Business Continuity Planning (BCP) là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Mục Lục
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh
Business Continuity Planning (BCP)
Tiếng Việt
Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP)
Chủ đề
Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh
Tên gọi khác
Kế hoạch liên tục kinh doanh
Ký hiệu/viết tắt
BCP
Định nghĩa – Khái niệm
Business Continuity Planning (BCP) là gì?
Lập kế hoạch liên tục kinh doanh (Business Continuity Planning – BCP) là quá trình liên quan đến việc tạo ra một hệ thống phòng ngừa và phục hồi từ các mối đe dọa tiềm tàng đối với một công ty. Kế hoạch đảm bảo rằng nhân sự và tài sản được bảo vệ và có thể hoạt động nhanh chóng trong trường hợp xảy ra thảm họa. BCP thường được hình thành trước và liên quan đến đầu vào từ các bên liên quan và nhân sự chủ chốt.
BCP liên quan đến việc xác định bất kỳ và tất cả các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro của tổ chức. Rủi ro có thể bao gồm thiên tai hỏa hoạn, lũ lụt, hoặc các sự kiện liên quan đến thời tiết và các cuộc tấn công mạng. Khi các rủi ro được xác định, kế hoạch cũng sẽ bao gồm:
- Xác định những rủi ro đó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động như thế nào
- Thực hiện các biện pháp bảo vệ và thủ tục để giảm thiểu rủi ro
- Quy trình kiểm tra để đảm bảo chúng hoạt động
- Xem xét quá trình để đảm bảo rằng nó được cập nhật
BCP là một phần quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp. Các mối đe dọa và gián đoạn có nghĩa là mất doanh thu và chi phí cao hơn, dẫn đến giảm lợi nhuận. Và các doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào bảo hiểm vì nó không bao gồm tất cả các chi phí và khách hàng chuyển sang cạnh tranh.
- Business Continuity Planning (BCP) là Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Ý nghĩa – Giải thích
Business Continuity Planning (BCP) nghĩa là Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP).
Các doanh nghiệp có xu hướng gặp một loạt các thảm họa ở mức độ khác nhau từ nhỏ đến thảm họa. Kế hoạch liên tục kinh doanh thường có nghĩa là để giúp một công ty tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra thảm họa lớn như hỏa hoạn. BCP khác với kế hoạch khắc phục thảm họa, tập trung vào việc khôi phục hệ thống CNTT của công ty sau khủng hoảng.
Hãy xem xét một công ty tài chính có trụ sở tại một thành phố lớn. Nó có thể đặt BCP tại chỗ bằng cách thực hiện các bước bao gồm sao lưu các tệp máy tính và máy khách bên ngoài. Nếu có điều gì đó xảy ra với văn phòng công ty của công ty, văn phòng vệ tinh của nó vẫn có quyền truy cập vào thông tin quan trọng.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là BCP có thể không hiệu quả nếu một phần lớn dân số bị ảnh hưởng, như trong trường hợp dịch bệnh bùng phát.
Definition: Business continuity planning (BCP) is the process involved in creating a system of prevention and recovery from potential threats to a company. The plan ensures that personnel and assets are protected and are able to function quickly in the event of a disaster. The BCP is generally conceived in advance and involves input from key stakeholders and personnel.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Xây dựng kế hoạch kinh doanh liên tục
Có một số bước mà nhiều công ty phải tuân theo để phát triển BCP vững chắc.
Chúng bao gồm:
Phân tích tác động kinh doanh: Tại đây, doanh nghiệp sẽ xác định các chức năng và các tài nguyên liên quan nhạy cảm với thời gian. (Thêm về điều này dưới đây.)
Phục hồi: Trong phần này, doanh nghiệp phải xác định và thực hiện các bước để phục hồi các chức năng kinh doanh quan trọng.
Tổ chức: Một nhóm liên tục phải được tạo ra. Đội ngũ này sẽ đưa ra một kế hoạch để quản lý sự gián đoạn.
Đào tạo: Đội ngũ liên tục phải được đào tạo và thử nghiệm. Các thành viên của nhóm cũng nên hoàn thành các bài tập vượt qua kế hoạch và chiến lược.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Business Continuity Planning (BCP)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Business Continuity Planning (BCP) là gì? (hay Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP) nghĩa là gì?) Định nghĩa Business Continuity Planning (BCP) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Business Continuity Planning (BCP) / Kế hoạch kinh doanh liên tục (BCP). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục