Blog | Những tên tiếng Hàn hay cho nữ – Tài liệu tiếng Hàn

    Ở Hàn Quốc, tên của một em bé bao gồm hai âm tiết. Tên đầu tiên thường là họ hoặc họ, tên thứ hai thường là tên do cha mẹ chọn. Tuy nhiên, mỗi âm tiết thường sẽ có một ý nghĩa riêng.

  • Eun-Ju (

    은주

    ): Viên ngọc.

  • Hyun-Ok (

    현옥

    ): Ngọc trai.

  • Joo-Eun (

    주은

    ): Bạc.

  • Mi-Ok (

    미옥

    ): Viên ngọc đẹp.

  • Yuri (

    유리

    ): Pha lê.

  • Namjoo (

    남주

    ): Đá cẩm thạch.

  • Hye-Rin (

    혜린

    ): Đá quý.

  • Joo-Ae (

    주애

    ): Viên ngọc đáng yêu.

  • Joo-Mi (

    주미

    ): Vẻ đẹp quý giá như ngọc.

  • Yoona (

    윤아

    ): Ánh sáng của Chúa.

  • Ha-eun (

    하은

    ): Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.

  • Seohyun (

    서현

    ): Tốt lành, đức hạnh.

  • Sang-Hee (

    상희

    ): Nhân từ.

  • Yera (

    예라

    ): Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.