Dịch vụ cho thuê xe du lịch Hà Nội giá rẻ 4 – 45 chỗ | Minh Đức
Tuyến đườngxe 4 chỗxe 7 chỗxe 16 chỗxe 29 chỗxe 35 chỗxe 45 chỗ
Hà Nội – Hòa Bình (80km)1.400.0001.500.0001.800.0002.500.0003.200.0004.000.000
Hà Nội – Sơn La (300km)3.500.0003.800.0005.000.0005.800.0006.800.0007.500.000
Hà Nội – Lai Châu (385km)4.620.0005.000.0006.100.0007.700.00010.000.00011.500.000
Hà Nội – Lào Cai (290km)3.600.0003.900.0005.000.0006.000.0008.000.0009.000.000
Hà Nội – Cao Bằng (150km)2.000.0002.300.0002.700.0003.500.0004.200.0005.200.000
Hà Nội – Yên Bái (155km)2.200.0002.500.0002.900.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Lạng Sơn (160km)2.300.0002.500.0003.000.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Tuyên Quang (140km)1.900.0002.100.0002.500.0003.000.0004.000.0004.500.000
Hà Nội – Thái Nguyên (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Phú Thọ (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Bắc Giang (65km)1.300.0001.450.0001.800.0002.400.0003.100.0003.800.000
Hà Nội – Hải Phòng (126km)1.700.0002.000.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.000
Hà Nội – Hà Nam (70km)1.400.0001.500.0001.800.0002.400.0003.200.0003.800.000
Hà Nội – Hải Dương (80km)1.400.0001.500.0001.800.0002.500.0003.200.0004.000.000
Hà Nội – Hưng Yên (65km)1.300.0001.450.0001.800.0002.400.0003.100.0003.800.000
Hà Nội – Nam Định (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Ninh Bình (100km)1.500.0001.600.0002.000.0002.800.0003.600.0004.500.000
Hà Nội – Thái Bình (110km)1.600.0001.700.0002.100.0002.900.0003.700.0004.500.000
Hà Nội – Hạ Long (156km)2.200.0002.500.0002.900.0003.600.0004.700.0005.800.000
Hà Nội – Hà Tĩnh (385km)4.620.0005.000.0006.100.0007.700.00010.000.00011.500.000
Hà Nội – Lạng Sơn (154km)2.200.0002.500.0002.900.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Mai Châu (150km)2.000.0002.300.0002.700.0003.500.0004.200.0005.200.000
Hà Nội – Nghệ An (300km)3.500.0003.800.0005.000.0005.800.0006.800.0007.500.000
Hà Nội – Thanh Hóa (158km)2.200.0002.500.0002.900.0003.600.0004.700.0005.800.000
Hà Nội – Hòa Bình (80km)1.400.0001.500.0001.800.0002.500.0003.200.0004.000.000
Hà Nội – Sơn La (300km)3.500.0003.800.0005.000.0005.800.0006.800.0007.500.000
Hà Nội – Lai Châu (385km)4.620.0005.000.0006.100.0007.700.00010.000.00011.500.000
Hà Nội – Lào Cai (290km)3.600.0003.900.0005.000.0006.000.0008.000.0009.000.000
Hà Nội – Cao Bằng (150km)2.000.0002.300.0002.700.0003.500.0004.200.0005.200.000
Hà Nội – Yên Bái (155km)2.200.0002.500.0002.900.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Lạng Sơn (160km)2.300.0002.500.0003.000.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Tuyên Quang (140km)1.900.0002.100.0002.500.0003.000.0004.000.0004.500.000
Hà Nội – Thái Nguyên (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Phú Thọ (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Bắc Giang (65km)1.300.0001.450.0001.800.0002.400.0003.100.0003.800.000
Hà Nội – Hải Phòng (126km)1.700.0002.000.0002.500.0003.000.0003.800.0004.500.000
Hà Nội – Hà Nam (70km)1.400.0001.500.0001.800.0002.400.0003.200.0003.800.000
Hà Nội – Hải Dương (80km)1.400.0001.500.0001.800.0002.500.0003.200.0004.000.000
Hà Nội – Hưng Yên (65km)1.300.0001.450.0001.800.0002.400.0003.100.0003.800.000
Hà Nội – Nam Định (90km)1.400.0001.600.0001.900.0002.800.0003.500.0004.300.000
Hà Nội – Ninh Bình (100km)1.500.0001.600.0002.000.0002.800.0003.600.0004.500.000
Hà Nội – Thái Bình (110km)1.600.0001.700.0002.100.0002.900.0003.700.0004.500.000
Hà Nội – Hạ Long (156km)2.200.0002.500.0002.900.0003.600.0004.700.0005.800.000
Hà Nội – Hà Tĩnh (385km)4.620.0005.000.0006.100.0007.700.00010.000.00011.500.000
Hà Nội – Lạng Sơn (154km)2.200.0002.500.0002.900.0003.800.0004.600.0005.500.000
Hà Nội – Mai Châu (150km)2.000.0002.300.0002.700.0003.500.0004.200.0005.200.000
Hà Nội – Nghệ An (300km)3.500.0003.800.0005.000.0005.800.0006.800.0007.500.000
Hà Nội – Thanh Hóa (158km)2.200.0002.500.0002.900.0003.600.0004.700.0005.800.000