Biểu phí thẻ Sacombank 2023 và Phí thường niên thẻ thu khi nào?
Để sử dụng các tiện ích thẻ ATM của ngân hàng Sacombank thì khách hàng cần bỏ ra một mức phí tương xứng là điều hết sức bình thường. Biểu phí thẻ ATM Sacombank bao nhiêu? Đây chính là một trong những vấn đề thắc mắc của mọi người khi đăng ký mở thẻ atm tại Sacombank. Cùng Laisuat.org tìm hiểu lời giải đáp ngay bài viết dưới đây.
Tại sao nên làm thẻ ATM Sacombank
Thẻ ATM sacombank là loại thẻ được ngân hàng Sacombank thiết kế và phát hành giúp khách hàng quản lý và giao dịch tài chính được an toàn và tối ưu. Các loại atm được thiết kế tương ứng với từng loại thẻ và sử dụng nhiều mục đích khác nhau.
Nhu cầu sử dụng thẻ ATM khá phổ biến. Tuy nhiên, hiện nay có rất nhiều ngân hàng áp dụng mức phí khá cao khiến nhiều người phân vân không biết nên làm thẻ ngân hàng nào? Nếu bạn đang đắn đo nên làm thẻ ATM tại Sacombank không thì có thể tham khảo các tiêu chí dưới đây:
- Hệ thống mạng lưới rộng khắp cả nước với hơn 560 điểm giao dịch/ chi nhánh Sacombank
- Nằm trong TOP 10 ngân hàng uy tín nhất Việt Nam
- Mua sắm thả ga trên các trang thương mại điện tử như shopee, tiki, lazada,…
- Giao dịch tài chính dễ dàng + tiện lợi tại trụ ATM trong và ngoài hệ thống có liên kết
- Quản lý số tiền an toàn, thay vì mang theo tiền mặt
- …
Biểu phí thẻ ATM Sacombank
Như đã nói thì ngân hàng Sacombank phát hành rất nhiều loại thẻ. Do đó, mức phí sản phẩm dịch vụ thẻ Sacombank cũng có mức phí khác nhau. Cụ thể:
Thẻ thanh toán nội địa
Loại phí
Mức phí
Phí phát hành
99.000
Phí thường niên
66.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM
- Sacombank: 1.000
- Napas: 3.300
Tại Pos
Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
- Sacombank: 2.000
- Napas: 3.300
Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác
5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank
7.000
Sacombank ebanking
16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
- ATM sacombank: 5.000
- Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 880
Phí tra cứu số dư tại ATM/ POS
ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 550
POS
2.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank
2.000
Phí thay thế thẻ
49.000
Phí cấp lại Pin
20.000
Phí khiếu nại sai
80.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Thẻ thanh toán quốc tế Visa
Loại phí
Hạng classic
Hạng Gold
Hạng Platinum
Hạng Platinum VIP
Signature
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
Thẻ chính
149.000
249.000
499.000
Miễn phí
Thẻ phụ
399.000
–
599.000
Phí thay thế thẻ
99.000
199.000
Miễn phí
Phí rút tiền mặt tại ATM
ATM
- Sacombank( VN/Lào)
- Sacombank( Campuchia)
- Visa( VN)
- Visa( nước ngoài)
- 1.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 6.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 1.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 6.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- Miễn phí
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 10.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- Miễn phí
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 10.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- Miễn phí
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
- 10.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
POS
- Sacombank
- khác
- Miễn phí
- 4% STGD, tối thiểu 60.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Miễn phí
Thẻ/ TK sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
Sacombank
2.000
Miễn phí
khác
5.000
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
ATM Sacombank
5.000
Miễn phí
Sacombank ebanking
8.800
Phí tra cứu giao dịch tại ATm sacombank
Miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
Sacombank
Miễn phí
khác
8.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank
2.000
Miễn phí
Phí GD ngoại tệ
3% số tiền giao dịch
Phí cấp lại PIN
20.000
Phí khiếu nại sai
80.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Thẻ thanh toán quốc tế Sacombank Gold Mastercard
Loại phí
Mức phí
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
- 249.000/ thẻ chính
- 99.000/ thẻ phụ
Phí thay thế thẻ
99.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM
- Sacombank( VN/Lào)
- Sacombank( Campuchia)
- Mastercard( VN)
- Mastercard( nước ngoài)
- 1.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
- 6.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
Tại Pos
- Sacombank
- khác
- Miễn phí
- 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
- Sacombank: 2.000
- Napas: 5.000
Phí chuyển khoản đến thẻ thanh toán nội địa ngân hàng khác
5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank
5.000/ thẻ( thẻ tín dụng 10.000)
Sacombank ebanking
16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
- ATM sacombank: 5.000
- Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM
miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 8.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank
2.000
Phí giao dịch ngoại tệ
3% số tiền giao dịch
Phí cấp lại Pin
20.000
Phí khiếu nại sai
80.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Thẻ thanh toán quốc tế UnionPay
Loại phí
Mức phí
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
99.000
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
Tại ATM
- Sacombank( VN/Lào)
- Sacombank( Campuchia)
- UnionPay
Xem thêm
- Mức phạt trả chậm HD Saison 2023 Cách xin gia hạn nợ HD Saison
- Thu phí dịch vụ định kỳ Sacombank là gì? Sacombank trừ tiền 1 tháng bao nhiêu?
