Bảng báo giá dịch vụ kế toán thuế trọn gói chuẩn nhất

STT

LOẠI HÌNH

DOANH NGHIỆP

SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN ( Đầu vào + đầu ra)

GIÁ DỊCH VỤ

/ 1 Quý

1

Nhóm Nghành Thương Mại

Gói kế toán tổng hợp kế toán thuế bao gồm báo cáo thuế, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính cuối năm

Không phát sinh

900.000

2

Dưới 11

2.100.000

3

Dưới 21

2.500.000

4

Dưới 31

2.900.000

5

Dưới 41

3.300.000

6

Dưới 51

     3.700.000

7

Dưới 61

4.100.000

8

Dưới 71

4.500.000

9

Dưới 81

4.800.000

10

Dưới 91

5.200.000

11

Dưới 101

5.500.000

12

Từ 102 tờ trở lên

Mỗi tờ phát sinh cộng thêm 20.000/1 hóa đơn

STT

LOẠI HÌNH

DOANH NGHIỆP

SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN ( Đầu vào + đầu ra)

GIÁ DỊCH VỤ

/ 1 Quý

1

Nhóm Ngành Dịch Vụ

Gói kế toán tổng hợp kế toán thuế bao gồm báo cáo thuế, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính cuối năm

Không phát sinh

900.000

2

Dưới 11

2.400.000

3

Dưới 21

2.800.000

4

Dưới 31

3.200.000

5

Dưới 41

3.600.000

6

Dưới 51

         4.000.000

7

Dưới 61

4.400.000

8

Dưới 71

4.800.000

9

Dưới 81

5.100.000

10

Dưới 91

5.400.000

     11

Dưới 101

5.800.000

12

Từ 102 tờ trở lên

Mỗi tờ phát sinh cộng thêm 20.000/1 hóa đơn

STT

LOẠI HÌNH

DOANH NGHIỆP

SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN ( Đầu vào + đầu ra)

GIÁ DỊCH VỤ

/ 1 Quý

1

Nhóm Ngành Xây Dựng

Gói kế toán tổng hợp kế toán thuế bao gồm báo cáo thuế, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính cuối năm

Không phát sinh

900.000

2

Dưới 10

3.000.000

3

Dưới 21

3.800.000

4

Dưới 31

4.500.000

5

Dưới 41

5.000.000

6

Dưới 51

5.500.000

7

Dưới 61

6.000.000

8

Dưới 71

6.500.000

9

Dưới 81

7.000.000

10

Dưới 91

7.500.000

11

Dưới 101

8.000.000

12

Từ 102 tờ trở lên

Mỗi tờ cộng thêm 30.000

STT

LOẠI HÌNH

DOANH NGHIỆP

SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN ( Đầu vào + đầu ra)

GIÁ DỊCH VỤ

/ 1 Quý

1

Nhóm Nghành Sản Xuất

Gói kế toán tổng hợp kế toán thuế bao gồm báo cáo thuế, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính cuối năm

Không phát sinh

900.000

2

Dưới 10

3.000.000

3

Dưới 21

3.600.000

4

Dưới 31

4.300.000

5

Dưới 41

4.800.000

6

Dưới 51

5.300.000

7

Dưới 61

5.800.000

8

Dưới 71

6.500.000

9

Dưới 81

6.800.000

10

Dưới 91

7.300.000

11

Dưới 101

7.800.000

12

Từ 102 tờ trở lên

Mỗi tờ cộng thêm 30.000