Đơn vị hành chính
1
Thành phố Hà Nội
Thành phố
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
1
Quận Ba Đình
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
345
Cống Vị
Phường
346
Điện Biên
Phường
347
Đội Cấn
Phường
348
Giảng Võ
Phường
349
Kim Mã
Phường
350
Liễu Giai
Phường
351
Ngọc Hà
Phường
352
Ngọc Khánh
Phường
353
Nguyễn Trung Trực
Phường
354
Phúc Xá
Phường
355
Quán Thánh
Phường
356
Thành Công
Phường
357
Trúc Bạch
Phường
358
Vĩnh Phúc
Phường
2
Quận Hoàn Kiếm
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
327
Chương Dương Độ
Phường
328
Cửa Đông
Phường
329
Cửa Nam
Phường
330
Đồng Xuân
Phường
331
Hàng Bạc
Phường
332
Hàng Bài
Phường
333
Hàng Bồ
Phường
334
Hàng Bông
Phường
335
Hàng Buồm
Phường
336
Hàng Đào
Phường
337
Hàng Gai
Phường
338
Hàng Mã
Phường
339
Hàng Trống
Phường
340
Lý Thái Tổ
Phường
341
Phan Chu Trinh
Phường
342
Phúc Tân
Phường
343
Trần Hưng Đạo
Phường
344
Tràng Tiền
Phường
3
Quận Tây Hồ
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
411
Bưởi
Phường
412
Nhật Tân
Phường
413
Phú Thượng
Phường
414
Quảng An
Phường
415
Thụy Khuê
Phường
416
Tứ Liên
Phường
417
Xuân La
Phường
418
Yên Phụ
Phường
4
Quận Long Biên
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
441
Bồ Đề
Phường
442
Cự Khối
Phường
443
Đức Giang
Phường
444
Gia Thụy
Phường
445
Giang Biên
Phường
446
Long Biên
Phường
447
Ngọc Lâm
Phường
448
Ngọc Thụy
Phường
449
Phúc Đồng
Phường
450
Phúc Lợi
Phường
451
Sài Đồng
Phường
452
Thạch Bàn
Phường
453
Thượng Thanh
Phường
454
Việt Hưng
Phường
5
Quận Cầu Giấy
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
419
Dịch Vọng
Phường
420
Dịch Vọng Hậu
Phường
421
Mai Dịch
Phường
422
Nghĩa Đô
Phường
423
Nghĩa Tân
Phường
424
Quan Hoa
Phường
425
Trung Hòa
Phường
426
Yên Hòa
Phường
6
Quận Đống Đa
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
359
Cát Linh
Phường
360
Hàng Bột
Phường
361
Khâm Thiên
Phường
362
Khương Thượng
Phường
363
Kim Liên
Phường
364
Láng Hạ
Phường
365
Láng Thượng
Phường
366
Nam Đồng
Phường
367
Ngã Tư Sở
Phường
368
Ô Chợ Dừa
Phường
369
Phương Liên
Phường
370
Phương Mai
Phường
371
Quang Trung
Phường
372
Quốc Tử Giám
Phường
373
Thịnh Quang
Phường
374
Thổ Quan
Phường
375
Trung Liệt
Phường
376
Trung Phụng
Phường
377
Trung Tự
Phường
378
Văn Chương
Phường
379
Văn Miếu
Phường
7
Quận Hai Bà Trưng
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
380
Bạch Đằng
Phường
381
Bách Khoa
Phường
382
Bạch Mai
Phường
383
Bùi Thị Xuân
Phường
384
Cầu Dền
Phường
385
Đống Mác
Phường
386
Đồng Nhân
Phường
387
Đồng Tâm
Phường
388
Lê Đại Hành
Phường
389
Minh Khai
Phường
390
Ngô Thì Nhậm
Phường
391
Nguyễn Du
Phường
392
Phạm Đình Hổ
Phường
393
Phố Huế
Phường
394
Quỳnh Lôi
Phường
395
Quỳnh Mai
Phường
396
Thanh Lương
Phường
397
Thanh Nhàn
Phường
398
Trương Định
Phường
399
Vĩnh Tuy
Phường
8
Quận Hoàng Mai
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
427
Đại Kim
Phường
428
Định Công
Phường
429
Giáp Bát
Phường
430
Hoàng Liệt
Phường
431
Hoàng Văn Thụ
Phường
432
Lĩnh Nam
Phường
433
Mai Động
Phường
434
Tân Mai
Phường
435
Thanh Trì
Phường
436
Thịnh Liệt
Phường
437
Trần Phú
Phường
438
Tương Mai
Phường
439
Vĩnh Hưng
Phường
440
Yên Sở
Phường
9
Quận Thanh Xuân
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
400
Hạ Đình
Phường
401
Khương Đình
Phường
402
Khương Mai
Phường
403
Khương Trung
Phường
404
Kim Giang
Phường
405
Nhân Chính
Phường
406
Phương Liệt
Phường
407
Thanh Xuân Bắc
Phường
408
Thanh Xuân Nam
Phường
409
Thanh Xuân Trung
Phường
410
Thượng Đình
Phường
16
Huyện Sóc Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
501
Bắc Phú
Xã
502
Bắc Sơn
Xã
503
Đông Xuân
Xã
504
Đức Hoà
Xã
505
Hiền Ninh
Xã
506
Hồng Kỳ
Xã
507
Kim Lũ
Xã
508
Mai Đình
Xã
509
Minh Phú
Xã
510
Minh Trí
Xã
511
Nam Sơn
Xã
512
Phú Cường
Xã
513
Phù Linh
Xã
514
Phù Lỗ
Xã
515
Phú Minh
Xã
516
Quang Tiến
Xã
517
Sóc Sơn
Thị trấn
518
Tân Dân
Xã
519
Tân Hưng
Xã
520
Tân Minh
Xã
521
Thanh Xuân
Xã
522
Tiên Dược
Xã
523
Trung Giã
Xã
524
Việt Long
Xã
525
Xuân Giang
Xã
526
Xuân Thu
Xã
17
Huyện Đông Anh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
455
Bắc Hồng
Xã
456
Cổ Loa
Xã
457
Đại Mạch
Xã
458
Đông Anh
Thị trấn
459
Đông Hội
Xã
460
Dục Tú
Xã
461
Hải Bối
Xã
462
Kim Chung
Xã
463
Kim Nỗ
Xã
464
Liên Hà
Xã
465
Mai Lâm
Xã
466
Nam Hồng
Xã
467
Nguyên Khê
Xã
468
Tàm Xá
Xã
469
Tầm Xá
Xã
470
Thụy Lâm
Xã
471
Tiên Dương
Xã
472
Uy Nỗ
Xã
473
Vân Hà
Xã
474
Vân Nội
Xã
475
Việt Hùng
Xã
476
Vĩnh Ngọc
Xã
477
Võng La
Xã
478
Xuân Canh
Xã
479
Xuân Nộn
Xã
18
Huyện Gia Lâm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
480
Bát Tràng
Xã
481
Cổ Bi
Xã
482
Đa Tốn
Xã
483
Đặng Xá
Xã
484
Đình Xuyên
Xã
485
Đông Dư
Xã
486
Dương Hà
Xã
487
Dương Quang
Xã
488
Dương Xá
Xã
489
Kiêu Kỵ
Xã
490
Kim Lan
Thị trấn
491
Kim Sơn
Xã
492
Lệ Chi
Xã
493
Ninh Hiệp
Xã
494
Phù Đổng
Xã
495
Phú Thị
Xã
496
Trâu Quỳ
Thị trấn
497
Trung Mầu
Xã
498
Văn Đức
Xã
499
Yên Thường
Xã
500
Yên Viên
Thị trấn
19
Quận Nam Từ Liêm
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
556
Cầu Diễn
Thị trấn
557
Đại Mỗ
Xã
558
Mễ Trì
Xã
559
Mỹ Đình 1
Phường
560
Mỹ Đình 2
Phường
561
Phú Đô
Xã
562
Phương Canh
Phường
563
Tây Mỗ
Xã
564
Trung Văn
Xã
565
Xuân Phương
Xã
20
Huyện Thanh Trì
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
527
Đại Áng
Xã
528
Đông Mỹ
Xã
529
Duyên Hà
Xã
530
Hữu Hòa
Xã
531
Liên Ninh
Xã
532
Ngọc Hồi
Xã
533
Ngũ Hiệp
Xã
534
Tả Thanh Oai
Xã
535
Tam Hiệp
Xã
536
Tân Triều
Xã
537
Thanh Liệt
Xã
538
Tứ Hiệp
Xã
539
Văn Điển
Thị trấn
540
Vạn Phúc
Xã
541
Vĩnh Quỳnh
Xã
542
Yên Mỹ
Xã
21
Quận Bắc Từ Liêm
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
543
Cổ Nhuế 1
Phường
544
Cổ Nhuế 2
Phường
545
Đông Ngạc
Xã
546
Đức Thắng
Phường
547
Liên Mạc
Xã
548
Minh Khai
Xã
549
Phú Diễn
Phường
550
Phúc Diễn
Phường
551
Tây Tựu
Xã
552
Thượng Cát
Xã
553
Thụy Phương
Xã
554
Xuân Đỉnh
Xã
555
Xuân Tảo
Phường
250
Huyện Mê Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
598
Chi Đông
Thị trấn
599
Chu Phan
Xã
600
Đại Thịnh
Xã
601
Hoàng Kim
Xã
602
Kim Hoa
Xã
603
Liên Mạc
Xã
604
Mê Linh
Xã
605
Quang Minh
Thị trấn
606
Tam Đồng
Xã
607
Thạch Đà
Xã
608
Thanh Lâm
Xã
609
Tiền Phong
Xã
610
Tiến Thắng
Xã
611
Tiến Thịnh
Xã
612
Tráng Việt
Xã
613
Tự Lập
Xã
614
Văn Khê
Xã
615
Vạn Yên
Xã
268
Quận Hà Đông
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
566
Biên Giang
Phường
567
Đồng Mai
Phường
568
Dương Nội
Phường
569
Hà Cầu
Phường
570
Kiến Hưng
Phường
571
La Khê
Phường
572
Mỗ Lao
Phường
573
Nguyễn Trãi
Phường
574
Phú La
Phường
575
Phú Lãm
Phường
576
Phú Lương
Phường
577
Phúc La
Phường
578
Quang Trung
Phường
579
Vạn Phúc
Phường
580
Văn Quán
Phường
581
Yên Nghĩa
Phường
582
Yết Kiêu
Phường
269
Thị xã Sơn Tây
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
583
Cổ Đông
Xã
584
Đường Lâm
Xã
585
Kim Sơn
Phường
586
Lê Lợi
Phường
587
Ngô Quyền
Phường
588
Phú Thịnh
Phường
589
Quang Trung
Phường
590
Sơn Đông
Xã
591
Sơn Lộc
Phường
592
Thanh Mỹ
Xã
593
Trung Hưng
Phường
594
Trung Sơn Trầm
Phường
595
Viên Sơn
Phường
596
Xuân Khanh
Phường
597
Xuân Sơn
Xã
271
Huyện Ba Vì
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
616
Ba Trại
Xã
617
Ba Vì
Xã
618
Cẩm Lĩnh
Xã
619
Cam Thượng
Xã
620
Châu Sơn
Xã
621
Chu Minh
Xã
622
Cổ Đô
Xã
623
Đông Quang
Xã
624
Đồng Thái
Xã
625
Khánh Thượng
Xã
626
Minh Châu
Xã
627
Minh Quang
Xã
628
Phong Vân
Xã
629
Phú Châu
Xã
630
Phú Cường
Xã
631
Phú Đông
Xã
632
Phú Phương
Xã
633
Phú Sơn
Xã
634
Sơn Đà
Xã
635
Tản Hồng
Xã
636
Tản Lĩnh
Xã
637
Tây Đằng
Thị trấn
638
Thái Hòa
Xã
639
Thuần Mỹ
Xã
640
Thụy An
Xã
641
Tiên Phong
Xã
642
Tòng Bạt
Xã
643
Vân Hòa
Xã
644
Vạn Thắng
Xã
645
Vật Lại
Xã
646
Yên Bài
Xã
272
Huyện Phúc Thọ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
647
Cẩm Đình
Xã
648
Gạch
Thị trấn
649
Hát Môn
Xã
650
Hiệp Thuận
Xã
651
Liên Hiệp
Xã
652
Long Xuyên
Xã
653
Ngọc Tảo
Xã
654
Phúc Hòa
Xã
655
Phúc Thọ
Thị trấn
656
Phụng Thượng
Xã
657
Phương Độ
Xã
658
Sen Chiểu
Xã
659
Tam Hiệp
Xã
660
Tam Thuấn
Xã
661
Thanh Đa
Xã
662
Thọ Lộc
Xã
663
Thượng Cốc
Xã
664
Tích Giang
Xã
665
Trạch Mỹ Lộc
Xã
666
Vân Hà
Xã
667
Vân Nam
Xã
668
Vân Phúc
Xã
669
Võng Xuyên
Xã
670
Xuân Phú
Xã
273
Huyện Đan Phượng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
671
Đan Phượng
Xã
672
Đồng Tháp
Xã
673
Hạ Mỗ
Xã
674
Hồng Hà
Xã
675
Liên Hà
Xã
676
Liên Hồng
Xã
677
Liên Trung
Xã
678
Phùng
Thị trấn
679
Phương Đình
Xã
680
Song Phượng
Xã
681
Tân Hội
Xã
682
Tân Lập
Xã
683
Thọ An
Xã
684
Thọ Xuân
Xã
685
Thượng Mỗ
Xã
686
Trung Châu
Xã
274
Huyện Hoài Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
687
An Khánh
Xã
688
An Thượng
Xã
689
Cát Quế
Xã
690
Đắc Sở
Xã
691
Di Trạch
Xã
692
Đông La
Xã
693
Đức Giang
Xã
694
Đức Thượng
Xã
695
Dương Liễu
Xã
696
Kim Chung
Xã
697
La Phù
Xã
698
Lại Yên
Xã
699
Minh Khai
Xã
700
Sơn Đồng
Xã
701
Song Phương
Xã
702
Tiền Yên
Xã
703
Trạm Trôi
Thị trấn
704
Vân Canh
Xã
705
Vân Côn
Xã
706
Yên Sở
Xã
275
Huyện Quốc Oai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
707
Cấn Hữu
Xã
708
Cộng Hòa
Xã
709
Đại Thành
Xã
710
Đồng Quang
Xã
711
Đông Xuân
Xã
712
Đông Yên
Xã
713
Hòa Thạch
Xã
714
Liệp Tuyết
Xã
715
Nghĩa Hương
Xã
716
Ngọc Liệp
Xã
717
Ngọc Mỹ
Xã
718
Phú Cát
Xã
719
Phú Mãn
Xã
720
Phượng Cách
Xã
721
Quốc Oai
Thị trấn
722
Sài Sơn
Xã
723
Tân Hòa
Xã
724
Tân Phú
Xã
725
Thạch Thán
Xã
726
Tuyết Nghĩa
Xã
727
Yên Sơn
Xã
276
Huyện Thạch Thất
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
728
Bình Phú
Xã
729
Bình Yên
Xã
730
Cẩm Yên
Xã
731
Cần Kiệm
Xã
732
Canh Nậu
Xã
733
Chàng Sơn
Xã
734
Đại Đồng
Xã
735
Dị Nậu
Xã
736
Đồng Trúc
Xã
737
Hạ Bằng
Xã
738
Hương Ngải
Xã
739
Hữu Bằng
Xã
740
Kim Quan
Xã
741
Lại Thượng
Xã
742
Liên Quan
Thị trấn
743
Phú Kim
Xã
744
Phùng Xá
Xã
745
Tân Xã
Xã
746
Thạch Hòa
Xã
747
Thạch Xá
Xã
748
Tiến Xuân
Xã
749
Yên Bình
Xã
750
Yên Trung
Xã
277
Huyện Chương Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
751
Chúc Sơn
Thị trấn
752
Đại Yên
Xã
753
Đồng Lạc
Xã
754
Đồng Phú
Xã
755
Đông Phương Yên
Xã
756
Đông Sơn
Xã
757
Hoà Chính
Xã
758
Hoàng Diệu
Xã
759
Hoàng Văn Thụ
Xã
760
Hồng Phong
Xã
761
Hợp Đồng
Xã
762
Hữu Văn
Xã
763
Lam Điền
Xã
764
Mỹ Lương
Xã
765
Nam Phương Tiến
Xã
766
Ngọc Hòa
Xã
767
Phú Nam An
Xã
768
Phú Nghĩa
Xã
769
Phụng Châu
Xã
770
Quảng Bị
Xã
771
Tân Tiến
Xã
772
Thanh Bình
Xã
773
Thượng Vực
Xã
774
Thụy Hương
Xã
775
Thuỷ Xuân Tiên
Xã
776
Tiên Phương
Xã
777
Tốt Động
Xã
778
Trần Phú
Xã
779
Trung Hòa
Xã
780
Trường Yên
Xã
781
Văn Võ
Xã
782
Xuân Mai
Thị trấn
278
Huyện Thanh Oai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
783
Bích Hòa
Xã
784
Bình Minh
Xã
785
Cao Dương
Xã
786
Cao Viên
Xã
787
Cự Khê
Xã
788
Dân Hòa
Xã
789
Đỗ Động
Xã
790
Hồng Dương
Xã
791
Kim An
Xã
792
Kim Bài
Thị trấn
793
Kim Thư
Xã
794
Liên Châu
Xã
795
Mỹ Hưng
Xã
796
Phương Trung
Xã
797
Tam Hưng
Xã
798
Tân Ước
Xã
799
Thanh Cao
Xã
800
Thanh Mai
Xã
801
Thanh Thùy
Xã
802
Thanh Văn
Xã
803
Xuân Dương
Xã
279
Huyện Thường Tín
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
804
Chương Dương
Xã
805
Dũng Tiến
Xã
806
Duyên Thái
Xã
807
Hà Hồi
Xã
808
Hiền Giang
Xã
809
Hòa Bình
Xã
810
Hồng Vân
Xã
811
Khánh Hà
Xã
812
Lê Lợi
Xã
813
Liên Phương
Xã
814
Minh Cường
Xã
815
Nghiêm Xuyên
Xã
816
Nguyễn Trãi
Xã
817
Nhị Khê
Xã
818
Ninh Sở
Xã
819
Quất Động
Xã
820
Tân Minh
Xã
821
Thắng Lợi
Xã
822
Thống Nhất
Xã
823
Thư Phú
Xã
824
Thường Tín
Thị trấn
825
Tiền Phong
Xã
826
Tô Hiệu
Xã
827
Tự Nhiên
Xã
828
Văn Bình
Xã
829
Vạn Điểm
Xã
830
Văn Phú
Xã
831
Vân Tảo
Xã
832
Văn Tự
Xã
280
Huyện Phú Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
833
Bạch Hạ
Xã
834
Châu Can
Xã
835
Chuyên Mỹ
Xã
836
Đại Thắng
Xã
837
Đại Xuyên
Xã
838
Hoàng Long
Xã
839
Hồng Minh
Xã
840
Hồng Thái
Xã
841
Khai Thái
Xã
842
Minh Tân
Xã
843
Nam Phong
Xã
844
Nam Triều
Xã
845
Phú Minh
Thị trấn
846
Phú Túc
Xã
847
Phú Xuyên
Thị trấn
848
Phú Yên
Xã
849
Phúc Tiến
Xã
850
Phượng Dực
Xã
851
Quang Lãng
Xã
852
Quang Trung
Xã
853
Sơn Hà
Xã
854
Tân Dân
Xã
855
Thụy Phú
Xã
856
Tri Thủy
Xã
857
Tri Trung
Xã
858
Văn Hoàng
Xã
859
Văn Nhân
Xã
860
Vân Từ
Xã
281
Huyện Ứng Hòa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
861
Cao Thành
Xã
862
Đại Cường
Xã
863
Đại Hùng
Xã
864
Đội Bình
Xã
865
Đông Lỗ
Xã
866
Đồng Tân
Xã
867
Đồng Tiến
Xã
868
Hòa Lâm
Xã
869
Hòa Nam
Xã
870
Hòa Phú
Xã
871
Hoa Sơn
Xã
872
Hòa Xá
Xã
873
Hồng Quang
Xã
874
Kim Đường
Xã
875
Liên Bạt
Xã
876
Lưu Hoàng
Xã
877
Minh Đức
Xã
878
Phù Lưu
Xã
879
Phương Tú
Xã
880
Quảng Phú Cầu
Xã
881
Sơn Công
Xã
882
Tân Phương
Xã
883
Tảo Dương Văn
Xã
884
Trầm Lộng
Xã
885
Trung Tú
Xã
886
Trường Thịnh
Xã
887
Vân Đình
Thị trấn
888
Vạn Thái
Xã
889
Viên An
Xã
890
Viên Nội
Xã
282
Huyện Mỹ Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
891
An Mỹ
Xã
892
An Phú
Xã
893
An Tiến
Xã
894
Bột Xuyên
Xã
895
Đại Hưng
Xã
896
Đại Nghĩa
Thị trấn
897
Đốc Tín
Xã
898
Đồng Tâm
Xã
899
Hồng Sơn
Xã
900
Hợp Thanh
Xã
901
Hợp Tiến
Xã
902
Hùng Tiến
Xã
903
Hương Sơn
Xã
904
Lê Thanh
Xã
905
Mỹ Thành
Xã
906
Phù Lưu Tế
Xã
907
Phúc Lâm
Xã
908
Phùng Xá
Xã
909
Thượng Lâm
Xã
910
Tuy Lai
Xã
911
Vạn Kim
Xã
912
Xuy Xá
Xã
2
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Quang Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4241
Bản Rịa
Xã
4242
Bằng Lang
Xã
4243
Hương Sơn
Xã
4244
Nà Khương
Xã
4245
Tân Bắc
Xã
4246
Tân Nam
Xã
4247
Tân Trịnh
Xã
4248
Tiên Nguyên
Xã
4249
Tiên Yên
Xã
4250
Vĩ Thượng
Xã
4251
Xuân Giang
Xã
4252
Xuân Minh
Xã
4253
Yên Bình
Thị trấn
4254
Yên Hà
Xã
4255
Yên Thành
Xã
24
Thành phố Hà Giang
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4317
Minh Khai
Phường
4318
Ngọc Đường
Xã
4319
Ngọc Hà
Phường
4320
Nguyễn Trãi
Phường
4321
Phương Độ
Xã
4322
Phương Thiện
Xã
4323
Quang Trung
Phường
4324
Trần Phú
Phường
26
Huyện Đồng Văn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4166
Đồng Văn
Thị trấn
4167
Hố Quáng Phìn
Xã
4168
Lũng Cú
Xã
4169
Lũng Phìn
Xã
4170
Lũng Táo
Xã
4171
Lũng Thầu
Xã
4172
Má Lé
Xã
4173
Phó Bảng
Thị trấn
4174
Phố Cáo
Xã
4175
Phố Là
Xã
4176
Sà Phìn
Xã
4177
Sảng Tủng
Xã
4178
Sính Lủng
Xã
4179
Sủng Là
Xã
4180
Sủng Trái
Xã
4181
Tả Lủng
Xã
4182
Tả Phìn
Xã
4183
Thài Phìn Tủng
Xã
4184
Vần Chải
Xã
27
Huyện Mèo Vạc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4210
Cán Chu Phìn
Xã
4211
Giàng Chu Phìn
Xã
4212
Khâu Vai
Xã
4213
Lũng Chinh
Xã
4214
Lũng Pù
Xã
4215
Mèo Vạc
Thị trấn
4216
Nậm Ban
Xã
4217
Niêm Sơn
Xã
4218
Niêm Tòng
Xã
4219
Pả Vi
Xã
4220
Pải Lủng
Xã
4221
Sơn Vĩ
Xã
4222
Sủng Máng
Xã
4223
Sủng Trà
Xã
4224
Tả Lủng
Xã
4225
Tát Ngà
Xã
4226
Thượng Phùng
Xã
4227
Xín Cái
Xã
28
Huyện Yên Minh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4299
Bạch Đích
Xã
4300
Đông Minh
Xã
4301
Du Già
Xã
4302
Du Tiến
Xã
4303
Đường Thượng
Xã
4304
Hữu Vinh
Xã
4305
Lao Và Chải
Xã
4306
Lũng Hồ
Xã
4307
Mậu Duệ
Xã
4308
Mậu Long
Xã
4309
Na Khê
Xã
4310
Ngam La
Xã
4311
Ngọc Long
Xã
4312
Phú Lũng
Xã
4313
Sủng Thài
Xã
4314
Sủng Tráng
Xã
4315
Thắng Mố
Xã
4316
Yên Minh
Xã
29
Huyện Quản Bạ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4228
Bát Đại Sơn
Xã
4229
Cán Tỷ
Xã
4230
Cao Mã Pờ
Xã
4231
Đông Hà
Xã
4232
Lùng Tám
Xã
4233
Nghĩa Thuận
Xã
4234
Quản Bạ
Xã
4235
Quyết Tiến
Xã
4236
Tả Ván
Xã
4237
Tam Sơn
Thị trấn
4238
Thái An
Xã
4239
Thanh Vân
Xã
4240
Tùng Vài
Xã
30
Huyện Vị Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4256
Bạch Ngọc
Xã
4257
Cao Bồ
Xã
4258
Đạo Đức
Xã
4259
Kim Linh
Xã
4260
Kim Thạch
Xã
4261
Lao Chải
Xã
4262
Linh Hồ
Xã
4263
Minh Tân
Xã
4264
Ngọc Linh
Xã
4265
Ngọc Minh
Xã
4266
Nông trường Việt Lâm
Thị trấn
4267
Phong Quang
Xã
4268
Phú Linh
Xã
4269
Phương Tiến
Xã
4270
Quảng Ngần
Xã
4271
Thanh Đức
Xã
4272
Thanh Thủy
Xã
4273
Thuận Hòa
Xã
4274
Thượng Sơn
Xã
4275
Trung Thành
Xã
4276
Tùng Bá
Xã
4277
Vị Xuyên
Thị trấn
4278
Việt Lâm
Xã
4279
Xín Chải
Xã
31
Huyện Bắc Mê
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4130
Đường Âm
Xã
4131
Đường Hồng
Xã
4132
Giáp Trung
Xã
4133
Lạc Nông
Xã
4134
Minh Ngọc
Xã
4135
Minh Sơn
Xã
4136
Phiêng Luông
Xã
4137
Phú Nam
Xã
4138
Thượng Tân
Xã
4139
Yên Cường
Xã
4140
Yên Định
Xã
4141
Yên Phong
Xã
4142
Yên Phú
Thị trấn
32
Huyện Hoàng Su Phì
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4185
Bản Luốc
Xã
4186
Bản Máy
Xã
4187
Bản Nhùng
Xã
4188
Bản Péo
Xã
4189
Bản Phùng
Xã
4190
Chiến Phố
Xã
4191
Đản Ván
Xã
4192
Hồ Thầu
Xã
4193
Nậm Dịch
Xã
4194
Nậm Khòa
Xã
4195
Nam Sơn
Xã
4196
Nậm Ty
Xã
4197
Nàng Đôn
Xã
4198
Ngàm Đăng Vài
Xã
4199
Pố Lồ
Xã
4200
Pờ Ly Ngài
Xã
4201
Sán Xả Hồ
Xã
4202
Tả Sử Choóng
Xã
4203
Tân Tiến
Xã
4204
Thàng Tín
Xã
4205
Thèn Chu Phìn
Xã
4206
Thông Nguyên
Xã
4207
Tụ Nhân
Xã
4208
Túng Sán
Xã
4209
Vinh Quang
Thị trấn
33
Huyện Xín Mần
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4280
Bản Díu
Xã
4281
Bản Ngò
Xã
4282
Chế Là
Xã
4283
Chí Cà
Xã
4284
Cốc Pài
Thị trấn
4285
Cốc Rế
Xã
4286
Khuôn Lùng
Xã
4287
Nà Chì
Xã
4288
Nấm Dẩn
Xã
4289
Nàn Ma
Xã
4290
Nàn Xỉn
Xã
4291
Ngán Chiên
Xã
4292
Pà Vầy Sủ
Xã
4293
Quảng Nguyên
Xã
4294
Tả Nhìu
Xã
4295
Thèn Phàng
Xã
4296
Thu Tà
Xã
4297
Trung Thịnh
Xã
4298
Xín Mần
Xã
34
Huyện Bắc Quang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4143
Bằng Hành
Xã
4144
Đồng Tâm
Xã
4145
Đông Thành
Xã
4146
Đồng Tiến
Xã
4147
Đồng Yên
Xã
4148
Đức Xuân
Xã
4149
Hùng An
Xã
4150
Hữu Sản
Xã
4151
Kim Ngọc
Xã
4152
Liên Hiệp
Xã
4153
Quang Minh
Xã
4154
Tân Lập
Xã
4155
Tân Quang
Xã
4156
Tân Thành
Xã
4157
Thượng Bình
Xã
4158
Tiên Kiều
Xã
4159
Việt Hồng
Xã
4160
Việt Quang
Thị trấn
4161
Việt Vinh
Xã
4162
Vĩnh Hảo
Xã
4163
Vĩnh Phúc
Xã
4164
Vĩnh Tuy
Thị trấn
4165
Vô Điếm
Xã
4
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
40
Thành phố Cao Bằng
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3201
Chu Trinh
Xã
3202
Đề Thám
Phường
3203
Duyệt Trung
Phường
3204
Hòa Chung
Phường
3205
Hợp Giang
Phường
3206
Hưng Đạo
Xã
3207
Ngọc Xuân
Phường
3208
Sông Bằng
Phường
3209
Sông Hiến
Phường
3210
Tân Giang
Phường
3211
Vĩnh Quang
Xã
42
Huyện Bảo Lâm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3030
Đức Hạnh
Xã
3031
Lý Bôn
Xã
3032
Mông Ân
Xã
3033
Nam Cao
Xã
3034
Nam Quang
Xã
3035
Pác Miầu
Thị trấn
3036
Quảng Lâm
Xã
3037
Thạch Lâm
Xã
3038
Thái Học
Xã
3039
Thái Sơn
Xã
3040
Vĩnh Phong
Xã
3041
Vĩnh Quang
Xã
3042
Yên Thổ
Xã
43
Huyện Bảo Lạc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3013
Bảo Lạc
Thị trấn
3014
Bảo Toàn
Xã
3015
Cô Ba
Xã
3016
Cốc Pàng
Xã
3017
Đình Phùng
Xã
3018
Hồng An
Xã
3019
Hồng Trị
Xã
3020
Hưng Đạo
Xã
3021
Hưng Thịnh
Xã
3022
Huy Giáp
Xã
3023
Khánh Xuân
Xã
3024
Kim Cúc
Xã
3025
Phan Thanh
Xã
3026
Sơn Lập
Xã
3027
Sơn Lộ
Xã
3028
Thượng Hà
Xã
3029
Xuân Trường
Xã
44
Huyện Thông Nông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3160
Bình Lãng
Xã
3161
Cần Nông
Xã
3162
Cần Yên
Xã
3163
Đa Thông
Xã
3164
Lương Can
Xã
3165
Lương Thông
Xã
3166
Ngọc Động
Xã
3167
Thanh Long
Xã
3168
Thông Nông
Thị trấn
3169
Vị Quang
Xã
3170
Yên Sơn
Xã
45
Huyện Hà Quảng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3058
Cải Viên
Xã
3059
Đào Ngạn
Xã
3060
Hạ Thôn
Xã
3061
Hồng Sĩ
Xã
3062
Kéo Yên
Xã
3063
Lũng Nặm
Xã
3064
Mã Ba
Xã
3065
Nà Sác
Xã
3066
Nội Thôn
Xã
3067
Phù Ngọc
Xã
3068
Quý Quân
Xã
3069
Sĩ Hai
Xã
3070
Sóc Hà
Xã
3071
Thượng Thôn
Xã
3072
Tổng Cọt
Xã
3073
Trường Hà
Xã
3074
Vân An
Xã
3075
Vần Dính
Xã
3076
Xuân Hoà
Xã
46
Huyện Trà Lĩnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3171
Cao Chương
Xã
3172
Cô Mười
Xã
3173
Hùng Quốc
Thị trấn
3174
Lưu Ngọc
Xã
3175
Quang Hán
Xã
3176
Quang Trung
Xã
3177
Quang Vinh
Xã
3178
Quốc Toản
Xã
3179
Tri Phương
Xã
3180
Xuân Nội
Xã
47
Huyện Trùng Khánh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3181
Cảnh Tiên
Xã
3182
Cao Thăng
Xã
3183
Chí Viễn
Xã
3184
Đàm Thủy
Xã
3185
Đình Minh
Xã
3186
Đình Phong
Xã
3187
Đoài Côn
Xã
3188
Đức Hồng
Xã
3189
Khâm Thành
Xã
3190
Lăng Hiếu
Xã
3191
Lăng Yên
Xã
3192
Ngọc Chung
Xã
3193
Ngọc Côn
Xã
3194
Ngọc Khê
Xã
3195
Phong Châu
Xã
3196
Phong Nậm
Xã
3197
Thân Giáp
Xã
3198
Thông Huề
Xã
3199
Trùng Khánh
Thị trấn
3200
Trung Phúc
Xã
48
Huyện Hạ Lang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3043
An Lạc
Xã
3044
Cô Ngân
Xã
3045
Đồng Loan
Xã
3046
Đức Quang
Xã
3047
Kim Loan
Xã
3048
Lý Quốc
Xã
3049
Minh Long
Xã
3050
Quang Long
Xã
3051
Tân Việt
Xã
3052
Thái Đức
Xã
3053
Thắng Lợi
Xã
3054
Thanh Nhật
Thị trấn
3055
Thị Hoa
Xã
3056
Việt Chu
Xã
3057
Vinh Quý
Xã
49
Huyện Quảng Uyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3127
Bình Lăng
Xã
3128
Cai Bộ
Xã
3129
Chí Thảo
Xã
3130
Đoài Khôn
Xã
3131
Độc Lập
Xã
3132
Hạnh Phúc
Xã
3133
Hoàng Hải
Xã
3134
Hồng Định
Xã
3135
Hồng Quang
Xã
3136
Ngọc Động
Xã
3137
Phi Hải
Xã
3138
Phúc Sen
Xã
3139
Quảng Hưng
Xã
3140
Quảng Uyên
Thị trấn
3141
Quốc Dân
Xã
3142
Quốc Phong
Xã
3143
Tự Do
Xã
50
Huyện Phục Hoà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3118
Cách Linh
Xã
3119
Đại Sơn
Xã
3120
Hòa Thuận
Thị trấn
3121
Hồng Đại
Xã
3122
Lương Thiện
Xã
3123
Mỹ Hưng
Xã
3124
Tà Lùng
Thị trấn
3125
Tiên Thành
Xã
3126
Triệu Ẩu
Xã
51
Huyện Hoà An
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3077
Bạch Đằng
Xã
3078
Bế Triều
Xã
3079
Bình Dương
Xã
3080
Bình Long
Xã
3081
Công Trừng
Xã
3082
Đại Tiến
Xã
3083
Dân Chủ
Xã
3084
Đức Long
Xã
3085
Đức Xuân
Xã
3086
Hà Trì
Xã
3087
Hoàng Tung
Xã
3088
Hồng Nam
Xã
3089
Hồng Việt
Xã
3090
Lê Chung
Xã
3091
Nam Tuấn
Xã
3092
Ngũ Lão
Xã
3093
Nguyễn Huệ
Xã
3094
Nước Hai
Thị trấn
3095
Quang Trung
Xã
3096
Trưng Vương
Xã
3097
Trương Lương
Xã
52
Huyện Nguyên Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3098
Bắc Hợp
Xã
3099
Ca Thành
Xã
3100
Hoa Thám
Xã
3101
Hưng Đạo
Xã
3102
Lang Môn
Xã
3103
Mai Long
Xã
3104
Minh Tâm
Xã
3105
Minh Thanh
Xã
3106
Nguyên Bình
Thị trấn
3107
Phan Thanh
Xã
3108
Quang Thành
Xã
3109
Tam Kim
Xã
3110
Thái Học
Xã
3111
Thành Công
Xã
3112
Thể Dục
Xã
3113
Thịnh Vượng
Xã
3114
Tĩnh Túc
Thị trấn
3115
Triệu Nguyên
Xã
3116
Vũ Nông
Xã
3117
Yên Lạc
Xã
53
Huyện Thạch An
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3144
Canh Tân
Xã
3145
Danh Sỹ
Xã
3146
Đông Khê
Thị trấn
3147
Đức Long
Xã
3148
Đức Thông
Xã
3149
Đức Xuân
Xã
3150
Kim Đồng
Xã
3151
Lê Lai
Xã
3152
Lê Lợi
Xã
3153
Minh Khai
Xã
3154
Quang Trọng
Xã
3155
Thái Cường
Xã
3156
Thị Ngân
Xã
3157
Thụy Hùng
Xã
3158
Trọng Con
Xã
3159
Vân Trình
Xã
6
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
58
Thành Phố Bắc Kạn
Thành Phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2069
Dư¬ơng Quang
Xã
2070
Đức Xuân
Phường
2071
Huyền Tụng
Xã
2072
Nguyễn Thị Minh Khai
Phường
2073
Nông Thượng
Xã
2074
Phùng Chí Kiên
Phường
2075
Sông Cầu
Phường
2076
Xuất Hóa
Xã
60
Huyện Pác Nặm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2059
An Thắng
Xã
2060
Bằng Thành
Xã
2061
Bộc Bố
Xã
2062
Cao Tân
Xã
2063
Cổ Linh
Xã
2064
Công Bằng
Xã
2065
Giáo Hiệu
Xã
2066
Nghiên Loan
Xã
2067
Nhạn Môn
Xã
2068
Xuân La
Xã
61
Huyện Ba Bể
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1955
Bành Trạch
Xã
1956
Cao Thượng
Xã
1957
Cao Trĩ
Xã
1958
Chợ Rã
Thị trấn
1959
Chu Hương
Xã
1960
Địa Linh
Xã
1961
Đồng Phúc
Xã
1962
Hà Hiệu
Xã
1963
Hoàng Trĩ
Xã
1964
Khang Ninh
Xã
1965
Mỹ Phương
Xã
1966
Nam Mẫu
Xã
1967
Phúc Lộc
Xã
1968
Quảng Khê
Xã
1969
Thượng Giáo
Xã
1970
Yến Dương
Xã
62
Huyện Ngân Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2048
Bằng Vân
Xã
2049
Cốc Đán
Xã
2050
Đức Vân
Xã
2051
Hương Nê
Xã
2052
Lãng Ngâm
Xã
2053
Nà Phặc
Thị trấn
2054
Thuần Mang
Xã
2055
Thượng Ân
Xã
2056
Thượng Quan
Xã
2057
Trung Hòa
Xã
2058
Vân Tùng
Xã
63
Huyện Bạch Thông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1971
Cẩm Giàng
Xã
1972
Cao Sơn
Xã
1973
Đôn Phong
Xã
1974
Dương Phong
Xã
1975
Hà Vị
Xã
1976
Lục Bình
Xã
1977
Mỹ Thanh
Xã
1978
Nguyên Phúc
Xã
1979
Phủ Thông
Thị trấn
1980
Phương Linh
Xã
1981
Quân Bình
Xã
1982
Quang Thuận
Xã
1983
Sĩ Bình
Xã
1984
Tân Tiến
Xã
1985
Tú Trĩ
Xã
1986
Vi Hương
Xã
1987
Vũ Muộn
Xã
64
Huyện Chợ Đồn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1988
Bản Thi
Xã
1989
Bằng Lãng
Xã
1990
Bằng Lũng
Thị trấn
1991
Bằng Phúc
Xã
1992
Bình Trung
Xã
1993
Đại Sảo
Xã
1994
Đồng Lạc
Xã
1995
Đông Viên
Xã
1996
Lương Bằng
Xã
1997
Nam Cường
Xã
1998
Nghĩa Tá
Xã
1999
Ngọc Phái
Xã
2000
Phong Huân
Xã
2001
Phương Viên
Xã
2002
Quảng Bạch
Xã
2003
Rã Bản
Xã
2004
Tân Lập
Xã
2005
Xuân Lạc
Xã
2006
Yên Mỹ
Xã
2007
Yên Nhuận
Xã
2008
Yên Thịnh
Xã
2009
Yên Thượng
Xã
65
Huyện Chợ Mới
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2010
Bình Văn
Xã
2011
Cao Kỳ
Xã
2012
Chợ Mới
Thị trấn
2013
Hòa Mục
Xã
2014
Mai Lạp
Xã
2015
Như Cố
Xã
2016
Nông Hạ
Xã
2017
Nông Thịnh
Xã
2018
Quảng Chu
Xã
2019
Tân Sơn
Xã
2020
Thanh Bình
Xã
2021
Thanh Mai
Xã
2022
Thanh Vận
Xã
2023
Yên Cư
Xã
2024
Yên Đĩnh
Xã
2025
Yên Hân
Xã
66
Huyện Na Rì
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2026
Ân Tình
Xã
2027
Côn Minh
Xã
2028
Cư Lễ
Xã
2029
Cường Lợi
Xã
2030
Đổng Xá
Xã
2031
Dương Sơn
Xã
2032
Hảo Nghĩa
Xã
2033
Hữu Thác
Xã
2034
Kim Hỷ
Xã
2035
Kim Lư
Xã
2036
Lam Sơn
Xã
2037
Lạng San
Thị trấn
2038
Liêm Thủy
Xã
2039
Lương Hạ
Xã
2040
Lương Thành
Xã
2041
Lương Thượng
Xã
2042
Quang Phong
Xã
2043
Văn Học
Xã
2044
Văn Minh
Xã
2045
Vũ Loan
Xã
2046
Xuân Dương
Xã
2047
Yến Lạc
Thị trấn
8
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
70
Thành phố Tuyên Quang
Thành Phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10717
An Khang
Xã
10718
An Tường
Xã
10719
Đội Cấn
Xã
10720
Hưng Thành
Phường
10721
Lưỡng Vượng
Xã
10722
Minh Xuân
Phường
10723
Nông Tiến
Phường
10724
Phan Thiết
Phường
10725
Tân Binh
Xã
10726
Tân Hà
Phường
10727
Tân Quang
Phường
10728
Thái Long
Xã
10729
Tràng Đà
Xã
10730
Ỷ La
Phường
71
Huyện Lâm Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10731
Bình An
Xã
10732
Hồng Quang
Xã
10733
Khuôn Hà
Xã
10734
Lăng Can
Xã
10735
Phúc Yên
Xã
10736
Thổ Bình
Xã
10737
Thượng Lâm
Xã
10738
Xuân Lập
Xã
72
Huyện Nà Hang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10641
Côn Lôn
Xã
10642
Đà Vị
Xã
10643
Hồng Thái
Xã
10644
Khâu Tinh
Xã
10645
Năng Khả
Xã
10646
Sinh Long
Xã
10647
Sơn Phú
Xã
10648
Thanh Tương
Xã
10649
Thị trấn Na Hang
Thị trấn
10650
Thượng Giáp
Xã
10651
Thượng Nông
Xã
10652
Yên Hoa
Xã
73
Huyện Chiêm Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10597
Bình Nhân
Xã
10598
Bình Phú
Xã
10599
Hà Lang
Xã
10600
Hòa An
Xã
10601
Hòa Phú
Xã
10602
Hùng Mỹ
Xã
10603
Kiên Đài
Xã
10604
Kim Bình
Xã
10605
Linh Phú
Xã
10606
Minh Quang
Xã
10607
Ngọc Hội
Xã
10608
Nhân Lý
Xã
10609
Phú Bình
Xã
10610
Phúc Sơn
Xã
10611
Phúc Thịnh
Xã
10612
Tân An
Xã
10613
Tân Mỹ
Xã
10614
Tân Thịnh
Xã
10615
Tri Phú
Xã
10616
Trung Hà
Xã
10617
Trung Hòa
Xã
10618
Vĩnh Lộc
Thị trấn
10619
Vinh Quang
Xã
10620
Xuân Quang
Xã
10621
Yên Lập
Xã
10622
Yên Nguyên
Xã
74
Huyện Hàm Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10623
Bạch Xa
Xã
10624
Bằng Cốc
Xã
10625
Bình Xa
Xã
10626
Đức Ninh
Xã
10627
Hùng Đức
Xã
10628
Minh Dân
Xã
10629
Minh Hương
Xã
10630
Minh Khương
Xã
10631
Nhân Mục
Xã
10632
Phù Lưu
Xã
10633
Tân Thành
Xã
10634
Thái Hòa
Xã
10635
Thái Sơn
Xã
10636
Thành Long
Xã
10637
Thị trấn Tân Yên
Thị trấn
10638
Yên Lâm
Xã
10639
Yên Phú
Xã
10640
Yên Thuận
Xã
75
Huyện Yên Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10686
Chân Sơn
Xã
10687
Chiêu Yên
Xã
10688
Công Đa
Xã
10689
Đạo Viện
Xã
10690
Đội Bình
Xã
10691
Hoàng Khai
Xã
10692
Hùng Lợi
Xã
10693
Kiến Thiết
Xã
10694
Kim Phú
Xã
10695
Kim Quan
Xã
10696
Lang Quán
Xã
10697
Lực Hành
Xã
10698
Mỹ Bằng
Xã
10699
Nhữ Hán
Xã
10700
Nhữ Khê
Xã
10701
Phú Lâm
Xã
10702
Phú Thịnh
Xã
10703
Phúc Ninh
Xã
10704
Quý Quân
Xã
10705
Tân Bình
Thị trấn
10706
Tân Long
Xã
10707
Tân Tiến
Xã
10708
Thái Bình
Xã
10709
Thắng Quân
Xã
10710
Tiến Bộ
Xã
10711
Trung Minh
Xã
10712
Trung Môn
Xã
10713
Trung Sơn
Xã
10714
Trung Trực
Xã
10715
Tứ Quận
Xã
10716
Xuân Vân
Xã
76
Huyện Sơn Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10653
Bình Yên
Xã
10654
Cấp Tiến
Xã
10655
Chi Thiết
Xã
10656
Đại Phú
Xã
10657
Đông Lợi
Xã
10658
Đồng Quý
Xã
10659
Đông Thọ
Xã
10660
Hào Phú
Xã
10661
Hồng Lạc
Xã
10662
Hợp Hòa
Xã
10663
Hợp Thành
Xã
10664
Kháng Nhật
Xã
10665
Lâm Xuyên
Xã
10666
Lương Thiện
Xã
10667
Minh Thanh
Xã
10668
Ninh Lai
Xã
10669
Phú Lương
Xã
10670
Phúc Ứng
Xã
10671
Quyết Thắng
Xã
10672
Sầm Dương
Xã
10673
Sơn Nam
Xã
10674
Tam Đa
Xã
10675
Tân Trào
Xã
10676
Thanh Phát
Xã
10677
Thị trấn Sơn Dương
Thị trấn
10678
Thiện Kế
Xã
10679
Thương Ấm
Xã
10680
Trung Yên
Xã
10681
Tú Thịnh
Xã
10682
Tuân Lộ
Xã
10683
Văn Phú
Xã
10684
Vân Sơn
Xã
10685
Vĩnh Lợi
Xã
10
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
80
Thành phố Lào Cai
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
6416
Bắc Cường
Phường
6417
Bắc Lệnh
Phường
6418
Bình Minh
Phường
6419
Cam Đường
Xã
6420
Cốc Lếu
Phường
6421
Đồng Tuyển
Xã
6422
Duyên Hải
Phường
6423
Hợp Thành
Xã
6424
Kim Tân
Phường
6425
Lào Cai
Phường
6427
Nam Cường
Phường
6428
Phố Mới
Phường
6429
Pom Hán
Phường
6430
Tả Phời
Xã
6431
Thống Nhất
Phường
6432
Vạn Hòa
Xã
6433
Xuân Tăng
Phường
82
Huyện Bát Xát
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6323
A Lù
Xã
6324
A Mú Sung
Xã
6325
Bản Qua
Xã
6326
Bản Vược
Xã
6327
Bản Xèo
Xã
6328
Bát Xát
Thị trấn
6329
Cốc Mỳ
Xã
6330
Cốc San
Xã
6331
Dền Sáng
Xã
6332
Dền Thàng
Xã
6333
Mường Hum
Xã
6334
Mường Vi
Xã
6335
Nậm Chạc
Xã
6336
Nậm Pung
Xã
6337
Ngải Thầu
Xã
6338
Pa Cheo
Xã
6339
Phìn Ngan
Xã
6340
Quang Kim
Xã
6341
Sàng Ma Sáo
Xã
6342
Tòng Sanh
Xã
6343
Trịnh Tường
Xã
6344
Trung Lèng Hồ
Xã
6345
Y Tý
Xã
83
Huyện Mường Khương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6346
Bản Lầu
Xã
6347
Bản Sen
Xã
6348
Cao Sơn
Xã
6349
Dìn Chin
Xã
6350
La Pan Tẩn
Xã
6351
Lùng Khấu Nhin
Xã
6352
Lùng Vai
Xã
6353
Mường Khương
Thị trấn
6354
Nậm Chảy
Xã
6355
Nấm Lư
Xã
6356
Pha Long
Xã
6357
Tả Gia Khâu
Xã
6358
Tả Ngải Chồ
Xã
6359
Tả Thàng
Xã
6360
Thanh Bình
Xã
6361
Tung Chung Phố
Xã
84
Huyện Si Ma Cai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6403
Bản Mế
Xã
6404
Cán Cấu
Xã
6405
Cán Hồ
Xã
6406
Lử Thẩn
Xã
6407
Lùng Sui
Xã
6408
Mản Thẩn
Xã
6409
Nàn Sán
Xã
6410
Nàn Xín
Xã
6411
Quan Thần Sán
Xã
6412
Sán Chải
Xã
6413
Si Ma Cai
Xã
6414
Sín Chéng
Xã
6415
Thào Chư Phìn
Xã
85
Huyện Bắc Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6270
Bắc Hà
Thị trấn
6271
Bản Cái
Xã
6272
Bản Già
Xã
6273
Bản Liền
Xã
6274
Bản Phố
Xã
6275
Bảo Nhai
Xã
6276
Cốc Lầu
Xã
6277
Cốc Ly
Xã
6278
Hoàng Thu Phố
Xã
6279
Lầu Thí Ngài
Xã
6280
Lùng Cải
Xã
6281
Lùng Phìn
Xã
6282
Na Hối
Thị trấn
6283
Nậm Đét
Xã
6284
Nậm Khánh
Xã
6285
Nậm Lúc
Xã
6286
Nậm Mòn
Xã
6287
Tà Chải
Xã
6288
Tả Củ Tỷ
Xã
6289
Tả Van Chư
Xã
6290
Thải Giàng Phố
Xã
86
Huyện Bảo Thắng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6291
Bản Cầm
Xã
6292
Bản Phiệt
Xã
6293
Gia Phú
Xã
6294
Nông trường Phong Hải
Thị trấn
6295
Phố Lu
Thị trấn
6296
Phong Niên
Xã
6297
Phú Nhuận
Xã
6298
Sơn Hà
Xã
6299
Sơn Hải
Xã
6300
Tằng Loỏng
Thị trấn
6301
Thái Niên
Xã
6302
Trì Quang
Xã
6303
Xuân Giao
Xã
6304
Xuân Quang
Xã
87
Huyện Bảo Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6305
Bảo Hà
Xã
6306
Cam Con
Xã
6307
Điện Quan
Xã
6308
Kim Sơn
Xã
6309
Long Khánh
Xã
6310
Long Phúc
Xã
6311
Lương Sơn
Xã
6312
Minh Tân
Xã
6313
Nghĩa Đô
Xã
6314
Phố Ràng
Thị trấn
6315
Tân Dương
Xã
6316
Tân Tiến
Xã
6317
Thượng Hà
Xã
6318
Việt Tiến
Xã
6319
Vĩnh Yên
Xã
6320
Xuân Hòa
Xã
6321
Xuân Thượng
Xã
6322
Yên Sơn
Xã
11157
Phố Ràng
88
Huyện Sa Pa
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
6362
Bản Hồ
Xã
6363
Bản Khoang
Xã
6364
Bản Phùng
Xã
6365
Hầu Thào
Xã
6366
Lao Chải
Xã
6367
Nậm Cang
Xã
6368
Nậm Sài
Xã
6370
Sa Pả
Xã
6371
San Sả Hồ
Xã
6372
Sử Pán
Xã
6373
Suối Thầu
Xã
6374
Tả Giàng Phình
Xã
6375
Tả Phìn
Xã
6376
Tả Van
Xã
6377
Thanh Kim
Xã
6378
Thanh Phú
Xã
6379
Trung Chải
Xã
89
Huyện Văn Bàn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6380
Chiềng Ken
Xã
6381
Dần Thàng
Xã
6382
Dương Qùy
Xã
6383
Hòa Mạc
Xã
6384
Khánh Yên
Thị trấn
6385
Khánh Yên Hạ
Xã
6386
Khánh Yên Thượng
Xã
6387
Khánh Yên Trung
Xã
6388
Làng Giàng
Xã
6389
Liêm Phú
Xã
6390
Minh Lương
Xã
6391
Nậm Chày
Xã
6392
Nậm Mả
Xã
6393
Nậm Rạng
Xã
6394
Nậm Tha
Xã
6395
Nậm Xây
Xã
6396
Nậm Xé
Xã
6397
Sơn Thủy
Xã
6398
Tân An
Xã
6399
Tân Thượng
Xã
6400
Thẳm Dương
Xã
6401
Văn Sơn
Xã
6402
Võ Lao
Xã
11
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
94
Thành phố Điện Biên Phủ
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3560
Him Lam
Phường
3561
Mường Thanh
Phường
3562
Nam Thanh
Phường
3563
Noong Bua
Phường
3564
Tà Lèng
Xã
3565
Tân Thanh
