BẢNG GIÁ DỊCH VỤ X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
GIÁ (VNĐ)
1
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
120,000
2
Chụp Xquang hàm chếch một bên
90,000
3
Chụp Xquang mỏm trâm
90,000
4
Chụp Xquang khớp háng phải nghiêng
90,000
5
Chụp Xquang khớp háng trái nghiêng
90,000
6
Chụp X-Quang sọ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
7
Chụp X-quang Blondeau – Hirtz Kỹ thuật số
120,000
8
Chụp X-Quang Schuller 2 tai Kỹ thuật số
90,000
9
Chụp X-quang Xương chính mũi Kỹ thuật số
90,000
10
Chụp X-Quang cột sống cổ (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
11
Chụp X-Quang khớp vai trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
12
Chụp X-Quang khớp vai phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
13
Chụp X-Quang xương đòn trái kỹ thuật số
90,000
14
Chụp X-Quang xương đòn phải kỹ thuật số
90,000
15
Chụp X-Quang xương cánh tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
16
Chụp X-Quang xương cánh tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
17
Chụp X-Quang khớp khuỷu tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
18
Chụp X-Quang khớp khuỷu tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
19
Chụp X- Quang xương cẳng tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
20
Chụp X- Quang xương cẳng tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
21
Chụp X- Quang xương cổ tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
22
Chụp X- Quang xương cổ tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
23
Chụp X- Quang xương bàn tay trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
24
Chụp X-Quang tim phổi thẳng kỹ thuật số
90,000
25
Chụp X- Quang xương bàn tay phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
26
Chụp X-quang phổi nghiêng (phải hoặc trái) kỹ thuật số
90,000
27
Chụp X-Quang cột sống ngực (thẳng , nghiêng) kỹ thuật số
120,000
28
Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm sỏi) kỹ thuật số
90,000
29
Chụp X-Quang bụng không chuẩn bị (tìm liềm hơi) kỹ thuật số
90,000
30
Chụp X-Quang cột sống thắt lưng ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
31
Chụp X-Quang xương cùng, cụt ( thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
32
Chụp X- Quang khung chậu thẳng kỹ thuật số
90,000
33
Chụp X- Quang khớp háng trái (thẳng) kỹ thuật số
90,000
34
Chụp X- Quang khớp háng phải (thẳng) kỹ thuật số
90,000
35
Chụp X- Quang xương đùi trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
36
Chụp X- Quang xương đùi phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
37
Chụp X – Quang khớp gối phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
38
Chụp X- Quang khớp gối trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
39
Chụp X- Quang xương cẳng chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
40
Chụp X- Quang xương cẳng chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
41
Chụp X- Quang khớp cổ chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
42
Chụp X- Quang khớp cổ chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
43
Chụp X- Quang xương bàn chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
44
Chụp X- Quang xương bàn chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
45
Chụp X- Quang xương gót chân trái (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
46
Chụp X- Quang xương gót chân phải (thẳng, nghiêng) kỹ thuật số
120,000
47
Chụp X- Quang khớp Thái dương – hàm 2 bên kỹ thuật số
120,000
48
Đo loãng xương bằng phần mềm osteogram
150,000