12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi & Ý nghĩa đầy đủ

Biểu tượng

Cung Hoàng Đạo

Điểm mạnh

Điểm yếu

Aries – Bạch Dương

  • Courageous: dũng cảm
  • Determined: quyết tâm
  • Confident: tự tin
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Optimistic: lạc quan
  • Honest: chân thật
  • generous: hào phóng
  • efficient: làm việc hiệu quả
  • Straightforward: thẳng thắn
  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Short-tempered: nóng nảy
  • quick-tempered: nóng tính
  • Impulsive: hấp tấp
  • selfish: ích kỉ
  • arrogant: ngạo mạn

Taurus – Kim Ngưu

  • Reliable: đáng tin cậy
  • Patient: kiên nhẫn
  • Practical: thực tế
  • Devoted: tận tâm
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Stable: ổn định
  • Enthusiasm: nhiệt tình
  • Determined: quyết tâm
  • Stubborn: ngoan cố
  • Possessive: có tính sở hữu
  • greedy: tham lam
  • materialistic: thực dụng

Gemini – Song Tử

  • Gentle: hòa nhã
  • Affectionate: trìu mến
  • Adaptable: có thể thích nghi
  • Witty: hóm hỉnh
  • Eloquent: có tài hùng biện
  • creative: sáng tạo
  • Clever: thông minh
  • Nervous: lo lắng
  • Inconsistent: không nhất quán, hay thay đổi
  • Indecisive: không quyết đoán
  • curious: tò mò
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • restless: không ngơi nghỉ
  • tense: căng thẳng

Cancer – Cự Giải

  • intuitive: bản năng, trực giác
  • Nurturing: ân cần
  • Frugal: giản dị
  • Cautious: cẩn thận
  • Gentle: nhẹ nhàng
  • Moody: u sầu, ảm đạm
  • Jealous: ghen tuông
  • self-pitying: tự thương hại

Leo – Sư Tử

  • Confident: tự tin
  • Independent: độc lập
  • Ambitious: tham vọng
  • Bossy: hống hách
  • Vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán

Virgo – Thất nữ

  • Analytical: thích phân tích
  • Practical: thực tế
  • Precise/ Meticulous: tỉ mỉ
  • Picky: khó tính
  • Inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
  • Perfectionism: cầu toàn

Libra – Thiên Bình

  • Easygoing: dễ tính, dễ chịu
  • Sociable: hòa đồng
  • Diplomatic: khéo giao thiệp, dân chủ
  • Friendly: dễ gần
  • Cheerful: vui vẻ
  • Inconsistent: không nhất quán
  • Changeable: hay thay đổi
  • Unreliable: không đáng tin cậy
  • Superficial: hời hợt

Scorpio – Thiên Yết

  • Passionate: đam mê
  • Resourceful: tháo vát
  • Focused: tập trung
  • Narcissistic: tự mãn
  • Manipulative: thích điều khiển người khác.
  • Suspicious: hay nghi ngờ
  • Unpredictable: Khó đoán
  • Mysterious: Bí ẩn

Sagittarius – Nhân Mã

  • Optimistic: lạc quan
  • Adventurous: thích phiêu lưu
  • Straightforward: thẳng thắn
  • Open-minded: phóng khoáng
  • Careless: bất cẩn
  • Reckless: liều lĩnh, không ngơi nghỉ
  • Irresponsible: vô trách nhiệm

Capricorn – Ma Kết

  • Responsible: có trách nhiệm
  • Disciplined: có kỉ luật
  • Calm: bình tĩnh
  • persistent: kiên trì
  • Serious: Nghiêm túc
  • Pessimistic: bi quan
  • Shy: nhút nhát
  • conservative: bảo thủ

Aquarius – Bảo Bình

  • Creative: sáng tạo
  • Charitable/ humanitarian: nhân đạo
  • Friendly: thân thiện
  • Vivacious: hoạt bát
  • Inventive: Sáng tạo
  • Unpredictable: khó đoán
  • Rebellious: nổi loạn
  • aloof: xa cách, lạnh lùng

Pisces – Song Ngư

  • Romantic: lãng mạn
  • Devoted: hy sinh, tận tụy
  • Compassionate: đồng cảm, từ bi
  • Kind: tốt bụng
  • Indecisive: hay do dự
  • Overly-sensitive: quá nhạy cảm
  • Lazy: lười biếng
  • escapist: trốn tránh
  • idealistic: thích lí tưởng hóa