Phường
3566
Thanh Bình
Phường
3567
Thanh Minh
Xã
3568
Thanh Trường
Phường
95
Huyện Mường Nhé
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3524
Chung Chải
Xã
3525
Leng Su Sìn
Xã
3526
Mường Nhé
Xã
3527
Mường Toong
Xã
3528
Nậm Kè
Xã
3529
Nậm Vì
Xã
3530
Pá Mỳ
Xã
3531
Quảng Lâm
Xã
3532
Sen Thượng
Xã
3533
Sín Thầu
Xã
95
Thị Xã Mường Lay
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
3569
Lay Nưa
Xã
3570
Na Lay
Phường
3571
Sông Đà
Xã
96
Huyện Mường Chà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3512
Hừa Ngài
Xã
3513
Huổi Lèng
Xã
3514
Ma Thì Hồ
Xã
3515
Mường Chà
Thị trấn
3516
Mường Mươn
Xã
3517
Mường Tùng
Xã
3518
Na Sang
Xã
3519
Pa Ham
Xã
3520
Phìn Hồ
Xã
3521
Sa Lông
Xã
3522
Sá Tổng
Xã
3523
Si Pa Phìn
Xã
97
Huyện Tủa Chùa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3534
Huổi Só
Xã
3535
Lao Xả Phình
Xã
3536
Mường Báng
Xã
3537
Mường Đun
Xã
3538
Sáng Nhè
Xã
3539
Sín Chải
Xã
3540
Sính Phình
Xã
3541
Tả Phìn
Xã
3542
Tả Sìn Thàng
Xã
3543
Trung Thu
Xã
3544
Tủa Chùa
Xã
3545
Tủa Thàng
Xã
99
Huyện Tuần Giáo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3546
Chiềng Sinh
Xã
3547
Mùn Chung
Xã
3548
Mường Mùn
Xã
3549
Mường Thín
Xã
3550
Nà Sáy
Xã
3551
Phình Sáng
Xã
3552
Pú Nhung
Xã
3553
Quài Cang
Xã
3554
Quài Nưa
Xã
3555
Quài Tở
Xã
3556
Ta Ma
Xã
3557
Tênh Phông
Xã
3558
Tỏa Tình
Xã
3559
Tuần Giáo
Thị trấn
100
Huyện Điện Biên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3468
Mường Lói
Xã
3469
Mường Nhà
Xã
3470
Mường Phăng
Xã
3471
Mường Pồn
Xã
3472
Nà Nhạn
Xã
3473
Nà Tấu
Xã
3474
Na Ư
Xã
3475
Noong Bua
Phường
3476
Noong Hẹt
Xã
3477
Noong Luống
Xã
3478
Núa Ngam
Xã
3479
Pa Thơm
Xã
3480
Sam Mứn
Xã
3481
Thanh An
Xã
3482
Thanh Chăn
Xã
3483
Thanh Hưng
Xã
3484
Thanh Luông
Xã
3485
Thanh Nưa
Xã
3486
Thanh Xương
Xã
3487
Thanh Yên
Xã
101
Huyện Điện Biên Đông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3488
Chiềng Sơ
Xã
3489
Điện Biên Đông
Thị trấn
3490
Háng Lìa
Xã
3491
Keo Lôm
Xã
3492
Luân Giới
Xã
3493
Mường Luân
Xã
3494
Na Son
Xã
3495
Nong U
Xã
3496
Phì Nhừ
Xã
3497
Phình Giàng
Xã
3498
Pú Hồng
Xã
3499
Pú Nhi
Xã
3500
Tìa Dình
Xã
3501
Xa Dung
Xã
102
Huyện Mường Ảng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3502
Ẳng Cang
Xã
3503
Ẳng Nưa
Xã
3504
Ẳng Tở
Xã
3505
Búng Lao
Xã
3506
Mường Ảng
Thị trấn
3507
Mường Đăng
Xã
3508
Mường Lạn
Xã
3509
Nặm Lịch
Xã
3510
Ngối Cáy
Xã
3511
Xuân Lao
Xã
103
Huyện Nậm Pồ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3572
Chà Cang
Xã
3573
Chà Nưa
Xã
3574
Chà Tở
Xã
3575
Nà Bủng
Xã
3576
Na Cô Sa
Xã
3577
Nà Hỳ
Xã
3578
Nà Khoa
Xã
3579
Nậm Chua
Xã
3580
Nậm Khăn
Xã
3581
Nậm Nhừ
Xã
3582
Nậm Tin
Xã
3583
Pa Tần
Xã
3584
Phìn Hồ
Xã
3585
Vàng Đán
Xã
12
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
105
Thành phố Lai Châu
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5878
Đoàn Kết
Phường
5879
Đông Phong
Phường
5880
Nậm Loỏng
Xã
5881
Quyết Thắng
Phường
5882
Quyết Tiến
Phường
5883
San Thàng
Xã
5884
Tân Phong
Phường
106
Huyện Tam Đường
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5852
Bản Bo
Xã
5853
Bản Giang
Xã
5854
Bản Hon
Xã
5855
Bình Lư
Xã
5856
Giang Ma
Xã
5857
Hồ Thầu
Xã
5858
Khun Há
Xã
5859
Nà Tăm
Xã
5860
Nùng Nàng
Xã
5861
Sơn Bình
Xã
5862
Sùng Phài
Xã
5863
Tả Lèng
Xã
5864
Tam Đường
Thị trấn
5865
Thèn Xin
Xã
107
Huyện Mường Tè
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5797
Bum Nưa
Xã
5798
Bum Tở
Xã
5799
Ka Lăng
Xã
5800
Kan Hồ
Xã
5801
Mù Cả
Xã
5802
Nậm Khao
Xã
5803
Pa Ủ
Xã
5804
Pa Vệ Sử
Xã
5805
Tá Bạ
Xã
5806
Tà Tổng
Xã
5807
Thị trấn Mường Tè
Thị trấn
5808
Thu Lũm
Xã
5809
Vàng San
Xã
5810
Xã Mường Tè
Xã
108
Huyện Sìn Hồ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5829
Căn Co
Xã
5830
Chăn Nưa
Xã
5831
Hồng Thu
Xã
5832
Làng Mô
Xã
5833
Lùng Thàng
Xã
5834
Ma Quai
Xã
5835
Ma Quai,
Xã
5836
Nậm Cha
Xã
5837
Nậm Cuổi
Xã
5838
Nậm Hăn
Xã
5839
Nậm Mạ
Xã
5840
Nậm Tăm
Xã
5841
Noong Hẻo
Thị trấn
5842
Pa Khóa
Xã
5843
Pa Tần
Xã
5844
Phăng Xô Lin
Xã
5845
Phìn Hồ
Xã
5846
Pu Sam Cáp
Xã
5847
Sà Dề Phìn
Xã
5848
Sìn Hồ
Thị trấn
5849
Tả Ngảo
Xã
5850
Tả Phìn
Xã
5851
Tủa Sín Chải
Xã
109
Huyện Phong Thổ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5811
Bản Lang
Xã
5812
Dào San
Xã
5813
Hoang Thèn
Xã
5814
Huổi Luông
Xã
5815
Khổng Lào
Xã
5816
Lản Nhì Thàng
Xã
5817
Ma Ly Chải
Xã
5818
Ma Ly Pho
Xã
5819
Mồ Sì San
Xã
5820
Mù Sang
Xã
5821
Mường So
Xã
5822
Nậm Xe
Xã
5823
Pa Vây Sử
Xã
5824
Phong Thổ
Thị trấn
5825
Sì Lở Lầu
Xã
5826
Sin Súi Hồ
Xã
5827
Tung Qua Lìn
Xã
5828
Vàng Ma Chải
Xã
110
Huyện Than Uyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5866
Hua Nà
Xã
5867
Khoen On
Xã
5868
Mường Cang
Xã
5869
Mường Kim
Xã
5870
Mường Mít
Xã
5871
Mường Than
Xã
5872
Pha Mu
Xã
5873
Phúc Than
Xã
5874
Ta Gia
Xã
5875
Tà Hừa
Xã
5876
Tà Mung
Xã
5877
Than Uyên
Thị trấn
111
Huyện Tân Uyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5885
Hố Mít
Xã
5886
Mường Khoa
Xã
5887
Nậm Cần
Xã
5888
Nậm Sỏ
Xã
5889
Pắc Ta
Xã
5890
Phúc Khoa
Xã
5891
Tà Mít
Xã
5892
Tân Uyên
Thị trấn
5893
Thân Thuộc
Xã
5894
Trung Đồng
Xã
112
Huyện Nậm Nhùn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5895
Hua Bum
Xã
5896
Lê Lợi
Xã
5897
Mường Mô
Xã
5898
Nậm Ban
Xã
5899
Nậm Chà
Xã
5900
Nậm Hàng
Xã
5901
Nậm Manh
Xã
5902
Nậm Nhùn
Thị trấn
5903
Nậm Pì
Xã
5904
Pú Đao
Xã
5905
Trung Chải
Xã
14
Tỉnh Sơn La
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
116
Thành phố Sơn La
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8940
Chiềng An
Phường
8941
Chiềng Cọ
Xã
8942
Chiềng Cơi
Phường
8943
Chiềng Đen
Xã
8944
Chiềng Lề
Phường
8945
Chiềng Ngần
Xã
8946
Chiềng Sinh
Phường
8947
Chiềng Xôm
Xã
8948
Hua La
Xã
8949
Quyết Tâm
Phường
8950
Quyết Thắng
Phường
8951
Tô Hiệu
Phường
118
Huyện Quỳnh Nhai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8858
Cà Nàng
Xã
8859
Chiềng Bằng
Xã
8860
Chiềng Khay
Xã
8861
Chiềng Khoang
Xã
8862
Chiềng Ơn
Xã
8863
Mường Chiên
Xã
8864
Mường Giàng
Xã
8865
Mường Giôn
Xã
8866
Mường Sại
Xã
8867
Nậm Ét
Xã
8868
Pá Ma Pha Khinh
Xã
119
Huyện Thuận Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8896
Bản Lầm
Xã
8897
Bó Mười
Xã
8898
Bon Phặng
Xã
8899
Chiềng Bôm
Xã
8900
Chiềng La
Xã
8901
Chiềng Ly
Xã
8902
Chiềng Ngàm
Xã
8903
Chiềng Pấc
Xã
8904
Chiềng Pha
Xã
8905
Co Mạ
Xã
8906
Co Tòng
Xã
8907
É Tòng
Xã
8908
Liệp Tè
Xã
8909
Long Hẹ
Xã
8910
Muổi Nọi
Xã
8911
Mường Bám
Xã
8912
Mường É
Xã
8913
Mường Khiêng
Xã
8914
Nậm Lầu
Xã
8915
Nong Lay
Xã
8916
Pá Lông
Xã
8917
Phổng Lái
Xã
8918
Phổng Lăng
Xã
8919
Phỏng Lập
Xã
8920
Púng Tra
Xã
8921
Thôm Mòn
Xã
8922
Thuận Châu
Thị trấn
8923
Tông Cọ
Xã
8924
Tông Lệnh
Xã
120
Huyện Mường La
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8815
Chiềng Ân
Xã
8816
Chiềng Công
Xã
8817
Chiềng Hoa
Xã
8818
Chiềng Lao
Xã
8819
Chiềng Muôn
Xã
8820
Chiềng San
Xã
8821
Hua Trai
Xã
8822
Ít Ong
Thị trấn
8823
Mường Bú
Xã
8824
Mường Chùm
Xã
8825
Mường Trai
Xã
8826
Nậm Giôn
Xã
8827
Nậm Păm
Xã
8828
Ngọc Chiến
Xã
8829
Pi Toong
Xã
8830
Tạ Bú
Xã
121
Huyện Bắc Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8762
Bắc Yên
Thị trấn
8763
Chiềng Sại
Xã
8764
Chim Vàn
Xã
8765
Hang Chú
Xã
8766
Háng Đồng
Xã
8767
Hồng Ngài
Xã
8768
Hua Nhàn
Xã
8769
Làng Chếu
Xã
8770
Mường Khoa
Xã
8771
Pắc Ngà
Xã
8772
Phiêng Ban
Xã
8773
Phiêng Côn
Xã
8774
Song Pe
Xã
8775
Tạ Khoa
Xã
8776
Tà Xùa
Xã
8777
Xím Vàng
Xã
122
Huyện Phù Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8831
Bắc Phong
Xã
8832
Đá Đỏ
Xã
8833
Gia Phù
Xã
8834
Huy Bắc
Xã
8835
Huy Hạ
Xã
8836
Huy Tân
Xã
8837
Huy Thượng
Xã
8838
Huy Tường
Xã
8839
Kim Bon
Xã
8840
Mường Bang
Xã
8841
Mường Cơi
Xã
8842
Mường Do
Xã
8843
Mường Lang
Xã
8844
Mường Thải
Xã
8845
Nam Phong
Xã
8846
Phù Yên
Thị trấn
8847
Quang Huy
Xã
8848
Sập Sa
Xã
8849
Suối Bau
Xã
8850
Suối Tọ
Xã
8851
Tân Lang
Xã
8852
Tân Phong
Xã
8853
Tường Hạ
Xã
8854
Tường Phong
Xã
8855
Tường Phù
Xã
8856
Tường Thượng
Xã
8857
Tường Tiến
Xã
123
Huyện Mộc Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8800
Chiềng Hắc
Xã
8801
Chiềng Khừa
Xã
8802
Chiềng Sơn
Xã
8803
Đông Sang
Xã
8804
Hua Păng
Xã
8805
Lóng Sập
Xã
8806
Mộc Châu
Thị trấn
8807
Mường Sang
Xã
8808
Nà Mường
Xã
8809
Nông trường Mộc Châu
Thị trấn
8810
Phiêng Luông
Xã
8811
Quy Hướng
Xã
8812
Tà Lại
Xã
8813
Tân Hợp
Xã
8814
Tân Lập
Xã
124
Huyện Yên Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8925
Chiềng Đông
Xã
8926
Chiềng Hặc
Xã
8927
Chiềng Khoi
Xã
8928
Chiềng On
Xã
8929
Chiềng Pằn
Xã
8930
Chiềng Sàng
Xã
8931
Chiềng Tương
Xã
8932
Lóng Phiêng
Xã
8933
Mường Lựm
Xã
8934
Phiêng Khoài
Xã
8935
Sập Vạt
Xã
8936
Tú Nang
Xã
8937
Viêng Lán
Xã
8938
Yên Châu
Thị trấn
8939
Yên Sơn
Xã
125
Huyện Mai Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8778
Chiềng Ban
Xã
8779
Chiềng Chăn
Xã
8780
Chiềng Chung
Xã
8781
Chiềng Dong
Xã
8782
Chiềng Kheo
Xã
8783
Chiềng Lương
Xã
8784
Chiềng Mai
Xã
8785
Chiềng Mung
Xã
8786
Chiềng Nơi
Xã
8787
Chiềng Sung
Xã
8788
Chiềng Ve
Xã
8789
Cò Nòi
Xã
8790
Mường Bằng
Xã
8791
Mường Bon
Xã
8792
Mường Tranh
Xã
8793
Nà Bó
Xã
8794
Nà Ớt
Xã
8795
Phiêng Cằm
Xã
8796
Phiêng Pằn
Xã
8797
Tà Hộc
Xã
8798
Thị trấn Hát Lót
Thị trấn
8799
Xã Hát Lót
Xã
126
Huyện Sông Mã
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8869
Bó Sinh
Xã
8870
Chiềng Cang
Xã
8871
Chiềng En
Xã
8872
Chiềng Khoong
Xã
8873
Chiềng Khương
Xã
8874
Chiềng Phung
Xã
8875
Chiềng Sơ
Xã
8876
Đứa Mòn
Xã
8877
Huổi Một
Xã
8878
Mường Cai
Xã
8879
Mường Hung
Xã
8880
Mường Lầm
Xã
8881
Mường Sai
Xã
8882
Nà Nghịu
Xã
8883
Nậm Mằn
Xã
8884
Nậm Ty
Xã
8885
Pú Pẩu
Xã
8886
Sông Mã
Thị trấn
8887
Yên Hưng
Xã
127
Huyện Sốp Cộp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8888
Dồm Cang
Xã
8889
Mường Lạn
Xã
8890
Mường Lèo
Xã
8891
Mường Và
Xã
8892
Nậm Lạnh
Xã
8893
Púng Bánh
Xã
8894
Sam Kha
Xã
8895
Sốp Cộp
Xã
129
Huyện Vân Hồ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8952
Chiềng Khoa
Xã
8953
Chiềng Xuân
Xã
8954
Chiềng Yên
Xã
8955
Liên Hòa
Xã
8956
Lóng Luông
Xã
8957
Mường Men
Xã
8958
Mường Tè
Xã
8959
Quang Minh
Xã
8960
Song Khủa
Xã
8961
Suối Bảng
Xã
8962
Tân Xuân
Xã
8963
Tô Múa
Xã
8964
Vân Hồ
Xã
8965
Xuân Nha
Xã
15
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
132
Thành phố Yên Bái
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
11133
Âu Lâu
Xã
11134
Đồng Tâm
Phường
11135
Giới Phiên
Xã
11136
Hồng Hà
Phường
11137
Hợp Minh
Xã
11138
Minh Bảo
Xã
11139
Minh Tân
Phường
11140
Nam Cường
Xã
11141
Nguyễn Phúc
Phường
11142
Nguyễn Thái Học
Phường
11143
Phúc Lộc
Xã
11144
Tân Thịnh
Xã
11145
Tuy Lộc
Xã
11146
Văn Phú
Xã
11147
Văn Tiến
Xã
11148
Yên Ninh
Phường
11149
Yên Thịnh
Phường
133
Thị xã Nghĩa Lộ
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
11150
Cầu Thia
Phường
11151
Nghĩa An
Xã
11152
Nghĩa Lợi
Xã
11153
Nghĩa Phúc
Xã
11154
Pú Trạng
Phường
11155
Tân An
Phường
11156
Trung Tâm
Phường
135
Huyện Lục Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10985
An Lạc
Xã
10986
An Phú
Xã
10987
Động Quan
Xã
10988
Khai Trung
Xã
10989
Khánh Hòa
Xã
10990
Khánh Thiện
Xã
10991
Lâm Thượng
Xã
10992
Liễu Đô
Xã
10993
Mai Sơn
Xã
10994
Minh Chuẩn
Xã
10995
Minh Tiến
Xã
10996
Mường Lai
Xã
10997
Phan Thanh
Xã
10998
Phúc Lợi
Xã
10999
Tân Lập
Xã
11000
Tân Lĩnh
Xã
11001
Tân Phượng
Xã
11002
Tô Mậu
Xã
11003
Trúc Lâu
Xã
11004
Trung Tâm
Xã
11005
Vĩnh Lạc
Xã
11006
Xuân Minh
Xã
11007
Yên Thắng
Xã
11008
Yên Thế
Thị trấn
136
Huyện Văn Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11081
An Bình
Xã
11082
An Thịnh
Xã
11083
Châu Quế Hạ
Xã
11084
Châu Quế Thượng
Xã
11085
Đại Phác
Xã
11086
Đại Sơn
Xã
11087
Đông An
Xã
11088
Đông Cuông
Xã
11089
Hoàng Thắng
Xã
11090
Lâm Giang
Xã
11091
Lang Thíp
Xã
11092
Mậu A
Thị trấn
11093
Mậu Đông
Xã
11094
Mỏ Vàng
Xã
11095
Nà Hẩu
Xã
11096
Ngòi A
Xã
11097
Phong Dụ Hạ
Xã
11098
Phong Dụ Thượng
Xã
11099
Quang Minh
Xã
11100
Tân Hợp
Xã
11101
Viễn Sơn
Xã
11102
Xuân Ái
Xã
11103
Xuân Tầm
Xã
11104
Yên Hợp
Xã
11105
Yên Hưng
Xã
11106
Yên Phú
Xã
11107
Yên Thái
Xã
137
Huyện Mù Căng Chải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11009
Cao Phạ
Xã
11010
Chế Cu Nha
Xã
11011
Chế Tạo
Xã
11012
Dế Xu Phình
Xã
11013
Hồ Bốn
Xã
11014
Khao Mang
Xã
11015
Kim Nọi
Xã
11016
La Pán Tẩn
Xã
11017
Lao Chải
Xã
11018
Mồ Dề
Xã
11019
Mù Cang Chải
Thị trấn
11020
Nậm Có
Xã
11021
Nậm Khắt
Xã
11022
Púng Luông
Xã
138
Huyện Trấn Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11034
Bảo Hưng
Xã
11035
Cổ Phúc
Thị trấn
11036
Cường Thịnh
Xã
11037
Đào Thịnh
Xã
11038
Hồng Ca
Xã
11039
Hưng Khánh
Xã
11040
Kiên Thành
Xã
11041
Minh Quán
Xã
11042
Minh Tiến
Xã
11043
Nga Quán
Xã
11044
Quy Mông
Xã
11045
Tân Đồng
Xã
11046
Vân Hội
Xã
11047
Việt Cường
Xã
11048
Việt Thành
Xã
11049
Y Can
Xã
139
Huyện Trạm Tấu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11023
Bản Công
Xã
11024
Bản Mù
Xã
11025
Hát Lừu
Xã
11026
Làng Nhì
Xã
11027
Pá Hu
Xã
11028
Pá Lau
Xã
11029
Phình Hồ
Xã
11030
Tà Si Láng
Xã
11031
Trạm Tấu
Thị trấn
11032
Túc Đán
Xã
11033
Xà Hồ
Xã
140
Huyện Văn Chấn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11050
An Lương
Xã
11051
Bình Thuận
Xã
11052
Cát Thịnh
Xã
11053
Chấn Thịnh
Xã
11054
Đại Lịch
Xã
11055
Đồng Khê
Xã
11056
Gia Hội
Xã
11057
Hạnh Sơn
Xã
11058
Minh An
Xã
11059
Nậm Búng
Xã
11060
Nậm Lành
Xã
11061
Nậm Mười
Xã
11062
Nghĩa Sơn
Xã
11063
Nghĩa Tâm
Xã
11064
Nông trường Liên Sơn
Thị trấn
11065
Nông trường Nghĩa Lộ
Thị trấn
11066
Nông trường Trần Phú
Thị trấn
11067
Phù Nham
Xã
11068
Phúc Sơn
Xã
11069
Sơn A
Xã
11070
Sơn Lương
Xã
11071
Sơn Thịnh
Xã
11072
Sùng Đô
Xã
11073
Suối Bu
Xã
11074
Suối Giàng
Xã
11075
Suối Quyền
Xã
11076
Tân Thịnh
Xã
11077
Thạch Lương
Xã
11078
Thanh Lương
Xã
11079
Thượng Bằng La
Xã
11080
Tú Lệ
Xã
141
Huyện Yên Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
11108
Bạch Hà
Xã
11109
Bảo Ái
Xã
11110
Cảm Ân
Xã
11111
Cẩm Nhân
Xã
11112
Đại Đồng
Xã
11113
Đại Minh
Xã
11114
Hán Đà
Xã
11115
Mông Sơn
Xã
11116
Mỹ Gia
Xã
11117
Ngọc Chấn
Xã
11118
Phú Thịnh
Xã
11119
Phúc An
Xã
11120
Phúc Ninh
Xã
11121
Tân Hương
Xã
11122
Tân Nguyên
Xã
11123
Thác Bà
Thị trấn
11124
Thịnh Hưng
Xã
11125
Tích Cốc
Xã
11126
Văn Lãng
Xã
11127
Vĩnh Kiên
Xã
11128
Vũ Linh
Xã
11129
Xuân Lai
Xã
11130
Xuân Long
Xã
11131
Yên Bình
Thị trấn
11132
Yên Thành
Xã
17
Tỉnh Hoà Bình
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Kỳ Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5105
Dân Hạ
Xã
5106
Dân Hòa
Xã
5107
Độc Lập
Xã
5108
Hợp Thành
Xã
5109
Hợp Thịnh
Xã
5110
Kỳ Sơn
Thị trấn
5111
Mông Hóa
Xã
5112
Phú Minh
Xã
5113
Phúc Tiến
Xã
5114
Yên Quang
Xã
148
Thành phố Hòa Bình
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5239
Chăm Mát
Phường
5240
Dân Chủ
Xã
5241
Đồng Tiến
Phường
5242
Hòa Bình
Xã
5243
Hữu Nghị
Phường
5244
Phương Lâm
Phường
5245
Sủ Ngòi
Xã
5246
Tân Hòa
Phường
5247
Tân Thịnh
Phường
5248
Thái Bình
Phường
5249
Thái Thịnh
Xã
5250
Thịnh Lang
Phường
5251
Thống Nhất
Xã
5252
Trung Minh
Xã
5253
Yên Mông
Xã
150
Huyện Đà Bắc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5057
Cao Sơn
Xã
5058
Đà Bắc
Thị trấn
5059
Đoàn Kết
Xã
5060
Đồng Chum
Xã
5061
Đồng Nghê
Xã
5062
Đồng Ruộng
Xã
5063
Giáp Đắt
Xã
5064
Hào Lý
Xã
5065
Hiền Lương
Xã
5066
Mường Chiềng
Xã
5067
Mường Tuổng
Xã
5068
Suối Nánh
Xã
5069
Tân Minh
Xã
5070
Tân Pheo
Xã
5071
Tiền Phong
Xã
5072
Toàn Sơn
Xã
5073
Trung Thành
Xã
5074
Tu Lý
Xã
5075
Vầy Nưa
Xã
5076
Yên Hoà
Xã
152
Huyện Lương Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5158
Cao Dương
Xã
5159
Cao Răm
Xã
5160
Cao Thắng
Xã
5161
Cư Yên
Xã
5162
Hoà Hợp
Xã
5163
Hòa Sơn
Xã
5164
Hợp Châu
Xã
5165
Hợp Hòa
Xã
5166
Hợp Thanh
Xã
5167
Lâm Sơn
Xã
5168
Liên Sơn
Xã
5169
Long Sơn
Xã
5170
Lương Sơn
Thị trấn
5171
Nhuận Trạch
Xã
5172
Tân Thành
Xã
5173
Tân Vinh
Xã
5174
Thành Lập
Xã
5175
Thanh Lương
Xã
5176
Tiến Sơn
Xã
5177
Trung Sơn
Xã
5178
Trường Sơn
Xã
153
Huyện Kim Bôi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5077
Bắc Sơn
Xã
5078
Bình Sơn
Xã
5079
Bo
Thị trấn
5080
Cuối Hạ
Xã
5081
Đông Bắc
Xã
5082
Đú Sáng
Xã
5083
Hạ Bì
Xã
5084
Hợp Đồng
Xã
5085
Hợp Kim
Xã
5086
Hùng Tiến
Xã
5087
Kim Bình
Xã
5088
Kim Bôi
Xã
5089
Kim Sơn
Xã
5090
Kim Tiến
Xã
5091
Kim Truy
Xã
5092
Lập Chiệng
Xã
5093
Mỵ Hòa
Xã
5094
Nam Thượng
Xã
5095
Nật Sơn
Xã
5096
Nuông Dăm
Xã
5097
Sào Báy
Xã
5098
Sơn Thủy
Xã
5099
Thượng Bì
Xã
5100
Thượng Tiến
Xã
5101
Trung Bì
Xã
5102
Tú Sơn
Xã
5103
Vĩnh Đồng,
Xã
5104
Vĩnh Tiến
Xã
154
Huyện Cao Phong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5044
Bắc Phong
Xã
5045
Bình Thanh
Xã
5046
Cao Phong
Thị trấn
5047
Đông Phong
Xã
5048
Dũng Phong
Xã
5049
Nam Phong
Xã
5050
Tân Phong
Xã
5051
Tây Phong
Xã
5052
Thu Phong
Xã
5053
Thung Nai
Xã
5054
Xuân Phong
Xã
5055
Yên Lập
Xã
5056
Yên Thượng
Xã
155
Huyện Tân Lạc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5202
Bắc Sơn
Xã
5203
Địch Giáo
Xã
5204
Do Nhân
Xã
5205
Đông Lai
Xã
5206
Gia Mô
Xã
5207
Lỗ Sơn
Xã
5208
Lũng Vân
Xã
5209
Mãn Đức
Xã
5210
Mường Khến
Thị trấn
5211
Mỹ Hoà
Xã
5212
Nam Sơn
Xã
5213
Ngổ Luông
Xã
5214
Ngọc Mỹ
Xã
5215
Ngòi Hoa
Xã
5216
Phong Phú
Xã
5217
Phú Cường
Xã
5218
Phú Vinh
Xã
5219
Quy Hậu
Xã
5220
Quy Mỹ
Xã
5221
Quyết Chiến
Xã
5222
Thanh Hối
Xã
5223
Trung Hoà
Xã
5224
Tử Nê
Xã
5225
Tuân Lộ
Xã
156
Huyện Mai Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5179
Ba Khan
Xã
5180
Bao La
Xã
5181
Chiềng Châu
Xã
5182
Cun Pheo
Xã
5183
Đồng Bảng
Xã
5184
Hang Kia
Xã
5185
Mai Châu
Thị trấn
5186
Mai Hạ
Xã
5187
Mai Hịch
Xã
5188
Nà Mèo
Xã
5189
Nà Phòn
Xã
5190
Noong Luông
Xã
5191
Pà Cò
Xã
5192
Phúc Sạn
Xã
5193
Piềng Vế
Xã
5194
Pù Pin
Xã
5195
Tân Dân
Xã
5196
Tân Mai
Xã
5197
Tân Sơn
Xã
5198
Thung Khe
Xã
5199
Tòng Đậu
Xã
5200
Vạn Mai
Xã
5201
Xăm Khòe
Xã
157
Huyện Lạc Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5115
Ân Nghĩa
Xã
5116
Bình Cảng
Xã
5117
Bình Chân
Xã
5118
Bình Hẻm
Xã
5119
Chí Đạo
Xã
5120
Chí Thiện
Xã
5121
Định Cư
Xã
5122
Hương Nhượng
Xã
5123
Liên Vũ
Xã
5124
Miền Đồi
Xã
5125
Mỹ Thành
Xã
5126
Ngọc Lâu
Xã
5127
Ngọc Sơn
Xã
5128
Nhân Nghĩa
Xã
5129
Phú Lương
Xã
5130
Phúc Tuy
Xã
5131
Quý Hoà
Xã
5132
Tân Lập
Xã
5133
Tân Mỹ
Xã
5134
Thượng Cốc
Xã
5135
Tự Do
Xã
5136
Tuân Đạo
Xã
5137
Văn Nghĩa
Xã
5138
Văn Sơn
Xã
5139
Vụ Bản
Thị trấn
5140
Vũ Lâm
Xã
5141
Xuất Hóa
Xã
5142
Yên Nghiệp
Xã
5143
Yên Phú
Xã
158
Huyện Yên Thủy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5226
Bảo Hiệu
Xã
5227
Đa Phúc
Xã
5228
Đoàn Kết
Xã
5229
Hàng Trạm
Thị trấn
5230
Hữu Lợi
Xã
5231
Lạc Hưng
Xã
5232
Lạc Lương
Xã
5233
Lạc Sỹ
Xã
5234
Lạc Thịnh
Xã
5235
Ngọc Lương
Xã
5236
Phú Lai
Xã
5237
Yên Lạc
Xã
5238
Yên Trị
Xã
159
Huyện Lạc Thủy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5144
An Bình
Xã
5145
An Lạc
Xã
5146
Chi Nê
Thị trấn
5147
Cố Nghĩa
Xã
5148
Đồng Môn
Xã
5149
Đồng Tâm
Xã
5150
Hưng Thi
Xã
5151
Khoan Dụ
Xã
5152
Lạc Long
Xã
5153
Liên Hòa
Xã
5154
Phú Thành
Xã
5155
Thanh Hà
Thị trấn
5156
Thanh Nông
Xã
5157
Yên Bồng
Xã
19
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
164
Thành phố Thái Nguyên
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
9489
Cam Giá
Phường
9490
Cao Ngạn
Xã
9491
Đồng Bẩm
Xã
9492
Đồng Quang
Phường
9493
Gia Sàng
Phường
9494
Hoàng Văn Thụ
Phường
9495
Hương Sơn
Phường
9496
Lương Sơn
Xã
9497
Phan Đình Phùng
Phường
9498
Phú Xá
Phường
9499
Phúc Hà
Xã
9500
Phúc Trìu
Xã
9501
Phúc Xuân
Xã
9502
Quan Triều
Phường
9503
Quang Trung
Phường
9504
Quang Vinh
Phường
9505
Quyết Thắng
Xã
9506
Tân Cương
Xã
9507
Tân Lập
Phường
9508
Tân Long
Phường
9509
Tân Thành
Phường
9510
Tân Thịnh
Phường
9511
Thịnh Đán
Phường
9512
Thịnh Đức
Xã
9513
Thủy Đường
Xã
9514
Tích Lương
Phường
9515
Trung Thành
Phường
9516
Trưng Vương
Phường
9517
Túc Duyên
Phường
165
Thành phố Sông Công
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
9518
Bá Xuyên
Xã
9519
Bách Quang
Phường
9520
Bình Sơn
Xã
9521
Cải Đan
Phường
9522
Lương Châu
Phường
9523
Mỏ Chè
Phường
9524
Phố Cò
Phường
9525
Tân Quang
Xã
9526
Thắng Lợi
Phường
9527
Vinh Sơn
Xã
167
Huyện Định Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9377
Bảo Cường
Xã
9378
Bảo Linh
Xã
9379
Bình Thành
Xã
9380
Bình Yên
Xã
9381
Bộc Nhiêu
Xã
9382
Chợ Chu
Thị trấn
9383
Điềm Mặc
Xã
9384
Định Biên
Xã
9385
Đồng Thịnh
Xã
9386
Kim Phượng
Xã
9387
Kim Sơn
Xã
9388
Lam Vỹ
Xã
9389
Linh Thông
Xã
9390
Phú Đình
Xã
9391
Phú Tiến
Xã
9392
Phúc Chu
Xã
9393
Phượng Tiến
Xã
9394
Quy Kỳ
Xã
9395
Sơn Phú
Xã
9396
Tân Dương
Xã
9397
Tân Thịnh
Xã
9398
Thanh Định
Xã
9399
Trung Hội
Xã
9400
Trung Lương
Xã
168
Huyện Phú Lương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9458
Cổ Lũng
Xã
9459
Động Đạt
Xã
9460
Đu
Thị trấn
9461
Giang Tiên
Thị trấn
9462
Hợp Thành
Xã
9463
Ôn Lương
Xã
9464
Phấn Mễ
Xã
9465
Phú Đô
Xã
9466
Phủ Lý
Xã
9467
Sơn Cẩm
Xã
9468
Tức Tranh
Xã
9469
Vô Tranh
Xã
9470
Yên Đổ
Xã
9471
Yên Lạc
Xã
9472
Yên Ninh
Xã
9473
Yên Trạch
Xã
169
Huyện Đồng Hỷ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9401
Cây Thị
Xã
9402
Chùa Hang
Thị trấn
9403
Hòa Bình
Xã
9404
Hóa Thượng
Xã
9405
Hóa Trung
Xã
9406
Hợp Tiến
Xã
9407
Huống Thượng
Xã
9408
Khe Mo
Xã
9409
Linh Sơn
Xã
9410
Minh Lập
Xã
9411
Nam Hòa
Xã
9412
Quang Sơn
Xã
9413
Sông Cầu
Thị trấn
9414
Tân Lợi
Xã
9415
Tân Long
Xã
9416
Trại Cau
Thị trấn
9417
Văn Hán
Xã
9418
Văn Lăng
Xã
170
Huyện Võ Nhai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9474
Bình Long
Xã
9475
Cúc Đường
Xã
9476
Dân Tiến
Xã
9477
Đình Cả
Thị trấn
9478
La Hiên
Xã
9479
Lâu Thượng
Xã
9480
Liên Minh
Xã
9481
Nghinh Tường
Xã
9482
Phú Thượng
Xã
9483
Phương Giao
Xã
9484
Sảng Mộc
Xã
9485
Thần Sa
Xã
9486
Thượng Nung
Xã
9487
Tràng Xá
Xã
9488
Vũ Chấn
Xã
171
Huyện Đại Từ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9347
An Khánh
Xã
9348
Bản Ngoại
Xã
9349
Bình Thuận
Xã
9350
Cát Nê
Xã
9351
Cù Vân
Xã
9352
Đại Từ
Thị trấn
9353
Đức Lương
Xã
9354
Hà Thượng
Xã
9355
Hoàng Nông
Xã
9356
Hùng Sơn
Xã
9357
Khôi Kỳ
Xã
9358
Ký Phú
Xã
9359
La Bằng
Xã
9360
Lục Ba
Xã
9361
Minh Tiến
Xã
9362
Mỹ Yên
Xã
9363
Na Mao
Xã
9364
Phú Cường
Xã
9365
Phú Lạc
Xã
9366
Phú Thịnh
Xã
9367
Phú Xuyên
Xã
9368
Phục Linh
Xã
9369
Phúc Lương
Xã
9370
Quân Chu
Thị trấn
9371
Tân Linh
Xã
9372
Tân Thái
Xã
9373
Tiên Hội
Xã
9374
Vạn Thọ
Xã
9375
Văn Yên
Xã
9376
Yên Lãng
Xã
172
Thị xã Phổ Yên
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
9419
Ba Hàng
Thị trấn
9420
Bắc Sơn
Thị trấn
9421
Bãi Bông
Thị trấn
9422
Đắc Sơn
Xã
9423
Đông Cao
Xã
9424
Đồng Tiến
Xã
9425
Hồng Tiến
Xã
9426
Minh Đức
Xã
9427
Nam Tiến
Xã
9428
Phúc Tân
Xã
9429
Phúc Thuận
Xã
9430
Tân Hương
Xã
9431
Tân Phú
Xã
9432
Thành Công
Xã
9433
Thuận Thành
Xã
9434
Tiên Phong
Xã
9435
Trung Thành
Xã
9436
Vạn Phái
Xã
173
Huyện Phú Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9437
Bàn Đạt
Xã
9438
Bảo Lý
Xã
9439
Đào Xá
Xã
9440
Điềm Thụy
Xã
9441
Đồng Liên
Xã
9442
Dương Thành
Xã
9443
Hà Châu
Xã
9444
Hương Sơn
Thị trấn
9445
Kha Sơn
Xã
9446
Lương Phú
Xã
9447
Nga My
Xã
9448
Nhã Lộng
Xã
9449
Tân Đức
Xã
9450
Tân Hòa
Xã
9451
Tân Khánh
Xã
9452
Tân Kim
Xã
9453
Tân Thành
Xã
9454
Thanh Ninh
Xã
9455
Thượng Đình
Xã
9456
Úc Kỳ
Xã
9457
Xuân Phương
Xã
20
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
178
Thành phố Lạng Sơn
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
6259
Chi Lăng
Phường
6260
Đông Kinh
Phường
6261
Hoàng Đồng
Xã
6262
Hoàng Văn Thụ
Phường
6263
Mai Pha
Xã
6264
Nà Poong
Xã
6265
Nà Thó
Xã
6266
Pò Đứa
Xã
6267
Quảng Lạc
Xã
6268
Tam Thanh
Phường
6269
Vĩnh Trại
Phường
180
Huyện Tràng Định
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6194
Bắc Ái
Xã
6195
Cao Minh
Xã
6196
Chi Lăng
Xã
6197
Chí Minh
Xã
6198
Đào Viên
Xã
6199
Đề Thám
Xã
6200
Đoàn Kết
Xã
6201
Hùng Sơn
Xã
6202
Hùng Việt
Xã
6203
Kháng Chiến
Xã
6204
Khánh Long
Xã
6205
Kim Đồng
Xã
6206
Quốc Khánh
Xã
6207
Quốc Việt
Xã
6208
Tân Minh
Xã
6209
Tân Tiến
Xã
6210
Tân Yên
Xã
6211
Thất Khê
Thị trấn
6212
Tri Phương
Xã
6213
Trung Thành
Xã
6214
Vĩnh Tiến
Xã
181
Huyện Bình Gia
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6065
Bình Gia
Thị trấn
6066
Bình La
Xã
6067
Hòa Bình
Xã
6068
Hoa Thám
Xã
6069
Hoàng Văn Thụ
Xã
6070
Hồng Phong
Xã
6071
Hồng Thái
Xã
6072
Hưng Đạo
Xã
6073
Minh Khai
Xã
6074
Mông Ân
Xã
6075
Quang Trung
Xã
6076
Quý Hòa
Xã
6077
Tân Hòa
Xã
6078
Tân Văn
Xã
6079
Thiện Hòa
Xã
6080
Thiện Long
Xã
6081
Thiện Thuật
Xã
6082
Tô Hiệu
Xã
6083
Vĩnh Yên
Xã
6084
Yên Lỗ
Xã
182
Huyện Văn Lãng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6215
An Hùng
Xã
6216
Bắc La
Xã
6217
Hoàng Việt
Xã
6218
Hội Hoan
Xã
6219
Hồng Thái
Xã
6220
Na Sầm
Thị trấn
6221
Nam La
Xã
6222
Nhạc Kỳ
Xã
6223
Tân Lang
Xã
6224
Tân Mỹ
Xã
6225
Tân Thanh
Xã
6226
Tân Việt
Xã
6227
Thành Hoà
Xã
6228
Thanh Long
Xã
6229
Thuỵ Hùng
Xã
6230
Trùng Khánh
Xã
6231
Trùng Quán
Xã
183
Huyện Cao Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6085
Bảo Lâm
Xã
6086
Bình Trung
Xã
6087
Cao Lâu
Xã
6088
Cao Lộc
Thị trấn
6089
Cống Sơn
Xã
6090
Đồng Đăng
Thị trấn
6091
Gia Cát
Xã
6092
Hải Yến
Xã
6093
Hòa Cư
Xã
6094
Hợp Thành
Xã
6095
Lộc Yên
Xã
6096
Mẫu Sơn
Xã
6097
Phú Xá
Xã
6098
Song Giáp
Xã
6099
Tân Liên
Xã
6100
Tân Thành
Xã
6101
Thạch Đạn
Xã
6102
Thanh Lòa
Xã
6103
Thụy Hùng
Xã
6104
Xuân Long
Xã
6105
Xuất Lễ
Xã
6106
Yên Trạch
Xã
184
Huyện Văn Quan
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6232
Bình Phúc
Xã
6233
Chu Túc
Xã
6234
Đại An
Xã
6235
Đồng Giáp
Xã
6236
Gia Miễn
Xã
6237
Hòa Bình
Xã
6238
Hoàng Văn Thụ
Xã
6239
Hữu Lễ
Xã
6240
Khánh Khê
Xã
6241
Lương Năng
Xã
6242
Phú Mỹ
Xã
6243
Song Giang
Xã
6244
Tân Đoàn
Xã
6245
Tân Tác
Xã
6246
Trấn Ninh
Xã
6247
Tràng Các
Xã
6248
Tràng Phái
Xã
6249
Tràng Sơn
Xã
6250
Tri Lễ
Xã
6251
Tú Xuyên
Xã
6252
Văn An
Xã
6253
Vân Mộng
Xã
6254
Văn Quan
Thị trấn
6255
Việt Yên
Xã
6256
Vĩnh Lai
Xã
6257
Xuân Mai
Xã
6258
Yên Phúc
Xã
185
Huyện Bắc Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6047
Bắc Sơn
Thị trấn
6048
Chiến Thắng
Xã
6049
Chiêu Vũ
Xã
6050
Đồng Ý
Xã
6051
Hưng Vũ
Xã
6052
Hữu Vĩnh
Xã
6053
Long Đống
Xã
6054
Nhất Hòa
Xã
6055
Nhất Tiến
Xã
6056
Quỳnh Sơn
Xã
6057
Tân Lập
Xã
6058
Tân Thành
Xã
6059
Tân Tri
Xã
6060
Trấn Yên
Xã
6061
Vạn Thủy
Xã
6062
Vũ Lăng
Xã
6063
Vũ Lễ
Xã
6064
Vũ Sơn
Xã
186
Huyện Hữu Lũng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6139
Cai Kinh
Xã
6140
Đô Lương
Xã
6141
Đồng Tân
Xã
6142
Đồng Tiến
Xã
6143
Hồ Sơn
Xã
6144
Hòa Bình
Xã
6145
Hòa Lạc
Xã
6146
Hòa Sơn
Xã
6147
Hòa Thắng
Xã
6148
Hữu Liên
Xã
6149
Hữu Lũng
Thị trấn
6150
Minh Hòa
Xã
6151
Minh Sơn
Xã
6152
Minh Tiến
Xã
6153
Nhật Tiến
Xã
6154
Quyết Thắng
Xã
6155
Sơn Hà
Xã
6156
Tân Lập
Xã
6157
Tân Thành
Xã
6158
Thanh Sơn
Xã
6159
Thiện Ky
Xã
6160
Vân Nham
Xã
6161
Yên Bình
Xã
6162
Yên Sơn
Xã
6163
Yên Thịnh
Thị trấn
6164
Yên Vượng
Xã
187
Huyện Chi Lăng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6107
Bắc Thủy
Xã
6108
Bằng Hữu
Xã
6109
Bằng Mạc
Xã
6110
Chi Lăng
Thị trấn
6111
Chiến Thắng
Xã
6112
Đồng Mỏ
Thị trấn
6113
Gia Lộc
Xã
6114
Hòa Bình
Xã
6115
Hồng Phong
Xã
6116
Hữu Kiên
Xã
6117
Lâm Sơn
Xã
6118
Liên Sơn
Xã
6119
Mai Sao
Xã
6120
Nhân Lý
Xã
6121
Quan Sơn
Xã
6122
Quang Lang
Xã
6123
Thượng Cường
Xã
6124
Vân An
Xã
6125
Vạn Linh
Xã
6126
Vân Thủy
Xã
6127
Y Tịch
Xã
188
Huyện Lộc Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6165
Ái Quốc
Xã
6166
Bằng Khánh
Xã
6167
Đồng Bục
Xã
6168
Đông Quan
Xã
6169
Hiệp Hạ
Xã
6170
Hữu Khánh
Xã
6171
Hữu Lân
Xã
6172
Khuất Xá
Xã
6173
Lộc Bình
Thị trấn
6174
Lợi Bác
Xã
6175
Lục Thôn
Xã
6176
Mẫu Sơn
Xã
6177
Minh Phát
Xã
6178
Na Dương
Thị trấn
6179
Nam Quan
Xã
6180
Như Khuê
Xã
6181
Nhượng Bạn
Xã
6182
Quan Bản
Xã
6183
Sàn Viên
Xã
6184
Tam Gia
Xã
6185
Tĩnh Bắc
Xã
6186
Tú Đoạn
Xã
6187
Tú Mịch
Xã
6188
Vân Mộng
Xã
6189
Xuân Dương
Xã
6190
Xuân Lễ
Xã
6191
Xuân Mãn
Xã
6192
Xuân Tình
Xã
6193
Yên Khoái
Xã
189
Huyện Đình Lập
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6128
Bắc Lãng
Xã
6129
Bắc Xa
Xã
6130
Bính Xá
Xã
6131
Châu Sơn
Xã
6132
Cường Lợi
Xã
6133
Đình Lập
Xã
6134
Đồng Thắng
Xã
6135
Kiên Mộc
Xã
6136
Lâm Ca
Xã
6137
Nông trường Thái Bình
Xã
6138
Thái Bình
Xã
22
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Hoành Bồ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8391
Bằng Cả
Xã
8392
Dân Chủ
Xã
8393
Đồng Lâm
Xã
8394
Đồng Sơn
Xã
8395
Hoà Bình
Xã
8396
Kỳ Thượng
Xã
8397
Lê Lợi
Xã
8398
Quảng La
Xã
8399
Sơn Dương
Xã
8400
Tân Dân
Xã
8401
Thống Nhất
Xã
8402
Trới
Thị trấn
8403
Vũ Oai
Xã
193
Thành phố Hạ Long
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8428
Bạch Đằng
Phường
8429
Bãi Cháy
Phường
8430
Cao Thắng
Phường
8431
Cao Xanh
Phường
8432
Đại Yên
Phường
8433
Giếng Đáy
Phường
8434
Hà Khánh
Phường
8435
Hà Khẩu
Phường
8436
Hà Lầm
Phường
8437
Hà Phong
Phường
8438
Hà Trung
Phường
8439
Hà Tu
Phường
8440
Hồng Gai
Phường
8441
Hồng Hà
Phường
8442
Hồng Hải
Phường
8443
Hùng Thắng
Phường
8444
Trần Hưng Đạo
Phường
8445
Tuần Châu
Phường
8446
Việt Hưng
Phường
8447
Yết Kiêu
Phường
194
Thành phố Móng Cái
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8464
Bắc Sơn
Xã
8465
Bình Ngọc
Phường
8466
Hải Đông
Xã
8467
Hải Hòa
Phường
8468
Hải Sơn
Xã
8469
Hải Tiến
Xã
8470
Hải Xuân
Xã
8471
Hải Yên
Phường
8472
Hòa Lạc
Phường
8473
Ka Long
Phường
8474
Ninh Dương
Phường
8475
Quảng Nghĩa
Xã
8476
Trà Cổ
Phường
8477
Trần Phú
Phường
8478
Vạn Ninh
Xã
8479
Vĩnh Thực
Xã
8480
Vĩnh Trung
Xã
195
Thành phố Cẩm Phả
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8448
Cẩm Bình
Phường
8449
Cẩm Ðông
Phường
8450
Cẩm Hải
Xã
8451
Cẩm Phú
Phường
8452
Cẩm Sơn
Phường
8453
Cẩm Tây
Phường
8454
Cẩm Thạch
Phường
8455
Cẩm Thành
Phường
8456
Cẩm Thịnh
Phường
8457
Cẩm Thuỷ
Phường
8458
Cẩm Trung
Phường
8459
Cộng Hoà
Xã
8460
Cửa Ông
Phường
8461
Dương Huy
Xã
8462
Mông Dương
Phường
8463
Quang Hanh
Phường
196
Thành phố Uông Bí
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8481
Bắc Sơn
Phường
8482
Điền Công
Xã
8483
Nam Khê
Phường
8484
Phương Đông
Phường
8485
Phương Nam
Phường
8486
Quang Trung
Phường
8487
Thanh Sơn
Phường
8488
Thượng Yên Công
Xã
8489
Trưng Vương
Phường
8490
Vàng Danh
Phường
8491
Yên Thanh
Phường
198
Huyện Bình Liêu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8336
Bình Liêu
Thị trấn
8337
Đồng Tâm
Xã
8338
Đồng Văn
Xã
8339
Hoành Mô
Xã
8340
Húc Động
Xã
8341
Lục Hồn
Xã
8342
Tình Húc
Xã
8343
Vô Ngại
Xã
199
Huyện Tiên Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8404
Đại Dực
Xã
8405
Đại Thành
Xã
8406
Điền Xá
Xã
8407
Đông Hải
Xã
8408
Đông Ngũ
Xã
8409
Đồng Rui
Xã
8410
Hà Lâu
Xã
8411
Hải Lạng
Xã
8412
Phong Dụ
Xã
8413
Tiên Lãng
Xã
8414
Tiên Yên
Thị trấn
8415
Yên Than
Xã
200
Huyện Đầm Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8345
Đại Bình
Xã
8346
Đầm Hà
Thị trấn
8347
Dực Yên
Xã
8348
Quảng An
Xã
8349
Quảng Lâm
Xã
8350
Quảng Lợi
Xã
8351
Quảng Tân
Xã
8352
Tân Bình
Xã
8353
Tân Lập
Xã
201
Huyện Hải Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8375
Đảo Cái Chiên
Xã
8376
Đường Hoa
Xã
8377
Phú Hải
Xã
8378
Quảng Chính
Xã
8379
Quảng Điền
Xã
8380
Quảng Đức
Xã
8381
Quảng Hà
Thị trấn
8382
Quảng Long
Xã
8383
Quảng Minh
Xã
8384
Quảng Phong
Xã
8385
Quảng Sơn
Xã
8386
Quảng Thắng
Xã
8387
Quảng Thành
Xã
8388
Quảng Thịnh
Xã
8389
Quảng Trung
Xã
8390
Tiến Tới
Xã
202
Huyện Ba Chẽ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8328
Ba Chẽ
Thị trấn
8329
Đạp Thanh
Xã
8330
Đồn Đạc
Xã
8331
Lương Mông
Xã
8332
Minh Cầm
Xã
8333
Nam Sơn
Xã
8334
Thanh Lâm
Xã
8335
Thanh Sơn
Xã
203
Huyện Vân Đồn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8416
Bản Sen
Xã
8417
Bình Dân
Xã
8418
Cái Rồng
Thị trấn
8419
Ðài Xuyên
Xã
8420
Ðoàn Kết
Xã
8421
Đông Xá
Xã
8422
Hạ Long
Xã
8423
Minh Châu
Xã
8424
Ngọc Vừng
Xã
8425
Quan Lạn
Xã
8426
Thắng Lợi
Xã
8427
Vạn Yên
Xã
205
Thị xã Đông Triều
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
8354
An Sinh
Xã
8355
Bình Dương
Xã
8356
Bình Khê
Xã
8357
Đông Triều
Thị trấn
8358
Đức Chính
Xã
8359
Hoàng Quế
Xã
8360
Hồng Phong
Xã
8361
Hồng Thái Đông
Xã
8362
Hồng Thái Tây
Xã
8363
Hưng Đạo
Xã
8364
Kim Sơn
Xã
8365
Mạo Khê
Thị trấn
8366
Nguyễn Huệ
Xã
8367
Tân Việt
Xã
8368
Thủy An
Xã
8369
Tràng An
Xã
8370
Tràng Lương
Xã
8371
Việt Dân
Xã
8372
Xuân Sơn
Xã
8373
Yên Đức
Xã
8374
Yên Thọ
Xã
206
Thị xã Quảng Yên
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
8492
Cẩm La
Xã
8493
Cộng Hòa
Phường
8494
Đông Mai
Phường
8495
Hà An
Phường
8496
Hiệp Hòa
Xã
8497
Hoàng Tân
Xã
8498
Liên Hòa
Xã
8499
Liên Vị
Xã
8500
Minh Thành
Phường
8501
Nam Hòa
Phường
8502
Phong Cốc
Phường
8503
Phong Hải
Phường
8504
Quảng Yên
Phường
8505
Sông Khoai
Xã
8506
Tân An
Phường
8507
Tiền An
Xã
8508
Tiền Phong
