100 câu hỏi phỏng vấn và trả lời vị trí Business Analyst

Giới thiệu

Business Analyst là một vị trí công việc đang được tuyển dụng rất nhiều tại các doanh nghiệp hiện nay. Đa số các công ty thường sử dụng phương pháp Business Analyst để dự đoán kết quả kinh doanh trong tương lai và thực hiện phân tích thống kê tăng trưởng kinh doanh. Đây là một trong những vị trí có mức lương cao nhất trong ngành CNTT. Sau đây là một số câu hỏi thực sự hay kèm các câu trả lời mà bạn có thể mong đợi trong cuộc phỏng vấn của mình cho vị trí Business Analytics ở cấp độ trung cấp và nâng cao.

  • Câu hỏi phỏng vấn vị trí Senior Business Analyst
  • Câu hỏi phỏng vấn vị trí Technical Business Analyst
  • Câu hỏi phỏng vấn vị trí Junior Business Analyst
  • Câu hỏi phỏng vấn về hành vi vị trí Business Analyst    

Câu hỏi phỏng vấn vị trí Senior Business Analyst

Nếu bạn là một chuyên gia và mong muốn tham dự cuộc phỏng vấn BA sắp tới ở trình độ trung cấp với 2-3 năm kinh nghiệm, đây là một số câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn phổ biến nhất chắc chắn sẽ giúp bạn.

1). Giải thích các vai trò và trách nhiệm chính của Business Analyst?

  • Kỹ năng nắm bắt nhu cầu khách hàng
  • Phương pháp tư duy có kế hoạch
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Hợp tác với đồng nghiệp trong team
  • Kỹ năng logic
  • Kỹ năng quản lý
  • Định hướng khách hàng
  • Khả năng thúc đẩy thay đổi

2). Flowchart là gì?

Flowchart hiển thị dòng chảy toàn diện của hệ thống thông qua các dấu hiệu và sơ đồ. Điều này rất quan trọng vì nó làm cho hệ thống dễ nhận biết đối với các nhà phát triển và tất cả các cá nhân liên quan.

3). Giải thích ý nghĩa của Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)

Một activity diagram là một loại biểu đồ dòng chảy dễ dàng và bản năng cho phép các chuyên gia trình bày một quy trình đồ họa mạnh mẽ và đơn giản của một trường hợp sử dụng chuyên nghiệp. Mục tiêu của một con số hoạt động là hiển thị nhiều sự kiện diễn ra trong một hiệp hội trong các phần khác nhau.

4). Các yếu tố quan trọng của Biểu hồ hoạt động là gì?

Đó là các hoạt động, các nút ban đầu, các luồng điều khiển, các quyết định, một ngã ba, các điều kiện bảo vệ, các phép nối hoặc các nút kết thúc,, v.v.

5). Giải thích ý nghĩa của quản lý dự án?

Quản lý dự án là quy trình lập kế hoạch, thiết lập, truyền cảm hứng và quản lý các nguồn lực, sự kiện và thủ tục để đạt được một mục tiêu xác định. Nhiệm vụ chính của quản lý dự án là đạt được tất cả các lĩnh vực dự án. Như các giai đoạn, sự xuất sắc, cơ hội, ngân sách, v.v.

6). Giải thích ý nghĩa của một yêu cầu là gì?

Yêu cầu là một khả năng bị ảnh hưởng bởi một giải pháp để giải quyết vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Điều này đóng góp vào nhiều giai đoạn của Software Development Life Cycle (SDLC) và phải được ghi chép xác thực một cách chính xác bởi người dùng hoặc nhà đầu tư nghề nghiệp.

7). PaaS là ​​gì?

PaaS là ​​một trong những danh mục của điện toán đám mây cung cấp nền tảng và môi trường cho phép các nhà phát triển xây dựng ứng dụng và dịch vụ qua internet. Các dịch vụ PaaS được lưu trữ trên đám mây và được người dùng truy cập đơn giản thông qua trình duyệt web của họ.

8). SaaS là ​​gì?

Software as a service (SaaS) là một mô hình phân phối phần mềm trong đó nhà cung cấp thứ ba lưu trữ các ứng dụng và giúp khách hàng có thể truy cập qua Internet.

9). IaaS là ​​gì?

Infrastructure as a service (IaaS) là một dạng điện toán đám mây cung cấp các tài nguyên điện toán ảo hóa qua internet.

10). CaaS là ​​gì?

Communications as a Service (CaaS) là một giải pháp tương tác chương trình thuê ngoài có thể được thuê từ một nhà cung cấp duy nhất trên web.

11). Giải thích ý nghĩa của flow chart?

Flowchart là một phương tiện cung cấp một bức tranh đồ họa của một quá trình. Sơ đồ này sẽ giúp cho tổ chức doanh nghiệp dễ dàng hoạch định công việc. Nếu bạn có một dự án lớn với nhiều đơn vị, thông tin, nguồn dữ liệu, dữ liệu cuối và các thủ tục liên quan, flowchart là một trong những cách thực tế nhất để lập logic của tất cả các thống kê đó. 

12). Bạn mô tả Personas như thế nào?

Personas được sử dụng thay cho người dùng thực để hỗ trợ các nhà phát triển và nhóm phương pháp xử lý hành vi của người dùng trong các tình huống khác nhau. Personas về cơ bản là những cấp vai xã hội, được thực hiện bởi bất kỳ diễn viên hoặc nhân vật nào. Trong ngôn ngữ quảng cáo, nó biểu thị một nhóm khách hàng / người dùng cuối.

