Bài tập trên lớp tiếng Anh là gì

Từ khi bước chân vào lớp một cho đến khi trưởng thành, ai trong chúng ta cũng được tham gia vào môi trường học tập để nâng cao kiến thức cho bản thân. Trong quá trình đó, chúng ta thường xuyên được giao bài tập và phải nộp bài theo yêu cầu của giáo viên. Hoạt động “Nộp bài” diễn ra rất thường xuyên phổ biến, đồng nghĩa với việc từ vựng này cũng xuất hiện rất nhiều. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn “Nộp Bài” trong Tiếng Anh là gì hay chưa? Cùng Studytienganh khám phá chủ đề này trong bài viết sau đây.

Nội dung chính

  • 2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh
  • 3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Học tập
  • 1. Sách bài tập trong tiếng anh là gì
  • 2. Ví dụ minh hoạ
  • 2. Từ vựng liên quan đến Sách bài tập trong tiếng anh
  • Video liên quan

“Nộp bài” là hành động nộp lại cho giáo viên hoặc người kiểm tra phần bài tập được giao từ trước đó. Hoạt động này diễn ra rất phổ biến đối với học sinh, sinh viên, những người tham gia bất kỳ lớp học nào đó.

  • Trong Tiếng Anh, thuật ngữ “nộp bài” thường được sử dụng bằng cụm động từ “Hand in” hoặc “Turn in”.

  • Cách phát âm “Hand in”: /hand in/

  • Cách phát âm “Turn in”: /tərn in/

Đôi khi, nộp bài cũng được sử dụng với các cụm từ như ” to give, to submit homework,…”. Song “Hand in” hoặc “Turn in” vẫn thường được dùng hơn cả.

Trong Tiếng Anh, thuật ngữ “nộp bài” thường được sử dụng bằng cụm động từ “Hand in” hoặc “Turn in”

2. Ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh

Như vậy, “nộp bài” trong Tiếng Anh được sử dụng bằng cụm từ  “Hand in” hoặc “Turn in”. Để hiểu rõ và ghi nhớ tốt hơn các cụm từ này, người học cần đặt vào ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo.

Ví dụ:

  • I don’t understand the request the professor made last week. That’s why I couldn’t finish my homework and hand in it on time.

  • Tôi không hiểu yêu cầu mà giáo sư đã đưa ra vào  tuần trước. Chính vì thế tôi không thể hoàn thành bài tập và nộp bài đúng hạn.

  •  
  • Going to university requires students to study a lot on their own. After the lecture, the students who listen to the lecture will be assigned research assignments and turn in them to the lecturer in charge afterwards.

  • Việc học đại học đòi hỏi sinh viên phải tự học rất nhiều. Các sinh viên sau khi lên giảng được nghe giảng sẽ được giao các bài tập nghiên cứu và nộp bài lại cho giảng viên phụ trách sau đó.

  •  
  • The teacher asked the class to hand in their homework by the end of this week. After that, each person’s homework will be corrected publicly in front of the whole class at the beginning of next week.

  • Cô giáo yêu cầu cả lớp phải nộp bài tập vào cuối tuần này. Sau đó, bài tập của từng người sẽ được chữa công khai trước cả lớp vào đầu tuần tới.

  •  
  • Because I overslept during the test, I hand in the teacher a blank paper. Maybe I’ll get scolded after the teacher returns the lesson.

  • Vì ngủ quên trong tiết kiểm tra nên tôi đã nộp bài trắng cho cô giáo. Có lẽ tôi sẽ bị mắng sau khi cô giáo trả bài.

  •  
  • If she had submitted her homework on time, she would have gotten the best grade in her class. However, she did not do that, her work was turned in only 10 minutes late.

  • Nếu nộp bài tập đúng hạn, cô ấy có lẽ đã đạt được điểm số cao nhất lớp. Tuy nhiên cô ấy đã không làm điều đó, bài làm của cô ấy nộp muộn chỉ 10 phút.

Trên đây là một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng từ vựng Nộp bài trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo

3. Một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Học tập

Quá trình học tập luôn diễn ra đều đặn, chúng ta thường xuyên phải thực hiện những hoạt động liên quan đến việc học. Bên cạnh “nộp bài”, chủ đề Học tập còn cần dùng đến rất nhiều từ vựng đa dạng khác. Để mở rộng vốn từ cho độc giả, chúng tôi sẽ cung cấp thêm một số từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Học tập ngay dưới đây.

