12 cung hoàng đạo tiếng Anh kèm từ vựng về các tính cách giúp bạn mô tả về cung hoàng đạo của mình bằng tiếng Anh
social/ˈsəʊʃl/hòa đồng, thân thiệnA sociable person can hold long conversations with people.
Một người hòa đồng có thể trò chuyện lâu với mọi người.idealistic/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/duy tâm, lý tưởng hóa, mơ mộngShe’s still young and idealistic.
Cô ấy vẫn còn trẻ và mơ mộng.fair-minded/ˌfeə ˈmaɪndɪd/công bằng, không thiên vịA fair-minded examiner will give you the right score.
Một giám khảo công bằng sẽ cho bạn điểm đúng.egotistical/ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ích kỷ, tự caoRicky often seems egotistical and arrogant.
Ricky thường tỏ ra tự cao và kiêu ngạo.charming/ˈtʃɑːmɪŋ/quyến rũ, thu hút, hấp dẫnWhatever she’s doing, she’s charming.
Dù cô ấy đang làm gì, cô ấy thật quyến rũ.reasonable/ˈriːznəbl/biết điều, hiểu lẽ phảiAny reasonable person would have done exactly as you did.
Bất kì người biết điều nào cũng sẽ làm chính xác điều mà cậu đã làm.lazy/ˈleɪzi/lười biếngDon’t be lazy like that!Đừng lười biếng như thế!careless/ˈkeələs/vô tâmHe seemed careless of his own safety.
Anh ta có vẻ bất cẩn với sự an toàn của chính mình.freewheeling/ˌfriːˈwiːlɪŋ/phóng khoángGeorge lives a freewheeling lifestyle, he isn’t concerned about rules or the results.
George có lối sống phóng khoáng, anh ấy không quan tâm về luật lệ hay kết quả.
Một người hòa đồng có thể trò chuyện lâu với mọi người.idealistic/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/duy tâm, lý tưởng hóa, mơ mộngShe’s still young and idealistic.
Cô ấy vẫn còn trẻ và mơ mộng.fair-minded/ˌfeə ˈmaɪndɪd/công bằng, không thiên vịA fair-minded examiner will give you the right score.
Một giám khảo công bằng sẽ cho bạn điểm đúng.egotistical/ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ích kỷ, tự caoRicky often seems egotistical and arrogant.
Ricky thường tỏ ra tự cao và kiêu ngạo.charming/ˈtʃɑːmɪŋ/quyến rũ, thu hút, hấp dẫnWhatever she’s doing, she’s charming.
Dù cô ấy đang làm gì, cô ấy thật quyến rũ.reasonable/ˈriːznəbl/biết điều, hiểu lẽ phảiAny reasonable person would have done exactly as you did.
Bất kì người biết điều nào cũng sẽ làm chính xác điều mà cậu đã làm.lazy/ˈleɪzi/lười biếngDon’t be lazy like that!Đừng lười biếng như thế!careless/ˈkeələs/vô tâmHe seemed careless of his own safety.
Anh ta có vẻ bất cẩn với sự an toàn của chính mình.freewheeling/ˌfriːˈwiːlɪŋ/phóng khoángGeorge lives a freewheeling lifestyle, he isn’t concerned about rules or the results.
George có lối sống phóng khoáng, anh ấy không quan tâm về luật lệ hay kết quả.