13). Giải thích ý nghĩa của Application Usability?

Application usability là sự xuất sắc của tổ chức làm cho tổ chức trở nên hữu ích hơn cho người dùng cuối. Application usability của Hệ thống sẽ rất tuyệt nếu nó được hoàn thành được mục tiêu của người dùng.

14). Kể tên các công cụ được sử dụng để phân tích nghiệp vụ?

Các công cụ phổ biến được sử dụng bởi một BA là công cụ Rational, Microsoft Excel, Microsoft Word, PowerPoint, MS Project, hệ thống ERP.

15). Benchmarking nghĩa là gì?

Toàn bộ quá trình đo lường chất lượng của các chính sách, chương trình, sản phẩm, quy tắc và nhiều biện pháp khác của một công ty so với các thước đo tiêu chuẩn đặt ra cho các thuộc tính đó được gọi là Benchmarking trong BA.

16). Các tài liệu được sử dụng bởi một BA trong một Dự án là gì?

Là một Nhà phân tích kinh doanh, các tài liệu khác nhau được BA sử dụng trong một dự án bao gồm tài liệu Functional Specification, tài liệu Technical Specification, tài liệu Business requirement, case diagram, Requirement Traceability Matrix, v.v.

17). Use Case là gì?

Use Case là diagrammatic dạng sơ đồ của hệ thống mô tả cách người dùng kết nối với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó là một phần tích hợp của kỹ thuật phần mềm xác định các tính năng được nhắm mục tiêu và giải quyết các lỗi mà người dùng có thể gặp phải.

18). Các kỹ năng cần thiết của BA để được tuyển dụng là gì?

  • Kỹ năng cơ bản
  • Kĩ năng về Technical
  • Kỹ năng Business Analysis

19). Các yêu cầu kỹ năng cơ bản đối với một BA là gì?

  • Kỹ năng cơ bản
  • Giải quyết vấn đề
  • Giao tiếp
  • Kỹ năng quản lý
  • Nghiên cứu

20). Các yêu cầu kỹ năng Technical đối với một BA là gì?

  • Kĩ năng Technical
  • Bộ phần mềm Microsoft Office
  • Các hệ điều hành
  • Ngôn ngữ lập trình
  • Kiến thức về Cơ sở dữ liệu
  • Kiến thức SDLC
  • Kiến thức về Domain

21). Yêu cầu kỹ năng phân tích kinh doanh đối với một BA là gì?

  • Kỹ năng thu thập thông tin

  • Khả nắng ra Quyết định
  • Kỹ năng phân tích
  • Sáng tạo
  • Phát triển tài liệu

22). Mô hình hóa UML là gì?

UML (Unified Modelling Language ) là một ngôn ngữ tạo mô hình hợp nhất. UML là mô hình để hình dung, ghi lại và xây dựng nhiều thành phần của hệ thống. Nó là một tiêu chuẩn mô hình hóa chủ yếu để phát triển phần mềm, nhưng cũng có thể được sử dụng cho các mô hình lý thuyết bổ sung như liên quan đến vai trò công việc, thủ tục nghề nghiệp và chức năng hành chính.

Đối với Nhà phân tích nghiệp vụ, UML có thể biểu thị các nhu cầu cần thiết với các use case, kế hoạch class và bản vẽ trạng thái. Đối với các Nhà phân tích kinh doanh, phần quan trọng của việc xem xét UML là suy nghĩ kỹ về các công cụ drawing, khi nào và theo cách nào để sử dụng chúng tốt nhất.

23). SRS (System Requirement Specifications) là gì?

SRS là một tài liệu hoặc một tập hợp tài liệu giải thích các tính năng của một hệ thống hoặc một ứng dụng phần mềm. Nó bao gồm một tập hợp các yếu tố với các cơ sở dự kiến ​​theo yêu cầu của khách hàng hoặc các bên liên quan để đáp ứng người dùng cuối. 

24). Các elements chính của tài liệu SRS là gì?

Các yếu tố chính của tài liệu SRS có thể được đưa ra như:

  • Yêu cầu chức năng
  • Những yêu cầu Non-functional
  • Phạm vi công việc
  • Mô hình dữ liệu
  • Dependencies
  • Giả định, Ràng buộc
  • Acceptance Criteria, v.v.

25). Scope Creep là gì?

Scope creep nghĩa là những thay đổi không kiểm soát được trong phạm vi của dự án trong cùng một lịch trình hoặc ngân sách. Đó là một ví dụ về việc quản lý dự án kém dẫn đến thất bại của dự án sau này.

Câu hỏi phỏng vấn vị trí Technical Business Analyst

26). Nguyên nhân gây ra tình trạng scope creep là gì?

Các nguyên nhân có thể gây ra tình trạng scope creep trong phạm vi dự án có thể được đưa ra như:

  • Không có giao tiếp giữa các bên liên quan khác nhau.
  • Các yêu cầu của dự án không được ghi lại cụ thể.

27). Làm thế nào để tránh tình trạng scope creep?

