Top 20+ Phim Xã Hội Đen Hồng Kong Lưu Đức Hoa – Lưu Đức Hoa – Wikipedia tiếng Việt | LADIGI

Bạn đang tìm kiếm về Phim Xã Hội Đen Hồng Kong Lưu Đức Hoa, hôm nay team mình sẽ chia sẻ đến bạn bài viết Top 20+ Phim Xã Hội Đen Hồng Kong Lưu Đức Hoa được team mình tổng hợp và biên tập từ nhiều nguồn trên internet. Hy vòng bài viết về chủ đề Phim Xã Hội Đen Hồng Kong Lưu Đức Hoa hữu ích với bạn.

Lưu Đức Hoa – Wikipedia tiếng Việt

Lưu Đức Hoa Andy Lau劉德華, 刘德华Lưu Đức Hoa năm 2017SinhLưu Đức Hoa27 tháng 9, 1961 (60 tuổi)[1]Đại Bộ,  Hồng Kông thuộc AnhTên khácAndy Lau Hoà Tể (Wah Zai, 華仔)Lưu Hoà (Lau Wah 劉華)Ngưu Hoà (Ngau Wah 牛華)Huệ Quả (Hui Guo 慧果)Quê quánAn Huy, Quảng Đông,  Trung QuốcPhối ngẫuCarol Chu Lệ Thiên (cưới 2008)[2]Con cáiHanna Lưu Hướng HuệTên tiếng TrungPhồn thể劉德華Giản thể刘德华Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữLiú DéhuáTiếng Quảng ChâuViệt bínhLau4 Dak1 Waa4

Lưu Đức Hoa[3] (sinh ngày 27 tháng 9 năm 1961) là nam diễn viên, ca sĩ và nhà sản xuất người Hồng Kông. Anh là một trong Tứ Đại Thiên Vương của nhạc pop Hồng Kông bên cạnh Trương Học Hữu, Quách Phú Thành và Lê Minh.[4] Lưu Đức Hoa là một trong những diễn viên thành công nhất về mặt thương mại của Hồng Kông kể từ giữa thập niên 1980 đến nay. Nhờ tài năng diễn xuất nổi bật, Lưu Đức Hoa được mệnh danh là “Ảnh đế”. Anh còn là một trong những nghệ sĩ thành công về lĩnh vực âm nhạc tại thị trường Hoa ngữ.[5]

Tiểu sử[sửa | sửa mã nguồn]
Lưu Đức Hoa sinh ra tại Đại Bộ, Hồng Kông, là con trai của Lưu Tuyền (劉禮), một lính cứu hỏa. Khi còn bé, Lưu Đức Hoa từng phải đi xách nước cho gia đình 8 lần một ngày vì nhà không có tiền lắp ống nước.[6] Anh tốt nghiệp trường trung học Khả Lập, thuộc nhóm Band 1 (chất lượng giảng dạy và học tập tốt nhất) ở khu Tân Bồ Cương (San Po Kong), Cửu Long, Hồng Kông.[7] Anh cũng theo học thư pháp.[8] Lưu Đức Hoa chuyển sang Đạo Phật trong thập niên 1980.[9] Anh lớn lên trong gia đình theo đạo Phật và hiện là một tín đồ của ngôi đền Núi Lingyan ở Đài Loan.[10]

Đời tư[sửa | sửa mã nguồn]
Năm 2008, Lưu Đức Hoa kết hôn với Chu Lệ Thiến (giản thể: 朱丽倩; phồn thể: 朱麗倩), còn có tên Chu Lệ Khanh (朱丽卿) là người Hoa kiều tại Penang, Malaysia sau 24 năm hẹn hò bí mật.[11]. Cô là con gái của ông Chu Kiến Thành (朱建成) hay còn gọi là Chu Kim Thành (朱金城), người Phúc Kiến.[12] Gia đình kinh doanh đa ngành trong đó mở nhà hàng hải sản. Năm 1983, cô cùng chị gái Chu Lệ Trân (朱丽珍) tham gia chụp ảnh bìa cho tạp chí New Wave.[13] Năm 1991, mẹ cô qua đời, gia đình đóng cửa công việc kinh doanh nhà hàng. Chú của Lệ Thiến là đại gia Trần Chí Viễn (Vincent Tan, 陈志远), Chủ tịch Tập đoàn Berjaya.[14]
Cả hai đăng ký kết hôn tại Clark County, Nevada, Mỹ.[11] Ngày 9 tháng 5 năm 2012, sinh con gái đầu lòng đặt tên là Lưu Hướng Huệ (Hanna, 劉向蕙).[15]

