Danh mục sản phẩm của Starbucks | Brade Mar

Danh mục sản phẩm của Starbucks bao gồm Thức uống Espresso, Thức uống với Sôcôla, Cà phê Xay Frappuccino, Kem Trộn Frappuccino, Trà pha, Bánh, Bánh Muffin, Bánh cookie, Bánh Ngọt, Bánh mì sandwiches.

1. Tổng quan về Starbucks

Starbucks Corporation là một chuỗi nhà hàng cà phê đa quốc gia của Mỹ có trụ sở tại Seattle, Washington. Đây là chuỗi quán cà phê lớn nhất thế giới.

Tính đến tháng 11 năm 2021, công ty đã có 33,833 cửa hàng tại 80 quốc gia, 15,444 trong số đó được đặt tại Hoa Kỳ. Trong số các cửa hàng có trụ sở tại Hoa Kỳ của Starbucks, hơn 8,900 cửa hàng do công ty điều hành, trong khi phần còn lại được nhượng quyền.

 

Starbucks phục vụ đồ uống nóng và lạnh, cà phê nguyên hạt, cà phê hòa tan, espresso, cà phê latte, trà lá đầy đủ, nước trái cây, đồ uống Frappuccino, bánh ngọt và đồ ăn nhẹ. Tùy thuộc vào quốc gia, hầu hết các địa điểm đều cung cấp truy cập Internet Wifi miễn phí.

Bạn đã biết tổng quan về Starbucks. Sau đây, chúng ta sẽ đi sâu vào danh mục sản phẩm của Starbucks.

Xem thêm: Chiến lược Marketing của Starbucks

Howard Schultz, người đã đưa Starbucks tới thời kỳ đỉnh cao

2. Danh mục sản phẩm của Starbucks

Danh mục sản phẩm của Starbucks bao gồm Thức uống Espresso, Thức uống với Sôcôla, Cà phê Xay Frappuccino, Kem Trộn Frappuccino, Trà pha, Bánh, Bánh Muffin, Bánh cookie, Bánh Ngọt, Bánh mì sandwiches.

2.1 Đồ uống

Danh mục sản phẩm của Starbucks bao gồm Đồ uống.

Thức uống Espresso:

  • Hazelnut Macchiato
  • Ristretto Bianco
  • Asian Dolce Latte
  • Caffè Americano
  • Café Latte
  • Café Mocha
  • Flavored Latte
  • Skinny Flavored Latte
  • Cappuccino
  • Caramel Macchiato
  • Espresso
  • Espresso Con Panna
  • Espresso Macchiato
  • Iced Caffè Americano
  • Iced Caffè Latte
  • Iced Caffè Mocha
  • Iced Caramel Macchiato
  • Iced Flavored Latte
  • Iced Skinny Flavored Latte

Thức uống với Sôcôla:

  • Hot Chocolate Classic

Cà phê Xay Frappuccino:

  • Coffee Frappuccino Blended Beverage
  • Espresso Frappuccino Blended Coffee
  • Caramel Frappuccino Blended Beverage
  • Mocha Frappuccino Blended Coffee
  • Mocha Frappuccino Light Blended Beverage
  • Java Chip Frappuccino Blended Coffee

Kem Trộn Frappuccino:

  • Vanilla Cream Frappuccino Blended Beverage
  • Caramel Frappuccino Blended Beverage
  • Chocolate Crème Frappuccino Blended Beverage
  • Mango Passion Fruit Blended Juice
  • Raspberry Black Currant Blended Juice

Trà pha:

  • Chai Tea
  • Chai Tea Latte
  • Iced Chai Tea Latte
  • Chamomile Blend
  • English Breakfast Tea
  • Mint Blend
  • Speermint Green
  • Earl Grey
  • Iced Shaken Hibiscus Tea
  • Black Shaken Iced Tea

Phân tích mô hình SWOT của Starbucks

2.2 Đồ ăn

Danh mục sản phẩm của Starbucks bao gồm Đồ ăn.

Bánh:

  • Bánh nhân thịt
  • Bánh Croissant hạnh nhân
  • Bánh cuốn nho
  • Bánh Đào Danish
  • Bánh Dứa Danish
  • Bánh Croissant Bơ
  • Bánh Croissant Sô cô la
  • Quiche Bacon & Hành Tây
  • Quiche Nấm & Hành Tây

Bánh Muffin:

  • Bánh cookie dừa
  • Bánh cookie dừa
  • Bánh Cookies hạnh nhân
  • Bánh Muffin Blueberry
  • Bánh Muffin Sô cô la

Bánh cookie:

  • Bánh Cookie Sô Cô La
  • Bánh Cookie Nho & Oatmeal

Bánh Ngọt:

  • Bánh ngọt Chocolate
  • Bánh ngọt cà phê
  • Bánh phô mai nướng pháp
  • Coffee Tiramisu
  • Éclair chocolate
  • Bánh Phô Mai Dâu

Bánh mì sandwiches:

  • Bánh Croissant Phô Mai Thịt Nguội
  • Baguette
  • Bánh Mì Baguette Paris

Xem thêm: Phân tích mô hình SWOT của Starbucks

Danh mục sản phẩm của Starbucks bao gồm Đồ ăn

Brade Mar

5/5 – (4 bình chọn)

Cong-viec-MarketingCong-viec-Marketing