Business ventures nghĩa là gì?

◘[‘biznis] Cách viết khác: biz◘[biz] ▸busyness◘[‘bizinis]*danh từ ■việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại ⁃to do business with somebody buôn bán với ai; làm ăn với ai ⁃to go into business đi vào con đường kinh doanh ⁃he tried not to let (his) business interfere with his home life ông ta cố không để chuyện làm ăn xen vào đời sống gia đình ⁃he’s in the oil business nó làm trong ngành kinh doanh dầu khí ⁃he has set up in business as a druggist ông ta đã mở cửa hàng bán dược phẩm ⁃business is always brisk before Christmas trước lễ Giáng sinh, công việc mua bán bao giờ cũng nhộn nhịp ⁃a business trip một chuyến đi về công việc kinh doanh ⁃a business dinner một bữa ăn bàn về chuyện kinh doanh ⁃business sense kiến thức kinh doanh ■cơ sở thương mại; công ty; hãng; cửa hàng ⁃to have/own one’s own business có cơ sở kinh doanh riêng của mình ⁃she runs a thriving grocery business bà ta có một cửa hàng tạp hoá khá đắt khách ⁃many small businesses have gone bankrupt recently gần đây, không ít cơ sở kinh doanh nhỏ đã phá sản ■điều mà người ta có liên quan hoặc thực sự quan tâm; công việc, nhiệm vụ; việc phải làm ⁃my private life is none of your business/is no business of yours đời tư của tôi không phải là chuyện của anh ⁃teacher’s business công việc của giáo viên ⁃it is the business of the police to protect the community công việc của cảnh sát là bảo vệ cộng đồng ⁃to make it one’s business to do something coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì ■những điều cần được đề cập; những vấn đề cần bàn đến ⁃the main business of the meeting is our wages claim vấn đề của cuộc họp là yêu sách của chúng ta về tiền lương ⁃unless there is any other business, we can end the meeting nếu không còn chuyện gì khác cần bàn, ta có thể kết thúc cuộc họp tại đây  ■quyền ⁃you have no business to do that  anh không có quyền làm như vậy  ■vấn đề; chuyện; việc ⁃what a business it is to meet you! gặp anh là cả một việc khó khăn! ⁃an odd business; a strange business chuyện lạ; chuyện kỳ quặc ⁃I am sick of the whole business tôi chán ngấy những chuyện như vậy rồi ⁃that accident was an awful business tai nạn ấy là một chuyện khủng khiếp ⁃what’s this business I hear about you losing your job? tôi nghe nói anh bị mất việc làm, có chuyện gì vậy? ■vấn đề trong chương trình nghị sự ⁃the business of the day chương trình nghị sự ■(thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) ■cách diễn xuất trên sân khấu ▸to go out of business ■vỡ nợ, phá sản ▸on business ■nhằm mục đích kinh doanh ⁃I’ll be away on business next week tuần tới tôi có công việc phải đi xa ▸business is business ■công việc là công việc (không để tình cảm cá nhân xen vào); quân pháp bất vị thân ▸to do big business ■buôn bán lớn ▸to do somebody’s business; to do the business for somebody ■giết ai ▸everybody’s business is nobody’s business ■(tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa ▸go about your business!; mind your own business ■đây không phải chuyện của anh!; đừng chỏ mũi vào! ▸good business! ■(thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! ▸to mean business ■thực sự có ý định (chứ không nói đùa)) ▸business as usual ■mọi việc đâu sẽ vào đấy ▸the business end of sth ■bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì ⁃never hold a gun by the business end! đừng bao giờ cầm súng ở miệng nòng! ▸to get down to business ■bắt tay vào việc cần làm ▸to send sb about his business ■tống khứ, đuổi thẳng cánh ▸like nobody’s business ■rất nhiều; rất nhanh; rất tốt ⁃my head hurts like nobody’s business đầu tôi đau như búa bổ