Business unit nghĩa là gì?
◘[‘ju:nit]*danh từ ■vật, người hoặc nhóm đơn lẻ, được xem xét để tính toán như là đơn chiếc và hoàn chỉnh hoặc như bộ phận của một tổng thể phức hợp; đơn vị ⁃the family is the unit of society gia đình là đơn vị của xã hội ⁃the course book has twenty units sách giáo trình có hai mươi bài ■lượng được chọn làm chuẩn để diễn tả, biểu hiện các đại lượng hoặc để tính tiền phải trả; đơn vị ⁃The metre is a unit of length Mét là đơn vị đo chiều dài ⁃a unit of weight đơn vị trọng lượng ⁃The monetary unit of Great Britain is the pound Đơn vị tiền tệ của Anh là đồng pao ⁃magnetic unit đơn vị từ ⁃a bill for fifty units of electricity hoá đơn thanh toán năm mươi đơn vị điện ⁃a filter unit đơn vị lọc ⁃the central processing unit in a computer đơn vị xử lý trung tâm trong một máy tính ■nhóm có chức năng đặc biệt trong một tổ chức lớn hoặc phức hợp ⁃a combat unit một đơn vị chiến đấu ⁃a unit of highly -trained soldiers một đơn vị lính tinh nhuệ ⁃a bomb -disposal unit một đơn vị phá bom nổ chậm ■một thứ đồ đạc, thiết bị… nhằm khớp với những cái khác tương tự hoặc bổ sung nhau ⁃matching kitchen units bộ đồ làm bếp lắp ráp được với nhau ⁃storage units những đơn vị lưu trữ ■số nguyên nhỏ nhất, con số một ⁃The number 34 consists of three tens and four units Con số 34 gồm ba số hàng chục và bốn số hàng đơn vị ■bất cứ số nguyên nào từ 0 đến 9 ⁃a column for the tens and a column for the units một cột cho hàng chục và một cột cho hàng đơn vị