Business operation nghĩa là gì?

◘[,ɔpə’rei∫n]*danh từ ■sự hoạt động; cách hoạt động; quá trình hoạt động ⁃to come into operation bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) ⁃the operation of thinking quá trình tư duy ⁃I can steer a motorbike, but I don’t understand its operation Tôi có thể điều khiển xe mô tô, nhưng chẳng hiểu cách thức hoạt động của nó ra sao  ■hoạt động bao gồm nhiều người và/hoặc trải ra một thời gian ⁃to mount a rescue operation tổ chức một hoạt động cấp cứu ⁃at each stage of the massive police operation ở từng giai đoạn trong chiến dịch ồ ạt của cảnh sát ⁃the entire operation will take about five days toàn bộ hoạt động đó mất khoảng năm ngày ■(operation on somebody for something) (operation to do something) sự mổ xẻ; ca mổ (cũng) op ⁃to undergo an operation for appendicitis qua một ca mổ ruột thừa ⁃to perform an operation to amputate his left leg tiến hành phẫu thuật để cắt bỏ chân trái của nó ⁃liver transplant operation  ca phẫu thuật ghép gan  ■công ty kinh doanh ⁃a huge multinational electronics operation một doanh nghiệp điện tử đa quốc gia khổng lồ  ■cuộc hành quân; cuộc hành binh ⁃the officer in charge of operations sĩ quan phụ trách hành quân ■(Operation) (quân sự) chiến dịch ⁃Operation Overlord Chiến dịch Overlord ■cuộc vận động có kế hoạch trong công nghiệp, kinh doanh…; hoạt động ⁃involved in building, banking, business operations tham dự các hoạt động xây dựng, ngân hàng, kinh doanh ■(toán học) phép tính; phép toán ▸to be in operation; to bring something/come into operation ■(làm cho cái gì) có hoặc trở nên có hiệu quả; có tác dụng ⁃when does your plan come into operation? bao giờ kế hoạch của anh đi vào thực hiện? ⁃is this rule in operation? quy tắc này có hiệu lực chưa?