Xã
8509
Yên Giang
Phường
8510
Yên Hải
Phường
207
Huyện Cô Tô
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8344
Đồng Tiến
Xã
24
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
213
Thành phố Bắc Giang
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1939
Đa Mai
Xã
1940
Dĩnh Kế
Xã
1941
Dĩnh Trì
Xã
1942
Đồng Sơn
Xã
1943
Hoàng Văn Thụ
Phường
1944
Lê Lợi
Phường
1945
Mỹ Độ
Phường
1946
Ngô Quyền
Phường
1947
Song Khê
Xã
1948
Song Mai
Xã
1949
Tân Mỹ
Xã
1950
Tân Tiến
Xã
1951
Thọ Xương
Phường
1952
Trần Nguyên Hãn
Phường
1953
Trần Phú
Phường
1954
Xương Giang
Xã
215
Huyện Yên Thế
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1921
An Thượng
Xã
1922
Bố Hạ
Xã
1923
Canh Nậu
Xã
1924
Cầu Gồ
Thị trấn
1925
Đồng Hưu
Xã
1926
Đồng Kỳ
Xã
1927
Đồng Lạc
Xã
1928
Đông Sơn
Xã
1929
Đồng Tiến
Xã
1930
Đồng Vương
Xã
1931
Hương Vĩ
Thị trấn
1932
Phồn Xương
Xã
1933
Tam Hiệp
Xã
1934
Tam Tiến
Xã
1935
Tân Hiệp
Xã
1936
Tân Sỏi
Xã
1937
Tiến Thắng
Xã
1938
Xuân Lương
Xã
216
Huyện Tân Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1856
An Dương
Xã
1857
Cao Thượng
Thị trấn
1858
Cao Xá
Xã
1859
Đại Hóa
Xã
1860
Hợp Đức
Xã
1861
Lam Cốt
Xã
1862
Lan Giới
Xã
1863
Liên Chung
Xã
1864
Liên Sơn
Xã
1865
Ngọc Châu
Xã
1866
Ngọc Lý
Xã
1867
Ngọc Thiện
Xã
1868
Ngọc Vân
Xã
1869
Nhã Nam
Thị trấn
1870
Phúc Hòa
Xã
1871
Phúc Sơn
Xã
1872
Quang Tiến
Xã
1873
Quế Nham
Xã
1874
Song Vân
Xã
1875
Tân Trung
Xã
1876
Việt Lập
Xã
1877
Việt Ngọc
Xã
217
Huyện Lạng Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1754
An Hà
Xã
1755
Đại Lâm
Xã
1756
Đào Mỹ
Xã
1757
Dương Đức
Xã
1758
Hương Lạc
Xã
1759
Hương Sơn
Xã
1760
Mỹ Hà
Xã
1761
Mỹ Thái
Xã
1762
Nghĩa Hòa
Xã
1763
Nghĩa Hưng
Xã
1764
Phi Mô
Xã
1765
Quang Thịnh
Xã
1766
Tân Dĩnh
Xã
1767
Tân Hưng
Xã
1768
Tân Thanh
Xã
1769
Tân Thịnh
Xã
1770
Thái Đào
Xã
1771
Thị trấn Kép
Thị trấn
1772
Thị trấn Vôi
Thị trấn
1773
Tiên Lục
Xã
1774
Xuân Hương
Xã
1775
Xương Lâm
Xã
1776
Yên Mỹ
Xã
218
Huyện Lục Nam
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1777
Bắc Lũng
Xã
1778
Bảo Đài
Xã
1779
Bảo Sơn
Xã
1780
Bình Sơn
Xã
1781
Cẩm Lý
Xã
1782
Chu Điện
Xã
1783
Cương Sơn
Xã
1784
Đan Hội
Xã
1785
Đồi Ngô
Thị trấn
1786
Đông Hưng
Xã
1787
Đông Phú
Xã
1788
Huyền Sơn
Xã
1789
Khám Lạng
Xã
1790
Lan Mẫu
Xã
1791
Lục Nam
Thị trấn
1792
Lục Sơn
Xã
1793
Nghĩa Phương
Xã
1794
Phương Sơn
Xã
1795
Tam Dị
Xã
1796
Thanh Lâm
Xã
1797
Tiên Hưng
Xã
1798
Tiên Nha
Xã
1799
Trường Giang
Xã
1800
Trường Sơn
Xã
1801
Vô Tranh
Xã
1802
Vũ Xá
Xã
1803
Yên Sơn
Xã
219
Huyện Lục Ngạn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1804
Biển Động
Xã
1805
Biên Sơn
Xã
1806
Cấm Sơn
Xã
1807
Chũ
Thị trấn
1808
Đèo Gia
Xã
1809
Đồng Cốc
Xã
1810
Giáp Sơn
Xã
1811
Hộ Đáp
Xã
1812
Hồng Giang
Xã
1813
Kiên Lao
Xã
1814
Kiên Thành
Xã
1815
Kim Sơn
Xã
1816
Mỹ An
Xã
1817
Nam Dương
Xã
1818
Nghĩa Hồ
Xã
1819
Phì Điền
Xã
1820
Phong Minh
Xã
1821
Phong Vân
Xã
1822
Phú Nhuận
Xã
1823
Phượng Sơn
Xã
1824
Quý Sơn
Xã
1825
Sa Lý
Xã
1826
Sơn Hải
Xã
1827
Tân Lập
Xã
1828
Tân Mộc,
Xã
1829
Tân Quang
Xã
1830
Tân Sơn
Xã
1831
Thanh Hải
Xã
1832
Trù Hựu
Xã
220
Huyện Sơn Động
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1833
An Bá
Xã
1834
An Châu
Thị trấn
1835
An Lạc
Xã
1836
An Lập
Xã
1837
Bồng Am
Xã
1838
Cẩm Đàn
Xã
1839
Chiên Sơn
Xã
1840
Dương Hưu
Xã
1841
Giáo Liêm
Xã
1842
Hữu Sản
Xã
1843
Lệ Viễn
Xã
1844
Long Sơn
Xã
1845
Ngọc Châu
Xã
1846
Phúc Thắng
Xã
1847
Quế Sơn
Xã
1848
Thạch Sơn
Xã
1849
Thanh Luận
Xã
1850
Thanh Sơn
Thị trấn
1851
Tuấn Đạo
Xã
1852
Tuấn Mậu
Xã
1853
Vân Sơn
Xã
1854
Vĩnh Khương
Xã
1855
Yên Định
Xã
221
Huyện Yên Dũng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1898
Cảnh Thụy
Xã
1899
Đồng Phúc
Xã
1900
Đồng Tâm
Xã
1901
Đồng Việt
Xã
1902
Đức Giang
Xã
1903
Hồng Kỳ
Xã
1904
Hương Gián
Xã
1905
Lãng Sơn
Xã
1906
Lão Hộ
Xã
1907
Nham Sơn
Xã
1908
Nội Hoàng
Xã
1909
Quỳnh Sơn
Xã
1910
Tân An
Xã
1911
Tân Dân
Thị trấn
1912
Tân Liễu
Xã
1913
Thắng Cương
Xã
1914
Thị trấn Neo
Xã
1915
Tiến Dũng
Xã
1916
Tiền Phong
Xã
1917
Trí Yên
Xã
1918
Tư Mại
Xã
1919
Xuân Phú
Xã
1920
Yên Lư
Xã
222
Huyện Việt Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1878
Bích Động
Thị trấn
1879
Bích Sơn
Xã
1880
Hoàng Ninh
Xã
1881
Hồng Thái
Xã
1882
Hương Mai
Xã
1883
Minh Đức
Xã
1884
Nếnh
Xã
1885
Nghĩa Trung
Xã
1886
Ninh Sơn
Xã
1887
Quang Châu
Xã
1888
Quảng Minh
Xã
1889
Tăng Tiến
Xã
1890
Thị trấn Nếnh
Thị trấn
1891
Thượng Lan
Xã
1892
Tiên Sơn
Xã
1893
Trung Sơn
Xã
1894
Tự Lan
Xã
1895
Vân Hà
Xã
1896
Vân Trung
Xã
1897
Việt Tiến
Xã
223
Huyện Hiệp Hòa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1727
Bắc Lý
Xã
1728
Bách Nhẫn
Thị trấn
1729
Châu Minh
Xã
1730
Đại Thành
Xã
1731
Danh Thắng
Xã
1732
Đoan Bái
Xã
1733
Đông Lỗ
Xã
1734
Đồng Tân
Xã
1735
Đức Thắng
Xã
1736
Hòa Sơn
Xã
1737
Hoàng An
Xã
1738
Hoàng Lương
Xã
1739
Hoàng Thanh
Xã
1740
Hoàng Vân
Xã
1741
Hợp Thịnh
Xã
1742
Hùng Sơn
Xã
1743
Hương Lâm
Xã
1744
Lương Phong
Xã
1745
Mai Đình
Xã
1746
Mai Trung
Xã
1747
Ngọc Sơn
Xã
1748
Quang Minh
Xã
1749
Thái Sơn
Xã
1750
Thanh Vân
Xã
1751
Thị trấn Thắng
Thị trấn
1752
Thường Thắng
Xã
1753
Xuân Cẩm
Xã
25
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
227
Thành phố Việt Trì
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7593
Bạch Hạc
Phường
7594
Bến Gót
Phường
7595
Chu Hóa
Xã
7596
Dữu Lâu
Phường
7597
Gia Cẩm
Phường
7598
Hùng Lô
Xã
7599
Hy Cương
Xã
7600
Kim Đức
Xã
7601
Minh Nông
Phường
7602
Minh Phương
Phường
7603
Nông Trang
Phường
7604
Phượng Lâu
Xã
7605
Sông Lô
Xã
7606
Tân Dân
Phường
7607
Tân Đức
Xã
7608
Thanh Đình
Xã
7609
Thanh Miếu
Phường
7610
Thọ Sơn
Phường
7611
Thụy Vân
Xã
7612
Tiên Cát
Phường
7613
Trưng Vương
Xã
7614
Vân Cơ
Phường
7615
Vân Phú
Phường
228
Thị xã Phú Thọ
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
7616
Âu Cơ
Phường
7617
Hà Lộc
Xã
7618
Hà Thạch
Xã
7619
Hùng Vương
Phường
7620
Phong Châu
Phường
7621
Phú Hộ
Xã
7622
Thanh Minh
Xã
7623
Thanh Vinh
Xã
7624
Trường Thịnh
Phường
7625
Văn Lung
Xã
230
Huyện Đoan Hùng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7382
Bằng Doãn
Xã
7383
Bằng Luân
Xã
7384
Ca Đình
Xã
7385
Chân Mộng
Xã
7386
Chí Đám
Xã
7387
Đại Nghĩa
Xã
7388
Đoan Hùng
Thị trấn
7389
Đông Khê
Xã
7390
Hùng Long
Xã
7391
Hùng Quan
Xã
7392
Hữu Đô
Xã
7393
Minh Lương
Xã
7394
Minh Phú
Xã
7395
Minh Tiến
Xã
7396
Nghinh Xuyên
Xã
7397
Ngọc Quan
Xã
7398
Phong Phú
Xã
7399
Phú Thứ
Xã
7400
Phúc Lai
Xã
7401
Phương Trung
Xã
7402
Quế Lâm
Xã
7403
Sóc Đăng
Xã
7404
Tây Cốc
Xã
7405
Tiêu Sơn
Xã
7406
Vân Đồn
Xã
7407
Vân Du
Xã
7408
Vụ Quang
Xã
7409
Yên Kiện
Xã
231
Huyện Hạ Hoà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7410
Ấm Hạ
Xã
7411
Bằng Giã
Xã
7412
Cáo Điền
Xã
7413
Chính Công
Xã
7414
Chuế Lưu
Xã
7415
Đại Phạm
Xã
7416
Đan Hà
Xã
7417
Đan Thượng
Xã
7418
Động Lâm
Xã
7419
Gia Điền
Xã
7420
Hạ Hòa
Thị trấn
7421
Hà Lương
Xã
7422
Hiền Lương
Xã
7423
Hương Xạ
Xã
7424
Lâm Lợi
Xã
7425
Lang Sơn
Xã
7426
Lệnh Khanh
Xã
7427
Liên Phương
Xã
7428
Mai Tùng
Xã
7429
Minh Côi
Xã
7430
Minh Hạc
Xã
7431
Phụ Khánh
Xã
7432
Phương Viên
Xã
7433
Quân Khê
Xã
7434
Văn Lang
Xã
7435
Vĩnh Chân
Xã
7436
Vô Tranh
Xã
7437
Vụ Cầu
Xã
7438
Xuân Áng
Xã
7439
Y Sơn
Xã
7440
Yên Kỳ
Xã
7441
Yên Luật
Xã
232
Huyện Thanh Ba
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7512
Chí Tiên
Xã
7513
Đại An
Xã
7514
Đỗ Sơn
Xã
7515
Đỗ Xuyên
Xã
7516
Đông Lĩnh
Xã
7517
Đông Thành
Xã
7518
Đồng Xuân
Xã
7519
Hanh Cù
Xã
7520
Hoàng Cương
Xã
7521
Khải Xuân
Xã
7522
Lương Lỗ
Xã
7523
Mạn Lạn
Xã
7524
Năng Yên
Xã
7525
Ninh Dân
Xã
7526
Phương Lĩnh
Xã
7527
Quảng Nạp
Xã
7528
Sơn Cương
Xã
7529
Thái Ninh
Xã
7530
Thanh Ba
Thị trấn
7531
Thanh Hà
Xã
7532
Thanh Vân
Xã
7533
Thanh Xá
Xã
7534
Vân Lĩnh
Xã
7535
Võ Lao
Xã
7536
Yển Khê
Xã
7537
Yên Nội
Xã
233
Huyện Phù Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7456
An Đạo
Xã
7457
Bảo Thanh
Xã
7458
Bình Bộ
Xã
7459
Gia Thanh
Xã
7460
Hạ Giáp
Xã
7461
Lệ Mỹ
Xã
7462
Liên Hoa
Xã
7463
Phong Châu
Thị trấn
7464
Phú Lộc
Xã
7465
Phú Mỹ
Xã
7466
Phú Nham
Xã
7467
Phù Ninh
Xã
7468
Tiên Du
Xã
7469
Tiên Phú
Xã
7470
Trạm Thản
Xã
7471
Trị Quận
Xã
7472
Trung Giáp
Xã
7473
Tử Đà
Xã
7474
Vĩnh Phú
Xã
234
Huyện Yên Lập
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7576
Đồng Lạc
Xã
7577
Đồng Thịnh
Xã
7578
Hưng Long
Xã
7579
Lương Sơn
Xã
7580
Minh Hòa
Xã
7581
Mỹ Lung
Xã
7582
Mỹ Lương
Xã
7583
Nga Hoàng
Xã
7584
Ngọc Đồng
Xã
7585
Ngọc Lập
Xã
7586
Phúc Khánh
Xã
7587
Thượng Long
Xã
7588
Trung Sơn
Xã
7589
Xuân An
Xã
7590
Xuân Thủy
Xã
7591
Xuân Viên
Xã
7592
Yên Lập
Thị trấn
235
Huyện Cẩm Khê
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7351
Cấp Dẫn
Xã
7352
Cát Trù
Xã
7353
Chương Xá
Xã
7354
Điêu Lương
Xã
7355
Đồng Cam
Xã
7356
Đồng Lương
Xã
7357
Hiền Đa
Xã
7358
Hương Lung
Xã
7359
Ngô Xá
Xã
7360
Phú Khê
Xã
7361
Phú Lạc
Xã
7362
Phùng Xá
Xã
7363
Phượng Vĩ
Xã
7364
Phương Xá
Xã
7365
Sai Nga
Xã
7366
Sơn Nga
Xã
7367
Sơn Tịnh
Xã
7368
Sông Thao
Thị trấn
7369
Tạ Xá
Xã
7370
Tam Sơn
Xã
7371
Thanh Nga
Xã
7372
Thụy Liễu
Xã
7373
Tiên Lương
Xã
7374
Tình Cương
Xã
7375
Tùng Khê
Xã
7376
Tuy Lộc
Xã
7377
Văn Bán
Xã
7378
Văn Khúc
Xã
7379
Xương Thịnh
Xã
7380
Yên Dưỡng
Xã
7381
Yên Tậρ
Xã
236
Huyện Tam Nông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7475
Cổ Tiết
Xã
7476
Dậu Dương
Xã
7477
Dị Nậu
Xã
7478
Hiền Quan
Xã
7479
Hồng Đà
Xã
7480
Hùng Đô
Xã
7481
Hưng Hóa
Thị trấn
7482
Hương Nha
Xã
7483
Hương Nộn
Xã
7484
Phương Thịnh
Xã
7485
Quang Húc
Xã
7486
Tam Cường
Xã
7487
Tề Lễ
Xã
7488
Thanh Uyên
Xã
7489
Thọ Văn
Xã
7490
Thượng Nông
Xã
7491
Tứ Mỹ
Xã
7492
Văn Lương
Xã
7493
Vực Trường
Xã
7494
Xuân Quang
Xã
237
Huyện Lâm Thao
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7442
Bản Nguyên
Xã
7443
Cao Xá
Xã
7444
Hợp Hải
Xã
7445
Hùng Sơn
Thị trấn
7446
Kinh Kệ
Xã
7447
Lâm Thao
Thị trấn
7448
Sơn Dương
Xã
7449
Sơn Vi
Xã
7450
Thạch Sơn
Xã
7451
Tiên Kiên
Xã
7452
Tứ Xã
Xã
7453
Vĩnh Lại
Xã
7454
Xuân Huy
Xã
7455
Xuân Lũng
Xã
238
Huyện Thanh Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7538
Cự Đồng
Xã
7539
Cự Thắng
Xã
7540
Địch Quả
Xã
7541
Đông Cửu
Xã
7542
Giáp Lai
Xã
7543
Hương Cần
Xã
7544
Khả Cửu
Xã
7545
Lương Nha
Xã
7546
Sơn Hùng
Xã
7547
Tân Lập
Xã
7548
Tân Minh
Xã
7549
Tất Thắng
Xã
7550
Thạch Khoán
Xã
7551
Thắng Sơn
Xã
7552
Thanh Sơn
Thị trấn
7553
Thục Luyện
Xã
7554
Thượng Cửu
Xã
7555
Tinh Nhuệ
Xã
7556
Văn Miếu
Xã
7557
Võ Miếu
Xã
7558
Yên Lãng
Xã
7559
Yên Lương
Xã
7560
Yên Sơn
Xã
239
Huyện Thanh Thuỷ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7561
Bảo Yên
Xã
7562
Đào Xá
Xã
7563
Đoan Hạ
Xã
7564
Đồng Luận
Xã
7565
Hoàng Xá
Xã
7566
Phượng Mao
Xã
7567
Sơn Thủy
Xã
7568
Tân Phương
Xã
7569
Thạch Đồng
Xã
7570
Thanh Thủy
Thị trấn
7571
Trung Nghĩa
Xã
7572
Trung Thịnh
Xã
7573
Tu Vũ
Xã
7574
Xuân Lộc
Xã
7575
Yến Mao
Xã
240
Huyện Tân Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7495
Đồng Sơn
Xã
7496
Kiệt Sơn
Xã
7497
Kim Thượng
Xã
7498
Lai Đồng
Xã
7499
Long Cốc
Xã
7500
Minh Đài
Xã
7501
Mỹ Thuận
Xã
7502
Tam Thanh
Xã
7503
Tân Phú
Xã
7504
Tân Sơn
Xã
7505
Thạch Kiệt
Xã
7506
Thu Cúc
Xã
7507
Thu Ngạc
Xã
7508
Văn Luông
Xã
7509
Vinh Tiền
Xã
7510
Xuân Đài
Xã
7511
Xuân Sơn
Xã
26
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
243
Thành phố Vĩnh Yên
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
10949
Định Trung
Xã
10950
Đống Đa
Phường
10951
Đồng Tâm
Phường
10952
Hội Hợp
Phường
10953
Khai Quang
Phường
10954
Liên Bảo
Phường
10955
Ngô Quyền
Phường
10956
Thanh Trù
Xã
10957
Tích Sơn
Phường
244
Thành phố Phúc Yên
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10958
Cao Minh
Xã
10959
Đồng Xuân
Phường
10960
Hùng Vương
Phường
10961
Nam Viêm
Xã
10962
Ngọc Thanh
Xã
10963
Phúc Thắng
Phường
10964
Tiền Châu
Xã
10965
Trưng Nhị
Phường
10966
Trưng Trắc
Phường
10967
Xuân Hòa
Phường
246
Huyện Lập Thạch
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10861
Bắc Bình
Xã
10862
Bàn Giản
Xã
10863
Đình Chu
Xã
10864
Đồng Ích
Xã
10865
Hoa Sơn
Thị trấn
10866
Hợp Lý
Xã
10867
Lập Thạch
Thị trấn
10868
Liên Hòa
Xã
10869
Liễn Sơn
Xã
10870
Ngọc Mỹ
Xã
10871
Quang Sơn
Xã
10872
Sơn Đông
Xã
10873
Thái Hòa
Xã
10874
Tiên Lữ
Xã
10875
Triệu Đề
Xã
10876
Tử Du
Xã
10877
Văn Quán
Xã
10878
Vân Trục
Xã
10879
Xuân Hòa
Xã
10880
Xuân Lôi
Xã
247
Huyện Tam Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10890
An Hòa
Xã
10891
Đạo Tú
Xã
10892
Đồng Tĩnh
Xã
10893
Duy Phiên
Xã
10894
Hoàng Đan
Xã
10895
Hoàng Hoa
Xã
10896
Hoàng Lâu
Xã
10897
Hợp Hòa
Thị trấn
10898
Hợp Thịnh
Xã
10899
Hướng Đạo
Xã
10900
Kim Long
Xã
10901
Thanh Vân
Xã
10902
Vân Hội
Xã
248
Huyện Tam Đảo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10881
Bồ Lý
Xã
10882
Đại Đình
Xã
10883
Đạo Trù
Xã
10884
Hồ Sơn
Xã
10885
Hợp Châu
Xã
10886
Minh Quang
Xã
10887
Tam Đảo
Thị trấn
10888
Tam Quan
Xã
10889
Yên Dương
Xã
249
Huyện Bình Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10848
Bá Hiến
Xã
10849
Đạo Đức
Xã
10850
Gia Khánh
Thị trấn
10851
Hương Canh
Thị trấn
10852
Hương Sơn
Xã
10853
Phú Xuân
Xã
10854
Quất Lưu
Xã
10855
Sơn Lôi
Xã
10856
Tam Hợp
Xã
10857
Tân Phong
Xã
10858
Thanh Lãng
Thị trấn
10859
Thiện Kế
Xã
10860
Trung Mỹ
Xã
251
Huyện Yên Lạc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10932
Bình Định
Xã
10933
Đại Tự
Xã
10934
Đồng Cương
Xã
10935
Đồng Văn
Xã
10936
Hồng Châu
Xã
10937
Hồng Phương
Xã
10938
Liên Châu
Xã
10939
Nguyệt Đức
Xã
10940
Tam Hồng
Xã
10941
Tề Lỗ
Xã
10942
Trung Hà
Xã
10943
Trung Kiên
Xã
10944
Trung Nguyên
Xã
10945
Văn Tiến
Xã
10946
Yên Đồng
Xã
10947
Yên Lạc
Thị trấn
10948
Yên Phương
Xã
252
Huyện Vĩnh Tường
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10903
An Tường
Xã
10904
Bình Dương
Xã
10905
Bồ Sao
Xã
10906
Cao Đại
Xã
10907
Chấn Hưng
Xã
10908
Đại Đồng
Xã
10909
Kim Xá
Xã
10910
Lũng Hoà
Xã
10911
Lý Nhân
Xã
10912
Nghĩa Hưng
Xã
10913
Ngũ Kiên
Xã
10914
Phú Đa
Xã
10915
Phú Thịnh
Xã
10916
Tam Phúc
Xã
10917
Tân Cương
Xã
10918
Tân Tiến
Xã
10919
Thổ Tang
Thị trấn
10920
Thượng Trưng
Xã
10921
Tứ Trưng
Thị trấn
10922
Tuân Chính
Xã
10923
Vân Xuân
Xã
10924
Việt Xuân
Xã
10925
Vĩnh Ninh
Xã
10926
Vĩnh Sơn
Xã
10927
Vĩnh Thịnh
Xã
10928
Vĩnh Tường
Thị trấn
10929
Vũ Di
Xã
10930
Yên Bình
Xã
10931
Yên Lập
Xã
253
Huyện Sông Lô
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10968
Bạch Lưu
Xã
10969
Cao Phong
Xã
10970
Đôn Nhân
Xã
10971
Đồng Quế
Xã
10972
Đồng Thịnh
Xã
10973
Đức Bác
Xã
10974
Hải Lựu
Xã
10975
Lãng Công
Xã
10976
Nhân Đạo
Xã
10977
Nhạo Sơn
Xã
10978
Như Thụy
Xã
10979
Phương Khoan
Xã
10980
Quang Yên
Xã
10981
Tam Sơn
Thị trấn
10982
Tân Lập
Xã
10983
Tứ Yên
Xã
10984
Yên Thạch
Xã
27
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
256
Thành phố Bắc Ninh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2251
Đại Phúc
Phường
2252
Đáp Cầu
Phường
2253
Hạp Lĩnh
Phường
2254
Hòa Long
Xã
2255
Khắc Niệm
Xã
2256
Khúc Xuyên
Xã
2257
Kim Chân
Xã
2258
Kinh Bắc
Phường
2259
Nam Sơn
Xã
2260
Ninh Xá
Phường
2261
Phong Khê
Xã
2262
Suối Hoa
Phường
2263
Thị Cầu
Xã
2264
Tiền An
Xã
2265
Vạn An
Phường
2266
Vân Dương
Phường
2267
Vệ An
Phường
2268
Võ Cường
Phường
2269
Vũ Ninh
Phường
258
Huyện Yên Phong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2237
Đông Phong
Xã
2238
Đông Thọ
Xã
2239
Đông Tiến
Xã
2240
Dũng Liệt
Xã
2241
Hòa Tiến
Xã
2242
Long Châu
Xã
2243
Tam Đa
Xã
2244
Tam Giang
Xã
2245
Thị trấn Chờ
Thị trấn
2246
Thụy Hòa
Xã
2247
Trung Nghĩa
Xã
2248
Văn Môn
Xã
2249
Yên Phụ
Xã
2250
Yên Trung
Xã
259
Huyện Quế Võ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2170
Bằng An
Xã
2171
Bồng Lai
Xã
2172
Cách Bi
Xã
2173
Châu Phong
Xã
2174
Chi Lăng
Xã
2175
Đại Xuân
Xã
2176
Đào Viên
Xã
2177
Đức Long
Xã
2178
Hán Quảng
Xã
2179
Mộ Đạo
Xã
2180
Ngọc Xá
Xã
2181
Nhân Hoà
Xã
2182
Phố Mới
Thị trấn
2183
Phù Lãng
Xã
2184
Phù Lương
Xã
2185
Phương Liễu
Xã
2186
Phượng Mao
Xã
2187
Quế Tân
Xã
2188
Việt Hùng
Xã
2189
Việt Thống
Xã
2190
Yên Giả
Xã
260
Huyện Tiên Du
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2210
Cảnh Hưng
Xã
2211
Đại Đồng
Xã
2212
Hiên Vân
Xã
2213
Hoàn Sơn
Xã
2214
Lạc Vệ
Xã
2215
Liên Bão
Xã
2216
Minh Đạo
Xã
2217
Nội Duệ
Xã
2218
Phật Tích
Xã
2219
Phú Lâm
Xã
2220
Tân Chi
Xã
2221
Thị trấn Lim
Thị trấn
2222
Tri Phương
Xã
2223
Việt Đoàn
Xã
261
Thị xã Từ Sơn
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2224
Châu Khê
Phường
2225
Đình Bảng
Phường
2226
Đồng Kỵ
Phường
2227
Đông Ngàn
Phường
2228
Đồng Nguyên
Xã
2229
Đồng Nguyên
Phường
2230
Hương Mạc
Xã
2231
Phù Chẩn
Xã
2232
Phù Khê
Xã
2233
Tam Sơn
Xã
2234
Tân Hồng
Phường
2235
Trang Hạ
Phường
2236
Tương Giang
Xã
262
Huyện Thuận Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2191
An Bình
Xã
2192
Đại Đồng Thành
Xã
2193
Đình Tổ
Xã
2194
Gia Đông
Xã
2195
Hà Mãn
Xã
2196
Hồ
Thị trấn
2197
Hồ Huyện
Thị trấn
2198
Hoài Thượng
Xã
2199
Mão Điền
Xã
2200
Nghĩa Đạo
Xã
2201
Ngũ Thái
Xã
2202
Nguyệt Đức
Xã
2203
Ninh Xá
Xã
2204
Song Hồ
Xã
2205
Song Liễu
Xã
2206
Thanh Khương
Xã
2207
Trạm Lộ
Xã
2208
Trí Quả
Xã
2209
Xuân Lâm
Xã
263
Huyện Gia Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2142
Bình Dương
Xã
2143
Cao Đức
Xã
2144
Đại Bái
Xã
2145
Đại Lai
Xã
2146
Đông Cứu
Xã
2147
Gia Bình
Thị trấn
2148
Giang Sơn
Xã
2149
Lãng Ngâm
Xã
2150
Nhân Thắng
Xã
2151
Quỳnh Phú
Xã
2152
Song Giang
Xã
2153
Thái Bảo
Xã
2154
Vạn Ninh
Xã
2155
Xuân Lai
Xã
264
Huyện Lương Tài
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2156
An Thịnh
Xã
2157
Bình Định
Xã
2158
Lai Hạ
Xã
2159
Lâm Thao
Xã
2160
Minh Tân
Xã
2161
Mỹ Hương
Xã
2162
Phú Hòa
Xã
2163
Phú Lương
Xã
2164
Quảng Phú
Xã
2165
Tân Lãng
Xã
2166
Thứa
Thị trấn
2167
Trung Chính
Xã
2168
Trung Kênh
Xã
2169
Trừng Xá
Xã
30
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Ninh Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4850
An Đức
Xã
4851
Đồng Tâm
Xã
4852
Đông Xuyên
Xã
4853
Hiệp Lực
Xã
4854
Hoàng Hanh
Xã
4855
Hồng Dụ
Xã
4856
Hồng Đức
Xã
4857
Hồng Phong
Xã
4858
Hồng Phúc
Xã
4859
Hồng Thái
Xã
4860
Hưng Long
Xã
4861
Hưng Thái
Xã
4862
Kiến Quốc
Xã
4863
Nghĩa An
Xã
4864
Ninh Giang
Thị trấn
4865
Ninh Hải
Xã
4866
Ninh Hoà
Xã
4867
Ninh Thành
Xã
4868
Quang Hưng
Xã
4869
Quyết Thắng
Xã
4870
Tân Hương
Xã
4871
Tân Phong
Xã
4872
Tân Quang
Xã
4873
Ứng Hoè
Xã
4874
Văn Giang
Xã
4875
Văn Hội
Xã
4876
Vạn Phúc
Xã
4877
Vĩnh Hoà
Xã
288
Thành phố Hải Dương
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4949
Ái Quốc
Xã
4950
An Châu
Xã
4951
Bình Hàn
Phường
4952
Cẩm Thượng
Phường
4953
Hải Tân
Phường
4954
Lê Thanh Nghị
Phường
4955
Nam Đồng
Xã
4956
Ngọc Châu
Phường
4957
Nguyễn Trãi
Phường
4958
Nhị Châu
Phường
4959
Phạm Ngũ Lão
Phường
4960
Quang Trung
Phường
4961
Tân Bình
Phường
4962
Tân Hưng
Xã
4963
Thạch Khôi
Xã
4964
Thanh Bình
Phường
4965
Thượng Đạt
Xã
4966
Trần Hưng Đạo
Phường
4967
Trần Phú
Phường
4968
Tứ Minh
Phường
4969
Việt Hòa
Phường
290
Thị xã Chí Linh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4741
An Lạc
Xã
4742
Bắc An
Phường
4743
Bến Tắm
Phường
4744
Chí Minh
Phường
4745
Cổ Thành
Xã
4746
Cộng Hòa
Phường
4747
Đồng Lạc
Xã
4748
Hoàng Hoa Thám
Phường
4749
Hoàng Tân
Phường
4750
Hoàng Tiến
Xã
4751
Hưng Đạo
Phường
4752
Kênh Giang
Xã
4753
Lê Lợi
Phường
4754
Nhân Huệ
Xã
4755
Phả Lại
Phường
4756
Sao Đỏ
Phường
4757
Tân Dân
Xã
4758
Thái Học
Phường
4759
Văn An
Phường
4760
Văn Đức
Xã
291
Huyện Nam Sách
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4831
An Bình
Xã
4832
An Lâm
Xã
4833
An Sơn
Xã
4834
Cộng Hòa
Xã
4835
Đồng Lạc
Xã
4836
Hiệp Cát
Xã
4837
Hồng Phong
Xã
4838
Hợp Tiến
Xã
4839
Minh Tân
Xã
4840
Nam Chính
Xã
4841
Nam Hồng
Xã
4842
Nam Hưng
Xã
4843
Nam Sách
Thị trấn
4844
Nam Tân
Xã
4845
Nam Trung
Xã
4846
Phú Điền
Xã
4847
Quốc Tuấn
Xã
4848
Thái Tân
Xã
4849
Thanh Quang
Xã
292
Huyện Kinh Môn
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
4805
An Phụ
Xã
4806
An Sinh
Xã
4807
Bạch Đằng
Xã
4808
Duy Tân
Xã
4809
Hiến Thành
Xã
4810
Hiệp An
Xã
4811
Hiệp Hòa
Xã
4812
Hiệp Sơn
Xã
4813
Hoành Sơn
Xã
4814
Hưng Đạo
Xã
4815
Kinh Môn
Thị trấn
4816
Lạc Long
Xã
4817
Lê Ninh
Xã
4818
Long Xuyên
Xã
4819
Minh Hòa
Xã
4820
Minh Tân
Thị trấn
4821
Phạm Mệnh
Xã
4822
Phú Thứ
Thị trấn
4823
Phúc Thành B
Xã
4824
Quang Trung
Xã
4825
Tân Dân
Xã
4826
Thái Hòa
Xã
4827
Thái Sơn
Xã
4828
Thăng Long
Xã
4829
Thất Hùng
Xã
4830
Thượng Quận
Xã
293
Huyện Kim Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4784
Bình Dân
Xã
4785
Cẩm La
Xã
4786
Cổ Dũng
Xã
4787
Cộng Hòa
Xã
4788
Đại Đức
Xã
4789
Đồng Gia
Xã
4790
Kim Anh
Xã
4791
Kim Đính
Xã
4792
Kim Khê
Xã
4793
Kim Lương
Xã
4794
Kim Tân
Xã
4795
Kim Xuyên
Xã
4796
Lai Vu
Xã
4797
Liên Hòa
Xã
4798
Ngũ Phúc
Xã
4799
Phú Thái
Thị trấn
4800
Phúc Thành A
Xã
4801
Tam Kỳ
Xã
4802
Thượng Vũ
Xã
4803
Tuấn Hưng
Xã
4804
Việt Hưng
Xã
294
Huyện Thanh Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4878
An Lương
Xã
4879
Cẩm Chế
Xã
4880
Hồng Lạc
Xã
4881
Hợp Đức
Xã
4882
Liên Mạc
Xã
4883
Phượng Hoàng
Xã
4884
Quyết Thắng
Xã
4885
Tân An
Xã
4886
Tân Việt
Xã
4887
Thanh An
Xã
4888
Thanh Bính
Xã
4889
Thanh Cường
Xã
4890
Thanh Hà
Xã
4891
Thanh Hải
Xã
4892
Thanh Hồng
Xã
4893
Thanh Khê
Xã
4894
Thanh Lang
Xã
4895
Thanh Sơn
Xã
4896
Thanh Thuỷ
Xã
4897
Thanh Xá
Xã
4898
Thanh Xuân
Xã
4899
Tiền Tiến
Xã
4900
Trường Thành
Xã
4901
Việt Hồng
Xã
4902
Vĩnh Lập
Xã
295
Huyện Cẩm Giàng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4722
Cẩm Điền
Xã
4723
Cẩm Định
Xã
4724
Cẩm Đoài
Xã
4725
Cẩm Đông
Xã
4726
Cẩm Giàng
Thị trấn
4727
Cẩm Hoàng
Xã
4728
Cẩm Hưng
Xã
4729
Cẩm Phúc
Xã
4730
Cẩm Sơn
Xã
4731
Cẩm Văn
Xã
4732
Cẩm Vũ
Xã
4733
Cao An
Xã
4734
Đức Chính
Xã
4735
Kim Giang
Xã
4736
Lai Cách
Thị trấn
4737
Lương Điền
Xã
4738
Ngọc Liên
Xã
4739
Tân Trường
Xã
4740
Thạch Lỗi
Xã
296
Huyện Bình Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4704
Bình Minh
Xã
4705
Bình Xuyên
Xã
4706
Cổ Bi
Xã
4707
Hồng Khê
Xã
4708
Hùng Thắng
Xã
4709
Hưng Thịnh
Xã
4710
Kẻ Sặt
Thị trấn
4711
Long Xuyên
Xã
4712
Nhân Quyền
Xã
4713
Tân Hồng
Xã
4714
Tân Việt
Xã
4715
Thái Dương
Xã
4716
Thái Hòa
Xã
4717
Thái Học
Xã
4718
Thúc Kháng
Xã
4719
Tráng Liệt
Xã
4720
Vĩnh Hồng
Xã
4721
Vĩnh Tuy
Xã
297
Huyện Gia Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4761
Đoàn Thượng
Xã
4762
Đồng Quang
Xã
4763
Đức Xương
Xã
4764
Gia Hòa
Xã
4765
Gia Khánh
Xã
4766
Gia Lộc
Thị trấn
4767
Gia Lương
Xã
4768
Gia Tân
Xã
4769
Gia Xuyên
Xã
4770
Hoàng Diệu
Xã
4771
Hồng Hưng
Xã
4772
Lê Lợi
Xã
4773
Liên Hồng
Xã
4774
Nhật Tân
Xã
4775
Phạm Trấn
Xã
4776
Phương Hưng
Xã
4777
Quang Minh
Xã
4778
Tân Tiến
Xã
4779
Thống Kênh
Xã
4780
Thống Nhất
Xã
4781
Toàn Thắng
Xã
4782
Trùng Khánh
Xã
4783
Yết Kiêu
Xã
298
Huyện Tứ Kỳ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4922
An Thanh
Xã
4923
Bình Lãng
Xã
4924
Cộng Lạc
Xã
4925
Đại Đồng
Xã
4926
Đại Hợp
Xã
4927
Dân Chủ
Xã
4928
Đông Kỳ
Xã
4929
Hà Kỳ
Xã
4930
Hà Thanh
Xã
4931
Hưng Đạo
Xã
4932
Kỳ Sơn
Xã
4933
Minh Đức
Xã
4934
Ngọc Kỳ
Xã
4935
Ngọc Sơn
Xã
4936
Nguyên Giáp
Xã
4937
Phượng Kỳ
Xã
4938
Quang Khải
Xã
4939
Quảng Nghiệp
Xã
4940
Quang Phục
Xã
4941
Quang Trung
Xã
4942
Tái Sơn
Xã
4943
Tân Kỳ
Xã
4944
Tây Kỳ
Xã
4945
Tiên Động
Xã
4946
Tứ Kỳ
Thị trấn
4947
Tứ Xuyên
Xã
4948
Văn Tố
Xã
300
Huyện Thanh Miện
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4903
Cao Thắng
Xã
4904
Chi Lăng Bắc
Xã
4905
Chi Lăng Nam
Xã
4906
Diên Hồng
Xã
4907
Đoàn Kết
Xã
4908
Đoàn Tùng
Xã
4909
Hồng Quang
Xã
4910
Hùng Sơn
Xã
4911
Lam Sơn
Xã
4912
Lê Hồng
Xã
4913
Ngô Quyền
Xã
4914
Ngũ Hùng
Xã
4915
Phạm Kha
Xã
4916
Tân Trào
Xã
4917
Thanh Giang
Xã
4918
Thanh Miện
Thị trấn
4919
Thanh Tùng
Xã
4920
Tiền Phong
Xã
4921
Tứ Cường
Xã
31
Thành phố Hải Phòng
Thành phố
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
303
Quận Hồng Bàng
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1085
Hạ Lý
Phường
1086
Hoàng Văn Thụ
Phường
1087
Hùng Vương
Phường
1088
Minh Khai
Phường
1089
Phạm Hồng Thái
Phường
1090
Phan Bội Châu
Phường
1091
Quán Toan
Phường
1092
Quang Trung
Phường
1093
Sở Dầu
Phường
1094
Thượng Lý
Phường
1095
Trại Chuối
Phường
304
Quận Ngô Quyền
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1122
Cầu Đất
Phường
1123
Gia Viên
Phường
1124
Lạc Viên
Phường
1125
Lê Lợi
Phường
1126
Cầu Tre
Phường
1127
Đằng Giang
Phường
1128
Đông Khê
Phường
1129
Đổng Quốc Bình
Phường
1130
Lạch Tray
Phường
1131
Lương Khánh Thiện
Phường
1132
Máy Chai
Phường
1133
Máy Tơ
Phường
1134
Vạn Mỹ
Phường
305
Quận Lê Chân
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1107
An Dương
Phường
1108
Kênh Dương
Phường
1109
An Biên
Phường
1110
Cát Dài
Phường
1111
Đông Hải
Phường
1112
Dư Hàng
Phường
1113
Dư Hàng Kênh
Phường
1114
Hàng Kênh
Phường
1115
Hồ Nam
Phường
1116
Lam Sơn
Phường
1117
Nghĩa Xá
Phường
1118
Niệm Nghĩa
Phường
1119
Trại Cau
Phường
1120
Trần Nguyên Hãn
Phường
1121
Vĩnh Niệm
Phường
306
Quận Hải An
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1076
Đằng Hải
Phường
1077
An Khê
Xã
1078
Cát Bi
Phường
1079
Đằng Lâm
Phường
1080
Đông Hải 1
Phường
1081
Đông Hải 2
Phường
1082
Nam Hải
Phường
1083
Thành Tô
Phường
1084
Tràng Cát
Phường
307
Quận Kiến An
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1096
Bắc Sơn
Phường
1097
Đồng Hòa
Phường
1098
Lãm Hà
Phường
1099
Lãm Khê
Phường
1100
Nam Sơn
Phường
1101
Ngọc Sơn
Phường
1102
Phù Liễn
Phường
1103
Quán Trữ
Phường
1104
Trần Thành Ngọ
Phường
1105
Tràng Minh
Phường
1106
Văn Đẩu
Phường
308
Quận Đồ Sơn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1063
Bàng La
Phường
1064
Hợp Đức
Phường
1065
Minh Đức
Phường
1066
Ngọc Hải
Phường
1067
Ngọc Xuyên
Phường
1068
Vạn Hương
Phường
1069
Vạn Sơn
Phường
309
Quận Dương Kinh
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1070
Anh Dũng
Phường
1071
Đa Phúc
Phường
1072
Hải Thành
Phường
1073
Hòa Nghĩa
Phường
1074
Hưng Đạo
Phường
1075
Tân Thành
Phường
311
Huyện Thuỷ Nguyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1201
Cao Nhân
Xã
1202
Đông Sơn
Xã
1203
Gia Minh
Xã
1204
Hòa Bình
Xã
1205
Kênh Giang
Xã
1206
Kiền Bái
Xã
1207
Lâm Động
Xã
1208
Phục Lễ
Xã
1209
Tam Hưng
Xã
1210
Thủy Đường
Xã
1211
An Lư
Xã
1212
An Sơn
Xã
1213
Chính Mỹ
Xã
1214
Dương Quan
Xã
1215
Gia Đức
Xã
1216
Hoa Động
Xã
1217
Hoàng Động
Xã
1218
Hợp Thành
Xã
1219
Kỳ Sơn
Xã
1220
Lại Xuân
Xã
1221
Lập Lễ
Xã
1222
Liên Khê
Xã
1223
Lưu Kiếm
Xã
1224
Lưu Kỳ
Xã
1225
Minh Đức
Xã
1226
Minh Tân
Xã
1227
Mỹ Đồng
Xã
1228
Ngũ Lão
Xã
1229
Núi Đèo
Xã
1230
Phả Lễ
Xã
1231
Phù Ninh
Xã
1232
Quảng Thanh
Xã
1233
Tân Dương
Xã
1234
Thiên Hương
Xã
1235
Thủy Sơn
Xã
1236
Thủy Triều
Xã
1237
Trung Hà
Xã
312
Huyện An Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1135
An Đồng
Xã
1136
An Dương
Thị trấn
1137
An Hải
Phường
1138
An Hòa
Xã
1139
An Hồng
Phường
1140
An Hưng
Phường
1141
Bắc Sơn
Xã
1142
Đại Bản
Xã
1143
Đặng Cương
Xã
1144
Đồng Thái
Xã
1145
Hồng phong
Xã
1146
Hồng Thái
Xã
1147
Hồng Tiến
Xã
1148
Lê Lợi
Xã
1149
Lê Thiên
Xã
1150
Nam Sơn
Xã
1151
Quốc Tuấn
Xã
1152
Tân Tiến
Xã
313
Huyện An Lão
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1153
An Lão
Xã
1154
An Thái
Xã
1155
An Thắng
Xã
1156
An Thọ
Xã
1157
An Tiến
Xã
1158
Bát Trang
Xã
1159
Chiến Thắng
Xã
1160
Mỹ Đức
Xã
1161
Quang Hưng
Xã
1162
Quang Trung
Xã
1163
Quốc Tuấn
Xã
1164
Tân Dân
Xã
1165
Tân Viên
Xã
1166
Thái Sơn
Xã
1167
Trường Sơn
Xã
1168
Trường Thành
Xã
1169
Trường Thọ
Xã
314
Huyện Kiến Thuỵ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1182
Đa Phúc
Xã
1183
Đại Đồng
Xã
1184
Đại Hà
Xã
1185
Đại Hợp
Xã
1186
Đoàn Xá
Xã
1187
Đông Phương
Xã
1188
Du Lễ
Xã
1189
Hữu Bằng
Xã
1190
Kiến Quốc
Xã
1191
Minh Tân
Xã
1192
Ngũ Đoan
Xã
1193
Ngũ Phúc
Xã
1194
Núi Đối
Phường
1195
Tân Phong
Xã
1196
Tân Trào
Xã
1197
Thanh Sơn
Xã
1198
Thuận Thiên
Xã
1199
Thụy Hương
Xã
1200
Tú Sơn
Xã
315
Huyện Tiên Lãng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1238
Đông Hưng
Xã
1239
Bắc Hưng
Xã
1240
Bạch Đằng
Xã
1241
Cấp Tiến
Xã
1242
Đại Thắng
Xã
1243
Đoàn Lập
Xã
1244
Hùng Thắng
Xã
1245
Khởi Nghĩa
Xã
1246
Kiến Thiết
Xã
1247
Nam Hưng
Xã
1248
Quang Phục
Xã
1249
Quyết Tiến
Xã
1250
Tây Hưng
Xã
1251
Tiên Cường
Xã
1252
Tiên Hưng
Xã
1253
Tiên Lãng
Xã
1254
Tiên Minh
Xã
1255
Tiên Thắng
Xã
1256
Tiên Thanh
Xã
1257
Tiên Tiến
Xã
1258
Toàn Thắng
Xã
1259
Tự Cường
Xã
1260
Vinh Quang
Xã
316
Huyện Vĩnh Bảo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1261
An Hòa
Xã
1262
Cao Minh
Xã
1263
Cổ Am
Xã
1264
Cộng Hiền
Xã
1265
Đồng Minh
Xã
1266
Dũng Tiến
Xã
1267
Giang Biên
Xã
1268
Hiệp Hòa
Xã
1269
Hòa Bình
Xã
1270
Hưng Nhân
Xã
1271
Hùng Tiến
Xã
1272
Liên Am
Xã
1273
Lý Học
Xã
1274
Nhân Hòa
Xã
1275
Tam Cường
Xã
1276
Tam Đa
Xã
1277
Tân Hưng
Xã
1278
Tân Liên
Xã
1279
Thắng Thủy
Xã
1280
Thanh Lương
Xã
1281
Tiền Phong
Xã
1282
Trấn Dương
Xã
1283
Trung Lập
Xã
1284
Việt Tiến
Xã
1285
Vĩnh An
Xã
1286
Vĩnh Bảo
Xã
1287
Vĩnh Long
Xã
1288
Vĩnh Phong
Xã
1289
Vinh Quang
Xã
1290
Vĩnh Tiến
Xã
317
Huyện Cát Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1170
Đồng Bài
Xã
1171
Cát Bà
Xã
1172
Cát Hải
Xã
1173
Gia Luận
Xã
1174
Hiền Hào
Xã
1175
Hoàng Châu
Xã
1176
Nghĩa Lộ
Xã
1177
Phù Long
Xã
1178
Trân Châu
Xã
1179
Văn Phong
Xã
1180
Việt Hải
Xã
1181
Xuân Đám
Xã
318
Huyện Bạch Long Vĩ
Huyện
33
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
323
Thành phố Hưng Yên
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5399
Lam Sơn
Phường
5400
Lê Lợi
Phường
5401
Liên Phương
Xã
5402
Trung Nghĩa
Xã
5403
An Tảo
Phường
5404
Bảo Khê
Xã
5405
Hiến Nam
Phường
5406
Hoàng Hanh
Xã
5407
Hồng Châu
Phường
5408
Hồng Nam
Xã
5409
Hùng Cường
Xã
5410
Minh Khai
Phường
5411
Phú Cường
Xã
5412
Phương Chiểu
Xã
5413
Quảng Châu
Xã
5414
Quang Trung
Phường
5415
Tân Hưng
Xã
325
Huyện Văn Lâm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5370
Lương Tài
Xã
5371
Việt Hưng
Xã
5372
Chỉ Đạo
Xã
5373
Đại Đồng
Xã
5374
Đình Dù
Xã
5375
Lạc Đạo
Xã
5376
Lạc Hồng
Xã
5377
Minh Hải
Xã
5378
Tân Quang
Xã
5379
Thị trấn Như Quỳnh
Xã
5380
Trưng Trắc
Xã
326
Huyện Văn Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5359
Mễ Sở
Xã
5360
Cửu Cao
Xã
5361
Liên Nghĩa
Xã
5362
Long Hưng
Xã
5363
Nghĩa Trụ
Xã
5364
Phụng Công
Xã
5365
Tân Tiến
Xã
5366
Thắng Lợi
Xã
5367
Thị trấn Văn Giang
Xã
5368
Vĩnh Khúc
Xã
5369
Xuân Quan
Xã
327
Huyện Yên Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5381
Yên Hòa
Xã
5382
Đồng Than
Xã
5383
Giai Phạm
Xã
5384
Hoàn Long
Xã
5385
Liêu Xá
Xã
5386
Lý Thường Kiệt
Xã
5387
Minh Châu
Xã
5388
Nghĩa Hiệp
Xã
5389
Ngọc Long
Xã
5390
Tân Lập
Xã
5391
Tân Việt
Xã
5392
Thanh Long
Xã
5393
Thị trấn Yên Mỹ
Xã
5394
Trai Trang
Xã
5395
Trung Hòa
Xã
5396
Trung Hưng
Xã
5397
Việt Cường
Xã
5398
Yên Phú
Xã
328
Huyện Mỹ Hào
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
5317
Bạch Sam
Xã
5318
Cẩm Xá
Xã
5319
Dị Sử
Xã
5320
Dương Quang
Xã
5321
Hòa Phong
Xã
5322
Hưng Long
Xã
5323
Minh Đức
Xã
5324
Ngọc Lâm
Xã
5325
Nhân Hòa
Xã
5326
Phan Đình Phùng
Xã
5327
Phùng Chí Kiên
Xã
5328
Thị trấn Bần Yên Nhân
Xã
5329
Xuân Dục
Xã
329
Huyện Ân Thi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5254
Hồng Quang
Xã
5255
Bắc Sơn
Xã
5256
Bãi Sậy
Xã
5257
Cẩm Ninh
Xã
5258
Đa Lộc
Xã
5259
Đặng Lễ
Xã
5260
Đào Dương
Xã
5261
Hạ Lễ
Xã
5262
Hồ Tùng Mậu
Xã
5263
Hoàng Hoa Thám
Xã
5264
Hồng Vân
Xã
5265
Nguyễn Trãi
Xã
5266
Phù Ủng
Xã
5267
Quảng Lãng
Xã
5268
Quang Vinh
Xã
5269
Tân Phúc
Xã
5270
Thị trấn Ân Thi
Xã
5271
Tiền Phong
Xã
5272
Vân Du
Xã
5273
Văn Nhuệ
Xã
5274
Xuân Trúc
Xã
330
Huyện Khoái Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5275
Chí Tân
Xã
5276
Đại Hưng
Xã
5277
Nhuế Dương
Xã
5278
Thành Công
Xã
5279
Việt Hòa
Xã
5280
An Vĩ
Xã
5281
Bình Kiều
Xã
5282
Bình Minh
Xã
5283
Dạ Trạch
Xã
5284
Đại Tập
Xã
5285
Dân Tiến
Xã
5286
Đông Kết
Xã
5287
Đông Ninh
Xã
5288
Đông Tảo
Xã
5289
Đồng Tiến
Xã
5290
Hàm Tử
Xã
5291
Hồng Tiến
Xã
5292
Liên Khê
Xã
5293
Ông Đình
Xã
5294
Phùng Hưng
Xã
5295
Tân Châu
Xã
5296
Tân Dân
Xã
5297
Thị Trấn Khoái Châu
Xã
5298
Thuần Hưng
Xã
5299
Tứ Dân
Xã
331
Huyện Kim Động
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5300
Chính Nghĩa
Xã
5301
Đồng Thanh
Xã
5302
Đức Hợp
Xã
5303
Hiệp Cường
Xã
5304
Hùng An
Xã
5305
Mai Động
Xã
5306
Nghĩa Dân
Xã
5307
Ngọc Thanh
Xã
5308
Nhân La
Xã
5309
Phạm Ngũ Lão
Xã
5310
Phú Thịnh
Xã
5311
Song Mai
Xã
5312
Thị trấn Lương Bằng
Xã
5313
Thọ Vinh
Xã
5314
Toàn Thắng
Xã
5315
Vĩnh Xá
Xã
5316
Vũ Xá
Xã
332
Huyện Tiên Lữ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5344
An Viên
Xã
5345
Cương Chính
Xã
5346
Dị Chế
Xã
5347
Đức Thắng
Xã
5348
Hải Triều
Xã
5349
Hưng Đạo
Xã
5350
Lệ Xá
Xã
5351
Minh Phượng
Xã
5352
Ngô Quyền
Xã
5353
Nhật Tân
Xã
5354
Thị trấn Vương
Xã
5355
Thiện Phiến
Xã
5356
Thủ Sỹ