  • Revise: Ôn thi

  • Cheat: Gian lận

  • Flunk: Thi trượt

  • Bookworm: Mọt sách

  • Mark down: Trừ điểm

  • Take notes: ghi chú

  • Study abroad: Đi du học

  • Diploma/degree: Bằng cấp

  • Learn by heart: Học thuộc

  • give feedback: cho nhận xét

  • Copycat: Người đi bắt chước

  • do research: làm nghiên cứu

  • Get good grades: có điểm cao

  • pay the tuition: đóng học phí

  • fail the exam: trượt kì thi

  • pass the exam: vượt qua kì thi

  • give the lecture: giảng bài

  • Hit the books: Vùi đầu vào học

  • Learn by rote/ rote-learning: Học vẹt

  • give/make presentations: thuyết trình

  • get awarded a scholarship: Nhận học bổng

  • graduate from college/university: tốt nghiệp

  • Be/get awarded a scholarship: được học bổng

Các cấp độ Giáo dục

  • nursery: nhà trẻ

  • kindergarten: mẫu giáo

  • pre-schools: các trường trước cấp 1

  • primary/elementary school: trường tiểu học

  • secondary/middle school: trường cấp 2, trung học cơ sở

  • high school: trường trung học phổ thông

  • college students/undergraduates: sinh viên

Các loại bằng cấp

  • Diploma/degree: Bằng cấp

  • Bachelor’s degree: Bằng cử nhân

  • Master’s degree: Bằng thạc sĩ (cao học)

  • Doctorate: Bằng tiến sĩ

Chủ đề Học tập còn cần dùng đến rất nhiều từ vựng đa dạng khác độc giả nên tham khảo

Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn về câu hỏi “Nộp Bài” trong Tiếng Anh là gì. Không chỉ đưa ra từ vựng và định nghĩa thông thường, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với những hình ảnh đa dạng để tăng độ ghi nhớ cho người học. Hy vọng bài viết trên đem đến những thông tin hữu ích cho các bạn!

Khi nói đến việc học một ngoại ngữ như tiếng Anh, nhiều người học thư dành hàng giờ làm việc với sách giáo khoa, làm các bài tập ngữ pháp và thậm chí có thể xem chương trình Netflix không thường xuyên bằng ngôn ngữ mục tiêu của họ. Tuy nhiên, nhiều người không nhận ra rằng việc luyện tập từ vựng cũng quan trọng, nếu không muốn nói là quan trọng hơn khi nói đến thành công trong việc học ngoại ngữ. Từ vựng rất quan trọng vì nó là nền tảng của tất cả các ngôn ngữ. Đó là những nền tảng thô sơ mà chúng ta có thể sử dụng để thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và phát triển các mối quan hệ cá nhân. Quan trọng là vậy nhưng chúng ta không thể một lúc học quá nhiều từ vựng được mà nên học từng từ một, học cách phát âm, học các family word (các từ vựng gia đình của từ ấy) và các từ vựng liên quan đến chủ đề. Bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu về từ vựng “Sách bài tập” là gì nhé!

Hình ảnh minh hoạ cho Sách bài tập trong tiếng anh

1. Sách bài tập trong tiếng anh là gì

Sách bài tập trong tiếng anh người ta gọi là Workbook

Workbook được phiên âm là /ˈwɝːk.bʊk/

Theo từ điển, sách bài tập – workbook được định nghĩa là một cuốn sách được sử dụng trong trường học có chứa văn bản và câu hỏi và đôi khi có khoảng trống để học sinh viết câu trả lời vào; sách của học sinh chứa hướng dẫn và bài tập liên quan đến một chủ đề cụ thể; một cuốn sách giúp bạn học một chủ đề cụ thể có câu hỏi trong đó có khoảng trống cho câu trả lời.

Hình ảnh minh hoạ cho Sách bài tập trong tiếng anh

2. Ví dụ minh hoạ

  • A workbook is included with the textbook.

  • Sách bài tập có kèm theo sách giáo khoa.

  •  
  • To revise the lesson, students should use the workbook.

  • Để ôn tập bài học, học sinh nên sử dụng sách bài tập.

  •  
  • Workbook can help students in practicing the knowledge.

  • Sách bài tập có thể giúp học sinh thực hành kiến thức.

  •  
  • Without workbook, it is difficult for students to learn effectively.

  • Không có sách bài tập, học sinh khó học hiệu quả.

  •  
  • Exercises in the workbook are not enough, you should practice more with supplementary book.

  • Bài tập trong sách bài tập chưa đủ, các em nên luyện thêm bằng sách bổ trợ.

