50+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Được Bố Mẹ Yêu Thích
Bạn yêu thích văn hóa Trung Hoa và đang tìm kiếm những tên tiếng Trung hay cho nữ để làm biệt danh cho bé nhà mình? Bạn băn khoăn không biết nên chọn tên nào do rào cản ngôn ngữ? Bạn lo lắng tên mình chọn mang ý nghĩa xấu hoặc trở thành trò đùa của nhiều người?
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ 50+ tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho con gái. Nếu bạn ưng ý tên nào trong danh sách này, hãy chọn ngay nhé!
01. Á Hiên (亚 轩): khí chất hiên ngang, thể hiện khí thái vươn cao, vươn xa hơn trong tương lai.
02. Á Ly (亚 赖): người mong manh, dễ vỡ.
03. Ân Lệ (敌人): cô gái có nét buồn thương, sâu sắc.
04. Bạch Dương (白 羊): ngây thơ, hồn nhiên, trong trắng.
05. Bỉ Ngạn (比利时颜): người có nỗi buồn thầm kín, tình cảm.
06. Bích Hân (比汉): nhẹ nhàng, mong manh, dễ tổn thương.
07. Cẩm Tú (绣球花): cuộc sống xa hoa, đầy đủ, sung túc.
08. Chiêu An (邱安): cuộc sống an nhàn, bình yên.
09. Diệp Vân (迪普·范): người có chí hướng vĩ đại.
10. Di Giai (怡佳): phóng khoáng, xinh đẹp, ung dung tự tại.
11. Giai Kỳ (佳琦): mong ước thanh bạch giống như một viên ngọc quý.
12. Giai Tuệ (佳 慧): tài trí, thông minh hơn người.
13. Hồng Lăng (洪浪): được bao bọc trong vòng tay của bố mẹ.
14. Hiểu San (了解圣): cô tiểu thư thông tuệ, nhanh trí.
15. Họa Y (婳祎): thùy mị, xinh đẹp.
16. Hân Đình (韩定): sống tình nghĩa, thiên về cảm xúc.
17. Hồ Điệp (蝴 蝶): người sống giữa chốn bồng lai, tiên cảnh.
18. Hi Văn (熙雯): đám mây xinh đẹp.
19. Hiểu Vân (小云): người thông tuệ, thông thái.
20. Hiểu Tâm (晓 心): người sống tình cảm, tinh tế, hiểu người khác.
21. Lộ Miên (罗面): cô gái đơn thuần, dễ hòa đồng.
22. Lan Thiền (蓝禅): người được mọi người công nhận, yêu quý.
23. Lan Nguyệt (兰·阮): dịu dàng, thùy mị, nết na.
24. Lục Mạn (吕克·曼): người tài ba, xuất sắc, xinh đẹp.
25. Mộng Phạn (梦梵): thanh tịnh.
26. Mỹ Liên (美莲): xinh đẹp như hoa sen.
27. Nguyệt Thảo (月 草): ánh trăng sáng trên thảo nguyên.
28. Ngu Hân (阮汉): yên bình, mềm mại, duyên dáng, dịu dàng.
29. Nhược Vũ (若雨): giống như mưa, duy mĩ đầy ý thơ.
30. Ninh Tuyết (宁·图耶特): vừa ấm áp, vừa lạnh lẽo.
31. Phi Nhạn (皮南): người có ý chí kiên cường, vượt qua nghịch cảnh.
32. Quân Dao (珺瑶): ngọc đẹp.
33. Tầm Tuyết (雪域): lãnh đạm, vô tình.
34. Thủy Nhạn (翠南): thiên kiều bách mị, dịu dàng đằm thắm.
35. Thi Hàm (诗涵): có tài văn chương, có nội hàm.
36. Thanh Nhã (清雅): nhã nhặn, thanh tao.
37. Thái Vân (泰国范): sâu sắc, hiểu sự đời.
38. Thi Nhân (诗茵): nho nhã, lãng mạn.
39. Thái Di (泰迪): được lòng người.
40. Tịnh Hương (静香): điềm đạm, nho nhã, mê hoặc.
41. Tư Thiền (涂冥想): kiến thức uyên bác.
42. Tú Ảnh (秀影): thanh tú, xinh đẹp.
43. Tử Vân (涂凡): mây tím.
44. Tử Yên (子 安): cuộc đời bình yên, không sóng gió.
45. Uyển Đình (婉婷): hòa thuận, tốt đẹp, ôn hòa.
46. Uyển Đồng (婉 瞳): người có đôi mắt đẹp, có chiều sâu.
47. Vũ Đình (雨婷): thông minh, xinh đẹp.
48. Vũ Cơ (武公司): năng động, hoạt bát, tâm hướng thiện.
49. Y Na (依娜): phong thái xinh đẹp.
50. Yên Huyên (颜惠妍): cao quý, may mắn.
Lưu Ý Khi Đặt Tên Tiếng Trung Cho Bé Gái
Mặc dù chỉ được coi là biệt danh, tên gọi ở nhà của con nhưng các bậc phụ huynh vẫn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng cái tên trước khi quyết định đặt tên cho con. Cần đọc một số lưu ý dưới đây:
- Cái tên không ảnh hưởng đến tính cách và nhận thức của con, do đó bạn không nên quá áp đặt một cái tên nào cả.
- Nên tính toán đến những trường hợp tên của con có thể bị xuyên tạc.
- Chọn tên phù hợp với cá tính của con.
- Nên chọn tên có các âm tiết đơn giản, thậm chí là 1 âm tiết.
- Nên tham khảo ý kiến của mọi người trước khi đặt tên cho bé.
Tổng Kết
Trên đây là danh sách 50 tên tiếng Trung hay, độc đáo nhất dành cho bé gái. Hy vọng rằng bạn sẽ chọn được một tên ý nghĩa thành biệt danh cho con của mình. Theo dõi chúng tôi trong các bài viết tiếp theo để được chia sẻ nhiều thông tin hay và thú vị hơn!
Bài viết thuộc tác giả VanHoaNet – thành viên Cộng đồng phụ nữ Việt Nam! Nếu bạn sử dụng bài viết cho mục đích cá nhân, vui lòng ghi rõ! Xin cảm ơn!