Danh từ trong tiếng Anh là gì? Vị trí, chức năng, phận loại, bài tập & lưu ý
Danh từ trong tiếng Anh là một phần nhỏ của ngữ pháp, nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó là nền tảng để người học phát triển vốn ngữ pháp về sau. Vậy danh từ là gì mà nó lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy? Hãy cùng Heenglish tìm hiểu toàn bộ kiến thức về danh từ cũng như cách sử dụng chúng trong các bài tập danh từ điển hình bạn nhé!
Mục Lục
1. Danh từ là gì?
Danh từ trong tiếng Anh cũng tương tự như danh từ trong tiếng Việt, đều dùng để chỉ một khái niệm, địa điểm, sự vật, hiện tượng, con người. Danh từ trong tiếng Anh cũng khá đa dạng, trong một câu, danh từ đứng ở vị trí khác nhau thì sẽ có chức năng khác nhau.
Ký hiệu của danh từ trong tiếng Anh: (N) hoặc (n).
Để nhận biết danh từ trong tiếng Anh, ta chú ý đến đuôi của từ đó. Đuôi danh từ thường ở dạng -ion, -sion, -tion, -ance, -ence, -ness, -ment, -ity. Một số đuôi danh từ đặc biệt ở dạng -al, -ive, -ic.
2. Danh từ trong tiếng Anh chỉ các đối tượng
Danh từ
Ví dụ
Nghĩa
Ví dụ câu
Danh từ chỉ khái niệm
love
friendship
relationship
opinion
policy
tình yêu
tình bạn
mối quan hệ
ý kiến
chính sách
– My love is my family.
– Her company just issued a new policy.
Danh từ chỉ địa điểm
hotel
school
office
store
house
khách sạn
trường học
văn phòng
cửa hàng
nhà
– Hoa goes to school every day.
– There is a bookstore nearby my house.
Danh từ chỉ đồ vật
pen
book
table
money
computer
bút mực
sách
cái bàn
tiền
máy tính
– The price of a pen is $3.
– This book is extremely good.
Danh từ chỉ hiện tượng
rain
wind
storm
earthquake
landslide
mưa
gió
bão
động đất
sạt lở
– It looks like rain.
– The earthquake measured 68 on the Richter scale.
Danh từ chỉ con người
she
boy
teacher
student
professor
cô ấy
cậu bé
giáo viên
học sinh
giáo sư
– She is very beautiful.
– The boy who is wearing the blue T-shirt is my student.
3. Chức năng của danh từ trong tiếng Anh?
3.1. Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ (S) trong câu, danh từ thường đứng đầu câu và đứng trước động từ trong câu.
Ví dụ:
- Vietnam is a happy country. (Việt Nam là một đất nước hạnh phúc.)
=> Vietnam là danh từ, làm chủ ngữ trong câu.
- Construction will be completed by next week. (Công trình sẽ được hoàn thành vào tuần sau)
=> Construction là danh từ, làm chủ ngữ trong câu.
3.2. Danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ
Danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ khi đứng sau các động từ nối như:
Ví dụ:
- Tom is a prospective employee. (Tom là một nhân viên có triển vọng tiềm năng.)
=> a prospective employee là cụm danh từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “Tom”, trong đó, employee là danh từ chính của cụm.
- Her skirt is black. (Chiếc váy của cô ấy màu đen.)
=> black là danh từ, bổ nghĩa cho chủ nghĩa “her skirt”.
- He became a university lecturer at 25. (Anh ấy đã trở thành một giảng viên đại học vào năm 25 tuổi).
=> a university lecturer là cụm danh từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “He”.
3.3. Danh từ làm tân ngữ, bổ nghĩa cho động từ
Khi làm tân ngữ của động từ, danh từ thường sẽ đứng sau động từ của câu.
Lưu ý
Một số động từ bắt buộc phải đi với tân ngữ, một số động từ thì không được kèm theo tân ngữ. Đây là một chủ đề nâng cao trong tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm ở bài Nội động từ và Ngoại động từ nhé!
Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
Danh từ làm tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp (direct object) là tân ngữ chỉ người hoặc đồ vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Chú ý
Trong tiếng Anh, không phải bất cứ tân ngữ nào đứng sau động từ đều là danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
Ví dụ:
- I want to play badminton (Tôi muốn chơi cầu lông.)
=> badminton là danh từ, làm tân ngữ trực tiếp bổ nghĩa cho động từ “play”.
- She is making the cake. (Cô ấy đang làm một cái bánh.)
