Bảng Chữ Cái Hiragana Tiếng Nhật & 5 Mẹo Thuộc Lòng
Việc học bảng chữ cái Hiragana sẽ đặt nền móng vững chắc cho quá trình học tiếng Nhật của bạn. Thời gian trau dồi kiến thức của mỗi người là khác nhau, việc học nhanh hay chậm còn phụ thuộc vào phương pháp, lộ trình học tập. Tại đây, PREP.VN sẽ đem đến cho bạn đọc các thông tin, các mẹo và thời gian biểu hợp lý để chinh phục được bảng chữ cái Hiragana từ A đến Z!
Mục Lục
I. Bảng chữ cái Hiragana là gì?
Bảng chữ cái Hiragana hay còn được gọi là chữ mề, là một dạng văn bản tự biểu âm truyền thống của đất nước Nhật Bản. Bảng chữ cái Hiragana là một thành phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản cùng với bảng chữ cái Katakana, bảng chữ cái Kanji và bảng chữ cái Romaji. Bao gồm: 71 chữ, 5 nguyên âm chính (あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)).
BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA PDF: TẠI ĐÂY
II. Trọn bộ bảng chữ cái Hiragana đầy đủ
Tương tự với Katakana, Bảng chữ cái Hiragana cũng có những âm đục, âm ngắt. Hãy cùng PREP theo dõi những biến ấm này trong bảng chữ cái Hiragana nhé!
1. Âm đục
Trong tiếng Nhật, biến âm của Hiragana được gọi là “dakuten” hoặc “handakuten”, là ký hiệu được sử dụng để biểu thị âm thanh khác của một số ký tự hiragana.
Dakuten: Dakuten được biểu thị bằng một dấu chấm nhỏ (゛) được đặt bên trên ký tự hiragana. Nó làm thay đổi âm thanh của các ký tự sau:
-
K, S, T, H, C: đổi thành g, z, d, b, j.
-
H: đổi thành p.
Ví dụ:
Trước khi thêm Tenten
Sau khi thêm Tenten
か、き、く、け、こ ➡ k thành g
が、ぎ、ぐ、げ、ご (ga, gi, gu, ge, go)
さ、し、す、せ、そ ➡ s thành z
ざ、じ、ず、ぜ、ぞ(za, ji, zu, ze, zo)
た、ち、つ、て、と➡ t thành d
だ、ぢ、づ、で、ど (da, ji, zu, de, do)
は、ひ、ふ、へ、ほ ➡ h thành b
ば、び、ぶ、べ、ぼ (ba, bi, bu, be, bo)
は、ひ、ふ、へ、ほ ➡ h thành p
ぱ、ぴ、ぷ、ぺ、ぽ (pa, pi, pu, pe, po)
Handakuten: Handakuten được biểu thị bằng một dấu hai chấm nhỏ (゜) được đặt bên trên ký tự hiragana. Nó làm thay đổi âm thanh của các ký tự sau: H: đổi thành b. Ví dụ: は (ha) đổi thành ぱ (pa).
2. Âm ngắt
Trong tiếng Nhật, âm ngắt của Hiragana được gọi là “sokuon” và được biểu thị bằng một dấu gạch ngang (っ) được đặt trước một trong các âm tiết “k”, “s”, “t”, “h” hoặc “c”.
Sokuon không có âm thanh riêng, mà chỉ biểu thị rằng âm tiết tiếp theo được phát âm ngắn và cực kỳ sắc nét. Ví dụ:
-
-
きって (kitte) có nghĩa là “tem”, còn きっぷ (kippu) có nghĩa là “vé”. Trong trường hợp này, âm tiết “t” trong từ “kitte” và “p” trong từ “kippu” được phát âm ngắn và cực kỳ sắc nét.
-
Sokuon là một phần quan trọng của tiếng Nhật, và được sử dụng rộng rãi trong viết tắt và phát âm các từ. Ngoài ra, sokuon còn được sử dụng để biểu thị sự kết hợp giữa âm tiết trong một số từ, ví dụ như “sakka” (nhà văn) được viết là さっか (sakka) thay vì さかか (sakaka).
