

9687
Pù Nhi

9688
Quang Chiểu

9689
Tam Chung

9690
Tén Tằn

9691
Trung Lý

385
Huyện Quan Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9808
Hiền Chung

9809
Hiền Kiệt

9810
Hồi Xuân

9811
Nam Động

9812
Nam Tiến

9813
Nam Xuân

9814
Phú Lệ

9815
Phú Nghiêm

9816
Phú Sơn

9817
Phú Thanh

9818
Phú Xuân

9819
Quan Hóa
Thị trấn

9820
Thành Sơn

9821
Thanh Xuân

9822
Thiên Phủ

9823
Trung Sơn

9824
Trung Thành

9825
Xuân Phú

386
Huyện Bá Thước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9528
Ái Thượng

9529
Ban Công

9530
Cành Nàng
Thị trấn

9531
Cổ Lũng

9532
Điền Hạ

9533
Điền Lư

9534
Điền Quang

9535
Điền Thượng

9536
Điền Trung

9537
Hạ Trung

9538
Kỳ Tân

9539
Lâm Xa

9540
Lũng Cao

9541
Lũng Niêm

9542
Lương Ngoại

9543
Lương Nội

9544
Lương Trung

9545
Tân Lập

9546
Thành Lâm

9547
Thánh Sơn

9548
Thiết Kế

9549
Thiết Ống

9550
Văn Nho

387
Huyện Quan Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9826
Mường Mìn

9827
Na Mèo

9828
Quan Sơn
Thị trấn

9829
Sơn Điện

9830
Sơn Hà

9831
Sơn Lư

9832
Sơn Thủy

9833
Tam Lư

9834
Tam Thanh

9835
Trung Hạ

9836
Trung Thượng

9837
Trung Tiến

9838
Trung Xuân

388
Huyện Lang Chánh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9672
Đồng Lương

9673
Giao An

9674
Giao Thiện

9675
Lâm Phú

9676
Lang Chánh
Thị trấn

9677
Quang Hiến

9678
Tam Văn

9679
Tân Phúc

9680
Trí Nang

9681
Yên Khương

9682
Yên Thắng

389
Huyện Ngọc Lặc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9719
Cao Ngọc

9720
Cao Thịnh

9721
Đồng Thịnh

9722
Kiên Thọ

9723
Lam Sơn

9724
Lộc Thịnh

9725
Minh Sơn

9726
Minh Tiến

9727
Mỹ Tân

9728
Ngọc Khê

9729
Ngọc Lặc
Thị trấn

9730
Ngọc Liên

9731
Ngọc Sơn

9732
Ngọc Trung

9733
Nguyệt Ấn

9734
Phúc Thịnh

9735
Phùng Giáo

9736
Phùng Minh

9737
Quang Trung

9738
Thạch Lập

9739
Thúy Sơn

9740
Vân Âm

390
Huyện Cẩm Thủy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9551
Cẩm Bình

9552
Cẩm Châu

9553
Cẩm Giang

9554
Cẩm Liên

9555
Cẩm Long

9556
Cẩm Lương

9557
Cẩm Ngọc

9558
Cẩm Phong

9559
Cẩm Phú

9560
Cẩm Quý

9561
Cẩm Sơn

9562
Cẩm Tâm

9563
Cẩm Tân

9564
Cẩm Thạch

9565
Cẩm Thành

9566
Cẩm Thủy
Thị trấn

9567
Cẩm Tú

9568
Cẩm Vân

9569
Cẩm Yên

9570
Phúc Do

391
Huyện Thạch Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9875
Kim Tân
Thị trấn

9876
Ngọc Trạo

9877
Thạch Bình

9878
Thạch Cẩm

9879
Thạch Định

9880
Thạch Đồng

9881
Thạch Lâm

9882
Thạch Long

9883
Thạch Quảng

9884
Thạch Sơn

9885
Thạch Tân

9886
Thạch Tượng

9887
Thành An

9888
Thành Công

9889
Thành Hưng

9890
Thành Kim

9891
Thành Long

9892
Thành Minh

9893
Thành Mỹ

9894
Thành Tâm

9895
Thành Tân

9896
Thành Thọ

9897
Thành Tiến

9898
Thành Trực

9899
Thành Vân

9900
Thành Vinh

9901
Thành Yên

9902
Vân Du
Thị trấn

392
Huyện Hà Trung
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9587
Hà Bắc

9588
Hà Bình

9589
Hà Châu

9590
Hà Đông

9591
Hà Dương

9592
Hà Giang

9593
Hà Lai

9594
Hà Lâm

9595
Hà Lĩnh

9596
Hà Long

9597
Hà Ngọc

9598
Hà Ninh

9599
Hà Phong

9600
Hà Phú

9601
Hà Sơn

9602
Hà Tân

9603
Hà Thái

9604
Hà Thanh

9605
Hà Tiến

9606
Hà Toại

9607
Hà Trung
Thị trấn

9608
Hà Vân

9609
Hà Vinh

9610
Hà Yên

393
Huyện Vĩnh Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10059
Vĩnh An

10060
Vĩnh Hòa

10061
Vĩnh Hùng

10062
Vĩnh Hưng

10063
Vĩnh Khang

10064
Vĩnh Lộc
Thị trấn

10065
Vĩnh Long

10066
Vĩnh Minh

10067
Vĩnh Ninh

10068
Vĩnh Phúc

10069
Vĩnh Quang

10070
Vĩnh Tân

10071
Vĩnh Thành

10072
Vĩnh Thịnh

10073
Vĩnh Tiến

10074
Vĩnh Yên

394
Huyện Yên Định
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10075
Định Bình

10076
Định Công

10077
Định Hải

10078
Định Hòa

10079
Định Hưng

10080
Định Liên

10081
Định Long

10082
Định Tân

10083
Định Tăng

10084
Định Thành

10085
Định Tiến

10086
Định Tường

10087
Kiểu
Thị trấn

10088
Quán Lào
Thị trấn

10089
Quý Lộc

10090
Thống Nhất
Thị trấn

10091
Yên Bái

10092
Yên Giang

10093
Yên Hùng

10094
Yên Lạc

10095
Yên Lâm

10096
Yên Ninh

10097
Yên Phong

10098
Yên Phú

10099
Yên Tâm

10100
Yên Thái

10101
Yên Thịnh

10102
Yên Thọ

10103
Yên Trung

10104
Yên Trường

395
Huyện Thọ Xuân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9931
Bắc Lương

9932
Hạnh Phúc

9933
Lam Sơn
Thị trấn

9934
Nam Giang

9935
Phú Yên

9936
Quảng Phú

9937
Sao Vàng
Thị trấn

9938
Tây Hồ

9939
Thọ Diên

9940
Thọ Hải

9941
Thọ Lâm

9942
Thọ Lập

9943
Thọ Lộc

9944
Thọ Minh

9945
Thọ Nguyên

9946
Thọ Thắng

9947
Thọ Trường

9948
Thọ Xuân
Thị trấn

9949
Thọ Xương

9950
Xuân Bái

9951
Xuân Châu

9952
Xuân Giang

9953
Xuân Hòa

9954
Xuân Hưng

9955
Xuân Khánh

9956
Xuân Lai

9957
Xuân Lam

9958
Xuân Lập

9959
Xuân Minh

9960
Xuân Phong

9961
Xuân Phú

9962
Xuân Quang

9963
Xuân Sơn

9964
Xuân Tân

9965
Xuân Thắng

9966
Xuân Thành

9967
Xuân Thiên

9968
Xuân Tín

9969
Xuân Trường

9970
Xuân Vinh

9971
Xuân Yên

396
Huyện Thường Xuân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9972
Bát Mọt

9973
Luận Khê

9974
Luận Thành

9975
Lương Sơn

9976
Ngọc Phụng

9977
Tân Thành

9978
Thọ Thanh

9979
Thường Xuân
Thị trấn

9980
Vạn Xuân

9981
Xuân Cẩm

9982
Xuân Cao

9983
Xuân Chinh

9984
Xuân Dương

9985
Xuân Lẹ

9986
Xuân Lộc

9987
Xuân Thắng

9988
Yên Nhân

397
Huyện Triệu Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10023
An Nông

10024
Bình Sơn

10025
Dân Lực

10026
Dân Lý

10027
Dân Quyền

10028
Đồng Lợi

10029
Đồng Thắng

10030
Đồng Tiến

10031
Hợp lý

10032
Hợp Thắng

10033
Hợp Thành

10034
Hợp Tiến

10035
Khuyến Nông

10036
Minh Châu

10037
Minh Dân

10038
Minh Sơn

10039
Nông Trường

10040
Tân Ninh

10041
Thái Hoà

10042
Thọ Bình

10043
Thọ Cường

10044
Thọ Dân

10045
Thọ Ngọc

10046
Thọ Phú

10047
Thọ Sơn

10048
Thọ Tân

10049
Thọ Thế

10050
Thọ Tiến

10051
Thọ Vực

10052
Tiến Nông

10053
Triệu Sơn
Thị trấn

10054
Triệu Thành

10055
Văn Sơn

10056
Xuân Lộc

10057
Xuân Thịnh

10058
Xuân Thọ

398
Huyện Thiệu Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9903
Thiệu Châu

9904
Thiệu Chính

9905
Thiệu Công

9906
Thiệu Đô

9907
Thiệu Duy

9908
Thiệu Giang

9909
Thiệu Giao

9910
Thiệu Hòa

9911
Thiệu Hợp

9912
Thiệu Long

9913
Thiệu Lý

9914
Thiệu Minh

9915
Thiệu Ngọc

9916
Thiệu Nguyên

9917
Thiệu Phú

9918
Thiệu Phúc

9919
Thiệu Quang

9920
Thiệu Tâm

9921
Thiệu Tân

9922
Thiệu Thành

9923
Thiệu Thịnh

9924
Thiệu Tiến

9925
Thiệu Toán

9926
Thiệu Trung

9927
Thiệu Vận

9928
Thiệu Viên

9929
Thiệu Vũ

9930
Vạn Hà
Thị trấn

399
Huyện Hoằng Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9629
Bút Sơn
Thị trấn

9630
Hoằng Cát

9631
Hoằng Châu

9632
Hoằng Đạo

9633
Hoằng Đạt

9634
Hoằng Đông

9635
Hoằng Đồng

9636
Hoằng Đức

9637
Hoằng Giang

9638
Hoằng Hà

9639
Hoằng Hải

9640
Hoằng Hợp

9641
Hoằng Khánh

9642
Hoằng Khê

9643
Hoằng Kim

9644
Hoằng Lộc

9645
Hoằng Lương

9646
Hoằng Lưu

9647
Hoằng Minh

9648
Hoằng Ngọc

9649
Hoằng Phong

9650
Hoằng Phú

9651
Hoằng Phụ

9652
Hoằng Phúc

9653
Hoằng Phượng

9654
Hoằng Quý

9655
Hoằng Quỳ

9656
Hoằng Sơn

9657
Hoằng Tân

9658
Hoằng Thái

9659
Hoằng Thắng

9660
Hoằng Thanh

9661
Hoằng Thành

9662
Hoằng Thịnh

9663
Hoằng Tiến

9664
Hoằng Trạch

9665
Hoằng Trinh

9666
Hoằng Trung

9667
Hoằng Trường

9668
Hoằng Vinh

9669
Hoằng Xuân

9670
Hoằng Xuyên

9671
Hoằng Yến

400
Huyện Hậu Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9611
Châu Lộc

9612
Đa Lộc

9613
Đại Lộc

9614
Đồng Lộc

9615
Hải Lộc

9616
Hậu Lộc
Thị trấn

9617
Hoa Lộc

9618
Hòa Lộc

9619
Hưng lộc

9620
Lộc Tân

9621
Minh Lộc

9622
Ngư Lộc

9623
Phú Lộc

9624
Thành Lộc

9625
Thịnh Lộc

9626
Tiến Lộc

9627
Triệu Lộc

9628
Xuân Lộc

401
Huyện Nga Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9692
Ba Đình

9693
Nga An

9694
Nga Bạch

9695
Nga Điền

9696
Nga Giáp

9697
Nga Hải

9698
Nga Hưng

9699
Nga Liên

9700
Nga Lĩnh

9701
Nga Mỹ

9702
Nga Nhân

9703
Nga Phú

9704
Nga Sơn
Thị trấn

9705
Nga Tân

9706
Nga Thạch

9707
Nga Thái

9708
Nga Thắng

9709
Nga Thanh

9710
Nga Thành

9711
Nga Thiện

9712
Nga Thuỷ

9713
Nga Tiến

9714
Nga Trung

9715
Nga Trường

9716
Nga Văn

9717
Nga Vịnh

9718
Nga Yên

402
Huyện Như Xuân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9758
Bãi Trành

9759
Bình Lương

9760
Cát Tân

9761
Cát Vân

9762
Hóa Quỳ

9763
Tân Bình

9764
Thanh Hòa

9765
Thanh Lâm

9766
Thanh Phong

9767
Thanh Quân

9768
Thanh Sơn

9769
Thanh Xuân

9770
Thượng Ninh

9771
Xuân Bình

9772
Xuân Hòa

9773
Xuân Quỳ

9774
Yên Cát
Thị trấn

9775
Yên Lễ

403
Huyện Như Thanh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9741
Bến Sung
Thị trấn

9742
Cán Khê

9743
Hải Long

9744
Hải Vân

9745
Mậu Lâm

9746
Phú Nhuận

9747
Phúc Đường

9748
Phượng Nghi

9749
Thanh Kỳ

9750
Thanh Tân

9751
Xuân Du

9752
Xuân Khang

9753
Xuân Phúc

9754
Xuân Thái

9755
Xuân Thọ

9756
Yên Lạc

9757
Yên Thọ

404
Huyện Nông Cống
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9776
Công Bình

9777
Công Chính

9778
Công Liêm

9779
Hoàng Giang

9780
Hoàng Sơn

9781
Minh Khôi

9782
Minh Nghĩa

9783
Minh Thọ

9784
Nông Cống
Thị trấn

9785
Tân Khang

9786
Tân Phúc

9787
Tân Thọ

9788
Tế Lợi

9789
Tế Nông

9790
Tế Tân

9791
Tế Thắng

9792
Thăng Bình

9793
Thăng Long

9794
Thăng Thọ

9795
Trung Chính

9796
Trung Thành

9797
Trung Ý

9798
Trường Giang

9799
Trường Minh

9800
Trường Sơn

9801
Trường Trung

9802
Tượng Lĩnh

9803
Tượng Sơn

9804
Tượng Văn

9805
Vạn Hoà

9806
Vạn Thắng

9807
Vạn Thiện

405
Huyện Đông Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9571
Đông Anh

9572
Đông Hòa

9573
Đông Hoàng

9574
Đông Khê

9575
Đông Minh

9576
Đông Nam

9577
Đông Ninh

9578
Đông Phú

9579
Đông Quang

9580
Đông Thanh

9581
Đông Thịnh

9582
Đông Tiến

9583
Đông Văn

9584
Đông Xuân

9585
Đông Yên

9586
Rừng Thông

406
Huyện Quảng Xương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9839
Quảng Bình

9840
Quảng Châu

9841
Quảng Chính

9842
Quảng Đại

9843
Quảng Định

9844
Quảng Đức

9845
Quảng Giao

9846
Quảng Hải

9847
Quảng Hòa

9848
Quảng Hợp

9849
Quảng Hùng

9850
Quảng Khê

9851
Quảng Lĩnh

9852
Quảng Lộc

9853
Quảng Lợi

9854
Quảng Long

9855
Quảng Lưu

9856
Quảng Minh

9857
Quảng Ngọc

9858
Quảng Nham

9859
Quảng Nhân

9860
Quảng Ninh

9861
Quảng Phong

9862
Quảng Phúc

9863
Quảng Tân

9864
Quảng Thạch

9865
Quảng Thái

9866
Quảng Thọ

9867
Quảng Trạch

9868
Quảng Trung

9869
Quảng Trường

9870
Quảng Văn

9871
Quảng Vinh

9872
Quảng Vọng

9873
Quảng Xương
Thị trấn

9874
Quảng Yên

407
Huyện Tĩnh Gia
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9989
Anh Sơn

9990
Bình Minh

9991
Các Sơn

9992
Định Hải

9993
Hải An

9994
Hải Bình

9995
Hải Châu

9996
Hải Hà

9997
Hải Hòa

9998
Hải Lĩnh

9999
Hải Nhân

10000
Hải Ninh

10001
Hải Thanh

10002
Hải Thượng

10003
Hải Yến

10004
Hùng Sơn

10005
Mai Lâm

10006
Nghi Sơn

10007
Ngọc Lĩnh

10008
Nguyên Bình

10009
Ninh Hải

10010
Phú Lâm

10011
Phú Sơn

10012
Tân Dân

10013
Tân Trường

10014
Thanh Sơn

10015
Thanh Thủy

10016
Tĩnh Gia
Thị trấn

10017
Tĩnh Hải

10018
Triêu Dương

10019
Trúc Lâm

10020
Trường Lâm

10021
Tùng Lâm

10022
Xuân Lâm

40
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

412
Thành phố Vinh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7094
Bến Thuỷ
Phường

7095
Cửa Nam
Phường

7096
Đội Cung
Phường

7097
Đông Vĩnh
Phường

7098
Hà Huy Tập
Phường

7099
Hồng Sơn
Phường

7100
Hưng Bình
Phường

7101
Hưng Chính

7102
Hưng Đông

7103
Hưng Dũng
Phường

7104
Hưng Hòa

7105
Hưng Lộc

7106
Hưng Phúc
Phường

7107
Hưng Thịnh

7108
Lê Lợi
Phường

7109
Lê Mao
Phường

7110
Nghi Ân

7111
Nghi Đức

7112
Nghi Kim

7113
Nghi Liên

7114
Nghi Phong

7115
Nghi Phú

7116
Quán Bàu
Phường

7117
Quang Trung
Phường

7118
Trung Đô
Phường

7119
Trường Thi
Phường

7120
Vinh Tân
Phường

413
Thị xã Cửa Lò
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

7121
Nghi Hải
Phường

7122
Nghi Hòa
Phường

7123
Nghi Hương
Phường

7124
Nghi Tân
Phường

7125
Nghi Thu
Phường

7126
Nghi Thủy
Phường

7127
Thu Thủy
Phường

414
Thị xã Thái Hoà
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

7128
Đông Hiếu

7129
Hòa Hiếu
Phường

7130
Quang Tiến
Phường

415
Huyện Quế Phong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6893
Cắm Muộn

6894
Châu Kim

6895
Châu Thôn

6896
Đồng Văn

6897
Hạnh Dịch

6898
Mường Nọc

6899
Nậm Giải

6900
Nậm Nhoóng

6901
Quang Phong

6902
Quế Sơn

6903
Thị trấn Kim Sơn

6904
Thông Thụ

6905
Tiền Phong

6906
Tri Lễ

416
Huyện Quỳ Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6907
Châu Bính

6908
Châu Bình

6909
Châu Hạnh

6910
Châu Hoàn

6911
Châu Hội

6912
Châu Nga

6913
Châu Phong

6914
Châu Thắng

6915
Châu Thuận

6916
Châu Tiến

6917
Diên Lãm

6918
Tân Lạc
Thị trấn

417
Huyện Kỳ Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6792
Mường Típ

6793
Nậm Cắn

6794
Phà Đánh

6795
Tà Cạ

6796
Bắc Lý

6797
Bảo Nam

6798
Bảo Thắng

6799
Chiêu Lưu

6800
Đoọc Mạy

6801
Huồi Tụ

6802
Hữu Kiệm

6803
Hữu Lập

6804
Keng Đu

6805
Mường Ải

6806
Mường Lống

6807
Mỹ Lý

6808
Na Loi

6809
Na Ngoi

6810
Nậm Càn

6811
Tây Sơn

6812
Thị trấn Mường Xén

418
Huyện Tương Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7036
Hòa Bình
Thị trấn

7037
Hữu Khuông
Thị trấn

7038
Lượng Minh
Thị trấn

7039
Lưu Kiền
Thị trấn

7040
Mai Sơn
Thị trấn

7041
Nga My
Thị trấn

7042
Nhôn Mai
Thị trấn

7043
Tam Đình
Thị trấn

7044
Tam Hợp
Thị trấn

7045
Tam Quang
Thị trấn

7046
Tam Thái
Thị trấn

7047
Thạch Giám
Thị trấn

7048
Xá Lượng
Thị trấn

7049
Xiêng My
Thị trấn

7050
Yên Hòa
Thị trấn

7051
Yên Na
Thị trấn

7052
Yên Thắng
Thị trấn

7053
Yên Tĩnh
Thị trấn

419
Huyện Nghĩa Đàn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6868
Nghĩa An

6869
Nghĩa Bình

6870
Nghĩa Đức

6871
Nghĩa Hiếu

6872
Nghĩa Hội

6873
Nghĩa Hồng

6874
Nghĩa Hưng

6875
Nghĩa Khánh

6876
Nghĩa Lạc

6877
Nghĩa Lâm

6878
Nghĩa Liên

6879
Nghĩa Lộc

6880
Nghĩa Lợi

6881
Nghĩa Long

6882
Nghĩa Mai

6883
Nghĩa Minh

6884
Nghĩa Phú

6885
Nghĩa Sơn

6886
Nghĩa Tân

6887
Nghĩa Thắng

6888
Nghĩa Thịnh

6889
Nghĩa Thọ

6890
Nghĩa Trung

6891
Nghĩa Yên

6892
Thị trấn Nghĩa Đàn

420
Huyện Quỳ Hợp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6919
Bắc Sơn
Thị trấn

6920
Châu Cường
Thị trấn

6921
Châu Đình
Thị trấn

6922
Châu Hồng
Thị trấn

6923
Châu Lộc
Thị trấn

6924
Châu Lý
Thị trấn

6925
Châu Quang
Thị trấn

6926
Châu Thái
Thị trấn

6927
Châu Thành
Thị trấn

6928
Châu Tiến
Thị trấn

6929
Đồng Hợp
Thị trấn

6930
Hạ Sơn
Thị trấn

6931
Liên Hợp
Thị trấn

6932
Minh Hợp
Thị trấn

6933
Nam Sơn
Thị trấn

6934
Nghĩa Xuân
Thị trấn

6935
Quỳ Hợp
Thị trấn

6936
Tam Hợp
Thị trấn

6937
Thọ Hợp
Thị trấn

6938
Văn Lợi
Thị trấn

6939
Yên Hợp
Thị trấn

421
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6940
An Hòa

6941
Cầu Giát
Thị trấn

6942
Ngọc Sơn

6943
Quỳnh Bá

6944
Quỳnh Bảng

6945
Quỳnh Châu

6946
Quỳnh Diện

6947
Quỳnh Đôi

6948
Quỳnh Giang

6949
Quỳnh Hậu

6950
Quỳnh Hoa

6951
Quỳnh Hồng

6952
Quỳnh Hưng

6953
Quỳnh Lâm

6954
Quỳnh Long

6955
Quỳnh Lương

6956
Quỳnh Minh

6957
Quỳnh Mỹ

6958
Quỳnh Nghĩa

6959
Quỳnh Ngọc

6960
Quỳnh Tam

6961
Quỳnh Tân

6962
Quỳnh Thạch

6963
Quỳnh Thắng

6964
Quỳnh Thanh

6965
Quỳnh Thọ

6966
Quỳnh Thuận

6967
Quỳnh Văn

6968
Quỳnh Yên

6969
Sơn Hải

6970
Tân Sơn

6971
Tân Thắng

6972
Tiến Thủy

422
Huyện Con Cuông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6684
Chi Khê

6685
Bình Chuẩn

6686
Bồng Khê

6687
Cam Lâm

6688
Châu Khê

6689
Đôn Phục

6690
Lạng Khê

6691
Lục Dạ

6692
Mậu Đức

6693
Môn Sơn

6694
Thạch Ngàn

6695
Thị trấn Con Cuông

6696
Yên Khê

423
Huyện Tân Kỳ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6973
Đồng Văn

6974
Giai Xuân

6975
Hương Sơn

6976
Kỳ Sơn

6977
Kỳ Tân

6978
Nghĩa Bình

6979
Nghĩa Đồng

6980
Nghĩa Dũng

6981
Nghĩa Hành

6982
Nghĩa Hoàn

6983
Nghĩa Hợp

6984
Nghĩa Phúc

6985
Nghĩa Thái

6986
Phú Sơn

6987
Tân An

6988
Tân Hợp

6989
Tân Hương

6990
Tân Kỳ
Thị trấn

6991
Tân Long

6992
Tân Phú

6993
Tân Xuân

6994
Tiên Kỳ

424
Huyện Anh Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6663
Hùng Sơn

6664
Khai Sơn

6665
Long Sơn

6666
Thọ Sơn

6667
Anh Sơn

6668
Bình Sơn

6669
Cẩm Sơn

6670
Cao Sơn

6671
Đỉnh Sơn

6672
Đức Sơn

6673
Hoa Sơn

6674
Hội Sơn

6675
Lạng Sơn

6676
Lĩnh Sơn

6677
Phúc Sơn

6678
Tam Sơn

6679
Tào Sơn

6680
Thạch Sơn

6681
Thành Sơn

6682
Tường Sơn

6683
Vĩnh Sơn

425
Huyện Diễn Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6697
Diễn An

6698
Diễn Bích

6699
Diễn Bình

6700
Diễn Cát

6701
Diễn Đoài

6702
Diễn Đồng

6703
Diễn Hải

6704
Diễn Hạnh

6705
Diễn Hoa

6706
Diễn Hoàng

6707
Diễn Hồng

6708
Diễn Hùng

6709
Diễn Kim

6710
Diễn Kỷ

6711
Diễn Lâm

6712
Diễn Liên

6713
Diễn Lộc

6714
Diễn Lợi

6715
Diễn Minh

6716
Diễn Mỹ

6717
Diễn Ngọc

6718
Diễn Nguyên

6719
Diễn Phong

6720
Diễn Phú

6721
Diễn Phúc

6722
Diễn Quảng

6723
Diễn Tân

6724
Diễn Thái

6725
Diễn Thắng

6726
Diễn Thành

6727
Diễn Tháp

6728
Diễn Thịnh

6729
Diễn Thọ

6730
Diễn Trung

6731
Diễn Trường

6732
Diễn Vạn

6733
Diễn Xuân

6734
Diễn Yên

6735
Thị trấn Diễn Châu

426
Huyện Yên Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7054
Bắc Thành

7055
Bảo Thành

7056
Công Thành

7057
Đại Thành

7058
Đô Thành

7059
Đồng Thành

7060
Đức Thành

7061
Hậu Thành

7062
Hoa Thành

7063
Hồng Thành

7064
Hợp Thành

7065
Hùng Thành

7066
Khánh Dương

7067
Khánh Thành

7068
Kim Thành

7069
Lăng Thành

7070
Liên Thành

7071
Long Thành

7072
Lý Thành

7073
Mã Thành

7074
Minh Thành

7075
Mỹ Thành

7076
Nam Thành

7077
Nhân Thành

7078
Phú Thành

7079
Phúc Thành

7080
Quang Thành

7081
Sơn Thành

7082
Tân Thành

7083
Tăng Thành

7084
Tây Thành

7085
Thịnh Thành

7086
Thọ Thành

7087
Tiến Thành

7088
Trung Thành

7089
Văn Thành

7090
Viên Thành

7091
Vĩnh Thành

7092
Xuân Thành

7093
Yên Thành
Thị trấn

427
Huyện Đô Lương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6736
Lạc Sơn

6737
Nhân Sơn

6738
Trù Sơn

6739
Bắc Sơn

6740
Bài Sơn

6741
Bồi Sơn

6742
Đà Sơn

6743
Đại Sơn

6744
Đặng Sơn

6745
Đông Sơn

6746
Giang Sơn Đông

6747
Giang Sơn Tây

6748
Hiến Sơn

6749
Hòa Sơn

6750
Hồng Sơn

6751
Lam Sơn

6752
Lưu Sơn

6753
Minh Sơn

6754
Mỹ Sơn

6755
Nam Sơn

6756
Ngọc Sơn

6757
Quang Sơn

6758
Tân Sơn

6759
Thái Sơn

6760
thị trấn Đô Lương

6761
Thịnh Sơn

6762
Thuận Sơn

6763
Thượng Sơn

6764
Tràng Sơn

6765
Trung Sơn

6766
Văn Sơn

6767
Xuân Sơn

6768
Yên Sơn

428
Huyện Thanh Chương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6995
Cát Văn

6996
Đồng Văn

6997
Dùng
Thị trấn

6998
Hạnh Lâm

6999
Ngọc Lâm

7000
Ngọc Sơn

7001
Phong Thịnh

7002
Thanh An

7003
Thanh Chi

7004
Thanh Chương
Thị trấn

7005
Thanh Đồng

7006
Thanh Đức

7007
Thanh Dương

7008
Thanh Giang

7009
Thanh Hà

7010
Thanh Hoà

7011
Thanh Hưng

7012
Thanh Hương

7013
Thanh Khai

7014
Thanh Khê

7015
Thanh Lâm

7016
Thanh Liên

7017
Thanh Lĩnh

7018
Thanh Long

7019
Thanh Lương

7020
Thanh Mai

7021
Thanh Mỹ

7022
Thanh Ngọc

7023
Thanh Nho

7024
Thanh Phong

7025
Thanh Sơn

7026
Thanh Thịnh

7027
Thanh Thuỷ

7028
Thanh Tiên

7029
Thanh Tùng

7030
