Điểm hòa vốn là gì mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng quan tâm?
Điểm hòa vốn là gì mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng quan tâm?
Điểm hoà vốn là một khái niệm quan trọng và thường được nhắc đến trong các kế hoạch đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng Stock Insight tìm hiểu rõ hơn về khái niệm điểm hoà vốn là gì, công thức tính điểm hoà vốn và cách ứng dụng trong đầu tư chứng khoán.
Điểm hoà vốn là gì?
Điểm hoà vốn (Breakeven point) là mức giá trung bình của một khoản đầu tư, tại đó tổng giá trị của đầu tư đó bằng với giá trị ban đầu, tức là không có lỗ và không có lợi nhuận.
Chỉ số hoà vốn thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư. Khi giá trị của khoản đầu tư vượt qua mức hoà vốn, nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận. Ngược lại khi giá trị của khoản đầu tư thấp hơn điểm hoà vốn, nhà đầu tư sẽ gánh lỗ.
Ý nghĩa của điểm hòa vốn đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư
Đối với doanh nghiệp
Điểm hoà vốn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, và có ý nghĩa đặc biệt đối với doanh nghiệp. Thuật ngữ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư và quyết định đầu tư vào các dự án có khả năng sinh lợi cao hơn. Nó cũng giúp doanh nghiệp xác định mức giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo đạt được lợi nhuận và tránh rủi ro.
Ngoài ra, điểm hoà vốn còn giúp doanh nghiệp xác định mức độ cần thiết của vốn vay và tài trợ để thực hiện các dự án đầu tư.
Nếu điểm hoà vốn của một dự án là thấp, tức là giá trị đầu tư sẽ được thu hồi nhanh chóng và đem lại lợi nhuận trong thời gian ngắn, doanh nghiệp có thể xem xét vay ít hơn hoặc không vay vốn để thực hiện dự án đó. Ngược lại, nếu điểm hoà vốn của một dự án là cao, doanh nghiệp cần phải cân nhắc vay vốn để đảm bảo có đủ tài chính để duy trì và phát triển dự án đó đến khi đạt được điểm hoà vốn.
Trong tổng thể, hoà vốn là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và rủi ro của các dự án đầu tư và quyết định về việc sử dụng tài chính và vốn vay để thực hiện các dự án đó.
Đối với nhà đầu tư chứng khoán
Điểm hoà vốn là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của các cổ phiếu hoặc các danh mục đầu tư và đưa ra quyết định mua bán cổ phiếu dựa trên phân tích và định giá.
Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư cần tìm kiếm những cổ phiếu có điểm hoà vốn thấp hơn giá hiện tại, vì điều này đồng nghĩa với việc cổ phiếu đó đang được giao dịch ở mức giá thấp hơn so với giá trị thực tế của nó. Nhà đầu tư có thể đặt mua cổ phiếu này với hy vọng sẽ bán lại sau khi giá trị của nó tăng lên, từ đó thu về lợi nhuận.
Ngược lại, khi bán cổ phiếu, nhà đầu tư cần xác định điểm hoà vốn của cổ phiếu đó để đảm bảo không bán với giá thấp hơn giá trị thực tế của cổ phiếu đó. Nếu như giá bán thấp hơn điểm hoà vốn, nhà đầu tư sẽ bị thua lỗ.
Cách tính điểm hoà vốn
Điểm hoà vốn có công thức tính như sau:
Trong đó:
-
Chi phí cố định là tổng số tiền phải trả cho các chi phí cố định như chi phí thuê mặt bằng, chi phí máy móc, chi phí quản lý,…
-
Giá là giá bán trung bình của một sản phẩm.
-
Chi phí biến đổi là tổng chi phí biến đổi bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển,…chia cho số sản phẩm sản xuất được.
Ví dụ minh hoạ:
Doanh nghiệp A có tổng chi phí cố định là 500 triệu đồng, giá bán trung bình của một sản phẩm là 1 triệu đồng và chi phí biến động trung bình của một sản phẩm là 500.000 đồng. Áp dụng công thức tính điểm hoà vốn:
Điểm hoà vốn = 500.000.000 / (1.000.000 – 500.000) = 1000 sản phẩm
Điều này có nghĩa doanh nghiệp A phải sản xuất và bán ít nhất 1000 sản phẩm để không bị lỗ. Nếu doanh nghiệp A sản xuất và bán dưới 1000 sản phẩm, doanh nghiệp sẽ không trả hết chi phí và sẽ bị lỗ.
Tuy nhiên, khi tính toán điểm hoà vốn, doanh nghiệp cần phải cân nhắc đến các chi phí liên quan đến sản xuất và kinh doanh, chẳng hạn như chi phí quảng cáo, chi phí bảo trì, chi phí tài chính, thuế và các chi phí khác để đưa ra quyết định kinh doanh hợp lý.
