Việt Nam có bao nhiêu tỉnh thành?
STT
Thành phố
Tỉnh/Vùng
1
Bà Rịa
Bà Rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2012
H.Chính: 8 phường, 3 xã
2
Bạc Liêu
Bạc Liêu
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2010
Số phường xã: 8 phường, 3 xã
3
Bảo Lộc
Lâm Đồng
Tây Nguyên
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 6 phường, 5 xã
4
Bắc Giang
Bắc Giang
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2005
H.Chính: 10 phường, 6 xã
5
Bắc Kạn
Bắc Kạn
Đông Bắc Bộ
Độ thị loại III: 2012
Thành phố: 2015
H.Chính: 8 phường, 2 xã
6
Bắc Ninh
Bắc Ninh
Đồng bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại I: 2017
Thành phố: 2006
H.Chính: 16 phường, 3 xã
7
Bến Tre
Bến Tre
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 10 phường, 7 xã
8
Biên Hòa
Đồng Nai
Đông Nam Bộ
Đô thị loại I: 2015
Thành phố: 1976
H.Chính: 23 phường, 7 xã
9
Buôn
Ma Thuột
Đắk Lắk
Tây Nguyên
Đô thị loại I: 2010
Thành phố: 1995
H.Chính: 13 phường, 8 xã
10
Cà Mau
Cà Mau
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2010
Thành phố: 1999
H.Chính: 10 phường, 7 xã
11
Cam Ranh
Khánh Hòa
Nam Trung Bộ
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 9 phường, 6 xã
12
Cao Bằng
Cao Bằng
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2010
Thành phố: 2012
H.Chính: 8 phường, 3 xã
13
Cao Lãnh
Đồng Tháp
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2003
Thành phố: 2007
H.Chính: 8 phường, 7 xã
14
Cẩm Phả
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2012
H.Chính: 13 phường, 3 xã
15
Châu Đốc
An Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2013
H.Chính: 5 phường, 2 xã
16
Đà Lạt
Lâm Đồng
Tây Nguyên
Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1893
H.Chính: 12 phường, 4 xã
17
Điện
Biên Phủ
Điện Biên
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2003
Thành phố: 2003
H.Chính: 7 phường 2 xã
18
Đông Hà
Quảng Trị
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2009
H.Chính: 9 phường
19
Đồng Hới
Quảng Bình
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2004
H.Chính: 10 phường, 6 xã
20
Đồng Xoài
Bình Phước
Đông Nam Bộ
Đô thị loại III: 2014
Thành phố: 2018
H.Chính: 6 phường, 2 xã
21
Hà Giang
Hà Giang
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 5 phường, 3 xã
22
Hạ Long
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại I: 2013
Thành phố: 1993
H.Chính: 20 phường
23
Hà Tiên
Kiên Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2018
H.Chính: 5 phường, 2 xã
24
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại III: 2006
Thành phố: 2007
H.Chính: 10 phường, 6 xã
25
Hải Dương
Hải Dương
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1997
H.Chính: 17 phường, 4 xã
26
Hòa Bình
Hòa Bình
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2006
H.Chính: 8 phường, 7 xã
27
Hội An
Quảng Nam
Nam Trung Bộ
Đô thị loại III: 2006
Thành phố: 2008
H.Chính: 9 phường, 4 xã
28
Huế
Thừa Thiên
Huế
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại I: 2005
Thành phố: 1929
H.Chính: 27 phường
29
Hưng Yên
Hưng Yên
Đồng bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 7 phường, 10 xã
30
Kon Tum
Kon Tum
Tây Nguyên
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2009
H.Chính: 10 phường, 11 xã
31
Lai Châu
Lai Châu
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2013
Thành phố: 2013
H.Chính: 5 phường, 2 xã
32
Lạng Sơn
Lạng Sơn
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2000
Thành phố: 2002
H.Chính 5 phường, 3 xã
33
Lào Cai
Lào Cai
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2004
H.Chính: 12 phường, 5 xã
34
Long Xuyên
An Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 11 phường, 2 xã
35
Móng Cái
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2008
H.Chính: 8 phường, 9 xã
36
Mỹ Tho
Tiền Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại I: 2016