Sự nghiệp diễn xuất[sửa | sửa mã nguồn]
Dấu tay và chữ ký của Lưu Đức Hoa tại Đại lộ Ngôi sao, Hồng Kông.
Lưu Đức Hoa bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi anh đầu quân cho hãng TVB và bắt đầu tham gia các bộ phim truyền hình của hãng này. Lưu được biết nhiều đến khi đóng vai chính trong bộ phim truyền hình “Săn diều hâu” nhưng chỉ thực sự nổi tiếng khi vào vai Dương Quá trong bộ phim truyền hình Thần điêu đại hiệp (1983) bên cạnh Tiểu Long Nữ do nữ diễn viên Trần Ngọc Liên đóng. Nhờ những vai diễn thành công liên tiếp, Lưu Đức Hoa đã trở thành một trong những diễn viên trẻ triển vọng nhất của hãng TVB và được người hâm mộ xếp vào nhóm “Ngũ hổ tướng” cùng các diễn viên trẻ nổi tiếng khác là Huỳnh Nhật Hoa, Thang Trấn Nghiệp, Miêu Kiều Vỹ và Lương Triều Vỹ.
Năm 1988, Lưu Đức Hoa rời hãng TVB để tập trung đóng các bộ phim điện ảnh. Chỉ một năm sau ngày rời TVB, Lưu Đức Hoa đã có thành công đầu tiên với bộ phim Thần bài đóng cùng Châu Nhuận Phát và Vương Tổ Hiền.
Năm 1990 Lưu Đức Hoa thủ vai Hoa Đệ trong bộ phim xã hội đen “Thiên nhược hữu tình”, đây là bộ phim nói về cuộc sống đua xe tốc độ, chém giết và thanh trừng của thế giới ngầm xã hội đen ở Hồng Kông cuối thập niên 80. Bộ phim lôi cuốn cả những khán giả chán ghét phim xã hội đen chém giết vô nghĩa. Năm 1991 Thiên nhược hữu tình 2 ra đời với nhân vật chính khác do Quách Phú Thành thủ diễn cũng đạt được doanh thu cao.
Tính đến đầu thế kỷ XXI, Lưu Đức Hoa đã tham gia hơn 100 bộ phim điện ảnh và có rất nhiều vai diễn để đời trong đó phải nói đến vai gã sư đô con A Đại trong Đại hòa thượng và Minh, tên tội phạm đội lốt thanh tra cảnh sát trong bộ ba phim Vô gian đạo. Từ năm 2003 trở lại đây, Lưu đã hạn chế số phim tham gia mỗi năm, tuy vậy anh vẫn có nhiều vai diễn đáng chú ý như vai Lưu bổ đầu trong Thập diện mai phục hay vai kẻ cắp Vương Bộ trong Thiên hạ vô tặc.
Với những nỗ lực trong nghề, Lưu Đức Hoa đã được bầu chọn là diễn viên mang lại doanh thu số 1 cho điện ảnh Hồng Kông từ năm 1985 đến năm 2005 với doanh thu tổng cộng lên tới 1,7 tỷ Dollar Hồng Kông, xếp trên hai diễn viên nổi tiếng khác là Châu Tinh Trì và Thành Long.[16]

Sự nghiệp ca nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Bắt đầu sự nghiệp ca hát từ năm 1985, các đĩa hát của Lưu bán rất chạy và Lưu được giới truyền thông phong tặng là một trong “Tứ đại thiên vương (âm nhạc)” bao gồm các ca sĩ Lưu Đức Hoa, Quách Phú Thành, Lê Minh và Trương Học Hữu.
Lưu Đức Hoa cũng thường là người thể hiện các bài hát chủ đề (soundtrack) trong các bộ phim mà anh tham gia. Bài hát cùng tên trong bộ phim Vô gian đạo do Lưu song ca với Lương Triều Vĩ trở thành tác phẩm ăn khách tương tự bộ phim này.
Lưu Đức Hoa bắt đầu hát từ năm 1980, nhưng đến năm 1990 thì mới được nổi lên thành ngôi sao ca nhạc sau khi phát hành album nổi tiếng “可不可以” (Có thể hay không).
Những ca khúc nổi tiếng khác trong sự nghiệp của Lưu Đức Hoa: 一起走過的日子 (Ngày mình còn bước cùng nhau), 愛不完 (Yêu không dứt), 潮水 (Thủy triều), 忘情水 (Vong tình thủy), 中國人 (Người Trung Quốc), 笨小孩 (Stupid Child), 愛你一萬年 (Yêu em 10.000 năm), 你是我的女人 (Người đàn bà của anh), 暗裡著迷 (Âm thầm mê đắm), 再會了 (Hẹn gặp lại), 離開妳以後 (Sau ngày ra đi), 情感的禁區 (Tình cảm trong vòng cấm), 長夜多浪漫 (Đêm dài nhiều lãng mạn), 真我的風采 (Bản lãnh của chàng)…
Thập niên 1990, khá nhiều các phim truyền hình của TVB lấy bài nhạc của Lưu Đức Hòa làm bài hát chủ đề: 該走的時候 (Đến giờ ra đi) (nhạc phim “Thiên Luân 天倫”); 妳震撼我的心靈 (Em làm chấn động lòng anh) (nhạc phim “Đại Nhân vật 巨人”); 心聲共鳴 (Ai hiểu cho lòng) (nhạc phim “Vạn nẻo đường tình / Cuộc tình vạn dặm 萬里長情”)…