Xã
5357
Thụy Lôi
Xã
5358
Trung Dũng
Xã
333
Huyện Phù Cừ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5330
Tống Trân
Xã
5331
Đình Cao
Xã
5332
Đoàn Đào
Xã
5333
Minh Hoàng
Xã
5334
Minh Tân
Xã
5335
Minh Tiến
Xã
5336
Nguyên Hoà
Xã
5337
Nhật Quang
Xã
5338
Phan Sào Nam
Xã
5339
Quang Hưng
Xã
5340
Tam Đa
Xã
5341
Thị trấn Trần Cao
Xã
5342
Tiên Tiến
Xã
5343
Tống Phan
Xã
34
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
336
Thành phố Thái Bình
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
9328
Bồ Xuyên
Phường
9329
Đề Thám
Phường
9330
Đông Hòa
Xã
9331
Đông Mỹ
Xã
9332
Đông Thọ
Xã
9333
Hoàng Diệu
Phường
9334
Kỳ Bá
Phường
9335
Lê Hồng Phong
Phường
9336
Phú Khánh
Phường
9337
Phú Xuân
Xã
9338
Quang Trung
Phường
9339
Tân Bình
Xã
9340
Tiền Phong
Phường
9341
Trần Hưng Đạo
Phường
9342
Trần Lãm
Phường
9343
Vũ Chính
Xã
9344
Vũ Đông
Xã
9345
Vũ Lạc
Xã
9346
Vũ Phúc
Xã
338
Huyện Quỳnh Phụ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9177
An Ấp
Xã
9178
An Bài
Thị trấn
9179
An Cầu
Xã
9180
An Đồng
Xã
9181
An Dục
Xã
9182
An Hiệp
Xã
9183
An Khê
Xã
9184
An Lễ
Xã
9185
An Mỹ
Xã
9186
An Ninh
Xã
9187
An Quý
Xã
9188
An Thái
Xã
9189
An Thanh
Xã
9190
An Tràng
Xã
9191
An Vinh
Xã
9192
An Vũ
Xã
9193
Đông Hải
Xã
9194
Đồng Tiến
Xã
9195
Quỳnh Bảo
Xã
9196
Quỳnh Châu
Xã
9197
Quỳnh Côi
Thị trấn
9198
Quỳnh Giao
Xã
9199
Quỳnh Hải
Xã
9200
Quỳnh Hoa
Xã
9201
Quỳnh Hoàng
Xã
9202
Quỳnh Hội
Xã
9203
Quỳnh Hồng
Xã
9204
Quỳnh Hưng
Xã
9205
Quỳnh Khê
Xã
9206
Quỳnh Lâm
Xã
9207
Quỳnh Minh
Xã
9208
Quỳnh Mỹ
Xã
9209
Quỳnh Ngọc
Xã
9210
Quỳnh Nguyên
Xã
9211
Quỳnh Sơn
Xã
9212
Quỳnh Thọ
Xã
9213
Quỳnh Trang
Xã
9214
Quỳnh Xá
Xã
339
Huyện Hưng Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9104
Bắc Sơn
Xã
9105
Canh Tân
Xã
9106
Chí Hòa
Xã
9107
Chi Lăng
Xã
9108
Cộng Hòa
Xã
9109
Dân Chủ
Xã
9110
Điệp Nông
Xã
9111
Đoan Hùng
Xã
9112
Độc Lập
Xã
9113
Đông Đô
Xã
9114
Duyên Hải
Xã
9115
Hòa Bình
Xã
9116
Hòa Tiến
Xã
9117
Hồng An
Xã
9118
Hồng Lĩnh
Xã
9119
Hồng Minh
Xã
9120
Hùng Dũng
Xã
9121
Kim Trung
Xã
9122
Liên Hiệp
Xã
9123
Minh Hòa
Xã
9124
Minh Khai
Xã
9125
Minh Tân
Xã
9126
Phúc Khánh
Xã
9127
Tân Hòa
Xã
9128
Tân Lễ
Xã
9129
Tân Tiến
Xã
9130
Tây Đô
Xã
9131
Thái Hưng
Xã
9132
Thái Phương
Xã
9133
Thị trấn Hưng Hà
Thị trấn
9134
Thị trấn Hưng Nhân
Thị trấn
9135
Thống Nhất
Xã
9136
Tiến Đức
Xã
9137
Văn Cẩm
Xã
9138
Văn Lang
Xã
340
Huyện Đông Hưng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9061
An Châu
Xã
9062
Bạch Đằng
Xã
9063
Chương Dương
Xã
9064
Đô Lương
Xã
9065
Đông Á
Xã
9066
Đông Các
Xã
9067
Đông Cường
Xã
9068
Đông Động
Xã
9069
Đông Dương
Xã
9070
Đông Giang
Xã
9071
Đông Hà
Xã
9072
Đông Hoàng
Xã
9073
Đông Hợp
Xã
9074
Đông Huy
Xã
9075
Đông Kinh
Xã
9076
Đông La
Xã
9077
Đông Lĩnh
Xã
9078
Đông Phong
Xã
9079
Đồng Phú
Xã
9080
Đông Phương
Xã
9081
Đông Quang
Xã
9082
Đông Sơn
Xã
9083
Đông Tân
Xã
9084
Đông Vinh
Xã
9085
Đông Xá
Xã
9086
Đông Xuân
Xã
9087
Hoa Lư
Xã
9088
Hoa Nam
Xã
9089
Hồng Châu
Xã
9090
Hồng Giang
Xã
9091
Hồng Việt
Xã
9092
Hợp Tiến
Xã
9093
Liên Giang
Xã
9094
Lô Giang
Xã
9095
Mê Linh
Xã
9096
Minh Châu
Xã
9097
Minh Tân
Xã
9098
Nguyên Xá
Xã
9099
Phong Châu
Xã
9100
Phú Châu
Xã
9101
Phú Lương
Xã
9102
Thăng Long
Xã
9103
Trọng Quan
Xã
341
Huyện Thái Thụy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9215
Diêm Điền
Thị trấn
9216
Hồng Quỳnh
Xã
9217
Mỹ Lộc
Xã
9218
Thái An
Xã
9219
Thái Đô
Xã
9220
Thái Dương
Xã
9221
Thái Giang
Xã
9222
Thái Hà
Xã
9223
Thái Hòa
Xã
9224
Thái Học
Xã
9225
Thái Hồng
Xã
9226
Thái Hưng
Xã
9227
Thái Nguyên
Xã
9228
Thái Phúc
Xã
9229
Thái Sơn
Xã
9230
Thái Tân
Xã
9231
Thái Thành
Xã
9232
Thái Thịnh
Xã
9233
Thái Thọ
Xã
9234
Thái Thuần
Xã
9235
Thái Thượng
Xã
9236
Thái Thủy
Xã
9237
Thái Xuyên
Xã
9238
Thụy An
Xã
9239
Thụy Bình
Xã
9240
Thụy Chính
Xã
9241
Thụy Dân
Xã
9242
Thụy Dũng
Xã
9243
Thụy Dương
Xã
9244
Thụy Duyên
Xã
9245
Thụy Hà
Xã
9246
Thụy Hải
Xã
9247
Thụy Hồng
Xã
9248
Thụy Hưng
Xã
9249
Thụy Liên
Xã
9250
Thụy Lương
Xã
9251
Thụy Ninh
Xã
9252
Thụy Phong
Xã
9253
Thụy Phúc
Xã
9254
Thụy Quỳnh
Xã
9255
Thụy Sơn
Xã
9256
Thụy Tân
Xã
9257
Thụy Thanh
Xã
9258
Thụy Trình
Xã
9259
Thụy Trường
Xã
9260
Thụy Văn
Xã
9261
Thụy Việt
Xã
9262
Thụy Xuân
Xã
342
Huyện Tiền Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9263
An Ninh
Xã
9264
Bắc Hải
Xã
9265
Đông Cơ
Xã
9266
Đông Hải
Xã
9267
Đông Hoàng
Xã
9268
Đông Lâm
Xã
9269
Đông Long
Xã
9270
Đông Minh
Xã
9271
Đông Phong
Xã
9272
Đông Quý
Xã
9273
Đông Trà
Xã
9274
Đông Trung
Xã
9275
Đông Xuyên
Xã
9276
Nam Chính
Xã
9277
Nam Cường
Xã
9278
Nam Hà
Xã
9279
Nam Hải
Xã
9280
Nam Hồng
Xã
9281
Nam Hưng
Xã
9282
Nam Phú
Xã
9283
Nam Thắng
Xã
9284
Nam Thanh
Xã
9285
Nam Thịnh
Xã
9286
Nam Trung
Xã
9287
Phương Công
Xã
9288
Tây An
Xã
9289
Tây Giang
Xã
9290
Tây Lương
Xã
9291
Tây Ninh
Xã
9292
Tây Phong
Xã
9293
Tây Sơn
Xã
9294
Tây Tiến
Xã
9295
Thị trấn Tiền Hải
Thị trấn
9296
Vân Trường
Xã
9297
Vũ Lăng
Xã
343
Huyện Kiến Xương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9139
An Bình
Xã
9140
An Bồi
Xã
9141
Bình Định
Xã
9142
Bình Minh
Xã
9143
Bình Nguyên
Xã
9144
Bình Thanh
Xã
9145
Đình Phùng
Xã
9146
Hoà Bình
Xã
9147
Hồng Thái
Xã
9148
Hồng Tiến
Xã
9149
Lê Lợi
Xã
9150
Minh Hưng
Xã
9151
Minh Tân
Xã
9152
Nam Bình
Xã
9153
Nam Cao
Xã
9154
Quang Bình
Xã
9155
Quang Hưng
Xã
9156
Quang Lịch
Xã
9157
Quang Minh
Xã
9158
Quang Trung
Xã
9159
Quốc Tuấn
Xã
9160
Quyết Tiến
Xã
9161
Thanh Nê
Thị trấn
9162
Thanh Tân
Xã
9163
Thượng Hiền
Xã
9164
Trà Giang
Xã
9165
Vũ An
Xã
9166
Vũ Bình
Xã
9167
Vũ Công
Xã
9168
Vũ Hoà
Xã
9169
Vũ Lạc
Xã
9170
Vũ Lễ
Xã
9171
Vũ Ninh
Xã
9172
Vũ Quý
Xã
9173
Vũ Sơn
Xã
9174
Vũ Tây
Xã
9175
Vũ Thắng
Xã
9176
Vũ Trung
Xã
344
Huyện Vũ Thư
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9298
Bách Thuận
Xã
9299
Đồng Thanh
Xã
9300
Dũng Nghĩa
Xã
9301
Duy Nhất
Xã
9302
Hiệp Hòa
Xã
9303
Hòa Bình
Xã
9304
Hồng Lý
Xã
9305
Hồng Phong
Xã
9306
Minh Khai
Xã
9307
Minh Lãng
Xã
9308
Minh Quang
Xã
9309
Nguyên Xá
Xã
9310
Phúc Thành
Xã
9311
Song An
Xã
9312
Song Lãng
Xã
9313
Tam Quang
Xã
9314
Tân Hòa
Xã
9315
Tân Lập
Xã
9316
Tân Phong
Xã
9317
Trung An
Xã
9318
Tự Tân
Xã
9319
Việt Hùng
Xã
9320
Việt Thuận
Xã
9321
Vũ Đoài
Xã
9322
Vũ Hội
Xã
9323
Vũ Thư
Thị trấn
9324
Vũ Tiến
Xã
9325
Vũ Vân
Xã
9326
Vũ Vinh
Xã
9327
Xuân Hòa
Xã
35
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
347
Thành phố Phủ Lý
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4420
Châu Sơn
Xã
4421
Đinh Xá
Xã
4422
Hai Bà Trưng
Phường
4423
Kim Bình
Xã
4424
Lam Hạ
Xã
4425
Lê Hồng Phong
Phường
4426
Liêm Chính
Xã
4427
Liêm Chung
Xã
4428
Liêm Tiết
Xã
4429
Liêm Tuyền
Xã
4430
Lương Khánh Thiện
Phường
4431
Minh Khai
Phường
4432
Phù Vân
Xã
4433
Quang Trung
Phường
4434
Thanh Châu
Xã
4435
Thanh Tuyền
Phường
4436
Tiên Hải
Xã
4437
Tiên Hiệp
Xã
4438
Tiên Tân
Xã
4439
Trần Hưng Đạo
Phường
4440
Trịnh Xá
Xã
349
Huyện Duy Tiên
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
4344
Bạch Thượng
Xã
4345
Châu Giang
Xã
4346
Châu Sơn
Xã
4347
Chuyên Ngoại
Xã
4348
Đọi Sơn
Xã
4349
Đồng Văn
Thị trấn
4350
Duy Hải
Xã
4351
Duy Minh
Xã
4352
Hòa Mạc
Thị trấn
4353
Hoàng Đông
Xã
4354
Mộc Bắc
Xã
4355
Mộc Nam
Xã
4356
Tiên Ngoại
Xã
4357
Tiên Nội
Xã
4358
Tiên Phong
Xã
4359
Trác Văn
Xã
4360
Yên Bắc
Xã
4361
Yên Nam
Xã
350
Huyện Kim Bảng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4362
Ba Sao
Thị trấn
4363
Đại Cương
Xã
4364
Đồng Hóa
Xã
4365
Hoàng Tây
Xã
4366
Khả Phong
Xã
4367
Lê Hồ
Xã
4368
Liên Sơn
Xã
4369
Ngọc Sơn
Xã
4370
Nguyễn Úy
Xã
4371
Nhật Tân
Xã
4372
Nhật Tựu
Xã
4373
Quế
Thị trấn
4374
Tân Sơn
Xã
4375
Thanh Sơn
Xã
4376
Thi Sơn
Xã
4377
Thụy Lôi
Xã
4378
Tượng Lĩnh
Xã
4379
Văn Xá
Xã
351
Huyện Thanh Liêm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4403
Kiện Khê
Thị trấn
4404
Liêm Cần
Xã
4405
Liêm Phong
Xã
4406
Liêm Sơn
Xã
4407
Liêm Thuận
Xã
4408
Liêm Túc
Xã
4409
Thanh Bình
Xã
4410
Thanh Hà
Xã
4411
Thanh Hải
Xã
4412
Thanh Hương
Xã
4413
Thanh Lưu
Xã
4414
Thanh Nghị
Xã
4415
Thanh Nguyên
Xã
4416
Thanh Phong
Xã
4417
Thanh Tâm
Xã
4418
Thanh Tân
Xã
4419
Thanh Thủy
Xã
352
Huyện Bình Lục
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4325
An Đổ
Xã
4326
An Lão
Xã
4327
An Mỹ
Xã
4328
An Ninh
Xã
4329
An Nội
Xã
4330
Bình Nghĩa
Xã
4331
Bồ Đề
Xã
4332
Bối Cầu
Xã
4333
Đồn Xá
Xã
4334
Đồng Du
Xã
4335
Hưng Công
Xã
4336
La Sơn
Xã
4337
Mỹ Thọ
Xã
4338
Ngọc Lũ
Xã
4339
Thị trấn Bình Mỹ
Thị trấn
4340
Tiêu Động
Xã
4341
Tràng An
Xã
4342
Trung Lương
Xã
4343
Vũ Bản
Xã
353
Huyện Lý Nhân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4380
Bắc Lý
Xã
4381
Chân Lý
Xã
4382
Chính Lý
Xã
4383
Công Lý
Xã
4384
Đạo Lý
Xã
4385
Đồng Lý
Xã
4386
Đức Lý
Xã
4387
Hoà Hậu
Thị trấn
4388
Hợp Lý
Xã
4389
Nguyên Lý
Xã
4390
Nhân Bình
Xã
4391
Nhân Chính
Xã
4392
Nhân Đạo
Xã
4393
Nhân Hưng
Xã
4394
Nhân Khang
Xã
4395
Nhân Mỹ
Xã
4396
Nhân Nghĩa
Xã
4397
Nhân Thịnh
Xã
4398
Phú Phúc
Thị trấn
4399
Tiến Thắng
Xã
4400
Văn Lý
Xã
4401
Vĩnh Trụ
Thị trấn
4402
Xuân Khê
Xã
36
Tỉnh Nam Định
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
356
Thành phố Nam Định
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
6638
Bà Triệu
Phường
6639
Cửa Bắc
Phường
6640
Cửa Nam
Phường
6641
Hạ Long
Phường
6642
Lộc An
Xã
6643
Lộc Hạ
Phường
6644
Lộc Hòa
Xã
6645
Lộc Vượng
Phường
6646
Mỹ Xá
Xã
6647
Nam Phong
Xã
6648
Nam Vân
Xã
6649
Năng Tĩnh
Phường
6650
Ngô Quyền
Phường
6651
Nguyễn Du
Phường
6652
Phan Đình Phùng
Phường
6653
Quang Trung
Phường
6654
Thống Nhất
Phường
6655
Trần Đăng Ninh
Phường
6656
Trần Hưng Đạo
Phường
6657
Trần Quang Khải
Phường
6658
Trần Tế Xương
Phường
6659
Trường Thi
Phường
6660
Văn Miếu
Phường
6661
Vị Hoàng
Phường
6662
Vị Xuyên
Phường
358
Huyện Mỹ Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6492
Mỹ Hà
Xã
6493
Mỹ Hưng
Xã
6494
Mỹ Lộc
Thị trấn
6495
Mỹ Phúc
Xã
6496
Mỹ Tân
Xã
6497
Mỹ Thắng
Xã
6498
Mỹ Thành
Xã
6499
Mỹ Thịnh
Xã
6500
Mỹ Thuận
Xã
6501
Mỹ Tiến
Xã
6502
Mỹ Trung
Xã
359
Huyện Vụ Bản
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6569
Cộng Hòa
Xã
6570
Đại An
Xã
6571
Đại Thắng
Xã
6572
Gôi
Thị trấn
6573
Hiển Khánh
Xã
6574
Hợp Hưng
Xã
6575
Kim Thái
Xã
6576
Liên Bảo
Xã
6577
Liên Minh
Xã
6578
Minh Tân
Xã
6579
Minh Thuận
Xã
6580
Quang Trung
Xã
6581
Tam Thanh
Xã
6582
Tân Khánh
Xã
6583
Tân Thành
Xã
6584
Thành Lợi
Xã
6585
Trung Thành
Xã
6586
Vĩnh Hào
Xã
360
Huyện Ý Yên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6606
Lâm
Thị trấn
6607
Yên Bằng
Xã
6608
Yên Bình
Xã
6609
Yên Chính
Xã
6610
Yên Cường
Xã
6611
Yên Đồng
Xã
6612
Yên Dương
Xã
6613
Yên Hồng
Xã
6614
Yên Hưng
Xã
6615
Yên Khang
Xã
6616
Yên Khánh
Xã
6617
Yên Lộc
Xã
6618
Yên Lợi
Xã
6619
Yên Lương
Xã
6620
Yên Minh
Xã
6621
Yên Mỹ
Xã
6622
Yên Nghĩa
Xã
6623
Yên Nhân
Xã
6624
Yên Ninh
Xã
6625
Yên Phong
Xã
6626
Yên Phú
Xã
6627
Yên Phúc
Xã
6628
Yên Phương
Xã
6629
Yên Quang
Xã
6630
Yên Tân
Xã
6631
Yên Thắng
Xã
6632
Yên Thành
Xã
6633
Yên Thọ
Xã
6634
Yên Tiến
Xã
6635
Yên Trị
Xã
6636
Yên Trung
Xã
6637
Yên Xá
Xã
361
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6523
Hoàng Nam
Xã
6524
Liễu Đề
Thị trấn
6525
Nam Điền
Xã
6526
Nghĩa Bình
Xã
6527
Nghĩa Châu
Xã
6528
Nghĩa Đồng
Xã
6529
Nghĩa Hải
Xã
6530
Nghĩa Hồng
Xã
6531
Nghĩa Hùng
Xã
6532
Nghĩa Lạc
Xã
6533
Nghĩa Lâm
Xã
6534
Nghĩa Lợi
Xã
6535
Nghĩa Minh
Xã
6536
Nghĩa Phong
Xã
6537
Nghĩa Phú
Xã
6538
Nghĩa Phúc
Xã
6539
Nghĩa Sơn
Xã
6540
Nghĩa Tân
Xã
6541
Nghĩa Thái
Xã
6542
Nghĩa Thắng
Xã
6543
Nghĩa Thành
Xã
6544
Nghĩa Thịnh
Xã
6545
Nghĩa Trung
Xã
6546
Quỹ Nhất
Thị trấn
6547
Rạng Đông
Thị trấn
362
Huyện Nam Trực
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6503
Bình Minh
Xã
6504
Điền Xá
Xã
6505
Đồng Sơn
Xã
6506
Hồng Quang
Xã
6507
Nam Cường
Xã
6508
Nam Dương
Xã
6509
Nam Giang
Thị trấn
6510
Nam Hải
Xã
6511
Nam Hoa
Xã
6512
Nam Hồng
Xã
6513
Nam Hùng
Xã
6514
Nam Lợi
Xã
6515
Nam Mỹ
Xã
6516
Nam Thái
Xã
6517
Nam Thắng
Xã
6518
Nam Thanh
Xã
6519
Nam Tiến
Xã
6520
Nam Toàn
Xã
6521
Nghĩa An
Xã
6522
Tân Thịnh
Xã
363
Huyện Trực Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6548
Cát Thành
Thị trấn
6549
Cổ Lễ
Thị trấn
6550
Liêm Hải
Xã
6551
Phương Định
Xã
6552
Trực Chính
Xã
6553
Trực Cường
Xã
6554
Trực Đại
Xã
6555
Trực Đạo
Xã
6556
Trực Hùng
Xã
6557
Trực Hưng
Xã
6558
Trực Khang
Xã
6559
Trực Mỹ
Xã
6560
Trực Nội
Xã
6561
Trực Phú
Xã
6562
Trực Thái
Xã
6563
Trực Thắng
Xã
6564
Trực Thanh
Xã
6565
Trực Thuận
Xã
6566
Trực Tuấn
Xã
6567
Trung Đông
Xã
6568
Việt Hùng
Xã
364
Huyện Xuân Trường
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6587
Thọ Nghiệp
Xã
6588
Xuân Bắc
Xã
6589
Xuân Châu
Xã
6590
Xuân Đài
Xã
6591
Xuân Hòa
Xã
6592
Xuân Hồng
Xã
6593
Xuân Kiên
Xã
6594
Xuân Ngọc
Xã
6595
Xuân Ninh
Xã
6596
Xuân Phong
Xã
6597
Xuân Phú
Xã
6598
Xuân Phương
Xã
6599
Xuân Tân
Xã
6600
Xuân Thành
Xã
6601
Xuân Thượng
Thị trấn
6602
Xuân Thủy
Xã
6603
Xuân Tiến
Xã
6604
Xuân Trung
Xã
6605
Xuân Vinh
Xã
365
Huyện Giao Thủy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6434
Bạch Long
Xã
6435
Bình Hòa
Xã
6436
Giao An
Xã
6437
Giao Châu
Xã
6438
Giao Hà
Xã
6439
Giao Hải
Xã
6440
Giao Hưng
Xã
6441
Giao Hương
Xã
6442
Giao Lạc
Xã
6443
Giao Long
Xã
6444
Giao Nhân
Xã
6445
Giao Phong
Xã
6446
Giao Tân
Xã
6447
Giao Thanh
Xã
6448
Giao Thiện
Xã
6449
Giao Thịnh
Xã
6450
Giao Tiến
Xã
6451
Giao Xuân
Xã
6452
Giao Yến
Xã
6453
Hoành Sơn
Xã
6454
Hồng Thuận
Xã
6455
Ngô Đồng
Thị trấn
6456
Quất Lâm
Thị trấn
366
Huyện Hải Hậu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6457
Cồn
Thị trấn
6458
Hải An
Xã
6459
Hải Anh
Xã
6460
Hải Bắc
Xã
6461
Hải Châu
Xã
6462
Hải Chính
Xã
6463
Hải Cường
Xã
6464
Hải Đông
Xã
6465
Hải Đường
Xã
6466
Hải Giang
Xã
6467
Hải Hà
Xã
6468
Hải Hòa
Xã
6469
Hải Hưng
Xã
6470
Hải Lộc
Xã
6471
Hải Long
Xã
6472
Hải Lý
Xã
6473
Hải Minh
Xã
6474
Hải Nam
Xã
6475
Hải Ninh
Xã
6476
Hải Phong
Xã
6477
Hải Phú
Xã
6478
Hải Phúc
Xã
6479
Hải Phương
Xã
6480
Hải Quảng
Xã
6481
Hải Sơn
Xã
6482
Hải Tân
Xã
6483
Hải Tây
Xã
6484
Hải Thanh
Xã
6485
Hải Toàn
Xã
6486
Hải Triều
Xã
6487
Hải Trung
Xã
6488
Hải Vân
Xã
6489
Hải Xuân
Xã
6490
Thịnh Long
Thị trấn
6491
Yên Định
Thị trấn
37
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
369
Thành phố Ninh Bình
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7263
Bích Đào
Phường
7264
Đông Thành
Phường
7265
Nam Bình
Phường
7266
Nam Thành
Phường
7267
Ninh Khánh
Phường
7268
Ninh nhất
Xã
7269
Ninh Phong
Phường
7270
Ninh Phúc
Xã
7271
Ninh Sơn
Phường
7272
Ninh Tiến
Xã
7273
Phúc Thành
Phường
7274
Tân Thành
Phường
7275
Thanh Bình
Phường
7276
Vân Giang
Phường
370
Thành phố Tam Điệp
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7277
Bắc Sơn
Phường
7278
Đông Sơn
Xã
7279
Nam Sơn
Phường
7280
Quang Sơn
Xã
7281
Tân Bình
Phường
7282
Tây Sơn
Phường
7283
Trung Sơn
Phường
7284
Yên Bình
Xã
7285
Yên Sơn
Xã
372
Huyện Nho Quan
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7199
Cúc Phương
Xã
7200
Đồng Phong
Xã
7201
Đức Long
Xã
7202
Gia Lâm
Xã
7203
Gia Sơn
Xã
7204
Gia Thủy
Xã
7205
Gia Tường
Xã
7206
Kỳ Phú
Xã
7207
Lạc Vân
Xã
7208
Lạng Phong
Xã
7209
Nho Quan
Thị trấn
7210
Phú Lộc
Xã
7211
Phú Long
Xã
7212
Phú Sơn
Xã
7213
Quảng Lạc
Xã
7214
Quỳnh Lưu
Xã
7215
Sơn Hà
Xã
7216
Sơn Lai
Xã
7217
Sơn Thành
Xã
7218
Thạch Bình
Xã
7219
Thanh Lạc
Xã
7220
Thượng Hoà
Xã
7221
Văn Phong
Xã
7222
Văn Phú
Xã
7223
Văn Phương
Xã
7224
Xích Thổ
Xã
7225
Yên Quang
Xã
373
Huyện Gia Viễn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7141
Gia Hoà
Xã
7142
Gia Hưng
Xã
7143
Gia Lạc
Xã
7144
Gia Lập
Xã
7145
Gia Minh
Xã
7146
Gia Phong
Xã
7147
Gia Phú
Xã
7148
Gia Phương
Xã
7149
Gia Sinh
Xã
7150
Gia Tân
Xã
7151
Gia Thắng
Xã
7152
Gia Thanh
Xã
7153
Gia Thịnh
Xã
7154
Gia Tiến
Xã
7155
Gia Trấn
Xã
7156
Gia Trung
Xã
7157
Gia Vân
Xã
7158
Gia Vượng
Xã
7159
Gia Xuân
Xã
7160
Liên Sơn
Xã
7161
Me
Thị trấn
374
Huyện Hoa Lư
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7162
Ninh An
Xã
7163
Ninh Giang
Xã
7164
Ninh Hải
Xã
7165
Ninh Hòa
Xã
7166
Ninh Khang
Xã
7167
Ninh Mỹ
Xã
7168
Ninh Thắng
Xã
7169
Ninh Vân
Xã
7170
Ninh Xuân
Xã
7171
Thiên Tôn
Thị trấn
7172
Trường Yên
Xã
375
Huyện Yên Khánh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7226
Khánh An
Xã
7227
Khánh Công
Xã
7228
Khánh Cư
Xã
7229
Khánh Cường
Xã
7230
Khánh Hải
Xã
7231
Khánh Hòa
Xã
7232
Khánh Hội
Xã
7233
Khánh Hồng
Xã
7234
Khánh Lợi
Xã
7235
Khánh Mậu
Xã
7236
Khánh Nhạc
Xã
7237
Khánh Phú
Xã
7238
Khánh Thành
Xã
7239
Khánh Thiện
Xã
7240
Khánh Thủy
Xã
7241
Khánh Tiên
Xã
7242
Khánh Trung
Xã
7243
Khánh Vân
Xã
7244
Yên Ninh
Thị trấn
376
Huyện Kim Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7173
Ân Hòa
Xã
7174
Bình Minh
Thị trấn
7175
Chất Bình
Xã
7176
Chính Tâm
Xã
7177
Con Thoi
Xã
7178
Định Hoá
Xã
7179
Đồng Hướng
Xã
7180
Hồi Ninh
Xã
7181
Hùng Tiến
Xã
7182
Kim Chính
Xã
7183
Kim Định
Xã
7184
Kim Đồng
Xã
7185
Kim Mỹ
Xã
7186
Kim Tân
Xã
7187
Kim Trung
Xã
7188
Lai Thành
Xã
7189
Lưu Phương
Xã
7190
Như Hòa
Xã
7191
Phát Diệm
Thị trấn
7192
Quang Thiện
Xã
7193
Tân Thành
Xã
7194
Thượng Kiệm
Xã
7195
Văn Hải
Xã
7196
Xuân Thiện
Xã
7197
Yên Lộc
Xã
7198
Yên Mật
Xã
377
Huyện Yên Mô
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7245
Khánh Dương
Xã
7246
Khánh Thịnh
Xã
7247
Khánh Thượng
Xã
7248
Mai Sơn
Xã
7249
Yên Đồng
Xã
7250
Yên Hòa
Xã
7251
Yên Hưng
Xã
7252
Yên Lâm
Xã
7253
Yên Mạc
Xã
7254
Yên Mỹ
Xã
7255
Yên Nhân
Xã
7256
Yên Phong
Xã
7257
Yên Phú
Xã
7258
Yên Thái
Xã
7259
Yên Thắng
Xã
7260
Yên Thành
Xã
7261
Yên Thịnh
Thị trấn
7262
Yên Từ
Xã
38
Tỉnh Thanh Hoá
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
380
Thành phố Thanh Hóa
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
10105
An Hoạch
Phường
10106
Ba Đình
Phường
10107
Điện Biên
Phường
10108
Đông Cương
Xã
10109
Đông Hải
Xã
10110
Đông Hưng
Xã
10111
Đông Hương
Phường
10112
Đông Lĩnh
Xã
10113
Đông Sơn
Phường
10114
Đông Tân
Xã
10115
Đông Thọ
Phường
10116
Đông Vệ
Phường
10117
Đông Vinh
Xã
10118
Hàm Rồng
Phường
10119
Hoằng Anh
Xã
10120
Hoằng Đại
Xã
10121
Hoằng Long
Xã
10122
Hoằng Lý
Xã
10123
Hoằng Quang
Xã
10124
Lam Sơn
Phường
10125
Nam Ngạn
Phường
10126
Ngọc Trạo
Phường
10127
Phú Sơn
Phường
10128
Quảng Cát
Xã
10129
Quảng Đông
Xã
10130
Quảng Hưng
Xã
10131
Quảng Phú
Xã
10132
Quảng Tâm
Xã
10133
Quảng Thắng
Xã
10134
Quảng Thành
Xã
10135
Quảng Thịnh
Xã
10136
Tân Sơn
Phường
10137
Tào Xuyên
Phường
10138
Thành Trọng
Xã
10139
Thiệu Dương
Xã
10140
Thiệu Khánh
Xã
10141
Thiệu Vân
Xã
10142
Trường Thi
Phường
381
Thị xã Bỉm Sơn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
10143
Ba Đình
Phường
10144
Bắc Sơn
Phường
10145
Đông Sơn
Phường
10146
Hà Lan
Xã
10147
Lam Sơn
Phường
10148
Ngọc Trạo
Phường
10149
Phú Sơn
Phường
10150
Quang Trung
Xã
382
Thành phố Sầm Sơn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
10151
Bắc Sơn
Phường
10152
Quảng Cư
Xã
10153
Quảng Tiến
Phường
10154
Trung Sơn
Phường
10155
Trường Sơn
Phường
384
Huyện Mường Lát
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9683
Mường Chanh
Xã
9684
Mường Lát
Thị trấn
9685
Mường Lý
Xã
9686
Nhi Sơn
Xã
9687
Pù Nhi
Xã
9688
Quang Chiểu
Xã
9689
Tam Chung
Xã
9690
Tén Tằn
Xã
9691
Trung Lý
Xã
385
Huyện Quan Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9808
Hiền Chung
Xã
9809
Hiền Kiệt
Xã
9810
Hồi Xuân
Xã
9811
Nam Động
Xã
9812
Nam Tiến
Xã
9813
Nam Xuân
Xã
9814
Phú Lệ
Xã
9815
Phú Nghiêm
Xã
9816
Phú Sơn
Xã
9817
Phú Thanh
Xã
9818
Phú Xuân
Xã
9819
Quan Hóa
Thị trấn
9820
Thành Sơn
Xã
9821
Thanh Xuân
Xã
9822
Thiên Phủ
Xã
9823
Trung Sơn
Xã
9824
Trung Thành
Xã
9825
Xuân Phú
Xã
386
Huyện Bá Thước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9528
Ái Thượng
Xã
9529
Ban Công
Xã
9530
Cành Nàng
Thị trấn
9531
Cổ Lũng
Xã
9532
Điền Hạ
Xã
9533
Điền Lư
Xã
9534
Điền Quang
Xã
9535
Điền Thượng
Xã
9536
Điền Trung
Xã
9537
Hạ Trung
Xã
9538
Kỳ Tân
Xã
9539
Lâm Xa
Xã
9540
Lũng Cao
Xã
9541
Lũng Niêm
Xã
9542
Lương Ngoại
Xã
9543
Lương Nội
Xã
9544
Lương Trung
Xã
9545
Tân Lập
Xã
9546
Thành Lâm
Xã
9547
Thánh Sơn
Xã
9548
Thiết Kế
Xã
9549
Thiết Ống
Xã
9550
Văn Nho
Xã
387
Huyện Quan Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9826
Mường Mìn
Xã
9827
Na Mèo
Xã
9828
Quan Sơn
Thị trấn
9829
Sơn Điện
Xã
9830
Sơn Hà
Xã
9831
Sơn Lư
Xã
9832
Sơn Thủy
Xã
9833
Tam Lư
Xã
9834
Tam Thanh
Xã
9835
Trung Hạ
Xã
9836
Trung Thượng
Xã
9837
Trung Tiến
Xã
9838
Trung Xuân
Xã
388
Huyện Lang Chánh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9672
Đồng Lương
Xã
9673
Giao An
Xã
9674
Giao Thiện
Xã
9675
Lâm Phú
Xã
9676
Lang Chánh
Thị trấn
9677
Quang Hiến
Xã
9678
Tam Văn
Xã
9679
Tân Phúc
Xã
9680
Trí Nang
Xã
9681
Yên Khương
Xã
9682
Yên Thắng
Xã
389
Huyện Ngọc Lặc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9719
Cao Ngọc
Xã
9720
Cao Thịnh
Xã
9721
Đồng Thịnh
Xã
9722
Kiên Thọ
Xã
9723
Lam Sơn
Xã
9724
Lộc Thịnh
Xã
9725
Minh Sơn
Xã
9726
Minh Tiến
Xã
9727
Mỹ Tân
Xã
9728
Ngọc Khê
Xã
9729
Ngọc Lặc
Thị trấn
9730
Ngọc Liên
Xã
9731
Ngọc Sơn
Xã
9732
Ngọc Trung
Xã
9733
Nguyệt Ấn
Xã
9734
Phúc Thịnh
Xã
9735
Phùng Giáo
Xã
9736
Phùng Minh
Xã
9737
Quang Trung
Xã
9738
Thạch Lập
Xã
9739
Thúy Sơn
Xã
9740
Vân Âm
Xã
390
Huyện Cẩm Thủy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9551
Cẩm Bình
Xã
9552
Cẩm Châu
Xã
9553
Cẩm Giang
Xã
9554
Cẩm Liên
Xã
9555
Cẩm Long
Xã
9556
Cẩm Lương
Xã
9557
Cẩm Ngọc
Xã
9558
Cẩm Phong
Xã
9559
Cẩm Phú
Xã
9560
Cẩm Quý
Xã
9561
Cẩm Sơn
Xã
9562
Cẩm Tâm
Xã
9563
Cẩm Tân
Xã
9564
Cẩm Thạch
Xã
9565
Cẩm Thành
Xã
9566
Cẩm Thủy
Thị trấn
9567
Cẩm Tú
Xã
9568
Cẩm Vân
Xã
9569
Cẩm Yên
Xã
9570
Phúc Do
Xã
391
Huyện Thạch Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9875
Kim Tân
Thị trấn
9876
Ngọc Trạo
Xã
9877
Thạch Bình
Xã
9878
Thạch Cẩm
Xã
9879
Thạch Định
Xã
9880
Thạch Đồng
Xã
9881
Thạch Lâm
Xã
9882
Thạch Long
Xã
9883
Thạch Quảng
Xã
9884
Thạch Sơn
Xã
9885
Thạch Tân
Xã
9886
Thạch Tượng
Xã
9887
Thành An
Xã
9888
Thành Công
Xã
9889
Thành Hưng
Xã
9890
Thành Kim
Xã
9891
Thành Long
Xã
9892
Thành Minh
Xã
9893
Thành Mỹ
Xã
9894
Thành Tâm
Xã
9895
Thành Tân
Xã
9896
Thành Thọ
Xã
9897
Thành Tiến
Xã
9898
Thành Trực
Xã
9899
Thành Vân
Xã
9900
Thành Vinh
Xã
9901
Thành Yên
Xã
9902
Vân Du
Thị trấn
392
Huyện Hà Trung
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9587
Hà Bắc
Xã
9588
Hà Bình
Xã
9589
Hà Châu
Xã
9590
Hà Đông
Xã
9591
Hà Dương
Xã
9592
Hà Giang
Xã
9593
Hà Lai
Xã
9594
Hà Lâm
Xã
9595
Hà Lĩnh
Xã
9596
Hà Long
Xã
9597
Hà Ngọc
Xã
9598
Hà Ninh
Xã
9599
Hà Phong
Xã
9600
Hà Phú
Xã
9601
Hà Sơn
Xã
9602
Hà Tân
Xã
9603
Hà Thái
Xã
9604
Hà Thanh
Xã
9605
Hà Tiến
Xã
9606
Hà Toại
Xã
9607
Hà Trung
Thị trấn
9608
Hà Vân
Xã
9609
Hà Vinh
Xã
9610
Hà Yên
Xã
393
Huyện Vĩnh Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10059
Vĩnh An
Xã
10060
Vĩnh Hòa
Xã
10061
Vĩnh Hùng
Xã
10062
Vĩnh Hưng
Xã
10063
Vĩnh Khang
Xã
10064
Vĩnh Lộc
Thị trấn
10065
Vĩnh Long
Xã
10066
Vĩnh Minh
Xã
10067
Vĩnh Ninh
Xã
10068
Vĩnh Phúc
Xã
10069
Vĩnh Quang
Xã
10070
Vĩnh Tân
Xã
10071
Vĩnh Thành
Xã
10072
Vĩnh Thịnh
Xã
10073
Vĩnh Tiến
Xã
10074
Vĩnh Yên
Xã
394
Huyện Yên Định
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10075
Định Bình
Xã
10076
Định Công
Xã
10077
Định Hải
Xã
10078
Định Hòa
Xã
10079
Định Hưng
Xã
10080
Định Liên
Xã
10081
Định Long
Xã
10082
Định Tân
Xã
10083
Định Tăng
Xã
10084
Định Thành
Xã
10085
Định Tiến
Xã
10086
Định Tường
Xã
10087
Kiểu
Thị trấn
10088
Quán Lào
Thị trấn
10089
Quý Lộc
Xã
10090
Thống Nhất
Thị trấn
10091
Yên Bái
Xã
10092
Yên Giang
Xã
10093
Yên Hùng
Xã
10094
Yên Lạc
Xã
10095
Yên Lâm
Xã
10096
Yên Ninh
Xã
10097
Yên Phong
Xã
10098
Yên Phú
Xã
10099
Yên Tâm
Xã
10100
Yên Thái
Xã
10101
Yên Thịnh
Xã
10102
Yên Thọ
Xã
10103
Yên Trung
Xã
10104
Yên Trường
Xã
395
Huyện Thọ Xuân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9931
Bắc Lương
Xã
9932
Hạnh Phúc
Xã
9933
Lam Sơn
Thị trấn
9934
Nam Giang
Xã
9935
Phú Yên
Xã
9936
Quảng Phú
Xã
9937
Sao Vàng
Thị trấn
9938
Tây Hồ
Xã
9939
Thọ Diên
Xã
9940
Thọ Hải
Xã
9941
Thọ Lâm
Xã
9942
Thọ Lập
Xã
9943
Thọ Lộc
Xã
9944
Thọ Minh
Xã
9945
Thọ Nguyên
Xã
9946
Thọ Thắng
Xã
9947
Thọ Trường
Xã
9948
Thọ Xuân
Thị trấn
9949
Thọ Xương
Xã
9950
Xuân Bái
Xã
9951
Xuân Châu
Xã
9952
Xuân Giang
Xã
9953
Xuân Hòa
Xã
9954
Xuân Hưng
Xã
9955
Xuân Khánh
Xã
9956
Xuân Lai
Xã
9957
Xuân Lam
Xã
9958
Xuân Lập
Xã
9959
Xuân Minh
Xã
9960
Xuân Phong
Xã
9961
Xuân Phú
Xã
9962
Xuân Quang
Xã
9963
Xuân Sơn
Xã
9964
Xuân Tân
Xã
9965
Xuân Thắng
Xã
9966
Xuân Thành
Xã
9967
Xuân Thiên
Xã
9968
Xuân Tín
Xã
9969
Xuân Trường
Xã
9970
Xuân Vinh
Xã
9971
Xuân Yên
Xã
396
Huyện Thường Xuân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9972
Bát Mọt
Xã
9973
Luận Khê
Xã
9974
Luận Thành
Xã
9975
Lương Sơn
Xã
9976
Ngọc Phụng
Xã
9977
Tân Thành
Xã
9978
Thọ Thanh
Xã
9979
Thường Xuân
Thị trấn
9980
Vạn Xuân
Xã
9981
Xuân Cẩm
Xã
9982
Xuân Cao
Xã
9983
Xuân Chinh
Xã
9984
Xuân Dương
Xã
9985
Xuân Lẹ
Xã
9986
Xuân Lộc
Xã
9987
Xuân Thắng
Xã
9988
Yên Nhân
Xã
397
Huyện Triệu Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10023
An Nông
Xã
10024
Bình Sơn
Xã
10025
Dân Lực
Xã
10026
Dân Lý
Xã
10027
Dân Quyền
Xã
10028
Đồng Lợi
Xã
10029
Đồng Thắng
Xã
10030
Đồng Tiến
Xã
10031
Hợp lý
Xã
10032
Hợp Thắng
Xã
10033
Hợp Thành
Xã
10034
Hợp Tiến
Xã
10035
Khuyến Nông
Xã
10036
Minh Châu
Xã
10037
Minh Dân
Xã
10038
Minh Sơn
Xã
10039
Nông Trường
Xã
10040
Tân Ninh
Xã
10041
Thái Hoà
Xã
10042
Thọ Bình
Xã
10043
Thọ Cường
Xã
10044
Thọ Dân
Xã
10045
Thọ Ngọc
Xã
10046
Thọ Phú
Xã
10047
Thọ Sơn
Xã
10048
Thọ Tân
Xã
10049
Thọ Thế
Xã
10050
Thọ Tiến
Xã
10051
Thọ Vực
Xã
10052
Tiến Nông
Xã
10053
Triệu Sơn
Thị trấn
10054
Triệu Thành
Xã
10055
Văn Sơn
Xã
10056
Xuân Lộc
Xã
10057
Xuân Thịnh
Xã
10058
Xuân Thọ
Xã
398
Huyện Thiệu Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9903
Thiệu Châu
Xã
9904
Thiệu Chính
Xã
9905
Thiệu Công
Xã
9906
Thiệu Đô
Xã
9907
Thiệu Duy
Xã
9908
Thiệu Giang
Xã
9909
Thiệu Giao
Xã
9910
Thiệu Hòa
Xã
9911
Thiệu Hợp
Xã
9912
Thiệu Long
Xã
9913
Thiệu Lý
Xã
9914
Thiệu Minh
Xã
9915
Thiệu Ngọc
Xã
9916
Thiệu Nguyên
Xã
9917
Thiệu Phú
Xã
9918
Thiệu Phúc
Xã
9919
Thiệu Quang
Xã
9920
Thiệu Tâm
Xã
9921
Thiệu Tân
Xã
9922
Thiệu Thành
Xã
9923
Thiệu Thịnh
Xã
9924
Thiệu Tiến
Xã
9925
Thiệu Toán
Xã
9926
Thiệu Trung
Xã
9927
Thiệu Vận
Xã
9928
Thiệu Viên
Xã
9929
Thiệu Vũ
Xã
9930
Vạn Hà
Thị trấn
399
Huyện Hoằng Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9629
Bút Sơn
Thị trấn
9630
Hoằng Cát
Xã
9631
Hoằng Châu
Xã
9632
Hoằng Đạo
Xã
9633
Hoằng Đạt
Xã
9634
Hoằng Đông
Xã
9635
Hoằng Đồng
Xã
9636
Hoằng Đức
Xã
9637
Hoằng Giang
Xã
9638
Hoằng Hà
Xã
9639
Hoằng Hải
Xã
9640
Hoằng Hợp
Xã
9641
Hoằng Khánh
Xã
9642
Hoằng Khê
Xã
9643
Hoằng Kim
Xã
9644
Hoằng Lộc
Xã
9645
Hoằng Lương
Xã
9646
Hoằng Lưu
Xã
9647
Hoằng Minh
Xã
9648
Hoằng Ngọc
Xã
9649
Hoằng Phong
Xã
9650
Hoằng Phú
Xã
9651
Hoằng Phụ
Xã
9652
Hoằng Phúc
Xã
9653
Hoằng Phượng
Xã
9654
Hoằng Quý
Xã
9655
Hoằng Quỳ
Xã
9656
Hoằng Sơn
Xã
9657
Hoằng Tân
Xã
9658
Hoằng Thái
Xã
9659
Hoằng Thắng
Xã
9660
Hoằng Thanh
Xã
9661
Hoằng Thành
Xã
9662
Hoằng Thịnh
Xã
9663
Hoằng Tiến
Xã
9664
Hoằng Trạch
Xã
9665
Hoằng Trinh
Xã
9666
Hoằng Trung
Xã
9667
Hoằng Trường
Xã
9668
Hoằng Vinh
Xã
9669
Hoằng Xuân
Xã
9670
Hoằng Xuyên
Xã
9671
Hoằng Yến
Xã
400
Huyện Hậu Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9611
Châu Lộc
Xã
9612
Đa Lộc
Xã
9613
Đại Lộc
Xã
9614
Đồng Lộc
Xã
9615
Hải Lộc
Xã
9616
Hậu Lộc
Thị trấn
9617
Hoa Lộc
Xã
9618
Hòa Lộc
Xã
9619
Hưng lộc
Xã
9620
Lộc Tân
Xã
9621
Minh Lộc
Xã
9622
Ngư Lộc
Xã
9623
Phú Lộc
Xã
9624
Thành Lộc
Xã
9625
Thịnh Lộc
Xã
9626
Tiến Lộc
Xã
9627
Triệu Lộc
Xã
9628
Xuân Lộc
Xã
401
Huyện Nga Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9692
Ba Đình
Xã
9693
Nga An
Xã
9694
Nga Bạch
Xã
9695
Nga Điền
Xã
9696
Nga Giáp
Xã
9697
Nga Hải
Xã
9698
Nga Hưng
Xã
9699
Nga Liên
Xã
9700
Nga Lĩnh
Xã
9701
Nga Mỹ
Xã
9702
Nga Nhân
Xã
9703
Nga Phú
Xã
9704
Nga Sơn
Thị trấn
9705
Nga Tân
Xã
9706
Nga Thạch
Xã
9707
Nga Thái
Xã
9708
Nga Thắng
Xã
9709
Nga Thanh
Xã
9710
Nga Thành
Xã
9711
Nga Thiện
Xã
9712
Nga Thuỷ
Xã
9713
Nga Tiến
Xã
9714
Nga Trung
Xã
9715
Nga Trường
Xã
9716
Nga Văn
Xã
9717
Nga Vịnh
Xã
9718
Nga Yên
Xã
402
Huyện Như Xuân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9758
Bãi Trành
Xã
9759
Bình Lương
Xã
9760
Cát Tân
Xã
9761
Cát Vân
Xã
9762
Hóa Quỳ
Xã
9763
Tân Bình
Xã
9764
Thanh Hòa
Xã
9765
Thanh Lâm
Xã
9766
Thanh Phong
Xã
9767
Thanh Quân
Xã
9768
Thanh Sơn
Xã
9769
Thanh Xuân
Xã
9770
Thượng Ninh
Xã
9771
Xuân Bình
Xã
9772
Xuân Hòa
Xã
9773
Xuân Quỳ
Xã
9774
Yên Cát
Thị trấn
9775
Yên Lễ
Xã
403
Huyện Như Thanh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9741
Bến Sung
Thị trấn
9742
Cán Khê
Xã
9743
Hải Long
Xã
9744
Hải Vân
Xã
9745
Mậu Lâm
Xã
9746
Phú Nhuận
Xã
9747
Phúc Đường
Xã
9748
Phượng Nghi
Xã
9749
Thanh Kỳ
Xã
9750
Thanh Tân
Xã
9751
Xuân Du
Xã
9752
Xuân Khang
Xã
9753
Xuân Phúc
Xã
9754
Xuân Thái
Xã
9755
Xuân Thọ
Xã
9756
Yên Lạc
Xã
9757
Yên Thọ
Xã
404
Huyện Nông Cống
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9776
Công Bình
Xã
9777
Công Chính
Xã
9778
Công Liêm
Xã
9779
Hoàng Giang
Xã
9780
Hoàng Sơn
Xã
9781
Minh Khôi
Xã
9782
Minh Nghĩa
Xã
9783
Minh Thọ
Xã
9784
Nông Cống
Thị trấn
9785
Tân Khang
Xã
9786
Tân Phúc
Xã
9787
Tân Thọ
Xã
9788
Tế Lợi
Xã
9789
Tế Nông
Xã
9790
Tế Tân
Xã
9791
Tế Thắng
Xã
9792
Thăng Bình
Xã
9793
Thăng Long
Xã
9794
Thăng Thọ
Xã
9795
Trung Chính
Xã
9796
Trung Thành
Xã
9797
Trung Ý
Xã
9798
Trường Giang
Xã
9799
Trường Minh
Xã
9800
Trường Sơn
Xã
9801
Trường Trung
Xã
9802
Tượng Lĩnh
Xã
9803
Tượng Sơn
Xã
9804
Tượng Văn
Xã
9805
Vạn Hoà
Xã
9806
Vạn Thắng
Xã
9807
Vạn Thiện
Xã
405
Huyện Đông Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9571
Đông Anh
Xã
9572
Đông Hòa
Xã
9573
Đông Hoàng
Xã
9574
Đông Khê
Xã
9575
Đông Minh
Xã
9576
Đông Nam
Xã
9577
Đông Ninh
Xã
9578
Đông Phú
Xã
9579
Đông Quang
Xã
9580
Đông Thanh
Xã
9581
Đông Thịnh
Xã
9582
Đông Tiến
Xã
9583
Đông Văn
Xã
9584
Đông Xuân
Xã
9585
Đông Yên
Xã
9586
Rừng Thông
Xã
406
Huyện Quảng Xương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9839
Quảng Bình
Xã
9840
Quảng Châu
Xã
9841
Quảng Chính
Xã
9842
Quảng Đại
Xã
9843
Quảng Định
Xã
9844
Quảng Đức
Xã
9845
Quảng Giao
Xã
9846
Quảng Hải
Xã
9847
Quảng Hòa
Xã
9848
Quảng Hợp
Xã
9849
Quảng Hùng
Xã
9850
Quảng Khê
Xã
9851
Quảng Lĩnh
Xã
9852
Quảng Lộc
Xã
9853
Quảng Lợi
Xã
9854
Quảng Long
Xã
9855
Quảng Lưu
Xã
9856
Quảng Minh
Xã
9857
Quảng Ngọc
Xã
9858
Quảng Nham
Xã
9859
Quảng Nhân
Xã
9860
Quảng Ninh
Xã
9861
Quảng Phong
Xã
9862
Quảng Phúc
Xã
9863
Quảng Tân
Xã
9864
Quảng Thạch
Xã
9865
Quảng Thái
Xã
9866
Quảng Thọ
Xã
9867
Quảng Trạch
Xã
9868
Quảng Trung
Xã
9869
Quảng Trường
Xã
9870
Quảng Văn
Xã
9871
Quảng Vinh
Xã
9872
Quảng Vọng
Xã
9873
Quảng Xương
Thị trấn
9874
Quảng Yên
Xã
407
Huyện Tĩnh Gia
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9989
Anh Sơn
Xã
9990
Bình Minh
Xã
9991
Các Sơn
Xã
9992
Định Hải
Xã
9993
Hải An
Xã
9994
Hải Bình
Xã
9995
Hải Châu
Xã
9996
Hải Hà
Xã
9997
Hải Hòa
Xã
9998
Hải Lĩnh
Xã
9999
Hải Nhân
Xã
10000
Hải Ninh
Xã
10001
Hải Thanh
Xã
10002
Hải Thượng
Xã
10003
Hải Yến
Xã
10004
Hùng Sơn
Xã
10005
Mai Lâm
Xã
10006
Nghi Sơn
Xã
10007
Ngọc Lĩnh
Xã
10008
Nguyên Bình
Xã
10009
Ninh Hải
Xã
10010
Phú Lâm
Xã
10011
Phú Sơn
Xã
10012
Tân Dân
Xã
10013
Tân Trường
Xã
10014
Thanh Sơn
Xã
10015
Thanh Thủy
Xã
10016
Tĩnh Gia
Thị trấn
10017
Tĩnh Hải
Xã
10018
Triêu Dương
Xã
10019
Trúc Lâm
Xã
10020
Trường Lâm
Xã
10021
Tùng Lâm
Xã
10022
Xuân Lâm
Xã
40
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
412
Thành phố Vinh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7094
Bến Thuỷ
Phường
7095
Cửa Nam
Phường
7096
Đội Cung
Phường
7097
Đông Vĩnh
Phường
7098
Hà Huy Tập
Phường
7099
Hồng Sơn
Phường
7100
Hưng Bình
Phường
7101
Hưng Chính
Xã
7102
Hưng Đông
Xã
7103
Hưng Dũng
Phường
7104
Hưng Hòa
Xã
7105
Hưng Lộc
Xã
7106
Hưng Phúc
Phường
7107
Hưng Thịnh
Xã
7108
Lê Lợi
Phường
7109
Lê Mao
Phường
7110
Nghi Ân
Xã
7111
Nghi Đức
Xã
7112
Nghi Kim
Xã
7113
Nghi Liên
Xã
7114
Nghi Phong
Xã
7115
Nghi Phú
Xã
7116
Quán Bàu
Phường
7117
Quang Trung
Phường
7118
Trung Đô
Phường
7119
Trường Thi
Phường
7120
Vinh Tân
Phường
413
Thị xã Cửa Lò
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
7121
Nghi Hải
Phường
7122
Nghi Hòa
Phường
7123
Nghi Hương
Phường
7124
Nghi Tân
Phường
7125
Nghi Thu
Phường
7126
Nghi Thủy
Phường
7127
Thu Thủy
Phường
414
Thị xã Thái Hoà
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
7128
Đông Hiếu
Xã
7129
Hòa Hiếu
Phường
7130
Quang Tiến
Phường
415
Huyện Quế Phong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6893
Cắm Muộn
