Business school nghĩa là gì?
◘[sku:l]*danh từ ■đàn cá; bầy cá ⁃school fish loại cá thường đi thành bầy *nội động từ ■hợp thành đàn; bơi thành bầy (cá…)*danh từ ■trường học; học đường ⁃normal school trường sư phạm ⁃primary and secondary schools trường tiểu học và trung học ⁃private school trường tư ⁃public school trường công ⁃Sunday schools các trường dạy vào ngày chủ nhật ⁃to keep a school mở trường tư ⁃the use of computers in schools việc sử dụng máy tính trong học đường ⁃a school bus, building, report xe búyt, toà nhà, bài tường thuật về trường học ■nơi dạy một môn nào đó ⁃art school trường nghệ thuật ⁃secretarial school trường dạy nghề thư ký ■trường cao đẳng hoặc đại học ⁃famous chools like Yale and Harvard những trường đại học nổi tiếng như Yale và Harvard ■sự đi học ⁃he hates school nó ghét đi học ⁃two more years of school còn học hai năm nữa ⁃old enough for/to go to school đã đến tuổi đi học ⁃the school-leaving age tuổi thôi học (tuổi mà dưới mức đó trẻ con phải đi học) ⁃are you still at school? em vẫn còn đi học chứ? ⁃he left school when he was sixteen anh ta thôi học năm 16 tuổi ■buổi học; giờ học ⁃to meet friends before school gặp bạn bè trước giờ vào học ⁃school begins at 9 am buổi học bắt đầu lúc 9 giờ sáng ⁃there will no school tomorrow morning sáng mai không có buổi lên lớp ■(the school) nhà trường (toàn thể học sinh, hoặc toàn thể thầy và trò một trường) ⁃the whole school knows it toàn trường biết việc đó ⁃the head teacher told the school at assembly thầy hiệu trưởng nói chuyện với toàn trường ở cuộc họp ■khoa (trong một trường đại học) ⁃the law/medical/history school khoa luật/y/sử ⁃the School of Dentistry Nha khoa ■lớp chuyên ⁃a summer school for music lovers lớp mùa hè cho những người yêu âm nhạc ■(thông tục) kinh nghiệm đem lại kỷ luật; hoạt động đem lại kiến thức ⁃the hard school of adversity (tôi luyện trong) trường đời đầy ngang trái ■nhóm nhà văn, nhà tư tưởng cùng chia sẻ những nguyên tắc, phương pháp, hoặc nhóm nghệ sĩ có phong cách tương tự; trường phái ⁃school of art trường phái nghệ thuật ⁃the Dutch, Venetian school of painting trường phái hội hoạ Hà Lan, Vênêxi ⁃the Hegelian school trường phái Hê Ghen ■nhóm người chơi bài, đánh bạc…; hội chơi bài ■(âm nhạc) sách dạy đàn ▸a gentleman of the old school ■một người quân tử theo kiểu cũ ▸to go to school to somebody ■theo đòi ai; học hỏi ai ▸a school of thought ■nhóm người có quan điểm tương tự nhau; môn phái ▸to teach school ■xem teach*ngoại động từ ■(to school somebody / something in something) rèn luyện; đào tạo ⁃to school a horse huấn luyện một con ngựa ⁃to school oneself in patience/to be patient rèn luyện cho mình tính kiên nhẫn ⁃to school one’s temper rèn luyện tính tình ⁃a child who is well schooled in good manners đứa trẻ được dạy dỗ đàng hoàng về cung cách lịch sự