Lời hỏi thăm tiếng Anh hay và phổ biến bạn cần biết – Step Up English
-
Same old same old.
Vẫn thế.
-
Still alive.
Vẫn còn sống được.
-
Surviving.
Vẫn còn sống sót được.
-
Fair to middling.
Kha khá.
-
Quite fine. Thank you.
Khá ổn. Cảm ơn bạn.
-
Not so bad.
Không tệ lắm.
Nói lời hỏi thăm thể hiện sự quan tâm của chúng ta đối với người xung quanh. “How are you?” là một lời hỏi thăm tiếng Anh đã vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta. Ngoài câu này ra thì cũng còn rất nhiều cách hỏi thăm khác trong tiếng Anh. Bài viết của Step Up lần này sẽ “mách” cho bạn các lời hỏi thăm hay và phổ biến.
Lời hỏi thăm tiếng Anh là câu nói để hỏi về tình hình cuộc sống, sức khoẻ của đối phương, thể hiện sự quan tâm và lịch sự. Lời hỏi thăm tiếng Anh thường dùng khi:
Ở phần 2, Step Up đã tổng hợp lại lời hỏi thăm và cách cảm ơn lời hỏi thăm tiếng Anh thông dụng.
Các lời hỏi thăm sức khỏe và tình hình sau được sử dụng vô cùng phổ biến bởi người bản xứ:
How was your weekend? Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?
Are you doing okay? Bạn ổn chứ?
How’s it going? Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?
How are you feeling? Dạo này bạn cảm thấy ra sao?
How are you keeping? Bạn dạo này sống thế nào?
How are you doing? Bạn dạo này thế nào?
How have you been? Dạo này bạn thế nào?
How are you today? Hôm nay bạn thế nào?
Been busy lately? Dạo này bận rộn phải không?
How are things? Mọi thứ thế nào rồi?
How are you getting on? Bạn sống thế nào?
Is there anything you want to talk about? Có chuyện gì bạn muốn kể không?
What are you up to these days? Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
Are you well? Bạn khoẻ không?
How’s your family doing? Gia đình bạn dạo này thế nào?
Đối với người bị ốm, bạn có thể dùng những lời hỏi thăm tiếng Anh sau:
Have you felt any better? Bạn đã cảm thấy tốt hơn chút nào chưa?
How are you feeling? Bạn đang cảm thấy thế nào?
How do you feel? Bạn cảm thấy thế nào?
How’s your health now? Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
Do you need any help? Bạn có cần giúp đỡ gì không?
Are you feeling okay? Bạn thấy ổn chứ?
Nhận được lời hỏi thăm, chúng ta có thể cảm ơn bằng nhiều cách khác nhau:
I’m great. Thanks for asking! Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!
I’m doing okay, thank you. Tôi ổn, cảm ơn bạn.
I’m doing fine, thank you. Tôi ổn, cảm ơn bạn.
I’m fine, thank you. Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn.
So-so, thanks for asking. Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi.
Pretty well. Thanks. Khá ổn. Cảm ơn.
I’m well. Thank you! Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn!
Tuỳ vào mối quan hệ và tình hình của bạn để chọn cách đáp lại lời hỏi thăm phù hợp nhé.
Couldn’t be better! Không thể tốt hơn!
I’m doing great, thanks. Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
Never been better! Chưa bao giờ tốt hơn!
Very well, thank you. Rất khoẻ, cảm ơn bạn.
No complaints! Không có than phiền gì!
Nothing to complain about! Không có gì để phàn nàn!
Nothing much. Không có gì nhiều.
Still holding up. Vẫn còn trụ được.
So-so. How about you? Tàm tạm. Còn bạn?