Xã
6894
Châu Kim
Xã
6895
Châu Thôn
Xã
6896
Đồng Văn
Xã
6897
Hạnh Dịch
Xã
6898
Mường Nọc
Xã
6899
Nậm Giải
Xã
6900
Nậm Nhoóng
Xã
6901
Quang Phong
Xã
6902
Quế Sơn
Xã
6903
Thị trấn Kim Sơn
Xã
6904
Thông Thụ
Xã
6905
Tiền Phong
Xã
6906
Tri Lễ
Xã
416
Huyện Quỳ Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6907
Châu Bính
Xã
6908
Châu Bình
Xã
6909
Châu Hạnh
Xã
6910
Châu Hoàn
Xã
6911
Châu Hội
Xã
6912
Châu Nga
Xã
6913
Châu Phong
Xã
6914
Châu Thắng
Xã
6915
Châu Thuận
Xã
6916
Châu Tiến
Xã
6917
Diên Lãm
Xã
6918
Tân Lạc
Thị trấn
417
Huyện Kỳ Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6792
Mường Típ
Xã
6793
Nậm Cắn
Xã
6794
Phà Đánh
Xã
6795
Tà Cạ
Xã
6796
Bắc Lý
Xã
6797
Bảo Nam
Xã
6798
Bảo Thắng
Xã
6799
Chiêu Lưu
Xã
6800
Đoọc Mạy
Xã
6801
Huồi Tụ
Xã
6802
Hữu Kiệm
Xã
6803
Hữu Lập
Xã
6804
Keng Đu
Xã
6805
Mường Ải
Xã
6806
Mường Lống
Xã
6807
Mỹ Lý
Xã
6808
Na Loi
Xã
6809
Na Ngoi
Xã
6810
Nậm Càn
Xã
6811
Tây Sơn
Xã
6812
Thị trấn Mường Xén
Xã
418
Huyện Tương Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7036
Hòa Bình
Thị trấn
7037
Hữu Khuông
Thị trấn
7038
Lượng Minh
Thị trấn
7039
Lưu Kiền
Thị trấn
7040
Mai Sơn
Thị trấn
7041
Nga My
Thị trấn
7042
Nhôn Mai
Thị trấn
7043
Tam Đình
Thị trấn
7044
Tam Hợp
Thị trấn
7045
Tam Quang
Thị trấn
7046
Tam Thái
Thị trấn
7047
Thạch Giám
Thị trấn
7048
Xá Lượng
Thị trấn
7049
Xiêng My
Thị trấn
7050
Yên Hòa
Thị trấn
7051
Yên Na
Thị trấn
7052
Yên Thắng
Thị trấn
7053
Yên Tĩnh
Thị trấn
419
Huyện Nghĩa Đàn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6868
Nghĩa An
Xã
6869
Nghĩa Bình
Xã
6870
Nghĩa Đức
Xã
6871
Nghĩa Hiếu
Xã
6872
Nghĩa Hội
Xã
6873
Nghĩa Hồng
Xã
6874
Nghĩa Hưng
Xã
6875
Nghĩa Khánh
Xã
6876
Nghĩa Lạc
Xã
6877
Nghĩa Lâm
Xã
6878
Nghĩa Liên
Xã
6879
Nghĩa Lộc
Xã
6880
Nghĩa Lợi
Xã
6881
Nghĩa Long
Xã
6882
Nghĩa Mai
Xã
6883
Nghĩa Minh
Xã
6884
Nghĩa Phú
Xã
6885
Nghĩa Sơn
Xã
6886
Nghĩa Tân
Xã
6887
Nghĩa Thắng
Xã
6888
Nghĩa Thịnh
Xã
6889
Nghĩa Thọ
Xã
6890
Nghĩa Trung
Xã
6891
Nghĩa Yên
Xã
6892
Thị trấn Nghĩa Đàn
Xã
420
Huyện Quỳ Hợp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6919
Bắc Sơn
Thị trấn
6920
Châu Cường
Thị trấn
6921
Châu Đình
Thị trấn
6922
Châu Hồng
Thị trấn
6923
Châu Lộc
Thị trấn
6924
Châu Lý
Thị trấn
6925
Châu Quang
Thị trấn
6926
Châu Thái
Thị trấn
6927
Châu Thành
Thị trấn
6928
Châu Tiến
Thị trấn
6929
Đồng Hợp
Thị trấn
6930
Hạ Sơn
Thị trấn
6931
Liên Hợp
Thị trấn
6932
Minh Hợp
Thị trấn
6933
Nam Sơn
Thị trấn
6934
Nghĩa Xuân
Thị trấn
6935
Quỳ Hợp
Thị trấn
6936
Tam Hợp
Thị trấn
6937
Thọ Hợp
Thị trấn
6938
Văn Lợi
Thị trấn
6939
Yên Hợp
Thị trấn
421
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6940
An Hòa
Xã
6941
Cầu Giát
Thị trấn
6942
Ngọc Sơn
Xã
6943
Quỳnh Bá
Xã
6944
Quỳnh Bảng
Xã
6945
Quỳnh Châu
Xã
6946
Quỳnh Diện
Xã
6947
Quỳnh Đôi
Xã
6948
Quỳnh Giang
Xã
6949
Quỳnh Hậu
Xã
6950
Quỳnh Hoa
Xã
6951
Quỳnh Hồng
Xã
6952
Quỳnh Hưng
Xã
6953
Quỳnh Lâm
Xã
6954
Quỳnh Long
Xã
6955
Quỳnh Lương
Xã
6956
Quỳnh Minh
Xã
6957
Quỳnh Mỹ
Xã
6958
Quỳnh Nghĩa
Xã
6959
Quỳnh Ngọc
Xã
6960
Quỳnh Tam
Xã
6961
Quỳnh Tân
Xã
6962
Quỳnh Thạch
Xã
6963
Quỳnh Thắng
Xã
6964
Quỳnh Thanh
Xã
6965
Quỳnh Thọ
Xã
6966
Quỳnh Thuận
Xã
6967
Quỳnh Văn
Xã
6968
Quỳnh Yên
Xã
6969
Sơn Hải
Xã
6970
Tân Sơn
Xã
6971
Tân Thắng
Xã
6972
Tiến Thủy
Xã
422
Huyện Con Cuông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6684
Chi Khê
Xã
6685
Bình Chuẩn
Xã
6686
Bồng Khê
Xã
6687
Cam Lâm
Xã
6688
Châu Khê
Xã
6689
Đôn Phục
Xã
6690
Lạng Khê
Xã
6691
Lục Dạ
Xã
6692
Mậu Đức
Xã
6693
Môn Sơn
Xã
6694
Thạch Ngàn
Xã
6695
Thị trấn Con Cuông
Xã
6696
Yên Khê
Xã
423
Huyện Tân Kỳ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6973
Đồng Văn
Xã
6974
Giai Xuân
Xã
6975
Hương Sơn
Xã
6976
Kỳ Sơn
Xã
6977
Kỳ Tân
Xã
6978
Nghĩa Bình
Xã
6979
Nghĩa Đồng
Xã
6980
Nghĩa Dũng
Xã
6981
Nghĩa Hành
Xã
6982
Nghĩa Hoàn
Xã
6983
Nghĩa Hợp
Xã
6984
Nghĩa Phúc
Xã
6985
Nghĩa Thái
Xã
6986
Phú Sơn
Xã
6987
Tân An
Xã
6988
Tân Hợp
Xã
6989
Tân Hương
Xã
6990
Tân Kỳ
Thị trấn
6991
Tân Long
Xã
6992
Tân Phú
Xã
6993
Tân Xuân
Xã
6994
Tiên Kỳ
Xã
424
Huyện Anh Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6663
Hùng Sơn
Xã
6664
Khai Sơn
Xã
6665
Long Sơn
Xã
6666
Thọ Sơn
Xã
6667
Anh Sơn
Xã
6668
Bình Sơn
Xã
6669
Cẩm Sơn
Xã
6670
Cao Sơn
Xã
6671
Đỉnh Sơn
Xã
6672
Đức Sơn
Xã
6673
Hoa Sơn
Xã
6674
Hội Sơn
Xã
6675
Lạng Sơn
Xã
6676
Lĩnh Sơn
Xã
6677
Phúc Sơn
Xã
6678
Tam Sơn
Xã
6679
Tào Sơn
Xã
6680
Thạch Sơn
Xã
6681
Thành Sơn
Xã
6682
Tường Sơn
Xã
6683
Vĩnh Sơn
Xã
425
Huyện Diễn Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6697
Diễn An
Xã
6698
Diễn Bích
Xã
6699
Diễn Bình
Xã
6700
Diễn Cát
Xã
6701
Diễn Đoài
Xã
6702
Diễn Đồng
Xã
6703
Diễn Hải
Xã
6704
Diễn Hạnh
Xã
6705
Diễn Hoa
Xã
6706
Diễn Hoàng
Xã
6707
Diễn Hồng
Xã
6708
Diễn Hùng
Xã
6709
Diễn Kim
Xã
6710
Diễn Kỷ
Xã
6711
Diễn Lâm
Xã
6712
Diễn Liên
Xã
6713
Diễn Lộc
Xã
6714
Diễn Lợi
Xã
6715
Diễn Minh
Xã
6716
Diễn Mỹ
Xã
6717
Diễn Ngọc
Xã
6718
Diễn Nguyên
Xã
6719
Diễn Phong
Xã
6720
Diễn Phú
Xã
6721
Diễn Phúc
Xã
6722
Diễn Quảng
Xã
6723
Diễn Tân
Xã
6724
Diễn Thái
Xã
6725
Diễn Thắng
Xã
6726
Diễn Thành
Xã
6727
Diễn Tháp
Xã
6728
Diễn Thịnh
Xã
6729
Diễn Thọ
Xã
6730
Diễn Trung
Xã
6731
Diễn Trường
Xã
6732
Diễn Vạn
Xã
6733
Diễn Xuân
Xã
6734
Diễn Yên
Xã
6735
Thị trấn Diễn Châu
Xã
426
Huyện Yên Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7054
Bắc Thành
Xã
7055
Bảo Thành
Xã
7056
Công Thành
Xã
7057
Đại Thành
Xã
7058
Đô Thành
Xã
7059
Đồng Thành
Xã
7060
Đức Thành
Xã
7061
Hậu Thành
Xã
7062
Hoa Thành
Xã
7063
Hồng Thành
Xã
7064
Hợp Thành
Xã
7065
Hùng Thành
Xã
7066
Khánh Dương
Xã
7067
Khánh Thành
Xã
7068
Kim Thành
Xã
7069
Lăng Thành
Xã
7070
Liên Thành
Xã
7071
Long Thành
Xã
7072
Lý Thành
Xã
7073
Mã Thành
Xã
7074
Minh Thành
Xã
7075
Mỹ Thành
Xã
7076
Nam Thành
Xã
7077
Nhân Thành
Xã
7078
Phú Thành
Xã
7079
Phúc Thành
Xã
7080
Quang Thành
Xã
7081
Sơn Thành
Xã
7082
Tân Thành
Xã
7083
Tăng Thành
Xã
7084
Tây Thành
Xã
7085
Thịnh Thành
Xã
7086
Thọ Thành
Xã
7087
Tiến Thành
Xã
7088
Trung Thành
Xã
7089
Văn Thành
Xã
7090
Viên Thành
Xã
7091
Vĩnh Thành
Xã
7092
Xuân Thành
Xã
7093
Yên Thành
Thị trấn
427
Huyện Đô Lương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6736
Lạc Sơn
Xã
6737
Nhân Sơn
Xã
6738
Trù Sơn
Xã
6739
Bắc Sơn
Xã
6740
Bài Sơn
Xã
6741
Bồi Sơn
Xã
6742
Đà Sơn
Xã
6743
Đại Sơn
Xã
6744
Đặng Sơn
Xã
6745
Đông Sơn
Xã
6746
Giang Sơn Đông
Xã
6747
Giang Sơn Tây
Xã
6748
Hiến Sơn
Xã
6749
Hòa Sơn
Xã
6750
Hồng Sơn
Xã
6751
Lam Sơn
Xã
6752
Lưu Sơn
Xã
6753
Minh Sơn
Xã
6754
Mỹ Sơn
Xã
6755
Nam Sơn
Xã
6756
Ngọc Sơn
Xã
6757
Quang Sơn
Xã
6758
Tân Sơn
Xã
6759
Thái Sơn
Xã
6760
thị trấn Đô Lương
Xã
6761
Thịnh Sơn
Xã
6762
Thuận Sơn
Xã
6763
Thượng Sơn
Xã
6764
Tràng Sơn
Xã
6765
Trung Sơn
Xã
6766
Văn Sơn
Xã
6767
Xuân Sơn
Xã
6768
Yên Sơn
Xã
428
Huyện Thanh Chương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6995
Cát Văn
Xã
6996
Đồng Văn
Xã
6997
Dùng
Thị trấn
6998
Hạnh Lâm
Xã
6999
Ngọc Lâm
Xã
7000
Ngọc Sơn
Xã
7001
Phong Thịnh
Xã
7002
Thanh An
Xã
7003
Thanh Chi
Xã
7004
Thanh Chương
Thị trấn
7005
Thanh Đồng
Xã
7006
Thanh Đức
Xã
7007
Thanh Dương
Xã
7008
Thanh Giang
Xã
7009
Thanh Hà
Xã
7010
Thanh Hoà
Xã
7011
Thanh Hưng
Xã
7012
Thanh Hương
Xã
7013
Thanh Khai
Xã
7014
Thanh Khê
Xã
7015
Thanh Lâm
Xã
7016
Thanh Liên
Xã
7017
Thanh Lĩnh
Xã
7018
Thanh Long
Xã
7019
Thanh Lương
Xã
7020
Thanh Mai
Xã
7021
Thanh Mỹ
Xã
7022
Thanh Ngọc
Xã
7023
Thanh Nho
Xã
7024
Thanh Phong
Xã
7025
Thanh Sơn
Xã
7026
Thanh Thịnh
Xã
7027
Thanh Thuỷ
Xã
7028
Thanh Tiên
Xã
7029
Thanh Tùng
Xã
7030
Thanh Tường
Xã
7031
Thanh Văn
Xã
7032
Thanh Xuân
Xã
7033
Thanh Yên
Xã
7034
Võ Liệt
Xã
7035
Xuân Tường
Xã
429
Huyện Nghi Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6837
Nghi Tiến
Xã
6838
Nghi Công bắc
Xã
6839
Nghi Công nam
Xã
6840
Nghi Diên
Xã
6841
Nghi Đồng
Xã
6842
Nghi Hoa
Xã
6843
Nghi Hợp
Xã
6844
Nghi Hưng
Xã
6845
Nghi Khánh
Xã
6846
Nghi Kiều
Xã
6847
Nghi Lâm
Xã
6848
Nghi Liên
Xã
6849
Nghi Long
Xã
6850
Nghi Mỹ
Xã
6851
Nghi Phong
Xã
6852
Nghi Phương
Xã
6853
Nghi Quang
Xã
6854
Nghi Thạch
Xã
6855
Nghi Thái
Xã
6856
Nghi Thiết
Xã
6857
Nghi Thịnh
Xã
6858
Nghi Thuận
Xã
6859
Nghi Trung
Xã
6860
Nghi Trường
Xã
6861
Nghi Văn
Xã
6862
Nghi Vạn
Xã
6863
Nghi Xá
Xã
6864
Nghi Xuân
Xã
6865
Nghi Yên
Xã
6866
Phúc Thọ
Xã
6867
Thị Trấn Quán Hành
Xã
430
Huyện Nam Đàn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6813
Kim Liên
Xã
6814
Nam Anh
Xã
6815
Nam Trung
Xã
6816
Hồng Long
Xã
6817
Hùng Tiến
Xã
6818
Khánh Sơn
Xã
6819
Nam Cát
Xã
6820
Nam Cường
Xã
6821
Nam Giang
Xã
6822
Nam Hưng
Xã
6823
Nam Kim
Xã
6824
Nam Lĩnh
Xã
6825
Nam Lộc
Xã
6826
Nam Nghĩa
Xã
6827
Nam Phúc
Xã
6828
Nam Tân
Xã
6829
Nam Thái
Xã
6830
Nam Thanh
Xã
6831
Nam Thượng
Xã
6832
Nam Xuân
Xã
6833
Thị trấn Nam Đàn
Xã
6834
Vân Diên
Xã
6835
Xuân Hòa
Xã
6836
Xuân Lâm
Xã
431
Huyện Hưng Nguyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6769
Hưng Lĩnh
Xã
6770
Hưng Mỹ
Xã
6771
Hưng Châu
Xã
6772
Hưng Đạo
Xã
6773
Hưng Khánh
Xã
6774
Hưng Lam
Xã
6775
Hưng Lợi
Xã
6776
Hưng Long
Xã
6777
Hưng Nhân
Xã
6778
Hưng Phú
Xã
6779
Hưng Phúc
Xã
6780
Hưng Tân
Xã
6781
Hưng Tây
Xã
6782
Hưng Thắng
Xã
6783
Hưng Thịnh
Xã
6784
Hưng Thông
Xã
6785
Hưng Tiến
Xã
6786
Hưng Trung
Xã
6787
Hưng Xá
Xã
6788
Hưng Xuân
Xã
6789
Hưng Yên Bắc
Xã
6790
Hưng Yên Nam
Xã
6791
Thị trấn Hưng Nguyên
Xã
432
Thị xã Hoàng Mai
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
7131
Mai Hùng
Xã
7132
Quỳnh Dị
Xã
7133
Quỳnh Lập
Xã
7134
Quỳnh Liên
Xã
7135
Quỳnh Lộc
Xã
7136
Quỳnh Phương
Xã
7137
Quỳnh Thiện
Xã
7138
Quỳnh Trang
Xã
7139
Quỳnh Vinh
Xã
7140
Quỳnh Xuân
Xã
42
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
436
Thành phố Hà Tĩnh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4682
Nam Hà
Phường
4683
Thạch Quý
Phường
4684
Văn Yên
Phường
4685
Bắc Hà
Phường
4686
Đại Nài
Phường
4687
Hà Huy Tập
Phường
4688
Nguyễn Du
Phường
4689
Tân Giang
Phường
4690
Thạch Bình
Xã
4691
Thạch Đồng
Xã
4692
Thạch Hạ
Xã
4693
Thạch Hưng
Xã
4694
Thạch Linh
Phường
4695
Thạch Môn
Xã
4696
Thạch Trung
Xã
4697
Trần Phú
Phường
437
Thị xã Hồng Lĩnh
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
4698
Trung Lương
Phường
4699
Bắc Hồng
Phường
4700
Đậu Liêu
Phường
4701
Đức Thuận
Phường
4702
Nam Hồng
Phường
4703
Thuận Lộc
Xã
439
Huyện Hương Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4540
Sơn Phúc
Xã
4541
Sơn An
Xã
4542
Sơn Bằng
Xã
4543
Sơn Bình
Xã
4544
Sơn Châu
Xã
4545
Sơn Diệm
Xã
4546
Sơn Giang
Xã
4547
Sơn Hà
Xã
4548
Sơn Hàm
Xã
4549
Sơn Hòa
Xã
4550
Sơn Hồng
Xã
4551
Sơn Kim 1
Xã
4552
Sơn Kim 2
Xã
4553
Sơn Lâm
Xã
4554
Sơn Lễ
Xã
4555
Sơn Lĩnh
Xã
4556
Sơn Long
Xã
4557
Sơn Mai
Xã
4558
Sơn Mỹ
Xã
4559
Sơn Ninh
Xã
4560
Sơn Phú
Xã
4561
Sơn Quang
Xã
4562
Sơn Tân
Xã
4563
Sơn Tây
Xã
4564
Sơn Thịnh
Xã
4565
Sơn Thủy
Xã
4566
Sơn Tiến
Xã
4567
Sơn Trà
Xã
4568
Sơn Trung
Xã
4569
Sơn Trường
Xã
4570
Thị Trấn Phố Châu
Xã
4571
Thị Trấn Tây Sơn
Xã
440
Huyện Đức Thọ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4491
Bùi Xá
Xã
4492
Đức An
Xã
4493
Đức Châu
Xã
4494
Đức Đồng
Xã
4495
Đức Dũng
Xã
4496
Đức Hòa
Xã
4497
Đức La
Xã
4498
Đức Lạc
Xã
4499
Đức Lâm
Xã
4500
Đức Lạng
Xã
4501
Đức Lập
Xã
4502
Đức Long
Xã
4503
Đức Nhân
Xã
4504
Đức Quang
Xã
4505
Đức Thanh
Xã
4506
Đức Thịnh
Xã
4507
Đức Thủy
Xã
4508
Đức Tùng
Xã
4509
Đức Vịnh
Xã
4510
Đức Yên
Xã
4511
Liên Minh
Xã
4512
Tân Hương
Xã
4513
Thái Yên
Xã
4514
Trung Lễ
Xã
4515
Trường Sơn
Xã
4516
Tùng Ảnh
Xã
4517
Yên Hồ
Xã
441
Huyện Vũ Quang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4670
Ân Phú
Xã
4671
Đức Bồng
Xã
4672
Đức Giang
Xã
4673
Đức Hương
Xã
4674
Đức Liên
Xã
4675
Đức Lĩnh
Xã
4676
Hương Điền
Xã
4677
Hương Minh
Xã
4678
Hương Quang
Xã
4679
Hương Thọ
Xã
4680
Sơn Thọ
Xã
4681
Thị trấn Vũ Quang
Xã
442
Huyện Nghi Xuân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4618
Xuân Hải
Xã
4619
Xuân Phổ
Xã
4620
Cổ Đạm
Xã
4621
Cương Gián
Xã
4622
Nghi Trường
Xã
4623
Thị trấn Nghi Xuân
Xã
4624
Thị trấn Xuân An
Xã
4625
Tiên Điền
Xã
4626
Xuân An
Thị trấn
4627
Xuân Đan
Xã
4628
Xuân Giang
Xã
4629
Xuân Hội
Xã
4630
Xuân Hồng
Xã
4631
Xuân Lam
Xã
4632
Xuân Liên
Xã
4633
Xuân Lĩnh
Xã
4634
Xuân Mỹ
Xã
4635
Xuân Thành
Xã
4636
Xuân Trường
Xã
4637
Xuân Viên
Xã
4638
Xuân Yên
Xã
443
Huyện Can Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4468
Xuân Lộc
Xã
4469
Đồng Lộc
Xã
4470
Gia Hanh
Xã
4471
Khánh Lộc
Xã
4472
Kim Lộc
Xã
4473
Mỹ Lộc
Xã
4474
Phú Lộc
Xã
4475
Quang Lộc
Xã
4476
Sơn Lộc
Xã
4477
Song Lộc
Xã
4478
Thanh Lộc
Xã
4479
Thị trấn Nghèn
Xã
4480
Thiên Lộc
Xã
4481
Thuần Thiện
Xã
4482
Thượng Lộc
Xã
4483
Thường Nga
Xã
4484
Tiến Lộc
Xã
4485
Trung Lộc
Xã
4486
Trường Lộc
Xã
4487
Tùng Lộc
Xã
4488
Vĩnh Lộc
Xã
4489
Vượng Lộc
Xã
4490
Yên Lộc
Xã
444
Huyện Hương Khê
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4518
Phúc Đồng
Xã
4519
Gia Phố
Xã
4520
Hà Linh
Xã
4521
Hoà Hải
Xã
4522
Hương Bình
Xã
4523
Hương Đô
Xã
4524
Hương Giang
Xã
4525
Hương Lâm
Xã
4526
Hương Liên
Xã
4527
Hương Long
Xã
4528
Hương Thuỷ
Xã
4529
Hương Trà
Xã
4530
Hương Trạch
Xã
4531
Hương Vĩnh
Xã
4532
Hương Xuân
Xã
4533
Lộc Yên
Xã
4534
Phú Gia
Xã
4535
Phú Phong
Xã
4536
Phúc Trạch
Xã
4537
Phương Điền
Xã
4538
Phương Mỹ
Xã
4539
Thị Trấn Hương Khê
Xã
445
Huyện Thạch Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4639
Bắc Sơn
Xã
4640
Nam Hương
Xã
4641
Ngọc Sơn
Xã
4642
Phù Việt
Xã
4643
Thạch Bàn
Xã
4644
Thạch Đài
Xã
4645
Thạch Điền
Xã
4646
Thạch Đỉnh
Xã
4647
Thạch Hải
Xã
4648
Thạch Hội
Xã
4649
Thạch Hương
Xã
4650
Thạch Kênh
Xã
4651
Thạch Khê
Xã
4652
Thạch Lạc
Xã
4653
Thạch Lâm
Xã
4654
Thạch Liên
Xã
4655
Thạch Long
Xã
4656
Thạch Lưu
Xã
4657
Thạch Ngọc
Xã
4658
Thạch Sơn
Xã
4659
Thạch Tân
Xã
4660
Thạch Thắng
Xã
4661
Thạch Thanh
Xã
4662
Thạch Tiến
Xã
4663
Thạch Trị
Xã
4664
Thạch Văn
Xã
4665
Thạch Vĩnh
Xã
4666
Thạch Xuân
Xã
4667
thị trấn Thạch Hà
Xã
4668
Tượng Sơn
Xã
4669
Việt Xuyên
Xã
446
Huyện Cẩm Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4441
Cẩm Lộc
Xã
4442
Cẩm Mỹ
Xã
4443
Cẩm Nhượng
Xã
4444
Cẩm Bình
Xã
4445
Cẩm Duệ
Xã
4446
Cẩm Dương
Xã
4447
Cẩm Hà
Xã
4448
Cẩm Hoà
Xã
4449
Cẩm Hưng
Xã
4450
Cẩm Huy
Xã
4451
Cẩm Lạc
Xã
4452
Cẩm Lĩnh
Xã
4453
Cẩm Minh
Xã
4454
Cẩm Nam
Xã
4455
Cẩm Phúc
Xã
4456
Cẩm Quan
Xã
4457
Cẩm Quang
Xã
4458
Cẩm Sơn
Xã
4459
Cẩm thạch
Xã
4460
Cẩm Thăng
Xã
4461
Cẩm Thành
Xã
4462
Cẩm Thịnh
Xã
4463
Cẩm Trung
Xã
4464
Cẩm Vịnh
Xã
4465
Cẩm Yên
Xã
4466
thị trấn Cẩm Xuyên
Xã
4467
thị trấn Thiên Cầm
Xã
447
Huyện Kỳ Anh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4572
Kỳ Lợi
Xã
4573
Kỳ Long
Xã
4574
Kỳ Phương
Xã
4575
Kỳ Tiến
Xã
4576
Kỳ Bắc
Xã
4577
Kỳ Châu
Xã
4578
Kỳ Đồng
Xã
4579
Kỳ Giang
Xã
4580
Kỳ Hà
Xã
4581
Kỳ Hải
Xã
4582
Kỳ Hoa
Xã
4583
Kỳ Hợp
Xã
4584
Kỳ Hưng
Xã
4585
Kỳ Khang
Xã
4586
Kỳ Lạc
Xã
4587
Kỳ Lâm
Xã
4588
Kỳ Liên
Xã
4589
Kỳ Nam
Xã
4590
Kỳ Ninh
Xã
4591
Kỳ Phong
Xã
4592
Kỳ Phú
Xã
4593
Kỳ Sơn
Xã
4594
Kỳ Tân
Xã
4595
Kỳ Tây
Xã
4596
Kỳ Thịnh
Xã
4597
Kỳ Thọ
Xã
4598
Kỳ Thư
Xã
4599
Kỳ Thượng
Xã
4600
Kỳ Trinh
Xã
4601
Kỳ Trung
Xã
4602
Kỳ Văn
Xã
4603
Kỳ Xuân
Xã
4604
Thị trấn Kỳ Anh
Xã
448
Huyện Lộc Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4605
An Lộc
Xã
4606
Bình Lộc
Xã
4607
Hộ Độ
Xã
4608
Hồng Lộc
Xã
4609
Ích Hậu
Xã
4610
Mai Phụ
Xã
4611
Phù Lưu
Xã
4612
Tân Lộc
Xã
4613
Thạch Bằng
Xã
4614
Thạch Châu
Xã
4615
Thạch Kim
Xã
4616
Thạch Mỹ
Xã
4617
Thịnh Lộc
Xã
449
Thị xã Kỳ Anh
Thị xã
44
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
450
Thành Phố Đồng Hới
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7880
Bắc Lý
Phường
7881
Bắc Nghĩa
Phường
7882
Bảo Ninh
Xã
7883
Đồng Mỹ
Phường
7884
Đồng Phú
Phường
7885
Đồng Sơn
Phường
7886
Đức Ninh
Xã
7887
Đức Ninh Đông
Phường
7888
Hải Đình
Phường
7889
Hải Thành
Phường
7890
Lộc Ninh
Xã
7891
Nam Lý
Phường
7892
Nghĩa Ninh
Xã
7893
Phú Hải
Phường
7894
Quang Phú
Xã
7895
Thuận Đức
Xã
452
Huyện Minh Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7795
Dân Hóa
Xã
7796
Hóa Hợp
Xã
7797
Hóa Phúc
Xã
7798
Hóa Sơn
Xã
7799
Hóa Thanh
Xã
7800
Hóa Tiến
Xã
7801
Hồng Hóa
Xã
7802
Minh Hóa
Xã
7803
Quy Đạt
Thị trấn
7804
Quy Hóa
Xã
7805
Tân Hóa
Xã
7806
Thượng Hóa
Xã
7807
Trọng Hóa
Xã
7808
Trung Hóa
Xã
7809
Xuân Hóa
Xã
7810
Yên Hóa
Xã
453
Huyện Tuyên Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7860
Cao Quảng
Xã
7861
Châu Hóa
Xã
7862
Đồng Hóa
Xã
7863
Đồng Lê
Thị trấn
7864
Đức Hóa
Xã
7865
Hương Hóa
Xã
7866
Kim Hóa
Xã
7867
Lâm Hóa
Xã
7868
Lê Hóa
Xã
7869
Mai Hóa
Xã
7870
Nam Hóa
Xã
7871
Ngư Hóa
Xã
7872
Phong Hóa
Xã
7873
Sơn Hóa
Xã
7874
Thạch Hóa
Xã
7875
Thanh Hóa
Xã
7876
Thanh Thạch
Xã
7877
Thuận Hóa
Xã
7878
Tiến Hóa
Xã
7879
Văn Hóa
Xã
454
Huyện Quảng Trạch
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7826
Ba Đồn
Thị trấn
7827
Cảnh Dương
Xã
7828
Cảnh Hoá
Xã
7829
Phù Hóa
Xã
7830
Quảng Châu
Xã
7831
Quảng Đông
Xã
7832
Quảng Hải
Xã
7833
Quảng Hoà
Xã
7834
Quảng Hợp
Xã
7835
Quảng Hưng
Xã
7836
Quảng Kim
Xã
7837
Quảng Liên
Xã
7838
Quảng Lộc
Xã
7839
Quảng Long
Xã
7840
Quảng Lưu
Xã
7841
Quảng Minh
Xã
7842
Quảng Phong
Xã
7843
Quảng Phú
Xã
7844
Quảng Phúc
Xã
7845
Quảng Phương
Xã
7846
Quảng Sơn
Xã
7847
Quảng Tân
Xã
7848
Quảng Thạch
Xã
7849
Quảng Thanh
Xã
7850
Quảng Thọ
Xã
7851
Quảng Thuận
Xã
7852
Quảng Thuỷ
Xã
7853
Quảng Tiên
Xã
7854
Quảng Tiến
Xã
7855
Quảng Trung
Xã
7856
Quảng Trường
Xã
7857
Quảng Tùng
Xã
7858
Quảng Văn
Xã
7859
Quảng Xuân
Xã
455
Huyện Bố Trạch
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7738
Bắc Trạch
Xã
7739
Cự Nẫm
Xã
7740
Đại Trạch
Xã
7741
Đồng Trạch
Xã
7742
Đức Trạch
Xã
7743
Hạ Trạch
Xã
7744
Hải Trạch
Xã
7745
Hoà Trạch
Xã
7746
Hoàn Lão
Thị trấn
7747
Hoàn Trạch
Xã
7748
Hưng Trạch
Xã
7749
Lâm Trạch
Xã
7750
Liên Trạch
Xã
7751
Lý Trạch
Xã
7752
Mỹ Trạch
Xã
7753
Nam Trạch
Xã
7754
Nhân Trạch
Xã
7755
Nông trường Việt Trung
Thị trấn
7756
Phú Định
Xã
7757
Phú Trạch
Xã
7758
Phúc Trạch
Xã
7759
Sơn Lộc
Xã
7760
Sơn Trạch
Xã
7761
Tân Trạch
Xã
7762
Tây Trạch
Xã
7763
Thanh Trạch
Xã
7764
Thượng Trạch
Xã
7765
Trung Trạch
Xã
7766
Vạn Trạch
Xã
7767
Xuân Trạch
Xã
456
Huyện Quảng Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7811
An Ninh
Xã
7812
Duy Ninh
Xã
7813
Gia Ninh
Xã
7814
Hải Ninh
Xã
7815
Hàm Ninh
Xã
7816
Hiền Ninh
Xã
7817
Lương Ninh
Xã
7818
Quán Hàu
Thị trấn
7819
Tân Ninh
Xã
7820
Trường Sơn
Xã
7821
Trường Xuân
Xã
7822
Vạn Ninh
Xã
7823
Vĩnh Ninh
Xã
7824
Võ Ninh
Xã
7825
Xuân Ninh
Xã
457
Huyện Lệ Thủy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7768
An Thuỷ
Xã
7769
Cam Thủy
Xã
7770
Dương Thủy
Xã
7771
Hoa Thủy
Xã
7772
Hồng Thủy
Xã
7773
Kiến Giang
Thị trấn
7774
Kim Thủy
Xã
7775
Lâm Thủy
Xã
7776
Liên Thủy
Xã
7777
Lộc Thủy
Xã
7778
Mai Thủy
Xã
7779
Mỹ Thủy
Xã
7780
Ngân Thủy
Xã
7781
Ngư Thủy Bắc
Xã
7782
Ngư Thủy Nam
Xã
7783
Ngư Thủy Trung
Xã
7784
Nông Trường Lệ Ninh
Thị trấn
7785
Phong Thủy
Xã
7786
Phú Thủy
Xã
7787
Sen Thủy
Xã
7788
Sơn Thủy
Xã
7789
Tân Thủy
Xã
7790
Thái Thủy
Xã
7791
Thanh Thủy
Xã
7792
Trường Thủy
Xã
7793
Văn Thủy
Xã
7794
Xuân Thủy
Xã
458
Thị xã Ba Đồn
Thị xã
45
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Cồn Cỏ
Huyện
461
Thành phố Đông Hà
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
8638
1
Phường
8639
2
Phường
8640
3
Phường
8641
4
Phường
8642
5
Phường
8643
Đông Lễ
Phường
8644
Đông Lương
Phường
8645
Đông Thành
Phường
462
Thị xã Quảng Trị
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
8646
1
Phường
8647
2
Phường
8648
3
Phường
8649
An Đôn
Phường
8650
Hải Lệ
Xã
464
Huyện Vĩnh Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8616
Bến Quan
Thị trấn
8617
Cửa Tùng
Thị trấn
8618
Hồ Xá
Thị trấn
8619
Vĩnh Chấp
Xã
8620
Vĩnh Giang
Xã
8621
Vĩnh Hà
Xã
8622
Vĩnh Hiền
Xã
8623
Vĩnh Hòa
Xã
8624
Vĩnh Khê
Xã
8625
Vĩnh Kim
Xã
8626
Vĩnh Lâm
Xã
8627
Vĩnh Long
Xã
8628
Vĩnh Nam
Xã
8629
Vĩnh Ô
Xã
8630
Vĩnh Sơn
Xã
8631
Vĩnh Tân
Xã
8632
Vĩnh Thạch
Xã
8633
Vĩnh Thái
Xã
8634
Vĩnh Thành
Xã
8635
Vĩnh Thủy
Xã
8636
Vĩnh Trung
Xã
8637
Vĩnh Tú
Xã
465
Huyện Hướng Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8575
A Dơi
Xã
8576
A Túc
Xã
8577
A Xing
Xã
8578
Húc
Xã
8579
Hướng Lập
Xã
8580
Hướng Linh
Xã
8581
Hướng Lộc
Xã
8582
Hướng Phùng
Xã
8583
Hướng Sơn
Xã
8584
Hướng Tân
Xã
8585
Hướng Việt
Xã
8586
Khe Sanh
Thị trấn
8587
Lao Bảo
Thị trấn
8588
Pa Tầng
Xã
8589
Tân Hợp
Xã
8590
Tân Lập
Xã
8591
Tân Liên
Xã
8592
Tân Long
Xã
8593
Tân Thành
Xã
8594
Thanh
Xã
8595
Thuận
Xã
8596
Xy
Xã
466
Huyện Đa Krông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8520
A Bung
Xã
8521
A Ngo
Xã
8522
A Vao
Xã
8523
Ba Lòng
Xã
8524
Ba Nang
Xã
8525
Đakrông
Xã
8526
Hải Phúc
Xã
8527
Húc Nghì
Xã
8528
Hướng Hiệp
Xã
8529
Krông Klang
Thị trấn
8530
Mò Ó
Xã
8531
Tà Long
Xã
8532
Tà Rụt
Xã
8533
Triệu Nguyên
Xã
466
Huyện Gio Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8534
Cửa Việt
Thị trấn
8535
Gio An
Xã
8536
Gio Bình
Xã
8537
Gio Châu
Xã
8538
Gio Hải
Xã
8539
Gio Hòa
Xã
8540
Gio Linh
Thị trấn
8541
Gio Mai
Xã
8542
Gio Mỹ
Xã
8543
Gio Phong
Xã
8544
Gio Quang
Xã
8545
Gio Sơn
Xã
8546
Gio Thành
Xã
8547
Gio Việt
Xã
8548
Hải Thái
Xã
8549
Linh Hải
Xã
8550
Linh Thượng
Xã
8551
Trung Giang
Xã
8552
Trung Hải
Xã
8553
Trung Sơn
Xã
8554
Vĩnh Trường
Xã
468
Huyện Cam Lộ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8511
Cam An
Xã
8512
Cam Chính
Xã
8513
Cam Hiếu
Xã
8514
Cam Lộ
Thị trấn
8515
Cam Nghĩa
Xã
8516
Cam Thanh
Xã
8517
Cam Thành
Xã
8518
Cam Thủy
Xã
8519
Cam Tuyền
Xã
469
Huyện Triệu Phong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8597
Ái Tử
Thị trấn
8598
Triệu Ái
Xã
8599
Triệu An
Xã
8600
Triệu Đại
Xã
8601
Triệu Độ
Xã
8602
Triệu Đông
Xã
8603
Triệu Giang
Xã
8604
Triệu Hòa
Xã
8605
Triệu Lăng
Xã
8606
Triệu Long
Xã
8607
Triệu Phước
Xã
8608
Triệu Sơn
Xã
8609
Triệu Tài
Xã
8610
Triệu Thành
Xã
8611
Triệu Thuận
Xã
8612
Triệu Thượng
Xã
8613
Triệu Trạch
Xã
8614
Triệu Trung
Xã
8615
Triệu Vân
Xã
470
Huyện Hải Lăng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8555
Hải An
Xã
8556
Hải Ba
Xã
8557
Hải Chính
Xã
8558
Hải Dương
Xã
8559
Hải Hòa
Xã
8560
Hải Khê
Xã
8561
Hải Lâm
Xã
8562
Hải Lăng
Thị trấn
8563
Hải Phú
Xã
8564
Hải Quế
Xã
8565
Hải Quy
Xã
8566
Hải Sơn
Xã
8567
Hải Tân
Xã
8568
Hải Thành
Xã
8569
Hải Thiện
Xã
8570
Hải Thọ
Xã
8571
Hải Thượng
Xã
8572
Hải Trường
Xã
8573
Hải Vĩnh
Xã
8574
Hải Xuân
Xã
46
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
474
Thành phố Huế
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10285
An Cựu
Phường
10286
An Đông
Phường
10287
An Hòa
Phường
10288
An Tây
Phường
10289
Đúc
Phường
10290
Hương Long
Phường
10291
Hương Sơ
Phường
10292
Kim Long
Phường
10293
Phú Bình
Phường
10294
Phú Cát
Phường
10295
Phú Hậu
Phường
10296
Phú Hiệp
Phường
10297
Phú Hòa
Phường
10298
Phú Hội
Phường
10299
Phú Nhuận
Phường
10300
Phú Thuận
Phường
10301
Phước Vĩnh
Phường
10302
Phường Đúc
Phường
10303
Tây Lộc
Phường
10304
Thuận Hòa
Phường
10305
Thuận Lộc
Phường
10306
Thuận Thành
Phường
10307
Thủy An
Xã
10308
Thủy Biều
Phường
10309
Thủy Xuân
Phường
10310
Trường An
Phường
10311
Vĩnh Ninh
Phường
10312
Vỹ Dạ
Phường
10313
Xuân Phú
Phường
476
Huyện Phong Điền
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10219
Điền Hải
Xã
10220
Điền Hoà
Xã
10221
Điền Hương
Xã
10222
Điền Lộc
Xã
10223
Điền Môn
Xã
10224
Phong An
Xã
10225
Phong Bình
Xã
10226
Phong Chương
Xã
10227
Phong Điền
Thị trấn
10228
Phong Hải
Xã
10229
Phong Hiền
Xã
10230
Phong Hoà
Xã
10231
Phong Mỹ
Xã
10232
Phong Sơn
Xã
10233
Phong Th
Xã
10234
Phong Thu
Xã
10235
Phong Xuân
Xã
477
Huyện Quảng Điền
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10274
Quảng An
Xã
10275
Quảng Công
Xã
10276
Quảng Lợi
Xã
10277
Quảng Ngạn
Xã
10278
Quảng Phú
Xã
10279
Quảng Phước
Xã
10280
Quảng Thái
Xã
10281
Quảng Thành
Xã
10282
Quảng Thọ
Xã
10283
Quảng Vinh
Xã
10284
Sịa
Thị trấn
478
Huyện Phú Vang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10254
Phú An
Xã
10255
Phú Đa
Thị trấn
10256
Phú Diên
Xã
10257
Phú Dương
Xã
10258
Phú Hải
Xã
10259
Phú Hồ
Xã
10260
Phú Lương
Xã
10261
Phú Mậu
Xã
10262
Phú Mỹ
Xã
10263
Phú Thanh
Xã
10264
Phú Thuận
Xã
10265
Phú Thượng
Xã
10266
Phú Xuân
Xã
10267
Thuận An
Thị trấn
10268
Vinh An
Xã
10269
Vinh Hà
Xã
10270
Vinh Phú
Xã
10271
Vinh Thái
Xã
10272
Vinh Thanh
Xã
10273
Vinh Xuân
Xã
479
Thị xã Hương Thủy
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
10178
Dương Hòa
Xã
10179
Phú Bài
Phường
10180
Phú Sơn
Xã
10181
Thủy Bằng
Xã
10182
Thủy Châu
Phường
10183
Thuỷ Dương
Phường
10184
Thủy Dương
Phường
10185
Thủy Lương
Phường
10186
Thủy Phù
Xã
10187
Thủy Phương
Phường
10188
Thủy Tân
Xã
10189
Thủy Thanh
Xã
10190
Thuỷ Vân
Xã
10191
Thủy Vân
Xã
480
Thị xã Hương Trà
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
10192
Bình Điền
Xã
10193
Bình Thành
Phường
10194
Hải Dương
Xã
10195
Hồng Tiến
Phường
10196
Hương An
Phường
10197
Hương Bình
Xã
10198
Hương Chữ
Phường
10199
Hương Hồ
Phường
10200
Hương Phong
Xã
10201
Hương Thọ
Phường
10202
Hương Toàn
Xã
10203
Hương Vân
Phường
10204
Hương Văn
Phường
10205
Hương Vinh
Xã
10206
Hương Xuân
Phường
10207
Tứ Hạ
Phường
481
Huyện A Lưới
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10156
A Đớt
Xã
10157
A Lưới
Thị trấn
10158
A Ngo
Xã
10159
A Roằng
Xã
10160
Bắc Sơn
Xã
10161
Đông Sơn
Xã
10162
Hồng Bắc
Xã
10163
Hồng Hạ
Xã
10164
Hồng Kim
Xã
10165
Hồng Nam
Xã
10166
Hồng Quảng
Xã
10167
Hồng Thái
Xã
10168
Hồng Thượng
Xã
10169
Hồng Thủy
Xã
10170
Hồng Trung
Xã
10171
Hồng Vân
Xã
10172
Hương Lâm
Xã
10173
Hương Nguyên
Xã
10174
Hương Phong
Xã
10175
Nhâm
Xã
10176
Phú Vinh
Xã
10177
Sơn Thủy
Xã
482
Huyện Phú Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10236
Lăng Cô
Thị trấn
10237
Lộc An
Xã
10238
Lộc Bình
Xã
10239
Lộc Bổn
Xã
10240
Lộc Điền
Xã
10241
Lộc Hòa
Xã
10242
Lộc Sơn
Xã
10243
Lộc Thủy
Xã
10244
Lộc Tiến
Xã
10245
Lộc Trì
Xã
10246
Lộc Vĩnh
Xã
10247
Phú Lộc
Thị trấn
10248
Vinh Giang
Xã
10249
Vinh Hải
Xã
10250
Vinh Hiền
Xã
10251
Vinh Hưng
Xã
10252
Vinh Mỹ
Xã
10253
Xuân Lộc
Xã
483
Huyện Nam Đông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10208
Hương Giang
Xã
10209
Hương Hoà
Xã
10210
Hương Hữu
Xã
10211
Hương Lộc
Xã
10212
Hương Phú
Xã
10213
Hương Sơn
Xã
10214
Khe Tre
Thị trấn
10215
Thượng Lộ
Xã
10216
Thượng Long
Xã
10217
Thượng Nhật
Xã
10218
Thượng Quảng
Xã
48
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
490
Quận Liên Chiểu
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1025
Hòa Hiệp Bắc
Phường
1026
Hòa Hiệp Nam
Phường
1027
Hòa Khánh Bắc
Phường
1028
Hòa Khánh Nam
Phường
1029
Hòa Minh
Phường
491
Quận Thanh Khê
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1041
An Khê
Phường
1042
Chính Gián
Phường
1043
Hòa Khê
Phường
1044
Tam Thuận
Phường
1045
Tân Chính
Phường
1046
Thạc Gián
Phường
1047
Thanh Khê Đông
Phường
1048
Thanh Khê Tây
Phường
1049
Thanh Lộc Đán
Phường
1050
Vĩnh Trung
Phường
1051
Xuân Hà
Phường
492
Quận Hải Châu
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1012
Hải Châu I
Phường
1013
Hòa Thuận Đông
Phường
1014
Bình Hiên
Phường
1015
Bình Thuận
Phường
1016
Hải Châu II
Phường
1017
Hòa Cường Bắc
Phường
1018
Hòa Cường Nam
Phường
1019
Hòa Thuận Tây
Phường
1020
Nam Dương
Phường
1021
Phước Ninh
Phường
1022
Thạch Thang
Phường
1023
Thanh Bình
Phường
1024
Thuận Phước
Phường
493
Quận Sơn Trà
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1034
An Hải Bắc
Phường
1035
An Hải Đông
Phường
1036
An Hải Tây
Phường
1037
Mân Thái
Phường
1038
Nại Hiên Đông
Phường
1039
Phước Mỹ
Phường
1040
Thọ Quang
Phường
494
Quận Ngũ Hành Sơn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1030
Khuê Mỹ
Phường
1031
Hòa Hải
Phường
1032
Hòa Quý
Phường
1033
Mỹ An
Phường
495
Quận Cẩm Lệ
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1006
Hòa An
Phường
1007
Hòa Phát
Phường
1008
Hòa Thọ Đông
Phường
1009
Hòa Thọ Tây
Phường
1010
Hòa Xuân
Phường
1011
Khuê Trung
Phường
497
Huyện Hòa Vang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1052
Hòa Bắc
Phường
1053
Hòa Châu
Phường
1054
Hòa Khương
Phường
1055
Hòa Liên
Phường
1056
Hòa Nhơn
Phường
1057
Hòa Ninh
Xã
1058
Hòa Phong
Xã
1059
Hòa Phú
Xã
1060
Hòa Phước
Xã
1061
Hòa Sơn
Xã
1062
Hòa Tiến
Xã
498
Huyện Hoàng Sa
Huyện
49
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Nông Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8135
Phước Ninh
Xã
8136
Quế Lâm
Xã
8137
Quế Lộc
Xã
8138
Quế Ninh
Xã
8139
Quế Phước
Xã
8140
Quế Trung
Xã
8141
Sơn Viên
Xã
502
Thành phố Tam Kỳ
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
8109
An Mỹ
Phường
8110
An Phú
Phường
8111
An Sơn
Phường
8112
An Xuân
Phường
8113
Hòa Hương
Phường
8114
Hòa Thuận
Phường
8115
Phước Hòa
Phường
8116
Tam Ngọc
Xã
8117
Tam Phú
Xã
8118
Tam Thăng
Xã
8119
Tam Thanh
Xã
8120
Tân Thạnh
Phường
8121
Trường Xuân
Phường
503
Thành phố Hội An
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
8122
Cẩm An
Phường
8123
Cẩm Châu
Phường
8124
Cẩm Hà
Xã
8125
Cẩm Kim
Xã
8126
Cẩm Nam
Phường
8127
Cẩm Phô
Phường
8128
Cẩm Thanh
Xã
8129
Cửa Đại
Phường
8130
Minh An
Phường
8131
Sơn Phong
Phường
8132
Tân An
Phường
8133
Tân Hiệp
Xã
8134
Thanh Hà
Phường
504
Huyện Tây Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8062
A Nông
Xã
8063
A Tiêng
Xã
8064
A Vương
Xã
8065
A Xan
Xã
8066
Bhallê
Xã
8067
Chớm
Xã
8068
Dang
Xã
8069
G’ry
Xã
8070
Lăng
Xã
8071
Tr’hy
Xã
505
Huyện Đông Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7947
A Rooi
Xã
7948
A Ting
Xã
7949
Ba
Xã
7950
Jơ Ngây
Xã
7951
Ka Dăng
Xã
7952
Mà Cooih
Xã
7953
Prao
Xã
7954
Sông Kôn
Xã
7955
Tà Lu
Xã
7956
Tư
Xã
7957
Za Hung
Xã
506
Huyện Đại Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7909
Ái Nghĩa
Thị trấn
7910
Đại An
Xã
7911
Đại Chánh
Xã
7912
Đại Cường
Xã
7913
Đại Đồng
Xã
7914
Đại Hiệp
Xã
7915
Đại Hòa
Xã
7916
Đại Hồng
Xã
7917
Đại Hưng
Xã
7918
Đại Lãnh
Xã
7919
Đại Minh
Xã
7920
Đại Nghĩa
Xã
7921
Đại Phong
Xã
7922
Đại Quang
Xã
7923
Đại Sơn
Xã
7924
Đại Tân
Xã
7925
Đại Thắng
Xã
7926
Đại Thạnh
Xã
507
Thị xã Điện Bàn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
7927
Điện An
Xã
7928
Điện Dương
Xã
7929
Điện Hòa
Xã
7930
Điện Hồng
Xã
7931
Điện Minh
Xã
7932
Điện Nam Bắc
Xã
7933
Điện Nam Đông
Xã
7934
Điện Nam Trung
Xã
7935
Điện Ngọc
Xã
7936
Điện Phong
Xã
7937
Điện Phước
Xã
7938
Điện Phương
Xã
7939
Điện Quang
Xã
7940
Điện Thắng Bắc
Xã
7941
Điện Thắng Nam
Xã
7942
Điện Thắng Trung
Xã
7943
Điện Thọ
Xã
7944
Điện Tiến
Xã
7945
Điện Trung
Xã
7946
Vĩnh Điện
Thị trấn
508
Huyện Duy Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7958
Duy Châu
Xã
7959
Duy Hải
Xã
7960
Duy Hòa
Xã
7961
Duy Nghĩa
Xã
7962
Duy Phú
Xã
7963
Duy Phước
Xã
7964
Duy Sơn
Xã
7965
Duy Tân
Xã
7966
Duy Thành
Xã
7967
Duy Thu
Xã
7968
Duy Trinh
Xã
7969
Duy Trung
Xã
7970
Duy Vinh
Xã
7971
Nam Phước
Thị trấn
7972
Phước Nam
Thị trấn
509
Huyện Quế Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8047
Đông Phú
Thị trấn
8048
Hương An
Xã
8049
Phú Thọ
Xã
8050
Quế An
Xã
8051
Quế Châu
Xã
8052
Quế Cường
Xã
8053
Quế Hiệp
Xã
8054
Quế Long
Xã
8055
Quế Minh
Xã
8056
Quế Phong
Xã
8057
Quế Phú
Xã
8058
Quế Thuận
Xã
8059
Quế Xuân 1
Xã
8060
Quế Xuân 2
Xã
8061
Quý Thuận
Xã
510
Huyện Nam Giang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7985
Cà Dy
Xã
7986
Chà Vàl
Xã
7987
Chơ Chun
Xã
7988
Đăk Pree
Xã
7989
Đắk Pring
Xã
7990
Đắk Tôi
Xã
7991
La Dêê
Xã
7992
La Êê
Xã
7993
Tà Bhing
Xã
7994
Tà Pơơ
Xã
7995
Thạnh Mỹ
Thị trấn
7996
Zuôih
Xã
511
Huyện Phước Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8035
Khâm Đức
Thị trấn
8036
Phước Chánh
Xã
8037
Phước Công
Xã
8038
Phước Đức
Xã
8039
Phước Hiệp
Xã
8040
Phước Hòa
Xã
8041
Phước Kim
Xã
8042
Phước Lộc
Xã
8043
Phước Mỹ
Xã
8044
Phước Năng
Xã
8045
Phước Thành
Xã
8046
Phước Xuân
Xã
512
Huyện Hiệp Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7973
Bình Lâm
Xã
7974
Bình Sơn
Xã
7975
Hiệp Hòa
Xã
7976
Hiệp Thuận
Xã
7977
Phước Gia
Xã
7978
Phước Trà
Xã
7979
Quế Bình
Xã
7980
Quế Lưu
Xã
7981
Quế Thọ
Xã
7982
Sông Trà
Xã
7983
Tân An
Thị trấn
7984
Thăng Phước
Xã
513
Huyện Thăng Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8072
Bình An
Xã
8073
Bình Chánh
Xã
8074
Bình Đào
Xã
8075
Bình Định Bắc
Xã
8076
Bình Định Nam
Xã
8077
Bình Dương
Xã
8078
Bình Giang
Xã
8079
Bình Hải
Xã
8080
Bình Lãnh
Xã
8081
Bình Minh
Xã
8082
Bình Nam
Xã
8083
Bình Nguyên
Xã
8084
Bình Phú
Xã
8085
Bình Phục
Xã
8086
Bình Quế
Xã
8087
Bình Quý
Xã
8088
Bình Sa
Xã
8089
Bình Trị
Xã
8090
Bình Triều
Xã
8091
Bình Trung
Xã
8092
Bình Tú
Xã
8093
Hà Lam
Thị trấn
514
Huyện Tiên Phước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8094