Dưới đây là một số cách để tránh các vấn đề về scope creep:

  • Các yêu cầu của dự án cần được thông báo rõ ràng.
  • Các thay đổi thích hợp cần được tuân theo.
  • Tài liệu thích hợp về các yêu cầu mới trong nhật ký dự án.

28). So sánh business analytics và business analysis?

Business Analysis: Đây là một quá trình xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp cho các vấn đề khó khăn trong kinh doanh bằng cách sử dụng các công cụ phân tích kinh doanh như PESTEL, SWOT, FIVE, TẠI SAO, v.v.

Business Analytics: Nó được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu được thu thập từ các nguồn khác nhau và đánh giá những hiểu biết sâu sắc có ý nghĩa từ những nguồn giống nhau. Bốn loại chính của quy trình Business Analytics là – Phân tích mô tả, prescriptive analytics, phân tích quyết định và phân tích dự đoán, v.v. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật BI hoặc big data cho quy trình phân tích kinh doanh.

29). Theo bạn process design là gì?

Giúp các doanh nghiệp phân tích các thách thức và tìm ra các giải pháp hiệu quả cho cùng một vấn đề. Process design được thiết kế để đạt được kết quả tốt nhất có thể trong thời gian ngắn nhất.

30). Từ góc độ nhà phân tích kinh doanh, yêu cầu và nhu cầu khác nhau như thế nào?

Nhu cầu là xác định nhu cầu tương lai của doanh nghiệp trong khi các yêu cầu thể hiện nhu cầu hiện tại của một doanh nghiệp.

31). Kỹ thuật thu thập thông tin (Requirement elicitation) là gì?

Thu thập thông tin là quá trình thu thập các yêu cầu từ các bên liên quan, người dùng, khách hàng bằng cách thực hiện các cuộc họp, phỏng vấn, bảng câu hỏi hoặc brainstorming, v.v.

32). Các yêu cầu phi chức năng (non-functional) của một dự án là gì?

Các yêu cầu phi chức năng thể hiện các đặc điểm mức hiệu suất của một dự án như tốc độ hoạt động, giao diện người dùng mượt như thế nào, mức độ bảo mật của ứng dụng.

33). Làm thế nào để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng?

Các yêu cầu phi chức năng được ghi lại trong tài liệu SRS của dự án.

34). Kể tên các tài liệu được sử dụng để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng?

Các tài liệu này là SDD (Tài liệu thiết kế phần mềm) và FRD (Tài liệu yêu cầu chức năng), v.v. được sử dụng để nắm bắt các yêu cầu phi chức năng.

35). Đối với case diagram, bạn sẽ xác định flow thay thế như thế nào?

Đây là một giải pháp hoặc hoạt động thay thế để tuân theo trong trường hợp hệ thống bị lỗi.

36). Sự khác nhau giữa exceptional flow và alternate flow?

Luồng tương tác thay thế (Alternate flow) là một giải pháp hoặc hoạt động thay thế để tuân theo trong trường hợp hệ thống bị lỗi khác với main flow. Nó cũng được đặt tên là optional flow. Trong khi đó Luồng tương tác ngoại lệ (exceptional flow) là cách vượt ngang trong trường hợp use case thất bại.

37). BA có nên tham gia vào testing không?

Có, BA nên tham gia vào quá trình testing vì vị trí này đã quen thuộc với các yêu cầu và thách thức tổng thể liên quan đến một ứng dụng hoặc dự án phần mềm. 

38). Ý nghĩa của INVEST trong phân tích kinh doanh là gì?

Đó là Độc lập (Independent), Thương lượng (Negotiable), Có giá trị (Valuable), Có thể ước tính (Estimable), Định cỡ phù hợp (Sized Appropriately), Có thể kiểm tra (Testable), v.v. Quy tắc INVEST hướng dẫn các nhà quản lý dự án và đội kỹ thuật hoàn thành dự án đúng thời hạn.

39). BPMN trong Software Engineering là gì?

BPMN (Business Process Model) là viết tắt của mô hình quy trình nghiệp vụ và mô phỏng đồ họa của các quy trình nghiệp vụ.

40). Các yếu tố cơ bản của BPMN là gì?

Đó là flow objects, dữ liệu, connecting objects, swim lanes, artifacts, v.v.

Câu hỏi phỏng vấn vị trí Business Analyst cấp cao

Câu hỏi này phù hợp với những BA có kinh nghiệm hơn 3 năm trong lĩnh vực này và đang tìm kiếm sự thay đổi công việc để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.

41). Giải thích ngắn gọn vai trò của BA trong một nhóm làm việc?

BA là người giúp tạo sự kết nối với các bên liên quan trong một nhóm làm việc. BA đóng vai trò như một cầu nối, một người kết nối và mang lại lợi ích cho quá trình làm việc nhóm. Vì các nhà đầu tư thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: kinh tế, nghề nghiệp, tiếp thị), điều rất quan trọng đối với một nhà phân tích nghiệp vụ là tài năng sắp xếp và đưa ra các yêu cầu của những nhà đầu tư này đồng thời đáp ứng các mục đích kinh doanh.

42). Làm sao để đo lường chất lượng của một yêu cầu với tư cách là BA?

Chúng ta có thể sử dụng quy tắc SMART để đo lường chất lượng của một yêu cầu với tư cách là một nhà phân tích kinh doanh. Ở đây, SMART là viết tắt của Specific (Cụ thể), Measurable (Có thể đo lường), Attainable (Có thể đạt được), Relevantcy (Tính phù hợp), Timely (kịp thời).