=> the cake là danh từ, làm tân ngữ trực tiếp bổ nghĩa cho động từ “making”.
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) người hoặc đồ vật đó.
Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp, ngăn cách bởi một giới từ (thường là for và to); hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ.
Ví dụ:
- My father gave my mother a flower. (Bố tôi đã tặng mẹ tôi một bông hoa.)
=> my mother là tân ngữ gián tiếp bổ nghĩa cho động từ “gave”.
=> a flower là tân ngữ trực tiếp, đứng liền sau tân ngữ gián tiếp.
- The mother made a cake for her children. (Người mẹ làm bánh cho những đứa trẻ của cô ấy)
=> her children là danh từ, làm tân ngữ gián tiếp bổ nghĩa cho động từ “make”.
=> a cake là tân ngữ trực tiếp, đứng trước tân ngữ gián tiếp, ngăn cách nhau bằng giới từ “for”.
3.4. Danh từ làm tân ngữ cho giới từ
Khi đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ, danh từ thường đứng sau giới từ.
- She will speak to her manager about this problem. (Cô ấy sẽ nói với quản lý của cô ấy về vấn đề này.)
=> her manager là danh từ, làm tân ngữ cho giới từ “to”.
- He was late due to the rain. (Anh ta đã tới trễ vì trời mưa.)
=> the rain là danh từ, làm tân ngữ bổ nghĩa cho giới từ “due to”.
- Jim has just received a wedding invitation from his friend. (Jim mới nhận được thiệp mời đám cưới từ bạn của anh ấy.)
=> his friend là danh từ và là tân ngữ của giới từ “from”.
3.5. Danh từ bổ nghĩa cho tân ngữ
Khi bổ nghĩa cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như:
make làm consider xem xét
elect bầu chọn appoint bổ nhiệm
call gọi điện thoại name đặt tên
declare tuyên bố recognize công nhận
Ví dụ:
- Manager recognized John the best staff of the year. (Người quản lý đã công nhận John là nhân viên xuất sắc nhất năm.)
=> the best staff of the year là danh từ, bổ nghĩa cho tân ngữ “John”.
- They elected him President. (Họ bầu chọn ông ấy làm Tổng thống.)
=> President là danh từ, bổ nghĩa cho tân ngữ “him” vì “him” và President chỉ cùng một người.
4. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Để làm tốt các bài tập liên quan đến danh từ trong tiếng Anh, ngoài việc hiểu chức năng, bạn nên biết rõ dấu hiệu nhận biết một danh từ so với các loại từ khác trong câu. Dưới đây là các vị trí thường gặp của danh từ trong câu:
4.1. Đứng sau mạo từ
Danh từ có thể đứng sau mạo từ xác định “the” hoặc sau mạo từ không xác định “a”, “an”. Tùy thuộc vào nó là danh từ xác định hay danh từ không xác định.
Ví dụ:
- Bell is a lovely child. (Bell là một đứa trẻ đáng yêu.)
- Her son is an intelligent boy. (Con trai cô ấy là một cậu bé thông minh.)
- The sun rises in the East. (Mặt trời mọc phía Đông.)
4.2. Đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ có thể đứng sau các từ chỉ số lượng như: all, few, little, much, less, a lot of,…
Ví dụ:
- I have met him several times. (Tôi đã gặp anh ta nhiều lần rồi.)
- I need some water. (Tôi cần một chút nước.)
- She plays sports every day. (Cô ấy chơi thể thao mỗi ngày.)
- The poor people don’t have much money. (Những người nghèo không có nhiều tiền.)
4.3. Đứng sau tính từ (adjective)
Danh từ đứng sau tính từ, được tính từ bổ nghĩa khi miêu tả một sự vật, sự việc hay cung cấp thêm thông tin.
Cấu trúc: Adj + N
Ví dụ:
- She is a beautiful girl. (Cô là một cô gái xinh đẹp.)
- He is a famous person. (Anh ấy là một người nổi tiếng.)
4.4. Đứng sau tính từ sở hữu (possessive adjective)
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu nhằm nhấn mạnh sự sở của danh từ đó. Tùy thuộc từng danh từ sẽ sử dụng tính từ sở hữu tương ứng.
Cấu trúc: my/ his/ her/ your/ their/ our/ its + N/ cụm N
Ví dụ:
- My father works at a big company. (Bố tôi làm việc ở một công ty lớn.)
- His income is always stable. (Thu nhập của anh ấy luôn luôn ổn định.)
Lưu ý
Khi danh từ có tính từ sở hữu ở phía trước thì sẽ không có mạo từ đi theo.
