Bạn đã biết cách sử dụng dấu câu khi viết tiếng Anh?

Dấu Câu Trong Tiếng Anh và Cách Sử Dụng Đúng

Nắm rõ các quy luật sử dụng dấu câu trong Tiếng Anh cũng quan trọng tương tự như sử dụng dấu câu trong Tiếng Việt, sử dụng sai chức năng dấu trong câu ngoài khiến câu văn trở nên lủng củng, còn dẫn tới việc làm cho đối phương hiểu sai ý nghĩa của điều bạn muốn truyền đạt.

Dấu câu là một thành phần quan trọng trong những văn bản, lời nói trong mọi ngôn ngữ. Việc sử dụng dấu câu chính xác cũng rất quan trọng trong trường hợp bạn muốn gây ấn tượng với người đọc thông qua bài viết của mình. Vậy các dấu thông dụng trong tiếng Anh được đọc, viết như thế nào và sử dụng ra sao, hãy cùng trung tâm Anh ngữ JOLO English khám phá trong bài viết hôm nay nhé!

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Dấu câu trong Tiếng Anh là gì?

Cũng như trong tiếng Việt, dấu câu (punctuation) trong tiếng Anh được sử dụng để kết thúc câu, để ngắt câu, biểu lộ tình cảm, cảm xúc,v…v…

Sử dụng sai dấu câu khiến đối phương hiểu sai ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt, đây là lỗi thường gặp khiến bạn bị mất điểm khi viết luận, trả lời email và viết CV bằng tiếng Anh.

Cách đọc của một số dấu câu phổ biến trong Tiếng Anh:

  • Dấu phẩy –

    comma

    – /ˈkɒmə/

  • Dấu chấm –

    dot

    – /dɒt/ hoặc

    full stop

    /ˌfʊl ˈstɒp/

  • Dấu hai chấm –

    colon

    –  /ˈkəʊlən/

  • Dấu chấm phẩy –

    semicolon

    – /ˌsemiˈkəʊlən/

  • Dấu chấm than –

    exclamation mark

    –  /ˌekskləˈmeɪʃn mɑːk/

  • Dấu hỏi –

    question mark

    – /ˈkwestʃən mɑːk/

  • Dấu gạch ngang –

    hyphen

    – /ˈhaɪfn/

  • Dấu trích dẫn đơn –

    single quotation mark

    – /ˈsɪŋɡl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/

  • Dấu trích dẫn kép – double quotation marks – /ˈdʌbl kwəʊˈteɪʃn mɑːks/

Các loại dấu câu phổ biến trong Tiếng Anh

1. Dấu chấm trong Tiếng Anh – Dot or Full stop – “.”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Trong tất cả các dấu câu trong Tiếng Anh, dấu chấm được coi là dấu câu thông dụng nhất và không thể thiếu trong ngữ pháp Tiếng Anh. Chúng được đặt ở cuối dòng nhằm kết thúc một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Trong tiếng Anh, dấu chấm được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Sử dụng dấu chấm khi kết thúc một câu

Example: I am going to go to the museum tomorrow. (Tôi sẽ đi đến viện bảo tàng vào ngày mai.)

  • Sử dụng dấu chấm sau tên người, địa danh, công ty, tên riêng viết tắt trong tiếng Anh Mỹ

Example: Mr.Jake. (Ông Jake)

  • Sử dụng dấu chấm làm dấu thập phân

Example: $29.99

2. Dấu phẩy trong Tiếng Anh – Comma – “,”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Bên cạnh dấu chấm, dấu phẩy cũng là một loại dấu câu thông dụng và được sử dụng nhiều. Dấu phẩy là một dấu câu trong Tiếng Anh có cực nhiều công dụng khác nhau. 

Trong tiếng Anh, có 5 cách dùng dấu phẩy:

  • Dùng để liệt kê một danh sách.

Example: I need 3 eggs, 2 bananas and a glass of milk. (Tôi cần 3 quả trứng, 2 quả chuối và 1 ly sữa)

  • Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập hoặc được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”, “so”,…

Example: I am tired, so I will go to bed early. (Tôi mệt nên tôi sẽ đi ngủ sớm)

  • Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech), cụm từ mở đầu.