Thanh Tường

7031
Thanh Văn

7032
Thanh Xuân

7033
Thanh Yên

7034
Võ Liệt

7035
Xuân Tường

429
Huyện Nghi Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6837
Nghi Tiến

6838
Nghi Công bắc

6839
Nghi Công nam

6840
Nghi Diên

6841
Nghi Đồng

6842
Nghi Hoa

6843
Nghi Hợp

6844
Nghi Hưng

6845
Nghi Khánh

6846
Nghi Kiều

6847
Nghi Lâm

6848
Nghi Liên

6849
Nghi Long

6850
Nghi Mỹ

6851
Nghi Phong

6852
Nghi Phương

6853
Nghi Quang

6854
Nghi Thạch

6855
Nghi Thái

6856
Nghi Thiết

6857
Nghi Thịnh

6858
Nghi Thuận

6859
Nghi Trung

6860
Nghi Trường

6861
Nghi Văn

6862
Nghi Vạn

6863
Nghi Xá

6864
Nghi Xuân

6865
Nghi Yên

6866
Phúc Thọ

6867
Thị Trấn Quán Hành

430
Huyện Nam Đàn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6813
Kim Liên

6814
Nam Anh

6815
Nam Trung

6816
Hồng Long

6817
Hùng Tiến

6818
Khánh Sơn

6819
Nam Cát

6820
Nam Cường

6821
Nam Giang

6822
Nam Hưng

6823
Nam Kim

6824
Nam Lĩnh

6825
Nam Lộc

6826
Nam Nghĩa

6827
Nam Phúc

6828
Nam Tân

6829
Nam Thái

6830
Nam Thanh

6831
Nam Thượng

6832
Nam Xuân

6833
Thị trấn Nam Đàn

6834
Vân Diên

6835
Xuân Hòa

6836
Xuân Lâm

431
Huyện Hưng Nguyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6769
Hưng Lĩnh

6770
Hưng Mỹ

6771
Hưng Châu

6772
Hưng Đạo

6773
Hưng Khánh

6774
Hưng Lam

6775
Hưng Lợi

6776
Hưng Long

6777
Hưng Nhân

6778
Hưng Phú

6779
Hưng Phúc

6780
Hưng Tân

6781
Hưng Tây

6782
Hưng Thắng

6783
Hưng Thịnh

6784
Hưng Thông

6785
Hưng Tiến

6786
Hưng Trung

6787
Hưng Xá

6788
Hưng Xuân

6789
Hưng Yên Bắc

6790
Hưng Yên Nam

6791
Thị trấn Hưng Nguyên

432
Thị xã Hoàng Mai
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

7131
Mai Hùng

7132
Quỳnh Dị

7133
Quỳnh Lập

7134
Quỳnh Liên

7135
Quỳnh Lộc

7136
Quỳnh Phương

7137
Quỳnh Thiện

7138
Quỳnh Trang

7139
Quỳnh Vinh

7140
Quỳnh Xuân

42
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

436
Thành phố Hà Tĩnh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4682
Nam Hà
Phường

4683
Thạch Quý
Phường

4684
Văn Yên
Phường

4685
Bắc Hà
Phường

4686
Đại Nài
Phường

4687
Hà Huy Tập
Phường

4688
Nguyễn Du
Phường

4689
Tân Giang
Phường

4690
Thạch Bình

4691
Thạch Đồng

4692
Thạch Hạ

4693
Thạch Hưng

4694
Thạch Linh
Phường

4695
Thạch Môn

4696
Thạch Trung

4697
Trần Phú
Phường

437
Thị xã Hồng Lĩnh
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

4698
Trung Lương
Phường

4699
Bắc Hồng
Phường

4700
Đậu Liêu
Phường

4701
Đức Thuận
Phường

4702
Nam Hồng
Phường

4703
Thuận Lộc

439
Huyện Hương Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4540
Sơn Phúc

4541
Sơn An

4542
Sơn Bằng

4543
Sơn Bình

4544
Sơn Châu

4545
Sơn Diệm

4546
Sơn Giang

4547
Sơn Hà

4548
Sơn Hàm

4549
Sơn Hòa

4550
Sơn Hồng

4551
Sơn Kim 1

4552
Sơn Kim 2

4553
Sơn Lâm

4554
Sơn Lễ

4555
Sơn Lĩnh

4556
Sơn Long

4557
Sơn Mai

4558
Sơn Mỹ

4559
Sơn Ninh

4560
Sơn Phú

4561
Sơn Quang

4562
Sơn Tân

4563
Sơn Tây

4564
Sơn Thịnh

4565
Sơn Thủy

4566
Sơn Tiến

4567
Sơn Trà

4568
Sơn Trung

4569
Sơn Trường

4570
Thị Trấn Phố Châu

4571
Thị Trấn Tây Sơn

440
Huyện Đức Thọ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4491
Bùi Xá

4492
Đức An

4493
Đức Châu

4494
Đức Đồng

4495
Đức Dũng

4496
Đức Hòa

4497
Đức La

4498
Đức Lạc

4499
Đức Lâm

4500
Đức Lạng

4501
Đức Lập

4502
Đức Long

4503
Đức Nhân

4504
Đức Quang

4505
Đức Thanh

4506
Đức Thịnh

4507
Đức Thủy

4508
Đức Tùng

4509
Đức Vịnh

4510
Đức Yên

4511
Liên Minh

4512
Tân Hương

4513
Thái Yên

4514
Trung Lễ

4515
Trường Sơn

4516
Tùng Ảnh

4517
Yên Hồ

441
Huyện Vũ Quang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4670
Ân Phú

4671
Đức Bồng

4672
Đức Giang

4673
Đức Hương

4674
Đức Liên

4675
Đức Lĩnh

4676
Hương Điền

4677
Hương Minh

4678
Hương Quang

4679
Hương Thọ

4680
Sơn Thọ

4681
Thị trấn Vũ Quang

442
Huyện Nghi Xuân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4618
Xuân Hải

4619
Xuân Phổ

4620
Cổ Đạm

4621
Cương Gián

4622
Nghi Trường

4623
Thị trấn Nghi Xuân

4624
Thị trấn Xuân An

4625
Tiên Điền

4626
Xuân An
Thị trấn

4627
Xuân Đan

4628
Xuân Giang

4629
Xuân Hội

4630
Xuân Hồng

4631
Xuân Lam

4632
Xuân Liên

4633
Xuân Lĩnh

4634
Xuân Mỹ

4635
Xuân Thành

4636
Xuân Trường

4637
Xuân Viên

4638
Xuân Yên

443
Huyện Can Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4468
Xuân Lộc

4469
Đồng Lộc

4470
Gia Hanh

4471
Khánh Lộc

4472
Kim Lộc

4473
Mỹ Lộc

4474
Phú Lộc

4475
Quang Lộc

4476
Sơn Lộc

4477
Song Lộc

4478
Thanh Lộc

4479
Thị trấn Nghèn

4480
Thiên Lộc

4481
Thuần Thiện

4482
Thượng Lộc

4483
Thường Nga

4484
Tiến Lộc

4485
Trung Lộc

4486
Trường Lộc

4487
Tùng Lộc

4488
Vĩnh Lộc

4489
Vượng Lộc

4490
Yên Lộc

444
Huyện Hương Khê
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4518
Phúc Đồng

4519
Gia Phố

4520
Hà Linh

4521
Hoà Hải

4522
Hương Bình

4523
Hương Đô

4524
Hương Giang

4525
Hương Lâm

4526
Hương Liên

4527
Hương Long

4528
Hương Thuỷ

4529
Hương Trà

4530
Hương Trạch

4531
Hương Vĩnh

4532
Hương Xuân

4533
Lộc Yên

4534
Phú Gia

4535
Phú Phong

4536
Phúc Trạch

4537
Phương Điền

4538
Phương Mỹ

4539
Thị Trấn Hương Khê

445
Huyện Thạch Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4639
Bắc Sơn

4640
Nam Hương

4641
Ngọc Sơn

4642
Phù Việt

4643
Thạch Bàn

4644
Thạch Đài

4645
Thạch Điền

4646
Thạch Đỉnh

4647
Thạch Hải

4648
Thạch Hội

4649
Thạch Hương

4650
Thạch Kênh

4651
Thạch Khê

4652
Thạch Lạc

4653
Thạch Lâm

4654
Thạch Liên

4655
Thạch Long

4656
Thạch Lưu

4657
Thạch Ngọc

4658
Thạch Sơn

4659
Thạch Tân

4660
Thạch Thắng

4661
Thạch Thanh

4662
Thạch Tiến

4663
Thạch Trị

4664
Thạch Văn

4665
Thạch Vĩnh

4666
Thạch Xuân

4667
thị trấn Thạch Hà

4668
Tượng Sơn

4669
Việt Xuyên

446
Huyện Cẩm Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4441
Cẩm Lộc

4442
Cẩm Mỹ

4443
Cẩm Nhượng

4444
Cẩm Bình

4445
Cẩm Duệ

4446
Cẩm Dương

4447
Cẩm Hà

4448
Cẩm Hoà

4449
Cẩm Hưng

4450
Cẩm Huy

4451
Cẩm Lạc

4452
Cẩm Lĩnh

4453
Cẩm Minh

4454
Cẩm Nam

4455
Cẩm Phúc

4456
Cẩm Quan

4457
Cẩm Quang

4458
Cẩm Sơn

4459
Cẩm thạch

4460
Cẩm Thăng

4461
Cẩm Thành

4462
Cẩm Thịnh

4463
Cẩm Trung

4464
Cẩm Vịnh

4465
Cẩm Yên

4466
thị trấn Cẩm Xuyên

4467
thị trấn Thiên Cầm

447
Huyện Kỳ Anh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4572
Kỳ Lợi

4573
Kỳ Long

4574
Kỳ Phương

4575
Kỳ Tiến

4576
Kỳ Bắc

4577
Kỳ Châu

4578
Kỳ Đồng

4579
Kỳ Giang

4580
Kỳ Hà

4581
Kỳ Hải

4582
Kỳ Hoa

4583
Kỳ Hợp

4584
Kỳ Hưng

4585
Kỳ Khang

4586
Kỳ Lạc

4587
Kỳ Lâm

4588
Kỳ Liên

4589
Kỳ Nam

4590
Kỳ Ninh

4591
Kỳ Phong

4592
Kỳ Phú

4593
Kỳ Sơn

4594
Kỳ Tân

4595
Kỳ Tây

4596
Kỳ Thịnh

4597
Kỳ Thọ

4598
Kỳ Thư

4599
Kỳ Thượng

4600
Kỳ Trinh

4601
Kỳ Trung

4602
Kỳ Văn

4603
Kỳ Xuân

4604
Thị trấn Kỳ Anh

448
Huyện Lộc Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4605
An Lộc

4606
Bình Lộc

4607
Hộ Độ

4608
Hồng Lộc

4609
Ích Hậu

4610
Mai Phụ

4611
Phù Lưu

4612
Tân Lộc

4613
Thạch Bằng

4614
Thạch Châu

4615
Thạch Kim

4616
Thạch Mỹ

4617
Thịnh Lộc

449
Thị xã Kỳ Anh
Thị xã

44
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

450
Thành Phố Đồng Hới
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7880
Bắc Lý
Phường

7881
Bắc Nghĩa
Phường

7882
Bảo Ninh

7883
Đồng Mỹ
Phường

7884
Đồng Phú
Phường

7885
Đồng Sơn
Phường

7886
Đức Ninh

7887
Đức Ninh Đông
Phường

7888
Hải Đình
Phường

7889
Hải Thành
Phường

7890
Lộc Ninh

7891
Nam Lý
Phường

7892
Nghĩa Ninh

7893
Phú Hải
Phường

7894
Quang Phú

7895
Thuận Đức

452
Huyện Minh Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7795
Dân Hóa

7796
Hóa Hợp

7797
Hóa Phúc

7798
Hóa Sơn

7799
Hóa Thanh

7800
Hóa Tiến

7801
Hồng Hóa

7802
Minh Hóa

7803
Quy Đạt
Thị trấn

7804
Quy Hóa

7805
Tân Hóa

7806
Thượng Hóa

7807
Trọng Hóa

7808
Trung Hóa

7809
Xuân Hóa

7810
Yên Hóa

453
Huyện Tuyên Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7860
Cao Quảng

7861
Châu Hóa

7862
Đồng Hóa

7863
Đồng Lê
Thị trấn

7864
Đức Hóa

7865
Hương Hóa

7866
Kim Hóa

7867
Lâm Hóa

7868
Lê Hóa

7869
Mai Hóa

7870
Nam Hóa

7871
Ngư Hóa

7872
Phong Hóa

7873
Sơn Hóa

7874
Thạch Hóa

7875
Thanh Hóa

7876
Thanh Thạch

7877
Thuận Hóa

7878
Tiến Hóa

7879
Văn Hóa

454
Huyện Quảng Trạch
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7826
Ba Đồn
Thị trấn

7827
Cảnh Dương

7828
Cảnh Hoá

7829
Phù Hóa

7830
Quảng Châu

7831
Quảng Đông

7832
Quảng Hải

7833
Quảng Hoà

7834
Quảng Hợp

7835
Quảng Hưng

7836
Quảng Kim

7837
Quảng Liên

7838
Quảng Lộc

7839
Quảng Long

7840
Quảng Lưu

7841
Quảng Minh

7842
Quảng Phong

7843
Quảng Phú

7844
Quảng Phúc

7845
Quảng Phương

7846
Quảng Sơn

7847
Quảng Tân

7848
Quảng Thạch

7849
Quảng Thanh

7850
Quảng Thọ

7851
Quảng Thuận

7852
Quảng Thuỷ

7853
Quảng Tiên

7854
Quảng Tiến

7855
Quảng Trung

7856
Quảng Trường

7857
Quảng Tùng

7858
Quảng Văn

7859
Quảng Xuân

455
Huyện Bố Trạch
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7738
Bắc Trạch

7739
Cự Nẫm

7740
Đại Trạch

7741
Đồng Trạch

7742
Đức Trạch

7743
Hạ Trạch

7744
Hải Trạch

7745
Hoà Trạch

7746
Hoàn Lão
Thị trấn

7747
Hoàn Trạch

7748
Hưng Trạch

7749
Lâm Trạch

7750
Liên Trạch

7751
Lý Trạch

7752
Mỹ Trạch

7753
Nam Trạch

7754
Nhân Trạch

7755
Nông trường Việt Trung
Thị trấn

7756
Phú Định

7757
Phú Trạch

7758
Phúc Trạch

7759
Sơn Lộc

7760
Sơn Trạch

7761
Tân Trạch

7762
Tây Trạch

7763
Thanh Trạch

7764
Thượng Trạch

7765
Trung Trạch

7766
Vạn Trạch

7767
Xuân Trạch

456
Huyện Quảng Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7811
An Ninh

7812
Duy Ninh

7813
Gia Ninh

7814
Hải Ninh

7815
Hàm Ninh

7816
Hiền Ninh

7817
Lương Ninh

7818
Quán Hàu
Thị trấn

7819
Tân Ninh

7820
Trường Sơn

7821
Trường Xuân

7822
Vạn Ninh

7823
Vĩnh Ninh

7824
Võ Ninh

7825
Xuân Ninh

457
Huyện Lệ Thủy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7768
An Thuỷ

7769
Cam Thủy

7770
Dương Thủy

7771
Hoa Thủy

7772
Hồng Thủy

7773
Kiến Giang
Thị trấn

7774
Kim Thủy

7775
Lâm Thủy

7776
Liên Thủy

7777
Lộc Thủy

7778
Mai Thủy

7779
Mỹ Thủy

7780
Ngân Thủy

7781
Ngư Thủy Bắc

7782
Ngư Thủy Nam

7783
Ngư Thủy Trung

7784
Nông Trường Lệ Ninh
Thị trấn

7785
Phong Thủy

7786
Phú Thủy

7787
Sen Thủy

7788
Sơn Thủy

7789
Tân Thủy

7790
Thái Thủy

7791
Thanh Thủy

7792
Trường Thủy

7793
Văn Thủy

7794
Xuân Thủy

458
Thị xã Ba Đồn
Thị xã

45
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Cồn Cỏ
Huyện

461
Thành phố Đông Hà
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

8638
1
Phường

8639
2
Phường

8640
3
Phường

8641
4
Phường

8642
5
Phường

8643
Đông Lễ
Phường

8644
Đông Lương
Phường

8645
Đông Thành
Phường

462
Thị xã Quảng Trị
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

8646
1
Phường

8647
2
Phường

8648
3
Phường

8649
An Đôn
Phường

8650
Hải Lệ

464
Huyện Vĩnh Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8616
Bến Quan
Thị trấn

8617
Cửa Tùng
Thị trấn

8618
Hồ Xá
Thị trấn

8619
Vĩnh Chấp

8620
Vĩnh Giang

8621
Vĩnh Hà

8622
Vĩnh Hiền

8623
Vĩnh Hòa

8624
Vĩnh Khê

8625
Vĩnh Kim

8626
Vĩnh Lâm

8627
Vĩnh Long

8628
Vĩnh Nam

8629
Vĩnh Ô

8630
Vĩnh Sơn

8631
Vĩnh Tân

8632
Vĩnh Thạch

8633
Vĩnh Thái

8634
Vĩnh Thành

8635
Vĩnh Thủy

8636
Vĩnh Trung

8637
Vĩnh Tú

465
Huyện Hướng Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8575
A Dơi

8576
A Túc

8577
A Xing

8578
Húc

8579
Hướng Lập

8580
Hướng Linh

8581
Hướng Lộc

8582
Hướng Phùng

8583
Hướng Sơn

8584
Hướng Tân

8585
Hướng Việt

8586
Khe Sanh
Thị trấn

8587
Lao Bảo
Thị trấn

8588
Pa Tầng

8589
Tân Hợp

8590
Tân Lập

8591
Tân Liên

8592
Tân Long

8593
Tân Thành

8594
Thanh

8595
Thuận

8596
Xy

466
Huyện Đa Krông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8520
A Bung

8521
A Ngo

8522
A Vao

8523
Ba Lòng

8524
Ba Nang

8525
Đakrông

8526
Hải Phúc

8527
Húc Nghì

8528
Hướng Hiệp

8529
Krông Klang
Thị trấn

8530
Mò Ó

8531
Tà Long

8532
Tà Rụt

8533
Triệu Nguyên

466
Huyện Gio Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8534
Cửa Việt
Thị trấn

8535
Gio An

8536
Gio Bình

8537
Gio Châu

8538
Gio Hải

8539
Gio Hòa

8540
Gio Linh
Thị trấn

8541
Gio Mai

8542
Gio Mỹ

8543
Gio Phong

8544
Gio Quang

8545
Gio Sơn

8546
Gio Thành

8547
Gio Việt

8548
Hải Thái

8549
Linh Hải

8550
Linh Thượng

8551
Trung Giang

8552
Trung Hải

8553
Trung Sơn

8554
Vĩnh Trường

468
Huyện Cam Lộ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8511
Cam An

8512
Cam Chính

8513
Cam Hiếu

8514
Cam Lộ
Thị trấn

8515
Cam Nghĩa

8516
Cam Thanh

8517
Cam Thành

8518
Cam Thủy

8519
Cam Tuyền

469
Huyện Triệu Phong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8597
Ái Tử
Thị trấn

8598
Triệu Ái

8599
Triệu An

8600
Triệu Đại

8601
Triệu Độ

8602
Triệu Đông

8603
Triệu Giang

8604
Triệu Hòa

8605
Triệu Lăng

8606
Triệu Long

8607
Triệu Phước

8608
Triệu Sơn

8609
Triệu Tài

8610
Triệu Thành

8611
Triệu Thuận

8612
Triệu Thượng

8613
Triệu Trạch

8614
Triệu Trung

8615
Triệu Vân

470
Huyện Hải Lăng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8555
Hải An

8556
Hải Ba

8557
Hải Chính

8558
Hải Dương

8559
Hải Hòa

8560
Hải Khê

8561
Hải Lâm

8562
Hải Lăng
Thị trấn

8563
Hải Phú

8564
Hải Quế

8565
Hải Quy

8566
Hải Sơn

8567
Hải Tân

8568
Hải Thành

8569
Hải Thiện

8570
Hải Thọ

8571
Hải Thượng

8572
Hải Trường

8573
Hải Vĩnh

8574
Hải Xuân

46
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

474
Thành phố Huế
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10285
An Cựu
Phường

10286
An Đông
Phường

10287
An Hòa
Phường

10288
An Tây
Phường

10289
Đúc
Phường

10290
Hương Long
Phường

10291
Hương Sơ
Phường

10292
Kim Long
Phường

10293
Phú Bình
Phường

10294
Phú Cát
Phường

10295
Phú Hậu
Phường

10296
Phú Hiệp
Phường

10297
Phú Hòa
Phường

10298
Phú Hội
Phường

10299
Phú Nhuận
Phường

10300
Phú Thuận
Phường

10301
Phước Vĩnh
Phường

10302
Phường Đúc
Phường

10303
Tây Lộc
Phường

10304
Thuận Hòa
Phường

10305
Thuận Lộc
Phường

10306
Thuận Thành
Phường

10307
Thủy An

10308
Thủy Biều
Phường

10309
Thủy Xuân
Phường

10310
Trường An
Phường

10311
Vĩnh Ninh
Phường

10312
Vỹ Dạ
Phường

10313
Xuân Phú
Phường

476
Huyện Phong Điền
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10219
Điền Hải

10220
Điền Hoà

10221
Điền Hương

10222
Điền Lộc

10223
Điền Môn

10224
Phong An

10225
Phong Bình

10226
Phong Chương

10227
Phong Điền
Thị trấn

10228
Phong Hải

10229
Phong Hiền

10230
Phong Hoà

10231
Phong Mỹ

10232
Phong Sơn

10233
Phong Th

10234
Phong Thu

10235
Phong Xuân

477
Huyện Quảng Điền
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10274
Quảng An

10275
Quảng Công

10276
Quảng Lợi

10277
Quảng Ngạn

10278
Quảng Phú

10279
Quảng Phước

10280
Quảng Thái

10281
Quảng Thành

10282
Quảng Thọ

10283
Quảng Vinh

10284
Sịa
Thị trấn

478
Huyện Phú Vang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10254
Phú An

10255
Phú Đa
Thị trấn

10256
Phú Diên

10257
Phú Dương

10258
Phú Hải

10259
Phú Hồ

10260
Phú Lương

10261
Phú Mậu

10262
Phú Mỹ

10263
Phú Thanh

10264
Phú Thuận

10265
Phú Thượng

10266
Phú Xuân

10267
Thuận An
Thị trấn

10268
Vinh An

10269
Vinh Hà

10270
Vinh Phú

10271
Vinh Thái

10272
Vinh Thanh

10273
Vinh Xuân

479
Thị xã Hương Thủy
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

10178
Dương Hòa

10179
Phú Bài
Phường

10180
Phú Sơn

10181
Thủy Bằng

10182
Thủy Châu
Phường

10183
Thuỷ Dương
Phường

10184
Thủy Dương
Phường

10185
Thủy Lương
Phường

10186
Thủy Phù

10187
Thủy Phương
Phường

10188
Thủy Tân

10189
Thủy Thanh

10190
Thuỷ Vân

10191
Thủy Vân

480
Thị xã Hương Trà
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

10192
Bình Điền

10193
Bình Thành
Phường

10194
Hải Dương

10195
Hồng Tiến
Phường

10196
Hương An
Phường

10197
Hương Bình

10198
Hương Chữ
Phường

10199
Hương Hồ
Phường

10200
Hương Phong

10201
Hương Thọ
Phường

10202
Hương Toàn

10203
Hương Vân
Phường

10204
Hương Văn
Phường

10205
Hương Vinh

10206
Hương Xuân
Phường

10207
Tứ Hạ
Phường

481
Huyện A Lưới
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10156
A Đớt

10157
A Lưới
Thị trấn

10158
A Ngo

10159
A Roằng

10160
Bắc Sơn

10161
Đông Sơn

10162
Hồng Bắc

10163
Hồng Hạ

10164
Hồng Kim

10165
Hồng Nam

10166
Hồng Quảng

10167
Hồng Thái

10168
Hồng Thượng

10169
Hồng Thủy

10170
Hồng Trung

10171
Hồng Vân

10172
Hương Lâm

10173
Hương Nguyên

10174
Hương Phong

10175
Nhâm

10176
Phú Vinh

10177
Sơn Thủy

482
Huyện Phú Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10236
Lăng Cô
Thị trấn

10237
Lộc An

10238
Lộc Bình

10239
Lộc Bổn

10240
Lộc Điền

10241
Lộc Hòa

10242
Lộc Sơn

10243
Lộc Thủy

10244
Lộc Tiến

10245
Lộc Trì

10246
Lộc Vĩnh

10247
Phú Lộc
Thị trấn

10248
Vinh Giang

10249
Vinh Hải

10250
Vinh Hiền

10251
Vinh Hưng

10252
Vinh Mỹ

10253
Xuân Lộc

483
Huyện Nam Đông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10208
Hương Giang

10209
Hương Hoà

10210
Hương Hữu

10211
Hương Lộc

10212
Hương Phú

10213
Hương Sơn

10214
Khe Tre
Thị trấn

10215
Thượng Lộ

10216
Thượng Long

10217
Thượng Nhật

10218
Thượng Quảng

48
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

490
Quận Liên Chiểu
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1025
Hòa Hiệp Bắc
Phường

1026
Hòa Hiệp Nam
Phường

1027
Hòa Khánh Bắc
Phường

1028
Hòa Khánh Nam
Phường

1029
Hòa Minh
Phường

491
Quận Thanh Khê
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1041
An Khê
Phường

1042
Chính Gián
Phường

1043
Hòa Khê
Phường

1044
Tam Thuận
Phường

1045
Tân Chính
Phường

1046
Thạc Gián
Phường

1047
Thanh Khê Đông
Phường

1048
Thanh Khê Tây
Phường

1049
Thanh Lộc Đán
Phường

1050
Vĩnh Trung
Phường

1051
Xuân Hà
Phường

492
Quận Hải Châu
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1012
Hải Châu I
Phường

1013
Hòa Thuận Đông
Phường

1014
Bình Hiên
Phường

1015
Bình Thuận
Phường

1016
Hải Châu II
Phường

1017
Hòa Cường Bắc
Phường

1018
Hòa Cường Nam
Phường

1019
Hòa Thuận Tây
Phường

1020
Nam Dương
Phường

1021
Phước Ninh
Phường

1022
Thạch Thang
Phường

1023
Thanh Bình
Phường

1024
Thuận Phước
Phường

493
Quận Sơn Trà
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1034
An Hải Bắc
Phường

1035
An Hải Đông
Phường

1036
An Hải Tây
Phường

1037
Mân Thái
Phường

1038
Nại Hiên Đông
Phường

1039
Phước Mỹ
Phường

1040
Thọ Quang
Phường

494
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1030
Khuê Mỹ
Phường

1031
Hòa Hải
Phường

1032
Hòa Quý
Phường

1033
Mỹ An
Phường

495
Quận Cẩm Lệ
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1006
Hòa An
Phường

1007
Hòa Phát
Phường

1008
Hòa Thọ Đông
Phường

1009
Hòa Thọ Tây
Phường

1010
Hòa Xuân
Phường

1011
Khuê Trung
Phường

497
Huyện Hòa Vang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1052
Hòa Bắc
Phường

1053
Hòa Châu
Phường

1054
Hòa Khương
Phường

1055
Hòa Liên
Phường

1056
Hòa Nhơn
Phường

1057
Hòa Ninh

1058
Hòa Phong

1059
Hòa Phú

1060
Hòa Phước

1061
Hòa Sơn

1062
Hòa Tiến

498
Huyện Hoàng Sa
Huyện

49
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Nông Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8135
Phước Ninh