  • Specific (Cụ thể): Các yêu cầu phải cụ thể cùng với tài liệu thích hợp.
  • Measurable (Có thể đo lường): Kiểm tra các thông số khác nhau để đo lường các tiêu chí thành công của một yêu cầu.
  • Attainable (Có thể đạt được): Các yêu cầu cần có thể đạt được trong phạm vi nguồn lực dự án sẵn có.
  • Relevantcy (Tính phù hợp): Các yêu cầu phải được điều chỉnh trong các nghiệp vụ nhất định.
  • Timely (kịp thời): Các yêu cầu cần được thông báo sớm và kịp thời trong quá trình thực hiện dự án.

43). Giải thích mô hình use case?

Mô hình use case bao gồm 2 yếu tố chính:

  • Use case diagram  – Nó là một mô tả đồ họa cụ thể hóa những actor nào có thể hoạt động.
  • Use case description – Đây là một bản thực hiện từng bước được viết cụ thể về giao tiếp và đối thoại giữa các actor và hệ thống.

44). Phân biệt Risk và Issue?

Rủi ro (Risk) là một phần mà bạn có thể ước tính và có thể nắm bắt bằng cách thực hiện các chiến thuật giảm thiểu trong khi Risk đã xảy ra được gọi là Vấn đề (Issue). Khi vấn đề đã xảy ra, nó được giải quyết bằng quản lý sự kiện hoặc quản lý vấn đề. Thông thường, các vấn đề không được giải quyết, nhưng bạn có thể lấy ví dụ từ đó cho các dự án bổ sung.

45). Là một BA , bạn định nghĩa Pareto Analysis là như thế nào?

Quy tắc Pareto (Pareto Analysis) còn được gọi là quy tắc 80/20, và nó là một kỹ thuật ra quyết định phù hợp để giải quyết các khiếm khuyết và kiểm soát chất lượng. Theo quy tắc này, 20% nguyên nhân tạo ra 80% lỗi trong hệ thống.

46). Giải thích ý nghĩa của GAP Analysis, và vị trí của nó là gì?

Phân tích sự khác biệt hay khoảng cách (GAP Analysis) là thủ tục liên kết trạng thái hiện tại và trạng thái dự kiến ​​của bất kỳ nghề nghiệp nào và các chức năng của nó. Nó có lợi trong việc xác định những bước cần thiết phải thực hiện để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu đã được hoạch định cho nghề nghiệp.

47). Các loại GAP khác nhau mà một nhà phân tích kinh doanh gặp phải trong quá trình GAP Analysis là gì?

Đó là khoảng cách hiệu suất, khoảng cách sản phẩm, khoảng cách lợi nhuận, khoảng cách lực lượng lao động, v.v.

  • Khoảng cách hiệu suất: Đây là sự khác biệt giữa hiệu suất mong đợi và hiệu suất thực tế.
  • Khoảng cách sản phẩm / thị trường: Đây là sự khác biệt giữa doanh số ước tính và doanh số bán hàng thực tế được gọi là khoảng cách sản phẩm.
  • Khoảng cách lợi nhuận – Đây là sự khác biệt giữa lợi nhuận mục tiêu và lợi nhuận thực tế của một Công ty.
  • Khoảng cách nhân lực: Đây là sự khác biệt giữa số lượng nhân lực cần thiết và số lượng nhân viên thực tế hiện có trong một tổ chức.

48). Là một nhà phân tích nghiệp vụ, làm thế nào bạn đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu được thu thập đúng cách?

Có thể kết luận liệu tất cả các yêu cầu có được tập hợp tốt hay không trong các tình huống sau:

  • Nếu nó được xác nhận hoặc chấp thuận bởi business users.
  • Nếu yêu cầu phù hợp với yêu cầu kinh doanh của dự án.

  • Nếu các yêu cầu có thể được thực hiện tốt với các nguồn lực sẵn có.
  • Nếu tất cả các bên liên quan của doanh nghiệp phù hợp với các yêu cầu được gợi ý.

49). Làm thế nào để thực hiện quy trình thu thập yêu cầu trong ngành công nghệ phần mềm?

Các bước chính liên quan đến quá trình thu thập yêu cầu là:

  • Thu thập thông tin cơ bản: Nó bao gồm thông tin cơ bản liên quan đến dự án, rủi ro liên quan đến dự án và các chi tiết quan trọng khác. Các kỹ thuật khác nhau như phân tích PESTLE, Poster’s five forces framework, v.v. có thể được sử dụng cho mục đích này.
  • Xác định các Bên liên quan: Họ đang đóng góp một vai trò quan trọng trong việc ra quyết định và chịu trách nhiệm thiết lập các yêu cầu ưu tiên. Các bên liên quan có thể là bất kỳ ai như người dùng cuối, quản lý cấp cao, đối thủ cạnh tranh, v.v.
  • Tập trung vào các mục tiêu kinh doanh: Tìm hiểu các yêu cầu của dự án một cách chi tiết trước khi đi sâu. Nó có thể bao gồm các kỹ thuật như phân tích SWOT, đo điểm chuẩn, quy tắc SMART, v.v.
  • Tìm các tùy chọn: Tại đây, bạn nên tìm các tùy chọn có thể giúp bạn hoàn thành các mục tiêu kinh doanh. Một số phương pháp có thể được sử dụng để đánh giá các lựa chọn được đưa ra như phân tích rủi ro, phân tích tác động, phân tích chi phí – lợi ích, v.v.
  • Xác định phạm vi: Phạm vi dự án được xác định dựa trên các yêu cầu kinh doanh. Tài liệu xác định phạm vi được sử dụng để trình bày chi tiết các mục tiêu cho các giai đoạn khác nhau của dự án.
  • Định nghĩa yêu cầu dự án: Yêu cầu dự án được chia thành hai loại lớn – Chức năng (Functional) và Phi chức năng (Non-Functional). 
  • Hỗ trợ thực hiện vòng đời phát triển phần mềm (SDCL