Ứng dụng của điểm hoà vốn trong đầu tư chứng khoán
Điểm hoà vốn là một khái niệm quan trọng trong đầu tư chứng khoán, giúp nhà đầu tư tính toán được mức độ rủi ro và lợi nhuận của một khoản đầu tư. Dưới đây là một số ứng dụng của điểm hoà vốn trong đầu tư chứng khoán.
Sử dụng điểm hoà vốn trong việc lựa chọn cổ phiếu đầu tư
Điểm hoà vốn là một công cụ hữu ích để nhà đầu tư có thể đánh giá và lựa chọn cổ phiếu đầu tư một cách hiệu quả. Nhà đầu tư có thể so sánh giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu với giá hiện tại của mình để xác định xem cổ phiếu đó có đang giao dịch ở mức giá tốt hay không. Nếu giá của cổ phiếu đang giao dịch cao hơn điểm hoà vốn của nhà đầu tư, thì nhà đầu tư nên đánh giá kỹ trước khi quyết định mua vào.
Ứng dụng của điểm hoà vốn trong phân tích kỹ thuật
Điểm hoà vốn là một chỉ số quan trọng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán để đánh giá tính khả thi của một khoản đầu tư trong cổ phiếu. Điểm hoà vốn được tính toán bằng cách so sánh tổng chi phí và tổng doanh thu để xác định mức giá cần bán sản phẩm hoặc dịch vụ để tránh lỗ hoặc có lợi nhuận bằng 0. Các bước sử dụng điểm hoà vốn trong phân tích kỹ thuật chứng khoán như sau:
-
Xác định điểm hoà vốn của công ty: Đ
ược tính bằng tổng số tiền được sử dụng để mua cổ phiếu chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
-
So sánh giá cổ phiếu hiện tại với điểm hòa vốn: Nếu giá cổ phiếu cao hơn chỉ số hoà vốn, điều này có nghĩa là công ty đang có lợi nhuận và có khả năng tăng giá trị trong tương lai. Nếu giá cổ phiếu thấp hơn mức hoà vốn, công ty đang gặp khó khăn và đang hoạt động không hiệu quả.
-
So sánh điểm hoà vốn với các công ty khác trong ngành: Nhằm đánh giá tính cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của công ty. Nếu điểm hoà vốn của công ty thấp hơn so với các công ty cùng ngành, điều này có thể cho thấy công ty đang có lợi thế cạnh tranh.
Sử dụng điểm hoà vốn để quản lý rủi ro trong đầu tư chứng khoán
Sử dụng điểm hoà vốn là một công cụ hữu ích để giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro trong đầu tư chứng khoán. Chỉ số này giúp nhà đầu tư xác định điểm bắt đầu rủi ro và quyết định mua hay bán cổ phiếu.
Nếu giá cổ phiếu giảm dưới mức hoà vốn, nhà đầu tư sẽ bị mất tiền. Vì vậy, để giảm rủi ro, nhà đầu tư có thể đặt một mức giá bán để chốt lời hoặc cắt lỗ tại mức hoà vốn của mình. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng nhà đầu tư không bị mất quá nhiều tiền trong trường hợp giá cổ phiếu giảm đột ngột.
Nếu giá cổ phiếu tăng lên trên chỉ số hoà vốn, nhà đầu tư có thể quyết định giữ cổ phiếu và hy vọng giá sẽ tăng tiếp, hoặc bán cổ phiếu để chốt lời. Nếu nhà đầu tư quyết định giữ cổ phiếu, nhà đầu tư có thể đặt một mức giá bán để chốt lời hoặc cắt lỗ tại mức giá này để đảm bảo sẽ không bị thiệt hại nếu giá cổ phiếu giảm.
Lời kết
Trong đầu tư chứng khoán, việc quản lý rủi ro là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đạt được thành công. Điểm hoà vốn là một công cụ hữu ích để giúp nhà đầu tư xác định mức độ rủi ro và quản lý vị thế đầu tư của mình. Bằng cách tính toán và theo dõi chỉ số hoà vốn của mỗi cổ phiếu, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định thông minh về việc mua hoặc bán cổ phiếu. Điều này giúp tăng khả năng đầu tư thành công và giảm thiểu rủi ro.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần phải chú ý đến các yếu tố khác như thông tin thị trường, tình hình kinh tế và chính sách của chính phủ để đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Vì vậy hãy luôn theo dõi Stock Insight để cập nhật những thông tin mới nhất về thị trường chứng khoán hôm nay nhé!