List Từ Vựng Ielts Chủ Đề Social Crimes mới nhất hiện nay

Cập nhật về các Từ Vựng Ielts Chủ Đề Social Crimes (Từ vựng về tệ nạn xã hội trong Tiếng Anh) mới nhất hiện nay là chủ đề trong bài viết hôm nay của IESEnglish.vn. Social Crimes – Tệ nạn xã hội là chủ đề nóng mà cả thế giới quan tâm. Đây cũng là chủ đề được lựa chọn trong các đề thi trong đó có Ielts. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về chủ đề này qua bài học từ vựng nhé.

tu-vung-ielts-chu-de-social-crimes

Ielts Vocabulary Topic Social Crimes

Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám

Abortion: /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai

Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em

Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân

Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng

Murder (n) /’mə:də/: Tội giết người

Shoplifting (n) /’∫ɔp’liftiη/: Sự ăn cắp

Robbery (n) /’rɔbəri/: Sự ăn cướp

Rape (n) /reip/: Sự hãm hiếp

Terrorism (n) /’terərizəm/: Sự khủng bố

Disorder (n) /dis’ɔ:də/: Sự mất trật tự

Corruption (n) /kə’rʌp∫n/: Sự tham nhũng

Drug addiction (n) /’drʌg,ə’dik∫n/: Sự nghiện ma túy

Whoredom (n) /’hɔ:dəm/: Nghề mại dâm

Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người

Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ

Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng

National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia

Organ harvesting /ˈɔːr.ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng

Organ smuggling: /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng

Persecution: /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/: Đàn áp, bức hại

Poverty: /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó

Family violence: bạo lực trong gia đình

Population aging /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số

Prostitution: /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm

Racism /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc

Embezzlement: biển thủ công quỹ

Juvenile delinquency: tệ nạn thiếu niên phạm pháp

Mugging: trấn lột

Criminal offenses: vi phạm hình sự

Battering: đánh đập phụ nữ

Criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội

Engage in criminal activities = take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp

Minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi

Ommit a crime = commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội

Reoffend = commit crimes again: tái phạm

Serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay ám sát

Juvenile Delinquency: /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/: Tội phạm vị thành niên

Create a violent culture: tạo ra ͙ nền văn hóa bạo lực

Be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan

Impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…

Provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề

Commit crimes as a way of making a living: phạm tội như cách để kiếm sống

Receive prison sentences = be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù

Receive capital punishment = receive the death penalty: nhận án tử hình

To be released from prison: được thả/ ra tù

Rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo

Act/serve as a deterrent: đóng vai trò như sự cảnh báo/ngăn chặn

Security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh

Crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm

Juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ

Pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội

Innocent people: những người vô tội

Rate this post