8136
Quế Lâm

8137
Quế Lộc

8138
Quế Ninh

8139
Quế Phước

8140
Quế Trung

8141
Sơn Viên

502
Thành phố Tam Kỳ
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

8109
An Mỹ
Phường

8110
An Phú
Phường

8111
An Sơn
Phường

8112
An Xuân
Phường

8113
Hòa Hương
Phường

8114
Hòa Thuận
Phường

8115
Phước Hòa
Phường

8116
Tam Ngọc

8117
Tam Phú

8118
Tam Thăng

8119
Tam Thanh

8120
Tân Thạnh
Phường

8121
Trường Xuân
Phường

503
Thành phố Hội An
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

8122
Cẩm An
Phường

8123
Cẩm Châu
Phường

8124
Cẩm Hà

8125
Cẩm Kim

8126
Cẩm Nam
Phường

8127
Cẩm Phô
Phường

8128
Cẩm Thanh

8129
Cửa Đại
Phường

8130
Minh An
Phường

8131
Sơn Phong
Phường

8132
Tân An
Phường

8133
Tân Hiệp

8134
Thanh Hà
Phường

504
Huyện Tây Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8062
A Nông

8063
A Tiêng

8064
A Vương

8065
A Xan

8066
Bhallê

8067
Chớm

8068
Dang

8069
G’ry

8070
Lăng

8071
Tr’hy

505
Huyện Đông Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7947
A Rooi

7948
A Ting

7949
Ba

7950
Jơ Ngây

7951
Ka Dăng

7952
Mà Cooih

7953
Prao

7954
Sông Kôn

7955
Tà Lu

7956

7957
Za Hung

506
Huyện Đại Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7909
Ái Nghĩa
Thị trấn

7910
Đại An

7911
Đại Chánh

7912
Đại Cường

7913
Đại Đồng

7914
Đại Hiệp

7915
Đại Hòa

7916
Đại Hồng

7917
Đại Hưng

7918
Đại Lãnh

7919
Đại Minh

7920
Đại Nghĩa

7921
Đại Phong

7922
Đại Quang

7923
Đại Sơn

7924
Đại Tân

7925
Đại Thắng

7926
Đại Thạnh

507
Thị xã Điện Bàn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

7927
Điện An

7928
Điện Dương

7929
Điện Hòa

7930
Điện Hồng

7931
Điện Minh

7932
Điện Nam Bắc

7933
Điện Nam Đông

7934
Điện Nam Trung

7935
Điện Ngọc

7936
Điện Phong

7937
Điện Phước

7938
Điện Phương

7939
Điện Quang

7940
Điện Thắng Bắc

7941
Điện Thắng Nam

7942
Điện Thắng Trung

7943
Điện Thọ

7944
Điện Tiến

7945
Điện Trung

7946
Vĩnh Điện
Thị trấn

508
Huyện Duy Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7958
Duy Châu

7959
Duy Hải

7960
Duy Hòa

7961
Duy Nghĩa

7962
Duy Phú

7963
Duy Phước

7964
Duy Sơn

7965
Duy Tân

7966
Duy Thành

7967
Duy Thu

7968
Duy Trinh

7969
Duy Trung

7970
Duy Vinh

7971
Nam Phước
Thị trấn

7972
Phước Nam
Thị trấn

509
Huyện Quế Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8047
Đông Phú
Thị trấn

8048
Hương An

8049
Phú Thọ

8050
Quế An

8051
Quế Châu

8052
Quế Cường

8053
Quế Hiệp

8054
Quế Long

8055
Quế Minh

8056
Quế Phong

8057
Quế Phú

8058
Quế Thuận

8059
Quế Xuân 1

8060
Quế Xuân 2

8061
Quý Thuận

510
Huyện Nam Giang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7985
Cà Dy

7986
Chà Vàl

7987
Chơ Chun

7988
Đăk Pree

7989
Đắk Pring

7990
Đắk Tôi

7991
La Dêê

7992
La Êê

7993
Tà Bhing

7994
Tà Pơơ

7995
Thạnh Mỹ
Thị trấn

7996
Zuôih

511
Huyện Phước Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8035
Khâm Đức
Thị trấn

8036
Phước Chánh

8037
Phước Công

8038
Phước Đức

8039
Phước Hiệp

8040
Phước Hòa

8041
Phước Kim

8042
Phước Lộc

8043
Phước Mỹ

8044
Phước Năng

8045
Phước Thành

8046
Phước Xuân

512
Huyện Hiệp Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7973
Bình Lâm

7974
Bình Sơn

7975
Hiệp Hòa

7976
Hiệp Thuận

7977
Phước Gia

7978
Phước Trà

7979
Quế Bình

7980
Quế Lưu

7981
Quế Thọ

7982
Sông Trà

7983
Tân An
Thị trấn

7984
Thăng Phước

513
Huyện Thăng Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8072
Bình An

8073
Bình Chánh

8074
Bình Đào

8075
Bình Định Bắc

8076
Bình Định Nam

8077
Bình Dương

8078
Bình Giang

8079
Bình Hải

8080
Bình Lãnh

8081
Bình Minh

8082
Bình Nam

8083
Bình Nguyên

8084
Bình Phú

8085
Bình Phục

8086
Bình Quế

8087
Bình Quý

8088
Bình Sa

8089
Bình Trị

8090
Bình Triều

8091
Bình Trung

8092
Bình Tú

8093
Hà Lam
Thị trấn

514
Huyện Tiên Phước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8094
Tiên An

8095
Tiên Cẩm

8096
Tiên Cảnh

8097
Tiên Châu

8098
Tiên Hà

8099
Tiên Hiệp

8100
Tiên Kỳ
Thị trấn

8101
Tiên Lãnh

8102
Tiên Lập

8103
Tiên Lộc

8104
Tiên Mỹ

8105
Tiên Ngọc

8106
Tiên Phong

8107
Tiên Sơn

8108
Tiên Thọ

515
Huyện Bắc Trà My
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7896
Trà Bui

7897
Trà Đốc

7898
Trà Đông

7899
Trà Dương

7900
Trà Giác

7901
Trà Giang

7902
Trà Giáp

7903
Trà Ka

7904
Trà Kót

7905
Trà My
Thị trấn

7906
Trà Nú

7907
Trà Sơn

7908
Trà Tân

516
Huyện Nam Trà My
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7997
Trà Cang

7998
Trà Don

7999
Trà Dơn

8000
Trà Leng

8001
Trà Linh

8002
Trà Mai

8003
Trà Nam

8004
Trà Tập

8005
Trà Vân

8006
Trà Vinh

517
Huyện Núi Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8007
Núi Thành
Thị trấn

8008
Tam Anh Bắc

8009
Tam Anh Nam

8010
Tam Giang

8011
Tam Hải

8012
Tam Hiệp

8013
Tam Hòa

8014
Tam Mỹ Đông

8015
Tam Mỹ Tây

8016
Tam Nghĩa

8017
Tam Quang

8018
Tam Sơn

8019
Tam Thạnh

8020
Tam Tiến

8021
Tam Trà

8022
Tam Xuân 1

8023
Tam Xuân 2

518
Huyện Phú Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8024
Phú Thịnh
Thị trấn

8025
Tam An

8026
Tam Đại

8027
Tam Dân

8028
Tam Đàn

8029
Tam Lãnh

8030
Tam Lộc

8031
Tam Phước

8032
Tam Thái

8033
Tam Thành

8034
Tam Vinh

51
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

522
Thành phố Quảng Ngãi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8316
Chánh Lộ
Phường

8317
Lê Hồng Phong
Phường

8318
Nghĩa Chánh
Phường

8319
Nghĩa Dõng

8320
Nghĩa Dũng

8321
Nghĩa Lộ
Phường

8322
Nguyễn Nghiêm
Phường

8323
Quảng Phú
Phường

8324
Tịnh Ấn Tây

8325
Trần Hưng Đạo
Phường

8326
Trần Phú
Phường

8327
Trương Quang Trọng
Phường

524
Huyện Bình Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8162
Bình An

8163
Bình Chánh

8164
Bình Châu

8165
Bình Chương

8166
Bình Đông

8167
Bình Dương

8168
Bình Hải

8169
Bình Hiệp

8170
Bình Hòa

8171
Bình Khương

8172
Bình Long

8173
Bình Minh

8174
Bình Mỹ

8175
Bình Nguyên

8176
Bình Phú

8177
Bình Phước

8178
Bình Tân

8179
Bình Thạnh

8180
Bình Thanh Đông

8181
Bình Thanh Tây

8182
Bình Thới

8183
Bình Thuận

8184
Bình Trị

8185
Bình Trung

8186
Châu Ổ
Thị trấn

525
Huyện Trà Bồng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8288
Trà Bình

8289
Trà Bùi

8290
Trà Giang

8291
Trà Hiệp

8292
Trà Lâm

8293
Trà Phú

8294
Trà Sơn

8295
Trà Tân

8296
Trà Thủy

8297
Trà Xuân
Thị trấn

526
Huyện Tây Trà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8279
Trà Khê

8280
Trà Lãnh

8281
Trà Nham

8282
Trà Phong

8283
Trà Quân

8284
Trà Thanh

8285
Trà Thọ

8286
Trà Trung

8287
Trà Xinh

527
Huyện Sơn Tịnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8258
Sơn Tịnh
Thị trấn

8259
Tịnh An

8260
Tịnh Ấn Đông

8261
Tịnh Ấn Tây

8262
Tịnh bắc

8263
Tịnh Bình

8264
Tịnh Châu

8265
Tịnh Đông

8266
Tịnh Giang

8267
Tịnh Hà

8268
Tịnh Hiệp

8269
Tịnh Hòa

8270
Tịnh Khê

8271
Tịnh Kỳ

8272
Tịnh Long

8273
Tịnh Minh

8274
Tịnh Phong

8275
Tịnh Sơn

8276
Tịnh Thiện

8277
Tịnh Thọ

8278
Tịnh Trà

528
Huyện Tư Nghĩa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8298
La Hà
Thị trấn

8299
Nghĩa An

8300
Nghĩa Điền

8301
Nghĩa Hà

8302
Nghĩa Hiệp

8303
Nghĩa Hòa

8304
Nghĩa Kỳ

8305
Nghĩa Lâm

8306
Nghĩa Mỹ

8307
Nghĩa Phú

8308
Nghĩa Phương

8309
Nghĩa Sơn

8310
Nghĩa Thắng

8311
Nghĩa Thọ

8312
Nghĩa Thuận

8313
Nghĩa Thương

8314
Nghĩa Trung

8315
Sông Vệ
Thị trấn

529
Huyện Sơn Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8235
Di Lăng
Thị trấn

8236
Sơn Ba

8237
Sơn Bao

8238
Sơn Cao

8239
Sơn Giang

8240
Sơn Hạ

8241
Sơn Hải

8242
Sơn Kỳ

8243
Sơn Linh

8244
Sơn Nham

8245
Sơn Thành

8246
Sơn Thượng

8247
Sơn Thủy

8248
Sơn Trung

530
Huyện Sơn Tây
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8249
Sơn Bua

8250
Sơn Dung

8251
Sơn Lập

8252
Sơn Liên

8253
Sơn Long

8254
Sơn Màu

8255
Sơn Mùa

8256
Sơn Tân

8257
Sơn Tinh

531
Huyện Minh Long
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8205
Long Hiệp

8206
Long Mai

8207
Long Môn

8208
Long Sơn

8209
Thanh An

532
Huyện Nghĩa Hành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8223
Chợ Chùa
Thị trấn

8224
Hành Đức

8225
Hành Dũng

8226
Hành Minh

8227
Hành Nhân

8228
Hành Phước

8229
Hành Thiện

8230
Hành Thịnh

8231
Hành Thuận

8232
Hành Tín Đông

8233
Hành Tín Tây

8234
Hành Trung

533
Huyện Mộ Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8210
Đức Chánh

8211
Đức Hiệp

8212
Đức Hòa

8213
Đức Lân

8214
Đức Lợi

8215
Đức Minh

8216
Đức Nhuận

8217
Đức Phong

8218
Đức Phú

8219
Đức Tân

8220
Đức Thắng

8221
Đức Thạnh

8222
Mộ Đức
Thị trấn

534
Huyện Đức Phổ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8187
Đức Phổ
Thị trấn

8188
Phổ An

8189
Phổ Châu

8190
Phổ Cường

8191
Phổ Hòa

8192
Phổ Khánh

8193
Phổ Minh

8194
Phổ Nhơn

8195
Phổ Ninh

8196
Phổ Phong

8197
Phổ Quang

8198
Phổ Thạnh

8199
Phổ Thuận

8200
Phổ Văn

8201
Phổ Vinh

535
Huyện Ba Tơ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8142
Ba Bích

8143
Ba Chùa

8144
Ba Cung

8145
Ba Điền

8146
Ba Dinh

8147
Ba Động

8148
Ba Giang

8149
Ba Khâm

8150
Ba Lế

8151
Ba Liên

8152
Ba Nam

8153
Ba Ngạc

8154
Ba Thành

8155
Ba Tiêu

8156
Ba Tô

8157
Ba Tơ
Thị trấn

8158
Ba Trang

8159
Ba Vì

8160
Ba Vinh

8161
Ba Xa

536
Huyện Lý Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8202
An Bình

8203
An Hải

8204
An Vĩnh

52
Tỉnh Bình Định
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

540
Thành phố Quy Nhơn
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2574
Bùi Thị Xuân
Phường

2575
Đống Đa
Phường

2576
Ghềnh Ráng
Phường

2577
Hải Cảng
Phường

2578
Lê Hồng Phong
Phường

2579
Lê Lợi
Phường

2580
Lý Thường Kiệt
Phường

2581
Ngô Mây
Phường

2582
Nguyễn Văn Cừ
Phường

2583
Nhơn Bình

2584
Nhơn Châu

2585
Nhơn Hải

2586
Nhơn Hội

2587
Nhơn Lý

2588
Nhơn Phú
Phường

2589
Quang Trung
Phường

2590
Thị Nại
Phường

2591
Trần Hưng Đạo
Phường

2592
Trần Phú
Phường

2593
Trần Quang Diệu
Phường

542
Huyện An Lão
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2436
An Dũng

2437
An Hòa

2438
An Hưng

2439
An Lão
Thị trấn

2440
An Nghĩa

2441
An Quang

2442
An Tân

2443
An Toàn

2444
An Trung

2445
An Vinh

543
Huyện Hoài Nhơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2476
Bồng Sơn
Thị trấn

2477
Hoài Châu

2478
Hoài Châu Bắc

2479
Hoài Đức

2480
Hoài Hải

2481
Hoài Hảo

2482
Hoài Hương

2483
Hoài Mỹ

2484
Hoài Phú

2485
Hoài Sơn

2486
Hoài Tân

2487
Hoài Thanh

2488
Hoài Thanh Tây

2489
Hoài Xuân

2490
Tam Quan
Thị trấn

2491
Tam Quan Bắc

2492
Tam Quan Nam

544
Huyện Hoài Ân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2461
Ân Đức

2462
Ân Hảo Đông

2463
Ân Hảo Tây

2464
Ân Hữu

2465
Ân Mỹ

2466
Ân Nghĩa

2467
Ân Phong

2468
Ân Sơn

2469
Ân Thạnh

2470
Ân Tín

2471
Ân Tường Đông

2472
Ân Tường Tây

2473
BokTơi

2474
ĐakMang

2475
Tăng Bạt Hổ
Thị trấn

545
Huyện Phù Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2508
Bình Dương
Thị trấn

2509
Cát Khánh

2510
Cát Sơn

2511
Cát Tân

2512
Mỹ An

2513
Mỹ Cát

2514
Mỹ Chánh

2515
Mỹ Chánh Tây

2516
Mỹ Châu

2517
Mỹ Đức

2518
Mỹ Hiệp

2519
Mỹ Hòa

2520
Mỹ Lộc

2521
Mỹ Lợi

2522
Mỹ Phong

2523
Mỹ Quang

2524
Mỹ Tài

2525
Mỹ Thắng

2526
Mỹ Thành

2527
Mỹ Thọ

2528
Mỹ Trinh

2529
Phù Mỹ
Thị trấn

546
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2565
Vĩnh Hảo

2566
Vĩnh Hiệp

2567
Vĩnh Hòa

2568
Vĩnh Kim

2569
Vĩnh Quang

2570
Vĩnh Sơn

2571
Vĩnh Thạnh
Thị trấn

2572
Vĩnh Thịnh

2573
Vĩnh Thuận

547
Huyện Tây Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2530
Bình Hòa

2531
Bình Nghi

2532
Bình Tân

2533
Bình Thành

2534
Bình Thuận

2535
Bình Tường

2536
Phú Phong
Thị trấn

2537
Tây An

2538
Tây Bình

2539
Tây Giang

2540
Tây Phú

2541
Tây Thuận

2542
Tây Vinh

2543
Tây Xuân

2544
Vĩnh An

548
Huyện Phù Cát
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2493
Cát Chánh

2494
Cát Hải

2495
Cát Hanh

2496
Cát Hiệp

2497
Cát Hưng

2498
Cát Lâm

2499
Cát Minh

2500
Cát Nhơn

2501
Cát Tài

2502
Cát Thắng

2503
Cát Thành

2504
Cát Tiến

2505
Cát Trinh

2506
Cát Tường

2507
Ngô Mây
Thị trấn

549
Thị xã An Nhơn
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2446
Bình Định
Phường

2447
Đập Đá
Phường

2448
Nhơn An

2449
Nhơn Hạnh

2450
Nhơn Hậu

2451
Nhơn Hòa
Phường

2452
Nhơn Hưng
Phường

2453
Nhơn Khánh

2454
Nhơn Lộc

2455
Nhơn Mỹ

2456
Nhơn Phong

2457
Nhơn Phúc

2458
Nhơn Tân

2459
Nhơn Thành
Phường

2460
Nhơn Thọ

550
Huyện Tuy Phước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2545
Diêu Trì
Thị trấn

2546
Phước An

2547
Phước Hiệp

2548
Phước Hòa

2549
Phước Hưng

2550
Phước Lộc

2551
Phước Nghĩa

2552
Phước Quang

2553
Phước Sơn

2554
Phước Thắng

2555
Phước Thành

2556
Phước Thuận

2557
Tuy Phước
Thị trấn

551
Huyện Vân Canh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2558
Canh Hiển

2559
Canh Hiệp

2560
Canh Hòa

2561
Canh Liên

2562
Canh Thuận

2563
Canh Vinh

2564
Vân Canh
Thị trấn

54
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

555
Thành phố Tuy Hoà
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7721
1
Phường

7722
2
Phường

7723
3
Phường

7724
4
Phường

7725
5
Phường

7726
6
Phường

7727
7
Phường

7728
8
Phường

7729
9
Phường

7730
An Phú

7731
Bình Kiến

7732
Bình Ngọc

7733
Hoà Kiến

7734
Phú Đông
Phường

7735
Phú Lâm
Phường

7736
Phú Lãm
Phường

7737
Phú Thạnh
Phường

557
Thị xã Sông Cầu
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

7670
Xuân Bình

7671
Xuân Cảnh

7672
Xuân Đài
Phường

7673
Xuân Hải

7674
Xuân Hòa

7675
Xuân Lâm

7676
Xuân Lộc

7677
Xuân Phú
Phường

7678
Xuân Phương

7679
Xuân Thành
Phường

7680
Xuân Thịnh

7681
Xuân Thọ 1

7682
Xuân Thọ 2

7683
Xuân Yên
Phường

558
Huyện Đồng Xuân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7636
Đa Lộc

7637
La Hai
Thị trấn

7638
Phú Mỡ

7639
Xuân Lãnh

7640
Xuân Long

7641
Xuân Phước

7642
Xuân Quang 1

7643
Xuân Quang 2

7644
Xuân Quang 3

7645
Xuân Sơn Bắc

7646
Xuân Sơn Nam

559
Huyện Tuy An
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7706
An Chấn

7707
An Cư

7708
An Dân

7709
An Định

7710
An Hải

7711
An Hiệp

7712
An Hoà

7713
An Lĩnh

7714
An Mỹ

7715
An Nghiệp

7716
An Ninh Đông

7717
An Ninh Tây

7718
An Thạch

7719
An Thọ

7720
Chí Thạnh
Thị trấn

560
Huyện Sơn Hòa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7656
Cà Lúi

7657
Củng Sơn
Thị trấn

7658
Ea Chà Rang

7659
Krông Pa

7660
Phước Tân

7661
Sơn Định

7662
Sơn Hà

7663
Sơn Hội

7664
Sơn Long

7665
Sơn Nguyên

7666
Sơn Phước

7667
Sơn Xuân

7668
Suối Bạc

7669
Suối Trai

561
Huyện Sông Hinh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7684
Đức Bình Đông

7685
Đức Bình Tây

7686
Ea Bá

7687
Ea Bar

7688
Ea Bia

7689
Ea Lâm

7690
Ea Ly

7691
Ea Trol

7692
Hai Riêng
Thị trấn

7693
Sơn Giang

7694
Sông Hinh

562
Huyện Tây Hoà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7695
Hòa Bình 1

7696
Hòa Đồng

7697
Hòa Mỹ Đông

7698
Hòa Mỹ Tây

7699
Hòa Phong

7700
Hòa Phú

7701
Hòa Tân Tây

7702
Hòa Thịnh

7703
Phú Thứ
Thị trấn

7704
Sơn Thành Đông

7705
Sơn Thành Tây

563
Huyện Phú Hoà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7647
Hòa An

7648
Hòa Định Đông

7649
Hòa Định Tây

7650
Hòa Hội

7651
Hoà Quang Bắc

7652
Hoà Quang Nam

7653
Hòa Thắng

7654
Hòa Trị

7655
Phú Hòa
Thị trấn

564
Huyện Đông Hòa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7626
Hòa Hiệp Bắc

7627
Hòa Hiệp Nam

7628
Hòa Hiệp Trung

7629
Hòa Tâm

7630
Hòa Tân Đông

7631
Hòa Thành

7632
Hòa Vinh

7633
Hòa Xuân Đông

7634
Hòa Xuân Nam

7635
Hòa Xuân Tây

56
Tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

568
Thành phố Nha Trang
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5515
Lộc Thọ
Phường

5516
Ngọc Hiệp
Phường

5517
Phước Đồng

5518
Phước Hải
Phường

5519
Phước Hòa
Phường

5520
Phước Long
Phường

5521
Phước Tân
Phường

5522
Phước Tiến
Phường

5523
Phương Sài
Phường

5524
Phương Sơn
Phường

5525
Tân Lập
Phường

5526
Vạn Thắng
Phường

5527
Vạn Thạnh
Phường

5528
Vĩnh Hải
Phường

5529
Vĩnh Hiệp

5530
Vĩnh Hòa
Phường

5531
Vĩnh Lương

5532
Vĩnh Ngọc

5533
Vĩnh Nguyên
Phường

5534
Vĩnh Phước
Phường

5535
Vĩnh Phương

5536
Vĩnh Thái

5537
Vĩnh Thạnh

5538
Vĩnh Thọ
Phường

5539
Vĩnh Trung

5540
Vĩnh Trường
Phường

5541
Xương Huân
Phường

569
Thành phố Cam Ranh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5542
Ba Ngòi
Phường

5543
Cam Bình

5544
Cam Lập

5545
Cam Linh
Phường

5546
Cam Lộc
Phường

5547
Cam Lợi
Phường

5548
Cam Nghĩa
Phường

5549
Cam Phú
Phường

5550
Cam Phúc Bắc
Phường

5551
Cam Phúc Nam
Phường

5552
Cam Phước Đông

5553
Cam Thành Nam

5554
Cam Thịnh Đông

5555
Cam Thịnh Tây

5556
Cam Thuận
Phường

570
Huyện Cam Lâm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5416
Cam An Bắc

5417
Cam An Nam

5418
Cam Đức
Thị trấn

5419
Cam Hải Đông

5420
Cam Hải Tây

5421
Cam Hiệp Bắc

5422
Cam Hiệp Nam

5423
Cam Hòa

5424
Cam Phước Tây

5425
Cam Tân

5426
Cam Thành Bắc

5427
Sơn Tân

5428
Suối Cát

5429
Suối Tân

571
Huyện Vạn Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5502
Đại Lãnh

5503
Thị trấn Vạn Giã
Phường

5504
Vạn Bình

5505
Vạn Hưng

5506
Vạn Khánh

5507
Vạn Long

5508
Vạn Lương

5509
Vạn Phú

5510
Vạn Phước

5511
Vạn Thắng

5512
Vạn Thạnh

5513
Vạn Thọ

5514
Xuân Sơn

572
Thị xã Ninh Hòa
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

5471
Diên Toàn

5472
Ninh An

5473
Ninh Bình

5474
Ninh Đa
Phường

5475
Ninh Diêm