Ở giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
- This is my new computer. (Đây là máy tính mới của tôi.)
- Lan is my old friend. (Lan là bạn cũ của tôi.)
4.5. Đứng sau tính từ sở hữu cách
Thêm ‘s vào sau danh từ chỉ sự sở hữu, danh từ bị sở hữu phải đứng phía sau.
Cấu trúc: one’s + N/ cụm N
Ví dụ:
Danh từ sở hữu số ít
- Sonat’s husband is very handsome. (Chồng của Sonat rất đẹp trai.)
- The doctor’s clinic is very clean and tidy. (Phòng khám của bác sĩ rất sạch sẽ và gọn gàng)
Danh từ sở hữu số nhiều nhưng không có “s” ở tận cùng
- The men’s coat is black. (Áo khoác của đàn ông màu đen.)
- The children’s clothes are very nice but expensive. (Quần áo trẻ em rất đẹp nhưng đắt.)
Danh từ sở hữu số nhiều có “s” ở tận cùng, khi đó chỉ thêm dấu (‘) vào sau danh từ đó.
- The girls’ family have already gathered in the meeting hall. (Họ nhà gái đã tập trung đông đủ ở hội trường.)
- The Millers’ car was imported from the USA. (Xe của Millers được nhập khẩu từ Mỹ.)
4.6. Đứng sau giới từ (preposition)
Danh từ đứng sau giới từ để bổ nghĩa cho giới từ.
Cấu trúc: prep + N
Ví dụ:
- There is an apple on the table. (Có một quả táo ở trên bàn.)
- She is standing under the bridge. (Cô ấy đang đứng dưới cây cầu.)
4.7. Đứng sau từ hạn định chỉ định
Danh từ đứng sau từ hạn định chỉ định nhằm nhấn mạnh sự xa hay gần của sự vật, sự việc, ai đó với người nói. Từ hạn định chỉ định gồm có 4 từ: this, that, these, those.
Cấu trúc: this/ that/ these/ those + N
Ví dụ:
- This jacket is yours, right? (Chiếc áo khoác này là của bạn, phải không?)
- I bought these books at the Sky store. (Tôi đã mua những quyển sách này ở cửa hàng Sky.)
- I like that bag. (Tôi thích cái cặp đó.)
- Do you see those people? (Bạn có nhìn thấy những người đó không?)
5. Cách phân loại danh từ trong tiếng Anh
Giống như tiếng Việt, phân loại danh từ trong tiếng Anh rất đa dạng. Sau đây, ABC sẽ đưa ra cho bạn 6 cách phân loại danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh.
5.1. Phân loại danh từ theo số lượng
Danh từ số ít (Singular Nouns)
Danh từ số ít là danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với đơn vị số đếm là một, hoặc có thể là danh từ không đếm được.
Ví dụ: car, bag, table, mug, dish, bus, city, baby, information, staff,…
Lưu ý
Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, một số danh từ đặc biệt có “s” ở cuối mà vẫn là số ít. Trong trường hợp này, chúng đều là danh từ không đếm được.
Ví dụ:
mathematics
môn toán
linguistics
ngôn ngữ học
physics
môn vật lý
athletics
điền kinh
news
tin tức
goods
hàng hóa
Danh từ số nhiều (Plural Nouns)
Danh từ số nhiều là danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên.
Hầu hết danh từ số nhiều được tạo bằng cách thêm -s, -es hoặc -ies vào danh từ số ít đếm được.
Danh từ thông thường + “s”
Ví dụ: cars, bags, tables, mugs, trees,…
Danh từ tận cùng bằng “o, x, s, z, sh” + “es”
Ví dụ: dishes, buses, potatoes, boxes, watches,…
Danh từ tận cùng là phụ âm “y” => bỏ “y” => + “ies”
Ví dụ: cities, babies, ladies, stories, countries,…
Một số danh từ số nhiều bất quy tắc, điển hình:
Một số danh từ ở dạng số nhiều và số ít đều giống nhau:
5.2. Phân loại danh từ theo đặc điểm
Danh từ cụ thể (Collective nouns)
Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ con người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được.
Ví dụ: John, cake, dad, cat, bench, tree,…
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm được, chỉ có thể cảm nhận được.
Ví dụ: beauty, love, peace, strength, happiness, personality,…
5.3. Phân loại danh từ theo cách đếm
Danh từ đếm được (Countable nouns)
Danh từ đếm được là danh từ mà chúng ta có thể đếm trực tiếp trên người hay vật ấy. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.
