Danh sách chi tiết 85 thành phố của Việt Nam
Thành phố
Thuộc tỉnh
Vùng
Diện tích
(km2)
Dân số
(người)
Mật độ
(người/m2)
Ghi chú
1
Bà Rịa
Bà rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ
91,46
205,195
2,240
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2012
H.Chính: 8 phường, 3 xã
2
Bạc Liêu
Bạc Liêu
Tây Nam Bộ
175,50
240.045
1.434
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2010
Số phường xã: 8 phường, 3 xã
3
Bảo Lộc
Lâm Đồng
Tây Nguyên
232,20
162.225
698
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 6 phường, 5 xã
4
Bắc Giang
Bắc Giang
Đông Bắc Bộ
66,77
210.000
3.140
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2005
H.Chính: 10 phường, 6 xã
5
Bắc Kạn
Bắc Kạn
Đông Bắc Bộ
137,00
57.800
421
Độ thị loại III: 2012
Thành phố: 2015
H.Chính: 8 phường, 2 xã
6
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Đồng bằng
Bắc Bộ
82,60
213.616
2.605
Đô thị loại I: 2017
Thành phố: 2006
H.Chính: 16 phường, 3 xã
7
Bến Tre
Bến Tre
Tây Nam Bộ
71,12
257.350
3.625
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 10 phường, 7 xã
8
Biên Hòa
Đồng Nai
Đông Nam Bộ
264,08
1.251.000
4.738
Đô thị loại I: 2015
Thành phố: 1976
H.Chính: 23 phường, 7 xã
9
Buôn
Ma Thuột
Đắk Lắk
Tây Nguyên
377,18
502.170
1.132
Đô thị loại I: 2010
Thành phố: 1995
H.Chính: 13 phường, 8 xã
10
Cà Mau
Cà Mau
Tây Nam Bộ
250,30
315.270
1.261
Đô thị loại II: 2010
Thành phố: 1999
H.Chính: 10 phường, 7 xã
11
Cam Ranh
Khánh Hòa
Nam Trung Bộ
316,40
125.311
396
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 9 phường, 6 xã
12
Cao Bằng
Cao Bằng
Đông Bắc Bộ
107,62
84.421
789
Đô thị loại III: 2010
Thành phố: 2012
H.Chính: 8 phường, 3 xã
13
Cao Lãnh
Đồng Tháp
Tây Nam Bộ
107,00
225.460
2.107
Đô thị loại III: 2003
Thành phố: 2007
H.Chính: 8 phường, 7 xã
14
Cẩm Phả
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
486,45
203.435
418
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2012
H.Chính: 13 phường, 3 xã
15
Châu Đốc
An Giang
Tây Nam Bộ
105,29
161.547
1.538
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2013
H.Chính: 5 phường, 2 xã
16
Đà Lạt
Lâm Đồng
Tây Nguyên
394,64
230.000
583
Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1893
H.Chính: 12 phường, 4 xã
17
Điện
Biên Phủ
Điện Biên
Tây Bắc Bộ
64,27
73.000
1.140
Đô thị loại III: 2003
Thành phố: 2003
H.Chính: 7 phường 2 xã
18
Đông Hà
Quảng Trị
Bắc Trung Bộ
73,06
93.800
1.273
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2009
H.Chính: 9 phường
19
Đồng Hới
Quảng Bình
Bắc Trung Bộ
155,71
160.325
1.034
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2004
H.Chính: 10 phường, 6 xã
20
Đồng Xoài
Bình Phước
Đông Nam Bộ
169,60
150.052
882
Đô thị loại III: 2014
Thành phố: 2018
H.Chính: 6 phường, 2 xã
21
Hà Giang
Hà Giang
Đông Bắc Bộ
135,33
71.689
531
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 5 phường, 3 xã
22
Hạ Long
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
272,00
300.670
1.105
Đô thị loại I: 2013
Thành phố: 1993
H.Chính: 20 phường
23
Hà Tiên
Kiên Giang
Tây Nam Bộ
100,49
81.576
815
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2018
H.Chính: 5 phường, 2 xã
24
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Bắc Trung Bộ
56,54
202.062
3.608
Đô thị loại III: 2006
Thành phố: 2007
H.Chính: 10 phường, 6 xã
25
Hải Dương
Hải Dương
Đồng Bằng
Bắc Bộ