Phường

5476
Ninh Đông

5477
Ninh Giang
Phường

5478
Ninh Hà
Phường

5479
Ninh Hải
Phường

5480
Ninh Hiệp
Phường

5481
Ninh Hưng

5482
Ninh Ích

5483
Ninh Lộc

5484
Ninh Phú

5485
Ninh Phụng

5486
Ninh Phước

5487
Ninh Quang

5488
Ninh Sim

5489
Ninh Sơn

5490
Ninh Tân

5491
Ninh Tây

5492
Ninh Thân

5493
Ninh Thọ

5494
Ninh Thượng

5495
Ninh Thủy
Phường

5496
Ninh Trung

5497
Ninh Vân

5498
Ninh Xuân

573
Huyện Khánh Vĩnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5457
Cầu Bà

5458
Giang Ly

5459
Khánh Bình

5460
Khánh Đông

5461
Khánh Hiệp

5462
Khánh Nam

5463
Khánh Phú

5464
Khánh Thành

5465
Khánh Thượng

5466
Khánh Trung

5467
Khánh Vĩnh
Thị trấn

5468
Liên Sang

5469
Sơn Thái

5470
Sông Cầu

574
Huyện Diên Khánh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5430
Diên An

5431
Diên Bình

5432
Diên Điền

5433
Diên Đồng

5434
Diên Hòa

5435
Diên Khánh
Phường

5436
Diên Lạc

5437
Diên Lâm

5438
Diên Lộc

5439
Diên Phú

5440
Diên Phước

5441
Diên Sơn

5442
Diên Tân

5443
Diên Thạnh

5444
Diên Thọ

5445
Diên Toàn

5446
Diên Xuân

5447
Suối Hiệp

5448
Suối Tiên

575
Huyện Khánh Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5449
Ba Cụm Bắc

5450
Ba Cụm Nam

5451
Sơn Bình

5452
Sơn Hiệp

5453
Sơn Lâm

5454
Sơn Trung

5455
Thành Sơn

5456
Tô Hạp
Thị trấn

576
Huyện Trường Sa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5499
Sinh Tồn.

5500
Song Tử Tây

5501
Trường Sa
Thị trấn

58
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

582
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

7327
Bảo An
Phường

7328
Đài Sơn
Phường

7329
Đạo Long
Phường

7330
Đô Vinh
Phường

7331
Đông Hải
Phường

7332
Kinh Dinh
Phường

7333
Mỹ Bình
Phường

7334
Mỹ Đông
Phường

7335
Mỹ Hải
Phường

7336
Mỹ Hương
Phường

7337
Phủ Hà
Phường

7338
Phước Mỹ
Phường

7339
Tấn Tài
Phường

7340
Thành Hải

7341
Thanh Sơn
Phường

7342
Văn Hải
Phường

584
Huyện Bác Ái
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7286
Phước Bình

7287
Phước Chính

7288
Phước Đại
Thị trấn

7289
Phước Hòa

7290
Phước Tân

7291
Phước Thắng

7292
Phước Thành

7293
Phước Tiến

7294
Phước Trung

585
Huyện Ninh Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7313
Hòa Sơn

7314
Lâm Sơn

7315
Lương Sơn

7316
Ma Nới

7317
Mỹ Sơn

7318
Nhơn Sơn

7319
Quảng Sơn

7320
Tân Sơn
Thị trấn

586
Huyện Ninh Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7295
Hộ Hải

7296
Khánh Hải
Thị trấn

7297
Nhơn Hải

7298
Phương Hải

7299
Tân Hải

7300
Thanh Hải

7301
Tri Hải

7302
Vĩnh Hải

7303
Xuân Hải

587
Huyện Ninh Phước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7304
An Hải

7305
Phước Dân
Thị trấn

7306
Phước Hải

7307
Phước Hậu

7308
Phước Hữu

7309
Phước Sơn

7310
Phước Thái

7311
Phước Thuận

7312
Phước Vinh

588
Huyện Thuận Bắc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7321
Bắc Phong

7322
Bắc Sơn

7323
Công Hải

7324
Lợi Hải
Thị trấn

7325
Phước Chiến

7326
Phước Kháng

589
Huyện Thuận Nam
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

7343
Cà Ná

7344
Nhị Hà

7345
Phước Diêm

7346
Phước Dinh

7347
Phước Hà

7348
Phước Minh

7349
Phước Nam

7350
Phước Ninh

60
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

593
Thành phố Phan Thiết
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2796
Bình Hưng
Phường

2797
Đức Long
Phường

2798
Đức Nghĩa
Phường

2799
Đức Thắng
Phường

2800
Hàm Tiến
Phường

2801
Hưng Long
Phường

2802
Lạc Đạo
Phường

2803
Mũi Né
Phường

2804
Phong Nẫm

2805
Phong Nẫm

2806
Phú Hài
Phường

2807
Phú Tài
Phường

2808
Phú Thủy
Phường

2809
Phú Trinh
Phường

2810
Thanh Hải
Phường

2811
Thiện Nghiệp

2812
Tiến Lợi

2813
Tiến Thành

2814
Xuân An
Phường

594
Thị xã La Gi
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2815
Bình Tân
Phường

2816
Phước Hội
Phường

2817
Phước Lộc
Phường

2818
Tân An
Phường

2819
Tân Bình

2820
Tân Hải

2821
Tân Phước

2822
Tân Thiện
Phường

2823
Tân Tiến

595
Huyện Tuy Phong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2784
Bình Thạnh

2785
Chí Công

2786
Hoà Minh

2787
Hoà Phú

2788
Liên Hương
Thị trấn

2789
Phan Dũng

2790
Phan Rí Cửa
Thị trấn

2791
Phong Phú

2792
Phú Lạc

2793
Phước Thể

2794
Vĩnh Hảo

2795
Vĩnh Tân

596
Huyện Bắc Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2697
Bình An

2698
Bình Tân

2699
Chợ Lầu
Thị trấn

2700
Hải Ninh

2701
Hoà Thắng

2702
Hồng Phong

2703
Hồng Thái

2704
Lương Sơn
Thị trấn

2705
Phan Điền

2706
Phan Hiệp

2707
Phan Hoà

2708
Phan Lâm

2709
Phan Rí Thành

2710
Phan Sơn

2711
Phan Thanh

2712
Phan Tiến

2713
Sông Bình

2714
Sông Lũy

597
Huyện Hàm Thuận Bắc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2741
Đa Mi

2742
Đông Giang

2743
Đông Tiến

2744
Hàm Chính

2745
Hàm Đức

2746
Hàm Hiệp

2747
Hàm Liêm

2748
Hàm Phú

2749
Hàm Thắng

2750
Hàm Trí

2751
Hồng Liêm

2752
Hồng Sơn

2753
La Dạ

2754
Ma Lâm
Thị trấn

2755
Phú Long
Thị trấn

2756
Thuận Hòa

2757
Thuận Minh

598
Huyện Hàm Thuận Nam
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2758
Hàm Cần

2759
Hàm Cường

2760
Hàm Kiệm

2761
Hàm Minh

2762
Hàm Mỹ

2763
Hàm Thạnh

2764
Mương Mán

2765
Tân Lập

2766
Tân Thành

2767
Tân Thuận

2768
Thuận Nam
Thị trấn

2769
Thuận Quý

599
Huyện Tánh Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2770
Bắc Ruộng

2771
Đồng Kho

2772
Đức Bình

2773
Đức Phú

2774
Đức Tân

2775
Đức Thuận

2776
Gia An

2777
Gia Huynh

2778
Huy Khiêm

2779
La Ngâu

2780
Lạc Tánh
Thị trấn

2781
Măng Tố

2782
Nghị Đức

2783
Suối Kiết

600
Huyện Đức Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2718
Đa Kai

2719
Đông Hà

2720
Đức Chính

2721
Đức Hạnh

2722
Đức Tài
Thị trấn

2723
Đức Tín

2724
Mê Pu

2725
Nam Chính

2726
Sùng Nhơn

2727
Tân Hà

2728
Trà Tân

2729
Võ Xu
Thị trấn

2730
Vũ Hòa

601
Huyện Hàm Tân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2731
Sơn Mỹ

2732
Sông Phan

2733
Tân Đức

2734
Tân Hà

2735
Tân Minh
Thị trấn

2736
Tân Nghĩa
Thị trấn

2737
Tân Phúc

2738
Tân Thắng

2739
Tân Xuân

2740
Thắng Hải

602
Huyện Phú Quí
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2715
Long Hải

2716
Ngũ Phụng

2717
Tam Thanh

62
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

608
Thành phố Kon Tum
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5776
Ia Chim

5777
Quang Trung
Phường

5778
Chư Hreng

5779
Đăk Blà

5780
Đăk Cấm

5781
Đăk Năng

5782
Đăk Rơva

5783
Đoàn Kết

5784
Duy Tân
Phường

5785
Hoà Bình

5786
Kroong

5787
Lê Lợi
Phường

5788
Ngô Mây
Phường

5789
Ngọc Bay

5790
Nguyễn Trãi
Phường

5791
Quyết Thắng
Phường

5792
Thắng Lợi
Phường

5793
Thống Nhất
Phường

5794
Trần Hưng Đạo
Phường

5795
Trường Chinh
Phường

5796
Vinh Quang

610
Huyện Đắk Glei
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5701
Đăk Glei

5702
Đăk Kroong

5703
Đăk Môn

5704
Đăk Blô

5705
Đăk Choong

5706
Đăk Long

5707
Đăk Man

5708
Đăk Nhoong

5709
Đăk Pét

5710
Mường Hoong

5711
Ngọc Linh

5712
Xốp

611
Huyện Ngọc Hồi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5746
Đăk Xú

5747
Bờ Y

5748
Đăk Ang

5749
Đăk Dục

5750
Đăk Kan

5751
Đăk Nông

5752
Sa Loong

5753
Thị trấn Plei Kần

612
Huyện Đắk Tô
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5722
Đắk Rơ Nga

5723
Thị trấn Đắk Tô

5724
Văn Lem

5725
Đắk Trăm

5726
Diên Bình

5727
Kon Đào

5728
Ngọk Tụ

5729
Pô kô

5730
Tân Cảnh

613
Huyện Kon Plông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5731
Đắk Long

5732
Đăk Nên

5733
Đăk Ring

5734
Đăk Tăng

5735
Hiếu

5736
Măng Bút

5737
Măng Cành

5738
Ngọc Tem

5739
Pờ Ê

614
Huyện Kon Rẫy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5740
Đăk Kôi

5741
Đăk Pne

5742
Đăk Ruồng

5743
Đăk Tơ Lùng

5744
Tân Lập

5745
Thị trấn Đăk Rve

615
Huyện Đắk Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5713
Đăk Hring

5714
Đăk La

5715
Đăk Mar

5716
Đăk Pxi

5717
Đăk Uy

5718
Hà Mòn

5719
Ngọk Réo

5720
Ngọk Wang

5721
Thị trấn Đắk Hà

616
Huyện Sa Thầy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5754
Sa sơn

5755
Hơ moong

5756
Mo-ray

5757
Rờ kơi

5758
Sa Bình

5759
Sa Nghĩa

5760
Sa nhơn

5761
Thị trấn Sa Thầy

5762
Ya tăng

5763
Ya Xiêr

5764
Yaly

617
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5765
Đắk Hà

5766
Đắk Na

5767
Đắk Rơ Ông

5768
Đắk Sao

5769
Đắk Tờ Kan

5770
Măng Ri

5771
Ngọk Lây

5772
Ngọk Yêu

5773
Tê Xăng

5774
Tu Mơ Rông

5775
Văn Xuôi

618
Huyện Ia H” Drai
Huyện

64
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

622
Thành phố Pleiku
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

4087
An Phú

4088
Biển Hồ

4089
Chi Lăng
Phường

4090
Chư Á

4091
Chư HDrông

4092
Diên Hồng
Phường

4093
Diên Phú

4094
Đống Đa
Phường

4095
Gào

4096
Hoa Lư
Phường

4097
Hội Phú
Phường

4098
Hội Thương
Phường

4099
Ia Kênh

4100
Ia Kring­
Phường

4101
Phù Đổng
Phường

4102
Tân Sơn

4103
Tây Sơn
Phường

4104
Thắng Lợi
Phường

4105
Thống Nhất
Phường

4106
Trà Bá
Phường

4107
Trà Đa

4108
Yên Đỗ
Phường

4109
Yên Thế
Phường

623
Thị xã An Khê
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

4110
An Bình
Phường

4111
An Phú
Phường

4112
An Phước
Phường

4113
An Tân
Phường

4114
Cửu An

4115
Ngô Mây
Phường

4116
Song An

4117
Tây Sơn
Phường

4118
Thành An

4119
Tú An

4120
Xuân An

624
Thị xã Ayun Pa
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

3906
Cheo Reo
Phường

3907
Chư Băh

3908
Đoàn Kết
Phường

3909
Hòa Bình
Phường

3910
Ia Rbol

3911
Ia RTô

3912
Ia Sao

3913
Sông Bờ
Phường

625
Huyện KBang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4023
Đắk H’Lơ

4024
Đắk Rông

4025
Đắk Smar

4026
Đông

4027
K’Bang
Thị trấn

4028
Kon P’Ne

4029
Kông B’La

4030
Kông Lơng Khơng

4031
K’Rong

4032
Lơ Ku

4033
Nghĩa An

4034
Sơ Pai

4035
Sơn Lang

4036
Tơ Tung

626
Huyện Đăk Đoa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3965
ADơk

3966
Đak Đoa
Thị trấn

3967
Đak Roong

3968
Đak Sơ Mei

3969
GLar

3970
Hà Bầu

3971
Hà Đông

3972
Hải Yang

3973
H’Neng

3974
H’No

3975
Ia Băng

3976
Ia Pết

3977
Kơ Dang

3978
Kon Gang

3979
Nam Yang

3980
Tân Bình

3981
Trang

627
Huyện Chư Păh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3914
Chư Đăng Ya

3915
Chư Jôr

3916
Đăk Tơ Ver

3917
Hà Tây

3918
Hòa Phú

3919
Ia Ka

3920
Ia Khươl

3921
Ia Kreng

3922
Ia Ly

3923
Ia Mơ Nông

3924
Ia Nhin

3925
Ia Phí

3926
Nghĩa Hòa

3927
Nghĩa Hưng

3928
Phú Hòa
Thị trấn

628
Huyện Ia Grai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4000
Ia Bá

4001
Ia Chia

4002
Ia Dêr

4003
Ia Grăng

4004
Ia Hrung

4005
Ia Kha
Thị trấn

4006
Ia Khai

4007
Ia Krai

4008
Ia O

4009
Ia Pếch

4010
Ia Sao

4011
Ia Tô

4012
Ia Yok

629
Huyện Mang Yang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4065
Ayun

4066
Ðak Drjang

4067
Ðak Jo Ta

4068
Ðak Ta Ley

4069
Ðak Trôi

4070
Ðăk Yă

4071
Ðê Ar

4072
Hra

4073
Kon Chiêng

4074
Kon Dơng
Thị trấn

4075
Kon Thụp

4076
Lo Pang

630
Huyện Kông Chro
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4037
An Trung

4038
Chơ Glong

4039
Chư Krei

4040
Đăk Kơ Ning

4041
Đắk Pling

4042
Đăk Pơ Pho

4043
Đắk Sông

4044
Đắk Tơ Pang

4045
Kông Chro
Thị trấn

4046
Kông Yang

4047
Sró

4048
Ya Ma

4049
Yang Nam

4050
Yang Trung

631
Huyện Đức Cơ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3990
Chư Ty
Thị trấn

3991
Ia Din

3992
Ia Dơk

3993
Ia Dom

3994
Ia Kla

3995
Ia Krêl

3996
Ia Kriêng

3997
Ia Lang

3998
Ia Nan

3999
Ia Pnôn

632
Huyện Chư Prông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3945
Bàu Cạn

3946
Bình Giáo

3947
Chư Prông
Thị trấn

3948
Ia Bang

3949
Ia Băng

3950
Ia Boòng

3951
Ia Drang

3952
Ia Ga

3953
Ia Kly

3954
Ia Lâu

3955
Ia Me

3956
Ia Mơ

3957
Ia O

3958
Ia Phìn

3959
Ia Pia

3960
Ia Piơr

3961
Ia Púch

3962
Ia Tôr

3963
Ia Vê

3964
Thăng Hưng

633
Huyện Chư Sê
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3929
A Yun

3930
Al Bá

3931
Bar Măih

3932
Bờ Ngoong

3933
Chư Pơng

3934
Chư Sê
Thị trấn

3935
Dun

3936
Hbông

3937
Ia Blang

3938
Ia Dreng

3939
Ia Glai

3940
Ia Hlốp

3941
Ia Ko

3942
Ia Pal

3943
Ia Tiêm

3944
Kông Htok

634
Huyện Đăk Pơ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3982
An Thành

3983
Cư An

3984
Đak Pơ

3985
Hà Tam

3986
Phú An

3987
Tân An

3988
Ya Hội

3989
Yang Bắc

635
Huyện Ia Pa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4013
Chư Mố

4014
Chư Răng

4015
Ia Broăi

4016
Ia Kdăm

4017
Ia Mrơn

4018
Ia Pa
Thị trấn

4019
Ia Trôk

4020
Ia Tul

4021
Kim Tân

4022
Pờ tó

637
Huyện Krông Pa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4051
Chư Drăng

4052
Chư Gu

4053
Chư Ngọc

4054
Chư Rcăm

4055
Đất Bằng

4056
Ia Hdreh

4057
Ia Mlah

4058
Ia Rmok

4059
Ia Rsai

4060
Ia Rsươm

4061
Krông Năng

4062
Phú Cần

4063
Phú Túc
Thị trấn

4064
Uar

638
Huyện Phú Thiện
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4077
Ayun Hạ

4078
Chrôh Pơnan

4079
Chư A Thai

4080
Ia Ake

4081
Ia Hiao

4082
Ia Peng

4083
Ia Piar

4084
Ia Sol

4085
Ia Yeng

4086
Phú Thiện
Thị trấn

639
Huyện Chư Pưh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4121
Chư Don

4122
Ia BLứ

4123
Ia Dreng

4124
Ia Hla

4125
Ia Hrú

4126
Ia Le

4127
Ia Phang

4128
Ia Rong

4129
Nhơn Hòa
Thị trấn

66
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

643
Thành phố Buôn Ma Thuột
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3364
Cư E Bur

3365
Ea Kao
Phường

3366
Ea Tam
Phường

3367
Ea Tu

3368
Hòa Khánh

3369
Hòa Phú

3370
Hòa Thắng

3371
Hòa Thuận

3372
Hòa Xuân

3373
Khánh Xuân
Phường

3374
Tân An

3375
Tân Hoà

3376
Tân Lập

3377
Tân Lợi

3378
Tân Thành
Phường

3379
Tân Tiến
Phường

3380
Thắng Lợi
Phường

3381
Thành Công
Phường

3382
Thành Nhất
Phường

3383
Thống Nhất
Phường

3384
Tự An
Phường

644
Thị Xã Buôn Hồ
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

3385
An Bình
Phường

3386
An Lạc
Phường

3387
Bình Tân
Phường

3388
Bình Thuận

3389
Cư Bao

3390
Đạt Hiếu
Phường

3391
Đoàn Kết
Phường

3392
Ea Blang

3393
Ea Drông

3394
Ea Siên

3395
Thiện An
Phường

3396
Thống Nhất
Phường

645
Huyện Ea H”leo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3244
Cư A Mung

3245
Cư Mốt

3246
Dliê Yang

3247
Ea Drăng
Thị trấn

3248
Ea Hiao

3249
Ea H’leo

3250
Ea Khăl

3251
Ea Nam

3252
Ea Ral

3253
Ea Sol

3254
Ea Tir

3255
Ea Wy

646
Huyện Ea Súp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3272
Cư Kbang

3273
Cư M’lan

3274
Ea Bung

3275
Ea Lê

3276
Ea Rốk

3277
Ea Súp
Thị trấn

3278
Ia Jlơi

3279
Ia Lốp

3280
Ia Rvê

3281
Ya Tờ Mốt

647
Huyện Buôn Đôn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3212
Cuôr Knia

3213
Ea Bar

3214
Ea Huar

3215
Ea Nuôl

3216
Ea Wer

3217
Krông Na

3218
Tân Hòa

648
Huyện Cư M”gar
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3227
Cư Dliê M’nông

3228
Cư M’gar

3229
Cư Suê

3230
Cuor Đăng

3231
Ea D’rơng

3232
Ea H’ding

3233
Ea Kiết

3234
Ea Kpam

3235
Ea Kuếh

3236
Ea M’dróh

3237
Ea M’nang

3238
Ea Pốk
Thị trấn

3239
Ea Tar

3240
Ea Tul

3241
Quảng Hiệp

3242
Quảng Phú
Thị trấn

3243
Quảng Tiến

649
Huyện Krông Búk
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3304
Chứ Kbô

3305
Cư Né

3306
Cư Pơng

3307
Ea Ngai

3308
Ea Sin

3309
Ea Sin

3310
Pơng Drang

3311
Tân Lập

650
Huyện Krông Năng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3312
Cư Klông

3313
Dliê Ya

3314
Ea Dăh

3315
Ea Hồ

3316
Ea Púk

3317
Ea Tam

3318
Ea Tân

3319
Ea Tóh

3320
Krông Năng
Thị trấn

3321
Phú Lộc

3322
Phú Xuân

3323
Tam Giang

651
Huyện Ea Kar
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3256
Cư Bông

3257
Cư Elang

3258
Cư Huê

3259
Cư Ni

3260
Cư Prông

3261
Cư Yang

3262
Ea Đar

3263
Ea Kar
Thị trấn

3264
Ea Kmút

3265
Ea Knốp
Thị trấn

3266
Ea Ô

3267
Ea Păl

3268
Ea Sar

3269
Ea Sô

3270
Ea Tíh

3271
Xuân Phú

652
Huyện M”Đrắk
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3351
Cư Króa

3352
Cư M’ta

3353
Cư Prao

3354
Cư San

3355
Ea H’mlay

3356
Ea Lai

3357
Ea M’Doal

3358
Ea Pil

3359
Ea Riêng

3360
Ea Trang

3361
Krông Á

3362
Krông Jing

3363
M’Drắk
Thị trấn

653
Huyện Krông Bông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3290
Cư Drăm

3291
Cư Kty

3292
Cư Pui

3293
Dang Kang

3294
Ea Trul

3295
Hòa Lễ

3296
Hòa Phong

3297
Hòa Sơn

3298
Hòa Tân

3299
Hòa Thành

3300
Khuê Ngọc Điền

3301
Krông Kmar
Thị trấn

3302
Yang Mao

3303
Yang Reh

654
Huyện Krông Pắc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3324
Ea Hiu

3325
Ea Kênh

3326
Ea Kly

3327
Ea Knuec

3328
Ea Kuăng

3329
Ea Phê

3330
Ea Uy

3331
Ea Yiêng

3332
Ea Yông

3333
Hòa An

3334
Hoà Đông

3335
Hòa Tiến

3336
Krông Búk

3337
Phước An
Thị trấn

3338
Tân Tiến

3339
Vụ Bổn

655
Huyện Krông A Na
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3282
Băng A Drênh

3283
Bình Hòa

3284
Buôn Trấp
Thị trấn

3285
Dray Sáp

3286
Dur Kmăl

3287
Ea Bông

3288
Ea Na

3289
Quảng Điền

656
Huyện Lắk
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3340
Bông Krang

3341
Buôn Tría

3342
Buôn Triết

3343
Đắk Liêng

3344
Đắk Nuê

3345
Đắk Phơi

3346
Ea R’bin

3347
Krông Nô

3348
Liên Sơn
Thị trấn

3349
Nam Ka

3350
Yang Tao

657
Huyện Cư Kuin
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3219
Cư Êwi

3220
Dray Bhăng

3221
Ea Bhôk

3222
Ea Hu

3223
Ea Ktur

3224
Ea Ning

3225
Ea Tiêu

3226
Hòa Hiệp

67
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Tuy Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3454
Đắk Búk So
Thị trấn

