ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG (ĐH THÁI NGUYÊN) – ICTU

STT

Mã ngành

Tên ngành

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Điểm chuẩn theo đối tượng xét tuyển

Học bạ

Điểm thi THPT

Học bạ

Điểm thi THPT

Học bạ (TH1)

Học bạ (TH2)

Học bạ (TH3)

1

7210403

Thiết kế đồ họa

13

13,5

18

18

18

18

6

6

2

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

13

13,5

18

18

17

18

6

6

3

7340406

Quản trị văn phòng

13

13

18

18

16

18

6

6

4

7340122

Thương mại điện tử

14

13

18

18

16

18

6

6

5

7340122_DT

Thương mại điện tử (Theo đặt hàng doanh nghiệp)

15

18

6

7480201

Công nghệ thông tin

14

13

18

18

17

18

6

6

7

7480201_DT

Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng doanh nghiệp)

13,5

18

8

7480201_CLC

Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)

16

20

19

20

6.5

6.5

9

7480101

Khoa học máy tính

13

14

18

18

18

18

6

6

10

7480201_M

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

13

13,5

18

18

17

18

6

6

11

7480103

Kỹ thuật phần mềm

13

13

18

18

17

18

6

6

12

7480103_DT

Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng doanh nghiệp)

14

18

13

7480103_KNU

Kỹ thuật phần mềm (Chương trình liên kết)

20

6.5

6.5

14

7480201_H

Hệ thống thông tin

13

16

18

18

17

18

6

6

15

7480202

An toàn thông tin

13

13,5

18

18

17

18

6

6

16

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

13

13

18

18

16

18

6

6

17

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

13

13

18

18

18

18

6

6

18

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

13

13,5

18

18

16

18

6

6

19

7480108_DT

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng doanh nghiệp)

14

18

20

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

14

13

18

18

16

18

6

6

21

7510302_FCU

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết quốc tế)

14

18

20

18

22

7520212

Kỹ thuật y sinh

14

14

18

18

17

18

6

6

23

7320104

Truyền thông đa phương tiện

13

13

18

18

16

18

6

6

24

7320106

Công nghệ truyền thông

13

13,5

18

18

16

18

6

6

25

7510302_JAP

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6

26

7510212_JAP

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Giao thông thông minh (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6

27

7510301_JAP

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6

28

7520119_JAP

 Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robot (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6

29

7510303_JAP

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6

30

7480108_JAP

Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chương trình đào tạo theo thị trường Nhật Bản)

18

6

6