Bật Mí Các Mẹo Làm Bài Thi TOEIC Part 5 Hiệu Quả Nhất!

Part 5 trong đề thi TOEIC là một phần tương đối “dễ thở” với nhiều người ôn luyện, nhưng cũng đừng vì thế mà bạn lại chủ quan. Vậy làm thế nào để giải quyết phần này vừa nhanh và vừa chính xác nhất? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết các mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 ngay sau đây nhé!

mẹo làm bài thi toeic part 5, mẹo thi toeic part 5

I. Tổng quan bài thi TOEIC Part 5

mẹo làm bài thi toeic part 5, mẹo thi toeic part 5

Theo format mới nhất, bài thi Toeic Part 5 đã được giảm từ 40 câu hỏi xuống 30 câu. Trong phần thi này, các bạn sẽ được kiểm tra về trình độ ngữ pháp và từ vựng bằng cách điền vào các chỗ trống. Mỗi câu hỏi tương ứng với 4 phương án trả lời A, B, C, D và nhiệm vụ của bạn là chọn ra đáp án đúng nhất.

TOEIC Part 5 được đánh giá là phần thi dễ thở nhất của phần Reading, bởi vì đây là phần các thí sinh có thể vận dụng kiến thức ngữ pháp mà mình đã học để làm bài. Tuy nhiên, phần này lại đòi hỏi các bạn phải có khả năng tổng hợp kiến thức và sở hữu chiến lược phân bố thời gian làm bài hợp lý.

II. Các mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 bạn cần biết

1. Chú ý phân biệt động từ

1.1. Xác định thì của động từ (Verb tenses)

Mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 chính xác đó là bạn nên tìm hiểu các dấu hiệu về thì động từ. Sau đây là một số trường hợp tiêu biểu cho các thì thường gặp ở TOEIC Part 5 cho bạn tham khảo:

Các thì động từ

Dấu hiệu thường gặp

Thì hiện tại đơn

  • Trong câu thường xuất hiện các trạng từ như everyday, always, sometimes, usually, often, seldom, never.

  • Ví dụ: Jenny brushes her teeth every day. (Jenny đánh răng mỗi ngày.)

Thì hiện tại tiếp diễn

  • Trong câu thường có các trạng từ như now, right now, at the moment, at the present.

Ví dụ: John is writing his report right now. (John đang viết báo cáo ngay bây giờ.)

  • Trong câu có từ “Look!”, “Listen!”

Ví dụ: Listen! Harry is singing. (Nghe kìa! Harry đang hát.)

Thì hiện tại hoàn thành

  • Các trạng từ thường xuất hiện như yet, just, already, never ever, so far.

Ví dụ: John has never eaten spaghetti. (John chưa bao giờ ăn món spaghetti.)

  • Cấu trúc Since + thời điểm.

Ví dụ: Jenny has worked at this restaurant since June. (Jenny đã làm việc tại nhà hàng này từ tháng 6.)

  • Cấu trúc For + khoảng thời gian.

Ví dụ: Peter has studied English for 5 years. (Peter đã học tiếng Anh 5 năm.)

Thì quá khứ đơn

Trong câu thường nói về một thời điểm trong quá khứ như last week,  yesterday, ago, in 1990.

Ví dụ: Hana went to Hanoi 2 months ago. (Hana đã đi Hà Nội 2 tháng trước.)

Thì tương lai đơn

Trong câu nhắc tới một thời điểm trong tương lai như tomorrow, in three weeks, next Sunday, in the future, soon.

Ví dụ: Anna will visit me next week. (Anna sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.)

Ngoài những thời thì động từ ở trên thì đề thi TOEIC cũng còn những thì khác ít phổ biến hơn nhưng cũng chiếm một số lượng câu hỏi kha khá trong bài thi, cho nên bạn cần học thật kỹ về 12 thì trong tiếng Anh và các dấu hiệu nhận biết chúng nhé!

1.2. Xác định dạng của động từ (Verb forms)

mẹo làm bài thi toeic part 5, mẹo thi toeic part 5

Ngoài chia thời thì, động từ trong tiếng Anh còn có thể chia theo dạng như động từ nguyên mẫu – to V – Ving – Ved/V(PII). Ví dụ: go – to go – going – went – gone.

