Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?

Business là một thuật ngữ vô cùng phổ biến trong xã hội hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế. Vậy Business là gì? Business còn có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

1. Business là gì?

Business là một hoạt động kinh tế sản xuất và phân phối hàng hoá, dịch vụ. Business cung cấp cơ hội việc làm trong các lĩnh vực khác nhau như ngân hàng, bảo hiểm, vận tải, công nghiệp, thương mại, v.v … Đây là một hoạt động kinh tế được thực hiện với việc tạo ra các tiện ích nhằm thỏa mãn mong muốn của con người.

2. Các nghĩa phổ biến của “Business” trong tiếng Anh

Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?

2.1. “Business” với tư cách một danh từ

  • Sử dụng “Business” để nói đến việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
    Ví dụ: I asked them a couple of time if they are sure they had business with me.
  • Dùng “Business” để nói đến công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
    Ví dụ: The focus for business teachers is transferring the skills and knowledge students need to become qualified business professionals.
  • “Business” còn có nghĩa là quyền
    Ví dụ: You have no business to do that
  • Sử dụng “Business” để chỉ việc khó khăn
    Ví dụ: What a business it is to meet you!
  • Dùng “Business” để chỉ một vấn đề; quá trình diễn biến
    Ví dụ: I am sick and tired of the whole business

2.2. Một số cấu trúc từ phổ biến với “Business”

Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?

  • To be out of business: vỡ nợ, phá sản
    Ví dụ: Indian miners were soon driven out of business and were nearly crowded out of their homes.
  • Business is business: công việc là công việc, quân pháp bất vị thân
    Ví dụ: I’m sorry I have to let you go, but understand that business is business.
  • To do big business: buôn bán lớn
    Ví dụ: If we could can must and sell it, we would have a big business.
  • To do someone’s business; To do the business for somebody: giết ai
    Ví dụ: I hate standing out here in the cold, waiting for the dog to do his business.
  • Everybody’s business is nobody’s business: (tục ngữ) lắm sãi không ai đóng cửa chùa
  • Go about your business!: Xem hãy tự lo liệu công việc của anh
    Ví dụ: Oh, don’t pay any attention to me, just go about your business.
  • Good business!: rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • To mean business: thực sự có ý định (chứ không nói đùa)
    Ví dụ: Stop laughing! I mean business. I could tell from the look on her face that she meant business.
  • Business as usual: mọi việc đâu sẽ vào đấy
    Ví dụ: I asked her, as if it was business as usual.
  • The business end of something: bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
    Ví dụ: The business end of a tool or weapon is the end of it which does the work or causes damage rather than the end that you hold.
  • To get down to business: bắt tay vào việc cần làm
    Ví dụ: Now that we’ve all introduced ourselves, let’s get down to business.
  • To send someone about his business: tống khứ, đuổi thẳng cánh
    Ví dụ: When it became clear he was only interested in making a profit for himself, we sent him about his business.
  • Like nobody’s business: rất nhanh, rất nhiều
    Ví dụ: She can design computer programs like nobody’s business.

Cấu trúc với từ Business này cũng được sử dụng rất nhiều trong bài Essay. Việc áp dụng và có ngay cho mình một bài Essay on Business vừa chất lượng vừa nhanh chóng rất khó thực hiện. Để khắc phục, một gợi ý dành cho bạn đó là dịch vụ viết essay của đơn vị Tri Thức Cộng Đồng hiệu quả, uy tín và chuyên nghiệp nhất hiện nay.

3. Đặc điểm của ngành business là gì?

3.1. Hoạt động mua và bán

Hoạt động cơ bản của bất kỳ doanh nghiệp nào cũng đều là kinh doanh. Hoạt động kinh doanh bao gồm việc mua nguyên vật liệu thô, nhà máy và máy móc, văn phòng phẩm, tài sản, v.v. Mặt khác, nó bán thành phẩm cho người tiêu dùng, người bán buôn, người bán lẻ, v.v. Kinh doanh cung cấp nhiều hàng hoá và dịch vụ khác nhau cho các thành phần khác nhau của xã hội.

