Tổng hợp từ vựng về thể thao theo từng môn thể thao phổ biến nhất
STT
Từ vựng
Giải nghĩa
1
Baton
Một cây gậy ngắn (ống ngắn) được sử dụng trong cuộc đua chạy tiếp sức.
2
bell lap
Tiếng chuông báo hiệu vòng cuối cùng trong cuộc đua cự ly.
3
decathlon
10 môn phối hợp. Cuộc thi điền kinh của nam với 10 môn thi phối hợp.
4
false start
Bắt đầu sai. Không thể bắt đầu thi thường là do có vận động viên chạy trước khi tiếng súng xuất phát được bắn.
5
Foul
Một hành động không công bằng hoặc trái với luật chơi.
6
heptathlon
7 môn phối hợp dành cho nữ
7
high jump
Nhảy cao. Môn thể thao mà các vận động viên nhảy qua thanh xà đã được đặt trên một độ cao nhất định.
8
lane
Làn chạy. Các đường chạy song song đã được đánh dấu bằng những vạch trắng để vận động viên chạy trong đó.
9
long jump
Nhảy xa
10
shot put
Đẩy tạ. Môn thể thao mà vận động viên ném quả bóng kim loại càng xa càng tốt.
11
track and field
Điền kinh
12
triple jump
Môn nhảy 3 bước