Điểm chuẩn Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Tên ngành
Môn chính
Điểm chuẩn
BF1
Kỹ thuật Sinh học
Toán
26.2
BF1x
Kỹ thuật Sinh học
KTTD
20.53
BF2
Kỹ thuật Thực phẩm
Toán
26.6
BF2x
Kỹ thuật Thực phẩm
KTTD
21.07
BF-E12
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)
Toán
25.94
BF-E12x
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)
KTTD
19.04
CH1
Kỹ thuật Hoá học
Toán
25.26
CH1x
Kỹ thuật Hoá học
KTTD
19
CH2
Hoá học
Toán
24.16
CH2x
Hoá học
KTTD
19
CH3
Kỹ thuật in
Toán
24.51
CH3x
Kỹ thuật in
KTTD
19
CH-E11
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)
Toán
26.5
CH-E11x
Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)
KTTD
20.5
ED2
Công nghệ giáo dục
23.8
ED2x
Công nghệ giáo dục
KTTD
19
ΕΕ1
Kỹ thuật Điện
Toán
27.01
ΕΕ1x
Kỹ thuật Điện
KTTD
22.5
EE2
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá
Toán
28.16
EE2x
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá
KTTD
24.41
EE-E8
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá và Hệ thống điện (CT tiên tiến)
Toán
27.43
EE-E8x
Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hoá và Hệ thống điện (CT tiên tiến)
KTTD
23.43
EE-EP
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp PFIEV)
Toán
25.68
EE-Epx
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt – Pháp PFIEV)
KTTD
20.36
EM1
Kinh tế công nghiệp
24.65
EM1x
Kinh tế công nghiệp
KTTD
20.54
EM2
Quản lý công nghiệp
25.05
EM2x
Quản lý công nghiệp
KTTD
19.13
EM3
Quản trị kinh doanh
25.75
EM3x
Quản trị kinh doanh
KTTD
20.1
EM4
Kế toán
25.3
EM4x
Kế toán
KTTD
19.29
EM5x
Tài chính – Ngân hàng
KTTD
19
EM-E13
Phân tích kinh doanh (CT tiên trên)
Toán
25.03
EM-E13x
Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến)
KTTD
19.09
EM-E14x
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến)
KTTD
21.19
EM-VUW
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (New Zealand)
22.7
EM-VUWx
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (New Zealand)
KTTD
19
ET1
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
Toán
27.3
ET1x
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
KTTD
23
ET-E4
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (CT tiên tiến)
Toán
27.15
ET-E4x
Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (CT tiên tiến)
KTTD
22.5
ET-E5
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)
Toán
26.5
ET-E5x
Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến)
KTTD
21.1
ET-E9
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Ct tiên tiến)
Toán
27.51
ET-E9x
Hệ thống nhúng thông minh và IoT (Ct tiên tiến)
KTTD
23.3
ET-LUH
Điện tử – Viễn thông -hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
23.85
ET-LUHx
Điện tử – Viễn thông -hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
KTTD
19
EV1
Kỹ thuật Môi trường
Toán
23.85
EV1x
Kỹ thuật Môi trường
KTTD
19
FL1
Tiếng Anh KHKT và Công nghệ
Tiếng Anh
24.1
FL2
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế
Tiếng Anh
24.1
HE1
Kỹ thuật Nhiệt
Toán
25.8
HE1x
Kỹ thuật Nhiệt
KTTD
19
IT1
CNTT: Khoa học Máy tính
Toán
29.04
IT1x
CNTT: Khoa học Máy tính
KTTD
26.27
IT2
CNTT: Kỹ thuật Máy tính
Toán
28.65
IT2x
CNTT: Kỹ thuật Máy tính
KTTD
25.63
IT-E10
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)
Toán
28.65
IT-E10x
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)
KTTD
25.28
IT-E6
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật)
Toán
27.98
IT-E6x
Công nghệ thông tin (Việt – Nhật)
KTTD
24.35
IT-E7
Công nghệ thông tin (Global ICT)
Toán
28.38
IT-E7x
Công nghệ thông tin (Global ICT)
KTTD
25.14
IT-EP
Công nghệ thông tin (Việt – Pháp)
Toán
27.24
IT-Epx
Công nghệ thông tin (Việt – Pháp)
KTTD
22.88
IT-LTU
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH La Trobe (Úc)
26.5
IT-LTUx
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH La Trobe (Úc)
KTTD
22
IT-VUW
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand)
25.55
IT-VUWx
Công nghệ thông tin – hợp tác với ĐH Victoria Wellington (NeW Zealand)
KTTD
21.09
ME1
Kỹ thuật Cơ điện tử
Toán
27.48
ME1x
Kỹ thuật Cơ điện tử
KTTD
23.6
ME2
Kỹ thuật Cơ khí
Toán
26.51
ME2x
Kỹ thuật Cơ khí
KTTD
20.8
ME-E1
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)
Toán
26.75
ME-E1x
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến)
KTTD
22.6
ME-GU
Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác với ĐH Griffith (Úc)
23.9
ME-GUx
Cơ khí – Chế tạo máy – hợp tác với ĐH Griffith (Úc)
KTTD
19
ME-LUH
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
24.2
ME-LUHx
Cơ điện tử – hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (Đức)
kTTD
21.6
ME-NUT
Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)
24.5
ME-NUTx
Cơ điện tử – hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)
KTTD
20.5
MI1
Toán – Tin
Toán
27.56
MI1x
Toán – Tin
KTTD
23.9
MI2
Hệ thống thông tin quản lý
Toán
27.25
MI2x
Hệ thống thông tin quản lý
KTTD
22.15
MS1
Kỹ thuật Vật liệu
Toán
25.18
MS1X
Kỹ thuật Vật liệu
KTTD
19.27
MS-E3
KHKT Vật liệu (CT tiên tiến)
Toán
23.18
MS-E3x
KHKT Vật liệu (CT tiên tiến)
KTTD
19.56
PH1
Vật lý kỹ thuật
Toán
26.18
PH1x
Vật lý kỹ thuật
KTTD
21.5
PH2
Kỹ thuật hạt nhân
Toán
24.7
PH2x
Kỹ thuật hạt nhân
KTTD
20
TE1
Kỹ thuật Ô tô
Toán
27.33
TE1x
Kỹ thuật Ô tô
KTTD
23.4
TE2
Kỹ thuật Cơ khí động lực
Toán
26.46
TE2x
Kỹ thuật Cơ khí động lực
KTTD
21.06
TE3
Kỹ thuật Hàng không
Toán
26.94
TE3x
Kỹ thuật Hàng không
KTTD
22.5
TE-E2
Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)
Toán
26.75
TE-E2x
Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến)
KTTD
22.5
TE-EP
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV)
Toán
23.88
TE-EPx
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt – Pháp PFIEV)
KTTD
19
TROY-BA
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
22.5
TROY-BAx
Quản trị kinh doanh – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
KTTD
19
TROY-IT
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Ký)
25
TROY-ITx
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Ký)
KTTD
19
TX1
Kỹ thuật Dệt – May
Toán
23.04
TX1x
Kỹ thuật Dệt – May
KTTD
19.16