Danh từ đếm được cũng được chia làm hai loại là danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều:
Danh từ đếm được số ít
Đứng sau mạo từ: a/ an
Đứng sau từ hạn định: each, every, neither, either, another.
Ví dụ: an agreement, a discount, a month, a price, every day,…
Danh từ đếm được số nhiều
Đứng sau từ hạn định: a few, few (fewer), several, both, a variety of, various, numerous, a number of, the number of.
Chú ý
a number of + V(inf )
the number of + V(s/es)
thousands/ hundreds of + N số nhiều
Ví dụ: three cats, several times, a few chairs,…
Danh từ không đếm được (Countable nouns)
Danh từ không đếm được là danh từ mà chúng ta không thể đếm được trực tiếp trên người hay vật ấy. Muốn đếm ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.
Danh từ không đếm được đứng sau các từ hạn định: much/ a little/ little (less), trouble, a large amount of, a great deal of.
Ví dụ: a large amount of money, a little experience, less trouble,…
Chú ý
Những từ hạn định dùng được cho cả hai loại danh từ, như:
all, some, any, more, most,
a bit of
a lot of/ lots of/ plenty of,
other, no/ none, not any,…
Ví dụ: no money, a lot of trees, some people, other ideas,…
>>> Tìm hiểu thêm về danh từ đếm được và không đếm được.
5.4. Phân loại danh từ theo ý nghĩa
Danh từ chung (Common nouns)
Danh từ chung là danh từ dùng làm tên chung cho một nhóm đối tượng.
Ví dụ: staff, crew, man, luggage, news,…
Danh từ riêng (Proper nouns)
Danh từ riêng là các tên riêng của một đối tượng (tên người, tên địa điểm, tên hiện tượng,…)
Ví dụ: Tommy, Hanoi, China, Red River, Hawaii,…
5.5. Phân loại danh từ theo mức độ nhận biết
Danh từ xác định (Definite noun)
Danh từ xác định là danh từ đã được nhắc đến trong câu hoặc được mọi người hiểu ngầm theo ngữ cảnh giao tiếp.
Danh từ xác định sẽ đi với mạo từ xác định “the”.
Danh từ xác định
Ví dụ
Nghĩa
Danh từ là duy nhất hoặc được xem là duy nhất.
Elsa traveled around the world.
Elsa đã đi du lịch vòng quanh thế giới.
Danh từ đã được đề cập trước đó.
I see a cat. The cat is chasing a mouse.
Tôi thấy một con mèo. Con mèo đó đang đuổi theo một con chuột.
Danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề.
The doctor that you met yesterday is my husband.
Bác sĩ mà bạn gặp hôm qua là chồng của tôi.
Danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu.
Please pass me the book.
Vui lòng đưa cho tôi cuốn sách.
Danh từ trong so sánh nhất, hoặc đứng trước nó là first, second, only,… Các từ này được dùng như một tính từ hoặc đại từ.
He is the tallest person in the world.
The boy is the second son of my uncle.
Anh ấy là người cao nhất thế giới.
Cậu bé đó là con trai thứ hai của chú tôi.
Danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật.
The fast-food is more and more prevalent around the world.
Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến trên thế giới.
Danh từ đứng sau một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định.
The old people often prefer to live in the countryside than in the city.
Người già thường thích sống ở nông thôn hơn ở thành phố.
Danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền.
The Pacific is a 2010 American war drama miniseries produced.
Thái Bình Dương là một bộ phim truyền hình nhỏ về chiến tranh của Mỹ được sản xuất năm 2010.
Danh từ chỉ họ của cả gia đình.
The Smiths are a wealthy family in the village
Gia đình Smith là một gia đình giàu có trong làng.
Danh từ chỉ địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng.
They went to the school to see their children.
ọ đến trường để thăm con cái họ.
Danh từ không xác định (Indefinite noun)
Danh từ không xác định là danh từ được nhắc đến lần đầu tiên trong ngữ cảnh.
Danh từ không xác định sẽ đi với mạo từ không xác định “a”, “an”.
Danh từ không xác định
Ví dụ
Nghĩa
Danh từ số ít đếm được, chưa được đề cập trước đó.
We need a table.
Chúng tôi cần một cái bàn.
Danh từ làm bổ túc từ – thành phần phụ trong câu.
She is an excellent employee.
Cô ấy là một nhân viên xuất sắc.
Danh từ chỉ một lượng nhất định.
I have a dozen pens.
Tôi có một tá bút.