Phim đã đóng[sửa | sửa mã nguồn]
Truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]
Năm 1981

Flower Boat Little Hero
Anh hùng xuất Thiếu Lâm Tự 3
Năm 1982

Tửu quyền Tô Khất Nhi
Head for the sun
The Restless Trio
Săn diều hâu
Old Carven
Năm 1983

Con đường nay mai (My way)
The Old Miao Myth
Thần điêu đại hiệp (vai Dương Quá)
Anh hùng xạ điêu (thị vệ Thành Cát Tư Hãn)
Năm 1984

Lộc đỉnh ký (vai vua Khang Hy)
The Other Side of the Horizon / Ma vực đào nguyên / Vực Thẳm Bồng Lai (vai Phó Thanh Vân)
Bảo Chi Lâm (vai Lâm Thế Vinh)
Năm 1985

The Last Performance
Take Care, Your Highness
Dương gia tướng (vai Dương Lục Lang)
Năm 1986

The Heavenly Swordsman and the Spoiled
Heir to the Throne / Chân mệnh thiên tử (vai Quản Trung Nguyên)
Năm 1988

Tin Long Kip / Thiên Lang Kiếp / Nhật Nguyệt Tranh Hùng (vai Bạch Long)
Năm 1992

Tình yêu thời hiện đại
Điện ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Năm 1982

Thuyền nhân
Năm 1983

Home at Hong Kong
On the Wrong Track
Năm 1984

Trường hận ca
Năm 1985

Thập tam thái bảo
Nội tình pháp luật (The Unwritten Law)
Năm 1986

Magic Crystal —– Các diễn viên khác: Mạc Thiếu Thông, Nguyên Bưu, Cynthia Rothrock, Richard Norton
Twinkle Twinkle Lucky Stars —– Các diễn viên khác: Thành Long, Hồng Kim Bảo, Nguyên Bưu, Miêu Kiều Vỹ, Tăng Chí Vĩ, Quan Chi Lâm
Lucky Stars Go Places
Năm 1987

Nợ giang hồ (Rich and Famous) —– Các diễn viên khác: Châu Nhuận Phát, Đàm Vịnh Luân
Sworn Brothers
Anh hùng hảo hán (Rich and Famous 2 – Tragic Hero)
Năm 1988

Vượng giác tạp môn (As Tears Go By) (đạo diễn Vương Gia Vệ)—– Các diễn viên khác: Trương Học Hữu, Trương Mạn Ngọc, Vạn Tử Lương
Crazy Companies
Crazy Companies 2
Long Gia Tộc —– Các diễn viên khác: Thang Chấn Nghiệp, Đàm Vịnh Luân, Miêu Kiều Vỹ
In the Blood
Last Eunuch in China
The Romancing Star 2
Three Against the World —– Các diễn viên khác: Quan Chi Lâm, Lâm Ức Liên, Ngô Mạnh Đạt
The Truth
Walk On Fire
Năm 1989

Cùng chung số phận (Bloody Brotherhood)
China White
City Kids 1989 —– Các diễn viên khác: Mạc Thiếu Thông
Thợ săn trong thành phố —– Các diễn viên khác: Lê Minh, Thành Long, Khâu Thục Trinh
The First Time is the Last Time
Thần bài (đạo diễn Vương Tinh) —– Các diễn viên khác: Vương Tổ Hiền, Châu Nhuận Phát, Ngô Mạnh Đạt, Trương Mẫn
Little Cop
Hương Cảng kỳ binh 3 (Long Arm of the Law III)
News Attack
Perfect Match
Proud and Confident
The Romancing Star 3
Runaway Blues
Ái nhân đồng chí (愛人同志)
Casino Raiders —– Các diễn viên khác: Đàm Vịnh Luân, Trần Ngọc Liên
The Truth-Final Episode
Năm 1990

A Phi chính truyện —– Các diễn viên khác: Lương Triều Vĩ, Trương Quốc Vinh, Trương Mạn Ngọc, Lưu Gia Linh, Trương Học Hữu
Ngục tù mãnh long —– Các diễn viên khác: Hà Gia Kính, Lê Tư
Thần tài – Đoàn binh phú quý (The Fortune Code)
Gangland Odyssey
A Home Too Far
Đảo lửa (Island Of Fire) —– Các diễn viên khác: Lương Gia Huy, Hồng Kim Bảo, Thành Long
Kỳ nữ Kawashima Yoshiko
Tân Như Lai thần chưởng (Kungfu vs Acrobatic)
Thiên nhược hữu tình (vai A Đệ) —– Các diễn viên khác: Ngô Thiến Liên, Ngô Mạnh Đạt
Nhất kế nhì tài (No Risk, No Gain) —– Các diễn viên khác: Đàm Vịnh Luân, Lý Gia Hân
Tái chiến giang hồ (Return Engagement)
Đổ thánh 2 —– Các diễn viên khác: Châu Tinh Trì, Trương Mẫn, Trần Pháp Dung
Năm 1991

