Business Process Model and Notation (BPMN) – A realistic dreamer

Một BPMN sẽ cung cấp cho doanh nghiệp khả năng thấu hiểu được những quy trình nội bộ của họ một cách trực quan. Điều này cũng có ý nghĩa cho các bên liên quan nói cùng một ngôn ngữ.

Nói một cách khác, BPMN là một phương pháp sử dụng flowchart để trình bày về các quy trình.

BPMN được phát triển bởi Business Process Management Initiative (BPMI) và được bảo trì bởi Object Management Group (OMG) từ khi 2 tổ chức này sáp nhập vào năm 2005.

BPMN gồm có các loại thành phần chính:

  • Flow objects: events, activities, gateways
  • Connecting objects: sequence flow, message flow, association
  • Swimlanes: pool or lane
  • Artifacts: data object, group, annotation

Events: Một trigger để bắt đầu, điều chỉnh hoặc hoàn thành một quá trình. các loại events bao gồm:

  • Message
  • Timer
  • Error
  • Compensation
  • Signal
  • Cancel
  • Esaplation
  • Link
  • Khác

Chúng được thể hiện bằng hình tròn

Activities: Một hoạt động hoặc một tác vụ (task) được thực hiện bởi người hay hệ thống (máy). Được thể hiện bằng các hình chữ nhật bo góc.

Gateway: là những điểm quyết định (decision point), chúng có thể thay đổi hướng đi của quy trình dựa trên các điều kiện hoặc sự kiện. Chúng được thể hiện dưới dạng hình thoi với 4 góc vuông 😀

Sequence flow: cho biết thứ tự của các hoạt động sẽ được thực hiện. Được thể hiện dưới hình mũi tên, có thể đại diện cho chiều hướng bình thường hoặc rẽ nhánh.

Message flow: mô tả hướng đi của các message xuyên qua các “pool” hoặc đường ranh của tổ chức (vd: giữa các phòng ban); Nó không nên được dùng để kết nối các hoạt động bên trong một “pool”. Nó được thể hiện bằng một đường đứt khúc với một hình tròn nhỏ ở đầu và một mũi tên ở cuối.

Association: nó liên kết giữa các text hoặc artifact đến một event, activity hoặc gateway.

Pool và swimlane: một “pool” là một đối tượng chính cho quy trình. Swimlanes (hay Lane) trong 1 pool thể hiện các hoạt động và flow cho các vai trò hoặc người khác nhau, cho biết ai chịu trách nhiệm cho Lane nào.

Các text được viền màu hồng chính là những role / người được phân công
Các đường màu xanh dương thể hiện cho Lane

Artifact: những thông tin thêm / kèm theo mà người phát triển mô hình thêm vào. Có 3 loại Artifact: data, object, group/annotation.

  • Một data object thể hiện dữ liệu cần cho một hoạt động.
  • Một group thể hiện một nhóm các hoạt động có logic nhưng không làm thay đổi flow của diagram.
  • Một annotation cung cấp những giải thích sâu hơn cho một phần của diagram

Để tóm tắt, BPMN được tạo thành từ các thành phần chính sau đây

Tips:

  • Phạm vi của quy trình phải được xác định rõ ràng điểm đầu và điểm cuối.
  • Vẽ quy trình hiện tại ra trước, rồi tối ưu
  • Cố gắng để quy trình trên một trang giấy
  • Bố cục flow theo chiều ngang. Associations & Data Flow chiều dọc
  • Bạn có thể tạo nhiều phiên bản khác nhau của quy trình cho các các liên quan, tùy thuộc vào mức độ chi tiết (vd cùng một quy trình nhưng diagram cho phòng kế toán sẽ liệt kê đầy đủ chi tiết cho phòng kế toán)
  • BPMN không phù hợp để mô hình hóa cấu trúc tổ chức, chia nhỏ chức năng, mô hình luồng dữ liệu.

Tham khảo thêm cheatsheet tại đây

Bài viết tham khảo & dùng hình ảnh phần lớn từ https://www.lucidchart.com/pages/bpmn