Các câu hỏi loại này sẽ yêu cầu bạn chọn dạng động từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Mỗi dạng động từ được dùng trong các cấu trúc khác nhau và có cách nhận biết khác nhau, cho nên mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 là bạn cần ghi nhớ các kiến thức này thật tốt. 

Dạng của động từ

Cách dùng, dấu hiệu nhận biết

Dạng to V

  • Sử dụng để biểu hiện mục đích.

Ví dụ: Jenny exercises every day to get in shape. (Jenny tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng.)

  • Sử dụng sau một số động từ như agree, begin, choose, expect, hope, prepare, want.

Ví dụ: Anna wants to go home. (Anna muốn về nhà.)

Dạng nguyên mẫu

  • Sử dụng sau

    động từ khuyết thiếu

    như can, might, must,…

Ví dụ: John must finish his homework before he goes to bed. (John phải hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi anh ấy đi ngủ.)

  • Sử dụng sau một số động từ như have, let, make.

Ví dụ: Harry lets the cat go. (Harry thả con mèo đi.)

Dạng V-ing

  • Sử dụng trong cấu trúc các thì tiếp diễn.

Ví dụ: Anna am working at the moment. (Lúc này Anna đang làm việc.)

  • Sử dụng sau một số động từ như avoid, finish, consider, imagine, practice, quit, spend.

Ví dụ: Jenny spent 5 hours painting her room. (Jenny dành 5 giờ đồng hồ để sơn căn phòng.)

Dạng V-ed/V(PII)

  • Sử dụng trong ở cấu trúc các thì hoàn thành.

Ví dụ: Sara has lost her phone since yesterday. (Sara mất điện thoại từ hôm qua.)

  • Sử dụng ở trong cấu trúc

    câu bị động

    .

Ví dụ: The tower was built last year. (Tòa tháp được xây dựng vào năm ngoái.)

2. Phân biệt chính xác liên từ và giới từ (conjunctions vs prepositions)

Khi làm TOEIC Part 5, bạn sẽ có thể gặp các câu hỏi có 4 phương án là liên từ và giới từ. Vì thế mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 là cần phân biệt được rõ liên từgiới từ.

Cách phân biệt giữa liên từ và giới từ chỉ gồm 2 bước đơn giản như sau: Chúng ta chỉ cần xem từ sau chỗ trống là mệnh đề hay cụm danh từ, nếu là mệnh đề thì lựa chọn liên từ, còn nếu là cụm danh từ thì chọn giới từ.

Ví dụ:

  • ______ it rained, the outdoor activity was delayed. (____ trời đổ mưa nên hoạt động ngoài trời bị hoãn.)

 Sau chỗ trống và trước dấu phẩy là mệnh đề nên ta lựa chọn liên từ như “Because”.

  • ______ the bad weather, the outdoor activity was delayed. (____ thời tiết xấu nên hoạt động ngoài trời bị hoãn.)

 Sau chỗ trống là cụm danh từ nên ta lựa chọn giới từ như “Because of”.

🌟🌟 Bên cạnh việc học các kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, … thì việc học các tips, mẹo làm từng dạng bài TOEIC rất quan trọng. Nắm được các mẹo, tips, bạn sẽ:

  • Làm bài thông minh hơn

  • Tiết kiệm thời gian

  • Tối ưu điểm số

🌟🌟 Các khóa học TOEIC tại Prep không chỉ giúp các bạn học tốt kiến thức tiếng Anh mà còn cung cấp các kinh nghiệm, tips làm từng dạng bài Listeing, Reading hiệu quả.

Hãy tham khảo các khóa học TOEIC tại Prep cung cấp để được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng làm bài TOEIC nhé!

  • Chặng nền tảng lấy gốc tiếng Anh gồm các khóa Ngữ pháp cơ bản Plus, từ vựng cơ bản plus

  • Chặng chinh phục TOEIC 600 gồm các khóa TOEIC 600+ và từ vựng TOEIC trung cấp

  • Chặng chinh phục TOEIC 800+ gồm các khóa TOEIC 800+, từ vựng TOEIC chuyên sâu, 1000 câu luyện đề TOEIC new economy

👉 👉 Nhanh tay để lại thông tin bên dưới để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học và nhận voucher giảm giá 30% ngay!