    Software Development Life Cycle

    ) : Trong quá trình thực hiện dự án, một nhà phân tích nghiệp vụ tham gia vào các nhóm khác nhau. BA đảm bảo rằng các yêu cầu được thực hiện tốt trước các tình huống nghiệp vụ khó khăn. Họ cũng tập trung vào những thay đổi phát sinh từ các bên liên quan tại thời điểm sau đó.

  • Kiểm tra giá trị gia tăng của dự án: Đây là quá trình kiểm tra việc thực hiện dự án có đáp ứng các mục tiêu kinh doanh hay không.

50). Các bước cần làm theo khi thiết kế use case là gì?

Dưới đây là các bước cơ bản cần làm theo khi thiết kế use case:

  • Xác định người dùng và xác định categories cho từng người dùng.
  • Tạo hồ sơ người dùng cho các danh mục người dùng khác nhau có liên quan đến hệ thống.
  • Xác định các mục tiêu thiết yếu liên quan đến từng vai trò.
  • Tạo mẫu use case cho mọi mục tiêu được liên kết với người dùng.
  • Cấu trúc, xem xét và xác nhận các use case.

Câu hỏi phỏng vấn cho vị trí Junior Business Analyst

51). BRD là gì?

BRD (business requirements document) tức tài liệu yêu cầu nghiệp vụ là một hợp đồng chính thức giữa một tổ chức và khách hàng cho một sản phẩm.

52). BRD khác với tài liệu SRS (software requirements specification) như thế nào?

BRD:

  • BRD xác định high-level abstraction của phần mềm.
  • Đây là một tài liệu chính thức giải thích các yêu cầu của dự án do khách hàng đưa ra, bằng văn bản hoặc bằng lời nói.
  • BA tạo ra nó sau khi tương tác với khách hàng hoặc các bên liên quan.
  • Nó được viết dựa trên các yêu cầu của dự án và các tương tác của khách hàng.

SRS:

  • Nó là một đặc điểm kỹ thuật và chức năng cấp cao của phần mềm.
  • Nó tập trung vào cả các yêu cầu chức năng (functional) và phi chức năng (non-functional).
  • Nó được tạo ra bởi các kiến ​​trúc sư hệ thống.
  • Nó có nguồn gốc từ BRS.

53). Phương pháp RUP là gì?

RUP hoặc Rational Unified Process là một kỹ thuật cải tiến sản phẩm với nhiều thiết bị và công cụ. Nó đảm bảo quản lý dự án thành công trong quá trình sản xuất phần mềm cuối cùng.

54). Phương pháp RAD là gì?

RAD (Rapid Application Development) Phát triển ứng dụng nhanh là một phương pháp gia tăng trong đó các mô-đun dự án được phát triển song song như các sản phẩm độc lập.

55). Bạn sẽ xác định mức độ ưu tiên yêu cầu như thế nào?

Yêu cầu Ưu tiên là quá trình phân bổ nguồn lực dựa trên mức độ khẩn cấp của doanh nghiệp cho nhiều nguồn như chi phí, lịch trình, v.v.

56). Các kỹ thuật phổ biến để ưu tiên yêu cầu là gì?

Dưới đây là các kỹ thuật sau đây có thể được sử dụng để ưu tiên yêu cầu.

  • Kỹ thuật MoSCoW (MoSCoW technique)
  • Phương pháp xếp hạng yêu cầu (Requirements Ranking)
  • Phương pháp 100-dollar
  • Phân tích Kano 
  • Five Whys

Bạn có tìm hiểu thêm các kỹ thuật được liệt kê bên trên tại đây

57). Phân tích Kano là gì?

Phân tích Kano là quy trình được sử dụng để phân tích các yêu cầu của hệ thống và tác động của nó đến sự hài lòng của khách hàng.

58). Vai trò và trách nhiệm của chuyên viên phân tích nghiệp vụ trong quá trình thực hiện dự án là gì?

Một nhà phân tích nghiệp vụ có vai trò quan trọng đối với việc thực hiện một dự án. Dưới đây là một số vai trò và trách nhiệm mà mọi nhà phân tích nghiệp vụ phải tuân theo.

