Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF
NỘI DUNG
ĐƠN VỊ
SL
ĐƠN GIÁ
THÀNH TIỀN
Nhân công và vật tư lắp đặt
1
Công lắp đặt máy treo tường 9.000BTU – 12.000BTU
máy
200,000
2
Công lắp đặt máy treo tường inverter 9.000BTU – 12.000BTU
máy
250,000
3
Công lắp đặt máy treo tường 18.000BTU – 24.000BTU
máy
300,000
4
Công lắp đặt máy treo tường inverter 18.000BTU – 24.000BTU
máy
350,000
5
Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 18000 – 24000BTU
máy
550,000
6
Công lắp đặt máy tủ đứng, cassette 28000 – 50000BTU
máy
650,000
7
Ống đồng dùng cho máy 9.000BTU
m
160,000
8
Ống đồng dùng cho máy 12.000BTU
m
170,000
9
Ống đồng dùng cho máy 18.000BTU
m
200,000
10
Ống đồng dùng cho máy 24.000BTU
m
210,000
11
Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette18.000-24.000BTU
m
240,000
12
Ống đồng dùng cho máy tủ đứng, cassette 28.000-50.000BTU
m
280,000
13
Bảo ôn đôi (bảo ôn trắng)
m
20,000
14
Dây điện Trần Phú 2×1.5
m
17,000
15
Dây điện Trần Phú 2×2.5
m
22,000
16
Dây điện Trần Phú 2×4
m
40,000
17
Cáp nguồn 3 Pha
m
80,000
18
Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 9.000 – 12.000BTU
bộ
90,000
19
Giá đỡ cục nóng dùng cho máy treo tường 18.000 – 24.000BTU
bộ
120,000
20
Giá đỡ cục nóng dùng cho máy tủ đứng, cassette
bộ
250,000
21
Gía đỡ inox
bộ
400,000
22
Attomat 1 pha
cái
90,000
23
Attomat 3 pha
cái
280,000
24
Ống thoát nước ngưng mềm
m
10,000
25
Ống thoát nước ngưng PVC
m
20,000
26
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn + Keo dán
m
50,000
27
Vật tư phụ cho máy treo tường,cây (vít nở,băng cuấn…)
máy
50,000
28
Vật tư phụ cho máy cassette (ti, ren, vít nở,băng cuấn…)
máy
150,000
29
Hàn nối ống đồng
mối
50,000
30
Công đục tường chôn ống đồng và ống thoát nước ngưng
m
50,000
31
Chi Phí thang dây
máy
250,000
32
Hút chân không, kiểm tra đường ống chôn tường (ống chưa sử dụng)
máy
100,000
33
Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng – thổi gas hoặc Nito)
máy
300,000
34
Tháo máy cũ
máy
150,000
35
Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông)
máy
250,000
36
Chi phí nạp gas (R22, R410A, R32)
Máy
Thực tế