- Cách mua thẻ điện thoại bằng tin nhắn SMS Viettel, Vinaphone, Mobifone chỉ 5s
- 1.000
- 4% STGD, tối thiểu 60.000 VNĐ
- Miễn phí
Tại Pos
Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
- Sacombank: 2.000
- Napas: 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống saacombank tại ATM
- Sacombank: 2.000
- Khác: 5.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank
7.000/ thẻ
Sacombank ebanking
16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
- ATM sacombank: 5.000
- Sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM
miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 8.000
Phí thanh toán dư nợ tín dụng tại ATM sacombank
2.000
Phí giao dịch ngoại tệ
3% số tiền giao dịch
Phí thay thế thẻ
49.000
Phí cấp lại Pin
20.000
Phí khiếu nại sai
80.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Thẻ tín dụng nội địa
Loại phí
Mức phí
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
200.000
Khoản thanh toán tối thiểu
5% số dư cuối kỳ, tối thiểu 100.000
Lãi suất tháng
1.6 – 2.5%
Phí rút tiền mặt tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Khác: 1% STGD, tối thiểu 10.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang giao dịch tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK Sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000 VNĐ
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 1% , tối thiểu 10.000
Phí chuyển tiền đến thẻ Visa NH khác
ATM sacombank
7.000/ thẻ
Sacombank ebanking
16.500
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
sacombank ebanking: 8.800
Phí tra cứu GD tại ATM
miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 2.000
Phí vượt hạn mức
0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000
Phí thay thế thẻ
99.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ
199.000
Phí chậm thanh toán
6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí thay đổi hạn mức tín dụng
100.000
Phí cấp lại Pin
50.000
Phí khiếu nại sai
100.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Thẻ tín dụng quốc tế Visa
Loại phí
Hạng classic
Ladles/ Citimart
Hạng Gold
Hạng Platinum
Infinte
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
Thẻ chính
299.000
299.000
399.000
999.000
19.999.000
Thẻ phụ
Miễn phí
Lãi suất tháng
1.6 – 2.15%
2.15%
Phí giao dịch ngoại tệ
2.95%
2.8%
2.6%
2.7%
Phí rút tiền mặt tại ATM
4%, tối thiểu 60.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống Sacombank tại ATM
4%, tối thiểu 60.000
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
Sacombank ebanking
8.800
Phí tra cứu giao dịch tại ATm sacombank
Miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM
Sacombank
Miễn phí
khác
8.000
Miễn phí
Phí thay thế thẻ
99.000
500.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ
199.000
–
Phí chậm thay toán
6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí cấp lại PIN
50.000
–
Phí khiếu nại sai
100.000
–
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
–
Phí thay đổi loại thẻ
200.000
–
Phí vượt hạn mức
0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard/ JCB/ UnionPay
Loại phí
Mastercard
UnionPay
JCB
World
gold
classic
Motor card
Car card
Phí phát hành
Miễn phí
Phí thường niên
Thẻ chính
1.499.000
399.000
299.000
299.000
299.000
399.000
Thẻ phụ
Miễn phí
Khoản thanh toán tối thiểu
5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 100.000
Lãi suất tháng
1.6 – 2.5%
Phí giao dịch ngoại tệ
2.6%
2.8%
2.95%
2.8%
Phí rút tiền mặt tại ATM
Sacombank
4% tối thiểu 60.000
Miễn phí
khác