3455
Đắk Ngo

3456
Đắk RTih

3457
Quảng Tâm

3458
Quảng Tân

3459
Quảng Trực

660
Thị xã Gia Nghĩa
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

3460
Đắk Nia

3461
Đắk R’Moan

3462
Nghĩa Đức
Phường

3463
Nghĩa Phú
Phường

3464
Nghĩa Tân
Phường

3465
Nghĩa Thành
Phường

3466
Nghĩa Trung
Phường

3467
Quảng Thành

661
Huyện Đăk Glong
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3405
Đắk Ha

3406
Đắk PLao

3407
Đắk R’Măng

3408
Đắk Som

3409
Quảng Hòa

3410
Quảng Khê
Thị trấn

3411
Quảng Sơn
Thị trấn

662
Huyện Cư Jút
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3397
Cư KNia

3398
Đăk Đrông

3399
Đăk Wil

3400
Ea Pô

3401
Ea T’ling
Thị trấn

3402
Nam Dong

3403
Tâm Thắng

3404
Trúc Sơn

663
Huyện Đắk Mil
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3412
Đắk Gằn

3413
Đắk Lao

3414
Đắk Mil
Thị trấn

3415
Đắk N’Drót

3416
Đắk R’La

3417
Đắk Sắk

3418
Đức Mạnh

3419
Đức Minh

3420
Long Sơn

3421
Thuận An

664
Huyện Krông Nô
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3442
Buôn Choah

3443
Đăk Drô

3444
Đăk Mâm
Thị trấn

3445
Đăk Nang

3446
Đăk Sôr

3447
Đức Xuyên

3448
Nam Đà

3449
Nâm N’Đir

3450
Nâm Nung

3451
Nam Xuân

3452
Quảng Phú

3453
Tân Thành

665
Huyện Đắk Song
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3433
Đắk Hoà

3434
Đắk Môl

3435
Đắk N’Drung

3436
Đức An
Thị trấn

3437
Nam Bình

3438
Nâm N’Jang

3439
Thuận Hà

3440
Thuận Hạnh

3441
Trường Xuân

666
Huyện Đắk R”Lấp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3422
Đắk Ru

3423
Đắk Sin

3424
Đắk Wer

3425
Đạo Nghĩa

3426
Hưng Bình

3427
Kiến Đức
Thị trấn

3428
Kiến Thành

3429
Nghĩa Thắng

3430
Nhân Cơ

3431
Nhân Đạo

3432
Quảng Tín

68
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

672
Thành phố Đà Lạt
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

6020
1
Phường

6021
10
Phường

6022
11
Phường

6023
12
Phường

6024
2
Phường

6025
3
Phường

6026
4
Phường

6027
5
Phường

6028
6
Phường

6029
7
Phường

6030
8
Phường

6031
9
Phường

6032
Tà Nung

6033
Trạm Hành

6034
Xuân Thọ

6035
Xuân Trường

673
Thành phố Bảo Lộc
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

6036
1
Phường

6037
2
Phường

6038
B’Lao
Phường

6039
Đại Lào

6040
Đam Bri

6041
Lộc Châu

6042
Lộc Nga

6043
Lộc Phát
Phường

6044
Lộc Sơn
Phường

6045
Lộc Thanh

6046
Lộc Tiến
Phường

674
Huyện Đam Rông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5946
Đạ K’Nàng

5947
Đạ Long

5948
Đạ Mrông

5949
Đạ Rsal

5950
Đạ Tông

5951
Liêng S’Roin

5952
Phi Liêng

5953
Rô Men

675
Huyện Lạc Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5998
Đạ Chais

5999
Đạ Nhim

6000
Đạ Sar

6001
Đưng KNớ

6002
Lạc Dương
Thị trấn

6003
Lát

676
Huyện Lâm Hà
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

6004
Đạ Đờn

6005
Đan Phượng

6006
Đinh Văn
Thị trấn

6007
Đông Thanh

6008
Gia Lâm

6009
Hoài Đức

6010
Liên Hà

6011
Mê Linh

6012
Nam Ban
Thị trấn

6013
Nam Hà

6014
Phi Tô

6015
Phú Sơn

6016
Phúc Thọ

6017
Tân Hà

6018
Tân Thanh

6019
Tân Văn

677
Huyện Đơn Dương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5973
Đạ Ròn

5974
D’ran
Thị trấn

5975
Ka Đô

5976
K’Đơn

5977
Lạc Lâm

5978
Lạc Xuân

5979
P’Róh

5980
Quảng Lập

5981
Thạnh Mỹ
Thị trấn

5982
Tu Tra

678
Huyện Đức Trọng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5983
Bình Thạnh

5984
Đà Loan

5985
Đa Quyn

5986
Hiệp An

5987
Hiệp Thạnh

5988
Liên Hiệp

5989
Liên Nghĩa
Thị trấn

5990
N’ Thôn Hạ

5991
Ninh Gia

5992
Ninh Loan

5993
Phú Hội

5994
Tà Hine

5995
Tà Năng

5996
Tân Hội

5997
Tân Thành

679
Huyện Di Linh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5954
Bảo Thuận

5955
Di Linh
Thị trấn

5956
Đinh Lạc

5957
Đinh Trang Hoà

5958
Đinh Trang Thượng

5959
Gia Bắc

5960
Gia Hiệp

5961
Gung Ré

5962
Hoà Bắc

5963
Hoà Nam

5964
Hoà Ninh

5965
Hoà Trung

5966
Liên Đầm

5967
Sơn Điền

5968
Tam Bố

5969
Tân Châu

5970
Tân Lâm

5971
Tân Nghĩa

5972
Tân Thượng

680
Huyện Bảo Lâm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5906
B’Lá

5907
Lộc An

5908
Lộc Bắc

5909
Lộc Bảo

5910
Lộc Đức

5911
Lộc Lâm

5912
Lộc Nam

5913
Lộc Ngãi

5914
Lộc Phú

5915
Lộc Quảng

5916
Lộc Tân

5917
Lộc Thắng
Thị trấn

5918
Lộc Thành

5919
Tân Hương

5920
Tân Lạc

681
Huyện Đạ Huoai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5933
Đạ M’Ri

5934
Hà Lâm

682
Huyện Đạ Tẻh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5935
An Nhơn

5936
Đạ Kho

5937
Đạ Lây

5938
Đạ Pal

5939
Đạ Tẻh
Thị trấn

5940
Hà Đông

5941
Hương Lâm

5942
Mỹ Đức

5943
Quảng Trị

5944
Quốc Oai

5945
Triệu Hải

683
Huyện Cát Tiên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5921
Đồng Nai
Thị trấn

5922
Đồng Nai Thượng

5923
Đức Phổ

5924
Gia Viễn

5925
Mỹ Lâm

5926
Nam Ninh

5927
Phù Mỹ

5928
Phước Cát 1

5929
Phước Cát 2

5930
Quảng Ngãi

5931
Tiên Hoàng

5932
Tư Nghĩa

70
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

381
Huyện Phú Riềng
Huyện

688
Thị xã Phước Long
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2659
Long Giang

2660
Long Phước
Phường

2661
Long Thủy
Phường

2662
Phước Bình
Phường

2663
Phước Tín

2664
Sơn Giang
Phường

2665
Thác Mơ
Phường

689
Thị xã Đồng Xoài
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2666
Tân Bình
Phường

2667
Tân Đồng
Phường

2668
Tân Phú
Phường

2669
Tân Thành

2670
Tân Thiện
Phường

2671
Tân Xuân
Phường

2672
Tiến Hưng

2673
Tiến Thành

690
Thị xã Bình Long
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2594
An Lộc
Phường

2595
Hưng Chiến
Phường

2596
Phú Đức
Phường

2597
Phú Thịnh
Phường

2598
Thanh Lương

2599
Thanh Phú

691
Huyện Bù Gia Mập
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2687
Bình Thắng

2688
Bù Gia Mập

2689
Đa Kia

2690
Đắk Ơ

2691
Đức Hạnh

2692
Đức Phước

2693
Đức Văn

2694
Phú Nghĩa

2695
Phú Văn

2696
Phước Minh

692
Huyện Lộc Ninh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2643
Lộc An

2644
Lộc Điền

2645
Lộc Hiệp

2646
Lộc Hoà

2647
Lộc Hưng

2648
Lộc Khánh

2649
Lộc Ninh
Thị trấn

2650
Lộc Phú

2651
Lộc Quang

2652
Lộc Tấn

2653
Lộc Thái

2654
Lộc Thành

2655
Lộc Thạnh

2656
Lộc Thiện

2657
Lộc Thịnh

2658
Lộc Thuận

693
Huyện Bù Đốp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2616
Hưng Phước

2617
Phước Thiện

2618
Tân Thành

2619
Tân Tiến

2620
Thanh Bình
Thị trấn

2621
Thanh Hoà

2622
Thiện Hưng

694
Huyện Hớn Quản
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2674
An Khương

2675
An Phú

2676
Đồng Nơ

2677
Minh Đức

2678
Minh Tâm

2679
Phước An

2680
Tân Hiệp

2681
Tân Hưng

2682
Tân Khai

2683
Tân Lợi

2684
Tân Quan

2685
Thanh An

2686
Thanh Bình

695
Huyện Đồng Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2632
Đồng Tâm

2633
Đồng Tiến

2634
Tân Hòa

2635
Tân Hưng

2636
Tân Lập

2637
Tân Lợi

2638
Tân phú
Thị trấn

2639
Tân Phước

2640
Tân Tiến

2641
Thuận Lợi

2642
Thuận Phú

696
Huyện Bù Đăng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2600
Bình Minh

2601
Bom Bo

2602
Đắk Nhau

2603
Đăng Hà

2604
Đoàn Kết

2605
Đồng Nai

2606
Đức Liễu

2607
Đức Phong
Thị trấn

2608
Đường 10

2609
Minh Hưng

2610
Nghĩa Bình

2611
Nghĩa Trung

2612
Phú Sơn

2613
Phước Sơn

2614
Thọ Sơn

2615
Thống Nhất

697
Huyện Chơn Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2623
Chơn Thành
Thị trấn

2624
Minh Hưng

2625
Minh Lập

2626
Minh Long

2627
Minh Thắng

2628
Minh Thành

2629
Nha Bích

2630
Quang Minh

2631
Thành Tâm

72
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

703
Thành phố Tây Ninh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

9051
1
Phường

9052
2
Phường

9053
3
Phường

9054
4
Phường

9055
Bình Minh

9056
Hiệp Ninh
Phường

9057
Ninh Sơn

9058
Ninh Thạnh

9059
Tân Bình

9060
Thạnh Tân

705
Huyện Tân Biên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9018
Hòa Hiệp

9019
Mỏ Công

9020
Tân Biên
Thị trấn

9021
Tân Bình

9022
Tân Lập

9023
Tân Phong

9024
Thạnh Bắc

9025
Thạnh Bình

9026
Thạnh Tây

9027
Trà Vong

706
Huyện Tân Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9028
Suối Dây

9029
Suối Ngô

9030
Tân Châu
Thị trấn

9031
Tân Đông

9032
Tân Hà

9033
Tân Hiệp

9034
Tân Hòa

9035
Tân Hội

9036
Tân Hưng

9037
Tân Phú

9038
Tân Thành

9039
Thạnh Đông

707
Huyện Dương Minh Châu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8990
Bàu Năng

8991
Bến Củi

8992
Cầu Khởi

8993
Chà Là

8994
Dương Minh Châu
Thị trấn

8995
Lộc Ninh

8996
Phan

8997
Phước Minh

8998
Phước Ninh

8999
Suối Đá

9000
Truông Mít

708
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8975
An Bình

8976
An Cơ

8977
Biên Giới

8978
Châu Thành
Thị trấn

8979
Đồng Khởi

8980
Hảo Đước

8981
Hòa Hội

8982
Hòa Thạnh

8983
Long Vĩnh

8984
Ninh Điền

8985
Phước Vinh

8986
Thái Bình

8987
Thanh Điền

8988
Thành Long

8989
Trí Bình

709
Huyện Hòa Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9010
Hiệp Tân

9011
Hòa Thành
Thị trấn

9012
Long Thành Bắc

9013
Long Thành Nam

9014
Long Thành Trung

9015
Trường Đông

9016
Trường Hòa

9017
Trường Tây

710
Huyện Gò Dầu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9001
Bàu Đồn

9002
Cẩm Giang

9003
Gò Dầu
Thị trấn

9004
Hiệp Thạnh

9005
Phước Đông

9006
Phước Thạnh

9007
Phước Trạch

9008
Thạnh Đức

9009
Thanh Phước

711
Huyện Bến Cầu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8966
An Thạnh

8967
Bến Cầu
Thị trấn

8968
Lợi Thuận

8969
Long Chữ

8970
Long Giang

8971
Long Khánh

8972
Long Phước

8973
Long Thuận

8974
Tiên Thuận

712
Huyện Trảng Bàng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

9040
An Hòa

9041
An Tịnh

9042
Bình Thạnh

9043
Đôn Thuận

9044
Gia Bình

9045
Gia Lộc

9046
Hưng Thuận

9047
Lộc Hưng

9048
Phước Chỉ

9049
Phước Lưu

9050
Trảng Bàng
Thị trấn

74
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

718
Thành phố Thủ Dầu Một
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

984
Chánh Mỹ

985
Chánh Nghĩa
Phường

986
Định Hòa
Phường

987
Hiệp An
Phường

988
Hiệp Thành
Phường

989
Hòa Phú
Phường

990
Phú Cường
Phường

991
Phú Hòa
Phường

992
Phú Lợi
Phường

993
Phú Mỹ
Phường

994
Phú Tân
Phường

995
Phú Thọ
Phường

996
Tân An

997
Tương Bình Hiệp

719
Huyện Bàu Bàng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

998
Cây Trường II

999
Hưng Hòa

1000
Lai Hưng

1001
Lai Uyên

1002
Lai Uyên

1003
Long Nguyên

1004
Tân Hưng

1005
Trừ Văn Thố

720
Huyện Dầu Tiếng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

922
An Lập

923
Dầu Tiếng
Phường

924
Định Hiệp

925
Định An

926
Định Thành

927
Long Hòa

928
Long Tân

929
Minh Hòa

930
Minh Tân

931
Minh Thạnh

932
Thanh An

933
Thanh Tuyền

721
Thị xã Bến Cát
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

913
An Điền

914
An Tây

915
Cây Trường

916
Chánh Phú Hòa

917
Hòa Lợi

918
Mỹ Phước
Phường

919
Phú An

920
Tân Định

921
Thới Hòa

722
Huyện Phú Giáo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

941
An Bình

942
An Linh

943
An Long

944
An Thái

945
Phước Hòa

946
Phước Sang

947
Phước Vĩnh
Phường

948
Tam Lập

949
Tân Hiệp

950
Tân Long

951
Vĩnh Hòa

723
Thị xã Tân Uyên
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

952
Bạch Đằng

953
Bình Mỹ

954
Đất Cuốc

955
Hiếu Liêm

956
Hội Nghĩa

957
Khánh Bình

958
Lạc An

959
Phú Chánh

960
Tân Bình

961
Tân Định

962
Tân Hiệp

963
Tân Lập

964
Tân Mỹ

965
Tân Phước Khánh
Phường

966
Tân Thành

967
Tân Vĩnh Hiệp

968
Thái Hòa
Phường

969
Thạnh Hội

970
Thạnh Phước

971
Thường Tân

972
Uyên Hưng
Phường

973
Vĩnh Tân

724
Thị xã Dĩ An
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

934
An Bình
Phường

935
Bình An
Phường

936
Bình Thắng
Phường

937
Dĩ An
Phường

938
Đông Hòa
Phường

939
Tân Bình
Phường

940
Tân Đông Hiệp
Phường

725
Thị xã Thuận An
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

974
An Phú
Phường

975
An Sơn

976
An Thạnh
Phường

977
Bình Chuẩn
Phường

978
Bình Hòa
Phường

979
Bình Nhâm

980
Hưng Định

981
Lái Thiêu
Phường

982
Thuận Giao
Phường

983
Vĩnh Phú
Phường

726
Huyện Bắc Tân Uyên
Huyện

75
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

731
Thành phố Biên Hòa
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3715
An Bình
Phường

3716
An Hòa

3717
Bàu Hang
Phường

3718
Bình Đa
Phường

3719
Bửu Hòa
Phường

3720
Bửu Long
Phường

3721
Hiệp Hòa

3722
Hố Cạn
Phường

3723
Hố Nai
Phường

3724
Hóa An
Phường

3725
Hòa Bình
Phường

3726
Long Bình
Phường

3727
Long Bình Tân
Phường

3728
Long Hưng

3729
Phước Tân

3730
Quang Vinh
Phường

3731
Quyết Thắng
Phường

3732
Tam Hiệp
Phường

3733
Tam Hòa
Phường

3734
Tam Phước

3735
Tân Biên
Phường

3736
Tân Hạnh

3737
Tân Hiệp
Phường

3738
Tân Hòa
Phường

3739
Tân Long
Phường

3740
Tân Mai
Phường

3741
Tân Phong
Phường

3742
Tân Tiến
Phường

3743
Tân Vạn
Phường

3744
Thanh Bình
Phường

3745
Thống Nhất
Phường

3746
Trảng Dài
Phường

3747
Trung Dũng
Phường

732
Thị xã Long Khánh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3748
Bảo Hoà

3749
Bảo Quang

3750
Bảo Vinh

3751
Bàu Sen

3752
Bàu Trâm

3753
Bình Lộc

3754
Hàng Gòn

3755
Phú Bình
Phường

3756
Suối Tre

3757
Xuân An
Phường

3758
Xuân Bình
Phường

3759
Xuân Hòa
Phường

3760
Xuân Lập

3761
Xuân Tân

3762
Xuân Thanh
Phường

3763
Xuân Trung
Phường

734
Huyện Tân Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3641
Đăk Lua

3642
Nam Cát Tiên

3643
Núi Tượng

3644
Phú An

3645
Phú Bình

3646
Phú Điền

3647
Phú Lâm

3648
Phú Lập

3649
Phú Lộc

3650
Phú Sơn

3651
Phú Thanh

3652
Phú Thịnh

3653
Phú Trung

3654
Phú Xuân

3655
Tà Lài

3656
Tân Phú
Thị trấn

3657
Thanh Sơn

3658
Trà Cổ

735
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3688
Bình Hòa

3689
Bình Lợi

3690
Hiếu Liêm

3691
Mã Đà

3692
Phú Lý

3693
Tân An

3694
Tân Bình

3695
Thạnh Phú

3696
Thiện Tân

3697
Trị An

3698
Vĩnh An
Thị trấn

3699
Vĩnh Tân

736
Huyện Định Quán
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3599
Định Quán
Thị trấn

3600
Gia Canh

3601
La Ngà

3602
Ngọc Định

3603
Phú Cường

3604
Phú Hoà

3605
Phú Lợi

3606
Phú Ngọc

3607
Phú Tân

3608
Phú Túc

3609
Phú Vinh

3610
Suối Nho

3611
Thanh Sơn

3612
Túc Trưng

737
Huyện Trảng Bom
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3670
An Viễn

3671
Bắc Sơn

3672
Bàu Hàm

3673
Bình Minh

3674
Cây Gáo

3675
Đồi 61

3676
Đông Hòa

3677
Giang Điền

3678
Hố Nai 3

3679
Hòa Trung

3680
Hưng Thịnh

3681
Quảng Tiến

3682
Sông Thao

3683
Sông Trầu

3684
Tây Hòa

3685
Thanh Bình

3686
Trảng Bom
Thị trấn

3687
Trung Hòa

738
Huyện Thống Nhất
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3659
Bàu Hàm 2

3660
Dầu Giây
Thị trấn

3661
Gia Kiệm

3662
Gia Tân 1

3663
Gia Tân 2

3664
Gia Tân 3

3665
Hưng Lộc

3666
Lộ 25

3667
Quang Trung

3668
Xuân Thạnh

3669
Xuân Thiện

739
Huyện Cẩm Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3586
Bảo Bình

3587
Lâm San

3588
Long Giao
Thị trấn

3589
Nhân Nghĩa

3590
Sông Nhạn

3591
Sông Ray

3592
Thừa Đức

3593
Xuân Bảo

3594
Xuân Đông

3595
Xuân Đường

3596
Xuân Mỹ

3597
Xuân Quế

3598
Xuân Tây

740
Huyện Long Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3613
An Phước

3614
Bàu Cạn

3615
Bình An

3616
Bình Sơn

3617
Cẩm Đường

3618
Lộc An

3619
Long An

3620
Long Đức

3621
Long Phước

3622
Long Thành
Thị trấn

3623
Phước Bình

3624
Phước Tân

3625
Phước Thái

3626
Suối Trầu

3627
Tam An

3628
Tân Hiệp

741
Huyện Xuân Lộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3700
Bảo Hòa

3701
Gia Ray
Thị trấn

3702
Lang Minh

3703
Suối Cao

3704
Suối Cát

3705
Xuân Bắc

3706
Xuân Định

3707
Xuân Hiệp

3708
Xuân Hòa

3709
Xuân Hưng

3710
Xuân Phú

3711
Xuân Tâm

3712
Xuân Thành

3713
Xuân Thọ

3714
Xuân Trường

742
Huyện Nhơn Trạch
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3629
Đại Phước

3630
Hiệp Phước

3631
Long Tân

3632
Long Thọ

3633
Phú Đông

3634
Phú Hội

3635
Phú Hữu

3636
Phú Thạnh

3637
Phước An

3638
Phước Khánh

3639
Phước Thiền

3640
Vĩnh Thanh

77
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

747
Thành phố Vũng Tàu
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1542
1
Phường

1543
10
Phường

1544
11
Phường

1545
12
Phường

1546
2
Phường

1547
3
Phường

1548
4
Phường

1549
5
Phường

1550
6
Phường

1551
7
Phường

1552
8
Phường

1553
9
Phường

1554
Long Sơn

1555
Nguyễn An Ninh
Phường

1556
Rạch Dừa
Phường

1557
Thắng Nhất
Phường

1558
Thắng Nhì
Phường

1559
Thắng Tam
Phường

748
Thành phố Bà Rịa
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1560
Hòa Long

1561
Kim Dinh
Phường

1562
Long Hương
Phường

1563
Long Phước

1564
Long Tâm
Phường

1565
Long Toàn
Phường

1566
Phước Hiệp
Phường

1567
Phước Hưng
Phường

1568
Phước Nguyên
Phường

1569
Phước Trung
Phường

1570
Tân Hưng

750
Huyện Châu Đức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1485
Bàu Chinh

1486
Bình Ba

1487
Bình Giã

1488
Bình Trung

1489
Cù Bị

1490
Đá Bạc

1491
Kim Long

1492
Láng Lớn

1493
Ngãi Giao
Thị trấn

1494
Nghĩa Thành

1495
Quảng Thành

1496
Sơn Bình

1497
Suối Nghệ

1498
Suối Rao

1499
Xà Bang

1500
Xuân Sơn

751
Huyện Xuyên Mộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1528
Xuyên Mộc

1529
Bàu Lâm

1530
Bình Châu

1531
Bông Trang

1532
Bưng Riềng

1533
Hòa Bình

1534
Hòa Hiệp

1535
Hòa Hội

1536
Hòa Hưng

1537
Phước Bửu

1538
Phước Tân

1539
Phước Thuận

1540
Tân Lâm

1541
Xuyên Mộc

752
Huyện Long Điền
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1509
An Ngãi

1510
An Nhứt

1511
Long Điền

1512
Long Hải
Thị trấn

1513
Phước Hưng

1514
Phước Tỉnh

1515
Tam Phước

753
Huyện Đất Đỏ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1501
Đất Đỏ
Thị trấn

1502
Láng Dài

1503
Lộc An

1504
Long Mỹ

1505
Long Tân

1506
Phước Hải
Thị trấn

1507
Phước Hội

1508
Phước Long Thọ

755
Huyện Côn Đảo
Huyện

755
Thị xã Phú Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1516
Châu Pha

1517
Hắc Dịch

1518
Hắc Dịch

1519
Mỹ Xuân

1520
Phú Mỹ

1521
Phước Hòa

1522
Phước Lộc

1523
Sông Xoài

1524
Tân Hải

1525
Tân Hòa

1526
Tân Phước
Phường

1527
Tóc Tiên

79
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

760
Quận 1
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

1
Bến Nghé
Phường

2
Bến Thành
Phường

3
Cầu Kho
Phường

4
Cầu Ông Lãnh
Phường

5
Cô Giang
Phường

6
Đa Kao
Phường

7
Nguyễn Cư Trinh
Phường

8
Nguyễn Thái Bình
Phường

9
Phạm Ngũ Lão
Phường

10
Tân Định
Phường

761
Quận 12
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

150
An Phú Đông
Phường

151
Đông Hưng Thuận
Phường

152
Hiệp Thành
Phường

153
Tân Chánh Hiệp
Phường

154
Tân Hưng Thuận
Phường

155
Tân Thới Hiệp
Phường

156
Tân Thới Nhất
Phường

157
Thạnh Lộc
Phường

158
Thạnh Xuân
Phường

159
Thới An
Phường

160
Trung Mỹ Tây
Phường

762
Quận Thủ Đức
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

250
Bình Chiểu
Phường

251
Bình Thọ
Phường

252
Hiệp Bình Chánh
Phường

253
Hiệp Bình Phước
Phường

254
Linh Chiểu
Phường

255
Linh Đông
Phường

256
Linh Tây
Phường

257
Linh Trung
Phường

258
Linh Xuân
Phường

259
Tam Bình
Phường

260
Tam Phú
Phường

261
Trường Thọ
Phường

763
Quận 9
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

106
Hiệp Phú
Phường

107
Long Bình
Phường

108
Long Phước
Phường

109
Long Thạnh Mỹ
Phường

110
Long Trường
Phường

111
Phú Hữu
Phường

112
Phước Bình
Phường

113
Phước Long A
Phường

114
Phước Long B
Phường

115
Tân Phú
Phường

116
Tăng Nhơn Phú A
