Bản đồ, Dân Số, Zip Code Huyện Kông Chro – Gia Lai mới nhất

vote post

Bạn hãy cùng chúng tôi khám phá về bản đồ, diện tích quy hoạnh, dân số, mã zip code Huyện Kông Chro – Gia Lai, mã điện thoại cảm ứng, tỷ lệ dân số, biển số xe, mã bưu chính, mã bưu cục, mã bưu điện … là như thế nào nhé !

Xem thêm: Bản Đồ Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước

Bản đồ, Zip Code Huyện Kông Chro – Gia Lai

Bạn có thể rê chuột vào bên dưới bản đồ để xem và phóng to nhỏ, chỉ đường cho bạn và có thể đo được khoảng cách từ Huyện Kông Chro – Gia Lai đến vị trí của bạn là bao xa

Huyện Kông Chro. Đông giáp Phú Yên. Tây giáp huyện Mang Yang. Nam giáp huyện Ia Pha. Bắc giáp huyện Đak Pơ.
Bao gồm thị trấn Kông Chro và 11 xã: Chư Krêy, An Trung, Kông Yang, Đăk Tơ Pang, Yang Trung, Chơ Long, Yang Nam, Đăk Pling, Đăk Song, Ya Ma và xã Sró.

Sưu Tầm

Tổng quan Huyện Kông Chro

Bản đồ Huyện Kông Chro

Đến Kông Chro du khách có thể du ngoạn cùng thác Ya Ma, thác Yang Yung…
Đây là huyện có khí hậu khắc nghiệt đặc biệt là nguồn nước khan hiếm và khí hậu khô khan. Có các dân tộc chính Kinh, Bahnah, trong đó dân tộc Gia rai vài làng ở xã Yang Nam còn lại các dân tộc Mường, Tày, Dao mới di cư theo nhóm sống rải rác các xã Kông Yang, Yang Trung, Chơ Glong, Chư Krei. Người dân nơi đây sống chủ yếu dựa vào canh tác các loại cây nông nghiệp ngắn ngày như cây mía, Sắn cao sản (củ mì), Ngô lai, Dưa hấu, Ớt… 100% thôn, làng, xã, thị trấn có điện lưới quốc gia, Có mạng di động Viettel.

Danh sách những đơn vị chức năng hành chính thường trực Huyện Kông Chro

Danh sách những đơn vị chức năng hành chính thường trực tỉnh Gia Lai

Tên
Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)

Thành phố Pleiku
611xx
373
504.984
260,77
1.937

Thị xã An Khê
625xx
96
63.375
199,1
318

Thị xã Ayun Pa
620xx
130
34.890
287
122

Huyện Chư Păh
613xx
131
69.957
980,4
71

Huyện Chư Prông
616xx
193
97.685
1.695,5
58

Huyện Chư Pưh
618xx
82
54.890
717
77

Huyện Chư Sê
619xx
208
94.389
643
147

Huyện Đăk Đoa
612xx
183
103.923
988,7
105

Huyện Đăk Pơ
624xx
80
41.173
503,7
82

Huyện Đức Cơ
615xx
157
62.031
723,1
86

Huyện Ia Grai
614xx
150
88.613
1.121,1
79

Huyện Ia Pa
622xx
76
49.030
868,5
56

Huyện K’Bang
626xx
198
61.682
1.841,2
34

Huyện Kông Chro
623xx
113
42.635
1.441,9
30

Huyện Krông Pa
621xx
132
72.397
1.628,1
44

Huyện Mang Yang
627xx
112
53.160
1.126,1
47

Huyện Phú Thiện
617xx
122
70.881
501,9
141

( * ) Vì sự đổi khác phân loại giữa những đơn vị chức năng hành chính cấp huyện, xã, thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng chừng biên độ mã bưu chính rất phức tạp. Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định và thắt chặt, nên để tra cứu đúng mực tôi sẽ bộc lộ ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách những đơn vị chức năng hành chính thường trực Tây Nguyên

Tên
Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số

Tỉnh Đắk Lăk
63xxx – 64xxx
63xxxx
500
47
1.827.800
13.125,4 km²
139 người/km²

Tỉnh Đắk Nông
65xxx
64xxxx
501
48
553.200
6.515,6 km²
85 người/km²

Tỉnh Gia Lai
61xxx – 62xxx
60xxxx
59
81
1.359.900
15.536,9 km²
88 người/km²

Tỉnh Kon Tum
60xxx
58xxxx
60
82
473.300
9.689,6 km²
49 người/km²

Tỉnh Lâm Đồng
66xxx
67xxxx
63
49
1.246.200
9.773,5 km²
128 người/km²

Vậy là thông qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin về chủ đề Bản Đồ, Dân Số, ZipCode Huyện Kông Chro – Gia Lai rồi đấy! Nếu còn thiếu sót thông tin gì, mong bạn hãy để lại bình luận bên dưới để chúng tôi cập nhật đầy đủ hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức về các xã, huyện ở tỉnh khác thì bạn có thể xem thêm tại đây nhé: https://nhaphodongnai.com/ban-do-zipcode/.

Xem thêm: Bản Đồ Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước

Từ khoá tìm kiếm về bản đồ, diện tích quy hoạnh, dân số, zip code Huyện Kông Chro – Gia Lai mới nhất

#Bản #Đồ #Dân #Số #Zip #Code #Diện #Tích #Huyện #Kông #Chro #Gia #Lai #mới #nhất

Chân thành cảm ơn bạn đã đọc tin của chúng tôi. Chúc bạn khoẻ mạnh và có nhiều niềm vui trong đời sống !

Nguồn: trinhdinhlinh.com.