Bản Đồ Châu Á ❤️ ( Asian Map) ❤️ Khổ Lớn Phóng To 2023

Trên bản đồ Châu Á là một châu lục có diện tích lớn nhất và nhân khẩu nhiều nhất trong bảy châu lớn trên thế giới. Nó che trùm 8,7% tổng diện tích Trái Đất (hoặc chiếm 29,4% tổng diện tích lục địa).

 

Giới thiệu về Châu Á (Asia)

Vị trí địa lý

Châu Á nằm về phía Đông đại lục Âu – Á và chiếm khoảng 80% diện tích đại lục. Phần lớn nằm ở bắc bán cầu, là châu lục có diện tích lớn nhất thế giới. Diện tích châu Á chiếm 8.7% diện tích trái đất.

Bản đồ các nước thuộc Châu Á, chi tiết nhất

Diện tích và dân số

Châu Á có tổng diện tích 43.608.000km2, chiếm khoảng 29.1% diện tích đất nổi trên thế giới. Với chiều rộng từ Tây sang Đông khoảng 9.500 km. trải dài từ Bắc xuống Nam trên 90 độ vĩ. Nên Châu Á có nhiều kiểu khí hậu và cảnh quan thiên nhiên khác nhau.

Trên lãnh thổ Châu Á ngày nay có 48 quốc gia ( không kể Liên Bang Nga ), với tổng số dân khoảng 4.351.000.000 người, chiếm 60% dân số thế giới. Châu Á đứng đầu thế giới về số lượng các đô thị lớn (15 thành phố trên 5 triệu người ) và hơn 100 thành phố có số dân trên 1 triệu người.

Châu Á là chỗ bắt nguồn ba tôn giáo lớn của thế giới Phật giáo, Hồi giáo và Cơ Đốc giáo. Trong bốn nước xưa có nền văn minh lớn thì có ba nước xưa ở vào châu Á (Ấn Độ, Iraq và Trung Quốc).

Trong các nước bản đồ Châu Á, trừ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Israel là nước phát đạt ra, còn lại cùng là nước đang phát triển, trong đó Trung Quốc là nước đang phát triển lớn nhất trên thế giới. Kinh tế mỗi nước đều có sự phát triển nhất định.

Châu Á giáp ranh với Châu Âu theo ranh giới là lục địa lớn nhất thế giới và nó rất giàu các nguồn tài nguyên thiên nhiên, như dầu mỏ và sắt.

Danh sách các quốc gia Châu Á

  • Afghanistan
  • Armenia
  • Azerbaijan
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Bhutan
  • Brunei
  • Cambodia
  • China
  • Cyprus
  • East Timor
  • Georgia

 

  • India
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Israel
  • Japan
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kuwait
  • Kyrgyzstan
  • Laos
  • Lebanon

 

  • Malaysia
  • Maldives
  • Mongolia
  • Myanmar
  • Nepal
  • North Korea
  • Oman
  • Pakistan
  • Palestine
  • Philippines
  • Qatar
  • Saudi Arabia

 

  • Singapore
  • Sri Lanka
  • South Korea
  • Syria
  • Tajikistan
  • Thailand
  • Turkey
  • Turkmenistan
  • United Arab Emirates
  • Uzbekistan
  • Vietnam
  • Yemen

Tên các khu vực và quốc gia
Diện tích (km²)
Dân số
(Thống kê 1 tháng 7 năm 2008)
Mật độ dân số
(theo km²)
Thủ đô

