Bảng giá dịch vụ CĐHA
Tên dịch vụ
Giá cho đối tượng BHYT
Giá cho đối tượng viện phí
Ghi chú
1
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
2
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
3
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
4
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
5
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
6
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 32 lát cắt
536000
7
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
8
Chụp CLVT hốc mắt 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
9
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 32 lát cắt
536000
10
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
11
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
12
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 32 lát cắt
536000
13
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
14
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 32 lát cắt [không có thuốc cản quang]
536000
15
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 32 lát cắt [không có thuốc cản quang]
536000
16
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
17
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 32 lát cắt [không có thuốc cản quang]
536000
18
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
19
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 32 lát cắt [không có thuốc cản quang]
536000
20
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
21
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
22
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 32 lát cắt [có thuốc cản quang]
970000
23
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
24
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
25
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
26
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
27
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
28
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
970000
29
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
30
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 32 lát cắt
536000
31
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
65400
69000
32
Chụp Xquang đại tràng
264000
264000
33
Chụp Xquang thực quản dạ dày
224000
209000
34
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
65400
65400
35
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
65400
69000
36
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
65400
69000
37
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
65400
69000
38
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
224000
224000
39
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
40
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi]
65400
65400
41
Chụp Xquang ngực thẳng [Lồng ngực]
65400
65400
42
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]
97200
97200
43
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
65400
69000
44
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
65400
69000
45
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
65400
69000
46
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
65400
65400
47
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
65400
69000
48
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
65400
69000
49
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
13100
12000
50
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp Xquang tiểu khung)
65400
65400
51
Chụp Xquang khung chậu thẳng
65400
65400
52
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
65400
69000
53
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng]
97200
94000
54
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
55
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Trái]
65400
65400
56
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải]
65400
65400
57
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
58
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
59
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
60
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
61
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
62
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
63
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Trái]
65400
65400
64
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Phải]
65400
65400
65
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
66
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
67
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
68
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
69
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
70
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
71
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Trái]
65400
65400
72
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Phải]
65400
65400
73
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Trái]
65400
65400
74
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải]
65400
65400
75
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
76
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
77
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
78
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
79
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Trái]
65400
65400
80
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Phải]
65400
65400
81
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
82
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
83
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
84
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
85
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]
65400
65400
86
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải]
65400
65400
87
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
88
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
89
Chụp Xquang Blondeau
65400
65400
90
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
65400
69000
91
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
65400
69000
92
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
65400
69000
93
Chụp Xquang Stenvers
65400
69000
94
Chụp Xquang Schuller
65400
69000
95
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
65400
69000
96
Chụp Xquang Hirtz(Chụp Xquang cung tiếp gò má)
65400
65400
97
Chụp Xquang Hirtz
65400
69000
98
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Trái]
65400
65400
99
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [Phải]
65400
65400
100
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Trái]
65400
65400
101
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Phải]
65400
65400
102
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Phải]
65400
65400
103
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [Trái]
65400
65400