96,68
403.893
4.207
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1997
H.Chính: 17 phường, 4 xã
26
Hòa Bình
Hòa Bình
Tây Bắc Bộ
133,34
189.210
1.422
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2006
H.Chính: 8 phường, 7 xã
27
Hội An
Quảng Nam
Nam Trung Bộ
61,00
152.160
2.494
Đô thị loại III: 2006
Thành phố: 2008
H.Chính: 9 phường, 4 xã
28
Huế
Thừa Thiên
Huế
Bắc Trung Bộ
72,00
455.320
6.322
Đô thị loại I: 2005
Thành phố: 1929
H.Chính: 27 phường
29
Hưng Yên
Hưng Yên
Đồng bằng
Bắc Bộ
73,42
156.275
2.140
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 7 phường, 10 xã
30
Kon Tum
Kon Tum
Tây Nguyên
433,00
160.724
371
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2009
H.Chính: 10 phường, 11 xã
31
Lai Châu
Lai Châu
Tây Bắc Bộ
70,77
52.557
750
Đô thị loại III: 2013
Thành phố: 2013
H.Chính: 5 phường, 2 xã
32
Lạng Sơn
Lạng Sơn
Đông Bắc Bộ
77,70
87.278
1.133
Đô thị loại III: 2000
Thành phố: 2002
H.Chính 5 phường, 3 xã
33
Lào Cai
Lào Cai
Tây Bắc Bộ
229,67
175.230
765
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2004
H.Chính: 12 phường, 5 xã
34
Long Xuyên
An Giang
Tây Nam Bộ
106,87
382.140
3.605
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 11 phường, 2 xã
35
Móng Cái
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
519,58
125.000
240
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2008
H.Chính: 8 phường, 9 xã
36
Mỹ Tho
Tiền Giang
Tây Nam Bộ
81,55
282.000
3.481
Đô thị loại I: 2016
Thành phố: 1967
H.Chính: 11 phường, 6 xã
37
Nam Định
Nam Định
Đồng Bằng
Bắc Bộ
46,40
412.350
8.964
Đô thị loại I: 2011
Thành phố: 1921
H.Chính: 20 phường 5 xã
38
Nha Trang
Khánh Hòa
Nam Trung Bộ
251,00
535.000
2.131
Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1977
H.Chính: 19 phường, 8 xã
39
Ninh Bình
Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
48,36
160.166
3.336
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2007
H.Chính: 11 phường, 3 xã
40
Phan Rang – Tháp Chàm
Ninh Thuận
Nam Trung Bộ
79,00
172.304
2.181
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2007
H.Chính: 15 phường, 1 xã
41
Phan Thiết
Bình Thuận
Nam Trung Bộ
206,45
276.255
1.341
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 14 phường, 4 xã
42
Phủ Lý
Hà Nam
Đồng Bằng
Bắc Bộ
87,87
139.786
1.606
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2008
H.Chính: 11 phường, 10 xã
43
Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Đồng bằng
Bắc Bộ
120,13
155.500
1.295
Đô thị loại III: 2013
Thành phố: 2018
Đơn vị Hành chính: 8 phường, 2 xã
44
Pleiku
Gia Lai
Tây Nguyên
266,62
250.972
943
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 14 phường, 9 xã
45
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Nam Trung Bộ
160,15
263.440
1.646
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2005
H.Chính: 14 phường, 9 xã
46
Quy Nhơn
Bình Định
Nam Trung Bộ
285,00
455.000
1.596
Đô thị loại I: 2010
Thành phố; 1986
H.Chính: 16 phường, 5 xã
47
Rạch Giá
Kiên Giang
Tây Nam Bộ
105,00
403.120
3.839
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2005
H.Chính: 11 phường, 1 xã
48
Sa Đéc
Đồng Tháp
Tây Nam Bộ
60,00
213.610
3.560
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2013
H.Chính: 6 phường, 3 xã
49
Sầm Sơn
Thanh Hóa
Bắc Trung Bộ
45,00
150.902
3.353
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2017