Trung Á:
 Kazakhstan
2.724.900
15.666.533
5,7
Nursultan

 Kyrgyzstan
199.951
5.356.869
24,3
Bishkek

 Tajikistan
143.100
7.211.884
47,0
Dushanbe

 Turkmenistan
488.100
5.179.573
9,6
Ashgabat

 Uzbekistan
447.400
28.268.441
57,1
Tashkent

Đông Á:
 Mông Cổ
1.564.100
2.996.082
1,7
Ulaanbaatar

 Nhật Bản
377.930
127.288.628
336,1
Tokyo

 Bắc Triều Tiên
120.538
23.479.095
184,4
Bình Nhưỡng

 Trung Quốc
9.596.961 hay 9.640.011
1.322.044.605
134,0
Bắc Kinh

 Đài Loan
36.188
22.920.946
626,7
Đài Bắc

 Hàn Quốc
99.678 hay 100.210
49.232.844
490,7
Seoul

Bắc Á:
 Nga
17.098.242
142.200.000
26,8
Moskva

Đông Nam Á:
 Việt Nam
331.212
95.261.021
259,6
Hà Nội

 Brunei
5.765
381.371
66,1
Bandar Seri Begawan

 Myanmar
676.578
47.758.224
70,3
Naypyidaw

 Campuchia
181.035
13.388.910
74
Phnôm Pênh

 Đông Timor
14.874
1.108.777
73,8
Dili

 Indonesia[21]
1.919.440
230.512.000
120,1
Jakarta

 Lào
236.800
6.677.534
28,2
Viêng Chăn

 Malaysia
330.803
27.780.000
84,2
Kuala Lumpur

 Philippines
300.000
92.681.453
308,9
Manila

 Singapore
704
4.608.167
6.545,7
Singapore

 Thái Lan
513.120
65.493.298
127,4
Băng Cốc

Nam Á:
 Afghanistan
652.090
32.738.775
42,9
Kabul

 Bangladesh
147.998
153.546.901
1040,5
Dhaka

 Bhutan
38.394
682.321
17,8
Thimphu

 Ấn Độ
3.201.446 hay 3.287.263
1.147.995.226
349,2
New Delhi

 Maldives
300
379.174
1.263,3
Malé

   Nepal
147.181
29.519.114
200,5
Kathmandu

 Pakistan
796.095 hay 801.912 
167.762.049
208,7
Islamabad

 Sri Lanka
65.610
21.128.773
322,0
Sri Jayawardenepura Kotte

Tây Á:
 Armenia
29.743

100,0
Yerevan

 Azerbaijan
86.600
8.845.127
102,736
Baku

 Bahrain
750
718.306
987,1
Manama

 Síp
9.251
792.604
83,9
Nicosia

 Gruzia
69.700

64,0
Tbilisi

 Iraq
438.371
28.221.181
54,9
Bagdad

 Iran
1.628.750
70.472.846
42,8
Tehran

 Israel
22.072
7.112.359
290,3
Jerusalem

 Jordan
89.342
6.198.677
57,5
Amman

 Kuwait
17.818
2.596.561
118,5
Thành phố Kuwait

 Liban
10.452
3.971.941
353,6
Beirut

 Oman
309.500
3.311.640
12,8
Muscat

 Palestine
6.257
4.277.000
683,5
Ramallah

 Qatar
11.586
928.635
69,4
Doha

 Ả Rập Xê Út
2.149.690
23.513.330
12,0
Riyadh

 Syria
185.180
19.747.586
92,6
Damascus

 Thổ Nhĩ Kỳ
783.562

Ankara

 CTVQ Ả Rập Thống nhất
83.600
4.621.399
29,5
Abu Dhabi

 Yemen
527.968
23.013.376
35,4
Sana’a

Tổng cộng
43.810,582
4.162.966.086
89,07

Bản đồ Châu Á Khổ Lớn Phóng To 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

 

 

 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

PHÓNG TO

 

 

PHÓNG TO

PHÓNG TO

Bản đồ Châu Á trên Thế Giới

 

PHÓNG TO

 

PHÓNG TO

Ứng dụng bản đồ

  • Xác định vị trí địa lý, hành chính của các quốc gia

  • So sánh diện tích từng tỉnh, thành phố.

  • Xem về địa hình, khí hậu từng khu vực.

  • Xem xét và nghiên cứu phát triển hệ thống giao thông liên kết khu vực.

  • Tìm hiểu về các địa điểm du lịch 

  • Xem ranh giới của quốc gia, hiển thị rất rõ vị trí các quốc gia.

  • Đo khoảng cách giữa các tiện ích với nhau.

Xem thêm: Bản đồ Thế Giới | Bản đồ Châu Á | Bản đồ Châu Âu | Bản đồ Châu Mỹ | Bản đồ Châu Phi | Bản đồ Châu Đại Dương | Bản đồ nước Mỹ | Bản đồ Ai Cập | Bản đồ Ấn Độ | Bản đồ Hà Lan | Bản đồ Nước Áo | Bản đồ Campuchia | Bản đồ nước Lào | Bản đồ Argentina | Bản đồ Triều Tiên | Bản đồ Bờ Biển Ngà | Bản đồ Hàn Quốc | Bản đồ Phần Lan | Bản đồ Philipin | Bản đồ pháp | Bản đồ Ba Lan | Bản đồ Indonesia | Bản đồ nước Bỉ | Bản đồ Hy Lạp | Bản đồ Bồ Đào Nha | Bản đồ Tây Ban Nha | Bản đồ Thụy Điển | Bản đồ Thái Lan | Bản đồ Thụy Sĩ | Bản đồ Thổ Nhỉ Kỳ | Bản đồ Singapore | Bản đồ Cuba | Bản đồ Mexico | Bản đồ nước Ý | Bản đồ Nước Nga | Bản đồ nước Úc | Bản đồ Đan Mạch | Bản đồ Mông Cổ | Bản đồ Đài Loan | Bản đồ Đông Nam Á | Bản đồ Nhật Bản | Bản đồ Trung Quốc |

5/5 – (Total: 5)

Share

0

Share

Share