3.2. Là một quá trình liên tục

Kinh doanh không phải là một hoạt động nhất định tại một thời gian cụ thể. Nó là một quá trình sản xuất và phân phối hàng hoá và dịch vụ liên tục. Một giao dịch mua bán đơn lẻ không thể được gọi là một hoạt động kinh doanh. Một công việc kinh doanh nên được tiến hành thường xuyên để phát triển và thu được lợi nhuận đều đặn.

3.3. Động cơ lợi nhuận

Lợi nhuận là một chỉ số đánh giá sự thành công và thất bại của doanh nghiệp. Nó là khoản chênh lệch giữa thu nhập và chi phí của doanh nghiệp. Mục tiêu chính của một doanh nghiệp thường là thu được mức lợi nhuận cao nhất thông qua việc sản xuất và bán hàng hoá và dịch vụ. Đó là lợi tức đầu tư. Lợi nhuận đóng vai trò là động lực thúc đẩy mọi hoạt động kinh doanh.

3.4. Rủi ro và những điều không chắc chắn

Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?Business là gì? Business có nghĩa nào khác ngoài kinh doanh?

Rủi ro được định nghĩa là ảnh hưởng của sự không chắc chắn phát sinh đối với các mục tiêu của doanh nghiệp. Rủi ro gắn liền với mọi doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải đối mặt với hai loại rủi ro, có thể bảo hiểm và không bảo hiểm. Rủi ro có thể bảo hiểm là có rủi ro thể dự đoán được.

3.5. Sáng tạo và Năng động:

Kinh doanh hiện đại có bản chất là sáng tạo và năng động. Công ty kinh doanh phải đưa ra những ý tưởng, cách tiếp cận và khái niệm sáng tạo để sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ. Nó có nghĩa là mang lại những thứ mới mẻ và sáng tạo.

3.6. Sự hài lòng của khách hàng

Giai đoạn kinh doanh đã thay đổi từ khái niệm truyền thống sang khái niệm hiện đại. Ngày nay, doanh nghiệp áp dụng cách tiếp cận hướng đến người tiêu dùng. Sự hài lòng của khách hàng là mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động kinh tế.

Kinh doanh hiện đại tin tưởng vào việc làm hài lòng khách hàng bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý. Nó không chỉ nhấn mạnh về lợi nhuận mà còn về sự hài lòng của khách hàng. Người tiêu dùng chỉ hài lòng khi họ nhận được giá trị thực cho việc mua hàng của họ.

Mục đích của doanh nghiệp là tạo ra và giữ chân khách hàng. Khả năng xác định và làm hài lòng khách hàng là yếu tố chính cho sự thành công của doanh nghiệp.

3.7. Kiểm soát của chính phủ

Các tổ chức kinh doanh chịu sự kiểm soát của chính phủ. Họ phải tuân theo các quy tắc và luật lệ nhất định do chính phủ ban hành. Chính phủ đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh được tiến hành vì lợi ích xã hội bằng cách duy trì sự giám sát và kiểm soát hiệu quả bằng cách ban hành và sửa đổi các luật và quy tắc theo thời gian.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đọc trả lời được câu hỏi “Business là gì?”. Từ đó có cái nhìn tổng quát hơn đối về những ngành nghề nằm trong phạm trù business để đưa ra những quyết định phù hợp cho bản thân.

Nếu bạn đang cần viết luận văn tốt nghiệp thạc sĩ tiếng anh ngành Business nhưng không có nhiều thời gian để viết, chỉnh sửa cho đúng chuẩn thì có thể lựa chọn dịch vụ viết luận văn tiếng anh của đơn vị Tri Thức Cộng Đồng – với đội ngũ kinh nghiệm lâu năm, viết hơn 17.500 bài luận văn tiếng anh chất lượng cao cho rất nhiều sinh viên đến từ các trường đại học khác nhau.

Tin liên quan

Kênh chia sẻ kiến thức giáo dục, đào tạo ngoại ngữ, du học, kiến thức, tài liệu tham khảoKênh chia sẻ kiến thức giáo dục, đào tạo ngoại ngữ, du học, kiến thức, tài liệu tham khảo

DU HỌC NETVIET

Trang chủ

Đặc quyền đăng ký du học tại NETVIET EDU : Không cần đặt cọc tiền đầu vào khi nộp hồ sơ ghi danh du học – Liên kết với hơn 500 trường – Tối ưu chi phí du học ở mức thấp nhất – Uy tín – Chuyên nghiệp – Hiệu quả