Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội – Thông tin tuyển sinh


CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN


980



CN1


Công nghệ thông tin


301


XTT theo QĐ của Bộ


25%


30


303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


25%


30


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


20%


24


100


THPT


20%


24



CN16


Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản


301


XTT theo QĐ của Bộ


10%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


30%


18


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


20%


12


100


THPT


30%


18



CN2


Kỹ thuật máy tính


301


XTT theo QĐ của Bộ


10%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


30%


24


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


25%


20


100


THPT


25%


20



CN17


Kỹ thuật Robot*


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


20%


12


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


10%



401


ĐGNL


25%


15


100


THPT


35%


21



CN3


Vật lý kỹ thuật


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


25%


15


100


THPT


55%


33



CN4


Cơ kỹ thuật


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


30%


24


100


THPT


50%


40



CN5


Công nghệ kỹ thuật xây dựng


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


30%


30


100


THPT


50%


50



CN7


Công nghệ Hàng không vũ trụ*


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


30%


18


100


THPT


50%


30



CN10


Công nghệ nông nghiệp*


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


30%


18


100


THPT


50%


30


10


CN11


Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa


301


XTT theo QĐ của Bộ


15%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


25%


15


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


25%


15


100


THPT


25%


15


11


CN12


Trí tuệ nhân tạo


301


XTT theo QĐ của Bộ


15%


27


303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


25%


45


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


25%


45


100


THPT


25%


45


12


CN13


Kỹ thuật năng lượng*


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


5%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


5%



401


ĐGNL


30%


18


100


THPT


50%


30


II


CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO


700


13


CN6


Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử **


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


10%


15


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


10%


15


401


ĐGNL


25%


38


100


THPT


45%


67


14


CN8


Khoa học Máy tính**


301


XTT theo QĐ của Bộ


15%


42


303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


20%


56


408


Alevel, ACT, SAT


5%


14


409


Kết hợp IELTS


10%


28


401


ĐGNL


25%


70


100


THPT


25%


70


15


CN14


Hệ thống thông tin**


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


15%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


10%



401


ĐGNL


25%


15


100


THPT


40%


24


16


CN15


Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu**


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


15%



408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


10%



401


ĐGNL


25%


15


100


THPT


40%


24


17


CN9


Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông**


301


XTT theo QĐ của Bộ


5%



303


XTT theo QĐ của ĐHQGHN


501


ƯTXT


10%


15


408


Alevel, ACT, SAT


5%



409


Kết hợp IELTS


10%


15


401


ĐGNL


25%


38


100


THPT


45%


67