Độc bá thiên hạ (Casino Raiders 2) —– Các diễn viên khác: Vương Kiệt, Ngô Thiến Liên, Trần Pháp Dung, Huỳnh Thu Sinh
Hào môn dạ yến (diễn viên khách mời) (đạo diễn Từ Khắc) Đây là bộ phim duy nhất quy tụ nhiều diễn viên, ca sĩ nổi tiếng nhất thời bấy giờ của điện ảnh Hồng Kông —– Các diễn viên khác: Tăng Chí Vĩ, Trịnh Du Linh, Quan Chi Lâm, Lương Gia Huy, Lâm Tử Tường, Nhậm Đạt Hoa, Châu Tinh Trì, Lương Triều Vỹ, Quách Phú Thành, Lê Minh, Mai Diễm Phương, Trương Mạn Ngọc, Vương Tổ Hiền, Củng Lợi, Trương Quốc Vinh, Diệp Thiên Văn, Lưu Gia Linh, Lý Gia Hân, Lý Tử Hùng, Diệp Mẫn Nghi, Ngô Quân Như, Đàm Vịnh Lân, Khương Đại Vệ, Lương Gia Nhân, Lưu Khả Dinh…
Dance with the Dragon
Bố già Hồng kông (Hong Kong Godfather)
Giọt máu cuối cùng —– Các diễn viên khác: Đàm Vịnh Lân, Lương Gia Nhân, Tăng Chí Vĩ
Thám trưởng Lôi Lạc (vai Lôi Lạc) —– Các diễn viên khác: Trần Huệ Mẫn, Khâu Thục Trinh
Thám trưởng Lôi Lạc 2 (vai Lôi Lạc) —– Các diễn viên khác: Quách Phú Thành, Trương Mẫn, Ngô Mạnh Đạt
Tân thần điêu hiệp lữ —– Các diễn viên khác: Quách Phú Thành, Mai Diễm Phương, Lưu Gia Linh
Ngũ hổ tướng —– Các diễn viên khác: Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Miêu Kiều Vỹ, Lương Triều Vĩ
Chuyên gia xảo quyệt —– Các diễn viên khác: Lương Triều Vĩ
Tricky Brains —– Các diễn viên khác: Châu Tinh Trì, Quan Chi Lâm
Zodiac Killers
Năm 1992

Tân ca truyền kỳ (Casino Tycoon) —– Các diễn viên khác: Khâu Thục Trinh, Vương Tổ Hiền
Tân ca truyền kỳ 2 – Bá chủ bịp thành (Casino Tycoon 2) —– Các diễn viên khác: nhóm nhạc Thảo Manh
Come Fly The Dragon —– Các diễn viên khác: Lương Triều Vĩ, Miêu Kiều Vỹ
Chân giả uy long —– Các diễn viên khác: Quách Phú Thành, Quan Chi Lâm, Ngô Quân Như
Gun n Rose —– Các diễn viên khác: Nhậm Đạt Hoa, Lê Minh, Trần Pháp Dung
Tân tuyệt đại song kiều (Handsome Siblings) —– Các diễn viên khác: Lâm Thanh Hà, Trương Mẫn
Chiến thần truyền thuyết (The Moon Warriors) —– Các diễn viên khác: Mai Diễm Phương, Trương Mạn Ngọc, Kenny Bee
The Prince Of Temple Street —– Các diễn viên khác: Vương Tổ Hiền
Tân thần điêu hiệp lữ 2 —– Các diễn viên khác: Quan Chi Lâm
Thánh Hiệp (The Sting)—– Các diễn viên khác: Quan Chi Lâm, Lôi Vũ Dương
Anh hùng thứ thiệt (What A Hero!) —– Các diễn viên khác: Trương Mạn Ngọc
Năm 1993

Thiên trường địa cửu (Days of Tomorrow)
Trường học bá vương (vai Vega) (phim dựa theo trò chơi điện tử nổi tiếng đầu thập niên 90: Street Fighters) —– Các diễn viên khác: Trịnh Y Kiện (vai Ken), Nhậm Đạt Hoa (vai D.Silva), Quách Phú Thành (vai Ryu), Khâu Thục Trinh (vai Chun-li), Trương Học Hữu (Vai E.Honda), Hứa Chí An, Trương Vệ Kiện
Thánh hiệp 2 – Thâu thiên đổi nhật (Perfect Exchange) —– Các diễn viên khác: Lương Gia Huy, Lý Uyển Hoa
Năm 1994

Túy quyền II —– Các diễn viên khác: Thành Long, Lưu Gia Lương, Địch Long, Mai Diễm Phương
Túy quyền 3 —– Các diễn viên khác: Nhậm Đạt Hoa, Lý Gia Hân, Trịnh Thiếu Thu
A Taste of Killing and Romance —– Các diễn viên khác: Viên Vịnh Nghi
Giang Hồ tam hiệp (The Three Swordsmen)
Thiên Địa (Tian Di)
Năm 1995

Đại mạo hiểm gia (The Adventurers) —– Các diễn viên khác: Khương Đại Vệ, Lương Bội Linh
Liệt Hỏa Chiến Xa —– Các diễn viên khác: Lương Vịnh Kì
Năm 1996