  • Trong quá trình thực hiện dự án, nhiều truy vấn kỹ thuật có thể đến từ các bên liên quan và BA có nhiệm vụ giải quyết các truy vấn đó.
  • Tiếp theo là gap analysis, tài liệu, yêu cầu dự án, đánh giá hoặc chuẩn bị tài liệu yêu cầu.
  • Trong nhóm testing và phát triển, BA đóng một vai trò quan trọng bằng cách giải quyết các yêu cầu liên quan đến các truy vấn từ nhóm dự án. Ngoài ra, BA có thể kiểm tra một trong hai yêu cầu dự án được thực hiện tốt và được kiểm tra trong các kịch bản functional và non-functional.
  • Trong mô hình thác nước, các yêu cầu hoặc sửa đổi mới có thể được yêu cầu từ các bên liên quan để quản lý thay đổi. Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ là người có thể quản lý những thay đổi này với sự xác nhận và phân tích thích hợp.

59). Tuyên ngôn Agile là gì?

Agile Manifesto là một hướng dẫn phần mềm giải thích về các nguyên tắc phát triển agile và đảm bảo các giải pháp iterative product.

Có thể bạn muốn tìm hiểu:

60). Những phẩm chất cần thiết của Agile Business analyst là gì ?

Thực hiện các hoạt động sau:

  • Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ được kỳ vọng sẽ cộng tác với chủ sở hữu sản phẩm dựa trên các yêu cầu được đưa ra. Và cũng có thể phát triển các yêu cầu chức năng thực sự.

  • BA nên thực hiện các yêu cầu theo cách lặp đi lặp lại.
  • BA nên thiết kế các yêu cầu cụ thể, mô hình kinh doanh, thiết kế dữ liệu theo cách tốt nhất có thể.
  • Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ phải có kỹ thuật tốt để hiểu hoạt động của các thành phần khác nhau của hệ thống. 
  • BA nên tập trung vào các yêu cầu và tiêu chí kiểm tra để cung cấp cho dự án kịp thời.

61). Tại sao chuyên viên phân tích nghiệp vụ nên tập trung vào mô hình thác nước (waterfall model) thay vì mô hình Scrum?

Nếu các yêu cầu của dự án đơn giản và dễ hiểu, một nhà phân tích kinh doanh nên tập trung vào mô hình thác nước thay vì mô hình scrum.

62). Các giai đoạn phát triển chính của doanh nghiệp là gì?

Bốn giai đoạn chính của phát triển kinh doanh: Forming, Storming, Norming, và Performing.

63). Bạn địng nghĩa thế nào về công cụ Kanban trong phân tích kinh doanh?

Nó là một công cụ giúp agile teams hướng dẫn và quản lý công việc một cách trực quan. 

64). Đề cập đến một số agile metrics quan trọng để BA xem xét?

  • Vận tốc (Velocity)
  • Sprint burndown matric
  • Mức độ ưu tiên của công việc
  • Phân bổ hạng mục công việc
  • Sơ đồ luồng tích lũy (Cumulative flow diagrams)
  • Giá trị kinh doanh
  • Thời gian hoàn thành
  • Thời gian giải quyết khiếm khuyết

65). Ý nghĩa của increment trong phân tích kinh doanh là gì?

Increment là tổng của tất cả các hạng mục tồn đọng của sản phẩm được hoàn thành trong một sprint.

66). Đề cập đến các phương pháp agile phổ biến để quản lý dự án.

  • Scrum
  • Lean Software Programming

  • Feature-driven development
  • DSDM (dynamic software development method)
  • Crystal methodology

67). Làm thế nào để so sánh sự phát triển lặp đi lặp lại và tăng dần?

Quá trình phát triển phần mềm lặp đi lặp lại diễn ra mà không có bất kỳ gián đoạn nào. Trong khi quá trình phát triển phần mềm tăng dần theo sau thiết kế, triển khai và thử nghiệm sản phẩm cho đến khi sản phẩm hoàn thành.

68). Làm thế nào để so sánh scrum và lập trình extreme?

Lập trình Scrum và extreme (lập trình cực hạng)  đều dựa trên sự lặp lại được gọi là sprints. Tuy nhiên, sprints có thể kéo dài từ hai tuần đến vài tháng tùy theo tiến độ của dự án. Extreme programming linh hoạt hơn scrum vì nó không cho phép thay đổi trong quá trình lặp lại.

69). BA thực hiện quản lý rủi ro cho dự án như thế nào?

Rủi ro là một sự kiện không chắc chắn có thể gây ra ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp. Với các kỹ thuật quản lý rủi ro, BA có thể quản lý, xác định và kiểm soát rủi ro cho một doanh nghiệp.

70). So sánh giảm thiểu rủi ro và tránh rủi ro?

  • Giảm thiểu rủi ro là tất cả những gì cần làm khi rủi ro xảy ra. Tránh rủi ro là tất cả những gì cần làm để tránh rủi ro.
  • Giảm thiểu rủi ro làm giảm khả năng xảy ra rủi ro. Tránh rủi ro loại bỏ rủi ro bằng cách làm tìm ra nguyên nhân và giải quyết vấn đề.

71). BA theo hiểu biết của bạn là ai?

Business Analytics hoặc BA đóng vai trò như một cầu nối giữa một tổ chức và các bên liên quan. Business Analytics kết nối với các bên liên quan để làm rõ hoặc hoàn thiện các yêu cầu, giúp nhóm dự án lập kế hoạch, thiết kế hoặc xác nhận các thành phần, v.v. BA nên có kiến ​​thức ở nhiều lĩnh vực để hợp tác làm việc với các bên liên quan thuộc các lĩnh vực khác nhau.

72). Các loại actors có thể sử dụng với use case diagrams là gì?