4%, tối thiểu 60.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng Sacombank khác
2.000
Thẻ/ TK sacombank khác
0.02% số tiền GD, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM sacombank
4%, tối thiểu 60.000
Miễn phí
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
8.800
Phí tra cứu GD tại ATM sacombank
Miễn phí
Phí vượt hạn mức
0.075%/ ngày, tối thiểu 50.000
Phí thay thế thẻ
149.000
99.000
Phí báo mất thẻ và thay thế thẻ
299.000
199.000
Phí chậm thanh toán
6% số tiền chậm thanh toán, tối thiểu 80.000
Phí cấp lại PIN
50.000
Phí dịch vụ đặc biệt
100.000
Phí khiếu nại sai
100.000
Phí thay đổi loại thẻ
–
200.000
Phí thay đổi hạn mức tín dụng
100.0000
Thẻ trả trước quốc tế
Loại phí
Visa
UPI
MC
Thẻ ảo
Lucky gift
All for you
Thẻ in hình
UnionPay
MC travel
Phí phát hành
15.000
49.000
49.000
99.000
49.000
99.000
Phí nộp tiền mặt tại ATM sacombank
Thẻ đang GD tại ATM
Không áp dụng
Miễn phí
Thẻ tín dụng Sacombank khác
Không áp dụng
3%, tối thiểu 50.000
Thẻ/ tài khoản sacombank khác
Không áp dụng
0.02% số tiền giao dịch, tối thiểu 5.000
Phí chuyển khoản trong hệ thống sacombank tại ATM sacombank
Không áp dụng
2.000
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
Không áp dụng
8.800
Phí tra cứu GD tại ATM sacombank
Không áp dụng
Miễn phí
Phí tra cứu số dư tại ATM có logo
Không áp dụng
Sacombank: miễn phí
Khác: 8.000
Phí hoàn lại số dư
Không áp dụng
3%, tối thiểu 10.000, tối đa 1 triệu
Phí giao dịch ngoại tệ
3% số tiền giao dịch
2.95% STGD
Phí cấp lại PIN
Không áp dụng
10.000
Phí khiếu nại sai
20.000
Phí dịch vụ đặc biệt
Không áp dụng
20.000
Thẻ trả trước nội địa
Loại phí
Mức phí
Phí phát hành/ phí thường niên
Theo hợp đồng/ thỏa thuận hợp tác
Phí rút tiền mặt tại ATM/ POS có logo
Atm
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 3.300
Pos
Miễn phí
Phí nộp tiền mặt tại ATm sacombank
Thẻ đang GD tại ATM
Miễn phí
Thẻ tín dụng sacombank khác
2.000
Thẻ/ tk sacombank khác
0.02% STGD, tối thiểu 5.000
phí tra cứu gd tại atm có logo
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 1.650
Phí chuyển khoản tại atm có logo sacombank/ napas
2.000
Phí tra cứu số dư tại atm có logo
- Sacombank: miễn phí
- Napas: 1.650
Phí chuyển tiền – nhận bằng di động
8.800
Phí hoàn lại số dư
10.000
Phí cập lại pin
10.000
Phí khiếu nại sai
20.000
Phí dịch vụ đặc biệt
20.000
Phí cấp lại bản sao hóa đơn GD
10.000
Lưu ý:
- Mức phí trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT, đơn vị VNĐ/ thẻ/ năm
- Áp dụng cho thẻ chính & thẻ phụ
- Miễn phí thường niên 3 năm đầu đối với thẻ Sacombank Visa Signature
- Mức phí trên có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau
Phí thường niên thẻ Sacombank thu khi nào?
Theo quy định thì phí thường niên là mức phí bắt buộc khách hàng phải thanh toán cho ngân hàng Sacombank. Khi sở hữu thẻ ATM tại ngân hàng Sacombank thì khách hàng phải đóng phí này.
Phí thường niên thẻ ATM sacombank thường thu vào hằng năm. Mức phí thường được cộng chung vào hạn mức tháng thu phí vào cuối kỳ sao kê. Việc quy định mức phí thường niên này để đảm bảo duy trì thẻ của khách hàng.
Biểu phí thẻ ATM Sacombank có thể thay đổi theo từng thời điểm theo quy định của ngân hàng Sacombank. Mọi người truy cập website của ngân hàng Sacombank để nắm rõ hơn về các mức phí thẻ ATM sacombank.
Bài viết trên chia sẻ về biểu phí thẻ ATM Sacombank dành cho mọi người tham khảo. Mong rằng, các thông tin trên mọi người có thể nắm rõ được mức phí cũng như lựa chọn sử dụng loại thẻ nào đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn.
Đánh giá post
>