Phường

117
Tăng Nhơn Phú B
Phường

118
Trường Thạnh
Phường

764
Quận Gò Vấp
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

191
1
Phường

192
10
Phường

193
11
Phường

194
12
Phường

195
13
Phường

196
14
Phường

197
15
Phường

198
16
Phường

199
17
Phường

200
3
Phường

201
4
Phường

202
5
Phường

203
6
Phường

204
7
Phường

205
8
Phường

206
9
Phường

765
Quận Bình Thạnh
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

171
1
Phường

172
11
Phường

173
12
Phường

174
13
Phường

175
14
Phường

176
15
Phường

177
17
Phường

178
19
Phường

179
2
Phường

180
21
Phường

181
22
Phường

182
24
Phường

183
25
Phường

184
26
Phường

185
27
Phường

186
28
Phường

187
3
Phường

188
5
Phường

189
6
Phường

190
7
Phường

766
Quận Tân Bình
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

224
1
Phường

225
10
Phường

226
11
Phường

227
12
Phường

228
13
Phường

229
14
Phường

230
15
Phường

231
2
Phường

232
3
Phường

233
4
Phường

234
5
Phường

235
6
Phường

236
7
Phường

237
8
Phường

238
9
Phường

767
Quận Tân Phú
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

239
Hiệp Tân
Phường

240
Hòa Thạnh
Phường

241
Phú Thạnh
Phường

242
Phú Thọ Hòa
Phường

243
Phú Trung
Phường

244
Sơn Kỳ
Phường

245
Tân Quý
Phường

246
Tân Sơn Nhì
Phường

247
Tân Thành
Phường

248
Tân Thới Hòa
Phường

249
Tây Thạnh
Phường

768
Quận Phú Nhuận
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

207
1
Phường

208
10
Phường

209
11
Phường

210
12
Phường

211
13
Phường

212
14
Phường

213
15
Phường

214
17
Phường

215
2
Phường

216
25
Phường

217
3
Phường

218
4
Phường

219
5
Phường

220
6
Phường

221
7
Phường

222
8
Phường

223
9
Phường

769
Quận 2
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

11
Thạnh Mỹ Lợi
Phường

12
An Khánh
Phường

13
An Lợi Đông
Phường

14
An Phú
Phường

15
Bình An
Phường

16
Bình Khánh
Phường

17
Bình Trưng Đông
Phường

18
Bình Trưng Tây
Phường

19
Cát Lái
Phường

20
Thảo Điền
Phường

21
Thủ Thiêm
Phường

770
Quận 3
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

22
1
Phường

23
10
Phường

24
11
Phường

25
12
Phường

26
13
Phường

27
14
Phường

28
2
Phường

29
3
Phường

30
4
Phường

31
5
Phường

32
6
Phường

33
7
Phường

34
8
Phường

35
9
Phường

771
Quận 10
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

119
1
Phường

120
10
Phường

121
11
Phường

122
12
Phường

123
13
Phường

124
14
Phường

125
15
Phường

126
2
Phường

127
3
Phường

128
4
Phường

129
5
Phường

130
6
Phường

131
7
Phường

132
8
Phường

133
9
Phường

772
Quận 11
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

134
1
Phường

135
10
Phường

136
11
Phường

137
12
Phường

138
13
Phường

139
14
Phường

140
15
Phường

141
16
Phường

142
2
Phường

143
3
Phường

144
4
Phường

145
5
Phường

146
6
Phường

147
7
Phường

148
8
Phường

149
9
Phường

773
Quận 4
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

36
1
Phường

37
10
Phường

38
12
Phường

39
13
Phường

40
14
Phường

41
15
Phường

42
16
Phường

43
18
Phường

44
2
Phường

45
3
Phường

46
4
Phường

47
5
Phường

48
6
Phường

49
8
Phường

50
9
Phường

774
Quận 5
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

51
1
Phường

52
10
Phường

53
11
Phường

54
12
Phường

55
13
Phường

56
14
Phường

57
15
Phường

58
2
Phường

59
3
Phường

60
4
Phường

61
5
Phường

62
6
Phường

63
7
Phường

64
8
Phường

65
9
Phường

775
Quận 6
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

66
1
Phường

67
10
Phường

68
11
Phường

69
12
Phường

70
13
Phường

71
14
Phường

72
2
Phường

73
3
Phường

74
4
Phường

75
5
Phường

76
6
Phường

77
7
Phường

78
8
Phường

79
9
Phường

776
Quận 8
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

90
1
Phường

91
10
Phường

92
11
Phường

93
12
Phường

94
13
Phường

95
14
Phường

96
15
Phường

97
16
Phường

98
2
Phường

99
3
Phường

100
4
Phường

101
5
Phường

102
6
Phường

103
7
Phường

104
8
Phường

105
9
Phường

777
Quận Bình Tân
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

161
An Lạc
Phường

162
An Lạc A
Phường

163
Bình Hưng Hòa
Phường

164
Bình Hưng Hòa A
Phường

165
Bình Hưng Hòa B
Phường

166
Bình Trị Đông
Phường

167
Bình Trị Đông A
Phường

168
Bình Trị Đông B
Phường

169
Tân Tạo
Phường

170
Tân Tạo A
Phường

778
Quận 7
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

80
Bình Thuận
Phường

81
Phú Mỹ
Phường

82
Phú Thuận
Phường

83
Tân Hưng
Phường

84
Tân Kiểng
Phường

85
Tân Phong
Phường

86
Tân Phú
Phường

87
Tân Quy
Phường

88
Tân Thuận Đông
Phường

89
Tân Thuận Tây
Phường

783
Huyện Củ Chi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

285
An Nhơn Tây

286
An Phú

287
An Phú Trung

288
Bình Mỹ

289
Củ Chi
Thị trấn

290
Hòa Phú

291
Nhuận Đức

292
Phạm Văn Cội

293
Phú Hòa Đông

294
Phú Mỹ Hưng

295
Phước Hiệp

296
Phước Thạnh

297
Phước Vĩnh An

298
Tân An Hội

299
Tân Phú Trung

300
Tân Thạnh Đông

301
Tân Thạnh Tây

302
Tân Thông Hội

303
Thái Mỹ

304
Trung An

305
Trung Lập Hạ

306
Trung Lập Hạ

307
Trung Lập Thượng

784
Huyện Hóc Môn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

308
Đông Thạnh

309
Hóc Môn
Phường

310
Bà Điểm
Phường

311
Nhị Bình

312
Tân Hiệp

313
Tân Thới Nhì

314
Tân Xuân

315
Thới Tam Thôn

316
Trung Chánh

317
Xuân Thới Đông

318
Xuân Thới Sơn

319
Xuân Thới Thượng

785
Huyện Bình Chánh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

262
An Phú Tây

263
Bình Chánh

264
Bình Hưng

265
Bình Lợi

266
Đa Phước

267
Hưng Long

268
Lê Minh Xuân

269
Phạm Văn Hai

270
Phong Phú

271
Quy Đức

272
Tân Kiên

273
Tân Nhựt

274
Tân Quý Tây

275
Tân Túc
Thị trấn

276
Vĩnh Lộc A

277
Vĩnh Lộc B

786
Huyện Nhà Bè
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

320
Hiệp Phước
Phường

321
Long Thới

322
Nhà Bè
Thị trấn

323
Nhơn Đức

324
Phú Xuân

325
Phước Kiển

326
Phước Lộc

787
Huyện Cần Giờ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

278
An Thới Đông

279
Bình Khánh

280
Cần Thạnh
Phường

281
Long Hòa

282
Lý Nhơn

283
Tam Thôn Hiệp

284
Thạnh An

80
Tỉnh Long An
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

794
Thành phố Tân An
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1463
1
Phường

1464
2
Phường

1465
3
Phường

1466
4
Phường

1467
5
Phường

1468
6
Phường

1469
7
Phường

1470
An Vĩnh Ngãi

1471
Bình Tâm

1472
Hướng Thọ Phú

1473
Khánh Hậu
Phường

1474
Lợi Bình Nhơn

1475
Nhơn Thạnh Trung

1476
Tân Khánh
Phường

795
Thị xã Kiến Tường
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1477
1
Phường

1478
2
Phường

1479
3
Phường

1480
Bình Hiệp

1481
Bình Tân

1482
Thạnh Hưng

1483
Thạnh Trị

1484
Tuyên Thạnh

796
Huyện Tân Hưng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1392
Bình Thạnh
Thị trấn

1393
Hưng Điền

1394
Hưng Điền B

1395
Hưng Hà

1396
Hưng Thạnh

1397
Tân Hưng
Thị trấn

1398
Thạnh Hưng

1399
Vĩnh Bữu

1400
Vĩnh Châu A

1401
Vĩnh Châu B

1402
Vĩnh Đại

1403
Vĩnh Lợi

1404
Vĩnh Thạnh

797
Huyện Vĩnh Hưng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1453
Hưng Điền A

1454
Khánh Hưng

1455
Thái Bình Trung

1456
Thái Trị

1457
Tuyên Bình

1458
Tuyên Bình Tây

1459
Vĩnh Bình

1460
Vĩnh Hưng
Thị trấn

1461
Vĩnh Thuận

1462
Vĩnh Trị

798
Huyện Mộc Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1385
Bình Hòa Đông

1386
Bình Hòa Tây

1387
Bình Hòa Trung

1388
Bình Phong Thạnh

1389
Bình Thạnh

1390
Tân Lập

1391
Tân Thành

799
Huyện Tân Thạnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1405
Bắc Hoà

1406
Hậu Thạnh Đông

1407
Hậu Thạnh Tây

1408
Kiến Bình

1409
Nhơn Hoà

1410
Nhơn Hoà Lập

1411
Nhơn Ninh

1412
Tân Bình

1413
Tân Hoà

1414
Tân Lập

1415
Tân Ninh

1416
Tân Thành

1417
Tân Thạnh
Thị trấn

800
Huyện Thạnh Hóa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1429
Tân Đông

1430
Tân Hiệp

1431
Tân Tây

1432
Thạnh An

1433
Thạnh Hóa
Thị trấn

1434
Thạnh Phú

1435
Thạnh Phước

1436
Thuận Bình

1437
Thuận Nghĩa Hòa

1438
Thủy Đông

1439
Thủy Tây

801
Huyện Đức Huệ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1374
Bình Hòa Bắc

1375
Bình Hòa Hưng

1376
Bình Hòa Nam

1377
Bình Thành

1378
Đông Thành
Thị trấn

1379
Mỹ Bình

1380
Mỹ Quý Đông

1381
Mỹ Quý Tây

1382
Mỹ Thạnh Bắc.

1383
Mỹ Thạnh Đông

1384
Mỹ Thạnh Tây.

802
Huyện Đức Hòa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1355
An Ninh Đông

1356
An Ninh Tây

1357
Đức Hòa
Thị trấn

1358
Đức Hoà Đông

1359
Đức Hoà Hạ

1360
Đức Hoà Thượng

1361
Đức Lập Hạ

1362
Đức Lập Thượng

1363
Hậu Nghĩa
Thị trấn

1364
Hiệp Hòa
Thị trấn

1365
Hoà Khánh Đông

1366
Hoà Khánh Nam

1367
Hòa Khánh Tây

1368
Hựu Thạnh

1369
Lộc Giang

1370
Mỹ Hạnh Bắc

1371
Mỹ Hạnh Nam

1372
Tân Mỹ

1373
Tân Phú

803
Huyện Bến Lức
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1291
An Thạnh

1292
Bến Lức
Thị trấn

1293
Bình Đức

1294
Long Hiệp

1295
Lương Bình

1296
Lương Hòa

1297
Mỹ Yên

1298
Nhựt Chánh

1299
Phước Lợi

1300
Tân Bửu

1301
Tân Hòa

1302
Thạnh Đức

1303
Thạnh Hòa

1304
Thạnh Lợi

1305
Thanh Phú

804
Huyện Thủ Thừa
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1440
Bình An

1441
Bình Thạnh

1442
Long Thành

1443
Long Thạnh

1444
Long Thuận

1445
Mỹ An

1446
Mỹ Lạc

1447
Mỹ Phú

1448
Mỹ Thạnh

1449
Nhị Thành

1450
Tân Lập

1451
Tân Thành

1452
Thủ Thừa

805
Huyện Tân Trụ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1418
An Nhựt Tân

1419
Bình Lãng

1420
Bình Tịnh

1421
Bình Trinh Đông

1422
Đức Tân

1423
Lạc Tấn

1424
Mỹ Bình

1425
Nhựt Ninh

1426
Quê Mỹ Thạnh

1427
Tân Phước Tây

1428
Tân Trụ
Thị trấn

806
Huyện Cần Đước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1306
Cần Đước
Thị trấn

1307
Long Cang

1308
Long Định

1309
Long Hòa

1310
Long Hựu Đông

1311
Long Hựu Tây

1312
Long Khê

1313
Long Sơn

1314
Long Thạnh

1315
Long Trạch

1316
Mỹ Lệ

1317
Phước Đông

1318
Phước Tuy

1319
Phước Vân

1320
Tân Ân

1321
Tân Chánh

1322
Tân Lân

1323
Tân Trạch

807
Huyện Cần Giuộc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1324
Cần Giuộc
Thị trấn

1325
Đông Thạnh

1326
Long An

1327
Long Hậu

1328
Long Phụng

1329
Long Thượng

1330
Mỹ Lộc

1331
Phước Hậu

1332
Phước Lại

1333
Phước Lâm

1334
Phước Lý

1335
Phước Vĩnh Đông

1336
Phước Vĩnh Tây

1338
Tân Tập

1339
Thuận Thành

808
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1341
An Lục Long

1342
Bình Quới

1343
Bình Quới.

1344
Dương Xuân Hội.

1345
Hiệp Thạnh

1346
Hòa Phú

1347
Long Trì.

1348
Phú Ngãi Trị.

1349
Phước Tân Hưng.

1350
Tầm Vu
Thị trấn

1351
Thanh Phú Long

1352
Thanh Vĩnh Đông.

1353
Thuận Mỹ.

1354
Vĩnh Công

82
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

815
Thành phố Mỹ Tho
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10446
1
Phường

10447
10
Phường

10448
2
Phường

10449
3
Phường

10450
4
Phường

10451
5
Phường

10452
6
Phường

10453
7
Phường

10454
8
Phường

10455
9
Phường

10456
Đạo Thạnh

10457
Mỹ Phong

10458
Phước Thạnh

10459
Tân Long
Phường

10460
Tân Mỹ Chánh

10461
Thới Sơn

10462
Trung An

816
Thị xã Gò Công
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

10463
1
Phường

10464
2
Phường

10465
3
Phường

10466
4
Phường

10467
5
Phường

10468
Bình Đông

10469
Bình Xuân

10470
Long Chánh

10471
Long Hòa

10472
Long Hưng

10473
Long Thành

10474
Long Thuận

10475
Tân Trung

817
Thị xã Cai Lậy
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

10476
1
Phường

10477
2
Phường

10478
3
Phường

10479
4
Phường

10480
5
Phường

10481
Long Khánh

10482
Mỹ Hạnh Đông

10483
Mỹ Hạnh Tây

10484
Mỹ Phước Tây

10485
Nhi Mỹ
Phường

10486
Nhị Quý

10487
Phú Quý

10488
Tân Bình

10489
Tân Hội

10490
Tân Phú

10491
Thanh Hòa

818
Huyện Tân Phước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10428
Hưng Thạnh

10429
Mỹ Phước
Thị trấn

10430
Phú Mỹ

10431
Phước Lập

10432
Tân Hòa Đông

10433
Tân Hòa Tây

10434
Tân Hòa Thành

10435
Tân Lập 1

10436
Tân Lập 2

10437
Thạnh Hòa

10438
Thạnh Mỹ

10439
Thạnh Tân

819
Huyện Cái Bè
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10314
An Cư

10315
An Hữu

10316
An Thái Đông

10317
An Thái Trung

10318
Cái Bè
Thị trấn

10319
Đông Hòa Hiệp

10320
Hậu Mỹ Bắc A

10321
Hậu Mỹ Bắc B

10322
Hậu Mỹ Phú

10323
Hậu Mỹ Trinh

10324
Hậu Thành

10325
Hòa Hưng

10326
Hòa Khánh

10327
Mỹ Đức Đông

10328
Mỹ Đức Tây

10329
Mỹ Hội

10330
Mỹ Lợi A

10331
Mỹ Lợi B

10332
Mỹ Lương

10333
Mỹ Tân

10334
Mỹ Trung

10335
Tân Hưng

10336
Tân Thanh

10337
Thiện Trí

10338
Thiện Trung

820
Huyện Cai Lậy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10339
Bình Phú

10340
Cai Lậy
Thị trấn

10341
Cẩm Sơn

10342
Hiệp Đức

10343
Hội Xuân

10344
Long Tiên

10345
Long Trung

10346
Mỹ Hạnh Trung

10347
Mỹ Long

10348
Mỹ Thành Bắc

10349
Mỹ Thành Nam

10350
Ngũ Hiệp

10351
Nhị Mỹ

10352
Phú An

10353
Phú Cường

10354
Phú Nhuận

10355
Quý Thạnh

10356
Tam Bình

10357
Tân Hội

10358
Tân Phong

10359
Thạnh Lộc

821
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10360
Bàn Long

10361
Bình Đức

10362
Bình Trưng

10363
Điềm Hy

10364
Đông Hòa

10365
Dưỡng Điềm

10366
Hựu Đạo

10367
Kim Sơn

10368
Long An

10369
Long Định

10370
Long Hưng

10371
Nhị Bình

10372
Phú Phong

10373
Song Thuận

10374
Tam Hiệp

10375
Tân Hiệp
Thị trấn

10376
Tân Hội Đông

10377
Tân Hương

10378
Tân Lý Đông

10379
Tân Lý Tây

10380
Thân Cửu Nghĩa

10381
Thạnh Phú

10382
Vĩnh Kim

822
Huyện Chợ Gạo
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10383
An Thạnh Thủy

10384
Bình Ninh

10385
Bình Phan

10386
Bình Phục Nhứt

10387
Chợ Gạo
Thị trấn

10388
Đăng Hưng Phước

10389
Hòa Định

10390
Hòa Tịnh

10391
Long Bình Điền

10392
Lương Hòa Lạc

10393
Mỹ Tịnh An

10394
Phú Kiết

10395
Quơn Long

10396
Song Bình

10397
Tân Bình Thạnh

10398
Tân Thuận Bình

10399
Thanh Bình

10400
Trung Hòa

10401
Xuân Đông

823
Huyện Gò Công Tây
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10415
Bình Nhì

10416
Bình Phú

10417
Bình Tân

10418
Đồng Sơn

10419
Đồng Thạnh

10420
Long Bình

10421
Long Vĩnh

10422
Thành Công

10423
Thạnh Nhựt

10424
Thạnh Trị

10425
Vĩnh Bình
Thị trấn

10426
Vĩnh Hữu

10427
Yên Luông

824
Huyện Gò Công Đông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10402
Bình Ân

10403
Bình Nghị

10404
Gia Thuận

10405
Kiểng Phước

10406
Phước Trung

10407
Tân Điền

10408
Tân Đông

10409
Tân Hòa
Thị trấn

10410
Tân Phước

10411
Tân Tây

10412
Tân Thành

10413
Tăng Hòa

10414
Vàm Láng
Thị trấn

825
Huyện Tân Phú Đông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10440
Phú Đông

10441
Phú Tân

10442
Phú Thạnh

10443
Tân Phú

10444
Tân Thạnh

10445
Tân Thới

83
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

829
Thành phố Bến Tre
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2389
1
Phường

2390
2
Phường

2391
3
Phường

2392
4
Phường

2393
5
Phường

2394
6
Phường

2395
7
Phường

2396
8
Phường

2397
Bình Phú

2398
Mỹ Thành

2399
Mỹ Thạnh An

2400
Nhơn Thạnh

2401
Phú Hưng

2402
Phú Khương
Phường

2403
Phú Nhuận

2404
Phú Tân
Phường

2405
Sơn Đông

2406
Sơn Đông

831
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2315
An Hiệp

2316
An Hóa

2317
An Khánh

2318
An Phước

2319
Châu Thành
Thị trấn

2320
Giao Hòa

2321
Giao Long

2322
Hữu Định

2323
Phú An Hòa

2324
Phú Đức

2325
Phú Túc

2326
Phước Thạnh

2327
Quới Sơn

2328
Quới Thành

2329
Sơn Hòa

2330
Tam Phước

2331
Tân Phú

2332
Tân Thạch

2333
Thành Triệu

2334
Tiên Long

2335
Tiên Thủy

2336
Tường Đa

832
Huyện Chợ Lách
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2337
Chợ Lách
Thị trấn

2338
Hòa Nghĩa

2339
Hưng Khánh Trung B

2340
Long Thới

2341
Phú Phụng

2342
Phú Sơn

2343
Sơn Định

2344
Tân Thiềng

2345
Vĩnh Bình

2346
Vĩnh Hòa

2347
Vĩnh Thành

833
Huyện Mỏ Cày Nam
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2419
An Định

2420
An Thạnh

2421
An Thới

2422
Bình Khánh Đông

2423
Bình Khánh Tây

2424
Cẩm Sơn

2425
Đa Phước Hội

2426
Định Thủy

2427
Hương Mỹ

2428
Minh Đức

2429
Mỏ Cày
Thị trấn

2430
Ngãi Đăng

2431
Phước Hiệp

2432
Tân Hội

2433
Tân Trung

2434
Thành Thới A

2435
Thành Thới B

834
Huyện Giồng Trôm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2348
Bình Hòa

2349
Bình Thành

2350
Châu Bình

2351
Châu Hòa

2352
Giồng Trôm
Thị trấn

2353
Hưng Lễ

2354
Hưng Nhượng

2355
Hưng Phong

2356
Long Mỹ

2357
Lương Hòa

2358
Lương Phú

2359
Lương Quới

2360
Mỹ Thạnh

2361
Phong Mỹ

2362
Phong Nẫm

2363
Phước Long

2364
Sơn Phú

2365
Tân Hào

2366
Tân Hòa

2367
Tân Lợi Thạnh

2368
Tân Thanh

2369
Thạnh Phú Đông

2370
Thuận Điền

835
Huyện Bình Đại
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2295
Bình Đại
Thị trấn

2296
Bình Thắng

2297
Bình Thới

2298
Châu Hưng

2299
Đại Hòa Lộc

2300
Định Trung

2301
Lộc Thuận

2302
Long Định

2303
Long Hòa

2304
Phú Long

2305
Phú Thuận

2306
Phú Vang

2307
Tam Hiệp

2308
Thạnh Phước

2309
Thạnh Trị

2310
Thới Lai

2311
Thới Thuận

2312
Thừa Đức

2313
Vang Quới Đông

2314
Vang Quới Tây

836
Huyện Ba Tri
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2270
An Bình Tây

2271
An Đức

2272
An Hiệp

2273
An Hòa Tây

2274
An Ngãi Tây

2275
An Ngãi Trung

2276
An Phú Trung

2277
An Thủy

2278
Ba Tri
Thị trấn

2279
Bảo Thạnh

2280
Bảo Thuận

2281
Mỹ Chánh

2282
Mỹ Hòa

2283
Mỹ Nhơn

2284
Mỹ Thạn

2285
Mỹ Thạnh

2286
Phú Lễ

2287
Phú Ngãi

2288
Phước Tuy

2289
Tân Hưng

2290
Tân Mỹ

2291
Tân Thủy

2292
Tân Xuân

2293
Vĩnh An

2294
Vĩnh Hòa

837
Huyện Thạnh Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2371
An Điền

2372
An Nhơn

2373
An Quy

2374
An Thạnh

2375
An Thuận

2376
Bình Thạnh

2377
Đại Điền

2378
Giao Thạnh

2379
Hòa Lợi

2380
Mỹ An

2381
Mỹ Hưng

2382
Phú Khánh

2383
Quới Điền

2384
Tân Phong

2385
Thạnh Hải

2386
Thạnh Phong

2387
Thạnh Phú
Thị trấn

2388
Thới Thạnh

838
Huyện Mỏ Cày Bắc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2407
Hòa Lộc

2408
Hưng Khánh Trung A

2409
Khánh Thạnh Tân

2410
Phú Mỹ

2411
Phước Mỹ Trung

2412
Tân Bình

2413
Tân Phú Tây

2414
Tân Thành Bình

2415
Tân Thanh Tây

2416
Thành An

2417
Thạnh Ngãi

2418
Thanh Tân

84
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

842
Thành phố Trà Vinh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10580
1
Phường

10581
1
Phường

10582
2
Phường

10583
2
Phường

10584
3
Phường

10585
3
Phường

10586
4
Phường

10587
4
Phường

10588
5
Phường

10589
5
Phường

10590
6
Phường

10591
6
Phường

10592
7
Phường

10593
8
Phường

10594
8
Phường

10595
9
Phường

10596
Long Đức

844
Huyện Càng Long
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10492
An Trường

10493
An Trường A

10494
Bình Phú

10495
Càng Long
Thị trấn

10496
Ðại Phúc

10497
Ðại Phước

10498
Ðức Mỹ

10499
Huyền Hội

10500
Mỹ Cẩm

10501
Nhị Long

10502
Nhị Long Phú

10503
Phương Thạnh

10504
Tân An

10505
Tân Bình

845
Huyện Cầu Kè
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10506
An Phú Tân

10507
Cầu Kè
Thị trấn

10508
Châu Điền

10509
Hòa Tân

10510
Ninh Thới

10511
Phong Phú

10512
Phong Thạnh

10513
Tam Ngãi

10514
Thạnh Phú

10515
Thông Hòa

846
Huyện Tiểu Cần
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10551
Cầu Quan
Thị trấn

10552
Hiếu Trung

10553
Hiếu Tử

10554
Hùng Hoà

10555
Long Thới

10556
Ngãi Hùng

10557
Phú Cần

10558
Tân Hoà

10559
Tân Hùng

10560
Tập Ngãi

10561
Tiểu Cần
Thị trấn

847
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10531
Châu Thành
Thị trấn