Tiên An
Xã
8095
Tiên Cẩm
Xã
8096
Tiên Cảnh
Xã
8097
Tiên Châu
Xã
8098
Tiên Hà
Xã
8099
Tiên Hiệp
Xã
8100
Tiên Kỳ
Thị trấn
8101
Tiên Lãnh
Xã
8102
Tiên Lập
Xã
8103
Tiên Lộc
Xã
8104
Tiên Mỹ
Xã
8105
Tiên Ngọc
Xã
8106
Tiên Phong
Xã
8107
Tiên Sơn
Xã
8108
Tiên Thọ
Xã
515
Huyện Bắc Trà My
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7896
Trà Bui
Xã
7897
Trà Đốc
Xã
7898
Trà Đông
Xã
7899
Trà Dương
Xã
7900
Trà Giác
Xã
7901
Trà Giang
Xã
7902
Trà Giáp
Xã
7903
Trà Ka
Xã
7904
Trà Kót
Xã
7905
Trà My
Thị trấn
7906
Trà Nú
Xã
7907
Trà Sơn
Xã
7908
Trà Tân
Xã
516
Huyện Nam Trà My
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7997
Trà Cang
Xã
7998
Trà Don
Xã
7999
Trà Dơn
Xã
8000
Trà Leng
Xã
8001
Trà Linh
Xã
8002
Trà Mai
Xã
8003
Trà Nam
Xã
8004
Trà Tập
Xã
8005
Trà Vân
Xã
8006
Trà Vinh
Xã
517
Huyện Núi Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8007
Núi Thành
Thị trấn
8008
Tam Anh Bắc
Xã
8009
Tam Anh Nam
Xã
8010
Tam Giang
Xã
8011
Tam Hải
Xã
8012
Tam Hiệp
Xã
8013
Tam Hòa
Xã
8014
Tam Mỹ Đông
Xã
8015
Tam Mỹ Tây
Xã
8016
Tam Nghĩa
Xã
8017
Tam Quang
Xã
8018
Tam Sơn
Xã
8019
Tam Thạnh
Xã
8020
Tam Tiến
Xã
8021
Tam Trà
Xã
8022
Tam Xuân 1
Xã
8023
Tam Xuân 2
Xã
518
Huyện Phú Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8024
Phú Thịnh
Thị trấn
8025
Tam An
Xã
8026
Tam Đại
Xã
8027
Tam Dân
Xã
8028
Tam Đàn
Xã
8029
Tam Lãnh
Xã
8030
Tam Lộc
Xã
8031
Tam Phước
Xã
8032
Tam Thái
Xã
8033
Tam Thành
Xã
8034
Tam Vinh
Xã
51
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
522
Thành phố Quảng Ngãi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8316
Chánh Lộ
Phường
8317
Lê Hồng Phong
Phường
8318
Nghĩa Chánh
Phường
8319
Nghĩa Dõng
Xã
8320
Nghĩa Dũng
Xã
8321
Nghĩa Lộ
Phường
8322
Nguyễn Nghiêm
Phường
8323
Quảng Phú
Phường
8324
Tịnh Ấn Tây
Xã
8325
Trần Hưng Đạo
Phường
8326
Trần Phú
Phường
8327
Trương Quang Trọng
Phường
524
Huyện Bình Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8162
Bình An
Xã
8163
Bình Chánh
Xã
8164
Bình Châu
Xã
8165
Bình Chương
Xã
8166
Bình Đông
Xã
8167
Bình Dương
Xã
8168
Bình Hải
Xã
8169
Bình Hiệp
Xã
8170
Bình Hòa
Xã
8171
Bình Khương
Xã
8172
Bình Long
Xã
8173
Bình Minh
Xã
8174
Bình Mỹ
Xã
8175
Bình Nguyên
Xã
8176
Bình Phú
Xã
8177
Bình Phước
Xã
8178
Bình Tân
Xã
8179
Bình Thạnh
Xã
8180
Bình Thanh Đông
Xã
8181
Bình Thanh Tây
Xã
8182
Bình Thới
Xã
8183
Bình Thuận
Xã
8184
Bình Trị
Xã
8185
Bình Trung
Xã
8186
Châu Ổ
Thị trấn
525
Huyện Trà Bồng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8288
Trà Bình
Xã
8289
Trà Bùi
Xã
8290
Trà Giang
Xã
8291
Trà Hiệp
Xã
8292
Trà Lâm
Xã
8293
Trà Phú
Xã
8294
Trà Sơn
Xã
8295
Trà Tân
Xã
8296
Trà Thủy
Xã
8297
Trà Xuân
Thị trấn
526
Huyện Tây Trà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8279
Trà Khê
Xã
8280
Trà Lãnh
Xã
8281
Trà Nham
Xã
8282
Trà Phong
Xã
8283
Trà Quân
Xã
8284
Trà Thanh
Xã
8285
Trà Thọ
Xã
8286
Trà Trung
Xã
8287
Trà Xinh
Xã
527
Huyện Sơn Tịnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8258
Sơn Tịnh
Thị trấn
8259
Tịnh An
Xã
8260
Tịnh Ấn Đông
Xã
8261
Tịnh Ấn Tây
Xã
8262
Tịnh bắc
Xã
8263
Tịnh Bình
Xã
8264
Tịnh Châu
Xã
8265
Tịnh Đông
Xã
8266
Tịnh Giang
Xã
8267
Tịnh Hà
Xã
8268
Tịnh Hiệp
Xã
8269
Tịnh Hòa
Xã
8270
Tịnh Khê
Xã
8271
Tịnh Kỳ
Xã
8272
Tịnh Long
Xã
8273
Tịnh Minh
Xã
8274
Tịnh Phong
Xã
8275
Tịnh Sơn
Xã
8276
Tịnh Thiện
Xã
8277
Tịnh Thọ
Xã
8278
Tịnh Trà
Xã
528
Huyện Tư Nghĩa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8298
La Hà
Thị trấn
8299
Nghĩa An
Xã
8300
Nghĩa Điền
Xã
8301
Nghĩa Hà
Xã
8302
Nghĩa Hiệp
Xã
8303
Nghĩa Hòa
Xã
8304
Nghĩa Kỳ
Xã
8305
Nghĩa Lâm
Xã
8306
Nghĩa Mỹ
Xã
8307
Nghĩa Phú
Xã
8308
Nghĩa Phương
Xã
8309
Nghĩa Sơn
Xã
8310
Nghĩa Thắng
Xã
8311
Nghĩa Thọ
Xã
8312
Nghĩa Thuận
Xã
8313
Nghĩa Thương
Xã
8314
Nghĩa Trung
Xã
8315
Sông Vệ
Thị trấn
529
Huyện Sơn Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8235
Di Lăng
Thị trấn
8236
Sơn Ba
Xã
8237
Sơn Bao
Xã
8238
Sơn Cao
Xã
8239
Sơn Giang
Xã
8240
Sơn Hạ
Xã
8241
Sơn Hải
Xã
8242
Sơn Kỳ
Xã
8243
Sơn Linh
Xã
8244
Sơn Nham
Xã
8245
Sơn Thành
Xã
8246
Sơn Thượng
Xã
8247
Sơn Thủy
Xã
8248
Sơn Trung
Xã
530
Huyện Sơn Tây
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8249
Sơn Bua
Xã
8250
Sơn Dung
Xã
8251
Sơn Lập
Xã
8252
Sơn Liên
Xã
8253
Sơn Long
Xã
8254
Sơn Màu
Xã
8255
Sơn Mùa
Xã
8256
Sơn Tân
Xã
8257
Sơn Tinh
Xã
531
Huyện Minh Long
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8205
Long Hiệp
Xã
8206
Long Mai
Xã
8207
Long Môn
Xã
8208
Long Sơn
Xã
8209
Thanh An
Xã
532
Huyện Nghĩa Hành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8223
Chợ Chùa
Thị trấn
8224
Hành Đức
Xã
8225
Hành Dũng
Xã
8226
Hành Minh
Xã
8227
Hành Nhân
Xã
8228
Hành Phước
Xã
8229
Hành Thiện
Xã
8230
Hành Thịnh
Xã
8231
Hành Thuận
Xã
8232
Hành Tín Đông
Xã
8233
Hành Tín Tây
Xã
8234
Hành Trung
Xã
533
Huyện Mộ Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8210
Đức Chánh
Xã
8211
Đức Hiệp
Xã
8212
Đức Hòa
Xã
8213
Đức Lân
Xã
8214
Đức Lợi
Xã
8215
Đức Minh
Xã
8216
Đức Nhuận
Xã
8217
Đức Phong
Xã
8218
Đức Phú
Xã
8219
Đức Tân
Xã
8220
Đức Thắng
Xã
8221
Đức Thạnh
Xã
8222
Mộ Đức
Thị trấn
534
Huyện Đức Phổ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8187
Đức Phổ
Thị trấn
8188
Phổ An
Xã
8189
Phổ Châu
Xã
8190
Phổ Cường
Xã
8191
Phổ Hòa
Xã
8192
Phổ Khánh
Xã
8193
Phổ Minh
Xã
8194
Phổ Nhơn
Xã
8195
Phổ Ninh
Xã
8196
Phổ Phong
Xã
8197
Phổ Quang
Xã
8198
Phổ Thạnh
Xã
8199
Phổ Thuận
Xã
8200
Phổ Văn
Xã
8201
Phổ Vinh
Xã
535
Huyện Ba Tơ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8142
Ba Bích
Xã
8143
Ba Chùa
Xã
8144
Ba Cung
Xã
8145
Ba Điền
Xã
8146
Ba Dinh
Xã
8147
Ba Động
Xã
8148
Ba Giang
Xã
8149
Ba Khâm
Xã
8150
Ba Lế
Xã
8151
Ba Liên
Xã
8152
Ba Nam
Xã
8153
Ba Ngạc
Xã
8154
Ba Thành
Xã
8155
Ba Tiêu
Xã
8156
Ba Tô
Xã
8157
Ba Tơ
Thị trấn
8158
Ba Trang
Xã
8159
Ba Vì
Xã
8160
Ba Vinh
Xã
8161
Ba Xa
Xã
536
Huyện Lý Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8202
An Bình
Xã
8203
An Hải
Xã
8204
An Vĩnh
Xã
52
Tỉnh Bình Định
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
540
Thành phố Quy Nhơn
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2574
Bùi Thị Xuân
Phường
2575
Đống Đa
Phường
2576
Ghềnh Ráng
Phường
2577
Hải Cảng
Phường
2578
Lê Hồng Phong
Phường
2579
Lê Lợi
Phường
2580
Lý Thường Kiệt
Phường
2581
Ngô Mây
Phường
2582
Nguyễn Văn Cừ
Phường
2583
Nhơn Bình
Xã
2584
Nhơn Châu
Xã
2585
Nhơn Hải
Xã
2586
Nhơn Hội
Xã
2587
Nhơn Lý
Xã
2588
Nhơn Phú
Phường
2589
Quang Trung
Phường
2590
Thị Nại
Phường
2591
Trần Hưng Đạo
Phường
2592
Trần Phú
Phường
2593
Trần Quang Diệu
Phường
542
Huyện An Lão
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2436
An Dũng
Xã
2437
An Hòa
Xã
2438
An Hưng
Xã
2439
An Lão
Thị trấn
2440
An Nghĩa
Xã
2441
An Quang
Xã
2442
An Tân
Xã
2443
An Toàn
Xã
2444
An Trung
Xã
2445
An Vinh
Xã
543
Huyện Hoài Nhơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2476
Bồng Sơn
Thị trấn
2477
Hoài Châu
Xã
2478
Hoài Châu Bắc
Xã
2479
Hoài Đức
Xã
2480
Hoài Hải
Xã
2481
Hoài Hảo
Xã
2482
Hoài Hương
Xã
2483
Hoài Mỹ
Xã
2484
Hoài Phú
Xã
2485
Hoài Sơn
Xã
2486
Hoài Tân
Xã
2487
Hoài Thanh
Xã
2488
Hoài Thanh Tây
Xã
2489
Hoài Xuân
Xã
2490
Tam Quan
Thị trấn
2491
Tam Quan Bắc
Xã
2492
Tam Quan Nam
Xã
544
Huyện Hoài Ân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2461
Ân Đức
Xã
2462
Ân Hảo Đông
Xã
2463
Ân Hảo Tây
Xã
2464
Ân Hữu
Xã
2465
Ân Mỹ
Xã
2466
Ân Nghĩa
Xã
2467
Ân Phong
Xã
2468
Ân Sơn
Xã
2469
Ân Thạnh
Xã
2470
Ân Tín
Xã
2471
Ân Tường Đông
Xã
2472
Ân Tường Tây
Xã
2473
BokTơi
Xã
2474
ĐakMang
Xã
2475
Tăng Bạt Hổ
Thị trấn
545
Huyện Phù Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2508
Bình Dương
Thị trấn
2509
Cát Khánh
Xã
2510
Cát Sơn
Xã
2511
Cát Tân
Xã
2512
Mỹ An
Xã
2513
Mỹ Cát
Xã
2514
Mỹ Chánh
Xã
2515
Mỹ Chánh Tây
Xã
2516
Mỹ Châu
Xã
2517
Mỹ Đức
Xã
2518
Mỹ Hiệp
Xã
2519
Mỹ Hòa
Xã
2520
Mỹ Lộc
Xã
2521
Mỹ Lợi
Xã
2522
Mỹ Phong
Xã
2523
Mỹ Quang
Xã
2524
Mỹ Tài
Xã
2525
Mỹ Thắng
Xã
2526
Mỹ Thành
Xã
2527
Mỹ Thọ
Xã
2528
Mỹ Trinh
Xã
2529
Phù Mỹ
Thị trấn
546
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2565
Vĩnh Hảo
Xã
2566
Vĩnh Hiệp
Xã
2567
Vĩnh Hòa
Xã
2568
Vĩnh Kim
Xã
2569
Vĩnh Quang
Xã
2570
Vĩnh Sơn
Xã
2571
Vĩnh Thạnh
Thị trấn
2572
Vĩnh Thịnh
Xã
2573
Vĩnh Thuận
Xã
547
Huyện Tây Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2530
Bình Hòa
Xã
2531
Bình Nghi
Xã
2532
Bình Tân
Xã
2533
Bình Thành
Xã
2534
Bình Thuận
Xã
2535
Bình Tường
Xã
2536
Phú Phong
Thị trấn
2537
Tây An
Xã
2538
Tây Bình
Xã
2539
Tây Giang
Xã
2540
Tây Phú
Xã
2541
Tây Thuận
Xã
2542
Tây Vinh
Xã
2543
Tây Xuân
Xã
2544
Vĩnh An
Xã
548
Huyện Phù Cát
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2493
Cát Chánh
Xã
2494
Cát Hải
Xã
2495
Cát Hanh
Xã
2496
Cát Hiệp
Xã
2497
Cát Hưng
Xã
2498
Cát Lâm
Xã
2499
Cát Minh
Xã
2500
Cát Nhơn
Xã
2501
Cát Tài
Xã
2502
Cát Thắng
Xã
2503
Cát Thành
Xã
2504
Cát Tiến
Xã
2505
Cát Trinh
Xã
2506
Cát Tường
Xã
2507
Ngô Mây
Thị trấn
549
Thị xã An Nhơn
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2446
Bình Định
Phường
2447
Đập Đá
Phường
2448
Nhơn An
Xã
2449
Nhơn Hạnh
Xã
2450
Nhơn Hậu
Xã
2451
Nhơn Hòa
Phường
2452
Nhơn Hưng
Phường
2453
Nhơn Khánh
Xã
2454
Nhơn Lộc
Xã
2455
Nhơn Mỹ
Xã
2456
Nhơn Phong
Xã
2457
Nhơn Phúc
Xã
2458
Nhơn Tân
Xã
2459
Nhơn Thành
Phường
2460
Nhơn Thọ
Xã
550
Huyện Tuy Phước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2545
Diêu Trì
Thị trấn
2546
Phước An
Xã
2547
Phước Hiệp
Xã
2548
Phước Hòa
Xã
2549
Phước Hưng
Xã
2550
Phước Lộc
Xã
2551
Phước Nghĩa
Xã
2552
Phước Quang
Xã
2553
Phước Sơn
Xã
2554
Phước Thắng
Xã
2555
Phước Thành
Xã
2556
Phước Thuận
Xã
2557
Tuy Phước
Thị trấn
551
Huyện Vân Canh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2558
Canh Hiển
Xã
2559
Canh Hiệp
Xã
2560
Canh Hòa
Xã
2561
Canh Liên
Xã
2562
Canh Thuận
Xã
2563
Canh Vinh
Xã
2564
Vân Canh
Thị trấn
54
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
555
Thành phố Tuy Hoà
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7721
1
Phường
7722
2
Phường
7723
3
Phường
7724
4
Phường
7725
5
Phường
7726
6
Phường
7727
7
Phường
7728
8
Phường
7729
9
Phường
7730
An Phú
Xã
7731
Bình Kiến
Xã
7732
Bình Ngọc
Xã
7733
Hoà Kiến
Xã
7734
Phú Đông
Phường
7735
Phú Lâm
Phường
7736
Phú Lãm
Phường
7737
Phú Thạnh
Phường
557
Thị xã Sông Cầu
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
7670
Xuân Bình
Xã
7671
Xuân Cảnh
Xã
7672
Xuân Đài
Phường
7673
Xuân Hải
Xã
7674
Xuân Hòa
Xã
7675
Xuân Lâm
Xã
7676
Xuân Lộc
Xã
7677
Xuân Phú
Phường
7678
Xuân Phương
Xã
7679
Xuân Thành
Phường
7680
Xuân Thịnh
Xã
7681
Xuân Thọ 1
Xã
7682
Xuân Thọ 2
Xã
7683
Xuân Yên
Phường
558
Huyện Đồng Xuân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7636
Đa Lộc
Xã
7637
La Hai
Thị trấn
7638
Phú Mỡ
Xã
7639
Xuân Lãnh
Xã
7640
Xuân Long
Xã
7641
Xuân Phước
Xã
7642
Xuân Quang 1
Xã
7643
Xuân Quang 2
Xã
7644
Xuân Quang 3
Xã
7645
Xuân Sơn Bắc
Xã
7646
Xuân Sơn Nam
Xã
559
Huyện Tuy An
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7706
An Chấn
Xã
7707
An Cư
Xã
7708
An Dân
Xã
7709
An Định
Xã
7710
An Hải
Xã
7711
An Hiệp
Xã
7712
An Hoà
Xã
7713
An Lĩnh
Xã
7714
An Mỹ
Xã
7715
An Nghiệp
Xã
7716
An Ninh Đông
Xã
7717
An Ninh Tây
Xã
7718
An Thạch
Xã
7719
An Thọ
Xã
7720
Chí Thạnh
Thị trấn
560
Huyện Sơn Hòa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7656
Cà Lúi
Xã
7657
Củng Sơn
Thị trấn
7658
Ea Chà Rang
Xã
7659
Krông Pa
Xã
7660
Phước Tân
Xã
7661
Sơn Định
Xã
7662
Sơn Hà
Xã
7663
Sơn Hội
Xã
7664
Sơn Long
Xã
7665
Sơn Nguyên
Xã
7666
Sơn Phước
Xã
7667
Sơn Xuân
Xã
7668
Suối Bạc
Xã
7669
Suối Trai
Xã
561
Huyện Sông Hinh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7684
Đức Bình Đông
Xã
7685
Đức Bình Tây
Xã
7686
Ea Bá
Xã
7687
Ea Bar
Xã
7688
Ea Bia
Xã
7689
Ea Lâm
Xã
7690
Ea Ly
Xã
7691
Ea Trol
Xã
7692
Hai Riêng
Thị trấn
7693
Sơn Giang
Xã
7694
Sông Hinh
Xã
562
Huyện Tây Hoà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7695
Hòa Bình 1
Xã
7696
Hòa Đồng
Xã
7697
Hòa Mỹ Đông
Xã
7698
Hòa Mỹ Tây
Xã
7699
Hòa Phong
Xã
7700
Hòa Phú
Xã
7701
Hòa Tân Tây
Xã
7702
Hòa Thịnh
Xã
7703
Phú Thứ
Thị trấn
7704
Sơn Thành Đông
Xã
7705
Sơn Thành Tây
Xã
563
Huyện Phú Hoà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7647
Hòa An
Xã
7648
Hòa Định Đông
Xã
7649
Hòa Định Tây
Xã
7650
Hòa Hội
Xã
7651
Hoà Quang Bắc
Xã
7652
Hoà Quang Nam
Xã
7653
Hòa Thắng
Xã
7654
Hòa Trị
Xã
7655
Phú Hòa
Thị trấn
564
Huyện Đông Hòa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7626
Hòa Hiệp Bắc
Xã
7627
Hòa Hiệp Nam
Xã
7628
Hòa Hiệp Trung
Xã
7629
Hòa Tâm
Xã
7630
Hòa Tân Đông
Xã
7631
Hòa Thành
Xã
7632
Hòa Vinh
Xã
7633
Hòa Xuân Đông
Xã
7634
Hòa Xuân Nam
Xã
7635
Hòa Xuân Tây
Xã
56
Tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
568
Thành phố Nha Trang
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5515
Lộc Thọ
Phường
5516
Ngọc Hiệp
Phường
5517
Phước Đồng
Xã
5518
Phước Hải
Phường
5519
Phước Hòa
Phường
5520
Phước Long
Phường
5521
Phước Tân
Phường
5522
Phước Tiến
Phường
5523
Phương Sài
Phường
5524
Phương Sơn
Phường
5525
Tân Lập
Phường
5526
Vạn Thắng
Phường
5527
Vạn Thạnh
Phường
5528
Vĩnh Hải
Phường
5529
Vĩnh Hiệp
Xã
5530
Vĩnh Hòa
Phường
5531
Vĩnh Lương
Xã
5532
Vĩnh Ngọc
Xã
5533
Vĩnh Nguyên
Phường
5534
Vĩnh Phước
Phường
5535
Vĩnh Phương
Xã
5536
Vĩnh Thái
Xã
5537
Vĩnh Thạnh
Xã
5538
Vĩnh Thọ
Phường
5539
Vĩnh Trung
Xã
5540
Vĩnh Trường
Phường
5541
Xương Huân
Phường
569
Thành phố Cam Ranh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5542
Ba Ngòi
Phường
5543
Cam Bình
Xã
5544
Cam Lập
Xã
5545
Cam Linh
Phường
5546
Cam Lộc
Phường
5547
Cam Lợi
Phường
5548
Cam Nghĩa
Phường
5549
Cam Phú
Phường
5550
Cam Phúc Bắc
Phường
5551
Cam Phúc Nam
Phường
5552
Cam Phước Đông
Xã
5553
Cam Thành Nam
Xã
5554
Cam Thịnh Đông
Xã
5555
Cam Thịnh Tây
Xã
5556
Cam Thuận
Phường
570
Huyện Cam Lâm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5416
Cam An Bắc
Xã
5417
Cam An Nam
Xã
5418
Cam Đức
Thị trấn
5419
Cam Hải Đông
Xã
5420
Cam Hải Tây
Xã
5421
Cam Hiệp Bắc
Xã
5422
Cam Hiệp Nam
Xã
5423
Cam Hòa
Xã
5424
Cam Phước Tây
Xã
5425
Cam Tân
Xã
5426
Cam Thành Bắc
Xã
5427
Sơn Tân
Xã
5428
Suối Cát
Xã
5429
Suối Tân
Xã
571
Huyện Vạn Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5502
Đại Lãnh
Xã
5503
Thị trấn Vạn Giã
Phường
5504
Vạn Bình
Xã
5505
Vạn Hưng
Xã
5506
Vạn Khánh
Xã
5507
Vạn Long
Xã
5508
Vạn Lương
Xã
5509
Vạn Phú
Xã
5510
Vạn Phước
Xã
5511
Vạn Thắng
Xã
5512
Vạn Thạnh
Xã
5513
Vạn Thọ
Xã
5514
Xuân Sơn
Xã
572
Thị xã Ninh Hòa
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
5471
Diên Toàn
Xã
5472
Ninh An
Xã
5473
Ninh Bình
Xã
5474
Ninh Đa
Phường
5475
Ninh Diêm
Phường
5476
Ninh Đông
Xã
5477
Ninh Giang
Phường
5478
Ninh Hà
Phường
5479
Ninh Hải
Phường
5480
Ninh Hiệp
Phường
5481
Ninh Hưng
Xã
5482
Ninh Ích
Xã
5483
Ninh Lộc
Xã
5484
Ninh Phú
Xã
5485
Ninh Phụng
Xã
5486
Ninh Phước
Xã
5487
Ninh Quang
Xã
5488
Ninh Sim
Xã
5489
Ninh Sơn
Xã
5490
Ninh Tân
Xã
5491
Ninh Tây
Xã
5492
Ninh Thân
Xã
5493
Ninh Thọ
Xã
5494
Ninh Thượng
Xã
5495
Ninh Thủy
Phường
5496
Ninh Trung
Xã
5497
Ninh Vân
Xã
5498
Ninh Xuân
Xã
573
Huyện Khánh Vĩnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5457
Cầu Bà
Xã
5458
Giang Ly
Xã
5459
Khánh Bình
Xã
5460
Khánh Đông
Xã
5461
Khánh Hiệp
Xã
5462
Khánh Nam
Xã
5463
Khánh Phú
Xã
5464
Khánh Thành
Xã
5465
Khánh Thượng
Xã
5466
Khánh Trung
Xã
5467
Khánh Vĩnh
Thị trấn
5468
Liên Sang
Xã
5469
Sơn Thái
Xã
5470
Sông Cầu
Xã
574
Huyện Diên Khánh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5430
Diên An
Xã
5431
Diên Bình
Xã
5432
Diên Điền
Xã
5433
Diên Đồng
Xã
5434
Diên Hòa
Xã
5435
Diên Khánh
Phường
5436
Diên Lạc
Xã
5437
Diên Lâm
Xã
5438
Diên Lộc
Xã
5439
Diên Phú
Xã
5440
Diên Phước
Xã
5441
Diên Sơn
Xã
5442
Diên Tân
Xã
5443
Diên Thạnh
Xã
5444
Diên Thọ
Xã
5445
Diên Toàn
Xã
5446
Diên Xuân
Xã
5447
Suối Hiệp
Xã
5448
Suối Tiên
Xã
575
Huyện Khánh Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5449
Ba Cụm Bắc
Xã
5450
Ba Cụm Nam
Xã
5451
Sơn Bình
Xã
5452
Sơn Hiệp
Xã
5453
Sơn Lâm
Xã
5454
Sơn Trung
Xã
5455
Thành Sơn
Xã
5456
Tô Hạp
Thị trấn
576
Huyện Trường Sa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5499
Sinh Tồn.
Xã
5500
Song Tử Tây
Xã
5501
Trường Sa
Thị trấn
58
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
582
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
7327
Bảo An
Phường
7328
Đài Sơn
Phường
7329
Đạo Long
Phường
7330
Đô Vinh
Phường
7331
Đông Hải
Phường
7332
Kinh Dinh
Phường
7333
Mỹ Bình
Phường
7334
Mỹ Đông
Phường
7335
Mỹ Hải
Phường
7336
Mỹ Hương
Phường
7337
Phủ Hà
Phường
7338
Phước Mỹ
Phường
7339
Tấn Tài
Phường
7340
Thành Hải
Xã
7341
Thanh Sơn
Phường
7342
Văn Hải
Phường
584
Huyện Bác Ái
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7286
Phước Bình
Xã
7287
Phước Chính
Xã
7288
Phước Đại
Thị trấn
7289
Phước Hòa
Xã
7290
Phước Tân
Xã
7291
Phước Thắng
Xã
7292
Phước Thành
Xã
7293
Phước Tiến
Xã
7294
Phước Trung
Xã
585
Huyện Ninh Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7313
Hòa Sơn
Xã
7314
Lâm Sơn
Xã
7315
Lương Sơn
Xã
7316
Ma Nới
Xã
7317
Mỹ Sơn
Xã
7318
Nhơn Sơn
Xã
7319
Quảng Sơn
Xã
7320
Tân Sơn
Thị trấn
586
Huyện Ninh Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7295
Hộ Hải
Xã
7296
Khánh Hải
Thị trấn
7297
Nhơn Hải
Xã
7298
Phương Hải
Xã
7299
Tân Hải
Xã
7300
Thanh Hải
Xã
7301
Tri Hải
Xã
7302
Vĩnh Hải
Xã
7303
Xuân Hải
Xã
587
Huyện Ninh Phước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7304
An Hải
Xã
7305
Phước Dân
Thị trấn
7306
Phước Hải
Xã
7307
Phước Hậu
Xã
7308
Phước Hữu
Xã
7309
Phước Sơn
Xã
7310
Phước Thái
Xã
7311
Phước Thuận
Xã
7312
Phước Vinh
Xã
588
Huyện Thuận Bắc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7321
Bắc Phong
Xã
7322
Bắc Sơn
Xã
7323
Công Hải
Xã
7324
Lợi Hải
Thị trấn
7325
Phước Chiến
Xã
7326
Phước Kháng
Xã
589
Huyện Thuận Nam
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
7343
Cà Ná
Xã
7344
Nhị Hà
Xã
7345
Phước Diêm
Xã
7346
Phước Dinh
Xã
7347
Phước Hà
Xã
7348
Phước Minh
Xã
7349
Phước Nam
Xã
7350
Phước Ninh
Xã
60
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
593
Thành phố Phan Thiết
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2796
Bình Hưng
Phường
2797
Đức Long
Phường
2798
Đức Nghĩa
Phường
2799
Đức Thắng
Phường
2800
Hàm Tiến
Phường
2801
Hưng Long
Phường
2802
Lạc Đạo
Phường
2803
Mũi Né
Phường
2804
Phong Nẫm
Xã
2805
Phong Nẫm
Xã
2806
Phú Hài
Phường
2807
Phú Tài
Phường
2808
Phú Thủy
Phường
2809
Phú Trinh
Phường
2810
Thanh Hải
Phường
2811
Thiện Nghiệp
Xã
2812
Tiến Lợi
Xã
2813
Tiến Thành
Xã
2814
Xuân An
Phường
594
Thị xã La Gi
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2815
Bình Tân
Phường
2816
Phước Hội
Phường
2817
Phước Lộc
Phường
2818
Tân An
Phường
2819
Tân Bình
Xã
2820
Tân Hải
Xã
2821
Tân Phước
Xã
2822
Tân Thiện
Phường
2823
Tân Tiến
Xã
595
Huyện Tuy Phong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2784
Bình Thạnh
Xã
2785
Chí Công
Xã
2786
Hoà Minh
Xã
2787
Hoà Phú
Xã
2788
Liên Hương
Thị trấn
2789
Phan Dũng
Xã
2790
Phan Rí Cửa
Thị trấn
2791
Phong Phú
Xã
2792
Phú Lạc
Xã
2793
Phước Thể
Xã
2794
Vĩnh Hảo
Xã
2795
Vĩnh Tân
Xã
596
Huyện Bắc Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2697
Bình An
Xã
2698
Bình Tân
Xã
2699
Chợ Lầu
Thị trấn
2700
Hải Ninh
Xã
2701
Hoà Thắng
Xã
2702
Hồng Phong
Xã
2703
Hồng Thái
Xã
2704
Lương Sơn
Thị trấn
2705
Phan Điền
Xã
2706
Phan Hiệp
Xã
2707
Phan Hoà
Xã
2708
Phan Lâm
Xã
2709
Phan Rí Thành
Xã
2710
Phan Sơn
Xã
2711
Phan Thanh
Xã
2712
Phan Tiến
Xã
2713
Sông Bình
Xã
2714
Sông Lũy
Xã
597
Huyện Hàm Thuận Bắc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2741
Đa Mi
Xã
2742
Đông Giang
Xã
2743
Đông Tiến
Xã
2744
Hàm Chính
Xã
2745
Hàm Đức
Xã
2746
Hàm Hiệp
Xã
2747
Hàm Liêm
Xã
2748
Hàm Phú
Xã
2749
Hàm Thắng
Xã
2750
Hàm Trí
Xã
2751
Hồng Liêm
Xã
2752
Hồng Sơn
Xã
2753
La Dạ
Xã
2754
Ma Lâm
Thị trấn
2755
Phú Long
Thị trấn
2756
Thuận Hòa
Xã
2757
Thuận Minh
Xã
598
Huyện Hàm Thuận Nam
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2758
Hàm Cần
Xã
2759
Hàm Cường
Xã
2760
Hàm Kiệm
Xã
2761
Hàm Minh
Xã
2762
Hàm Mỹ
Xã
2763
Hàm Thạnh
Xã
2764
Mương Mán
Xã
2765
Tân Lập
Xã
2766
Tân Thành
Xã
2767
Tân Thuận
Xã
2768
Thuận Nam
Thị trấn
2769
Thuận Quý
Xã
599
Huyện Tánh Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2770
Bắc Ruộng
Xã
2771
Đồng Kho
Xã
2772
Đức Bình
Xã
2773
Đức Phú
Xã
2774
Đức Tân
Xã
2775
Đức Thuận
Xã
2776
Gia An
Xã
2777
Gia Huynh
Xã
2778
Huy Khiêm
Xã
2779
La Ngâu
Xã
2780
Lạc Tánh
Thị trấn
2781
Măng Tố
Xã
2782
Nghị Đức
Xã
2783
Suối Kiết
Xã
600
Huyện Đức Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2718
Đa Kai
Xã
2719
Đông Hà
Xã
2720
Đức Chính
Xã
2721
Đức Hạnh
Xã
2722
Đức Tài
Thị trấn
2723
Đức Tín
Xã
2724
Mê Pu
Xã
2725
Nam Chính
Xã
2726
Sùng Nhơn
Xã
2727
Tân Hà
Xã
2728
Trà Tân
Xã
2729
Võ Xu
Thị trấn
2730
Vũ Hòa
Xã
601
Huyện Hàm Tân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2731
Sơn Mỹ
Xã
2732
Sông Phan
Xã
2733
Tân Đức
Xã
2734
Tân Hà
Xã
2735
Tân Minh
Thị trấn
2736
Tân Nghĩa
Thị trấn
2737
Tân Phúc
Xã
2738
Tân Thắng
Xã
2739
Tân Xuân
Xã
2740
Thắng Hải
Xã
602
Huyện Phú Quí
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2715
Long Hải
Xã
2716
Ngũ Phụng
Xã
2717
Tam Thanh
Xã
62
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
608
Thành phố Kon Tum
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5776
Ia Chim
Xã
5777
Quang Trung
Phường
5778
Chư Hreng
Xã
5779
Đăk Blà
Xã
5780
Đăk Cấm
Xã
5781
Đăk Năng
Xã
5782
Đăk Rơva
Xã
5783
Đoàn Kết
Xã
5784
Duy Tân
Phường
5785
Hoà Bình
Xã
5786
Kroong
Xã
5787
Lê Lợi
Phường
5788
Ngô Mây
Phường
5789
Ngọc Bay
Xã
5790
Nguyễn Trãi
Phường
5791
Quyết Thắng
Phường
5792
Thắng Lợi
Phường
5793
Thống Nhất
Phường
5794
Trần Hưng Đạo
Phường
5795
Trường Chinh
Phường
5796
Vinh Quang
Xã
610
Huyện Đắk Glei
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5701
Đăk Glei
Xã
5702
Đăk Kroong
Xã
5703
Đăk Môn
Xã
5704
Đăk Blô
Xã
5705
Đăk Choong
Xã
5706
Đăk Long
Xã
5707
Đăk Man
Xã
5708
Đăk Nhoong
Xã
5709
Đăk Pét
Xã
5710
Mường Hoong
Xã
5711
Ngọc Linh
Xã
5712
Xốp
Xã
611
Huyện Ngọc Hồi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5746
Đăk Xú
Xã
5747
Bờ Y
Xã
5748
Đăk Ang
Xã
5749
Đăk Dục
Xã
5750
Đăk Kan
Xã
5751
Đăk Nông
Xã
5752
Sa Loong
Xã
5753
Thị trấn Plei Kần
Xã
612
Huyện Đắk Tô
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5722
Đắk Rơ Nga
Xã
5723
Thị trấn Đắk Tô
Xã
5724
Văn Lem
Xã
5725
Đắk Trăm
Xã
5726
Diên Bình
Xã
5727
Kon Đào
Xã
5728
Ngọk Tụ
Xã
5729
Pô kô
Xã
5730
Tân Cảnh
Xã
613
Huyện Kon Plông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5731
Đắk Long
Xã
5732
Đăk Nên
Xã
5733
Đăk Ring
Xã
5734
Đăk Tăng
Xã
5735
Hiếu
Xã
5736
Măng Bút
Xã
5737
Măng Cành
Xã
5738
Ngọc Tem
Xã
5739
Pờ Ê
Xã
614
Huyện Kon Rẫy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5740
Đăk Kôi
Xã
5741
Đăk Pne
Xã
5742
Đăk Ruồng
Xã
5743
Đăk Tơ Lùng
Xã
5744
Tân Lập
Xã
5745
Thị trấn Đăk Rve
Xã
615
Huyện Đắk Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5713
Đăk Hring
Xã
5714
Đăk La
Xã
5715
Đăk Mar
Xã
5716
Đăk Pxi
Xã
5717
Đăk Uy
Xã
5718
Hà Mòn
Xã
5719
Ngọk Réo
Xã
5720
Ngọk Wang
Xã
5721
Thị trấn Đắk Hà
Xã
616
Huyện Sa Thầy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5754
Sa sơn
Xã
5755
Hơ moong
Xã
5756
Mo-ray
Xã
5757
Rờ kơi
Xã
5758
Sa Bình
Xã
5759
Sa Nghĩa
Xã
5760
Sa nhơn
Xã
5761
Thị trấn Sa Thầy
Xã
5762
Ya tăng
Xã
5763
Ya Xiêr
Xã
5764
Yaly
Xã
617
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5765
Đắk Hà
Xã
5766
Đắk Na
Xã
5767
Đắk Rơ Ông
Xã
5768
Đắk Sao
Xã
5769
Đắk Tờ Kan
Xã
5770
Măng Ri
Xã
5771
Ngọk Lây
Xã
5772
Ngọk Yêu
Xã
5773
Tê Xăng
Xã
5774
Tu Mơ Rông
Xã
5775
Văn Xuôi
Xã
618
Huyện Ia H” Drai
Huyện
64
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
622
Thành phố Pleiku
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
4087
An Phú
Xã
4088
Biển Hồ
Xã
4089
Chi Lăng
Phường
4090
Chư Á
Xã
4091
Chư HDrông
Xã
4092
Diên Hồng
Phường
4093
Diên Phú
Xã
4094
Đống Đa
Phường
4095
Gào
Xã
4096
Hoa Lư
Phường
4097
Hội Phú
Phường
4098
Hội Thương
Phường
4099
Ia Kênh
Xã
4100
Ia Kring
Phường
4101
Phù Đổng
Phường
4102
Tân Sơn
Xã
4103
Tây Sơn
Phường
4104
Thắng Lợi
Phường
4105
Thống Nhất
Phường
4106
Trà Bá
Phường
4107
Trà Đa
Xã
4108
Yên Đỗ
Phường
4109
Yên Thế
Phường
623
Thị xã An Khê
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
4110
An Bình
Phường
4111
An Phú
Phường
4112
An Phước
Phường
4113
An Tân
Phường
4114
Cửu An
Xã
4115
Ngô Mây
Phường
4116
Song An
Xã
4117
Tây Sơn
Phường
4118
Thành An
Xã
4119
Tú An
Xã
4120
Xuân An
Xã
624
Thị xã Ayun Pa
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
3906
Cheo Reo
Phường
3907
Chư Băh
Xã
3908
Đoàn Kết
Phường
3909
Hòa Bình
Phường
3910
Ia Rbol
Xã
3911
Ia RTô
Xã
3912
Ia Sao
Xã
3913
Sông Bờ
Phường
625
Huyện KBang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4023
Đắk H’Lơ
Xã
4024
Đắk Rông
Xã
4025
Đắk Smar
Xã
4026
Đông
Xã
4027
K’Bang
Thị trấn
4028
Kon P’Ne
Xã
4029
Kông B’La
Xã
4030
Kông Lơng Khơng
Xã
4031
K’Rong
Xã
4032
Lơ Ku
Xã
4033
Nghĩa An
Xã
4034
Sơ Pai
Xã
4035
Sơn Lang
Xã
4036
Tơ Tung
Xã
626
Huyện Đăk Đoa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3965
ADơk
Xã
3966
Đak Đoa
Thị trấn
3967
Đak Roong
Xã
3968
Đak Sơ Mei
Xã
3969
GLar
Xã
3970
Hà Bầu
Xã
3971
Hà Đông
Xã
3972
Hải Yang
Xã
3973
H’Neng
Xã
3974
H’No
Xã
3975
Ia Băng
Xã
3976
Ia Pết
Xã
3977
Kơ Dang
Xã
3978
Kon Gang
Xã
3979
Nam Yang
Xã
3980
Tân Bình
Xã
3981
Trang
Xã
627
Huyện Chư Păh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3914
Chư Đăng Ya
Xã
3915
Chư Jôr
Xã
3916
Đăk Tơ Ver
Xã
3917
Hà Tây
Xã
3918
Hòa Phú
Xã
3919
Ia Ka
Xã
3920
Ia Khươl
Xã
3921
Ia Kreng
Xã
3922
Ia Ly
Xã
3923
Ia Mơ Nông
Xã
3924
Ia Nhin
Xã
3925
Ia Phí
Xã
3926
Nghĩa Hòa
Xã
3927
Nghĩa Hưng
Xã
3928
Phú Hòa
Thị trấn
628
Huyện Ia Grai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4000
Ia Bá
Xã
4001
Ia Chia
Xã
4002
Ia Dêr
Xã
4003
Ia Grăng
Xã
4004
Ia Hrung
Xã
4005
Ia Kha
Thị trấn
4006
Ia Khai
Xã
4007
Ia Krai
Xã
4008
Ia O
Xã
4009
Ia Pếch
Xã
4010
Ia Sao
Xã
4011
Ia Tô
Xã
4012
Ia Yok
Xã
629
Huyện Mang Yang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4065
Ayun
Xã
4066
Ðak Drjang
Xã
4067
Ðak Jo Ta
Xã
4068
Ðak Ta Ley
Xã
4069
Ðak Trôi
Xã
4070
Ðăk Yă
Xã
4071
Ðê Ar
Xã
4072
Hra
Xã
4073
Kon Chiêng
Xã
4074
Kon Dơng
Thị trấn
4075
Kon Thụp
Xã
4076
Lo Pang
Xã
630
Huyện Kông Chro
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4037
An Trung
Xã
4038
Chơ Glong
Xã
4039
Chư Krei
Xã
4040
Đăk Kơ Ning
Xã
4041
Đắk Pling
Xã
4042
Đăk Pơ Pho
Xã
4043
Đắk Sông
Xã
4044
Đắk Tơ Pang
Xã
4045
Kông Chro
Thị trấn
4046
Kông Yang
Xã
4047
Sró
Xã
4048
Ya Ma
Xã
4049
Yang Nam
Xã
4050
Yang Trung
Xã
631
Huyện Đức Cơ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3990
Chư Ty
Thị trấn
3991
Ia Din
Xã
3992
Ia Dơk
Xã
3993
Ia Dom
Xã
3994
Ia Kla
Xã
3995
Ia Krêl
Xã
3996
Ia Kriêng
Xã
3997
Ia Lang
Xã
3998
Ia Nan
Xã
3999
Ia Pnôn
Xã
632
Huyện Chư Prông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3945
Bàu Cạn
Xã
3946
Bình Giáo
Xã
3947
Chư Prông
Thị trấn
3948
Ia Bang
Xã
3949
Ia Băng
Xã
3950
Ia Boòng
Xã
3951
Ia Drang
Xã
3952
Ia Ga
Xã
3953
Ia Kly
Xã
3954
Ia Lâu
Xã
3955
Ia Me
Xã
3956
Ia Mơ
Xã
3957
Ia O
Xã
3958
Ia Phìn
Xã
3959
Ia Pia
Xã
3960
Ia Piơr
Xã
3961
Ia Púch
Xã
3962
Ia Tôr
Xã
3963
Ia Vê
Xã
3964
Thăng Hưng
Xã
633
Huyện Chư Sê
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3929
A Yun
Xã
3930
Al Bá
Xã
3931
Bar Măih
Xã
3932
Bờ Ngoong
Xã
3933
Chư Pơng
Xã
3934
Chư Sê
Thị trấn
3935
Dun
Xã
3936
Hbông
Xã
3937
Ia Blang
Xã
3938
Ia Dreng
Xã
3939
Ia Glai
Xã
3940
Ia Hlốp
Xã
3941
Ia Ko
Xã
3942
Ia Pal
Xã
3943
Ia Tiêm
Xã
3944
Kông Htok
Xã
634
Huyện Đăk Pơ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3982
An Thành
Xã
3983
Cư An
Xã
3984
Đak Pơ
Xã
3985
Hà Tam
Xã
3986
Phú An
Xã
3987
Tân An
Xã
3988
Ya Hội
Xã
3989
Yang Bắc
Xã
635
Huyện Ia Pa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4013
Chư Mố
Xã
4014
Chư Răng
Xã
4015
Ia Broăi
Xã
4016
Ia Kdăm
Xã
4017
Ia Mrơn
Xã
4018
Ia Pa
Thị trấn
4019
Ia Trôk
Xã
4020
Ia Tul
Xã
4021
Kim Tân
Xã
4022
Pờ tó
Xã
637
Huyện Krông Pa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4051
Chư Drăng
Xã
4052
Chư Gu
Xã
4053
Chư Ngọc
Xã
4054
Chư Rcăm
Xã
4055
Đất Bằng
Xã
4056
Ia Hdreh
Xã
4057
Ia Mlah
Xã
4058
Ia Rmok
Xã
4059
Ia Rsai
Xã
4060
Ia Rsươm
Xã
4061
Krông Năng
Xã
4062
Phú Cần
Xã
4063
Phú Túc
Thị trấn
4064
Uar
Xã
638
Huyện Phú Thiện
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4077
Ayun Hạ
Xã
4078
Chrôh Pơnan
Xã
4079
Chư A Thai
Xã
4080
Ia Ake
Xã
4081
Ia Hiao
Xã
4082
Ia Peng
Xã
4083
Ia Piar
Xã
4084
Ia Sol
Xã
4085
Ia Yeng
Xã
4086
Phú Thiện
Thị trấn
639
Huyện Chư Pưh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4121
Chư Don
Xã
4122
Ia BLứ
Xã
4123
Ia Dreng
Xã
4124
Ia Hla
Xã
4125
Ia Hrú
Xã
4126
Ia Le
Xã
4127
Ia Phang
Xã
4128
Ia Rong
Xã
4129
Nhơn Hòa
Thị trấn
66
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
643
Thành phố Buôn Ma Thuột
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3364
Cư E Bur
Xã
3365
Ea Kao
Phường
3366
Ea Tam
Phường
3367
Ea Tu
Xã
3368
Hòa Khánh
Xã
3369
Hòa Phú
Xã
3370
Hòa Thắng
Xã
3371
Hòa Thuận
Xã
3372
Hòa Xuân
Xã
3373
Khánh Xuân
Phường
3374
Tân An
Xã
3375
Tân Hoà
Xã
3376
Tân Lập
Xã
3377
Tân Lợi
Xã
3378
Tân Thành
Phường
3379
Tân Tiến
Phường
3380
Thắng Lợi
Phường
3381
Thành Công
Phường
3382
Thành Nhất
Phường
3383
Thống Nhất
Phường
3384
Tự An
Phường
644
Thị Xã Buôn Hồ
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
3385
An Bình
Phường
3386
An Lạc
Phường
3387
Bình Tân
Phường
3388
Bình Thuận
Xã
3389
Cư Bao
Xã
3390
Đạt Hiếu
Phường
3391
Đoàn Kết
Phường
3392
Ea Blang
Xã
3393
Ea Drông
Xã
3394
Ea Siên
Xã
3395
Thiện An
Phường
3396
Thống Nhất
Phường
645
Huyện Ea H”leo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3244
Cư A Mung
Xã
3245
Cư Mốt
Xã
3246
Dliê Yang
Xã
3247
Ea Drăng
Thị trấn
3248
Ea Hiao
Xã
3249
Ea H’leo
Xã
3250
Ea Khăl
Xã
3251
Ea Nam
Xã
3252
Ea Ral
Xã
3253
Ea Sol
Xã
3254
Ea Tir
Xã
3255
Ea Wy
Xã
646
Huyện Ea Súp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3272
Cư Kbang
Xã
3273
Cư M’lan
Xã
3274
Ea Bung
Xã
3275
Ea Lê
Xã
3276
Ea Rốk
Xã
3277
Ea Súp
Thị trấn
3278
Ia Jlơi
Xã
3279
Ia Lốp
Xã
3280
Ia Rvê
Xã
3281
Ya Tờ Mốt
Xã
647
Huyện Buôn Đôn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3212
Cuôr Knia
Xã
3213
Ea Bar
Xã
3214
Ea Huar
Xã
3215
Ea Nuôl
Xã
3216
Ea Wer
Xã
3217
Krông Na
Xã
3218
Tân Hòa
Xã
648
Huyện Cư M”gar
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3227
Cư Dliê M’nông
Xã
3228
Cư M’gar
Xã
3229
Cư Suê
Xã
3230
Cuor Đăng
Xã
3231
Ea D’rơng
Xã
3232
Ea H’ding
Xã
3233
Ea Kiết
Xã
3234
Ea Kpam
Xã
3235
Ea Kuếh
Xã
3236
Ea M’dróh
Xã
3237
Ea M’nang
Xã
3238
Ea Pốk
Thị trấn
3239
Ea Tar
Xã
3240
Ea Tul
Xã
3241
Quảng Hiệp
Xã
3242
Quảng Phú
Thị trấn
3243
Quảng Tiến
Xã
649
Huyện Krông Búk
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3304
Chứ Kbô
Xã
3305
Cư Né
Xã
3306
Cư Pơng
Xã
3307
Ea Ngai
Xã
3308
Ea Sin
Xã
3309
Ea Sin
Xã
3310
Pơng Drang
Xã
3311
Tân Lập
Xã
650
Huyện Krông Năng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3312
Cư Klông
Xã
3313
Dliê Ya
Xã
3314
Ea Dăh
Xã
3315
Ea Hồ
Xã
3316
Ea Púk
Xã
3317
Ea Tam
Xã
3318
Ea Tân
Xã
3319
Ea Tóh
Xã
3320
Krông Năng
Thị trấn
3321
Phú Lộc
Xã
3322
Phú Xuân
Xã
3323
Tam Giang
Xã
651
Huyện Ea Kar
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3256
Cư Bông
Xã
3257
Cư Elang
Xã
3258
Cư Huê
Xã
3259
Cư Ni
Xã
3260
Cư Prông
Xã
3261
Cư Yang
Xã
3262
Ea Đar
Xã
3263
Ea Kar
Thị trấn
3264
Ea Kmút
Xã
3265
Ea Knốp
Thị trấn
3266
Ea Ô
Xã
3267
Ea Păl
Xã
3268
Ea Sar
Xã
3269
Ea Sô
Xã
3270
Ea Tíh
Xã
3271
Xuân Phú
Xã
652
Huyện M”Đrắk
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3351
Cư Króa
Xã
3352
Cư M’ta
Xã
3353
Cư Prao
Xã
3354
Cư San
Xã
3355
Ea H’mlay
Xã
3356
Ea Lai
Xã
3357
Ea M’Doal
Xã
3358
Ea Pil
Xã
3359
Ea Riêng
Xã
3360
Ea Trang
Xã
3361
Krông Á
Xã
3362
Krông Jing
Xã
3363
M’Drắk
Thị trấn
653
Huyện Krông Bông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3290
Cư Drăm
Xã
3291
Cư Kty
Xã
3292
Cư Pui
Xã
3293
Dang Kang
Xã
3294
Ea Trul
Xã
3295
Hòa Lễ
Xã
3296
Hòa Phong
Xã
3297
Hòa Sơn
Xã
3298
Hòa Tân
Xã
3299
Hòa Thành
Xã
3300
Khuê Ngọc Điền
Xã
3301
Krông Kmar
Thị trấn
3302
Yang Mao
Xã
3303
Yang Reh
Xã
654
Huyện Krông Pắc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3324
Ea Hiu
Xã
3325
Ea Kênh
Xã
3326
Ea Kly
Xã
3327
Ea Knuec
Xã
3328
Ea Kuăng
Xã
3329
Ea Phê
Xã
3330
Ea Uy
Xã
3331
Ea Yiêng
Xã
3332
