Cách học thuộc bảng hóa trị lớp 8
Số hiệu nguyên tử (Z)Tên cũTên nguyên tố hóa học (IUPAC)Kí hiệu hoá họcKhối lượng nguyên tố (amu)Hoá trị1HiđroHydrogenH1I 2 Heli Helium He 4 3LitiLithiumLi7I4BeriBerylliumBe9II5BoBoronBo11III6CacbonCarbonC12IV, II 7 Nitơ Nitrogen N 14 II, III, IV… 8 Oxi Oxygen O 16 II 9 Flo Flourine F 19 I 10 Neon Neon Ne 20 11NatriSodiumNa23I12MagieMagnesiumMg24II13NhômAluminiumAl27III 14 Silic Silicon Si 28 IV 15 Photpho Phosphorus P 31 III, V 16 Lưu huỳnh Sulfur S 32 II, IV, VI 17 Clo Chlorine Cl 35,5 I,… 18 Agon Argon Ar 39,9 19KaliPotassiumK39I20CanxiCalciumCa40II