Example: My mother said, “I should drink more water.” (Mẹ tôi nói, “Con nên uống nhiều nước hơn.”)

  • Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases). 

Example:  According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)

  • Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

Example: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. ((Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)

  • Dùng dấu phẩy để thể hiện đơn vị hàng triệu, hàng nghìn và hàng trăm.

3. Dấu chấm hỏi trong Tiếng Anh – Question mark – “?”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Tương tự như trong tiếng Việt, dấu chấm hỏi được sử dụng nhằm mục đích đưa ra câu hỏi sự thắc mắc của người nói nhằm nhận được câu trả lời hoặc xác nhận từ đối phương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mà cụ thể là ở các câu hỏi tu từ, dấu chấm hỏi vẫn được sử dụng dù người ta lại không mong chờ một câu trả lời nào cả.

Cách sử dụng dấu chấm hỏi

  • Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.

Example:  How long have you been here?

                   What are you doing ?

4. Dấu chấm than trong Tiếng Anh – Exclamation mark – “!”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Cũng như các dấu trong tiếng Anh, dấu chấm than cũng có quy tắc sử dụng riêng. Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, trong văn viết, dấu chấm than thường bị hạn chế sử dụng.

Có 5 quy tắc dùng dấu chấm than đúng cách như sau: 

  • Dùng để nhấn mạnh câu nói, đưa ra mệnh lệnh nào đó. 

Example: Get out of my room!

  • Dùng diễn tả sự bực tức, ngạc nhiên hoặc cảm xúc tiêu cực.

Example: Stop annoying here!

                 Wow! You’ve got a new bike.

  • Có thể kết hợp dấu chấm hỏi nhằm diễn đạt cảm xúc của mình trong các văn bản không trang trọng, hành chính.

Example: What happened? Stop making noise in class!

  • Có thể đặt trong dấu ngoặc đơn nhằm nhấn mạnh từ nào đó trong câu.

Example: jolo.edu.vn is a really useful website!

  • Đi kèm với tiếng âm thanh được tạo ra.

Example: Haizzz! I feel so tired.

5. Dấu hai chấm trong Tiếng Anh – Colon – “:”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

Trong các từ vựng Tiếng Anh về dấu câu, dấu hai chấm trong Tiếng Anh được sử dụng tương tự như trong tiếng Việt. Đây là một dấu câu trong tiếng Anh được thường xuyên sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và viết.

Dấu hai chấm được dùng trong các trường hợp sau:

  • Để mở đầu giới thiệu một danh sách

Example: What you need: a blindfold, an open space and 5 players or more.

  • Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)

Example: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” 

  • Để giới thiệu phần giải thích hoặc cung cấp thông tin

Example: There was a problem with my car: it ran out of fuel.

We should choose this one for the following reasons: good quality, catching-eye design, suitable price, best service.

  • Để ngăn cách đơn vị thời gian

Example: The lesson will start at 07:00 a.m. 

  • Dùng giữa tiêu đề hoặc đề mục để giới thiệu nội dung nhỏ hơn.

Example: Punctuation: Semicolon

6. Dấu gạch nối trong Tiếng Anh – Hyphen – “-”

dau-cau-trong-tieng-anh-va-cach-su-dung-dung

  • Sử dụng dấu gạch nối khi thêm tiền tố vào một số từ.

Example: John is her ex-boyfriend.

  • Sử dụng dấu gạch nối khi tạo từ ghép từ nhiều từ nhỏ hơn.

Example: Will you live in a hi-tech house in the future?

  • Sử dụng dấu gạch nối khi viết số bằng chữ.

Example: There are fifty-two students in my class.

  • Sử dụng dấu gạch nối để chia một từ nhảy xuống hai dòng.

Example: No matter what he tried, he just couldn’t get the novel’s elec-trifying surprise ending out of his head.

Một vài dấu đặc biệt trong Tiếng Anh

  • ( )

    dấu ngoặc = parenthesis (hoặc ‘brackets’)

  • [ ]

    dấu ngoặc vuông = square brackets

  • &

    dấu và= ampersand

  • dấu mũi tên = arrow

  • + dấu cộng = plus

  • dấu trừ = minus

  • × dấu nhân = is multiplied by

  • ÷

    dấu chia = is divided by

  • =

    dấu bằng = is equal to

  • *

    dấu sao = asterisk