10532
Đa Lộc

10533
Hòa Thuận

10534
Lương Hòa

10535
Lương Hòa A

10536
Mỹ Chánh

10537
Phước Hảo

10538
Song Lộc

10539
Thanh Mỹ

848
Huyện Cầu Ngang
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10516
Cầu Ngang
Thị trấn

10517
Hiệp Hòa

10518
Hiệp Mỹ Đông

10519
Hiệp Mỹ Tây

10520
Kim Hòa

10521
Long Sơn

10522
Mỹ Hòa

10523
Mỹ Long
Thị trấn

10524
Mỹ Long Bắc

10525
Mỹ Long Nam

10526
Nhị Trường

10527
Thạnh Hòa Sơn

10528
Thuận Hòa

10529
Trường Thọ

10530
Vinh Kim

849
Huyện Trà Cú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10562
An Quảng Hữu

10563
Đại An

10564
Định An
Thị trấn

10565
Đôn Châu

10566
Đôn Xuân

10567
Hàm Giang

10568
Hàm Tân

10569
Kim Sơn

10570
Long Hiệp

10571
Lưu Nghiệp Anh

10572
Ngãi Xuyên

10573
Ngọc Biên

10574
Phước Hưng

10575
Tân Hiệp

10576
Tân Sơn

10577
Tập Sơn

10578
Thanh Sơn

10579
Trà Cú
Thị trấn

850
Huyện Duyên Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10540
Dân Thành

10541
Đông Hải

10542
Duyên Hải
Thị trấn

10543
Hiệp Thạnh

10544
Long Hữu

10545
Long Khánh

10546
Long Thành
Thị trấn

10547
Long Toàn

10548
Long Vĩnh

10549
Ngũ Lạc

10550
Trường Long Hòa

851
Thị xã Duyên Hải
Thị xã

86
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

855
Thành phố Vĩnh Long
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

10837
1
Phường

10838
2
Phường

10839
3
Phường

10840
4
Phường

10841
5
Phường

10842
8
Phường

10843
9
Phường

10844
Tân Hòa

10845
Tân Hội

10846
Tân Ngãi

10847
Trường An

857
Huyện Long Hồ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10758
An Bình

10759
Bình Hoà Phước

10760
Đồng Phú

10761
Hoà Ninh

10762
Hoà Phú

10763
Lộc Hoà

10764
Long An

10765
Long Hồ
Thị trấn

10766
Long Phước

10767
Phú Đức

10768
Phú Quới

10769
Phước Hậu

10770
Tân Hạnh

10771
Thanh Đức

10772
Thạnh Quới

858
Huyện Mang Thít
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10773
An Phước

10774
Bình Phước

10775
Cái Nhum
Thị trấn

10776
Chánh An

10777
Chánh Hội

10778
Hoà Tịnh

10779
Long Mỹ

10780
Mỹ An

10781
Mỹ Phước

10782
Nhơn Phú

10783
Tân An Hội

10784
Tân Long

10785
Tân Long Hội

859
Huyện Vũng Liêm
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10817
Hiếu Nghĩa

10818
Hiếu Nhơn

10819
Hiếu Phụng

10820
Hiếu Thành

10821
Hiếu Thuận

10822
Quới An

10823
Quới Thiện

10824
Tân An Luông

10825
Tân Quới Trung

10826
Thanh Bình

10827
Trung An

10828
Trung Chánh

10829
Trung Hiệp

10830
Trung Hiếu

10831
Trung Ngãi

10832
Trung Nghĩa

10833
Trung Thành

10834
Trung Thành Đông

10835
Trung Thành Tây

10836
Vũng Liêm
Thị trấn

860
Huyện Tam Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10786
Bình Ninh

10787
Hậu Lộc

10788
Hòa Hiệp

10789
Hòa Lộc

10790
Hòa Thạnh

10791
Loan Mỹ

10792
Long Phú

10793
Mỹ Lộc

10794
Mỹ Thạnh Trung

10795
Ngãi Tứ

10796
Phú Lộc

10797
Phú Thịnh

10798
Song Phú

10799
Tam Bình
Thị trấn

10800
Tân Lộc

10801
Tân Phú

10802
Tường Lộc

861
Thị xã Bình Minh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10739
Cái Vồn
Thị trấn

10740
Đông Bình

10741
Đông Thành

10742
Đông Thạnh

10743
Đông Thuận
Phường

10744
Mỹ Hòa

10745
Thành Phước
Phường

10746
Thuận An

862
Huyện Trà Ôn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

10803
Hoà Bình

10804
Hựu Thành

10805
Lục Sỹ Thành

10806
Nhơn Bình

10807
Phú Thành

10808
Tân Mỹ

10809
Thiện Mỹ

10810
Thới Hoà

10811
Thuận Thới

10812
Tích Thiện

10813
Trà Côn

10814
Trà Ôn
Thị trấn

10815
Vĩnh Xuân

10816
Xuân Hiệp

963
Huyện Bình Tân
Huyện

87
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

866
Huyện Cao Lãnh
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3879
1
Phường

3880
11
Phường

3881
2
Phường

3882
3
Phường

3883
4
Phường

3884
6
Phường

3885
Hoà An

3886
Hoà Thuận
Phường

3887
Mỹ Ngãi

3888
Mỹ Phú
Phường

3889
Mỹ Phú
Phường

3890
Mỹ Tân

3891
Mỹ Trà

3892
Tân Thuận Đông

3893
Tân Thuận Tây

3894
Tịnh Thới

867
Thành phố Sa Đéc
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

3870
1
Phường

3871
2
Phường

3872
3
Phường

3873
4
Phường

3874
An Hòa
Phường

3875
Tân Khánh Đông

3876
Tân Phú Đông

3877
Tân Quy Đông
Phường

3878
Tân Quy Tây

868
Thị xã Hồng Ngự
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3793
An Bình A

3794
An Bình B

3795
An Lạc
Phường

3796
An Lộc
Phường

3797
An Thạnh
Phường

3798
Bình Thạnh

3799
Tân Hội

869
Huyện Tân Hồng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3837
An Phước

3838
Bình Phú

3839
Sa Rài
Thị trấn

3840
Tân Công Chí

3841
Tân Hộ Cơ

3842
Tân Phước

3843
Tân Thành A

3844
Tân Thành B

3845
Thông Bình

870
Thị xã Hồng Ngự
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3895
Long Khánh A

3896
Long Khánh B

3897
Long Thuận

3898
Phú Thuận A

3899
Phú Thuận B

3900
Thường Lạc

3901
Thường Phước 1

3902
Thường Phước 2

3903
Thường Thới Hậu A

3904
Thường Thới Hậu B

3905
Thường Thới Tiền

871
Huyện Tam Nông
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3825
An Hòa

3826
An Long

3827
Hòa Bình

3828
Phú Cường

3829
Phú Đức

3830
Phú Hiệp

3831
Phú Ninh

3832
Phú Thành A

3833
Phú Thành B

3834
Phú Thọ

3835
Tân Công Sính

3836
Tràm Chim
Thị trấn

872
Huyện Tháp Mười
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3858
Đốc Binh Kiều

3859
Hưng Thạnh

3860
Láng Biển

3861
Mỹ An
Thị trấn

3862
Mỹ Đông

3863
Mỹ Hòa

3864
Mỹ Quý

3865
Phú Điền

3866
Tân Kiều

3867
Thạnh Lợi

3868
Thanh Mỹ

3869
Trường Xuân

873
Thành phố Cao Lãnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3764
An Bình

3765
Ba Sao

3766
Bình Hàng Tây

3767
Bình Hàng Trung

3768
Bình Thạnh

3769
Gáo Giồng

3770
Mỹ Hiệp

3771
Mỹ Hội

3772
Mỹ Long

3773
Mỹ Xương

3774
Nhị Mỹ

3775
Phong Mỹ

3776
Phương Thịnh

3777
Phương Trà

3778
Tân Hội Trung

3779
Tân Nghĩa

3780
Thị trấn Mỹ Thọ
Thị trấn

3781
Xã Mỹ Thọ

874
Huyện Thanh Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3846
An Phong

3847
Bình Thành

3848
Phú Lợi

3849
Tân Bình

3850
Tân Hoà

3851
Tân Huề

3852
Tân Long

3853
Tân Mỹ

3854
Tân Phú

3855
Tân Quới

3856
Tân Thạnh

3857
Thanh Bình
Thị trấn

875
Huyện Lấp Vò
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3812
Bình Thành

3813
Bình Thạnh Trung

3814
Định An

3815
Định Yên

3816
Hội An Đông

3817
Lấp Vò
Thị trấn

3818
Long Hưng A

3819
Long Hưng B

3820
Mỹ An Hưng A

3821
Mỹ An Hưng B

3822
Tân Khánh Trung

3823
Tân Mỹ

3824
Vĩnh Thạnh

876
Huyện Lai Vung
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3800
Định Hòa

3801
Hòa Long

3802
Hòa Thành

3803
Lai Vung
Thị trấn

3804
Long Hậu

3805
Long Thắng

3806
Phong Hòa

3807
Tân Dương

3808
Tân Hòa

3809
Tân Phước

3810
Tân Thành

3811
Vĩnh Thới

877
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3782
An Hiệp

3783
An Khánh

3784
An Nhơn

3785
An Phú Thuận

3786
Cái Tàu Hạ
Thị trấn

3787
Hòa Tân

3788
Phú Hựu

3789
Tân Bình

3790
Tân Nhuận Đông

3791
Tân Phú

3792
Tân Phú Trung

89
Tỉnh An Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

883
Thành phố Long Xuyên
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1707
Bình Đức
Phường

1708
Bình Khánh
Phường

1709
Đông Xuyên
Phường

1710
Mỹ Bình
Phường

1711
Mỹ Hòa
Phường

1712
Mỹ Hòa Hưng

1713
Mỹ Khánh

1714
Mỹ Long
Phường

1715
Mỹ Phước
Phường

1716
Mỹ Quý
Phường

1717
Mỹ Thạnh
Phường

1718
Mỹ Thới
Phường

1719
Mỹ Xuyên
Phường

884
Thành phố Châu Đốc
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

1720
Châu Phú A
Phường

1721
Châu Phú B
Phường

1722
Núi Sam
Phường

1723
Vĩnh Châu

1724
Vĩnh Mỹ
Phường

1725
Vĩnh Ngươn

1726
Vĩnh Tế

886
Huyện An Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1571
An Phú
Thị trấn

1572
Đa Phước

1573
Khánh An

1574
Khánh Bình

1575
Long Bình
Thị trấn

1576
Nhơn Hội

1577
Phú Hội

1578
Phú Hữu

1579
Phước Hưng

1580
Quốc Thái

1581
Vĩnh Hậu

1582
Vĩnh Hội Đông

1583
Vĩnh Lộc

1584
Vĩnh Trường

887
Thị xã Tân Châu
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

1662
Châu Phong

1663
Lê Chánh

1664
Long An

1665
Long Châu
Phường

1666
Long Hưng
Phường

1667
Long Phú
Phường

1668
Long Sơn
Phường

1669
Long Thạnh
Phường

1670
Phú Lộc

1671
Phú Vĩnh

1672
Tân An

1673
Tân Thạnh

1674
Vĩnh Hòa

1675
Vĩnh Xương

888
Huyện Phú Tân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1644
Bình Thạnh Đông

1645
Chợ Vàm
Thị trấn

1646
Hiệp Xương

1647
Hòa Lạc

1648
Long Hòa

1649
Phú An

1650
Phú Bình

1651
Phú Hiệp

1652
Phú Hưng

1653
Phú Lâm

1654
Phú Long

1655
Phú Mỹ
Thị trấn

1656
Phú Thành

1657
Phú Thạnh

1658
Phú Thọ

1659
Phú Xuân

1660
Tân Hòa

1661
Tân Trung

889
Huyện Châu Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1585
Bình Chánh

1586
Bình Long

1587
Bình Mỹ

1588
Bình Phú

1589
Bình Thủy

1590
Cái Dầu
Thị trấn

1591
Đạo Hữu Cảnh

1592
Khánh Hòa

1593
Mỹ Đức

1594
Mỹ Phú

1595
Ô Long Vĩ

1596
Thạnh Mỹ Tây

1597
Vĩnh Thạnh Trung

890
Huyện Tịnh Biên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1693
An Cư

1694
An Hảo

1695
An Nông

1696
An Phú

1697
Chi Lăng
Thị trấn

1698
Nhà Bàng
Thị trấn

1699
Nhơn Hưng

1700
Núi Voi

1701
Tân Lập

1702
Tân Lợi

1703
Thới Sơn

1704
Tịnh Biên
Thị trấn

1705
Văn Giáo

1706
Vĩnh Trung

891
Huyện Tri Tôn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1629
An Tức

1630
Ba Chúc
Thị trấn

1631
Châu Lăng

1632
Cô Tô

1633
Lạc Quới

1634
Lê Trì

1635
Lương An Trà

1636
Lương Phi

1637
Núi Tô

1638
Ô Lâm

1639
Tà Đảnh

1640
Tân Tuyến

1641
Tri Tôn
Thị trấn

1642
Vĩnh Gia

1643
Vĩnh Phước

892
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1598
An Châu
Thị trấn

1599
An Hòa

1600
Bình Hòa

1601
Bình Thạnh

1602
Cần Đăng

1603
Hòa Bình Thạnh

1604
Tân Phú

1605
Vĩnh An

1606
Vĩnh Bình

1607
Vĩnh Hanh

1608
Vĩnh Lợi

1609
Vĩnh Nhuận

1610
Vĩnh Thành

893
Huyện Chợ Mới
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1611
An Thạnh Trung

1612
Bình Phước Xuân

1613
Chợ Mới
Thị trấn

1614
Hòa An

1615
Hòa Bình

1616
Hội An

1617
Kiến An

1618
Kiến Thành

1619
Long Điền A

1620
Long Điền B

1621
Long Giang

1622
Long Kiến

1623
Mỹ An

1624
Mỹ Hiệp

1625
Mỹ Hội Đông

1626
Mỹ Luông
Thị trấn

1627
Nhơn Mỹ

1628
Tấn Mỹ

894
Huyện Thoại Sơn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

1676
An Bình

1677
Bình Thành

1678
Định Mỹ

1679
Định Thành

1680
Mỹ Phú Đông

1681
Núi Sập
Thị trấn

1682
Óc Eo
Thị trấn

1683
Phú Hòa
Thị trấn

1684
Phú Thuận

1685
Tây Phú

1686
Thoại Giang

1687
Vĩnh Chánh

1688
Vĩnh Khánh

1689
Vĩnh Phú

1690
Vĩnh Trạch

1691
Vọng Đông

1692
Vọng Thê

91
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

899
Thành phố Rạch Giá
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5678
Vĩnh Thanh Vân
Phường

5679
An Bình
Phường

5680
An Hòa
Phường

5681
Phi Thông

5682
Rạch Sỏi
Phường

5683
Vĩnh Bảo
Phường

5684
Vĩnh Hiệp
Phường

5685
Vĩnh Lạc
Phường

5686
Vĩnh Lợi
Phường

5687
Vĩnh Quang
Phường

5688
Vĩnh Thanh
Phường

5689
Vĩnh Thông
Phường

900
Thành phố Hà Tiên
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

5690
Bình San
Phường

5691
Đông Hồ
Phường

5692
Mỹ Đức

5693
Pháo Đài
Phường

5694
Thuận Yên

5695
Tiên Hải

902
Huyện Kiên Lương
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5635
Bình An

5636
Bình Trị

5637
Dương Hoà

5638
Hoà Điền

5639
Hòn Nghệ

5640
Kiên Bình

5641
Sơn Hải

5642
Thị trấn Kiên Lương

903
Huyện Hòn Đất
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5617
Bình Giang

5618
Bình Sơn

5619
Lình Huỳnh

5620
Mỹ Hiệp Sơn

5621
Mỹ Lâm

5622
Mỹ Phước

5623
Mỹ Thái

5624
Mỹ Thuận

5625
Nam Thái Sơn

5626
Sơn Bình

5627
Sơn Kiên

5628
Thị trấn Hòn Đất

5629
Thị trấn Sóc Sơn
Phường

5630
Thổ Sơn

904
Huyện Tân Hiệp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5653
Tân An

5654
Tân Hiệp A

5655
Tân Hiệp B

5656
Tân Hòa

5657
Tân Hội

5658
Tân Thành

5659
Thạnh Đông

5660
Thạnh Đông A

5661
Thạnh Đông B

5662
Thạnh Trị

5663
Thị trấn Tân Hiệp
Phường

905
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5577
Bình An

5578
Giục Tượng

5579
Minh Hoà

5580
Minh Lương
Thị trấn

5581
Mong Thọ

5582
Mong Thọ A

5583
Mong Thọ B

5584
Thanh Lộc

5585
Vĩnh Hoà Hiệp

5586
Vĩnh Hòa Phú

906
Huyện Giồng Riềng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5587
Bàn Tân Định

5588
Bàn Thạch

5589
Hoà An

5590
Hoà Hưng

5591
Hoà Lợi

5592
Hoà Thuận

5593
Long Thạnh

5594
Ngọc Chúc

5595
Ngọc Hoà

5596
Ngọc Thành

5597
Ngọc Thuận

5598
Thạnh Bình

5599
Thạnh Hoà

5600
Thạnh Hưng

5601
Thạnh Lộc

5602
Thạnh Phước

5603
Thị trấn Giồng Riềng
Phường

5604
Vĩnh Phú

5605
Vĩnh Thạnh

907
Huyện Gò Quao
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5606
Định An

5607
Định Hòa

5608
Thị trấn Gò Quao

5609
Thới Quản

5610
Thủy Liểu

5611
Vĩnh Hòa Hưng Bắc

5612
Vĩnh Hòa Hưng Nam

5613
Vĩnh Phước A

5614
Vĩnh Phước B

5615
Vĩnh Thắng

5616
Vĩnh Tuy

908