-
3. Âm ghép
Trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, 2 âm ghép được tạo thành từ 2 chữ cái. Người ta thường dùng 3 chữ cái chính: (や)、yu (ゆ)、yo(よ)ghép vào cột i để tạo thành âm ghép.
Ví dụ:
-
-
きゃ đọc đúng là kya , không phải là ki ya
-
ひょ đọc đúng hyo, không phải là hi yo
-
4. Trường âm
Trường âm bao gồm: あ、い、う、え、お (a, i, ư, ê, ô). Khi đọc trường âm, ta sẽ đọc kéo dài gấp đôi âm bình thường.
Trường âm
Ví dụ
Hàng あ có trường âm là /aa/
おかあさん (okaasan): mẹ (người khác).
Hàng い có trường âm là /ii/
おにいさん (oniisan): anh trai (người khác).
Hàng う có trường âm là /uu/
くうき (kuuko): không khí.
Hàng え có trường âm là /ee/ hoặc /ei/: cột e + い
おねえさん (oneesan: chị gái (người khác).
せんせい (sensei): thầy, cô giáo.
Hàng お có trường âm là /oo/ hoặc /ou/
とおか (tooka): ngày mùng 10; 10 ngày.
おとうさん (otousan): bố ( người khác).
III. Cách đọc bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Hiragana cơ bản bao gồm 71 chữ cái được chia thành 5 hàng: a, i, u, e, o. Dưới đây sẽ là cách đọc chi tiết bảng chữ cái Hiragana theo hàng nhé!
Hàng
Cách đọc
Hàng 1 (a-i-u-e-o)
あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o)
Hàng 2 (ka-ki-ku-ke-ko)
か (ka), き (ki), く (ku), け (ke), こ (ko)
Hàng 3 (sa-shi-su-se-so)
さ (sa), し (shi), す (su), せ (se), そ (so)
Hàng 4 (ta-chi-tsu-te-to)
た (ta), ち (chi), つ (tsu), て (te), と (to)
Hàng 5 (na-ni-nu-ne-no)
な (na), に (ni), ぬ (nu), ね (ne), の (no)
Hàng 6 (ha-hi-fu-he-ho)
は (ha), ひ (hi), ふ (fu), へ (he), ほ (ho)
Hàng 7 (ma-mi-mu-me-mo)
ま (ma), み (mi), む (mu), め (me), も (mo)
Hàng 8 (ya-yu-yo)
や (ya), ゆ (yu), よ (yo)
Hàng 9 (ra-ri-ru-re-ro)
ら (ra), り (ri), る (ru), れ (re), ろ (ro)
Hàng 10 (wa-wo-n)
わ (wa), を (wo), ん (n)
IV. Lộ trình thuộc lòng bảng chữ cái Hiragana trong 7 ngày
Bảng chữ cái tiếng Nhật khá phức tạp, vì vậy để có thể nhanh chóng học thuộc được bảng chữ cái Hiragana thì bạn cần lập một thời gian biểu học hợp lý để có thể học tập một cách bài bản nhất. Hãy xem PREP sắp xếp 1 tuần cháy hết mình cùng bảng chữ cái Hiragana thế nào nhé!
Thời gian
Hoạt động
Ngày 1
Học các ký tự trong nhóm nguyên âm (ア、イ、ウ、エ、オ). Tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 2
Học các ký tự trong nhóm các chữ cái bắt đầu bằng “K” (カ、キ、ク、ケ、コ). Tiếp tục tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 3
Học các ký tự trong nhóm các chữ cái bắt đầu bằng “S” (サ、シ、ス、セ、ソ). Tiếp tục tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 4
Học các ký tự trong nhóm các chữ cái bắt đầu bằng “T” (タ、チ、ツ、テ、ト). Tiếp tục tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 5
Học các ký tự trong nhóm các chữ cái bắt đầu bằng “N” (ナ、ニ、ヌ、ネ、ノ). Tiếp tục tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 6
Học các ký tự trong nhóm các chữ cái bắt đầu bằng “H” (ハ、ヒ、フ、ヘ、ホ). Tiếp tục tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này.