Đây có thể là actors chính hoặc actors phụ. Các actors chính bắt đầu quá trình và các actors phụ hỗ trợ các actors chính. Hơn nữa, còn được phân loại thành 4 loại chính: Con người, Hệ thống, Thời gian (Timer) và Phần cứng.

73). Tại sao một chuyên viên phân tích nghiệp vụ nên tham gia vào việc thực hiện các yêu cầu?

Hai nhiệm vụ chính của chuyên viên phân tích nghiệp vụ là cung cấp các giải pháp kinh doanh phân tích và đạt được kiến ​​thức lĩnh vực liên quan. Trong quá trình thực hiện các yêu cầu thực tế, BA sẽ giúp giải quyết các chiến lược kinh doanh và tìm ra các giải pháp kinh doanh khó khăn trong các tình huống khác nhau.

74). Những thách thức mà BA có thể gặp phải trong quá trình thực hiện dự án là gì?

Từ lúc khởi đầu tới khi hoàn thành một dự án, các chuyên viên phân tích nghiệp vụ có thể phải đối mặt với những vấn đề sau:

  • Các vấn đề liên quan đến nhân viên
  • Các vấn đề liên quan đến công nghệ
  • Vấn đề liên quan đến truy cập
  • Các vấn đề liên quan đến chính sách kinh doanh
  • Lỗi mô hình kinh doanh

75). Làm thế nào bạn có thể xác định một chiến lược thu thập yêu cầu (requirement elicitation)?

Requirement elicitation là quá trình thu thập các yêu cầu từ các bên liên quan, người dùng, khách hàng bằng cách thực hiện các phiên họp, cuộc họp, phỏng vấn, bảng câu hỏi hoặc brainstorming, v.v.

Câu hỏi phỏng vấn hành vi vị trí Business Analytics

76). Bạn định nghĩa thế nào về kỹ thuật phân tích mô hình nghiệp vụ (business model analysis) ?

Đây là một kỹ thuật để phân tích xem một doanh nghiệp có khả thi hoặc có giá trị hay không về các quan điểm xã hội hoặc kinh tế. Nó thiết kế nền tảng cho sự đổi mới và thay đổi mô hình kinh doanh bắt buộc cho một tổ chức.

77). Các yêu cầu kỹ năng để giải quyết một vấn đề bằng cách phân tích nghiệp vụ là gì?

  • Kỹ năng lãnh đạo
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Kỹ năng phân tích vấn đề
  • Kiến thức công nghệ
  • Kiến thức chuyên môn

78). Sự khác biệt giữa Data Analyst và Business Analyst là gì?

  • Chuyên viên phân tích dữ liệu có nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề hơn, trong khi chuyên viên phân tích kinh doanh có kỹ năng ra quyết định.
  • Chuyên viên phân tích dữ liệu nói chung đóng vai trò hoạt động, và Chuyên viên phân tích kinh doanh đóng vai trò chiến lược trong một tổ chức.
  • Chuyên viên phân tích dữ liệu biết thống kê, SQL, khai thác dữ liệu, v.v., trong khi Chuyên viên phân tích kinh doanh quen thuộc với BI, phân tích, data warehouse, v.v.

79). Năng lực cốt lõi của một chuyên viên phân tích kinh doanh là gì?

  • Kỹ năng thương lượng
  • Kỹ năng ra quyết định
  • Tư duy phân tích
  • Kiến thức kinh doanh
  • Kỹ năng liên quan đến ngành
  • Quản lý quy trình kinh doanh
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Kỹ năng mềm

80). Làm thế nào để xác định tính khả thi?

Xác định tính khả thi là việc xác định tỷ lệ thành công của một ý tưởng đề xuất cho một vấn đề kinh doanh. Nó giúp xác định các cơ hội mới và tập trung hơn vào một dự án.

81). Các giai đoạn khác nhau của một dự án IT là gì?

Các giai đoạn khác nhau của một dự án IT có thể được đưa ra như:

  • Project Initiation
  • Project Planning
  • Project Execution
  • Project Monitoring và control
  • Project Closure

82). Vai trò và trách nhiệm của project manager là gì?

Người quản lý dự án chịu trách nhiệm đưa ra quyết định, kiểm soát rủi ro và thực hiện dự án trong khung thời gian quy định. Vai trò và trách nhiệm của người quản lý dự án có thể được đưa ra như:

  • Xác định phạm vi
  • Hoạch định nguồn lực
  • Dự toán chi phí và ngân sách
  • Phân tích rủi ro
  • Kiểm soát chất lượng

83). Theo bạn critical path analysis là gì?

Một dự án bao gồm một tập hợp các hoạt động từ đầu đến cuối; critical path được định nghĩa là một tập hợp các hoạt động liên quan đến thời gian dài nhất trong toàn bộ dự án. Nó có thể được coi là yếu tố quan trọng trong việc giảm thời gian và chi phí dự án tổng thể.

84). CATWOE trong business analysis là gì?

CATWOE (Customers, Actors, Transformation process, Worldview, Owners, and Environmental Constraints) tức Khách hàng, Actors, Quá trình chuyển đổi, Thế giới quan, Chủ sở hữu và Ràng buộc về Môi trường. Đây là một công cụ giúp thúc đẩy thông tin chi tiết có ý nghĩa từ dữ liệu được thu thập và đưa ra các quyết định từ những dữ liệu tương tự.