Lưu ý
Đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ xen giữa để bổ nghĩa cho danh từ.
a/ an/ the + adj + N
5.6. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành
Danh từ đơn (Simple Nouns)
Danh từ đơn hay còn gọi là danh từ đơn giản là danh từ chỉ bao gồm một từ duy nhất.
Ví dụ: job, tree, cat, bag, bed, board, bike, …
Danh từ ghép (Compound Nouns)
Danh từ ghép là những danh từ có cấu tạo gồm hai từ trở lên ghép lại với nhau. Phần lớn danh từ ghép trong tiếng Anh được thành lập khi một danh từ hay tính từ kết hợp với một danh từ khác.
Danh từ ghép trong tiếng Anh gồm 3 loại chính là:
Danh từ mở là từ có khoảng trống giữa các thành phần.
Ví dụ: running shoe, bus stop, job interview,…
Danh từ nối là từ có dấu gạch ngang giữa các thành phần.
Ví dụ: living-room, hanger-on, voice-over, six-pack, sister-in-law,…
Danh từ đóng là từ viết liền, không có khoảng trống hoặc gạch nối giữa các thành phần.
Ví dụ: girlfriend, bedroom, greenhouse, toothpaste, firefly, toothbrush, blackboard,…
6. Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh
Ta có thể thành lập danh từ bằng cách sử dụng tiền tố kết hợp với danh từ, hậu tố kết hợp với động từ, danh từ hay tính từ.
6.1. Cách hình thành danh từ đơn
Thành lập danh từ từ động từ
Động từ
Danh từ
Nghĩa
V tận cùng là ate, ect, bit, ess, ict, ise, pt, uct, ute + ion ⇨ N
(động từ tận cùng là -e cần phải bỏ -e trước khi thêm – ion)
adopt
adoption
sự thừa nhận
confess
confession
sự thú tội
construct
construction
việc xây dựng
contribute
contribution
việc góp phần
locate
location
vị trí, địa điểm
predict
prediction
sự tiên đoán
prohibit
prohibition
sự ngăn cấm
protect
protection
sự che chở
supervise
supervision
sự giám sát
translate
translation
bài dịch
Ngoại lệ
bankrupt
bankruptcy
sự phá sản
expect
expectation
sự mong đợi
V
tận cùng là
eive
⇨
bỏ
ive
⇨
thêm
pion
⇨
N
conceive
conception
sự thụ thai
deceive
deception
sự lừa dối
receive
reception
sự tiếp nhận
V
tận cùng là
ibe
⇨
bỏ
be
⇨
thêm
ption
⇨
N
describe
description
sự miêu tả
prescribe
prescription
toa thuốc, sự quy định
subscribe
subscription
việc mua báo dài hạn
transcribe
transcription
sự sao chép
V
tận cùng là
ose
⇨
bỏ
e
⇨
thêm
ition
⇨
N
compose
composition
bài tập làm văn
depose
deposition
sự phế truất
expose
exposition
sự trưng bày
propose
proposition
sự đề nghị
V
tận cùng là
olve
⇨
bỏ
ve
⇨
thêm
ution
⇨
N
dissolve
dissolution
sự hòa tan, phân rã
evolve
evolution
sự biến thái
resolve
resolution
nghị quyết
solve
solution
giải pháp, dung dịch
V
tận cùng là
uce
⇨
bỏ
e
⇨
thêm
tion
⇨
N
introduce
introduction
sự giới thiệu
produce
production
sự sản xuất
reduce
reduction
sự giảm bớt
seduce
seduction
sự quyến rũ
V tận cùng là aim, ign, ine, ire, ize, orm, ore, ort, rve + ation ⇨ N
(động từ tận cùng là -e cần phải bỏ -e trước khi thêm – ion)
admire
admiration
sự ngưỡng mộ
assign
assignation
sự phân công
combine
combination
sự phối hợp
determine
determination
sự quyết tâm
examine
examination
sự xem xét, khám bệnh
inspire
inspiration
cảm hứng
realize
realization
việc thực hiện, nhận định
transport
transportation
sự vận chuyển
Ngoại lệ
define
definition
định nghĩa
conform
conformity
sự phù hợp, thích ứng
recognize
recognition
sự nhận biết, sự công nhận
assign
assignment
công tác
V
+
ing
⇨
N
paint
painting
bức vẽ
read
reading
bài đọc
write
writing
bài viết
speak
speaking
lời nói
listen
listening
bài nghe
printing
sự in ấn
V
+
er/ or/ ist/ ian
⇨
N
build
builder
người xây dựng
explor
explorer
người thám hiểm
read
reader
người đọc
swim
swimmer
người bơi lội
printer
máy in
translate
translator
người phiên dịch
act
actor
người diễn viên
invent
inventor
người phát minh
type
typist
người thư ký đánh máy
V
tận cùng là
ify
⇨
bỏ
y
⇨
thêm
ication
⇨
N
amplify
amplification
sự khuếch đại
certify