H.Chính: 8 phường, 3 xã
50
Sóc Trăng
Sóc Trăng
Tây Nam Bộ
76,15
221.430
2.913
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2007
H.Chính: 10 phường
51
Sơn La
Sơn La
Tây Bắc Bộ
324,93
107.480
330
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2008
H.Chính: 7 phường, 5 xã
52
Sông Công
Thái Nguyên
Đông Bắc Bộ
98,37
110.000
1.122
Đô thị loại III: 2010
Thành phố: 2015
H.Chính: 7 phường, 4 xã
53
Tam Điệp
Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
104,98
104.175
992
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2015
H.Chính: 6 phường, 3 xã
54
Tam Kỳ
Quảng Nam
Nam Trung Bộ
100,26
165.240
1.652
Đô thị loại II:2016
Thành phố: 2006
H.Chính: 9 phường, 4 xã
55
Tân An
Long An
Tây Nam Bộ
82,00
215.250
2.625
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 9 phường, 5 xã
56
Tây Ninh
Tây Ninh
Đông Nam Bộ
140,00
153.537
1.096
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2013
H.Chính: 7 phường, 3 xã
57
Thái Bình
Thái Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
68,00
268.167
3.943
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2004
H.Chính: 10 phường, 9 xã
58
Thái Nguyên
Thái Nguyên
Đông Bắc Bộ
223,00
420.000
1.883
Độ thị loại I: 2010
Thành phố: 1962
H.Chính: 21 phường, 11 xã
59
Thanh Hóa
Thanh Hóa
Bắc Trung Bộ
147,00
562.140
3.824
Đô thị loại I: 2014
Thành phố: 1994
H.Chính: 20 phường, 17 xã
60
Thủ Dầu Một
Bình Dương
Đông Nam Bộ
118,67
385.000
3.262
Đô thị loại I: 2017
Thành phố: 2012
H.Chính: 14 phường
61
Trà Vinh
Trà Vinh
Tây Nam Bộ
68,00
160.310
2.357
Đô thị loại II: 2016
Thành phố: 2010
H.Chính: 9 phường, 1 xã
62
Tuy Hòa
Phú Yên
Nam Trung Bộ
107,00
202.030
1.888
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2005
H.Chính: 12 phường, 4 xã
63
Tuyên Quang
Tuyên Quang
Đông Bắc Bộ
119,17
110.120
917
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 7 phường, 6 xã
64
Uông Bí
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
256,30
174.678
682
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2011
H.Chính: 9 phường, 2 xã
65
Vị Thanh
Hậu Giang
Tây Nam Bộ
118,67
104.244
883
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 5 phường, 4 xã
66
Việt Trì
Phú Thọ
Đông Bắc Bộ
111,75
315.280
2.840
Đô thị loại I: 2012
Thành phố: 1962
H.Chính: 13 phường, 10 xã
67
Vinh
Nghệ An
Bắc Trung Bộ
105,10
545.180
5.201
Đô thị loại I: 2008
Thành phố: 1963
H.Chính: 16 phường, 9 xã
68
Vĩnh Long
Vĩnh Long
Tây Nam Bộ
48,01
200.120
4.169
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 7 phường, 4 xã
69
Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Đồng bằng
Sông Hồng
50,80
175.000
3.431
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2006
H.Chính: 7 phường, 2 xã
70
Vũng Tàu
Bà Rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ
150,40
527.025
3.513
Đô thị loại I: 2013
Thành phố: 1991
H.Chính: 16 phường, 1 xã
71
Yên Bái
Yên Bái
Tây Bắc Bộ
108,15
99.850
924
Đô thị loại III 2001
Thành phố: 2002
H.Chính: 9 phường, 8 xã
72
Thuận An
Bình Dương
Đông Nam Bộ
83,71
III
2017
73
Dĩ An
Bình Dương
Đông Nam Bộ
60,10
III
2017
74
Phú Quốc
Kiên Giang
Đồng bằng sông Cửu Long
589,23
II
2014
75
Ngã Bảy
Hậu Giang
Đồng bằng sông Cửu Long
78,07
III
2015
76
Long Khánh
Đồng Nai
Đông Nam Bộ
191,75
III
2015
77
Hồng Ngự
Đồng Tháp
Đồng bằng sông Cửu Long
121,84
III
2018
78
Gia Nghĩa
Đắk Nông
Tây Nguyên
284,11
III
2015