Cuộc hành trình kỳ lạ (What a Wonderful World)
Thiên nhược hữu tình 3 —– Các diễn viên khác: Ngô Thiến Liên
Tân Bến Thượng Hải (vai Đinh Lực) —– Các diễn viên khác: Trương Quốc Vinh, Ninh Tịnh
Thanks for Your Love
Năm 1997

Armageddon
Cuộc phá tham ô (Island of Greed) —– Các diễn viên khác: Lương Gia Huy
Long Tại Giang Hồ (A True Mob Story) —– Các diễn viên khác: Lương Vịnh Kì
Năm 1998

Vua Bip 99 (The Conmen 99) (vai hiệp sĩ đánh bài) —– Các diễn viên khác: Trương Gia Huy
Năm 1999

Fascination Amour
Prince Charming
Vua Bịp Đại Chiến Las Vegas (vai vua bịp) —– Các diễn viên khác: Trương Gia Huy
Long tại biên duyên (Rồng nơi biên giới) (1999) (vai đại ca Long) —– Các diễn viên khác: Cổ Thiên Lạc, Đàm Diệu Văn
Giây phút đoạt mệnh (Running Out of Time) —– (đoạt giải “Nam diễn viên chính xuất sắc nhất” tại Giải Kim Tượng lần thứ 19)
Năm 2000

Quyết chiến Tử Cấm Thành: vai Bạch Vân Thành chủ Diệp Cô Thành
Needing You…
A Fighter Blues (kiêm nhà sản xuất)
Năm 2001

Love On a Diet —– Các diễn viên khác: Trịnh Tú Văn
Fulltime Killer (kiêm nhà sản xuất) —– Các diễn viên khác: Nhậm Đạt Hoa
Dance of a Dream (kiêm nhà sản xuất) —– Các diễn viên khác: Mai Diễm Phương, Ngô Quân Như
Tâm niệm phát tài (Fat Choi Spirit) —– Các diễn viên khác: Cổ Thiên Lạc, Lương Vịnh Kỳ
Năm 2002

Vệ Tư Lý: vai Lam huyết nhân (The Wesley Mysterious File)
Vô gian đạo —– Các diễn viên khác: Lương Triều Vĩ, Huỳnh Thu Sinh, Tăng Chí Vĩ, Trần Tuệ Lâm, Trịnh Tú Văn, Trần Quán Hy, Dư Văn Lạc
Golden Chicken
Cat and Mouse
Năm 2003

Đại hòa thượng / Running on Karma —– (đoạt giải “Nam diễn viên chính xuất sắc nhất” tại Giải Kim Tượng lần thứ 23)
Vô gian đạo 3 —– (đoạt giải “Nam diễn viên chính xuất sắc nhất” tại Giải Kim Mã lần thứ 41)
Golden Chicken 2
Năm 2004

Magic Kitchen —– Các diễn viên khác: Maggie Q, Ngôn Thừa Húc
Jiang Hu —– Các diễn viên khác: Trương Học Hữu
Thập Diện Mai Phục —– Các diễn viên khác: Kaneshiro Takeshi, Chương Tử Di
Yesterday Once More
Thiên hạ vô tặc
Năm 2005

Wait ‘Til You’re Older (Tuổi thơ diệu kỳ) —- Các diễn viên khác: Huỳnh Nhật Hoa, Mạc Văn Úy, Lý Băng Băng
All About Love (kiêm nhà sản xuất) —- Các diễn viên khác: Dương Thái Ni, Thái Trác Nghiên
Only you (Chỉ vì yêu) —- Đạo diễn: Đỗ Kỳ Phong
Năm 2006

A Battle of Wits: vai quân sư Cách Ly
Protégé / Môn Đồ —– (đoạt giải “Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất” tại Giải Kim Tượng lần thứ 27)
Năm 2007

Đầu danh trạng
Brothers —- Các diễn viên khác: Huỳnh Nhật Hoa, Thang Chấn Nghiệp, Miêu Kiều Vỹ, Trần Dịch Tấn
Năm 2008

Tam quốc chí: Rồng tái sinh: vai Triệu Tử Long
Năm 2009

Look for a star (Tình mộng kỳ duyên): Thư Kỳ
Đại nghiệp kiến quốc: vai Du Tể Phì
Năm 2010

Địch Nhân Kiệt thông thiên đế quốc: vai Địch Nhân Kiệt —- Các diễn viên khác: Lưu Gia Linh, Lý Băng Băng
Cảnh sát tương lai: vai Kidd —- Các diễn viên khác: Phạm Băng Băng, Từ Hy Viên, Phàn Thiếu Hoàng
Năm 2011

Tân Thiếu Lâm tự —- Các diễn viên khác: Thành Long, Tạ Đình Phong
What Women Want —- Các diễn viên khác: Củng Lợi, Trần Chí Bằng
A Simple Life (Đào tỷ) —– (đoạt giải “Nam diễn viên chính xuất sắc nhất” tại Giải Kim Mã lần thứ 48 và Giải Kim Tượng lần thứ 31)
Năm 2012