Huyện An Biên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5557
Đông Thái

5558
Đông Yên

5559
Hưng Yên

5560
Nam Thái

5561
Nam Thái A

5562
Nam Yên

5563
Tây Yên

5564
Tây Yên A

5565
Thị trấn Thứ Ba
Phường

909
Huyện An Minh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5566
Đông Hoà

5567
Đông Hưng

5568
Đông Hưng A

5569
Đông Hưng B

5570
Đông Thạnh

5571
Tân Thạnh

5572
Thị trấn Thứ Mười Một
Phường

5573
Thuận Hoà

5574
Vân Khánh

5575
Vân Khánh Đông

5576
Vân Khánh Tây

910
Huyện Vĩnh Thuận
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5670
Bình Minh

5671
Phong Đông

5672
Tân Thuận

5673
Thị trấn Vĩnh Thuận
Phường

5674
Vĩnh Bình Bắc

5675
Vĩnh Bình Nam

5676
Vĩnh Phong

5677
Vĩnh Thuận

911
Huyện Phú Quốc
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5643
Bãi Thơm

5644
Cửa Cạn

5645
Cửa Dương

5646
Dương Đông
Thị trấn

5647
Dương Tơ

5648
Gành Dầu

5649
Hàm Ninh

5650
Hòn Thơm

5651
Thị trấn An Thới
Phường

5652
Thổ Châu

912
Huyện Kiên Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5631
An Sơn

5632
Hòn Tre

5633
Lại Sơn

5634
Quần đảo Nam Du

913
Huyện U Minh Thượng
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5664
An Minh Bắc

5665
Hòa Chánh

5666
Minh Thuận

5667
Thạnh Yên

5668
Thạnh Yên A

5669
Vĩnh Hòa

914
Huyện Giang Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5696
Phú Lợi

5697
Phú Mỹ

5698
Tân Khánh Hoà

5699
Vĩnh Điều

5700
Vĩnh Phú

92
Thành phố Cần Thơ
Thành Phố

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

916
Quận Ninh Kiều
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

2979
An Bình
Phường

2980
An Cư
Phường

2981
An Hòa
Phường

2982
An Hội
Phường

2983
An Khánh
Phường

2984
An Lạc
Phường

2985
An Nghiệp
Phường

2986
An Phú
Phường

2987
An Thạnh
Phường

2988
Cái Khế
Phường

2989
Hưng Lợi
Phường

2990
Tân An
Phường

2991
Thới Bình
Phường

2992
Xuân Khánh
Phường

917
Quận Ô Môn
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

2993
Châu Văn Liêm
Phường

2994
Long Hưng
Phường

2995
Phước Thới
Phường

2996
Thới An
Phường

2997
Thới Hòa
Phường

2998
Thới Long
Phường

2999
Trường Lạc
Phường

918
Quận Bình Thuỷ
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

2962
8
Phường

2963
An Thới
Phường

2964
An Thới
Phường

2965
Bình Thủy
Phường

2966
Bùi Hữu Nghĩa
Phường

2967
Long Hòa
Phường

2968
Long Tuyền
Phường

2969
Thới An Đông
Phường

2970
Trà An
Phường

2971
Trà Nóc
Phường

919
Quận Cái Răng
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

2972
Ba Láng
Phường

2973
Hưng Phú
Phường

2974
Hưng Thạnh
Phường

2975
Lê Bình
Phường

2976
Phú Thứ
Phường

2977
Tân Phú
Phường

2978
Thường Thạnh
Phường

923
Quận Thốt Nốt
Quận

Mã xã
Tên xã
Cấp

2941
Tân Hưng
Phường

2942
Tân Lộc
Phường

2943
Thạch Hòa
Phường

2944
Thạnh Lộc

2945
Thới Thuận
Phường

2946
Thốt Nốt
Phường

2947
Thuận An
Phường

2948
Thuận Hưng
Phường

2949
Trung Kiên
Phường

2950
Trung Nhứt
Phường

924
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2951
Thạnh An

2952
Thạnh Lộc

2953
Thạnh Lợi

2954
Thạnh Mỹ

2955
Thạnh Quới

2956
Thạnh Thắng

2957
Thạnh Tiến

2958
Thị Trấn Thạnh An

2959
Thị Trấn Vĩnh Thạnh

2960
Vĩnh Bình

2961
Vĩnh Trinh

925
Huyện Cờ Đỏ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2924
Đông Hiệp

2925
Đông Thắng

2926
Thạnh Phú

2927
Thị Trấn Cờ Đỏ

2928
Thới Đông

2929
Thới Hưng

2930
Thới Xuân

2931
Trung An

2932
Trung Hưng

2933
Trung Thạnh

926
Huyện Phong Điền
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2934
Giai Xuân

2935
Mỹ Khánh

2936
Nhơn Ái

2937
Nhơn Nghĩa

2938
Tân Thới

2939
Thị Trấn Phong Điền

2940
Trường Long

927
Huyện Thới Lai
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

3000
Định Môn

3001
Đông Bình

3002
Đông Thuận

3003
Tân Thạnh

3004
Thị Trấn Thới Lai

3005
Thới Tân

3006
Thới Thạnh

3007
Trường Thắng

3008
Trường Thành

3009
Trường Xuân

3010
Trường Xuân A

3011
Trường Xuân B

3012
Xuân Thắng

93
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

0
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4970
Đông Phú

4971
Đông Phước

4972
Đông Phước A

4973
Đông Thạnh

4974
Mái Dầm

4975
Ngã Sáu
Thị trấn

4976
Phú An

4977
Phú Hữu

4978
Phú Tân

0
Huyện Châu Thành A
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4979
Bảy Ngàn
Thị trấn

4980
Cái Tắc
Thị trấn

4981
Một Ngàn
Thị trấn

4982
Nhơn Nghĩa A

4983
Rạch Gòi
Thị trấn

4984
Tân Hòa

4985
Tân Phú Thạnh

4986
Thạnh Xuân

4987
Trường Long A

4988
Trường Long Tây

0
Huyện Long Mỹ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

4989
Long Bình

4990
Long Mỹ
Thị trấn

4991
Long Phú

4992
Long Trị

4993
Long Trị A

4994
Lương Nghĩa

4995
Lương Tâm

4996
Tân Phú

4997
Thuận Hòa

4998
Thuận Hưng

4999
Trà Lồng
Thị trấn

5000
Vĩnh Thuận Đông

5001
Vĩnh Viễn

5002
Vĩnh Viễn A

5003
Xà Phiên

0
Huyện Phụng Hiệp
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5004
Bình Thành

5005
Búng Tàu
Thị trấn

5006
Cây Dương
Thị trấn

5007
Hiệp Hưng

5008
Hòa An

5009
Hòa Mỹ

5010
Kinh Cùng

5011
Long Thạnh

5012
Phụng Hiệp

5013
Phương Bình

5014
Phương Phú

5015
Tân Bình

5016
Tân Long

5017
Tân Phước Hưng

5018
Thạnh Hòa

0
Huyện Vị Thuỷ
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5019
Nàng Mau
Thị trấn

5020
Vị Bình

5021
Vị Đông

5022
Vị Thắng

5023
Vị Thanh

5024
Vị Thủy

5025
Vị Trung

5026
Vĩnh Thuận Tây

5027
Vĩnh Trung

5028
Vĩnh Tường

0
Thị xã Ngã Bảy
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5029
Đại Thành

5030
Hiệp Lợi

5031
Hiệp Thành

5032
Lái Hiếu
Phường

5033
Ngã Bảy
Phường

5034
Tân Thành

0
Thành phố Vị Thanh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

5035
1
Phường

5036
3
Phường

5037
4
Phường

5038
5

5039
7

5040
Hoả Lựu

5041
Hoả Tiến

5042
Tân Tiến

5043
Vị Tân

0
Thị xã Long Mỹ
Thị xã

94
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

941
Thành phố Sóc Trăng
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

8731
1
Phường

8732
10
Phường

8733
2
Phường

8734
3
Phường

8735
4
Phường

8736
5
Phường

8737
6
Phường

8738
7
Phường

8739
8
Phường

8740
9
Phường

8741
Phú Tân

942
Huyện Châu Thành
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8742
An Hiệp

8743
An Ninh

8744
Châu Thành
Thị trấn

8745
Hồ Đắc Kiện

8746
Phú Tâm

8747
Phú Tân

8748
Thiện Mỹ

8749
Thuận Hòa

943
Huyện Kế Sách
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8659
An Lạc Tây

8660
An Lạc Thôn

8661
An Mỹ

8662
Ba Trinh

8663
Đại Hải

8664
Kế An

8665
Kế Sách
Thị trấn

8666
Kế Thành

8667
Nhơn Mỹ

8668
Phong Nẫm

8669
Thới An Hội

8670
Trinh Phú

8671
Xuân Hòa

944
Huyện Mỹ Tú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8682
Hưng Phú

8683
Huỳnh Hữu Nghĩa
Thị trấn

8684
Long Hưng

8685
Mỹ Hương

8686
Mỹ Phước

8687
Mỹ Thuận

8688
Mỹ Tú

8689
Phú Mỹ

8690
Thuận Hưng

945
Huyện Cù Lao Dung
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8651
An Thạnh 1

8652
An Thạnh 2

8653
An Thạnh 3

8654
An Thạnh Đông

8655
An Thạnh Nam

8656
An Thạnh Tây

8657
Cù Lao Dung
Thị trấn

8658
Đại Ân 1

946
Huyện Long Phú
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8672
Châu Khánh

8673
Đại Ngãi
Thị trấn

8674
Hậu Thạnh

8675
Long Đức

8676
Long Phú
Thị trấn

8677
Phú Hữu

8678
Song Phụng

8679
Tân Hưng

8680
Tân Thạnh

8681
Trường Khánh

947
Huyện Mỹ Xuyên
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8691
Đại Tâm

8692
Gia Hòa 1

8693
Gia Hòa 2

8694
Hòa Tú 1

8695
Hòa Tú 2

8696
Mỹ Xuyên
Thị trấn

8697
Ngọc Đông

8698
Ngọc Tố

8699
Tài Văn

8700
Tham Đôn

8701
Thạnh Phú

8702
Thạnh Quới

948
Thị xã Ngã Năm
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

8703
Long Bình

8704
Long Tân

8705
Mỹ Bình

8706
Mỹ Quới

8707
Ngã Năm
Thị trấn

8708
Tân Long

8709
Vĩnh Biên

8710
Vĩnh Quới

949
Huyện Thạnh Trị
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8711
Châu Hưng

8712
Hưng Lợi
Thị trấn

8713
Lâm Kiết

8714
Lâm Tân

8715
Phú Lộc
Thị trấn

8716
Thạnh Tân

8717
Thạnh Trị

8718
Tuân Tức

8719
Vĩnh Lợi

8720
Vĩnh Thành

950
Thị xã Vĩnh Châu
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

8721
1
Phường

8722
2
Phường

8723
Hòa Đông

8724
Khánh Hòa
Phường

8725
Lạc Hòa

8726
Lai Hòa

8727
Vĩnh Hải

8728
Vĩnh Hiệp

8729
Vĩnh Phước
Phường

8730
Vĩnh Tân

951
Huyện Trần Đề
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

8750
Đại Ân

8751
Đại Ân 2

8752
Liêu Tú

8753
Tài Văn

8754
Thạnh Thới An

8755
Thạnh Thới Thuận

8756
Thị trấn Lịch Hội Thượng
Thị trấn

8757
Trần Đề
Thị trấn

8758
Trung Bình

8759
Viên An

8760
Viên Bình

8761
Xã Lịch Hội Thượng

95
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

954
Thành phố Bạc Liêu
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2130
1
Phường

2131
2
Phường

2132
3
Phường

2133
4
Phường

2134
5
Phường

2135
7
Phường

2136
8
Phường

2137
Hiệp Thành

2138
Nhà Mát
Phường

2139
Nhà Mát
Phường

2140
Vĩnh Trạch

2141
Vĩnh Trạch Đông

956
Huyện Hồng Dân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2106
Lộc Ninh

2107
Ngan Dừa
Thị trấn

2108
Ninh Hòa

2109
Ninh Quới

2110
Ninh Quới A

2111
Ninh Thạnh Lợi

2112
Ninh Thạnh Lợi A

2113
Vĩnh Lộc

2114
Vĩnh Lộc A

957
Huyện Phước Long
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2115
Hưng Phú

2116
Phong Thạnh Tây A

2117
Phong Thạnh Tây B

2118
Phước Long
Thị trấn

2119
Vĩnh Phú Đông

2120
Vĩnh Phú Tây

2121
Vĩnh Thanh

958
Huyện Vĩnh Lợi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2122
Châu Hưng
Thị trấn

2123
Châu Hưng A

2124
Châu Thới

2125
Hưng Hội

2126
Hưng Thành

2127
Long Thạnh

2128
Vĩnh Hưng

2129
Vĩnh Hưng A

959
Thị xã Giá Rai
Thị xã

Mã xã
Tên xã
Cấp

2088
Giá Rai
Thị trấn

2089
Hộ Phòng
Thị trấn

2090
Phong Tân

2091
Phong Thạnh

2092
Phong Thạnh A

2093
Phong Thạnh Đông

2094
Phong Thạnh Đông A

2095
Phong Thạnh Tây

2096
Tân Phong

2097
Tân Thạnh

960
Huyện Đông Hải
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2077
An Phúc

2078
An Trạch

2079
An Trạch A

2080
Điền Hải

2081
Định Thành

2082
Định Thành A

2083
Gành Hào
Thị trấn

2084
Long Điền

2085
Long Điền Đông

2086
Long Điền Đông A

2087
Long Điền Tây

961
Huyện Hoà Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2098
Hoà Bình
Thị trấn

2099
Minh Diệu

2100
Vĩnh Bình

2101
Vĩnh Hậu

2102
Vĩnh Hậu A

2103
Vĩnh Mỹ A

2104
Vĩnh Mỹ B

2105
Vĩnh Thịnh

96
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh

Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp

964
Thành phố Cà Mau
Thành phố

Mã xã
Tên xã
Cấp

2907
1
Phường

2908
2
Phường

2909
3
Phường

2910
4
Phường

2911
5
Phường

2912
6
Phường

2913
7
Phường

2914
8
Phường

2915
9
Phường

2916
An Xuyên

2917
Định Bình

2918
Hòa Tân

2919
Hòa Thành

2920
Lý Văn Lâm

2921
Tắc Vân

2922
Tân Thành
Phường

2923
Tân Xuyên
Phường

966
Huyện U Minh
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2899
Khánh An

2900
Khánh Hòa

2901
Khánh Hội

2902
Khánh Lâm

2903
Khánh Thuận

2904
Khánh Tiến

2905
Nguyễn Phích

2906
U Minh
Thị trấn

967
Huyện Thới Bình
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2875
Biển Bạch

2876
Biển Bạch Đông

2877
Hồ Thị Kỷ

2878
Tân Bằng

2879
Tân Lộc

2880
Tân Lộc Bắc

2881
Tân Lộc Đông

2882
Tân Phú

2883
Thới Bình
Thị trấn

2884
Trí Lực

2885
Trí Phải

968
Huyện Trần Văn Thời
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2886
Khánh Bình

2887
Khánh Bình Đông
Thị trấn

2888
Khánh Bình Tây

2889
Khánh Bình Tây Bắc

2890
Khánh Hải

2891
Khánh Hưng

2892
Khánh Lộc

2893
Lợi An

2894
Phong Điền

2895
Phong Lạc

2896
Sông Đốc
Thị trấn

2897
Trần Hợi

2898
Trần Văn Thời
Thị trấn

969
Huyện Cái Nước
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2824
Cái Nước
Thị trấn

2825
Đông Hưng

2826
Đông Thới

2827
Hòa Mỹ

2828
Hưng Mỹ

2829
Lương Thế Trân

2830
Phú Hưng

2831
Tân Hưng

2832
Tân Hưng Đông

2833
Thạnh Phú

2834
Trần Thới

970
Huyện Đầm Dơi
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2835
Đầm Dơi
Thị trấn

2836
Ngọc Chánh

2837
Nguyễn Huân

2838
Quách Phẩm

2839
Quách Phẩm Bắc

2840
Tạ An Khương

2841
Tạ An Khương Đông

2842
Tạ An Khương Nam

2843
Tân Dân

2844
Tân Đức

2845
Tân Duyệt

2846
Tân Thuận

2847
Tân Tiến

2848
Tân Trung

2849
Thanh Tùng

2850
Trần Phán

971
Huyện Năm Căn
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2851
Đất Mới

2852
Hàm Rồng

2853
Hàng Vịnh

2854
Hiệp Tùng

2855
Lâm Hải

2856
Năm Căn
Thị trấn

2857
Tam Giang

2858
Tam Giang Đông

972
Huyện Phú Tân
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2866
Cái Đôi Vàm
Thị trấn

2867
Nguyễn Việt Khái

2868
Phú Mỹ

2869
Phú Tân

2870
Phú Thuận

2871
Rạch Chèo

2872
Tân Hải

2873
Tân Hưng Tây

2874
Việt Thắng

973
Huyện Ngọc Hiển
Huyện

Mã xã
Tên xã
Cấp

2859
Đất Mũi

2860
Rạch Gốc
Thị trấn

2861
Tam Giang Tây

2862
Tân Ân

2863
Tân Ân Tây

2864
Viên An

2865
Viên An Đông