Business trip nghĩa là gì?

◘[trip]*danh từ ■cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn ■sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra) ⁃an acid trip một cuộc phiêu diêu do ngấm thuốc LSD ■(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển ⁃maiden trip chuyến đi đầu tiên (của một con tàu) ■(nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời ■sự vấp, sự bị ngáng, sự ngã, sự sẩy chân ■mẻ cá câu được ■(kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, ngắt (một cái máy)*nội động từ ■vấp, vướng chân ⁃I tripped over, dropping the tray I was carrying tôi hụt chân, đánh rơi cái mâm đang bê xuống đất ⁃to trip over a stone vấp phải một hòn đá ■bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng ⁃to trip up the stairs đi nhẹ bước lên cầu thang ■(nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời ■đi dạo, làm một cuộc đi dạo*ngoại động từ ■ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã ■(hàng hải) thả trượt (neo) ■(kỹ thuật) nhả (máy) ■đóng; nhả (cái ngắt điện, cái hãm); phát động, báo động ⁃to trip the shutter đóng cửa trập ⁃to trips the alarm phát tín hiệu báo động  ■làm cho ai vấp ⁃he tried to trip me up hắn định làm cho tôi vấp ngã ▸to trip (something) up ■ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã ⁃he tried to trip me up  nó định ngáng tôi  ■tóm được (ai) làm sai ⁃the lawyer tripped the witness up luật sư tóm được sai sót của nhân chứng  ■bẫy, khích