certification
sự chứng nhận
identify
identification
sự nhận dạng
verify
verification
sự thẩm tra
V
tận cùng là
end, ide, ode, ude
⇨
bỏ
d/de
⇨
thêm
sion
⇨
N
conclude
conclusion
kết luận
decide
decision
sự giải quyết
erode
erosion
sự xói mòn
include
inclusion
sự bao gồm
pretend
pretension
sự giả vờ
exclude
exclusion
việc loại trừ
Ngoại lệ
attend
attendance
sự tham gia
V
tận cùng là
mit, eed, ede
⇨
bỏ
t/ed/de
⇨
thêm
ssion
⇨
N
admit
admission
sự công nhận, cho phép vào
permit
permission
sự cho phép
transmit
transmission
sự dẫn truyền
secede
secession
sự can thiệp
recede
recession
sự suy thoái, sút giảm
submit
submission
sự quy thuận, giao nộp
succeed
succession
chuỗi liên tiếp, sự kế tục
Ngoại lệ
succeed
success
sự thành công, thắng lợi
commit
commitment
sự cam kết
limit
limitation
sự giới hạn
V
tận cùng là
ish
⇨
thêm
ment
⇨
N
accomplish
accomplishment
sự hoàn thành
establish
establishment
sự thiết lập
nourish
nourishment
sự nuôi dưỡng
punish
punishment
hình phạt
V
tận cùng là
fer
⇨
thêm
ence
⇨
N
confer
conference
cuộc họp, hội nghị
prefer
preference
sự ưa thích hơn
refer
reference
sự tham khảo
V
tận cùng là
er
⇨
thêm
y
⇨
N
deliver
delivery
sự giao hàng, đọc diễn văn
discover
discovery
sự khám phá
flatter
flattery
sự nịnh hót
recover
recovery
sự bình phục
master
mastery
sự bá chủ
V
⇨
thêm
al
⇨
N
appraise
appraisal
sự thẩm định
approve
approval
sự phê chuẩn, sự thông qua
arrive
arrival
sự chuyển đến
dispose
disposal
việc hủy bỏ
propose
proposal
lời đề nghị
refuse
refusal
sự từ chối
remove
removal
sự cắt bỏ, sa thải
withdraw
withdrawal
sự rút lui
rehearse
rehearsal
sự tập dượt
survive
survival
sự sống còn
V
chuyển sang
N
một cách
bất quy tắc
breathe
breath
hơi thở
choose
choice
sự chọn lựa
die
death
cái chết
fly
flight
chuyến bay
grow
growth
sự tăng trưởng
sing
song
bài hát
weigh
weigh
trọng lượng
Thành lập danh từ từ tính từ
Adj + y/ ity/ ty/ cy/ ness/ ism/ dom ⇨ N
Adj
tận cùng là
ent ⇨ bỏ t ⇨ thêm ence ⇨ N
Thành lập danh từ từ danh từ
Tiền tố (super/ under/ sur/ sub/ over) + N ⇨ N
Danh từ
Danh từ được tạo thành
Nghĩa
dose
overdose
sử dụng quá liều
population
overpopulation
bùng nổ dân số
production
overproduction
sản xuất vượt mức
market
supermarket
siêu thị
man
superman
siêu nhân
continent
subcontinent
tiểu lục địa
way
subway
tàu điện ngầm
face
surface
bề mặt
achievement
underachievement
đạt dưới mức
current
undercurrent
dòng nước ngầm
growth
undergrowth
bụi rậm
pass
underpass
đường chui
ground
underground
dưới lòng đất
N + Hậu tố (ism/ ship) ⇨ N
N + Hậu tố (ist/ an/ ian/ ess) ⇨ N
6.2. Cách hình thành danh từ kép
Cách kết hợp
Ví dụ
Nghĩa
Danh từ + Danh từ
greenhouse
nhà kính
bedroom
phòng ngủ
shoelace/shoe-lace
dây giày
Danh từ + Giới từ/Trạng từ
hanger-on
kẻ ăn bám
voice-over
lời thuyết minh (trong phim)
passerby/passer-by
khách qua đường
Danh từ + Tính từ
attorney general
Bộ trưởng Tư pháp
battle royale
tử chiến
poet laureate
thi sĩ trong Hoàng gia Anh
Danh từ + Động từ
airlift
không vận
haircut/hair-cut
sự cắt tóc
snowfall
lượng tuyết rơi
Tính từ + Danh từ
high school
trường trung học
sore loser
người thua cuộc cay cú
redhead
tóc hoe đỏ
Tính từ + Động từ
well-being
tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
whitewashing
sự thanh minh
Giới từ/Trạng từ + Danh từ
off-ramp
nhánh thoát khỏi đường cao tốc
onlooker
khán giả
Động từ + Danh từ
singing lesson
bài học hát
washing machine
máy giặt
Động từ + Giới từ/Trạng từ
warm-up
sự ấm lên
know-how
cách làm, bí quyết sản xuất
get-together
cuộc họp mặt
Từ + Giới từ + Từ
free-for-all
cuộc loạn đả
mother-in-law
mẹ vợ/chồng
7. Luyện tập bài tập danh từ
7.1. Bài tập danh từ
Bài tập danh từ 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau
-
- These (person) ___________ are protesting against the vice president.