Switch —- Các diễn viên khác: Lâm Chí Linh
Cold War (Hàn Chiến) — Các diễn viên khác: Lương Gia Huy, Dương Thái Ni, Quách Phú Thành, Bành Vu Yến, Lâm Gia Đống, Tiền Gia Lạc, Lý Trị Đình, An Chí Kiệt,…
Năm 2013

Firestorm / Bão lửa
Blind Detective / Trinh thám mù —- Các diễn viên khác: Trịnh Tú Văn
Năm 2015

Saving Mr. Wu
Thất Cô — Các diễn viên khác: Tỉnh Bách Nhiên
From Vegas To Macau — Guest
Năm 2016

Thần Bài 3: Phát Tài Phát Lộc
Ông Nội Đặc công / Lão vệ sĩ — Các diễn viên khác: Hồng Kim Bảo
Vương Bài Đối Vương bài—- diễn viên khác: Huỳnh Hiểu Minh
Năm 2017

The Great Wall: Tử Chiến Trường Thành vai Vương Quốc Sư —- Các diễn viên khác: Matt Damon, Cảnh Điềm, Lộc Hàm, Trương Hàm Dư, Bành Vu Yến,…
Bả Hào—-Các diễn viên khác: Chân Tử Đan
Sóng dữ (Shock Wave) —- Các diễn viên khác: Huỳnh Nhật Hoa, Khương Vũ…
The Adventurers — Các diễn viên khác: Thư Kỳ, Trương Tịnh Sơ, Tăng Chí Vỹ…
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

^ Yesasia.com. “Yesasia.com.” Andy Lau – The Face of Hong Kong. Retrieved on ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ .mw-parser-output cite.citationfont-style:inherit.mw-parser-output .citation qquotes:”“”””””‘””’”.mw-parser-output .id-lock-free a,.mw-parser-output .citation .cs1-lock-free abackground:linear-gradient(transparent,transparent),url(“//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/6/65/Lock-green.svg”)right 0.1em center/9px no-repeat.mw-parser-output .id-lock-limited a,.mw-parser-output .id-lock-registration a,.mw-parser-output .citation .cs1-lock-limited a,.mw-parser-output .citation .cs1-lock-registration abackground:linear-gradient(transparent,transparent),url(“//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/d/d6/Lock-gray-alt-2.svg”)right 0.1em center/9px no-repeat.mw-parser-output .id-lock-subscription a,.mw-parser-output .citation .cs1-lock-subscription abackground:linear-gradient(transparent,transparent),url(“//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/a/aa/Lock-red-alt-2.svg”)right 0.1em center/9px no-repeat.mw-parser-output .cs1-subscription,.mw-parser-output .cs1-registrationcolor:#555.mw-parser-output .cs1-subscription span,.mw-parser-output .cs1-registration spanborder-bottom:1px dotted;cursor:help.mw-parser-output .cs1-ws-icon abackground:linear-gradient(transparent,transparent),url(“//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/4/4c/Wikisource-logo.svg”)right 0.1em center/12px no-repeat.mw-parser-output code.cs1-codecolor:inherit;background:inherit;border:none;padding:inherit.mw-parser-output .cs1-hidden-errordisplay:none;font-size:100%.mw-parser-output .cs1-visible-errorfont-size:100%.mw-parser-output .cs1-maintdisplay:none;color:#33aa33;margin-left:0.3em.mw-parser-output .cs1-formatfont-size:95%.mw-parser-output .cs1-kern-left,.mw-parser-output .cs1-kern-wl-leftpadding-left:0.2em.mw-parser-output .cs1-kern-right,.mw-parser-output .cs1-kern-wl-rightpadding-right:0.2em.mw-parser-output .citation .mw-selflinkfont-weight:inherit“曝劉德華購2億豪宅贈女 欲送其大馬念淑女學校_娛樂頻道_新浪網”. Truy cập 22 tháng 7 năm 2016.

^ Focus Film. “Focus Film.” Andy Lau profile. Retrieved on ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ Xinhuanet. “Xinhuanet.” 四大天王 蓦然回首十五年. Retrieved on ngày 12 tháng 4 năm 2009.

^ “The rule of Lau”. Time.com. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ Radio86.co.uk. “Radio86.co.uk Lưu trữ 2015-06-10 tại Wayback Machine.” Andy Lau: From tiger to heavenly king. Retrieved on ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ Sina.com. “Sina.com Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine.” “五虎”恩怨:梁朝偉和劉德華的終極PK. Retrieved on ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ Madametussauds.com. “Madametussauds.com Lưu trữ 2010-01-09 tại Wayback Machine.” Andy Lau. Retrieved on ngày 31 tháng 1 năm 2010.

^ “Buddhist blockbuster”. Global Times. ngày 20 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2012.

^ “组图:娱乐圈明星信佛知多少”. QQ News. ngày 27 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2012.

^ a b “刘德华在官网承认结婚 向粉丝留言称对不起”. Sohu. ngày 29 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020.