Thành phố: 1967
H.Chính: 11 phường, 6 xã
37
Nam Định
Nam Định
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại I: 2011
Thành phố: 1921
H.Chính: 20 phường 5 xã
38
Nha Trang
Khánh Hòa
Nam Trung Bộ
Đô thị loại I: 2009
Thành phố: 1977
H.Chính: 19 phường, 8 xã
39
Ninh Bình
Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2007
H.Chính: 11 phường, 3 xã
40
Phan Rang – Tháp Chàm
Ninh Thuận
Nam Trung Bộ
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2007
H.Chính: 15 phường, 1 xã
41
Phan Thiết
Bình Thuận
Nam Trung Bộ
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 14 phường, 4 xã
42
Phủ Lý
Hà Nam
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2008
H.Chính: 11 phường, 10 xã
43
Phúc Yên
Vĩnh Phúc
Đồng bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2013
Thành phố: 2018
Đơn vị Hành chính: 8 phường, 2 xã
44
Pleiku
Gia Lai
Tây Nguyên
Đô thị loại II: 2009
Thành phố: 1999
H.Chính: 14 phường, 9 xã
45
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Nam Trung Bộ
Đô thị loại II: 2015
Thành phố: 2005
H.Chính: 14 phường, 9 xã
46
Quy Nhơn
Bình Định
Nam Trung Bộ
Đô thị loại I: 2010
Thành phố; 1986
H.Chính: 16 phường, 5 xã
47
Rạch Giá
Kiên Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2005
H.Chính: 11 phường, 1 xã
48
Sa Đéc
Đồng Tháp
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2018
Thành phố: 2013
H.Chính: 6 phường, 3 xã
49
Sầm Sơn
Thanh Hóa
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2017
H.Chính: 8 phường, 3 xã
50
Sóc Trăng
Sóc Trăng
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2007
H.Chính: 10 phường
51
Sơn La
Sơn La
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2005
Thành phố: 2008
H.Chính: 7 phường, 5 xã
52
Sông Công
Thái Nguyên
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2010
Thành phố: 2015
H.Chính: 7 phường, 4 xã
53
Tam Điệp
Ninh Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2015
H.Chính: 6 phường, 3 xã
54
Tam Kỳ
Quảng Nam
Nam Trung Bộ
Đô thị loại II:2016
Thành phố: 2006
H.Chính: 9 phường, 4 xã
55
Tân An
Long An
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 9 phường, 5 xã
56
Tây Ninh
Tây Ninh
Đông Nam Bộ
Đô thị loại III: 2012
Thành phố: 2013
H.Chính: 7 phường, 3 xã
57
Thái Bình
Thái Bình
Đồng Bằng
Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2004
H.Chính: 10 phường, 9 xã
58
Thái Nguyên
Thái Nguyên
Đông Bắc Bộ
Độ thị loại I: 2010
Thành phố: 1962
H.Chính: 21 phường, 11 xã
59
Thanh Hóa
Thanh Hóa
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại I: 2014
Thành phố: 1994
H.Chính: 20 phường, 17 xã
60
Thủ Dầu Một
Bình Dương
Đông Nam Bộ
Đô thị loại I: 2017
Thành phố: 2012
H.Chính: 14 phường
61
Trà Vinh
Trà Vinh
Tây Nam Bộ
Đô thị loại II: 2016
Thành phố: 2010
H.Chính: 9 phường, 1 xã
62
Tuy Hòa
Phú Yên
Nam Trung Bộ
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2005
H.Chính: 12 phường, 4 xã
63
Tuyên Quang
Tuyên Quang
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 7 phường, 6 xã
64
Uông Bí
Quảng Ninh
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại II: 2013
Thành phố: 2011
H.Chính: 9 phường, 2 xã
65
Vị Thanh
Hậu Giang
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2009
Thành phố: 2010
H.Chính: 5 phường, 4 xã
66
Việt Trì
Phú Thọ
Đông Bắc Bộ
Đô thị loại I: 2012
Thành phố: 1962
H.Chính: 13 phường, 10 xã
67
Vinh
Nghệ An
Bắc Trung Bộ
Đô thị loại I: 2008
Thành phố: 1963
H.Chính: 16 phường, 9 xã
68
Vĩnh Long
Vĩnh Long
Tây Nam Bộ
Đô thị loại III: 2007
Thành phố: 2009
H.Chính: 7 phường, 4 xã
69
Vĩnh Yên
Vĩnh Phúc
Đồng bằng
Sông Hồng
Đô thị loại II: 2014
Thành phố: 2006
H.Chính: 7 phường, 2 xã
70
Vũng Tàu
Bà Rịa
Vũng Tàu
Đông Nam Bộ
Đô thị loại I: 2013
Thành phố: 1991
H.Chính: 16 phường, 1 xã
71
Yên Bái
Yên Bái
Tây Bắc Bộ
Đô thị loại III 2001
Thành phố: 2002
H.Chính: 9 phường, 8 xã