Ea Yông
Xã
3333
Hòa An
Xã
3334
Hoà Đông
Xã
3335
Hòa Tiến
Xã
3336
Krông Búk
Xã
3337
Phước An
Thị trấn
3338
Tân Tiến
Xã
3339
Vụ Bổn
Xã
655
Huyện Krông A Na
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3282
Băng A Drênh
Xã
3283
Bình Hòa
Xã
3284
Buôn Trấp
Thị trấn
3285
Dray Sáp
Xã
3286
Dur Kmăl
Xã
3287
Ea Bông
Xã
3288
Ea Na
Xã
3289
Quảng Điền
Xã
656
Huyện Lắk
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3340
Bông Krang
Xã
3341
Buôn Tría
Xã
3342
Buôn Triết
Xã
3343
Đắk Liêng
Xã
3344
Đắk Nuê
Xã
3345
Đắk Phơi
Xã
3346
Ea R’bin
Xã
3347
Krông Nô
Xã
3348
Liên Sơn
Thị trấn
3349
Nam Ka
Xã
3350
Yang Tao
Xã
657
Huyện Cư Kuin
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3219
Cư Êwi
Xã
3220
Dray Bhăng
Xã
3221
Ea Bhôk
Xã
3222
Ea Hu
Xã
3223
Ea Ktur
Xã
3224
Ea Ning
Xã
3225
Ea Tiêu
Xã
3226
Hòa Hiệp
Xã
67
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Tuy Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3454
Đắk Búk So
Thị trấn
3455
Đắk Ngo
Xã
3456
Đắk RTih
Xã
3457
Quảng Tâm
Xã
3458
Quảng Tân
Xã
3459
Quảng Trực
Xã
660
Thị xã Gia Nghĩa
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
3460
Đắk Nia
Xã
3461
Đắk R’Moan
Xã
3462
Nghĩa Đức
Phường
3463
Nghĩa Phú
Phường
3464
Nghĩa Tân
Phường
3465
Nghĩa Thành
Phường
3466
Nghĩa Trung
Phường
3467
Quảng Thành
Xã
661
Huyện Đăk Glong
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3405
Đắk Ha
Xã
3406
Đắk PLao
Xã
3407
Đắk R’Măng
Xã
3408
Đắk Som
Xã
3409
Quảng Hòa
Xã
3410
Quảng Khê
Thị trấn
3411
Quảng Sơn
Thị trấn
662
Huyện Cư Jút
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3397
Cư KNia
Xã
3398
Đăk Đrông
Xã
3399
Đăk Wil
Xã
3400
Ea Pô
Xã
3401
Ea T’ling
Thị trấn
3402
Nam Dong
Xã
3403
Tâm Thắng
Xã
3404
Trúc Sơn
Xã
663
Huyện Đắk Mil
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3412
Đắk Gằn
Xã
3413
Đắk Lao
Xã
3414
Đắk Mil
Thị trấn
3415
Đắk N’Drót
Xã
3416
Đắk R’La
Xã
3417
Đắk Sắk
Xã
3418
Đức Mạnh
Xã
3419
Đức Minh
Xã
3420
Long Sơn
Xã
3421
Thuận An
Xã
664
Huyện Krông Nô
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3442
Buôn Choah
Xã
3443
Đăk Drô
Xã
3444
Đăk Mâm
Thị trấn
3445
Đăk Nang
Xã
3446
Đăk Sôr
Xã
3447
Đức Xuyên
Xã
3448
Nam Đà
Xã
3449
Nâm N’Đir
Xã
3450
Nâm Nung
Xã
3451
Nam Xuân
Xã
3452
Quảng Phú
Xã
3453
Tân Thành
Xã
665
Huyện Đắk Song
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3433
Đắk Hoà
Xã
3434
Đắk Môl
Xã
3435
Đắk N’Drung
Xã
3436
Đức An
Thị trấn
3437
Nam Bình
Xã
3438
Nâm N’Jang
Xã
3439
Thuận Hà
Xã
3440
Thuận Hạnh
Xã
3441
Trường Xuân
Xã
666
Huyện Đắk R”Lấp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3422
Đắk Ru
Xã
3423
Đắk Sin
Xã
3424
Đắk Wer
Xã
3425
Đạo Nghĩa
Xã
3426
Hưng Bình
Xã
3427
Kiến Đức
Thị trấn
3428
Kiến Thành
Xã
3429
Nghĩa Thắng
Xã
3430
Nhân Cơ
Xã
3431
Nhân Đạo
Xã
3432
Quảng Tín
Xã
68
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
672
Thành phố Đà Lạt
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
6020
1
Phường
6021
10
Phường
6022
11
Phường
6023
12
Phường
6024
2
Phường
6025
3
Phường
6026
4
Phường
6027
5
Phường
6028
6
Phường
6029
7
Phường
6030
8
Phường
6031
9
Phường
6032
Tà Nung
Xã
6033
Trạm Hành
Xã
6034
Xuân Thọ
Xã
6035
Xuân Trường
Xã
673
Thành phố Bảo Lộc
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
6036
1
Phường
6037
2
Phường
6038
B’Lao
Phường
6039
Đại Lào
Xã
6040
Đam Bri
Xã
6041
Lộc Châu
Xã
6042
Lộc Nga
Xã
6043
Lộc Phát
Phường
6044
Lộc Sơn
Phường
6045
Lộc Thanh
Xã
6046
Lộc Tiến
Phường
674
Huyện Đam Rông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5946
Đạ K’Nàng
Xã
5947
Đạ Long
Xã
5948
Đạ Mrông
Xã
5949
Đạ Rsal
Xã
5950
Đạ Tông
Xã
5951
Liêng S’Roin
Xã
5952
Phi Liêng
Xã
5953
Rô Men
Xã
675
Huyện Lạc Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5998
Đạ Chais
Xã
5999
Đạ Nhim
Xã
6000
Đạ Sar
Xã
6001
Đưng KNớ
Xã
6002
Lạc Dương
Thị trấn
6003
Lát
Xã
676
Huyện Lâm Hà
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
6004
Đạ Đờn
Xã
6005
Đan Phượng
Xã
6006
Đinh Văn
Thị trấn
6007
Đông Thanh
Xã
6008
Gia Lâm
Xã
6009
Hoài Đức
Xã
6010
Liên Hà
Xã
6011
Mê Linh
Xã
6012
Nam Ban
Thị trấn
6013
Nam Hà
Xã
6014
Phi Tô
Xã
6015
Phú Sơn
Xã
6016
Phúc Thọ
Xã
6017
Tân Hà
Xã
6018
Tân Thanh
Xã
6019
Tân Văn
Xã
677
Huyện Đơn Dương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5973
Đạ Ròn
Xã
5974
D’ran
Thị trấn
5975
Ka Đô
Xã
5976
K’Đơn
Xã
5977
Lạc Lâm
Xã
5978
Lạc Xuân
Xã
5979
P’Róh
Xã
5980
Quảng Lập
Xã
5981
Thạnh Mỹ
Thị trấn
5982
Tu Tra
Xã
678
Huyện Đức Trọng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5983
Bình Thạnh
Xã
5984
Đà Loan
Xã
5985
Đa Quyn
Xã
5986
Hiệp An
Xã
5987
Hiệp Thạnh
Xã
5988
Liên Hiệp
Xã
5989
Liên Nghĩa
Thị trấn
5990
N’ Thôn Hạ
Xã
5991
Ninh Gia
Xã
5992
Ninh Loan
Xã
5993
Phú Hội
Xã
5994
Tà Hine
Xã
5995
Tà Năng
Xã
5996
Tân Hội
Xã
5997
Tân Thành
Xã
679
Huyện Di Linh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5954
Bảo Thuận
Xã
5955
Di Linh
Thị trấn
5956
Đinh Lạc
Xã
5957
Đinh Trang Hoà
Xã
5958
Đinh Trang Thượng
Xã
5959
Gia Bắc
Xã
5960
Gia Hiệp
Xã
5961
Gung Ré
Xã
5962
Hoà Bắc
Xã
5963
Hoà Nam
Xã
5964
Hoà Ninh
Xã
5965
Hoà Trung
Xã
5966
Liên Đầm
Xã
5967
Sơn Điền
Xã
5968
Tam Bố
Xã
5969
Tân Châu
Xã
5970
Tân Lâm
Xã
5971
Tân Nghĩa
Xã
5972
Tân Thượng
Xã
680
Huyện Bảo Lâm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5906
B’Lá
Xã
5907
Lộc An
Xã
5908
Lộc Bắc
Xã
5909
Lộc Bảo
Xã
5910
Lộc Đức
Xã
5911
Lộc Lâm
Xã
5912
Lộc Nam
Xã
5913
Lộc Ngãi
Xã
5914
Lộc Phú
Xã
5915
Lộc Quảng
Xã
5916
Lộc Tân
Xã
5917
Lộc Thắng
Thị trấn
5918
Lộc Thành
Xã
5919
Tân Hương
Xã
5920
Tân Lạc
Xã
681
Huyện Đạ Huoai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5933
Đạ M’Ri
Xã
5934
Hà Lâm
Xã
682
Huyện Đạ Tẻh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5935
An Nhơn
Xã
5936
Đạ Kho
Xã
5937
Đạ Lây
Xã
5938
Đạ Pal
Xã
5939
Đạ Tẻh
Thị trấn
5940
Hà Đông
Xã
5941
Hương Lâm
Xã
5942
Mỹ Đức
Xã
5943
Quảng Trị
Xã
5944
Quốc Oai
Xã
5945
Triệu Hải
Xã
683
Huyện Cát Tiên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5921
Đồng Nai
Thị trấn
5922
Đồng Nai Thượng
Xã
5923
Đức Phổ
Xã
5924
Gia Viễn
Xã
5925
Mỹ Lâm
Xã
5926
Nam Ninh
Xã
5927
Phù Mỹ
Xã
5928
Phước Cát 1
Xã
5929
Phước Cát 2
Xã
5930
Quảng Ngãi
Xã
5931
Tiên Hoàng
Xã
5932
Tư Nghĩa
Xã
70
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
381
Huyện Phú Riềng
Huyện
688
Thị xã Phước Long
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2659
Long Giang
Xã
2660
Long Phước
Phường
2661
Long Thủy
Phường
2662
Phước Bình
Phường
2663
Phước Tín
Xã
2664
Sơn Giang
Phường
2665
Thác Mơ
Phường
689
Thị xã Đồng Xoài
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2666
Tân Bình
Phường
2667
Tân Đồng
Phường
2668
Tân Phú
Phường
2669
Tân Thành
Xã
2670
Tân Thiện
Phường
2671
Tân Xuân
Phường
2672
Tiến Hưng
Xã
2673
Tiến Thành
Xã
690
Thị xã Bình Long
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2594
An Lộc
Phường
2595
Hưng Chiến
Phường
2596
Phú Đức
Phường
2597
Phú Thịnh
Phường
2598
Thanh Lương
Xã
2599
Thanh Phú
Xã
691
Huyện Bù Gia Mập
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2687
Bình Thắng
Xã
2688
Bù Gia Mập
Xã
2689
Đa Kia
Xã
2690
Đắk Ơ
Xã
2691
Đức Hạnh
Xã
2692
Đức Phước
Xã
2693
Đức Văn
Xã
2694
Phú Nghĩa
Xã
2695
Phú Văn
Xã
2696
Phước Minh
Xã
692
Huyện Lộc Ninh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2643
Lộc An
Xã
2644
Lộc Điền
Xã
2645
Lộc Hiệp
Xã
2646
Lộc Hoà
Xã
2647
Lộc Hưng
Xã
2648
Lộc Khánh
Xã
2649
Lộc Ninh
Thị trấn
2650
Lộc Phú
Xã
2651
Lộc Quang
Xã
2652
Lộc Tấn
Xã
2653
Lộc Thái
Xã
2654
Lộc Thành
Xã
2655
Lộc Thạnh
Xã
2656
Lộc Thiện
Xã
2657
Lộc Thịnh
Xã
2658
Lộc Thuận
Xã
693
Huyện Bù Đốp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2616
Hưng Phước
Xã
2617
Phước Thiện
Xã
2618
Tân Thành
Xã
2619
Tân Tiến
Xã
2620
Thanh Bình
Thị trấn
2621
Thanh Hoà
Xã
2622
Thiện Hưng
Xã
694
Huyện Hớn Quản
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2674
An Khương
Xã
2675
An Phú
Xã
2676
Đồng Nơ
Xã
2677
Minh Đức
Xã
2678
Minh Tâm
Xã
2679
Phước An
Xã
2680
Tân Hiệp
Xã
2681
Tân Hưng
Xã
2682
Tân Khai
Xã
2683
Tân Lợi
Xã
2684
Tân Quan
Xã
2685
Thanh An
Xã
2686
Thanh Bình
Xã
695
Huyện Đồng Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2632
Đồng Tâm
Xã
2633
Đồng Tiến
Xã
2634
Tân Hòa
Xã
2635
Tân Hưng
Xã
2636
Tân Lập
Xã
2637
Tân Lợi
Xã
2638
Tân phú
Thị trấn
2639
Tân Phước
Xã
2640
Tân Tiến
Xã
2641
Thuận Lợi
Xã
2642
Thuận Phú
Xã
696
Huyện Bù Đăng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2600
Bình Minh
Xã
2601
Bom Bo
Xã
2602
Đắk Nhau
Xã
2603
Đăng Hà
Xã
2604
Đoàn Kết
Xã
2605
Đồng Nai
Xã
2606
Đức Liễu
Xã
2607
Đức Phong
Thị trấn
2608
Đường 10
Xã
2609
Minh Hưng
Xã
2610
Nghĩa Bình
Xã
2611
Nghĩa Trung
Xã
2612
Phú Sơn
Xã
2613
Phước Sơn
Xã
2614
Thọ Sơn
Xã
2615
Thống Nhất
Xã
697
Huyện Chơn Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2623
Chơn Thành
Thị trấn
2624
Minh Hưng
Xã
2625
Minh Lập
Xã
2626
Minh Long
Xã
2627
Minh Thắng
Xã
2628
Minh Thành
Xã
2629
Nha Bích
Xã
2630
Quang Minh
Xã
2631
Thành Tâm
Xã
72
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
703
Thành phố Tây Ninh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
9051
1
Phường
9052
2
Phường
9053
3
Phường
9054
4
Phường
9055
Bình Minh
Xã
9056
Hiệp Ninh
Phường
9057
Ninh Sơn
Xã
9058
Ninh Thạnh
Xã
9059
Tân Bình
Xã
9060
Thạnh Tân
Xã
705
Huyện Tân Biên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9018
Hòa Hiệp
Xã
9019
Mỏ Công
Xã
9020
Tân Biên
Thị trấn
9021
Tân Bình
Xã
9022
Tân Lập
Xã
9023
Tân Phong
Xã
9024
Thạnh Bắc
Xã
9025
Thạnh Bình
Xã
9026
Thạnh Tây
Xã
9027
Trà Vong
Xã
706
Huyện Tân Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9028
Suối Dây
Xã
9029
Suối Ngô
Xã
9030
Tân Châu
Thị trấn
9031
Tân Đông
Xã
9032
Tân Hà
Xã
9033
Tân Hiệp
Xã
9034
Tân Hòa
Xã
9035
Tân Hội
Xã
9036
Tân Hưng
Xã
9037
Tân Phú
Xã
9038
Tân Thành
Xã
9039
Thạnh Đông
Xã
707
Huyện Dương Minh Châu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8990
Bàu Năng
Xã
8991
Bến Củi
Xã
8992
Cầu Khởi
Xã
8993
Chà Là
Xã
8994
Dương Minh Châu
Thị trấn
8995
Lộc Ninh
Xã
8996
Phan
Xã
8997
Phước Minh
Xã
8998
Phước Ninh
Xã
8999
Suối Đá
Xã
9000
Truông Mít
Xã
708
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8975
An Bình
Xã
8976
An Cơ
Xã
8977
Biên Giới
Xã
8978
Châu Thành
Thị trấn
8979
Đồng Khởi
Xã
8980
Hảo Đước
Xã
8981
Hòa Hội
Xã
8982
Hòa Thạnh
Xã
8983
Long Vĩnh
Xã
8984
Ninh Điền
Xã
8985
Phước Vinh
Xã
8986
Thái Bình
Xã
8987
Thanh Điền
Xã
8988
Thành Long
Xã
8989
Trí Bình
Xã
709
Huyện Hòa Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9010
Hiệp Tân
Xã
9011
Hòa Thành
Thị trấn
9012
Long Thành Bắc
Xã
9013
Long Thành Nam
Xã
9014
Long Thành Trung
Xã
9015
Trường Đông
Xã
9016
Trường Hòa
Xã
9017
Trường Tây
Xã
710
Huyện Gò Dầu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9001
Bàu Đồn
Xã
9002
Cẩm Giang
Xã
9003
Gò Dầu
Thị trấn
9004
Hiệp Thạnh
Xã
9005
Phước Đông
Xã
9006
Phước Thạnh
Xã
9007
Phước Trạch
Xã
9008
Thạnh Đức
Xã
9009
Thanh Phước
Xã
711
Huyện Bến Cầu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8966
An Thạnh
Xã
8967
Bến Cầu
Thị trấn
8968
Lợi Thuận
Xã
8969
Long Chữ
Xã
8970
Long Giang
Xã
8971
Long Khánh
Xã
8972
Long Phước
Xã
8973
Long Thuận
Xã
8974
Tiên Thuận
Xã
712
Huyện Trảng Bàng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
9040
An Hòa
Xã
9041
An Tịnh
Xã
9042
Bình Thạnh
Xã
9043
Đôn Thuận
Xã
9044
Gia Bình
Xã
9045
Gia Lộc
Xã
9046
Hưng Thuận
Xã
9047
Lộc Hưng
Xã
9048
Phước Chỉ
Xã
9049
Phước Lưu
Xã
9050
Trảng Bàng
Thị trấn
74
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
718
Thành phố Thủ Dầu Một
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
984
Chánh Mỹ
Xã
985
Chánh Nghĩa
Phường
986
Định Hòa
Phường
987
Hiệp An
Phường
988
Hiệp Thành
Phường
989
Hòa Phú
Phường
990
Phú Cường
Phường
991
Phú Hòa
Phường
992
Phú Lợi
Phường
993
Phú Mỹ
Phường
994
Phú Tân
Phường
995
Phú Thọ
Phường
996
Tân An
Xã
997
Tương Bình Hiệp
Xã
719
Huyện Bàu Bàng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
998
Cây Trường II
Xã
999
Hưng Hòa
Xã
1000
Lai Hưng
Xã
1001
Lai Uyên
Xã
1002
Lai Uyên
Xã
1003
Long Nguyên
Xã
1004
Tân Hưng
Xã
1005
Trừ Văn Thố
Xã
720
Huyện Dầu Tiếng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
922
An Lập
Xã
923
Dầu Tiếng
Phường
924
Định Hiệp
Xã
925
Định An
Xã
926
Định Thành
Xã
927
Long Hòa
Xã
928
Long Tân
Xã
929
Minh Hòa
Xã
930
Minh Tân
Xã
931
Minh Thạnh
Xã
932
Thanh An
Xã
933
Thanh Tuyền
Xã
721
Thị xã Bến Cát
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
913
An Điền
Xã
914
An Tây
Xã
915
Cây Trường
Xã
916
Chánh Phú Hòa
Xã
917
Hòa Lợi
Xã
918
Mỹ Phước
Phường
919
Phú An
Xã
920
Tân Định
Xã
921
Thới Hòa
Xã
722
Huyện Phú Giáo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
941
An Bình
Xã
942
An Linh
Xã
943
An Long
Xã
944
An Thái
Xã
945
Phước Hòa
Xã
946
Phước Sang
Xã
947
Phước Vĩnh
Phường
948
Tam Lập
Xã
949
Tân Hiệp
Xã
950
Tân Long
Xã
951
Vĩnh Hòa
Xã
723
Thị xã Tân Uyên
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
952
Bạch Đằng
Xã
953
Bình Mỹ
Xã
954
Đất Cuốc
Xã
955
Hiếu Liêm
Xã
956
Hội Nghĩa
Xã
957
Khánh Bình
Xã
958
Lạc An
Xã
959
Phú Chánh
Xã
960
Tân Bình
Xã
961
Tân Định
Xã
962
Tân Hiệp
Xã
963
Tân Lập
Xã
964
Tân Mỹ
Xã
965
Tân Phước Khánh
Phường
966
Tân Thành
Xã
967
Tân Vĩnh Hiệp
Xã
968
Thái Hòa
Phường
969
Thạnh Hội
Xã
970
Thạnh Phước
Xã
971
Thường Tân
Xã
972
Uyên Hưng
Phường
973
Vĩnh Tân
Xã
724
Thị xã Dĩ An
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
934
An Bình
Phường
935
Bình An
Phường
936
Bình Thắng
Phường
937
Dĩ An
Phường
938
Đông Hòa
Phường
939
Tân Bình
Phường
940
Tân Đông Hiệp
Phường
725
Thị xã Thuận An
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
974
An Phú
Phường
975
An Sơn
Xã
976
An Thạnh
Phường
977
Bình Chuẩn
Phường
978
Bình Hòa
Phường
979
Bình Nhâm
Xã
980
Hưng Định
Xã
981
Lái Thiêu
Phường
982
Thuận Giao
Phường
983
Vĩnh Phú
Phường
726
Huyện Bắc Tân Uyên
Huyện
75
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
731
Thành phố Biên Hòa
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3715
An Bình
Phường
3716
An Hòa
Xã
3717
Bàu Hang
Phường
3718
Bình Đa
Phường
3719
Bửu Hòa
Phường
3720
Bửu Long
Phường
3721
Hiệp Hòa
Xã
3722
Hố Cạn
Phường
3723
Hố Nai
Phường
3724
Hóa An
Phường
3725
Hòa Bình
Phường
3726
Long Bình
Phường
3727
Long Bình Tân
Phường
3728
Long Hưng
Xã
3729
Phước Tân
Xã
3730
Quang Vinh
Phường
3731
Quyết Thắng
Phường
3732
Tam Hiệp
Phường
3733
Tam Hòa
Phường
3734
Tam Phước
Xã
3735
Tân Biên
Phường
3736
Tân Hạnh
Xã
3737
Tân Hiệp
Phường
3738
Tân Hòa
Phường
3739
Tân Long
Phường
3740
Tân Mai
Phường
3741
Tân Phong
Phường
3742
Tân Tiến
Phường
3743
Tân Vạn
Phường
3744
Thanh Bình
Phường
3745
Thống Nhất
Phường
3746
Trảng Dài
Phường
3747
Trung Dũng
Phường
732
Thị xã Long Khánh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3748
Bảo Hoà
Xã
3749
Bảo Quang
Xã
3750
Bảo Vinh
Xã
3751
Bàu Sen
Xã
3752
Bàu Trâm
Xã
3753
Bình Lộc
Xã
3754
Hàng Gòn
Xã
3755
Phú Bình
Phường
3756
Suối Tre
Xã
3757
Xuân An
Phường
3758
Xuân Bình
Phường
3759
Xuân Hòa
Phường
3760
Xuân Lập
Xã
3761
Xuân Tân
Xã
3762
Xuân Thanh
Phường
3763
Xuân Trung
Phường
734
Huyện Tân Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3641
Đăk Lua
Xã
3642
Nam Cát Tiên
Xã
3643
Núi Tượng
Xã
3644
Phú An
Xã
3645
Phú Bình
Xã
3646
Phú Điền
Xã
3647
Phú Lâm
Xã
3648
Phú Lập
Xã
3649
Phú Lộc
Xã
3650
Phú Sơn
Xã
3651
Phú Thanh
Xã
3652
Phú Thịnh
Xã
3653
Phú Trung
Xã
3654
Phú Xuân
Xã
3655
Tà Lài
Xã
3656
Tân Phú
Thị trấn
3657
Thanh Sơn
Xã
3658
Trà Cổ
Xã
735
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3688
Bình Hòa
Xã
3689
Bình Lợi
Xã
3690
Hiếu Liêm
Xã
3691
Mã Đà
Xã
3692
Phú Lý
Xã
3693
Tân An
Xã
3694
Tân Bình
Xã
3695
Thạnh Phú
Xã
3696
Thiện Tân
Xã
3697
Trị An
Xã
3698
Vĩnh An
Thị trấn
3699
Vĩnh Tân
Xã
736
Huyện Định Quán
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3599
Định Quán
Thị trấn
3600
Gia Canh
Xã
3601
La Ngà
Xã
3602
Ngọc Định
Xã
3603
Phú Cường
Xã
3604
Phú Hoà
Xã
3605
Phú Lợi
Xã
3606
Phú Ngọc
Xã
3607
Phú Tân
Xã
3608
Phú Túc
Xã
3609
Phú Vinh
Xã
3610
Suối Nho
Xã
3611
Thanh Sơn
Xã
3612
Túc Trưng
Xã
737
Huyện Trảng Bom
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3670
An Viễn
Xã
3671
Bắc Sơn
Xã
3672
Bàu Hàm
Xã
3673
Bình Minh
Xã
3674
Cây Gáo
Xã
3675
Đồi 61
Xã
3676
Đông Hòa
Xã
3677
Giang Điền
Xã
3678
Hố Nai 3
Xã
3679
Hòa Trung
Xã
3680
Hưng Thịnh
Xã
3681
Quảng Tiến
Xã
3682
Sông Thao
Xã
3683
Sông Trầu
Xã
3684
Tây Hòa
Xã
3685
Thanh Bình
Xã
3686
Trảng Bom
Thị trấn
3687
Trung Hòa
Xã
738
Huyện Thống Nhất
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3659
Bàu Hàm 2
Xã
3660
Dầu Giây
Thị trấn
3661
Gia Kiệm
Xã
3662
Gia Tân 1
Xã
3663
Gia Tân 2
Xã
3664
Gia Tân 3
Xã
3665
Hưng Lộc
Xã
3666
Lộ 25
Xã
3667
Quang Trung
Xã
3668
Xuân Thạnh
Xã
3669
Xuân Thiện
Xã
739
Huyện Cẩm Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3586
Bảo Bình
Xã
3587
Lâm San
Xã
3588
Long Giao
Thị trấn
3589
Nhân Nghĩa
Xã
3590
Sông Nhạn
Xã
3591
Sông Ray
Xã
3592
Thừa Đức
Xã
3593
Xuân Bảo
Xã
3594
Xuân Đông
Xã
3595
Xuân Đường
Xã
3596
Xuân Mỹ
Xã
3597
Xuân Quế
Xã
3598
Xuân Tây
Xã
740
Huyện Long Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3613
An Phước
Xã
3614
Bàu Cạn
Xã
3615
Bình An
Xã
3616
Bình Sơn
Xã
3617
Cẩm Đường
Xã
3618
Lộc An
Xã
3619
Long An
Xã
3620
Long Đức
Xã
3621
Long Phước
Xã
3622
Long Thành
Thị trấn
3623
Phước Bình
Xã
3624
Phước Tân
Xã
3625
Phước Thái
Xã
3626
Suối Trầu
Xã
3627
Tam An
Xã
3628
Tân Hiệp
Xã
741
Huyện Xuân Lộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3700
Bảo Hòa
Xã
3701
Gia Ray
Thị trấn
3702
Lang Minh
Xã
3703
Suối Cao
Xã
3704
Suối Cát
Xã
3705
Xuân Bắc
Xã
3706
Xuân Định
Xã
3707
Xuân Hiệp
Xã
3708
Xuân Hòa
Xã
3709
Xuân Hưng
Xã
3710
Xuân Phú
Xã
3711
Xuân Tâm
Xã
3712
Xuân Thành
Xã
3713
Xuân Thọ
Xã
3714
Xuân Trường
Xã
742
Huyện Nhơn Trạch
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3629
Đại Phước
Xã
3630
Hiệp Phước
Xã
3631
Long Tân
Xã
3632
Long Thọ
Xã
3633
Phú Đông
Xã
3634
Phú Hội
Xã
3635
Phú Hữu
Xã
3636
Phú Thạnh
Xã
3637
Phước An
Xã
3638
Phước Khánh
Xã
3639
Phước Thiền
Xã
3640
Vĩnh Thanh
Xã
77
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
747
Thành phố Vũng Tàu
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1542
1
Phường
1543
10
Phường
1544
11
Phường
1545
12
Phường
1546
2
Phường
1547
3
Phường
1548
4
Phường
1549
5
Phường
1550
6
Phường
1551
7
Phường
1552
8
Phường
1553
9
Phường
1554
Long Sơn
Xã
1555
Nguyễn An Ninh
Phường
1556
Rạch Dừa
Phường
1557
Thắng Nhất
Phường
1558
Thắng Nhì
Phường
1559
Thắng Tam
Phường
748
Thành phố Bà Rịa
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1560
Hòa Long
Xã
1561
Kim Dinh
Phường
1562
Long Hương
Phường
1563
Long Phước
Xã
1564
Long Tâm
Phường
1565
Long Toàn
Phường
1566
Phước Hiệp
Phường
1567
Phước Hưng
Phường
1568
Phước Nguyên
Phường
1569
Phước Trung
Phường
1570
Tân Hưng
Xã
750
Huyện Châu Đức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1485
Bàu Chinh
Xã
1486
Bình Ba
Xã
1487
Bình Giã
Xã
1488
Bình Trung
Xã
1489
Cù Bị
Xã
1490
Đá Bạc
Xã
1491
Kim Long
Xã
1492
Láng Lớn
Xã
1493
Ngãi Giao
Thị trấn
1494
Nghĩa Thành
Xã
1495
Quảng Thành
Xã
1496
Sơn Bình
Xã
1497
Suối Nghệ
Xã
1498
Suối Rao
Xã
1499
Xà Bang
Xã
1500
Xuân Sơn
Xã
751
Huyện Xuyên Mộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1528
Xuyên Mộc
Xã
1529
Bàu Lâm
Xã
1530
Bình Châu
Xã
1531
Bông Trang
Xã
1532
Bưng Riềng
Xã
1533
Hòa Bình
Xã
1534
Hòa Hiệp
Xã
1535
Hòa Hội
Xã
1536
Hòa Hưng
Xã
1537
Phước Bửu
Xã
1538
Phước Tân
Xã
1539
Phước Thuận
Xã
1540
Tân Lâm
Xã
1541
Xuyên Mộc
Xã
752
Huyện Long Điền
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1509
An Ngãi
Xã
1510
An Nhứt
Xã
1511
Long Điền
Xã
1512
Long Hải
Thị trấn
1513
Phước Hưng
Xã
1514
Phước Tỉnh
Xã
1515
Tam Phước
Xã
753
Huyện Đất Đỏ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1501
Đất Đỏ
Thị trấn
1502
Láng Dài
Xã
1503
Lộc An
Xã
1504
Long Mỹ
Xã
1505
Long Tân
Xã
1506
Phước Hải
Thị trấn
1507
Phước Hội
Xã
1508
Phước Long Thọ
Xã
755
Huyện Côn Đảo
Huyện
755
Thị xã Phú Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1516
Châu Pha
Xã
1517
Hắc Dịch
Xã
1518
Hắc Dịch
Xã
1519
Mỹ Xuân
Xã
1520
Phú Mỹ
Xã
1521
Phước Hòa
Xã
1522
Phước Lộc
Xã
1523
Sông Xoài
Xã
1524
Tân Hải
Xã
1525
Tân Hòa
Xã
1526
Tân Phước
Phường
1527
Tóc Tiên
Xã
79
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
760
Quận 1
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
1
Bến Nghé
Phường
2
Bến Thành
Phường
3
Cầu Kho
Phường
4
Cầu Ông Lãnh
Phường
5
Cô Giang
Phường
6
Đa Kao
Phường
7
Nguyễn Cư Trinh
Phường
8
Nguyễn Thái Bình
Phường
9
Phạm Ngũ Lão
Phường
10
Tân Định
Phường
761
Quận 12
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
150
An Phú Đông
Phường
151
Đông Hưng Thuận
Phường
152
Hiệp Thành
Phường
153
Tân Chánh Hiệp
Phường
154
Tân Hưng Thuận
Phường
155
Tân Thới Hiệp
Phường
156
Tân Thới Nhất
Phường
157
Thạnh Lộc
Phường
158
Thạnh Xuân
Phường
159
Thới An
Phường
160
Trung Mỹ Tây
Phường
762
Quận Thủ Đức
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
250
Bình Chiểu
Phường
251
Bình Thọ
Phường
252
Hiệp Bình Chánh
Phường
253
Hiệp Bình Phước
Phường
254
Linh Chiểu
Phường
255
Linh Đông
Phường
256
Linh Tây
Phường
257
Linh Trung
Phường
258
Linh Xuân
Phường
259
Tam Bình
Phường
260
Tam Phú
Phường
261
Trường Thọ
Phường
763
Quận 9
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
106
Hiệp Phú
Phường
107
Long Bình
Phường
108
Long Phước
Phường
109
Long Thạnh Mỹ
Phường
110
Long Trường
Phường
111
Phú Hữu
Phường
112
Phước Bình
Phường
113
Phước Long A
Phường
114
Phước Long B
Phường
115
Tân Phú
Phường
116
Tăng Nhơn Phú A
Phường
117
Tăng Nhơn Phú B
Phường
118
Trường Thạnh
Phường
764
Quận Gò Vấp
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
191
1
Phường
192
10
Phường
193
11
Phường
194
12
Phường
195
13
Phường
196
14
Phường
197
15
Phường
198
16
Phường
199
17
Phường
200
3
Phường
201
4
Phường
202
5
Phường
203
6
Phường
204
7
Phường
205
8
Phường
206
9
Phường
765
Quận Bình Thạnh
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
171
1
Phường
172
11
Phường
173
12
Phường
174
13
Phường
175
14
Phường
176
15
Phường
177
17
Phường
178
19
Phường
179
2
Phường
180
21
Phường
181
22
Phường
182
24
Phường
183
25
Phường
184
26
Phường
185
27
Phường
186
28
Phường
187
3
Phường
188
5
Phường
189
6
Phường
190
7
Phường
766
Quận Tân Bình
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
224
1
Phường
225
10
Phường
226
11
Phường
227
12
Phường
228
13
Phường
229
14
Phường
230
15
Phường
231
2
Phường
232
3
Phường
233
4
Phường
234
5
Phường
235
6
Phường
236
7
Phường
237
8
Phường
238
9
Phường
767
Quận Tân Phú
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
239
Hiệp Tân
Phường
240
Hòa Thạnh
Phường
241
Phú Thạnh
Phường
242
Phú Thọ Hòa
Phường
243
Phú Trung
Phường
244
Sơn Kỳ
Phường
245
Tân Quý
Phường
246
Tân Sơn Nhì
Phường
247
Tân Thành
Phường
248
Tân Thới Hòa
Phường
249
Tây Thạnh
Phường
768
Quận Phú Nhuận
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
207
1
Phường
208
10
Phường
209
11
Phường
210
12
Phường
211
13
Phường
212
14
Phường
213
15
Phường
214
17
Phường
215
2
Phường
216
25
Phường
217
3
Phường
218
4
Phường
219
5
Phường
220
6
Phường
221
7
Phường
222
8
Phường
223
9
Phường
769
Quận 2
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
11
Thạnh Mỹ Lợi
Phường
12
An Khánh
Phường
13
An Lợi Đông
Phường
14
An Phú
Phường
15
Bình An
Phường
16
Bình Khánh
Phường
17
Bình Trưng Đông
Phường
18
Bình Trưng Tây
Phường
19
Cát Lái
Phường
20
Thảo Điền
Phường
21
Thủ Thiêm
Phường
770
Quận 3
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
22
1
Phường
23
10
Phường
24
11
Phường
25
12
Phường
26
13
Phường
27
14
Phường
28
2
Phường
29
3
Phường
30
4
Phường
31
5
Phường
32
6
Phường
33
7
Phường
34
8
Phường
35
9
Phường
771
Quận 10
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
119
1
Phường
120
10
Phường
121
11
Phường
122
12
Phường
123
13
Phường
124
14
Phường
125
15
Phường
126
2
Phường
127
3
Phường
128
4
Phường
129
5
Phường
130
6
Phường
131
7
Phường
132
8
Phường
133
9
Phường
772
Quận 11
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
134
1
Phường
135
10
Phường
136
11
Phường
137
12
Phường
138
13
Phường
139
14
Phường
140
15
Phường
141
16
Phường
142
2
Phường
143
3
Phường
144
4
Phường
145
5
Phường
146
6
Phường
147
7
Phường
148
8
Phường
149
9
Phường
773
Quận 4
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
36
1
Phường
37
10
Phường
38
12
Phường
39
13
Phường
40
14
Phường
41
15
Phường
42
16
Phường
43
18
Phường
44
2
Phường
45
3
Phường
46
4
Phường
47
5
Phường
48
6
Phường
49
8
Phường
50
9
Phường
774
Quận 5
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
51
1
Phường
52
10
Phường
53
11
Phường
54
12
Phường
55
13
Phường
56
14
Phường
57
15
Phường
58
2
Phường
59
3
Phường
60
4
Phường
61
5
Phường
62
6
Phường
63
7
Phường
64
8
Phường
65
9
Phường
775
Quận 6
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
66
1
Phường
67
10
Phường
68
11
Phường
69
12
Phường
70
13
Phường
71
14
Phường
72
2
Phường
73
3
Phường
74
4
Phường
75
5
Phường
76
6
Phường
77
7
Phường
78
8
Phường
79
9
Phường
776
Quận 8
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
90
1
Phường
91
10
Phường
92
11
Phường
93
12
Phường
94
13
Phường
95
14
Phường
96
15
Phường
97
16
Phường
98
2
Phường
99
3
Phường
100
4
Phường
101
5
Phường
102
6
Phường
103
7
Phường
104
8
Phường
105
9
Phường
777
Quận Bình Tân
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
161
An Lạc
Phường
162
An Lạc A
Phường
163
Bình Hưng Hòa
Phường
164
Bình Hưng Hòa A
Phường
165
Bình Hưng Hòa B
Phường
166
Bình Trị Đông
Phường
167
Bình Trị Đông A
Phường
168
Bình Trị Đông B
Phường
169
Tân Tạo
Phường
170
Tân Tạo A
Phường
778
Quận 7
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
80
Bình Thuận
Phường
81
Phú Mỹ
Phường
82
Phú Thuận
Phường
83
Tân Hưng
Phường
84
Tân Kiểng
Phường
85
Tân Phong
Phường
86
Tân Phú
Phường
87
Tân Quy
Phường
88
Tân Thuận Đông
Phường
89
Tân Thuận Tây
Phường
783
Huyện Củ Chi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
285
An Nhơn Tây
Xã
286
An Phú
Xã
287
An Phú Trung
Xã
288
Bình Mỹ
Xã
289
Củ Chi
Thị trấn
290
Hòa Phú
Xã
291
Nhuận Đức
Xã
292
Phạm Văn Cội
Xã
293
Phú Hòa Đông
Xã
294
Phú Mỹ Hưng
Xã
295
Phước Hiệp
Xã
296
Phước Thạnh
Xã
297
Phước Vĩnh An
Xã
298
Tân An Hội
Xã
299
Tân Phú Trung
Xã
300
Tân Thạnh Đông
Xã
301
Tân Thạnh Tây
Xã
302
Tân Thông Hội
Xã
303
Thái Mỹ
Xã
304
Trung An
Xã
305
Trung Lập Hạ
Xã
306
Trung Lập Hạ
Xã
307
Trung Lập Thượng
Xã
784
Huyện Hóc Môn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
308
Đông Thạnh
Xã
309
Hóc Môn
Phường
310
Bà Điểm
Phường
311
Nhị Bình
Xã
312
Tân Hiệp
Xã
313
Tân Thới Nhì
Xã
314
Tân Xuân
Xã
315
Thới Tam Thôn
Xã
316
Trung Chánh
Xã
317
Xuân Thới Đông
Xã
318
Xuân Thới Sơn
Xã
319
Xuân Thới Thượng
Xã
785
Huyện Bình Chánh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
262
An Phú Tây
Xã
263
Bình Chánh
Xã
264
Bình Hưng
Xã
265
Bình Lợi
Xã
266
Đa Phước
Xã
267
Hưng Long
Xã
268
Lê Minh Xuân
Xã
269
Phạm Văn Hai
Xã
270
Phong Phú
Xã
271
Quy Đức
Xã
272
Tân Kiên
Xã
273
Tân Nhựt
Xã
274
Tân Quý Tây
Xã
275
Tân Túc
Thị trấn
276
Vĩnh Lộc A
Xã
277
Vĩnh Lộc B
Xã
786
Huyện Nhà Bè
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
320
Hiệp Phước
Phường
321
Long Thới
Xã
322
Nhà Bè
Thị trấn
323
Nhơn Đức
Xã
324
Phú Xuân
Xã
325
Phước Kiển
Xã
326
Phước Lộc
Xã
787
Huyện Cần Giờ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
278
An Thới Đông
Xã
279
Bình Khánh
Xã
280
Cần Thạnh
Phường
281
Long Hòa
Xã
282
Lý Nhơn
Xã
283
Tam Thôn Hiệp
Xã
284
Thạnh An
Xã
80
Tỉnh Long An
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
794
Thành phố Tân An
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1463
1
Phường
1464
2
Phường
1465
3
Phường
1466
4
Phường
1467
5
Phường
1468
6
Phường
1469
7
Phường
1470
An Vĩnh Ngãi
Xã
1471
Bình Tâm
Xã
1472
Hướng Thọ Phú
Xã
1473
Khánh Hậu
Phường
1474
Lợi Bình Nhơn
Xã
1475
Nhơn Thạnh Trung
Xã
1476
Tân Khánh
Phường
795
Thị xã Kiến Tường
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1477
1
Phường
1478
2
Phường
1479
3
Phường
1480
Bình Hiệp
Xã
1481
Bình Tân
Xã
1482
Thạnh Hưng
Xã
1483
Thạnh Trị
Xã
1484
Tuyên Thạnh
Xã
796
Huyện Tân Hưng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1392
Bình Thạnh
Thị trấn
1393
Hưng Điền
Xã
1394
Hưng Điền B
Xã
1395
Hưng Hà
Xã
1396
Hưng Thạnh
Xã
1397
Tân Hưng
Thị trấn
1398
Thạnh Hưng
Xã
1399
Vĩnh Bữu
Xã
1400
Vĩnh Châu A
Xã
1401
Vĩnh Châu B
Xã
1402
Vĩnh Đại
Xã
1403
Vĩnh Lợi
Xã
1404
Vĩnh Thạnh
Xã
797
Huyện Vĩnh Hưng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1453
Hưng Điền A
Xã
1454
Khánh Hưng
Xã
1455
Thái Bình Trung
Xã
1456
Thái Trị
Xã
1457
Tuyên Bình
Xã
1458
Tuyên Bình Tây
Xã
1459
Vĩnh Bình
Xã
1460
Vĩnh Hưng
Thị trấn
1461
Vĩnh Thuận
Xã
1462
Vĩnh Trị
Xã
798
Huyện Mộc Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1385
Bình Hòa Đông
Xã
1386
Bình Hòa Tây
Xã
1387
Bình Hòa Trung
Xã
1388
Bình Phong Thạnh
Xã
1389
Bình Thạnh
Xã
1390
Tân Lập
Xã
1391
Tân Thành
Xã
799
Huyện Tân Thạnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1405
Bắc Hoà
Xã
1406
Hậu Thạnh Đông
Xã
1407
Hậu Thạnh Tây
Xã
1408
Kiến Bình
Xã
1409
Nhơn Hoà
Xã
1410
Nhơn Hoà Lập
Xã
1411
Nhơn Ninh
Xã
1412
Tân Bình
Xã
1413
Tân Hoà
Xã
1414
Tân Lập
Xã
1415
Tân Ninh
Xã
1416
Tân Thành
Xã
1417
Tân Thạnh
Thị trấn
800
Huyện Thạnh Hóa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1429
Tân Đông
Xã
1430
Tân Hiệp
Xã
1431
Tân Tây
Xã
1432
Thạnh An
Xã
1433
Thạnh Hóa
Thị trấn
1434
Thạnh Phú
Xã
1435
Thạnh Phước
Xã
1436
Thuận Bình
Xã
1437
Thuận Nghĩa Hòa
Xã
1438
Thủy Đông
Xã
1439
Thủy Tây
Xã
801
Huyện Đức Huệ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1374
Bình Hòa Bắc
Xã
1375
Bình Hòa Hưng
Xã
1376
Bình Hòa Nam
Xã
1377
Bình Thành
Xã
1378
Đông Thành
Thị trấn
1379
Mỹ Bình
Xã
1380
Mỹ Quý Đông
Xã
1381
Mỹ Quý Tây
Xã
1382
Mỹ Thạnh Bắc.
Xã
1383
Mỹ Thạnh Đông
Xã
1384
Mỹ Thạnh Tây.
Xã
802
Huyện Đức Hòa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1355
An Ninh Đông
Xã
1356
An Ninh Tây
Xã
1357
Đức Hòa
Thị trấn
1358
Đức Hoà Đông
Xã
1359
Đức Hoà Hạ
Xã
1360
Đức Hoà Thượng
Xã
1361
Đức Lập Hạ
Xã
1362
Đức Lập Thượng
Xã
1363
Hậu Nghĩa
Thị trấn
1364
Hiệp Hòa
Thị trấn
1365
Hoà Khánh Đông
Xã
1366
Hoà Khánh Nam
Xã
1367
Hòa Khánh Tây
Xã
1368
Hựu Thạnh
Xã
1369
Lộc Giang
Xã
1370
Mỹ Hạnh Bắc
Xã
1371
Mỹ Hạnh Nam
Xã
1372
Tân Mỹ
Xã
1373
Tân Phú
Xã
803
Huyện Bến Lức
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1291
An Thạnh
Xã
1292
Bến Lức
Thị trấn
1293
Bình Đức
Xã
1294
Long Hiệp
Xã
1295
Lương Bình
Xã
1296
Lương Hòa
Xã
1297
Mỹ Yên
Xã
1298
Nhựt Chánh
Xã
1299
Phước Lợi
Xã
1300
Tân Bửu
Xã
1301
Tân Hòa
Xã
1302
Thạnh Đức
Xã
1303
Thạnh Hòa
Xã
1304
Thạnh Lợi
Xã
1305
Thanh Phú
Xã
804
Huyện Thủ Thừa
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1440
Bình An
Xã
1441
Bình Thạnh
Xã
1442
Long Thành
Xã
1443
Long Thạnh
Xã
1444
Long Thuận
Xã
1445
Mỹ An
Xã
1446
Mỹ Lạc
Xã
1447
Mỹ Phú
Xã
1448
Mỹ Thạnh
Xã
1449
Nhị Thành
Xã
1450
Tân Lập
Xã
1451
Tân Thành
Xã
1452
Thủ Thừa
Xã
805
Huyện Tân Trụ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1418
An Nhựt Tân
Xã
1419
Bình Lãng
Xã
1420
Bình Tịnh
Xã
1421
Bình Trinh Đông
Xã
1422
Đức Tân
Xã
1423
Lạc Tấn
Xã
1424
Mỹ Bình
Xã
1425
Nhựt Ninh
Xã
1426
Quê Mỹ Thạnh
Xã
1427
Tân Phước Tây
Xã
1428
Tân Trụ
Thị trấn
806
Huyện Cần Đước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1306
Cần Đước
Thị trấn
1307
Long Cang
Xã
1308
Long Định
Xã
1309
Long Hòa
Xã
1310
Long Hựu Đông
Xã
1311
Long Hựu Tây
Xã
1312
Long Khê
Xã
1313
Long Sơn
Xã
1314
Long Thạnh
Xã
1315
Long Trạch
Xã
1316
Mỹ Lệ
Xã
1317
Phước Đông
Xã
1318
Phước Tuy
Xã
1319
Phước Vân
Xã
1320
Tân Ân
Xã
1321
Tân Chánh
Xã
1322
Tân Lân
Xã
1323
Tân Trạch
Xã
807
Huyện Cần Giuộc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1324
Cần Giuộc
Thị trấn
1325
Đông Thạnh
Xã
1326
Long An
Xã
1327
Long Hậu
Xã
1328
Long Phụng
Xã
1329
Long Thượng
Xã
1330
Mỹ Lộc
Xã
1331
Phước Hậu
Xã
1332
Phước Lại
Xã
1333
Phước Lâm
Xã
1334
Phước Lý
Xã
1335
Phước Vĩnh Đông
Xã
1336
Phước Vĩnh Tây
Xã
1338
Tân Tập
Xã
1339
Thuận Thành
Xã
808
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1341
An Lục Long
Xã
1342
Bình Quới
Xã
1343
Bình Quới.
Xã
1344
Dương Xuân Hội.
Xã
1345
Hiệp Thạnh
Xã
1346
Hòa Phú
Xã
1347
Long Trì.
Xã
1348
Phú Ngãi Trị.
Xã
1349
Phước Tân Hưng.
Xã
1350
Tầm Vu
Thị trấn
1351
Thanh Phú Long
Xã
1352
Thanh Vĩnh Đông.
Xã
1353
Thuận Mỹ.