2. Từ vựng liên quan đến Sách bài tập trong tiếng anh

Từ vựng

Ý nghĩa

Abridgment

Một cuốn sách, vở kịch hoặc một đoạn văn đã được làm ngắn hơn bằng cách loại bỏ một số chi tiết hoặc thông tin ít quan trọng hơn

Address book

Một cuốn sách trong đó bạn viết địa chỉ của mọi người

Anthology

Tập hợp các tác phẩm nghệ thuật có hình thức hoặc chủ đề tương tự, thường được coi là tốt nhất

Audiobook

Sách nói

 

(một bản ghi âm, trên đĩa CD hoặc có sẵn trên internet, của một cuốn sách đang được đọc to)

Autobiography

Hồi ký

 

(một cuốn sách về cuộc đời của một người, được viết bởi người đó)

Backlist

(danh sách) tất cả các sách mà một nhà xuất bản cụ thể đã sản xuất trong quá khứ vẫn còn sẵn có

Bestiary

Một cuốn sách được viết vào thời Trung cổ chứa các mô tả về động vật thực và động vật tưởng tượng, nhằm mục đích dạy đạo đức và để giải trí

Bestseller

Một sản phẩm cực kỳ phổ biến và đã bán được với số lượng rất lớn

Cooklet

Một cuốn sách rất mỏng với một số trang nhỏ và bìa giấy, cung cấp thông tin về một cái gì đó

Bumf

Thông tin in, chẳng hạn như quảng cáo hoặc tài liệu chính thức, thường không mong muốn và không thú vị

Chick lit

Truyện do phụ nữ viết, về phụ nữ, cho phụ nữ đọc

Coffee-table book

Một cuốn sách lớn, đắt tiền với rất nhiều hình ảnh, nhằm mục đích để xem hơn là đọc

Companion

Được sử dụng trong tiêu đề của một loại sách cung cấp cho bạn thông tin về một chủ đề cụ thể hoặc cho bạn biết cách làm điều gì đó

Compilation

Biên soạn

 

(hành động biên dịch một cái gì đó)

Cookbook

Sách nấu ăn

 

(một cuốn sách giải thích cách chế biến các món ăn cụ thể)

Compendium

Một tài khoản ngắn gọn nhưng đầy đủ về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là dưới dạng một cuốn sách

Crammer

Một trường học hoặc một cuốn sách giúp bạn học nhanh chóng cho kỳ thi

Dime novel

Một cuốn tiểu thuyết rẻ tiền, phổ biến, đặc biệt là một cuốn kể một câu chuyện lãng mạn hoặc thú vị

Exercise book

Sách bài tập

 

(một cuốn sách nhỏ với các trang trống (= rỗng) mà học sinh sử dụng để viết bài của họ; một cuốn sách có in các bài tập)

Fiction

Viễn tưởng

 

(loại sách hoặc câu chuyện được viết về các nhân vật và sự kiện tưởng tượng và không dựa trên con người và sự kiện có thật)

Flipback

Một kiểu sách nhỏ hơn bình thường và bạn mở với cạnh dài hơn về phía mình và đọc từ đầu trang xuống cuối trang, thay vì từ phải sang trái

Folio

Một cuốn sách làm bằng giấy có kích thước lớn, đặc biệt là một trong những cuốn sách in sớm nhất ở Châu Âu

Graded reader

Một trong những bộ sách có mức độ khó tăng dần, dùng để dạy mọi người đọc hoặc giúp họ học ngoại ngữ bằng cách đọc

How-to

Sách hướng dẫn, video hoặc sản phẩm khác cung cấp lời khuyên về cách thực hiện một việc cụ thể

Manuscript

Bản thảo

 

(bản chính của một cuốn sách hoặc bài báo trước khi nó được in)

Scrapbook

Sổ lưu niệm

 

(một cuốn sách có các trang trống nơi bạn có thể dán các bài báo, hình ảnh, v.v. Mà bạn đã sưu tầm và muốn giữ lại)

Swashbuckler

Một bộ phim hoặc cuốn sách về những người hành xử theo cách nguy hiểm và thú vị, đặc biệt là những người trong quá khứ như cướp biển hoặc những người khác chiến đấu bằng kiếm

Hình ảnh minh hoạ cho Sách bài tập trong tiếng anh

Tóm lại thì, từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm.Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.Khi đối đầu với một người nói tiếng Anh bản ngữ, khi xem một bộ phim không có phụ đề hoặc khi nghe một bài hát tiếng Anh yêu thích, khi đọc một văn bản hoặc khi viết một bức thư cho bạn bè, học sinh sẽ luôn cần phải hoạt động với các từ. Vậy qua bài học vừa rồi về một từ vựng tiêu biểu là “Sách bài tập” – Workbook trong tiếng anh, hi vọng là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu được nhiều điều bổ ích, thú vị. Chúc các bạn sẽ tận dụng thật tốt những bài học đến từ Studytienganh để làm giàu vốn hiểu biết về ngôn ngữ của mình nhé!