85). Các thành phần khác nhau của phân tích chiến lược là gì?

Các thành phần khác nhau của phân tích chiến lược có thể được đưa ra như:

  • Tầm nhìn
  • Sứ mệnh
  • Mục tiêu
  • Chiến lược
  • Kế hoạch hành động

86). Làm thế nào để xác định mô hình nghiệp vụ trong business analysis?

Việc xác định quy trình từng bước để vận hành một doanh nghiệp được gọi là mô hình nghiệp vụ bao gồm sứ mệnh, tầm nhìn và chiến lược để đạt được những mục tiêu đó.

87). Liệt kê các loại quy trình software engineering.

  • Triển khai trong môi trường kinh doanh
  • Thu thập các yêu cầu
  • Phân tích
  • Thiết kế
  • Thực thi
  • Thử nghiệm

88). Theo bạn sản phẩm của dự án là gì?

Đây là tập hợp các hàng hóa hoặc dịch vụ có thể đo lường được cung cấp cho khách hàng cuối khi hoàn thành dự án. Nó cũng có thể được coi là kết quả của dự án.

89). Các thành phần chính của requirements work plan là gì?

  • Mô tả dự án
  • Các vấn đề chính
  • Bàn giao
  • Mục tiêu và mục đích
  • Chiến lược
  • Tài nguyên
  • Ngân sách, thời gian

90). Mục tiêu của việc thiết kế requirement traceability matrix là gì?

RTM (requirement traceability matrix) hay Ma trận truy xuất yêu cầu được sử dụng để ghi lại tất cả các yêu cầu của khách hàng. Vì vậy, nó đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu kinh doanh được đáp ứng đúng cách.

91). Tại sao business process modeling lại quan trọng?

Business process modeling có ý nghĩa quan trọng do những lý do sau:

  • Được sử dụng để xác định sự hiểu biết rõ ràng về các quy trình kinh doanh.
  • Cung cấp tính thống nhất và kiểm soát các quy trình dự án.
  • Được sử dụng để xác định lỗi và bottlenecks hệ thống.
  • Xác định một khởi đầu và kết thúc cho các quy trình kinh doanh.

92). Mục tiêu của việc sử dụng UML (unified modeling language) trong phân tích kinh doanh là gì?

  • Để xác định hành vi của hệ thống.
  • Để phát hiện các lỗi.
  • Đề xuất phương án thiết kế cho các bên liên quan.

93). Các bước ban đầu liên quan đến phát triển dự án là gì?

  • Phân tích thị trường
  • Phân tích SWOT
  • Personas
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • Xác định tầm nhìn chiến lược

94). Bạn có thể kể tên hai diagrams thường được chuyên viên phân tích kinh doanh sử dụng không?

Đó là use case diagrams  và Collaboration diagrams.

95). Exceptions là gì?

Đây là những lỗi không mong muốn gặp phải khi chạy một ứng dụng.

96). Extends là gì?

Extends là các mối quan hệ được thể hiện bằng các dotted lines. Chúng thường đề cập đến hành vi tùy chọn.

97). Những bước cần thiết để chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm?

Bạn phải thực hiện phân tích thị trường, phân tích SWOT, phân tích khoảng cách, con người, phân tích đối thủ cạnh tranh và các chiến lược tương tự khác để chuyển đổi ý tưởng thành sản phẩm hoạt động.

98). Phương pháp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm là gì?

Nó hoàn toàn phụ thuộc vào người dùng cuối và được thiết kế dựa trên yêu cầu của họ. Persona được coi là cực kỳ hữu ích để thiết kế một phương pháp lấy người dùng làm trung tâm.

99). Bạn chọn mô hình để phát triển dự án, mô hình Waterfall hay Spiral?

Điều này còn phụ thuộc vào tính chất của dự án. Nếu yêu cầu đơn giản thì có thể chọn Waterfall trong tình huống này, nếu không có thể chọn mô hình Spiral.

100). Theo bạn Pugh matrix là gì?

Pugh matrix thường được sử dụng để đánh giá các giải pháp thay thế hoặc tùy chọn. Nó là một phần của kỹ thuật Six Sigma.

Kết luận:

Trên đây là tổng hợp những câu hỏi hay và phổ biến nhất trong các đợt tuyển dụng Busines Analyst. Danh sách câu hỏi và trả lời này đê giúp bạn làm quen với những kiến thức phỏng vấn, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho buổi tuyển dụng của mình. Bên cạnh đó bạn nên thi để nhận được chứng chỉ Business Analyst, sẽ giúp bạn đáng tin cậy hơn và phù hợp với vị trí BA. Chúc bạn sẽ thành công trên con đường sự nghiệp Business Analyst.

Xem thêm bài viết gốc trên Janbasktraining.com tại đây !

Bạn có biết?

tham gia cộng đồng ITguru trên Linkedin, Facebook và các kênh mạng xã hội khác có thể giúp bạn nhanh chóng tìm được những chủ đề phát triển nghề nghiệp và cập nhật thông tin về việc làm IT mới nhất

Linkedin Page: https://bit.ly/LinkedinITguru
Facebook Group: https://bit.ly/ITguruvn
cơ hội việc làm IT : ITguru.vn

Bạn đánh giá bài viết thế nào?

Average rating 4.7 / 5. Vote count: 3

No votes so far! Be the first to rate this post.