Chất thải rắn và phân loại chất thải rắn
1
Rác hữu cơ
53,81
60,79
55,18
57,56
77,1
68,47
64,50
62,83
56,90
2
Giấy
6,53
5,38
4,54
5,42
1,92
5,07
8,17
6,05
3,73
3
Vải
5,82
1,76
4,57
5,12
2,89
1,55
3,88
2,09
1,07
4
Gỗ
2,51
6,63
4,93
3,70
0,59
2,79
4,59
4,18
–
5
Nhựa
13,57
8,35
14,34
11,28
12,47
11,36
12,42
15,96
9,65
6
Da và cao su
0,15
0,22
1,05
1,90
0,28
0,23
0,44
0,93
0,20
7
Kim loại
0,87
0,25
0,47
0,25
0,40
1,45
0,36
0,59
–
8
Thủy tinh
1,87
5,07
1,69
1,35
0,39
0,14
0,40
0,86
0,58
9
Sành sứ
0,39
1,26
1,27
0,44
0,79
0,79
0,24
1,27
–
10
Đất và cát
6,29
5,44
3,08
2,96
1,70
6,75
1,39
2,28
27,85
11
Xỉ than
3,10
2,34
5,70
6,06
–
0,00
0,44
0,39
–
12
Nguy hại
0,17
0,82
0,05
0,05
–
0,02
0,12
0,05
0,07
13
Bùn
4,34
1,63
2,29
2,75
1,46
1,35
2,92
1,89
–
14
Các loại khác
0,58
0,05
1,14
1,14
–
0,03
0,14
0,04
–
15
Tổng
100
100
100
100
100
100
100
100