Biểu phí
Quý khách có thể tham khảo biểu phí của Sacombank như sau:
Khoản mục
VND
Ngoại tệ
1.Gửi tiền mặt vào tài khoản
1.1 Nộp tiền mặt
Khác Tỉnh/Tp
0.027%, min: 15.000đ, max: 900.000đ
–
1.2 Nhận chuyển khoản từ nước ngoài báo có vào tài khoản
0.045%, min: 49.000đ, max: 4.000.000đ
0.05%, min, max theo từng loại ngoại tệ
1.3 Nhận chuyển khoản từ Sacombank Lào báo có vào tài khoản
0.023%, min: 49.000đ, max: 2.000.000đ
0.025%, min 5 USD max 100 USD
2.Rút tiền mặt từ tài khoản
2.1 Rút tiền mặt
Khác Tỉnh/Tp
0.027%, min: 15.000đ, max: 900.000đ
Áp dụng mức phí mục 2.3
2.2 Rút tiền mặt trong ngày nguồn từ NH khác trong nước chuyển về
0.027%, min: 15.000đ, max: 2.000.000đ
–
2.3 Rút tiền mặt nguồn từ nước ngoài/từ NH khác trong nước ngoài hệ thống Sacombank
–
0.4%, min theo từng loại ngoại tệ
2.4 Rút tiền mặt nguồn từ Sacombank Lào
Rút USD
–
0.15%, min 2 USD max 200 USD
3. Nhận tiền chuyển đến bằng điện (nguồn từ nước ngoài) người thụ hưởng không có tài khoản tại Sacombank (nhận bằng CMND/Hộ chiếu)
Nguồn tiền từ nước ngoài
(Bằng điện chuyển tiền)
Nhận ngoại tệ
0.3%, min 5 USD, max 100 USD
Nhận chuyển tiền từ Sacombank Lào
Nhận VNĐ
0.1%, min 5 USD, max 100 USD
Nhận ngoại tệ
0.15%, min 5 USD, max 100 USD
Chuyển tiếp vào tài khoản thụ hưởng tại NH khác
0.08%, min 6USD/EUR, max 200USD/EUR
Ghi chú : Biểu phí có thể thay đổi theo từng thời kỳ theo quy định của Sacombank