Xã
1354
Vĩnh Công
Xã
82
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
815
Thành phố Mỹ Tho
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10446
1
Phường
10447
10
Phường
10448
2
Phường
10449
3
Phường
10450
4
Phường
10451
5
Phường
10452
6
Phường
10453
7
Phường
10454
8
Phường
10455
9
Phường
10456
Đạo Thạnh
Xã
10457
Mỹ Phong
Xã
10458
Phước Thạnh
Xã
10459
Tân Long
Phường
10460
Tân Mỹ Chánh
Xã
10461
Thới Sơn
Xã
10462
Trung An
Xã
816
Thị xã Gò Công
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
10463
1
Phường
10464
2
Phường
10465
3
Phường
10466
4
Phường
10467
5
Phường
10468
Bình Đông
Xã
10469
Bình Xuân
Xã
10470
Long Chánh
Xã
10471
Long Hòa
Xã
10472
Long Hưng
Xã
10473
Long Thành
Xã
10474
Long Thuận
Xã
10475
Tân Trung
Xã
817
Thị xã Cai Lậy
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
10476
1
Phường
10477
2
Phường
10478
3
Phường
10479
4
Phường
10480
5
Phường
10481
Long Khánh
Xã
10482
Mỹ Hạnh Đông
Xã
10483
Mỹ Hạnh Tây
Xã
10484
Mỹ Phước Tây
Xã
10485
Nhi Mỹ
Phường
10486
Nhị Quý
Xã
10487
Phú Quý
Xã
10488
Tân Bình
Xã
10489
Tân Hội
Xã
10490
Tân Phú
Xã
10491
Thanh Hòa
Xã
818
Huyện Tân Phước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10428
Hưng Thạnh
Xã
10429
Mỹ Phước
Thị trấn
10430
Phú Mỹ
Xã
10431
Phước Lập
Xã
10432
Tân Hòa Đông
Xã
10433
Tân Hòa Tây
Xã
10434
Tân Hòa Thành
Xã
10435
Tân Lập 1
Xã
10436
Tân Lập 2
Xã
10437
Thạnh Hòa
Xã
10438
Thạnh Mỹ
Xã
10439
Thạnh Tân
Xã
819
Huyện Cái Bè
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10314
An Cư
Xã
10315
An Hữu
Xã
10316
An Thái Đông
Xã
10317
An Thái Trung
Xã
10318
Cái Bè
Thị trấn
10319
Đông Hòa Hiệp
Xã
10320
Hậu Mỹ Bắc A
Xã
10321
Hậu Mỹ Bắc B
Xã
10322
Hậu Mỹ Phú
Xã
10323
Hậu Mỹ Trinh
Xã
10324
Hậu Thành
Xã
10325
Hòa Hưng
Xã
10326
Hòa Khánh
Xã
10327
Mỹ Đức Đông
Xã
10328
Mỹ Đức Tây
Xã
10329
Mỹ Hội
Xã
10330
Mỹ Lợi A
Xã
10331
Mỹ Lợi B
Xã
10332
Mỹ Lương
Xã
10333
Mỹ Tân
Xã
10334
Mỹ Trung
Xã
10335
Tân Hưng
Xã
10336
Tân Thanh
Xã
10337
Thiện Trí
Xã
10338
Thiện Trung
Xã
820
Huyện Cai Lậy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10339
Bình Phú
Xã
10340
Cai Lậy
Thị trấn
10341
Cẩm Sơn
Xã
10342
Hiệp Đức
Xã
10343
Hội Xuân
Xã
10344
Long Tiên
Xã
10345
Long Trung
Xã
10346
Mỹ Hạnh Trung
Xã
10347
Mỹ Long
Xã
10348
Mỹ Thành Bắc
Xã
10349
Mỹ Thành Nam
Xã
10350
Ngũ Hiệp
Xã
10351
Nhị Mỹ
Xã
10352
Phú An
Xã
10353
Phú Cường
Xã
10354
Phú Nhuận
Xã
10355
Quý Thạnh
Xã
10356
Tam Bình
Xã
10357
Tân Hội
Xã
10358
Tân Phong
Xã
10359
Thạnh Lộc
Xã
821
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10360
Bàn Long
Xã
10361
Bình Đức
Xã
10362
Bình Trưng
Xã
10363
Điềm Hy
Xã
10364
Đông Hòa
Xã
10365
Dưỡng Điềm
Xã
10366
Hựu Đạo
Xã
10367
Kim Sơn
Xã
10368
Long An
Xã
10369
Long Định
Xã
10370
Long Hưng
Xã
10371
Nhị Bình
Xã
10372
Phú Phong
Xã
10373
Song Thuận
Xã
10374
Tam Hiệp
Xã
10375
Tân Hiệp
Thị trấn
10376
Tân Hội Đông
Xã
10377
Tân Hương
Xã
10378
Tân Lý Đông
Xã
10379
Tân Lý Tây
Xã
10380
Thân Cửu Nghĩa
Xã
10381
Thạnh Phú
Xã
10382
Vĩnh Kim
Xã
822
Huyện Chợ Gạo
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10383
An Thạnh Thủy
Xã
10384
Bình Ninh
Xã
10385
Bình Phan
Xã
10386
Bình Phục Nhứt
Xã
10387
Chợ Gạo
Thị trấn
10388
Đăng Hưng Phước
Xã
10389
Hòa Định
Xã
10390
Hòa Tịnh
Xã
10391
Long Bình Điền
Xã
10392
Lương Hòa Lạc
Xã
10393
Mỹ Tịnh An
Xã
10394
Phú Kiết
Xã
10395
Quơn Long
Xã
10396
Song Bình
Xã
10397
Tân Bình Thạnh
Xã
10398
Tân Thuận Bình
Xã
10399
Thanh Bình
Xã
10400
Trung Hòa
Xã
10401
Xuân Đông
Xã
823
Huyện Gò Công Tây
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10415
Bình Nhì
Xã
10416
Bình Phú
Xã
10417
Bình Tân
Xã
10418
Đồng Sơn
Xã
10419
Đồng Thạnh
Xã
10420
Long Bình
Xã
10421
Long Vĩnh
Xã
10422
Thành Công
Xã
10423
Thạnh Nhựt
Xã
10424
Thạnh Trị
Xã
10425
Vĩnh Bình
Thị trấn
10426
Vĩnh Hữu
Xã
10427
Yên Luông
Xã
824
Huyện Gò Công Đông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10402
Bình Ân
Xã
10403
Bình Nghị
Xã
10404
Gia Thuận
Xã
10405
Kiểng Phước
Xã
10406
Phước Trung
Xã
10407
Tân Điền
Xã
10408
Tân Đông
Xã
10409
Tân Hòa
Thị trấn
10410
Tân Phước
Xã
10411
Tân Tây
Xã
10412
Tân Thành
Xã
10413
Tăng Hòa
Xã
10414
Vàm Láng
Thị trấn
825
Huyện Tân Phú Đông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10440
Phú Đông
Xã
10441
Phú Tân
Xã
10442
Phú Thạnh
Xã
10443
Tân Phú
Xã
10444
Tân Thạnh
Xã
10445
Tân Thới
Xã
83
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
829
Thành phố Bến Tre
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2389
1
Phường
2390
2
Phường
2391
3
Phường
2392
4
Phường
2393
5
Phường
2394
6
Phường
2395
7
Phường
2396
8
Phường
2397
Bình Phú
Xã
2398
Mỹ Thành
Xã
2399
Mỹ Thạnh An
Xã
2400
Nhơn Thạnh
Xã
2401
Phú Hưng
Xã
2402
Phú Khương
Phường
2403
Phú Nhuận
Xã
2404
Phú Tân
Phường
2405
Sơn Đông
Xã
2406
Sơn Đông
Xã
831
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2315
An Hiệp
Xã
2316
An Hóa
Xã
2317
An Khánh
Xã
2318
An Phước
Xã
2319
Châu Thành
Thị trấn
2320
Giao Hòa
Xã
2321
Giao Long
Xã
2322
Hữu Định
Xã
2323
Phú An Hòa
Xã
2324
Phú Đức
Xã
2325
Phú Túc
Xã
2326
Phước Thạnh
Xã
2327
Quới Sơn
Xã
2328
Quới Thành
Xã
2329
Sơn Hòa
Xã
2330
Tam Phước
Xã
2331
Tân Phú
Xã
2332
Tân Thạch
Xã
2333
Thành Triệu
Xã
2334
Tiên Long
Xã
2335
Tiên Thủy
Xã
2336
Tường Đa
Xã
832
Huyện Chợ Lách
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2337
Chợ Lách
Thị trấn
2338
Hòa Nghĩa
Xã
2339
Hưng Khánh Trung B
Xã
2340
Long Thới
Xã
2341
Phú Phụng
Xã
2342
Phú Sơn
Xã
2343
Sơn Định
Xã
2344
Tân Thiềng
Xã
2345
Vĩnh Bình
Xã
2346
Vĩnh Hòa
Xã
2347
Vĩnh Thành
Xã
833
Huyện Mỏ Cày Nam
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2419
An Định
Xã
2420
An Thạnh
Xã
2421
An Thới
Xã
2422
Bình Khánh Đông
Xã
2423
Bình Khánh Tây
Xã
2424
Cẩm Sơn
Xã
2425
Đa Phước Hội
Xã
2426
Định Thủy
Xã
2427
Hương Mỹ
Xã
2428
Minh Đức
Xã
2429
Mỏ Cày
Thị trấn
2430
Ngãi Đăng
Xã
2431
Phước Hiệp
Xã
2432
Tân Hội
Xã
2433
Tân Trung
Xã
2434
Thành Thới A
Xã
2435
Thành Thới B
Xã
834
Huyện Giồng Trôm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2348
Bình Hòa
Xã
2349
Bình Thành
Xã
2350
Châu Bình
Xã
2351
Châu Hòa
Xã
2352
Giồng Trôm
Thị trấn
2353
Hưng Lễ
Xã
2354
Hưng Nhượng
Xã
2355
Hưng Phong
Xã
2356
Long Mỹ
Xã
2357
Lương Hòa
Xã
2358
Lương Phú
Xã
2359
Lương Quới
Xã
2360
Mỹ Thạnh
Xã
2361
Phong Mỹ
Xã
2362
Phong Nẫm
Xã
2363
Phước Long
Xã
2364
Sơn Phú
Xã
2365
Tân Hào
Xã
2366
Tân Hòa
Xã
2367
Tân Lợi Thạnh
Xã
2368
Tân Thanh
Xã
2369
Thạnh Phú Đông
Xã
2370
Thuận Điền
Xã
835
Huyện Bình Đại
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2295
Bình Đại
Thị trấn
2296
Bình Thắng
Xã
2297
Bình Thới
Xã
2298
Châu Hưng
Xã
2299
Đại Hòa Lộc
Xã
2300
Định Trung
Xã
2301
Lộc Thuận
Xã
2302
Long Định
Xã
2303
Long Hòa
Xã
2304
Phú Long
Xã
2305
Phú Thuận
Xã
2306
Phú Vang
Xã
2307
Tam Hiệp
Xã
2308
Thạnh Phước
Xã
2309
Thạnh Trị
Xã
2310
Thới Lai
Xã
2311
Thới Thuận
Xã
2312
Thừa Đức
Xã
2313
Vang Quới Đông
Xã
2314
Vang Quới Tây
Xã
836
Huyện Ba Tri
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2270
An Bình Tây
Xã
2271
An Đức
Xã
2272
An Hiệp
Xã
2273
An Hòa Tây
Xã
2274
An Ngãi Tây
Xã
2275
An Ngãi Trung
Xã
2276
An Phú Trung
Xã
2277
An Thủy
Xã
2278
Ba Tri
Thị trấn
2279
Bảo Thạnh
Xã
2280
Bảo Thuận
Xã
2281
Mỹ Chánh
Xã
2282
Mỹ Hòa
Xã
2283
Mỹ Nhơn
Xã
2284
Mỹ Thạn
Xã
2285
Mỹ Thạnh
Xã
2286
Phú Lễ
Xã
2287
Phú Ngãi
Xã
2288
Phước Tuy
Xã
2289
Tân Hưng
Xã
2290
Tân Mỹ
Xã
2291
Tân Thủy
Xã
2292
Tân Xuân
Xã
2293
Vĩnh An
Xã
2294
Vĩnh Hòa
Xã
837
Huyện Thạnh Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2371
An Điền
Xã
2372
An Nhơn
Xã
2373
An Quy
Xã
2374
An Thạnh
Xã
2375
An Thuận
Xã
2376
Bình Thạnh
Xã
2377
Đại Điền
Xã
2378
Giao Thạnh
Xã
2379
Hòa Lợi
Xã
2380
Mỹ An
Xã
2381
Mỹ Hưng
Xã
2382
Phú Khánh
Xã
2383
Quới Điền
Xã
2384
Tân Phong
Xã
2385
Thạnh Hải
Xã
2386
Thạnh Phong
Xã
2387
Thạnh Phú
Thị trấn
2388
Thới Thạnh
Xã
838
Huyện Mỏ Cày Bắc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2407
Hòa Lộc
Xã
2408
Hưng Khánh Trung A
Xã
2409
Khánh Thạnh Tân
Xã
2410
Phú Mỹ
Xã
2411
Phước Mỹ Trung
Xã
2412
Tân Bình
Xã
2413
Tân Phú Tây
Xã
2414
Tân Thành Bình
Xã
2415
Tân Thanh Tây
Xã
2416
Thành An
Xã
2417
Thạnh Ngãi
Xã
2418
Thanh Tân
Xã
84
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
842
Thành phố Trà Vinh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10580
1
Phường
10581
1
Phường
10582
2
Phường
10583
2
Phường
10584
3
Phường
10585
3
Phường
10586
4
Phường
10587
4
Phường
10588
5
Phường
10589
5
Phường
10590
6
Phường
10591
6
Phường
10592
7
Phường
10593
8
Phường
10594
8
Phường
10595
9
Phường
10596
Long Đức
Xã
844
Huyện Càng Long
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10492
An Trường
Xã
10493
An Trường A
Xã
10494
Bình Phú
Xã
10495
Càng Long
Thị trấn
10496
Ðại Phúc
Xã
10497
Ðại Phước
Xã
10498
Ðức Mỹ
Xã
10499
Huyền Hội
Xã
10500
Mỹ Cẩm
Xã
10501
Nhị Long
Xã
10502
Nhị Long Phú
Xã
10503
Phương Thạnh
Xã
10504
Tân An
Xã
10505
Tân Bình
Xã
845
Huyện Cầu Kè
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10506
An Phú Tân
Xã
10507
Cầu Kè
Thị trấn
10508
Châu Điền
Xã
10509
Hòa Tân
Xã
10510
Ninh Thới
Xã
10511
Phong Phú
Xã
10512
Phong Thạnh
Xã
10513
Tam Ngãi
Xã
10514
Thạnh Phú
Xã
10515
Thông Hòa
Xã
846
Huyện Tiểu Cần
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10551
Cầu Quan
Thị trấn
10552
Hiếu Trung
Xã
10553
Hiếu Tử
Xã
10554
Hùng Hoà
Xã
10555
Long Thới
Xã
10556
Ngãi Hùng
Xã
10557
Phú Cần
Xã
10558
Tân Hoà
Xã
10559
Tân Hùng
Xã
10560
Tập Ngãi
Xã
10561
Tiểu Cần
Thị trấn
847
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10531
Châu Thành
Thị trấn
10532
Đa Lộc
Xã
10533
Hòa Thuận
Xã
10534
Lương Hòa
Xã
10535
Lương Hòa A
Xã
10536
Mỹ Chánh
Xã
10537
Phước Hảo
Xã
10538
Song Lộc
Xã
10539
Thanh Mỹ
Xã
848
Huyện Cầu Ngang
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10516
Cầu Ngang
Thị trấn
10517
Hiệp Hòa
Xã
10518
Hiệp Mỹ Đông
Xã
10519
Hiệp Mỹ Tây
Xã
10520
Kim Hòa
Xã
10521
Long Sơn
Xã
10522
Mỹ Hòa
Xã
10523
Mỹ Long
Thị trấn
10524
Mỹ Long Bắc
Xã
10525
Mỹ Long Nam
Xã
10526
Nhị Trường
Xã
10527
Thạnh Hòa Sơn
Xã
10528
Thuận Hòa
Xã
10529
Trường Thọ
Xã
10530
Vinh Kim
Xã
849
Huyện Trà Cú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10562
An Quảng Hữu
Xã
10563
Đại An
Xã
10564
Định An
Thị trấn
10565
Đôn Châu
Xã
10566
Đôn Xuân
Xã
10567
Hàm Giang
Xã
10568
Hàm Tân
Xã
10569
Kim Sơn
Xã
10570
Long Hiệp
Xã
10571
Lưu Nghiệp Anh
Xã
10572
Ngãi Xuyên
Xã
10573
Ngọc Biên
Xã
10574
Phước Hưng
Xã
10575
Tân Hiệp
Xã
10576
Tân Sơn
Xã
10577
Tập Sơn
Xã
10578
Thanh Sơn
Xã
10579
Trà Cú
Thị trấn
850
Huyện Duyên Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10540
Dân Thành
Xã
10541
Đông Hải
Xã
10542
Duyên Hải
Thị trấn
10543
Hiệp Thạnh
Xã
10544
Long Hữu
Xã
10545
Long Khánh
Xã
10546
Long Thành
Thị trấn
10547
Long Toàn
Xã
10548
Long Vĩnh
Xã
10549
Ngũ Lạc
Xã
10550
Trường Long Hòa
Xã
851
Thị xã Duyên Hải
Thị xã
86
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
855
Thành phố Vĩnh Long
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
10837
1
Phường
10838
2
Phường
10839
3
Phường
10840
4
Phường
10841
5
Phường
10842
8
Phường
10843
9
Phường
10844
Tân Hòa
Xã
10845
Tân Hội
Xã
10846
Tân Ngãi
Xã
10847
Trường An
Xã
857
Huyện Long Hồ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10758
An Bình
Xã
10759
Bình Hoà Phước
Xã
10760
Đồng Phú
Xã
10761
Hoà Ninh
Xã
10762
Hoà Phú
Xã
10763
Lộc Hoà
Xã
10764
Long An
Xã
10765
Long Hồ
Thị trấn
10766
Long Phước
Xã
10767
Phú Đức
Xã
10768
Phú Quới
Xã
10769
Phước Hậu
Xã
10770
Tân Hạnh
Xã
10771
Thanh Đức
Xã
10772
Thạnh Quới
Xã
858
Huyện Mang Thít
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10773
An Phước
Xã
10774
Bình Phước
Xã
10775
Cái Nhum
Thị trấn
10776
Chánh An
Xã
10777
Chánh Hội
Xã
10778
Hoà Tịnh
Xã
10779
Long Mỹ
Xã
10780
Mỹ An
Xã
10781
Mỹ Phước
Xã
10782
Nhơn Phú
Xã
10783
Tân An Hội
Xã
10784
Tân Long
Xã
10785
Tân Long Hội
Xã
859
Huyện Vũng Liêm
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10817
Hiếu Nghĩa
Xã
10818
Hiếu Nhơn
Xã
10819
Hiếu Phụng
Xã
10820
Hiếu Thành
Xã
10821
Hiếu Thuận
Xã
10822
Quới An
Xã
10823
Quới Thiện
Xã
10824
Tân An Luông
Xã
10825
Tân Quới Trung
Xã
10826
Thanh Bình
Xã
10827
Trung An
Xã
10828
Trung Chánh
Xã
10829
Trung Hiệp
Xã
10830
Trung Hiếu
Xã
10831
Trung Ngãi
Xã
10832
Trung Nghĩa
Xã
10833
Trung Thành
Xã
10834
Trung Thành Đông
Xã
10835
Trung Thành Tây
Xã
10836
Vũng Liêm
Thị trấn
860
Huyện Tam Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10786
Bình Ninh
Xã
10787
Hậu Lộc
Xã
10788
Hòa Hiệp
Xã
10789
Hòa Lộc
Xã
10790
Hòa Thạnh
Xã
10791
Loan Mỹ
Xã
10792
Long Phú
Xã
10793
Mỹ Lộc
Xã
10794
Mỹ Thạnh Trung
Xã
10795
Ngãi Tứ
Xã
10796
Phú Lộc
Xã
10797
Phú Thịnh
Xã
10798
Song Phú
Xã
10799
Tam Bình
Thị trấn
10800
Tân Lộc
Xã
10801
Tân Phú
Xã
10802
Tường Lộc
Xã
861
Thị xã Bình Minh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10739
Cái Vồn
Thị trấn
10740
Đông Bình
Xã
10741
Đông Thành
Xã
10742
Đông Thạnh
Xã
10743
Đông Thuận
Phường
10744
Mỹ Hòa
Xã
10745
Thành Phước
Phường
10746
Thuận An
Xã
862
Huyện Trà Ôn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
10803
Hoà Bình
Xã
10804
Hựu Thành
Xã
10805
Lục Sỹ Thành
Xã
10806
Nhơn Bình
Xã
10807
Phú Thành
Xã
10808
Tân Mỹ
Xã
10809
Thiện Mỹ
Xã
10810
Thới Hoà
Xã
10811
Thuận Thới
Xã
10812
Tích Thiện
Xã
10813
Trà Côn
Xã
10814
Trà Ôn
Thị trấn
10815
Vĩnh Xuân
Xã
10816
Xuân Hiệp
Xã
963
Huyện Bình Tân
Huyện
87
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
866
Huyện Cao Lãnh
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3879
1
Phường
3880
11
Phường
3881
2
Phường
3882
3
Phường
3883
4
Phường
3884
6
Phường
3885
Hoà An
Xã
3886
Hoà Thuận
Phường
3887
Mỹ Ngãi
Xã
3888
Mỹ Phú
Phường
3889
Mỹ Phú
Phường
3890
Mỹ Tân
Xã
3891
Mỹ Trà
Xã
3892
Tân Thuận Đông
Xã
3893
Tân Thuận Tây
Xã
3894
Tịnh Thới
Xã
867
Thành phố Sa Đéc
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
3870
1
Phường
3871
2
Phường
3872
3
Phường
3873
4
Phường
3874
An Hòa
Phường
3875
Tân Khánh Đông
Xã
3876
Tân Phú Đông
Xã
3877
Tân Quy Đông
Phường
3878
Tân Quy Tây
Xã
868
Thị xã Hồng Ngự
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3793
An Bình A
Xã
3794
An Bình B
Xã
3795
An Lạc
Phường
3796
An Lộc
Phường
3797
An Thạnh
Phường
3798
Bình Thạnh
Xã
3799
Tân Hội
Xã
869
Huyện Tân Hồng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3837
An Phước
Xã
3838
Bình Phú
Xã
3839
Sa Rài
Thị trấn
3840
Tân Công Chí
Xã
3841
Tân Hộ Cơ
Xã
3842
Tân Phước
Xã
3843
Tân Thành A
Xã
3844
Tân Thành B
Xã
3845
Thông Bình
Xã
870
Thị xã Hồng Ngự
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3895
Long Khánh A
Xã
3896
Long Khánh B
Xã
3897
Long Thuận
Xã
3898
Phú Thuận A
Xã
3899
Phú Thuận B
Xã
3900
Thường Lạc
Xã
3901
Thường Phước 1
Xã
3902
Thường Phước 2
Xã
3903
Thường Thới Hậu A
Xã
3904
Thường Thới Hậu B
Xã
3905
Thường Thới Tiền
Xã
871
Huyện Tam Nông
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3825
An Hòa
Xã
3826
An Long
Xã
3827
Hòa Bình
Xã
3828
Phú Cường
Xã
3829
Phú Đức
Xã
3830
Phú Hiệp
Xã
3831
Phú Ninh
Xã
3832
Phú Thành A
Xã
3833
Phú Thành B
Xã
3834
Phú Thọ
Xã
3835
Tân Công Sính
Xã
3836
Tràm Chim
Thị trấn
872
Huyện Tháp Mười
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3858
Đốc Binh Kiều
Xã
3859
Hưng Thạnh
Xã
3860
Láng Biển
Xã
3861
Mỹ An
Thị trấn
3862
Mỹ Đông
Xã
3863
Mỹ Hòa
Xã
3864
Mỹ Quý
Xã
3865
Phú Điền
Xã
3866
Tân Kiều
Xã
3867
Thạnh Lợi
Xã
3868
Thanh Mỹ
Xã
3869
Trường Xuân
Xã
873
Thành phố Cao Lãnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3764
An Bình
Xã
3765
Ba Sao
Xã
3766
Bình Hàng Tây
Xã
3767
Bình Hàng Trung
Xã
3768
Bình Thạnh
Xã
3769
Gáo Giồng
Xã
3770
Mỹ Hiệp
Xã
3771
Mỹ Hội
Xã
3772
Mỹ Long
Xã
3773
Mỹ Xương
Xã
3774
Nhị Mỹ
Xã
3775
Phong Mỹ
Xã
3776
Phương Thịnh
Xã
3777
Phương Trà
Xã
3778
Tân Hội Trung
Xã
3779
Tân Nghĩa
Xã
3780
Thị trấn Mỹ Thọ
Thị trấn
3781
Xã Mỹ Thọ
Xã
874
Huyện Thanh Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3846
An Phong
Xã
3847
Bình Thành
Xã
3848
Phú Lợi
Xã
3849
Tân Bình
Xã
3850
Tân Hoà
Xã
3851
Tân Huề
Xã
3852
Tân Long
Xã
3853
Tân Mỹ
Xã
3854
Tân Phú
Xã
3855
Tân Quới
Xã
3856
Tân Thạnh
Xã
3857
Thanh Bình
Thị trấn
875
Huyện Lấp Vò
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3812
Bình Thành
Xã
3813
Bình Thạnh Trung
Xã
3814
Định An
Xã
3815
Định Yên
Xã
3816
Hội An Đông
Xã
3817
Lấp Vò
Thị trấn
3818
Long Hưng A
Xã
3819
Long Hưng B
Xã
3820
Mỹ An Hưng A
Xã
3821
Mỹ An Hưng B
Xã
3822
Tân Khánh Trung
Xã
3823
Tân Mỹ
Xã
3824
Vĩnh Thạnh
Xã
876
Huyện Lai Vung
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3800
Định Hòa
Xã
3801
Hòa Long
Xã
3802
Hòa Thành
Xã
3803
Lai Vung
Thị trấn
3804
Long Hậu
Xã
3805
Long Thắng
Xã
3806
Phong Hòa
Xã
3807
Tân Dương
Xã
3808
Tân Hòa
Xã
3809
Tân Phước
Xã
3810
Tân Thành
Xã
3811
Vĩnh Thới
Xã
877
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3782
An Hiệp
Xã
3783
An Khánh
Xã
3784
An Nhơn
Xã
3785
An Phú Thuận
Xã
3786
Cái Tàu Hạ
Thị trấn
3787
Hòa Tân
Xã
3788
Phú Hựu
Xã
3789
Tân Bình
Xã
3790
Tân Nhuận Đông
Xã
3791
Tân Phú
Xã
3792
Tân Phú Trung
Xã
89
Tỉnh An Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
883
Thành phố Long Xuyên
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1707
Bình Đức
Phường
1708
Bình Khánh
Phường
1709
Đông Xuyên
Phường
1710
Mỹ Bình
Phường
1711
Mỹ Hòa
Phường
1712
Mỹ Hòa Hưng
Xã
1713
Mỹ Khánh
Xã
1714
Mỹ Long
Phường
1715
Mỹ Phước
Phường
1716
Mỹ Quý
Phường
1717
Mỹ Thạnh
Phường
1718
Mỹ Thới
Phường
1719
Mỹ Xuyên
Phường
884
Thành phố Châu Đốc
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
1720
Châu Phú A
Phường
1721
Châu Phú B
Phường
1722
Núi Sam
Phường
1723
Vĩnh Châu
Xã
1724
Vĩnh Mỹ
Phường
1725
Vĩnh Ngươn
Xã
1726
Vĩnh Tế
Xã
886
Huyện An Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1571
An Phú
Thị trấn
1572
Đa Phước
Xã
1573
Khánh An
Xã
1574
Khánh Bình
Xã
1575
Long Bình
Thị trấn
1576
Nhơn Hội
Xã
1577
Phú Hội
Xã
1578
Phú Hữu
Xã
1579
Phước Hưng
Xã
1580
Quốc Thái
Xã
1581
Vĩnh Hậu
Xã
1582
Vĩnh Hội Đông
Xã
1583
Vĩnh Lộc
Xã
1584
Vĩnh Trường
Xã
887
Thị xã Tân Châu
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
1662
Châu Phong
Xã
1663
Lê Chánh
Xã
1664
Long An
Xã
1665
Long Châu
Phường
1666
Long Hưng
Phường
1667
Long Phú
Phường
1668
Long Sơn
Phường
1669
Long Thạnh
Phường
1670
Phú Lộc
Xã
1671
Phú Vĩnh
Xã
1672
Tân An
Xã
1673
Tân Thạnh
Xã
1674
Vĩnh Hòa
Xã
1675
Vĩnh Xương
Xã
888
Huyện Phú Tân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1644
Bình Thạnh Đông
Xã
1645
Chợ Vàm
Thị trấn
1646
Hiệp Xương
Xã
1647
Hòa Lạc
Xã
1648
Long Hòa
Xã
1649
Phú An
Xã
1650
Phú Bình
Xã
1651
Phú Hiệp
Xã
1652
Phú Hưng
Xã
1653
Phú Lâm
Xã
1654
Phú Long
Xã
1655
Phú Mỹ
Thị trấn
1656
Phú Thành
Xã
1657
Phú Thạnh
Xã
1658
Phú Thọ
Xã
1659
Phú Xuân
Xã
1660
Tân Hòa
Xã
1661
Tân Trung
Xã
889
Huyện Châu Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1585
Bình Chánh
Xã
1586
Bình Long
Xã
1587
Bình Mỹ
Xã
1588
Bình Phú
Xã
1589
Bình Thủy
Xã
1590
Cái Dầu
Thị trấn
1591
Đạo Hữu Cảnh
Xã
1592
Khánh Hòa
Xã
1593
Mỹ Đức
Xã
1594
Mỹ Phú
Xã
1595
Ô Long Vĩ
Xã
1596
Thạnh Mỹ Tây
Xã
1597
Vĩnh Thạnh Trung
Xã
890
Huyện Tịnh Biên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1693
An Cư
Xã
1694
An Hảo
Xã
1695
An Nông
Xã
1696
An Phú
Xã
1697
Chi Lăng
Thị trấn
1698
Nhà Bàng
Thị trấn
1699
Nhơn Hưng
Xã
1700
Núi Voi
Xã
1701
Tân Lập
Xã
1702
Tân Lợi
Xã
1703
Thới Sơn
Xã
1704
Tịnh Biên
Thị trấn
1705
Văn Giáo
Xã
1706
Vĩnh Trung
Xã
891
Huyện Tri Tôn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1629
An Tức
Xã
1630
Ba Chúc
Thị trấn
1631
Châu Lăng
Xã
1632
Cô Tô
Xã
1633
Lạc Quới
Xã
1634
Lê Trì
Xã
1635
Lương An Trà
Xã
1636
Lương Phi
Xã
1637
Núi Tô
Xã
1638
Ô Lâm
Xã
1639
Tà Đảnh
Xã
1640
Tân Tuyến
Xã
1641
Tri Tôn
Thị trấn
1642
Vĩnh Gia
Xã
1643
Vĩnh Phước
Xã
892
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1598
An Châu
Thị trấn
1599
An Hòa
Xã
1600
Bình Hòa
Xã
1601
Bình Thạnh
Xã
1602
Cần Đăng
Xã
1603
Hòa Bình Thạnh
Xã
1604
Tân Phú
Xã
1605
Vĩnh An
Xã
1606
Vĩnh Bình
Xã
1607
Vĩnh Hanh
Xã
1608
Vĩnh Lợi
Xã
1609
Vĩnh Nhuận
Xã
1610
Vĩnh Thành
Xã
893
Huyện Chợ Mới
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1611
An Thạnh Trung
Xã
1612
Bình Phước Xuân
Xã
1613
Chợ Mới
Thị trấn
1614
Hòa An
Xã
1615
Hòa Bình
Xã
1616
Hội An
Xã
1617
Kiến An
Xã
1618
Kiến Thành
Xã
1619
Long Điền A
Xã
1620
Long Điền B
Xã
1621
Long Giang
Xã
1622
Long Kiến
Xã
1623
Mỹ An
Xã
1624
Mỹ Hiệp
Xã
1625
Mỹ Hội Đông
Xã
1626
Mỹ Luông
Thị trấn
1627
Nhơn Mỹ
Xã
1628
Tấn Mỹ
Xã
894
Huyện Thoại Sơn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
1676
An Bình
Xã
1677
Bình Thành
Xã
1678
Định Mỹ
Xã
1679
Định Thành
Xã
1680
Mỹ Phú Đông
Xã
1681
Núi Sập
Thị trấn
1682
Óc Eo
Thị trấn
1683
Phú Hòa
Thị trấn
1684
Phú Thuận
Xã
1685
Tây Phú
Xã
1686
Thoại Giang
Xã
1687
Vĩnh Chánh
Xã
1688
Vĩnh Khánh
Xã
1689
Vĩnh Phú
Xã
1690
Vĩnh Trạch
Xã
1691
Vọng Đông
Xã
1692
Vọng Thê
Xã
91
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
899
Thành phố Rạch Giá
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5678
Vĩnh Thanh Vân
Phường
5679
An Bình
Phường
5680
An Hòa
Phường
5681
Phi Thông
Xã
5682
Rạch Sỏi
Phường
5683
Vĩnh Bảo
Phường
5684
Vĩnh Hiệp
Phường
5685
Vĩnh Lạc
Phường
5686
Vĩnh Lợi
Phường
5687
Vĩnh Quang
Phường
5688
Vĩnh Thanh
Phường
5689
Vĩnh Thông
Phường
900
Thành phố Hà Tiên
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
5690
Bình San
Phường
5691
Đông Hồ
Phường
5692
Mỹ Đức
Xã
5693
Pháo Đài
Phường
5694
Thuận Yên
Xã
5695
Tiên Hải
Xã
902
Huyện Kiên Lương
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5635
Bình An
Xã
5636
Bình Trị
Xã
5637
Dương Hoà
Xã
5638
Hoà Điền
Xã
5639
Hòn Nghệ
Xã
5640
Kiên Bình
Xã
5641
Sơn Hải
Xã
5642
Thị trấn Kiên Lương
Xã
903
Huyện Hòn Đất
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5617
Bình Giang
Xã
5618
Bình Sơn
Xã
5619
Lình Huỳnh
Xã
5620
Mỹ Hiệp Sơn
Xã
5621
Mỹ Lâm
Xã
5622
Mỹ Phước
Xã
5623
Mỹ Thái
Xã
5624
Mỹ Thuận
Xã
5625
Nam Thái Sơn
Xã
5626
Sơn Bình
Xã
5627
Sơn Kiên
Xã
5628
Thị trấn Hòn Đất
Xã
5629
Thị trấn Sóc Sơn
Phường
5630
Thổ Sơn
Xã
904
Huyện Tân Hiệp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5653
Tân An
Xã
5654
Tân Hiệp A
Xã
5655
Tân Hiệp B
Xã
5656
Tân Hòa
Xã
5657
Tân Hội
Xã
5658
Tân Thành
Xã
5659
Thạnh Đông
Xã
5660
Thạnh Đông A
Xã
5661
Thạnh Đông B
Xã
5662
Thạnh Trị
Xã
5663
Thị trấn Tân Hiệp
Phường
905
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5577
Bình An
Xã
5578
Giục Tượng
Xã
5579
Minh Hoà
Xã
5580
Minh Lương
Thị trấn
5581
Mong Thọ
Xã
5582
Mong Thọ A
Xã
5583
Mong Thọ B
Xã
5584
Thanh Lộc
Xã
5585
Vĩnh Hoà Hiệp
Xã
5586
Vĩnh Hòa Phú
Xã
906
Huyện Giồng Riềng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5587
Bàn Tân Định
Xã
5588
Bàn Thạch
Xã
5589
Hoà An
Xã
5590
Hoà Hưng
Xã
5591
Hoà Lợi
Xã
5592
Hoà Thuận
Xã
5593
Long Thạnh
Xã
5594
Ngọc Chúc
Xã
5595
Ngọc Hoà
Xã
5596
Ngọc Thành
Xã
5597
Ngọc Thuận
Xã
5598
Thạnh Bình
Xã
5599
Thạnh Hoà
Xã
5600
Thạnh Hưng
Xã
5601
Thạnh Lộc
Xã
5602
Thạnh Phước
Xã
5603
Thị trấn Giồng Riềng
Phường
5604
Vĩnh Phú
Xã
5605
Vĩnh Thạnh
Xã
907
Huyện Gò Quao
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5606
Định An
Xã
5607
Định Hòa
Xã
5608
Thị trấn Gò Quao
Xã
5609
Thới Quản
Xã
5610
Thủy Liểu
Xã
5611
Vĩnh Hòa Hưng Bắc
Xã
5612
Vĩnh Hòa Hưng Nam
Xã
5613
Vĩnh Phước A
Xã
5614
Vĩnh Phước B
Xã
5615
Vĩnh Thắng
Xã
5616
Vĩnh Tuy
Xã
908
Huyện An Biên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5557
Đông Thái
Xã
5558
Đông Yên
Xã
5559
Hưng Yên
Xã
5560
Nam Thái
Xã
5561
Nam Thái A
Xã
5562
Nam Yên
Xã
5563
Tây Yên
Xã
5564
Tây Yên A
Xã
5565
Thị trấn Thứ Ba
Phường
909
Huyện An Minh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5566
Đông Hoà
Xã
5567
Đông Hưng
Xã
5568
Đông Hưng A
Xã
5569
Đông Hưng B
Xã
5570
Đông Thạnh
Xã
5571
Tân Thạnh
Xã
5572
Thị trấn Thứ Mười Một
Phường
5573
Thuận Hoà
Xã
5574
Vân Khánh
Xã
5575
Vân Khánh Đông
Xã
5576
Vân Khánh Tây
Xã
910
Huyện Vĩnh Thuận
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5670
Bình Minh
Xã
5671
Phong Đông
Xã
5672
Tân Thuận
Xã
5673
Thị trấn Vĩnh Thuận
Phường
5674
Vĩnh Bình Bắc
Xã
5675
Vĩnh Bình Nam
Xã
5676
Vĩnh Phong
Xã
5677
Vĩnh Thuận
Xã
911
Huyện Phú Quốc
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5643
Bãi Thơm
Xã
5644
Cửa Cạn
Xã
5645
Cửa Dương
Xã
5646
Dương Đông
Thị trấn
5647
Dương Tơ
Xã
5648
Gành Dầu
Xã
5649
Hàm Ninh
Xã
5650
Hòn Thơm
Xã
5651
Thị trấn An Thới
Phường
5652
Thổ Châu
Xã
912
Huyện Kiên Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5631
An Sơn
Xã
5632
Hòn Tre
Xã
5633
Lại Sơn
Xã
5634
Quần đảo Nam Du
Xã
913
Huyện U Minh Thượng
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5664
An Minh Bắc
Xã
5665
Hòa Chánh
Xã
5666
Minh Thuận
Xã
5667
Thạnh Yên
Xã
5668
Thạnh Yên A
Xã
5669
Vĩnh Hòa
Xã
914
Huyện Giang Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5696
Phú Lợi
Xã
5697
Phú Mỹ
Xã
5698
Tân Khánh Hoà
Xã
5699
Vĩnh Điều
Xã
5700
Vĩnh Phú
Xã
92
Thành phố Cần Thơ
Thành Phố
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
916
Quận Ninh Kiều
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
2979
An Bình
Phường
2980
An Cư
Phường
2981
An Hòa
Phường
2982
An Hội
Phường
2983
An Khánh
Phường
2984
An Lạc
Phường
2985
An Nghiệp
Phường
2986
An Phú
Phường
2987
An Thạnh
Phường
2988
Cái Khế
Phường
2989
Hưng Lợi
Phường
2990
Tân An
Phường
2991
Thới Bình
Phường
2992
Xuân Khánh
Phường
917
Quận Ô Môn
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
2993
Châu Văn Liêm
Phường
2994
Long Hưng
Phường
2995
Phước Thới
Phường
2996
Thới An
Phường
2997
Thới Hòa
Phường
2998
Thới Long
Phường
2999
Trường Lạc
Phường
918
Quận Bình Thuỷ
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
2962
8
Phường
2963
An Thới
Phường
2964
An Thới
Phường
2965
Bình Thủy
Phường
2966
Bùi Hữu Nghĩa
Phường
2967
Long Hòa
Phường
2968
Long Tuyền
Phường
2969
Thới An Đông
Phường
2970
Trà An
Phường
2971
Trà Nóc
Phường
919
Quận Cái Răng
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
2972
Ba Láng
Phường
2973
Hưng Phú
Phường
2974
Hưng Thạnh
Phường
2975
Lê Bình
Phường
2976
Phú Thứ
Phường
2977
Tân Phú
Phường
2978
Thường Thạnh
Phường
923
Quận Thốt Nốt
Quận
Mã xã
Tên xã
Cấp
2941
Tân Hưng
Phường
2942
Tân Lộc
Phường
2943
Thạch Hòa
Phường
2944
Thạnh Lộc
Xã
2945
Thới Thuận
Phường
2946
Thốt Nốt
Phường
2947
Thuận An
Phường
2948
Thuận Hưng
Phường
2949
Trung Kiên
Phường
2950
Trung Nhứt
Phường
924
Huyện Vĩnh Thạnh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2951
Thạnh An
Xã
2952
Thạnh Lộc
Xã
2953
Thạnh Lợi
Xã
2954
Thạnh Mỹ
Xã
2955
Thạnh Quới
Xã
2956
Thạnh Thắng
Xã
2957
Thạnh Tiến
Xã
2958
Thị Trấn Thạnh An
Xã
2959
Thị Trấn Vĩnh Thạnh
Xã
2960
Vĩnh Bình
Xã
2961
Vĩnh Trinh
Xã
925
Huyện Cờ Đỏ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2924
Đông Hiệp
Xã
2925
Đông Thắng
Xã
2926
Thạnh Phú
Xã
2927
Thị Trấn Cờ Đỏ
Xã
2928
Thới Đông
Xã
2929
Thới Hưng
Xã
2930
Thới Xuân
Xã
2931
Trung An
Xã
2932
Trung Hưng
Xã
2933
Trung Thạnh
Xã
926
Huyện Phong Điền
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2934
Giai Xuân
Xã
2935
Mỹ Khánh
Xã
2936
Nhơn Ái
Xã
2937
Nhơn Nghĩa
Xã
2938
Tân Thới
Xã
2939
Thị Trấn Phong Điền
Xã
2940
Trường Long
Xã
927
Huyện Thới Lai
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
3000
Định Môn
Xã
3001
Đông Bình
Xã
3002
Đông Thuận
Xã
3003
Tân Thạnh
Xã
3004
Thị Trấn Thới Lai
Xã
3005
Thới Tân
Xã
3006
Thới Thạnh
Xã
3007
Trường Thắng
Xã
3008
Trường Thành
Xã
3009
Trường Xuân
Xã
3010
Trường Xuân A
Xã
3011
Trường Xuân B
Xã
3012
Xuân Thắng
Xã
93
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
0
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4970
Đông Phú
Xã
4971
Đông Phước
Xã
4972
Đông Phước A
Xã
4973
Đông Thạnh
Xã
4974
Mái Dầm
Xã
4975
Ngã Sáu
Thị trấn
4976
Phú An
Xã
4977
Phú Hữu
Xã
4978
Phú Tân
Xã
0
Huyện Châu Thành A
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4979
Bảy Ngàn
Thị trấn
4980
Cái Tắc
Thị trấn
4981
Một Ngàn
Thị trấn
4982
Nhơn Nghĩa A
Xã
4983
Rạch Gòi
Thị trấn
4984
Tân Hòa
Xã
4985
Tân Phú Thạnh
Xã
4986
Thạnh Xuân
Xã
4987
Trường Long A
Xã
4988
Trường Long Tây
Xã
0
Huyện Long Mỹ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
4989
Long Bình
Xã
4990
Long Mỹ
Thị trấn
4991
Long Phú
Xã
4992
Long Trị
Xã
4993
Long Trị A
Xã
4994
Lương Nghĩa
Xã
4995
Lương Tâm
Xã
4996
Tân Phú
Xã
4997
Thuận Hòa
Xã
4998
Thuận Hưng
Xã
4999
Trà Lồng
Thị trấn
5000
Vĩnh Thuận Đông
Xã
5001
Vĩnh Viễn
Xã
5002
Vĩnh Viễn A
Xã
5003
Xà Phiên
Xã
0
Huyện Phụng Hiệp
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5004
Bình Thành
Xã
5005
Búng Tàu
Thị trấn
5006
Cây Dương
Thị trấn
5007
Hiệp Hưng
Xã
5008
Hòa An
Xã
5009
Hòa Mỹ
Xã
5010
Kinh Cùng
Xã
5011
Long Thạnh
Xã
5012
Phụng Hiệp
Xã
5013
Phương Bình
Xã
5014
Phương Phú
Xã
5015
Tân Bình
Xã
5016
Tân Long
Xã
5017
Tân Phước Hưng
Xã
5018
Thạnh Hòa
Xã
0
Huyện Vị Thuỷ
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5019
Nàng Mau
Thị trấn
5020
Vị Bình
Xã
5021
Vị Đông
Xã
5022
Vị Thắng
Xã
5023
Vị Thanh
Xã
5024
Vị Thủy
Xã
5025
Vị Trung
Xã
5026
Vĩnh Thuận Tây
Xã
5027
Vĩnh Trung
Xã
5028
Vĩnh Tường
Xã
0
Thị xã Ngã Bảy
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5029
Đại Thành
Xã
5030
Hiệp Lợi
Xã
5031
Hiệp Thành
Xã
5032
Lái Hiếu
Phường
5033
Ngã Bảy
Phường
5034
Tân Thành
Xã
0
Thành phố Vị Thanh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
5035
1
Phường
5036
3
Phường
5037
4
Phường
5038
5
Xã
5039
7
Xã
5040
Hoả Lựu
Xã
5041
Hoả Tiến
Xã
5042
Tân Tiến
Xã
5043
Vị Tân
Xã
0
Thị xã Long Mỹ
Thị xã
94
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
941
Thành phố Sóc Trăng
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
8731
1
Phường
8732
10
Phường
8733
2
Phường
8734
3
Phường
8735
4
Phường
8736
5
Phường
8737
6
Phường
8738
7
Phường
8739
8
Phường
8740
9
Phường
8741
Phú Tân
Xã
942
Huyện Châu Thành
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8742
An Hiệp
Xã
8743
An Ninh
Xã
8744
Châu Thành
Thị trấn
8745
Hồ Đắc Kiện
Xã
8746
Phú Tâm
Xã
8747
Phú Tân
Xã
8748
Thiện Mỹ
Xã
8749
Thuận Hòa
Xã
943
Huyện Kế Sách
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8659
An Lạc Tây
Xã
8660
An Lạc Thôn
Xã
8661
An Mỹ
Xã
8662
Ba Trinh
Xã
8663
Đại Hải
Xã
8664
Kế An
Xã
8665
Kế Sách
Thị trấn
8666
Kế Thành
Xã
8667
Nhơn Mỹ
Xã
8668
Phong Nẫm
Xã
8669
Thới An Hội
Xã
8670
Trinh Phú
Xã
8671
Xuân Hòa
Xã
944
Huyện Mỹ Tú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8682
Hưng Phú
Xã
8683
Huỳnh Hữu Nghĩa
Thị trấn
8684
Long Hưng
Xã
8685
Mỹ Hương
Xã
8686
Mỹ Phước
Xã
8687
Mỹ Thuận
Xã
8688
Mỹ Tú
Xã
8689
Phú Mỹ
Xã
8690
Thuận Hưng
Xã
945
Huyện Cù Lao Dung
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8651
An Thạnh 1
Xã
8652
An Thạnh 2
Xã
8653
An Thạnh 3
Xã
8654
An Thạnh Đông
Xã
8655
An Thạnh Nam
Xã
8656
An Thạnh Tây
Xã
8657
Cù Lao Dung
Thị trấn
8658
Đại Ân 1
Xã
946
Huyện Long Phú
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8672
Châu Khánh
Xã
8673
Đại Ngãi
Thị trấn
8674
Hậu Thạnh
Xã
8675
Long Đức
Xã
8676
Long Phú
Thị trấn
8677
Phú Hữu
Xã
8678
Song Phụng
Xã
8679
Tân Hưng
Xã
8680
Tân Thạnh
Xã
8681
Trường Khánh
Xã
947
Huyện Mỹ Xuyên
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8691
Đại Tâm
Xã
8692
Gia Hòa 1
Xã
8693
Gia Hòa 2
Xã
8694
Hòa Tú 1
Xã
8695
Hòa Tú 2
Xã
8696
Mỹ Xuyên
Thị trấn
8697
Ngọc Đông
Xã
8698
Ngọc Tố
Xã
8699
Tài Văn
Xã
8700
Tham Đôn
Xã
8701
Thạnh Phú
Xã
8702
Thạnh Quới
Xã
948
Thị xã Ngã Năm
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
8703
Long Bình
Xã
8704
Long Tân
Xã
8705
Mỹ Bình
Xã
8706
Mỹ Quới
Xã
8707
Ngã Năm
Thị trấn
8708
Tân Long
Xã
8709
Vĩnh Biên
Xã
8710
Vĩnh Quới
Xã
949
Huyện Thạnh Trị
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8711
Châu Hưng
Xã
8712
Hưng Lợi
Thị trấn
8713
Lâm Kiết
Xã
8714
Lâm Tân
Xã
8715
Phú Lộc
Thị trấn
8716
Thạnh Tân
Xã
8717
Thạnh Trị
Xã
8718
Tuân Tức
Xã
8719
Vĩnh Lợi
Xã
8720
Vĩnh Thành
Xã
950
Thị xã Vĩnh Châu
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
8721
1
Phường
8722
2
Phường
8723
Hòa Đông
Xã
8724
Khánh Hòa
Phường
8725
Lạc Hòa
Xã
8726
Lai Hòa
Xã
8727
Vĩnh Hải
Xã
8728
Vĩnh Hiệp
Xã
8729
Vĩnh Phước
Phường
8730
Vĩnh Tân
Xã
951
Huyện Trần Đề
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
8750
Đại Ân
Xã
8751
Đại Ân 2
Xã
8752
Liêu Tú
Xã
8753
Tài Văn
Xã
8754
Thạnh Thới An
Xã
8755
Thạnh Thới Thuận
Xã
8756
Thị trấn Lịch Hội Thượng
Thị trấn
8757
Trần Đề
Thị trấn
8758
Trung Bình
Xã
8759
Viên An
Xã
8760
Viên Bình
Xã
8761
Xã Lịch Hội Thượng
Xã
95
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
954
Thành phố Bạc Liêu
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2130
1
Phường
2131
2
Phường
2132
3
Phường
2133
4
Phường
2134
5
Phường
2135
7
Phường
2136
8
Phường
2137
Hiệp Thành
Xã
2138
Nhà Mát
Phường
2139
Nhà Mát
Phường
2140
Vĩnh Trạch
Xã
2141
Vĩnh Trạch Đông
Xã
956
Huyện Hồng Dân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2106
Lộc Ninh
Xã
2107
Ngan Dừa
Thị trấn
2108
Ninh Hòa
Xã
2109
Ninh Quới
Xã
2110
Ninh Quới A
Xã
2111
Ninh Thạnh Lợi
Xã
2112
Ninh Thạnh Lợi A
Xã
2113
Vĩnh Lộc
Xã
2114
Vĩnh Lộc A
Xã
957
Huyện Phước Long
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2115
Hưng Phú
Xã
2116
Phong Thạnh Tây A
Xã
2117
Phong Thạnh Tây B
Xã
2118
Phước Long
Thị trấn
2119
Vĩnh Phú Đông
Xã
2120
Vĩnh Phú Tây
Xã
2121
Vĩnh Thanh
Xã
958
Huyện Vĩnh Lợi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2122
Châu Hưng
Thị trấn
2123
Châu Hưng A
Xã
2124
Châu Thới
Xã
2125
Hưng Hội
Xã
2126
Hưng Thành
Xã
2127
Long Thạnh
Xã
2128
Vĩnh Hưng
Xã
2129
Vĩnh Hưng A
Xã
959
Thị xã Giá Rai
Thị xã
Mã xã
Tên xã
Cấp
2088
Giá Rai
Thị trấn
2089
Hộ Phòng
Thị trấn
2090
Phong Tân
Xã
2091
Phong Thạnh
Xã
2092
Phong Thạnh A
Xã
2093
Phong Thạnh Đông
Xã
2094
Phong Thạnh Đông A
Xã
2095
Phong Thạnh Tây
Xã
2096
Tân Phong
Xã
2097
Tân Thạnh
Xã
960
Huyện Đông Hải
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2077
An Phúc
Xã
2078
An Trạch
Xã
2079
An Trạch A
Xã
2080
Điền Hải
Xã
2081
Định Thành
Xã
2082
Định Thành A
Xã
2083
Gành Hào
Thị trấn
2084
Long Điền
Xã
2085
Long Điền Đông
Xã
2086
Long Điền Đông A
Xã
2087
Long Điền Tây
Xã
961
Huyện Hoà Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2098
Hoà Bình
Thị trấn
2099
Minh Diệu
Xã
2100
Vĩnh Bình
Xã
2101
Vĩnh Hậu
Xã
2102
Vĩnh Hậu A
Xã
2103
Vĩnh Mỹ A
Xã
2104
Vĩnh Mỹ B
Xã
2105
Vĩnh Thịnh
Xã
96
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh
Mã Huyện
Tên Huyện
Cấp
964
Thành phố Cà Mau
Thành phố
Mã xã
Tên xã
Cấp
2907
1
Phường
2908
2
Phường
2909
3
Phường
2910
4
Phường
2911
5
Phường
2912
6
Phường
2913
7
Phường
2914
8
Phường
2915
9
Phường
2916
An Xuyên
Xã
2917
Định Bình
Xã
2918
Hòa Tân
Xã
2919
Hòa Thành
Xã
2920
Lý Văn Lâm
Xã
2921
Tắc Vân
Xã
2922
Tân Thành
Phường
2923
Tân Xuyên
Phường
966
Huyện U Minh
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2899
Khánh An
Xã
2900
Khánh Hòa
Xã
2901
Khánh Hội
Xã
2902
Khánh Lâm
Xã
2903
Khánh Thuận
Xã
2904
Khánh Tiến
Xã
2905
Nguyễn Phích
Xã
2906
U Minh
Thị trấn
967
Huyện Thới Bình
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2875
Biển Bạch
Xã
2876
Biển Bạch Đông
Xã
2877
Hồ Thị Kỷ
Xã
2878
Tân Bằng
Xã
2879
Tân Lộc
Xã
2880
Tân Lộc Bắc
Xã
2881
Tân Lộc Đông
Xã
2882
Tân Phú
Xã
2883
Thới Bình
Thị trấn
2884
Trí Lực
Xã
2885
Trí Phải
Xã
968
Huyện Trần Văn Thời
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2886
Khánh Bình
Xã
2887
Khánh Bình Đông
Thị trấn
2888
Khánh Bình Tây
Xã
2889
Khánh Bình Tây Bắc
Xã
2890
Khánh Hải
Xã
2891
Khánh Hưng
Xã
2892
Khánh Lộc
Xã
2893
Lợi An
Xã
2894
Phong Điền
Xã
2895
Phong Lạc
Xã
2896
Sông Đốc
Thị trấn
2897
Trần Hợi
Xã
2898
Trần Văn Thời
Thị trấn
969
Huyện Cái Nước
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2824
Cái Nước
Thị trấn
2825
Đông Hưng
Xã
2826
Đông Thới
Xã
2827
Hòa Mỹ
Xã
2828
Hưng Mỹ
Xã
2829
Lương Thế Trân
Xã
2830
Phú Hưng
Xã
2831
Tân Hưng
Xã
2832
Tân Hưng Đông
Xã
2833
Thạnh Phú
Xã
2834
Trần Thới
Xã
970
Huyện Đầm Dơi
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2835
Đầm Dơi
Thị trấn
2836
Ngọc Chánh
Xã
2837
Nguyễn Huân
Xã
2838
Quách Phẩm
Xã
2839
Quách Phẩm Bắc
Xã
2840
Tạ An Khương
Xã
2841
Tạ An Khương Đông
Xã
2842
Tạ An Khương Nam
Xã
2843
Tân Dân
Xã
2844
Tân Đức
Xã
2845
Tân Duyệt
Xã
2846
Tân Thuận
Xã
2847
Tân Tiến
Xã
2848
Tân Trung
Xã
2849
Thanh Tùng
Xã
2850
Trần Phán
Xã
971
Huyện Năm Căn
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2851
Đất Mới
Xã
2852
Hàm Rồng
Xã
2853
Hàng Vịnh
Xã
2854
Hiệp Tùng
Xã
2855
Lâm Hải
Xã
2856
Năm Căn
Thị trấn
2857
Tam Giang
Xã
2858
Tam Giang Đông
Xã
972
Huyện Phú Tân
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2866
Cái Đôi Vàm
Thị trấn
2867
Nguyễn Việt Khái
Xã
2868
Phú Mỹ
Xã
2869
Phú Tân
Xã
2870
Phú Thuận
Xã
2871
Rạch Chèo
Xã
2872
Tân Hải
Xã
2873
Tân Hưng Tây
Xã
2874
Việt Thắng
Xã
973
Huyện Ngọc Hiển
Huyện
Mã xã
Tên xã
Cấp
2859
Đất Mũi
Xã
2860
Rạch Gốc
Thị trấn
2861
Tam Giang Tây
Xã
2862
Tân Ân
Xã
2863
Tân Ân Tây
Xã
2864
Viên An
Xã
2865
Viên An Đông
Xã