- The (woman) ___________ over there need to meet the manager.
- My (child) ___________hate eating pizza.
- I am paint. My (foot) ___________ hurt.
- Muslims kill (sheep) ___________ in a religious celebration.
- My sister brushes her (tooth) ___________ two times a day.
- The (student ) ___________ are doing the exam right now.
- The (fish) ___________ my mom bought are in the sink.
- They are sending some (man) ___________ to repair the building.
- Most (housewife) ___________ work more than thirteen hours a day at home.
- Where did they put the (knife) ___________?
- (Goose) ___________ like grass.
- (Piano) ___________ aren’t cheap.
- Some (policeman) ___________ came to arrest John.
- Where is my mom’s (baggage) ___________? In the living room.
Bài tập danh từ 2: Chọn đáp án đúng
1. There are five clerical support …… in the field office.
a. work
b. works
c. workers
d. worked
2. Several recent ….. provide proof that the XK1 Ultra motorcycle is quieter than its leading competitors.
a. test
b. tests
c. testing
d. tested
3. Following ….. deliberation by the designers, the bright orange dress was abandoned in favor of one in a more subdued color.
a. many
b. a lot
c. few
d. much
4. The Museum of Natural History will be closed for six months for a complete…..
a. renovation
b. renovate
c. renovated
d. renovates
5. A thorough ….. of paragraph 6 should be made before the letter is signed.
a. revision
b. revised
c. revising
d. revise
Bài tập danh từ 3: Dựa vào những từ cho sẵn, hãy viết thành câu hoàn chỉnh.
1. The bar chart/ illustrate/ gross domestic product generated from the IT and Service Industry/ China from 2000 to 2020.
………………………………………………………………………………………..
2. It is measured in percentages. Overall, it can be seen/ both rise/ as a percentage/ GDP, but/ IT/ remain/ at/ higher rate during/ time.
………………………………………………………………………………………..
3. At/ beginning/ the/ period, in 2000, the Service Industry account/ for/ 2 per cent/ GDP, whereas IT exceed/ this, at just over 3 per cent.
………………………………………………………………………………………..
4. Over/ next three/ year/, the levels become/ more/ similar, with/ both/ components/ standing/ between 3/ just/ over/ 4 per cent.
………………………………………………………………………………………..
5. IT/ still/ higher/ overall, though it/ fall/ slightly/ 2010/ 2012.
………………………………………………………………………………………..
Bài tập danh từ 4: Mỗi câu sau chứa một lỗi sai. Tìm và sửa chúng.
1. There are many dirts on the top file cabinet.
…………………………………………
2. We need more fuels than that.
…………………………………………
3. She drank three waters.
…………………………………………
4. Two inks are needed for our printer.
…………………………………………
5. She sent him many foods.
…………………………………………
6. Many silvers are found there.
…………………………………………
7. Tom gave Jame a great deal of troubles.
…………………………………………
8. Buffalos eat grasses.
…………………………………………
9. The rain has left a lot waters.
…………………………………………
10. I didn’t have many baggages.
…………………………………………
Bài tập danh từ 5: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau.
-
- If you want to hear the news, you can read (paper/ a paper).
- I want to write some letters but I haven’t got (a paper/ any paper) to write on.
- I thought there was somebody in the house because there was (light/a light) on inside.
- (Light/a light) comes from the sun.
- I was in a hurry this morning. I didn’t have (time/ a time) for breakfast.
- “Did you enjoy your holiday?” – “Yes, we had (wonderful time/ a wonderful time).”