Ngày 7
Học các ký tự còn lại trong bảng chữ cái Katakana. Tập trung vào cách đọc và viết các ký tự này, và luyện tập viết tất cả các ký tự trong bảng chữ cái.
Trên đây chính là thời gian biểu mà PREP.VN gợi ý cho bạn để có một kế hoạch học hợp lý hơn. Bạn nên tập trung vào các ký tự mới và luyện tập viết chúng nhiều lần để giúp não bộ nhớ lại các ký tự nhanh chóng hơn. Ngoài ra, áp dụng các ký tự Katakana vào các từ tiếng Nhật để giúp bạn hiểu và nhớ các ký tự nhanh hơn. Lưu ý rằng lộ trình này chỉ là một gợi ý, bạn có thể điều chỉnh nó tùy theo nhu cầu và tốc độ học của mình.
V. Mẹo học thuộc bảng chữ cái Hiragana nhanh và nhớ lâu nhất
Để có thể chinh phục được 1 bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng và chính xác, ngoài việc luyện tập đều đặn thường xuyên, chúng ta cần nắm được những mẹo hữu ích để giúp cho việc học bảng chữ cái Hiragana không bị quá nhàm chán nhé! Hãy cùng PREP tìm hiểu xem đó là những mẹo gì nha.
-
- Học các ký tự lần lượt
: từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, giống như cách bạn đọc trong tiếng Nhật.
- Chia bảng chữ cái Hiragana thành các nhóm âm tiết chung:
ví dụ như あ, い, う, え, お là nhóm nguyên âm. Học những nhóm này trước và sau đó học các ký tự còn lại.
- Viết đi viết lại hàng ngày:
Hãy luyện viết ký tự Hiragana bằng cách sử dụng một cuốn sổ tay hoặc bảng chữ cái, và viết đi viết lại các ký tự một cách liên tục. Việc luyện viết sẽ giúp não bộ của bạn nhớ lại các ký tự một cách nhanh chóng hơn.
- Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật:
để giúp bạn học Hiragana một cách hiệu quả. Các ứng dụng này có thể cung cấp hình ảnh, âm thanh và các hoạt động tương tác để giúp bạn học thuộc các ký tự nhanh hơn.
- Nghe và phát âm thường xuyên:
Kết hợp giữa việc học thuộc mặt chữ, chúng ta cần kết hợp cả việc nghe và phát âm để có thể nhanh chóng nằm lòng được bảng chữ cái Hiragana nhé!
- Học các ký tự lần lượt
Để học thuộc bảng chữ cái Hiragana nhanh chóng, bạn cần luyện tập thường xuyên, chia bảng chữ cái thành các nhóm, sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật và áp dụng các ký tự Hiragana vào các từ tiếng Nhật.
VI. Bài tập bảng chữ cái Hiragana có đáp án chi tiết
Ngoài trau dồi kiến thức thì việc ôn luyện chúng bằng các bài tập sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn. Hãy cùng tham khảo các dạng bài tập mà PREP đưa ra bạn nhé!
1. Chọn đáp án đúng
Dạng bài tập này họ sẽ cho rất nhiều câu hỏi và các đáp án (thường là 3 đáp án), và bạn sẽ phải chọn đáp án chính xác nhất nhé!
Đáp án:
2. Điền từ còn thiếu vào bảng sau
Đây là dạng bài tập nhớ từ. Bài tập này kiểm tra mức độ học thuộc bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật của bạn:
Đáp án:
Hi vọng thông tin về cách học bảng chữ cái Hiragana mà PREP cung cấp có thể giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản. Nhớ theo dõi và đón xem các bài viết tiếp theo của PREP nhé!
5/5 – (1 bình chọn)