^ “传刘德华朱丽倩携女儿奔丧 尽孝道陪妻守灵3天”. Giải trí Sina. ngày 21 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020.

^ “组图:朱丽倩新潮小姐到隐身贵妇时尚蜕变”. Sina. ngày 1 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020.

^ “你知道刘德华老婆背后的家族有多彪悍吗?所有马来西亚人的钱都和他们有关!”. Sohu. 11 tháng 4 năm 2020. Truy cập 1 tháng 7 năm 2020.

^ “Andy Lau is now a dad”. Xin MSN Entertainment. ngày 11 tháng 5 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2012.

^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên CCTV

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lưu Đức Hoa.

Trang web chính thức của Lưu Đức Hoa (tiếng Hoa)
Lưu Đức Hoa tại IMDb (tiếng Anh)
Lưu Đức Hoa tại HKMDB
Lưu Đức Hoa tại HongKong Cinemagic
xtsTứ đại thiên vương Hồng Kông
Trương Học Hữu
Quách Phú Thành
Lê Minh
Lưu Đức Hoa

xtsGiải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhấtThập niên 1980
Hứa Quan Văn (1982)
Hồng Kim Bảo và Mạch Gia (1983)
Lương Gia Huy (1984)
Lý Tụ Hiền (1985)
Trịnh Tắc Sĩ (1986)
Châu Nhuận Phát (1987)
Châu Nhuận Phát (1988)
Hồng Kim Bảo (1989)
Thập niên 1990
Châu Nhuận Phát (1990)
Trương Quốc Vinh (1991)
Tăng Chí Vĩ (1992)
Lương Gia Huy (1993)
Huỳnh Thu Sinh (1994)
Lương Triều Vỹ (1995)
Kiều Hoành (1996)
Trịnh Tắc Sĩ (1997)
Lương Triều Vỹ (1998)
Huỳnh Thu Sinh (1999)
Thập niên 2000
Lưu Đức Hoa (2000)
Lương Triều Vỹ (2001)
Châu Tinh Trì (2002)
Lương Triều Vỹ (2003)
Lưu Đức Hoa (2004)
Lương Triều Vỹ (2005)
Lương Gia Huy (2006)
Lưu Thanh Vân (2007)
Lý Liên Kiệt (2008)
Trương Gia Huy (2009)
Thập niên 2010
Nhậm Đạt Hoa (2010)
Tạ Đình Phong (2011)
Lưu Đức Hoa (2012)
Lương Gia Huy (2013)
Trương Gia Huy (2014)
Lưu Thanh Vân (2015)
Quách Phú Thành (2016)
Lâm Gia Đống (2017)
Cổ Thiên Lạc (2018)
Huỳnh Thu Sinh (2019)
Thập niên 2020
Thái Bảo (2020)
Tạ Hiền (2022)

xtsGiải thưởng Điện ảnh Hồng Kông cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất
Trầm Uy (1985)
Mạnh Hải (1986)
Tần Phái (1987)
Lương Triều Vỹ (1988)
Trương Học Hữu (1989)
Lương Triều Vỹ (1990)
Ngô Mạnh Đạt (1991)
Quan Hải Sơn (1992)
Liêu Khải Trí (1993)
Tần Phái (1994)
Trần Tiểu Xuân (1995)
La Gia Anh (1996)
Tăng Chí Vĩ (1997)
Khương Văn (1998)
Đàm Diệu Văn (1999)
Địch Long (2000)
Ngô Trấn Vũ (2001)
Hoàng Nhất Phi (2002)
Huỳnh Thu Sinh (2003)
Lương Gia Huy (2004)
Nguyên Hoa (2005)
Huỳnh Thu Sinh (2006)
Gouw Ian Iskandar (2007)
Lưu Đức Hoa (2008)
Liêu Khải Trí (2009)
Tạ Đình Phong (2010)
Teddy Robin (2011)
Lư Hải Bằng (2012)
Trịnh Trung Cơ (2013)
Trương Tấn (2014)
Tăng Giang (2015)
Lăng Trí Hào (2016)
Tăng Chí Vĩ (2017)
Khương Hạo Văn (2018)
Viên Phú Hoa (2019)
Trương Đạt Minh (2020)
Phùng Hạo Dương (2022)