- Sue was very helpful. She gives us some very useful (advice/advices).
- We had (very bad weather/a very bad weather) while we were on holiday.
- We were very unfortunate. We had (bad luck/a bad luck).
- It’s very difficult to find a (work/job) at the moment.
- I had to buy (a/some) bread because I wanted to make some sandwiches.
- Bad news (don’t/doesn’t) make people happy.
- (Your hair is/ your hairs) are too long. You should have (it/them) cut.
- Nobody was hurt in the accident but to the car (the damage / the damages) (was/were) quite bad.
- She gives me (a piece of advice/ an advice) about this.
Bài tập danh từ 6: Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc.
-
- After Thursday, I will no longer be a foreigner – I am receiving my ________________! (citizen)
- Her mother’s death left me with a great_________________ in her heart. (empty)
- Thailands fought hard to earn their _________________from the Japanese. (free)
- The weather ________________looks bad for a party outside! (cast)
- The new job is a ___________ for him. (promote)
- The national ____________ in the face of danger is necessary. (solid)
- She came second in the poetry __________. (compete)
- After considerable ______________ We decided to accept Emily’s proposal. (discuss)
- Fill in your full name, address and __________ on the registration. (nation)
- Should I see your ____________business card, please ? (identify)
Bài tập danh từ 7: Tìm và sửa 5 lỗi sai trong bài viết sau để tạo thành một bài viết chính xác
The bar graph reveals informative on the proportion of England surveys taken in the year 2009 related to Housing preferences of UK people. Units are measured in percentage (%).
From an overall perspective, one of the most outstanding features is that there was a significant different in the figures of housing preferences in an UK 2009. Terraced Houses experienced the lowest housing preferences in all areas (Liverpool, London and Manchester). In fact, these figure were found to be approximately 9%, about 9% and nearly 12%, respectively.
In terms of Liverpool, the figure given for Apartments appeared to be by far the highest one, with around 58% which was followed by the similar level of both Detached Houses and Semi – detached houses, with roughly 15% and about 18%, in that order.
7.2. Đáp án
Bài tập danh từ 1
1. people
2. women
3. children
4. feet
5. sheep
6. teeth
7. students
8. fish
9. men
10. housewives
11. knives
12. geese
13. pianos
14. policemen
15. baggage (vì baggage – hành lý là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều)
Bài tập danh từ 2
1.c 2.b 3.d 4.a 5.a
Bài tập danh từ 3
-
- The bar chart illustrates the gross domestic product generated from the IT and Service Industry in China from 2000 to 2020.
- It is measured in percentages. Overall, it can be seen that both rose as a percentage of GDP, but IT remained at a higher rate during this time.
- At the beginning of the period, in 2000, the Service Industry accounted for 2 percent of GDP, whereas IT exceeded this, at just over 3 per cent.
- Over the next three years, the levels became more similar, with both components standing between 3 and just over 4 per cent.
- IT was still higher overall, though it fell slightly from 2010 to 2012.
Bài tập danh từ 4
-
- There is a lot of dirt on the top file cabinet..
- We need more fuel than that.
- She drank three bottles of water.
- Two bottles of ink are needed for our printer.
- She sent him a lot of food.
- A lot of silver is found there.
- Tom gave Jame a great deal of trouble.
- Buffalos eat grass.
- The rain has left a lot of water.
- I didn’t have much baggage.
Bài tập danh từ 5
-
- a paper
- any paper
- light
- Light
- time
- a wonderful time
- advice
- very bad weather
- bad luck
- job
- some
- doesn’t
- Your hair; it
- the damage; was
- a piece of advice
Bài tập danh từ 6
-
- citizenship
- emptiness
- freedom
- forecast
- promotion
- solidarity
- competition
- discussion
- nationality
- identity
Bài tập danh từ 7
-
- informative => information
- percentage => percent
- different => difference
- an UK => the UK
- these figure => these figures
Kết luận
Trên đây là tất tần tật kiến thức cũng như các vấn đề liên quan đến danh từ trong tiếng Anh. Nắm vững tất cả, bạn hoàn toàn có đủ khả năng làm các dạng bài tập danh từ trong tiếng Anh. Để tự luyện tập thêm tại nhà, hãy để lại số điện thoại/ gmail và tài liệu bạn muốn ngay bên dưới bình luận, Heenglish sẽ gửi tài liệu chi tiết cho bạn. Rèn luyện thói quen đầu đặn, chỉ cần dành 30 – 45 phút hằng ngày để luyện tập, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh của mình được nâng lên rõ rệt.