3. Chọn đáp án đúng bằng cách dựa vào ngữ nghĩa

Thông thường bài thi Part 5 là những câu có các đáp án ABCD đều là những từ hoàn toàn khác nhau, không thuộc cùng một họ từ (family words) và không thể loại suy luận được bằng ngữ pháp. 

Ví dụ:

Poor visibility has forced the airline to _____ the flight’s departure time from 3 o’clock to 5 o’clock. (Tầm nhìn kém đã buộc hãng hàng không phải _____ thời gian khởi hành của chuyến bay từ 3 giờ sang 5 giờ.)

  • A. depend 

  • B. distort

  • C. demand 

  • D. delay 

Với các dạng câu hỏi như trên thì mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 duy nhất để chọn được câu đúng chính là dựa vào ý nghĩa của câu. Khi dịch được nôm na nghĩa của câu thì ta có thể dễ dàng thấy đáp án D là đáp án phù hợp cho câu trên.

Tất nhiên việc biết được càng nhiều từ vựng TOEIC sẽ giúp chúng ta vượt qua những câu này dễ dàng hơn. Tuy nhiên nếu trong trường hợp trên mà bạn chỉ biết được nghĩa của ba từ depend (phụ thuộc), distort (làm méo mó) và demand (yêu cầu) thôi thì cũng nhanh chóng suy đoán được đáp án phù hợp là delay (trì hoãn) đúng không nào!

 

4. Lưu ý các từ viết gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh có một số cặp từ thường dễ gây nhầm lẫn mà nếu chúng ta không để ý kỹ thì sẽ rất dễ bị rơi vào bẫy của đề thi. Vì thế mẹo thi TOEIC Part 5 đó là cần lưu ý các từ viết gần giống nhau dễ nhầm lẫn ví dụ như một số cặp tiêu biểu sau đây:

  • Accept (chấp nhận, chấp thuận) – Except (ngoại trừ)

  • Adverse (bất lợi) – Averse (chống lại, phản lại)

  • Advice (lời khuyên) – Advise (khuyên bảo)

  • Affect (gây ảnh hưởng) – Effect (sự ảnh hưởng)

  • Assent (sự đồng ý) – Ascent (sự đi lên, tiến lên)

  • Brake (thắng/phanh xe) – Break (sự đổ vỡ)

  • Complement (bổ sung) – Compliment (khen ngợi, ca ngợi)

  • Council (hội đồng) – Counsel (khuyên bảo)

  • Desert (sa mạc) – Dessert (món ăn tráng miệng)

  • Discrete (riêng biệt) – Discreet (thận trọng, cẩn trọng)

  • Ensure (đảm bảo) – Insure (bảo hiểm)

  • Everyday (adj) – Every day (adv)

  • Hard (khó khăn, chăm chỉ) – Hardly (hầu như không)

  • Historic (kinh điển) – Historical (thuộc về lịch sử)

  • Lose (mất) – Loose (rộng, lỏng lẻo)

  • Principal (hiệu trưởng) – Principle (chính, chủ yếu)

  • Site (vị trí) – sight (tầm nhìn)

  • Stationary (đứng yên) – Stationery (dụng cụ trong văn phòng)

  • Story (chuyện) – Storey (tầng)

5. Quản lý thời gian phù hợp

mẹo làm bài thi toeic part 5, mẹo thi toeic part 5

Cuối cùng, mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 không thể bỏ qua đó là quản lý thời gian phù hợp. Bạn không nên dành quá 30 giây cho mỗi câu hỏi trong part 5, bởi vì bạn cần dành nhiều thời gian làm part 7 khó hơn. 

Đặc biệt, với những câu siêu dễ thì chỉ nên dành khoảng 10 giây để lựa chọn đáp án. Nếu như gặp phải câu nào mà sau hơn 30 giây bạn vẫn chưa chọn được đáp án thì hãy tạm để nó qua một bên để cuối giờ còn thời gian thì quay lại giải quyết. Ưu tiên làm hết các câu dễ trước, câu khó làm sau.

Vậy là PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn tất cả các mẹo làm bài thi TOEIC Part 5 cần chú ý rồi đó! Hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều hữu ích cho bạn! Chúc bạn ôn thi thật hiệu quả!

5/5 – (1 bình chọn)