xtsTop 10 Danh sách 100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc theo Forbes (theo năm)2004
Diêu Minh
Chương Tử Di
Triệu Vy
Vương Phi
Củng Lợi
Trương Nghệ Mưu
Châu Tấn
Lê Minh
Tôn Nam
Lý Liên Kiệt
2005
Diêu Minh
Chương Tử Di
Lưu Tường
Triệu Vy
Vương Phi
Trương Nghệ Mưu
Châu Tấn
Tôn Nam
Lưu Gia Linh
Phạm Băng Băng
2006
Diêu Minh
Châu Tấn
Chương Tử Di
Triệu Vy
Lưu Tường
Lý Vũ Xuân
Phạm Băng Băng
Trần Khải Ca
Tôn Nam
Lý Băng Băng
2007
Diêu Minh
Lưu Tường
Trương Nghệ Mưu
Chương Tử Di
Củng Lợi
Châu Tấn
Phạm Băng Băng
Lý Vũ Xuân
Từ Tĩnh Lôi
Lưu Gia Linh
2008
Diêu Minh
Lưu Tường
Lý Liên Kiệt
Dịch Kiến Liên
Chương Tử Di
Phạm Băng Băng
Triệu Vy
Châu Tấn
Lý Băng Băng
Triệu Bổn Sơn
2009
Diêu Minh
Chương Tử Di
Dịch Kiến Liên
Quách Tinh Tinh
Lưu Tường
Lý Liên Kiệt
Triệu Vy
Phạm Băng Băng
Châu Tấn
Lý Băng Băng
2010
Thành Long
Châu Kiệt Luân
Lưu Đức Hoa
Diêu Minh
Chương Tử Di
Triệu Bổn Sơn
Thái Y Lâm
Chân Tử Đan
Lưu Tường
Phạm Băng Băng
2011
Lưu Đức Hoa
Châu Kiệt Luân
Vương Phi
Thành Long
Diêu Minh
Chân Tử Đan
Chương Tử Di
Lý Liên Kiệt
Phạm Băng Băng
Triệu Bổn Sơn
2012
Châu Kiệt Luân
Lưu Đức Hoa
Phạm Băng Băng
Vương Phi
Lý Na
Triệu Bổn Sơn
Thái Y Lâm
Diêu Minh
Thành Long
Lâm Chí Linh
2013
Phạm Băng Băng
Châu Kiệt Luân
Lưu Đức Hoa
Thành Long
Chương Tử Di
Trần Dịch Tấn
Dương Mịch
Huỳnh Hiểu Minh
Thái Y Lâm
Lâm Chí Linh
2014
Phạm Băng Băng
Lưu Đức Hoa
Châu Kiệt Luân
Huỳnh Hiểu Minh
Chương Tử Di
Dương Mịch
Lâm Chí Linh
Lý Na
Ngô Kỳ Long
Thành Long
2015
Phạm Băng Băng
Châu Kiệt Luân
Tạ Đình Phong
Thành Long
Huỳnh Hiểu Minh
Tôn Lệ
Triệu Vy
Lưu Đức Hoa
Lý Dịch Phong
Trần Dịch Tấn
2017
Phạm Băng Băng
Lộc Hàm
Dương Mịch
Triệu Lệ Dĩnh
Dương Dương
Lưu Đào
Thành Long
Angelababy
Châu Kiệt Luân
Ngô Diệc Phàm
2019
Ngô Kinh
Hoàng Bột
Hồ Ca
Từ Tranh
Châu Kiệt Luân
Thẩm Đằng
Châu Đông Vũ
Dịch Dương Thiên Tỉ
Dương Mịch
Ngô Diệc Phàm
2020
Dịch Dương Thiên Tỉ
Từ Tranh
Châu Đông Vũ
Châu Kiệt Luân
Trương Nghệ Hưng
Dương Mịch
Triệu Lệ Dĩnh
Ngô Diệc Phàm
Vương Nhất Bác
Vương Tuấn Khải
2021
Dịch Dương Thiên Tỉ
Vương Nhất Bác
Giả Linh
Dương Mịch
Châu Kiệt Luân
Trương Nghệ Hưng
Triệu Lệ Dĩnh
Dương Tử
Vương Tuấn Khải
Jackson Wang
Từ năm 2010, danh sách bắt đầu bao gồm những người nổi tiếng sinh ra ở Hồng Kông, Đài Loan, và một số quốc gia/khu vực khác. Trước đó, danh sách chỉ gồm những ngôi sao sinh ra ở Trung Quốc đại lục.
Tiêu đề chuẩn
BIBSYS: 5040983
BNE: XX1481797
BNF: cb13938841g (data)
CANTIC: a1127685x
GND: 140820914
ISNI: 0000 0001 1452 4436
LCCN: no2005038899
MBA: f738bc44-5806-4013-aee4-5469c0c2ec30
NKC: pna2007370927
NLA: 41506339
NLK: KAC201898194
NLP: A22752638
NTA: 237955431
PLWABN: 9810690593305606
SNAC: w6jw998g
SUDOC: 088520412
Trove: 1454606
VIAF: 44489102
WorldCat Identities: lccn-no2005038899

Cổng thông tin Điện ảnhCổng thông tin Âm nhạcCổng thông tin Châu ÁCổng thông tin Trung QuốcCổng thông tin Hồng Kông

Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 9891
Lượt xem: 40761829

4-5 sao989140761829

Lưu Đức Hòa/phim lẻ Hồng Kong xã hội đen/Nghĩa Nguyễn Cà Khịa… từ Youtube

phim lẻ Hồng Kong xã hội đen phim hay mỗi ngày Nghĩa Nguyễn Cà Khịa. hãy like đăng ký kênh và nhấn chuông để xem những bộ phim hay mỗi ngày nhé mọi người. chúc mọi người xem phim thật vui…

Đánh giá: 4-5 sao
Lượt đánh giá: 7195